Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, sự tò mò và ham khám phá của trẻ em đối với thế giới vô cùng okỳ diệu luôn không ngừng nghỉ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình thú vị, thông qua những câu chuyện tiếng Anh đơn giản dễ hiểu và các hoạt động tương tác, giúpercentác em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời helloểu rõ về trái đất thân yêu của chúng ta. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập okỳ diệu này nhé!
Chuẩn bị
- Chọn Hình Ảnh:
- Tìm hoặc vẽ các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, bao gồm cây cối, động vật, hiện tượng thời tiết, và các vật thể tự nhiên như hồ, sông, và núi.
- Tạo Đĩa Đọc:
- In các hình ảnh và viết từ tiếng Anh bên dưới mỗi hình ảnh. Đảm bảo rằng từ viết rõ ràng và to đủ để trẻ em có thể đọc dễ dàng.
- ** Chuẩn Bị Âm Thanh:**
- Tìm hoặc tạo các đoạn âm thanh thực tế của động vật và helloện tượng thời tiết để sử dụng trong hoạt động.
four. Chuẩn Bị Phụ Kiện:– Nếu cần, chuẩn bị các phụ kiện như mô hình động vật, cây cối, hoặc đồ chơi để trẻ em có thể tương tác trực tiếp với chúng.
five. Thiết Lập Bàn Học:– Đặt các hình ảnh và đĩa đọc trên bàn học hoặc sàn nhà, đảm bảall rightông gian đủ rộng để trẻ em có thể di chuyển và tương tác.
- Lập kế Hoạch Hoạt Động:
- Lập okế hoạch cho các hoạt động cụ thể, chẳng hạn như trò chơi tìm từ, câu hỏi và trả lời, hoặc các trò chơi tương tác khác.
- Tham Khảo okỹ Năng Ngữ Ngữ:
- Nghiên cứu các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến môi trường xung quanh để có thể hướng dẫn trẻ em một cách chính xác.
eight. Chuẩn Bị Đồ Dụng:– Đảm bảo rằng tất cả các đồ dùng cần thiết đều được chuẩn bị sẵn sàng trước khi bắt đầu hoạt động.
Bước 1
- Hình ảnh và từ vựng:
- Dán hoặc để các hình ảnh của các vật thể, động vật, và hiện tượng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, con chim, gió, mây, nước, rừng, bãi biển, núi, và thành phố).
- Ghi lại các từ tiếng Anh tương ứng với mỗi hình ảnh.
- Cách chơi:
- Dùng các hình ảnh để tạo ra các câu hỏi đơn giản và dễ helloểu.
- Ví dụ: “What shade is the sky?” (Bầu trời có màu gì?)
- Hoạt động thực hành:
- Yêu cầu trẻ em nêu tên các màu sắc mà họ nhận thấy trong môi trường xung quanh.
- “are you able to display me the inexperienced tree?” (Bạn có thể cho tôi thấy cây xanh không?)
four. Câu hỏi tương tác:– “what is the colour of the flowers?” (Hoa có màu gì?)- “Which shade is the solar?” (Mặt trời có màu gì?)
five. Kiểm tra và khen ngợi:– Kiểm tra lại từ vựng đã học và khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng.- “great process! you already know a number of hues!” (Chúc mừng! Bạn biết rất nhiều màu sắc!)
- Hoạt động sáng tạo:
- Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ thích và sử dụng các màu sắc mà họ đã học.
- “Draw a photograph of your favorite place with the colours we discovered these days.” (Vẽ một bức tranh về nơi bạn thích với các màu sắc mà chúng ta đã học hôm nay.)
- okết thúc:
- Đóng góp lại các từ vựng đã học trong một bài hát hoặc câu chuyện ngắn.
- “nowadays we found out about shades in nature. Can you say the colours we discovered?” (Hôm nay chúng ta đã học về màu sắc trong tự nhiên. Bạn có thể nói tên các màu sắc mà chúng ta đã học không?)
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Vui lòng nhập nội dung bạn muốn dịch.
Xin chào các bé, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất vui là “Đoán động vật”.Chúng ta sẽ helloển thị hình ảnh của một con vật sống trong nước và các bé cần đoán tên của con vật bằng tiếng Anh.
Bước 1: Chuẩn bị- Lấy một bộ hình ảnh động vật sống trong nước như cá, rùa và cá mập.- Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật sống trong nước.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh tương ứng với một từ trong danh sách.
Bước 2: Giới thiệu trò chơi- “howdy children, nowadays we are going to play a a laugh sport known as ‘wager the Animal.’”- “we will display you a photo of an animal that lives in the water, and you want to wager the call of the animal in English.”
Bước 3: Chơi trò chơi- “permit’s start with this photograph.” (hiển thị hình ảnh cá)- “What do you think this animal is?” (Bạn nghĩ rằng con vật này là gì?)- Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ xác nhận đúng hay sai.
Bước 4: Giải thích từ vựng- Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn sẽ đọc từ tiếng Anh và giải thích nghĩa của nó.- “sure, it is right! that is a fish. A fish lives inside the water.”- Nếu trẻ em trả lời sai, bạn sẽ cho họ biết từ đúng và giải thích.- “No, that is no longer accurate. that is a fish, now not a turtle. A fish lives in the water.”
Bước five: Thêm độ khó- Sau khi trẻ em đã quen với trò chơi, bạn có thể thêm độ khó bằng cách yêu cầu họ mô tả thêm về động vật.- “can you tell me some thing about this fish? Is it large or small?”- Bạn cũng có thể yêu cầu trẻ em tạo câu hỏi về động vật.- “What do fish eat?”
Bước 6: kết thúc trò chơi- “first rate task all of us! you probably did a extremely good task guessing the animals.”- “allow’s play again next time, and we will analyze greater approximately the animals that stay within the water.”
Hình ảnh và từ vựng- Fish (cá)- Turtle (rùa)- Shark (cá mập)- Dolphin (cá heo)- Whale (cá voi)- Octopus (cua vòi)- Crab (cua)
Lưu ý- Hãy đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và hào hứng khi chơi trò chơi.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và nhiều biểu cảm để giúp trẻ em helloểu rõ hơn.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ trả lời đúng.
Bước 3
- Giới Thiệu Các Bộ Phận Cơ Thể:
- Trẻ em sẽ được giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh như: đầu (head), mắt (eyes), tai (ears), mũi (nose), miệng (mouth), tay (palms), chân (legs), và ngón tay (fingers).
- Sử dụng hình ảnh hoặc mô hình cơ thể để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện và học từ.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Đặt Đồ Vật Trên Cơ Thể.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đặt các đồ vật nhỏ như quả bóng, bút, hoặc khuy áo lên các bộ phận cơ thể khác nhau (ví dụ: đặt quả bóng lên đầu, bút vào tay).
- Hoạt Động 2: Đọc và Đếm Ngón Tay.
- Giáo viên sẽ đọc câu hỏi: “Bạn có bao nhiêu ngón tay?” và trẻ em sẽ đếm ngón tay của mình.
- Hoạt Động 3: Trò Chơi “Tìm Phần Thiếu.”
- Giáo viên sẽ giấu một bộ phận cơ thể (ví dụ: tai) và trẻ em sẽ phải tìm ra bộ phận đó bằng cách hỏi: “Tai của tôi ở đâu?”
three. Khen Ngợi và Khuyến Khích:– Khen ngợi trẻ em mỗi khi họ tham gia tích cực vào các hoạt động và nhớ đúng các từ vựng.- Khuyến khích trẻ em tự nói và sử dụng từ vựng mới trong các câu chuyện ngắn.
four. okết Thúc Buổi Học:– Tóm tắt lại các từ vựng đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.- Yêu cầu trẻ em nói về bộ phận cơ thể mà họ thích nhất và tại sao.
- Bài Tập Tại Nhà:
- Gửi về nhà một bài tập viết ngắn yêu cầu trẻ em vẽ và mô tả một ngày của mình, sử dụng các từ vựng về bộ phận cơ thể đã học.
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung ban đầu bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Vui lòng cung cấp nội dung bạn muốn dịch.
Bán hàng viên: Chào buổi sáng, chào mừng quý khách đến cửa hàng đồ chơi! Tôi có thể giúp quý khách tìm gì hôm nay không?
Trẻ em: Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đùa, được không?
Bán hàng viên: Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều loại xe đùa khác nhau. Quý khách muốn màu nào?
Trẻ em: Màu xanh, được không?
Bán hàng viên: Chọn rất tốt! Đây là một chiếc xe đùa màu xanh. Giá của nó là bao nhiêu?
Trẻ em: Bao nhiêu?
Bán hàng viên: Giá là 5 đô los angeles. Quý khách muốn trả bằng tiền hay bằng thẻ?
Trẻ em: Tôi có tiền.
Bán hàng viên: Rất tốt. Quý khách có thể cho tôi 5 đô l. a. được không?
Trẻ em: Được, tôi sẽ cho bạn.
Bán hàng viên: Cảm ơn! Đây là chiếc xe đùa của quý khách. Chúc quý khách chơi vui vẻ!
Trẻ em: Cảm ơn!
Bán hàng viên: Không có gì. Nếu quý khách cần thêm điều gì, đừng ngần ngại hỏi. Chúc quý khách mua sắm vui vẻ!
Bước 5
Sau khi hoàn thành các bước trước, bước cuối cùng là okayết thúc trò chơi và kiểm tra okết quả. Dưới đây là các hoạt động cụ thể:
- Khen ngợi và khuyến khích:
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và cố gắng trong trò chơi. Ví dụ: “Bạn đã làm rất tốt trong việc tìm kiếm các từ! Bạn thực sự rất giỏi trong trò chơi này!”
- Kiểm tra okết quả:
- Đếm số từ mà trẻ em đã tìm ra và cho trẻ em biết okayết quả. Ví dụ: “Bạn đã tìm ra 10 từ! Đó là một thành tích tuyệt vời!”
- Giải thích lại từ vựng:
- Giải thích lại các từ mà trẻ em đã tìm ra để đảm bảo họ hiểu rõ nghĩa của chúng. Ví dụ: “ Một ‘sông’ là một dòng nước lớn. Nó chảy từ núi non ra biển.”
four. Hoạt động thực hành:– Thực helloện một hoạt động thực hành ngắn để trẻ em có cơ hội sử dụng từ vựng mới. Ví dụ:- “Hãy tạo một câu với từ ‘cây’. Ai có thể nói một câu về cây?”
- Tạo sự okayết nối:
- Yêu cầu trẻ em tưởng tượng và okể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học. Ví dụ: “Tưởng tượng bạn đang trong một rừng. Bạn thấy điều gì? Điều gì xảy ra?”
- okết thúc trò chơi:
- kết thúc trò chơi bằng cách nói lời chúc tốt đẹp và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập. Ví dụ: “Tôi rất tự hào về bạn! Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ ngày càng giỏi hơn trong tiếng Anh!”
- Lưu trữ okayết quả:
- Lưu trữ các từ vựng đã học trong một cuốn sổ hoặc danh sách để trẻ em có thể và ôn tập.
Bằng cách okết thúc trò chơi với các hoạt động này, trẻ em sẽ không chỉ nhớ từ vựng mà còn có cơ hội sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Cây (Cây): xanh lá cây, lá, vỏ cây
- Cây (Cây): Cây rất cao và xanh mướt. Lá của nó to và sáng bóng. Vỏ cây cứng và màu nâu.
- Chim (Chim): chim có thân nhỏ và đuôi dài. Nó có màu xanh và vàng. chim có thể bay rất cao.three. Gió (Gió): Gió nhẹ và mát mẻ. Nó làm lá cây đung đưa. Nó cảm thấy rất dễ chịu trên da.
- Mây (Mây): Mây mềm và trắng. Nó trôi nổi trong bầu trời. Nó có thể thay đổi hình dạng như con cừu hoặc con thỏ.five. Nước (Nước): Nước trong và lạnh. Nó chảy trong các con sông và suối. Cá bơi trong đó.
- Rừng (Rừng): Rừng tối và đầy cây. Nó là nhà của nhiều loài động vật. Khí trời trong lành và sạch.
- Bãi biển (Bãi biển): Bãi biển có cát và rộng. Lδή rất lớn và tạo thành những đợt sóng. Bạn có thể xây dựng lâu đài cát.
- Núi (Núi): Núi cao và dốc. Nó có tuyết ở đỉnh. Những người leo núi lên núi.
- Thành phố (Thành phố): Thành phố lớn và bận rộn. Có rất nhiều tòa nhà và xe cộ. Người dân sống và làm việc ở đây.
Chim:** bay, cánh, lông chim
- Fly (Cánh): chim bay cao trong bầu trời.
- Wing (Cánh): cánh chim to và mạnh mẽ, phù hợp cho việc bay.
- Feather (Lông chim): lông chim chim mềm và nhiều màu sắc, làm cho chim trông rất đẹp.
Gió (Wind):** thổi, gió nhẹ, quạt
Bước 3:
- Câu hỏi: “Chim sử dụng gì để bay?” (What do birds use to fly?)
- Trả lời: “Chim sử dụng cánh của mình để bay. Bạn có thể cho tôi xem cánh của bạn không?” (Birds use their wings to fly. are you able to display me your wings?)
- Hoạt động: Trẻ em được mời,, “Chim sử dụng cánh của mình để bay.”
- Câu hỏi: “Chim lông của chim có màu gì?” (what is the coloration of a bird’s feather?)
- Trả lời: “Chim có lông nhiều màu khác nhau. Bạn có thể nói cho tôi biết một màu không?” (Birds have feathers of different hues. are you able to tell me a color?)
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu nêu tên một màu và mô tả lông chim có màu đó.
- Câu hỏi: “Chim có cần nghỉ ngơi không?” (Do birds need to relaxation?)
- Trả lời: “Đúng vậy, chim cần nghỉ ngơi. Họ có thể nghỉ ngơi trên cây hoặc trên đất.” (sure, birds want to rest. they are able to relaxation on timber or at the floor.)
- Hoạt động: Trẻ em được khuyến khích tìm kiếm hình ảnh chim đang nghỉ ngơi và mô tả tình huống này bằng tiếng Anh.
Bước four:
- Câu hỏi: “Bạn có thể đặt tên một số loài chim mà bạn thấy trong công viên không?” (are you able to call some birds that you see inside the park?)
- Trả lời: “Tôi thấy một con sẻ, một con chim bồ câu và một con chim ưng.” (I see a sparrow, a pigeon, and an eagle.)
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu điểm danh các loài chim họ đã thấy trong công viên và mô tả đặc điểm của chúng.
- Câu hỏi: “Chim ăn gì?” (What do birds devour?)
- Trả lời: “Chim ăn hạt, quả và côn trùng.” (Birds eat seeds, end result, and insects.)
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc tìm hình ảnh của các loại thực phẩm mà chim ăn và mô tả chúng bằng tiếng Anh.
Bước five:
- Câu hỏi: “Chim có tạo ra tiếng okêu không?” (Do birds make sounds?)
- Trả lời: “Đúng vậy, chim tạo ra nhiều tiếng kêu khác nhau. Ví dụ, một con sẻ kêu tít, một con chim bồ câu okêu hót và một con chim ưng kêu sặc sỡ.” (yes, birds make special sounds. as an example, a sparrow chirps, a pigeon coos, and an eagle screeches.)
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu nghe và mô tả các tiếng okêu của chim, sau đó cố gắng tạo ra tiếng okêu tương ứng với từng loài chim khác nhau.
Mây (Mây):** trắng, mềm mại, mưa
Bước 2: Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, và rùa.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okèm với từ tiếng Anh tương ứng (ví dụ: fish, shrimp, turtle).
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ để đoán từ. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một loài động vật, và bạn cần nói ra từ tiếng Anh.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- “Hãy bắt đầu với hình ảnh này. Bạn nghĩ loài động vật này là gì?” (hiển thị hình ảnh cá.)
- “Đúng rồi, đó là cá! Chúc mừng bạn!”
- Tiếp Tục Trò Chơi:
- “Bây giờ, hãy nhìn hình ảnh này. Đây là gì?” (helloển thị hình ảnh tôm hùm.)
- “Đúng rồi, đó là tôm hùm! Bạn thực sự rất giỏi trong trò chơi này.”
five. Khen Ngợi và Khuyến Khích:– “Bạn đang làm rất tốt! Hãy tiếp tục đoán, và bạn sẽ trở thành chuyên gia về các từ tiếng Anh!”
- kết Thúc Trò Chơi:
- “Đó là hết trò chơi hôm nay. Hy vọng bạn đã thích thú. Nhớ rằng, luyện tập là điều quan trọng!”
- Tóm Tắt và Đánh Giá:
- “Hãy tổng hợp lại các từ mà chúng ta đã học hôm nay: fish, shrimp, và turtle. Chúc mừng bạn đã nhận ra chúng! Nếu bạn muốn chơi lại, tôi sẽ giúp bạn.”
- Ghi Chép và Bảo Quản:
- “Đó là một ý tưởng hay để ghi lại các từ mà chúng ta đã học hôm nay. Bạn có thể cho bố mẹ hoặc thầy cô xem, và họ sẽ giúp bạn luyện tập thêm.”
- Lặp Lại và Đổi Mới:
- “Nếu bạn cảm thấy tự tin, chúng ta có thể chơi với nhiều hình ảnh hơn lần sau. Hãy làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hấp dẫn!”
- okayết Luận:
- “Hy vọng bạn đã có một thời gian vui vẻ khi chơi trò đoán từ. Nhớ rằng, mỗi lần bạn chơi, bạn sẽ tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thành thạo tiếng Anh trong thời gian ngắn!”
Nước (Water): **chảy, rơi, tóe**
-
Cây (Cây):
-
“Xem cây cao đó. Lá của nó xanh và vỏ cây cứng.”
-
“Cây có rất nhiều cành, và gió có khi thổi lá bay.”
-
“Bạn có tìm thấy một cây trong công viên không? Cây cối rất quan trọng đối với chúng ta.”
-
Chim (Chim):
-
“Xem chim bay trong bầu trời. Nó có cánh và lông.”
-
“Chim có thể bay rất cao. Đôi khi, chúng tạo ra tiếng kêu bằng cánh.”
-
“Bạn biết chim ăn gì không? Họ thích ăn hạt và côn trùng.”
-
Gió (Gió):
-
“Gió đang thổi ngoài trời. Nó cảm thấy mát mẻ và trong lành.”
-
“Gió có thể làm lá trên cây nhảy múa.”
-
“Bạn nghĩ gió có thể làm gì? Nó có thể thổi chuông gió và làm chúng kêu.”
-
Mây (Mây):
-
“Xem những đám mây trắng trong bầu trời. Chúng mềm và xốp.”
-
“Mây có thể thay đổi hình dạng. Đôi khi, chúng trông như động vật.”
-
“Bạn thích chơi trong đám mây không? Bạn có thể giả mình là chim và bay cùng với đám mây.”
-
Nước (Nước):
-
“Xem nước chảy. Nó tạo ra tiếng ồn nhẹ nhàng.”
-
“Nước có thể rơi từ trời xuống làm mưa. Nó rất quan trọng đối với cây cối và động vật.”
-
“Bạn thích chơi trong nước không? Bạn có thể tắm và vui chơi.”
-
Rừng (Rừng):
-
“Rừng đầy cây cối và động vật. Nó là một nơi yên tĩnh và đẹp.”
-
“Trong rừng, bạn có thể tìm thấy chim hát và suối chảy.”
-
“Bạn có tìm thấy cây trong rừng không? Cây là nhà của rất nhiều động vật.”
-
Bãi biển (Bãi biển):
-
“Xem bãi biển cát. Nước biển xanh và cát mềm.”
-
“Trên bãi biển, bạn có thể chơi cát và sóng biển.”
-
“Bạn thích xây lâu đài cát trên bãi biển không? Đó là một hoạt động vui chơi thú vị.”
-
Núi (Núi):
-
“Núi cao và dốc. Nó bị bao phủ bởi tuyết trong mùa đông.”
-
“Người ta thích leo núi để tập thể dục và phiêu lưu.”
-
“Bạn nghĩ núi đẹp không? Bạn có thể nhìn thấy đám mây từ đỉnh núi.”
-
Thành phố (Thành phố):
-
“Thành phố đầy nhà cửa và xe cộ. Nó là một nơi bận rộn.”
-
“Trong thành phố, bạn có thể tìm thấy cửa hàng, nhà hàng và công viên.”
-
“Bạn thích chơi trong thành phố không? Bạn có thể đến công viên chơi và thú cưng.”
-
Nhà (Nhà):
-
“Đây là một ngôi nhà. Nó có cửa và cửa sổ.”
-
“Chúng tôi sống trong ngôi nhà với gia đình.”
-
“Bạn có ngôi nhà không? Bạn có thể cho tôi xem phòng của bạn.”
-
Xe (Xe):
-
“Đây là một chiếc xe. Nó có bánh xe và người lái.”
-
“Chiếc xe có thể chạy nhanh trên đường.”
-
“Bạn thích lái xe không? Bạn có thể đến công viên hoặc siêu thị.”
-
Trường (Trường):
-
“Đây là một trường học. Nó có lớp học và khu chơi.”
-
“Chúng tôi đến trường để học và chơi.”
-
“Bạn thích trường của bạn không? Bạn có thể cho tôi xem lớp học của bạn.”
-
Sở thú (Sở thú):
-
“Đây là một sở thú. Nó có động vật từ khắp nơi trên thế giới.”
-
“Người ta đến sở thú để xem động vật.”
-
“Bạn thích thăm sở thú không? Bạn có thể nhìn thấy sư tử, tigr và hổ.”
-
Thư viện (Thư viện):
-
“Đây là một thư viện. Nó có sách và máy tính.”
-
“Chúng ta có thể đọc sách và học hỏi mới trong thư viện.”
-
“Bạn thích đọc sách không? Bạn có thể tìm thấy nhiều câu chuyện thú vị trong thư viện.”
-
Cửa hàng siêu thị (Cửa hàng siêu thị):
-
“Đây là một cửa hàng siêu thị. Nó có rất nhiều thứ để mua.”
-
“Chúng ta có thể mua thực phẩm, đồ uống và quần áo trong siêu thị.”
-
“Bạn thích mua sắm trong siêu thị không? Bạn có thể tìm thấy những yêu thích của bạn.”
-
Nhà hàng (Nhà hàng):
-
“Đây là một nhà hàng. Nó có bàn và ghế.”
-
“Chúng ta có thể ăn uống trong nhà hàng.”
-
“Bạn thích ăn uống trong nhà hàng không? Bạn có thể thử nhiều loại thực phẩm khác nhau.”
-
Công viên (Công viên):
-
“Đây là một công viên. Nó có cây cối, cỏ và khu chơi.”
-
“Chúng ta có thể chơi và thư giãn trong công viên.”
-
“Bạn thích chơi trong công viên không?”
Rừng (Rừng): cao, cây, động vật
- Bãi biển: cát, sóng, vỏ sò
Bãi biển (Beach): cát, sóng, vỏ ốc
Bãi biển (beach): cát, sóng, vỏ sò
- Cát (Sand):
- “Xem xem cát, nó rất mềm và trắng.”
- “Chúng ta có thể cảm nhận hạt cát giữa ngón tay.”
- Sóng (Wave):
- “Sóng đang đến với chúng ta, hãy xem chúng di chuyển.”
- “Bạn có nghe tiếng sóng đập vào bờ không?”
- Vỏ sò (Shell):
- “Vỏ sò như những ngôi nhà nhỏ cho những sinh vật bé nhỏ.”
- “Chúng ta có thể thu thập vỏ sò và làm bộ sưu tập vỏ sò.”
Núi (Mountain):** đỉnh núi, đá, leo núi
Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảalrightông có tiếng Trung giản thể.
Dưới đây là nội dung dịch:
Hãy loại bỏ lời mở đầu.
Thành phố (Thành phố): công trình xây dựng, xe ô tô, đường phố
Xin kiểm tra okayỹ nội dung dịch để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.
Dịch thành tiếng Việt: Hãy kiểm tra kỹ lưỡng nội dung này để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.