Kính chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của ngôn ngữ tiếng Anh qua những câu chuyện thú vị và trò chơi vui vẻ. Hãy cùng nhau bước vào hành trình học tập mới, nơi chúng ta sẽ gặp gỡ những con vật đáng yêu, trải nghiệm những câu chuyện phiêu lưu, và học được nhiều từ mới mỗi ngày. Hãy sẵn sàng và bắt đầu thôi!
Hình ảnh công viên:** cây cối, hồ nước, con chim, con thỏ, bãi cỏ
Hình ảnh Công viên:– Cây cối xanh mướt với lá to bự.- Hồ nước trong vắt, có cá bơi lội.- Con chim trên cây kêu líu lo.- Con thỏ nhỏ nhắn chạy trong rừng.- Bãi cỏ mềm mại, người ta ngồi thư giãn.
Mùa hè:In the park, the sun shines brightly, and the trees are full of leaves. The lake sparkles under the sun, and fish swim in the clear water. A bird sings on a branch, and a little rabbit hops around the forest. People are sitting on the soft grass, enjoying the warm weather.
Mùa thu:In the autumn, the leaves turn yellow and red. The park is filled with a beautiful display of colors. The lake is still, reflecting the changing trees. The bird has migrated south, and the rabbit is gathering food for winter. The grass is less green, but still a nice place to walk.
Mùa đông:In the winter, the park is quiet. The trees are bare, and the lake is frozen. The bird is gone, and the rabbit stays indoors. People wear heavy coats and hats to stay warm. The grass is covered with snow, but the park is still beautiful in its own way.
Mùa xuân:In the spring, the park comes alive again. The trees are full of new leaves, and the lake is beginning to melt. The bird returns from the south, and the rabbit comes out to play. The grass is green again, and flowers start to bloom. The park is a place of renewal and growth.
Hình ảnh nhà riêng:** cửa sổ, ban công, hoa trong chậu, cây cảnh
Hình ảnh nhà riêng:
- Cửa sổ:
- “Look at the window, it’s so big and clear. Can you see the sky outside?”
- “The window lets in the sunlight. How does it feel when the sun shines through the window?”
- Ban công:
- “There’s a small balcony outside. What do you think we can do there?”
- “Some people like to plant flowers on their balcony. It makes their home look nice.”
- Hoa trong chậu:
- “Look at these flowers in the pots. They are so colorful and beautiful.”
- “Flowers need water and sunlight to grow. Do you think they are happy in our house?”
- Cây cảnh:
- “There are some indoor plants in the living room. They help clean the air.”
- “Plants can grow in pots, just like flowers. They need soil, water, and light.”
Hội thoại về cửa sổ:
Child: “What’s outside the window?”
Teacher: “It’s the sky and the world outside. Can you see the clouds?”
Child: “Yes, there are many clouds. They are white and fluffy.”
Teacher: “The clouds can change shapes. Sometimes they look like animals or people.”
Hội thoại về ban công:
Child: “I want to plant some flowers on the balcony.”
Teacher: “That’s a great idea! What kind of flowers do you like?”
Child: “I like roses. They are red and they smell good.”
Teacher: “Roses need a lot of sunlight and water. We should take care of them every day.”
Hội thoại về hoa trong chậu:
Child: “Why are the flowers in the pots so colorful?”
Teacher: “Flowers come in many colors because they want to attract bees and butterflies. They need to make sure they get enough sunlight and water.”
Child: “I want to water the flowers. Can I use the watering can?”
Teacher: “Of course! Be careful not to pour too much water. Just a little bit to keep them happy.”
Hội thoại về cây cảnh:
Child: “Why do we have indoor plants?”
Teacher: “Indoor plants make our home healthier. They help clean the air and make us feel better.”
Child: “I like the leaves on the plants. They are green and smooth.”
Teacher: “Plants need soil to grow roots. They also need water and light to live.”
Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc cửa sổ, ban công, hoa trong chậu, và cây cảnh.
- Trẻ em có thể thực hành chăm sóc hoa và cây cảnh bằng cách tưới nước và quan sát sự phát triển của chúng.
- Trẻ em có thể kể về những thứ họ thấy qua cửa sổ mỗi ngày và chia sẻ cảm xúc của họ về môi trường xung quanh.
Hình ảnh trường học:** bảng đen, cây cầu thang, hành lang, cửa ra vào
Hình ảnh trường học:– Bảng đen: Một bảng đen lớn với nhiều chữ và hình ảnh colorful. Trên bảng có nhiều công thức toán học, từ vựng tiếng Anh, và các bài tập viết.- Cây cầu thang: Một cây cầu thang nhỏ và an toàn, dẫn lên tầng trên của trường học. Cây cầu thang được làm từ gỗ và có nhiều bậc nhỏ.- Hành lang: Một hành lang dài và rộng, có ánh sáng từ các cửa sổ lớn. Hành lang được lát bằng gạch và có nhiều bức tranh sơn dầu về các chủ đề giáo dục.- Cửa ra vào: Một cửa ra vào lớn và rộng, có ánh sáng từ cửa sổ lớn. Cửa ra vào được làm từ gỗ và có một hàng rào bảo vệ để đảm bảo an toàn cho học sinh.
Mô tả chi tiết:– Bảng đen: Bảng đen được sử dụng để viết và vẽ các bài học. Giáo viên thường viết các từ vựng tiếng Anh, công thức toán học, và các bài tập viết trên bảng. Học sinh cũng có thể viết hoặc vẽ trên bảng để thể hiện hiểu biết của mình.- Cây cầu thang: Cây cầu thang dẫn lên tầng trên của trường học, nơi có phòng học, phòng thí nghiệm, và phòng thư viện. Cây cầu thang được làm từ gỗ và có nhiều bậc nhỏ, giúp học sinh dễ dàng leo lên và xuống.- Hành lang: Hành lang là nơi học sinh đi lại giữa các phòng học. Hành lang được lát bằng gạch và có nhiều bức tranh sơn dầu về các chủ đề giáo dục, giúp tạo ra một không gian học tập tích cực và thú vị.- Cửa ra vào: Cửa ra vào là nơi học sinh vào và ra trường mỗi ngày. Cửa ra vào được làm từ gỗ và có ánh sáng từ cửa sổ lớn, giúp tạo ra một không gian sáng sủa và ấm cúng.
Hoạt động học tập:– Bảng đen: Giáo viên sử dụng bảng đen để giảng dạy và giải thích các bài học. Học sinh cũng có thể viết hoặc vẽ trên bảng để thể hiện hiểu biết của mình.- Cây cầu thang: Học sinh sử dụng cây cầu thang để leo lên tầng trên và tham gia các hoạt động học tập. Cây cầu thang cũng là nơi học sinh chơi đùa và giao tiếp với bạn bè.- Hành lang: Hành lang là nơi học sinh đi lại giữa các phòng học. Học sinh cũng có thể chơi các trò chơi nhỏ hoặc trò chuyện với bạn bè trong hành lang.- Cửa ra vào: Cửa ra vào là nơi học sinh vào và ra trường mỗi ngày. Học sinh cũng có thể học cách mở và đóng cửa ra vào một cách an toàn và đúng cách.
Kết luận:Hình ảnh trường học với bảng đen, cây cầu thang, hành lang, và cửa ra vào tạo nên một không gian học tập tích cực và thú vị. Đây là nơi học sinh học tập, giao tiếp, và phát triển kỹ năng của mình.
Công viên:** tree, lake, bird, rabbit, grass
Hình ảnh Công viên:
- Cây cối: Trẻ em có thể nhìn thấy những cây to lớn, xanh mướt với những chiếc lá rợp bóng. Cây thông, cây sồi và cây oak là những loại cây phổ biến.
- Hồ nước: Hồ nước trong xanh, có những con cá bơi lội và những bức tường đá xung quanh. Nó là nơi trẻ em có thể nhìn thấy những con chim đậu và ngắm nhìn.
- Con chim: Những con chim với lông màu sắc rực rỡ, như chim công, chim cú và chim sẻ, bay lượn giữa những tán cây.
- Con thỏ: Những con thỏ nhỏ nhắn, với lông màu trắng và đen, chạy nhanh nhẹn qua bãi cỏ.
- Bãi cỏ: Bãi cỏ xanh mướt, mềm mại, là nơi trẻ em có thể nằm xuống và ngắm nhìn bầu trời.
Hình ảnh Nhà Riêng:
- Cửa sổ: Những cửa sổ to lớn, sáng bóng, cho phép ánh sáng mặt trời chiếu vào nhà. Chúng là nơi trẻ em có thể nhìn ra ngoài và ngắm nhìn những cảnh vật xung quanh.
- Ban công: Ban công rộng rãi, với ghế ngồi và bàn trà, là nơi trẻ em có thể ngồi và tận hưởng không khí trong lành.
- Hoa trong chậu: Những chậu hoa với nhiều màu sắc khác nhau, từ hồng, tím, xanh đến vàng, trang trí trên ban công và cửa sổ.
- Cây cảnh: Những cây cảnh nhỏ, như cây xương rồng, cây cau và cây kim tiền, được đặt trong các chậu xinh xắn trên ban công và hành lang.
- Hành lang: Hành lang mát mẻ, với những bức tranh và đèn chiếu sáng, là nơi trẻ em có thể chạy nhảy và chơi đùa.
Hình ảnh Trường Học:
- Bảng đen: Bảng đen to lớn, với những chữ viết in đậm, là nơi giáo viên viết và trình bày bài học.
- Cây cầu thang: Cây cầu thang dài, có nhiều bậc, dẫn lên các tầng của trường học. Trẻ em có thể chạy nhảy trên cầu thang khi đến trường.
- Hành lang: Hành lang rộng rãi, với những bức tranh và cửa sổ lớn, là nơi trẻ em có thể đi dạo và trò chuyện.
- Cửa ra vào: Cửa ra vào to lớn, với ánh sáng chiếu vào, là nơi trẻ em vào và ra khỏi trường học mỗi ngày.
Những hình ảnh này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ hình dung và hiểu rõ hơn về các đối tượng và môi trường xung quanh.
Nhà riêng:** window, balcony, pot plant, indoor plant
Hình ảnh nhà riêng:
-
Cửa sổ: The window is like a big picture frame. It shows us the outside world. We can see the sky, the trees, and even the animals playing outside.
-
Ban công: The balcony is a small platform outside the house. It’s a nice place to sit and enjoy the fresh air. We can plant flowers or have a small garden on the balcony.
-
Hoa trong chậu: The pot plants are small flowers that we can keep inside the house. They make the room look beautiful and fresh. We need to water them every day to keep them healthy.
-
Cây cảnh: Indoor plants are bigger than pot plants. They can be trees or large plants. They help clean the air in the house and make us feel relaxed.
-
Cây cối: Trees are tall and strong. They have leaves and branches. They provide shade and fresh air. We can climb trees and play games under them.
-
Hồ nước: A small pond can be a beautiful addition to a garden. Fish swim in the water, and birds come to drink. It’s a peaceful place to sit and watch nature.
-
Con chim: Birds are colorful and sing beautiful songs. They can fly from tree to tree. We can learn their names and watch them build nests.
-
Con thỏ: Rabbits are cute and fluffy. They like to hop around in the garden. We can watch them eat the plants and grass.
-
Bãi cỏ: Grass is green and soft. We can play games, run around, and even have picnics on the grass. It’s a great place to relax and enjoy the sun.
-
Cây cầu thang: Stairs are used to go up and down from different levels. We can climb stairs to reach the balcony or the second floor.
-
Hành lang: The hallway is a passage between rooms. It’s where we walk from one place to another in the house.
-
Cửa ra vào: The entrance is the main door of the house. It leads to the outside world. We can open the door to let fresh air in or to go outside for a walk.
Trường học:** blackboard, staircase, hallway, entrance
Hình ảnh Trường học:
- Bảng đen: blackboard, blackboard, blackboard
- “Look at the blackboard, it’s big and shiny. We write words and numbers on it.”
- Cây cầu thang: staircase, staircase, staircase
- “The staircase goes up and down. We climb it to go to different floors.”
- Hành lang: hallway, hallway, hallway
- “The hallway is long and straight. We walk through it to go to different classrooms.”
- Cửa ra vào: entrance, entrance, entrance
- “The entrance is where we come in and go out. It’s usually big and open.”
Chi tiết mô tả:
- Bảng đen: Bảng đen ở trường là một phần quan trọng của lớp học. Học sinh và giáo viên viết và vẽ trên đó để học và giảng dạy. Nó có thể lớn hoặc nhỏ, nhưng luôn sáng bóng và sạch sẽ.
- Cây cầu thang: Cây cầu thang là cách để chúng ta di chuyển giữa các tầng của trường. Nó có thể có nhiều bậc thang và đôi khi có thể khó khăn để leo hoặc xuống. Nhưng nó giúp chúng ta đến được các lớp học khác nhau.
- Hành lang: Hành lang là đoạn đường dài và thẳng giữa các lớp học. Nó giúp chúng ta di chuyển từ một phòng học này sang phòng học khác mà không cần đi qua lớp học khác.
- Cửa ra vào: Cửa ra vào là nơi chúng ta vào và ra khỏi trường. Nó thường mở rộng và có nhiều ánh sáng, giúp chúng ta dễ dàng nhận ra và bước vào trường.
Hoạt động Thực hành:
- Vẽ và Đbeschreiben: Trẻ em có thể vẽ và mô tả các phần này của trường học. Họ có thể kể về những gì họ thấy và cảm nhận khi ở đó.
- Chơi Trò Chơi: Trẻ em có thể chơi trò chơi tưởng tượng, giả vờ leo cầu thang hoặc đi qua hành lang để đến các lớp học khác nhau.
- Học từ Vựng: Trẻ em có thể học từ vựng mới như “staircase”, “hallway”, và “entrance” bằng cách sử dụng hình ảnh và mô tả.
Kết luận:
Trường học là một nơi quan trọng với nhiều phần khác nhau, từ bảng đen đến cửa ra vào. Mỗi phần đều có ý nghĩa và giúp chúng ta học tập và giao tiếp tốt hơn.
Bước 1:** Giáo viên hoặc người hướng dẫn treo các hình ảnh trợ giúp trên bảng hoặc tường
Bước 1: Giáo viên hoặc người hướng dẫn treo các hình ảnh trợ giúp trên bảng hoặc tường. Hình ảnh bao gồm các yếu tố như cây cối, hồ nước, con chim, con thỏ và bãi cỏ, tạo nên một bức tranh công viên sinh động. Các hình ảnh này được chọn lọc để phù hợp với độ tuổi và khả năng nhận biết của trẻ em.
Bước 2: Giáo viên giới thiệu các từ vựng liên quan đến hình ảnh bằng tiếng Anh, ví dụ: “Look at the tree. It’s green.” hay “There is a lake. The water is blue.” Trẻ em được khuyến khích nói ra từ vựng mà họ đã nhìn thấy.
Bước 3: Giáo viên đưa ra các câu hỏi để trẻ em phản hồi, như “What color is the bird?” hoặc “Can you find the rabbit?” Trẻ em sẽ sử dụng từ vựng đã học để trả lời.
Bước 4: Giáo viên tổ chức một trò chơi tìm từ vựng. Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng trong hình ảnh. Ví dụ: “Find the tree” hoặc “Can you see the lake?”
Bước 5: Sau khi hoàn thành trò chơi, giáo viên có thể tổ chức một hoạt động viết ngắn. Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc viết về công viên mà họ vừa học, sử dụng từ vựng đã học.
Bước 6: Giáo viên giải thích thêm về các từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, nếu trẻ em đã học từ “blue” để mô tả nước hồ, giáo viên có thể hỏi: “What else is blue?” để trẻ em suy nghĩ và trả lời.
Bước 7: Giáo viên kết thúc buổi học bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn liên quan đến công viên, giúp trẻ em nhớ lại từ vựng đã học và tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và tương tác.
Bước 2:** Giáo viên đọc danh sách từ ẩn và trẻ em phải tìm kiếm và đánh dấu các từ trong hình ảnh tương ứng
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp.
Bước 1: Giáo viên hoặc người hướng dẫn treo các hình ảnh trợ giúp trên bảng hoặc tường. Hình ảnh bao gồm các loài động vật nước như cá, ếch, rùa và cá heo.
Bước 2: Giáo viên chọn một hình ảnh và nói: “Today, we have a special animal. Can you guess what it is?”
Bước 3: Trẻ em bắt đầu đoán từ bằng tiếng Anh. Giáo viên hỗ trợ bằng cách nói lại từ mà trẻ em đã đoán và cung cấp thêm thông tin nếu cần thiết.
Bước 4: Khi một trẻ em đoán đúng, giáo viên nói: “Great! You are correct. This is a fish.”
Bước 5: Giáo viên cho trẻ em biết tên tiếng Anh của động vật và giải thích một chút về nó. Ví dụ: “Fish live in water. They have gills to breathe underwater.”
Bước 6: Giáo viên tiếp tục với hình ảnh tiếp theo và quá trình đoán từ lại diễn ra.
Bước 7: Sau khi tất cả các hình ảnh đã được xem, giáo viên có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để xem ai đoán đúng nhiều từ nhất.
Bước 8: Kết thúc trò chơi bằng cách chơi một bài hát hoặc một trò chơi tương tác liên quan đến động vật nước để củng cố kiến thức của trẻ em.
Bước 3:** Sau khi tìm kiếm xong, trẻ em có thể đọc lại từ đã tìm thấy để kiểm tra
Child: Good morning, Mr. Teacher!
Teacher: Good morning, everyone! Are you ready for another exciting day at school?
Child: Yes, I am!
Teacher: That’s great! Now, let’s talk about our day at school. Can you tell me what time we usually have our morning meeting?
Child: Um, I think it’s at 8:00 AM.
Teacher: Exactly! We gather in the classroom at 8:00 AM for our morning meeting. What do we usually do during the morning meeting?
Child: We say good morning to each other and share what we did over the weekend.
Teacher: Exactly! And then, we have our first lesson. Do you know what time our first lesson starts?
Child: It’s at 8:30 AM.
Teacher: Correct! We have our first lesson at 8:30 AM. What subject do we study during our first lesson?
Child: Math!
Teacher: That’s right! Math is very important, and we learn a lot of interesting things in math class. What about our second lesson?
Child: It’s at 9:00 AM.
Teacher: Yes, our second lesson is at 9:00 AM. What subject do we study during our second lesson?
Child: Science!
Teacher: Science is fascinating! We learn about animals, plants, and many other things in science class. What about our lunch break?
Child: It’s at 11:30 AM.
Teacher: That’s right! We have a short break for lunch at 11:30 AM. Do you like to eat lunch at school?
Child: Yes, I do!
Teacher: It’s always fun to have lunch with friends. What about our afternoon lessons?
Child: Our third lesson is at 12:30 PM.
Teacher: Correct! We have our third lesson at 12:30 PM. What subject do we study during our third lesson?
Child: English!
Teacher: English is a very important language. We learn a lot of new words and phrases in English class. What about our fourth lesson?
Child: It’s at 1:00 PM.
Teacher: Yes, our fourth lesson is at 1:00 PM. What subject do we study during our fourth lesson?
Child: History!
Teacher: History is a great subject. We learn about different cultures and important events in history class. What about our fifth and last lesson of the day?
Child: It’s at 2:00 PM.
Teacher: That’s right! We have our fifth and last lesson at 2:00 PM. What subject do we study during our fifth lesson?
Child: Art!
Teacher: Art is a creative subject. We learn to draw and paint in art class. What a wonderful day we have at school!
Child: Yes, it’s a great day!
Teacher: That’s all for today’s discussion. Remember, being punctual and paying attention in class will help you learn better. Have a great day, everyone!
Tạo từ vựng:** Trẻ em có thể vẽ hoặc viết thêm từ vựng mà họ đã tìm thấy
Tạo từ vựng: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết thêm từ vựng mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “tree”, họ có thể vẽ một cây hoặc viết một câu về cây. Điều này không chỉ giúp họ ghi nhớ từ mới mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo và viết của họ.
- Cây: “I see a tree! It is green and tall.”
- Hồ: “There is a lake! The water is clear and blue.”
- Chim: “A bird is flying! It is yellow and has a long tail.”
- Thỏ: “A rabbit is hopping! It is white and has big ears.”
- Cỏ: “The grass is green and soft. It feels nice under my feet.”
Hoạt động Thực hành:Giáo viên có thể tổ chức một hoạt động thực hành để trẻ em sử dụng từ vựng mà họ đã tìm thấy. Ví dụ:
- Câu chuyện ngắn: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một buổi đi dạo trong công viên, sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
- Bài tập viết: Trẻ em có thể viết một đoạn văn ngắn về một ngày đẹp trời trong công viên, mô tả các chi tiết mà họ đã quan sát được.
Khen ngợi và Thưởng thức:Sau khi hoàn thành bài tập, giáo viên nên khen ngợi trẻ em vì những cố gắng của họ và thưởng thức những tác phẩm của họ. Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú với việc học tiếng Anh.
Giải thích từ mới:** Giáo viên giải thích nghĩa của các từ và cách sử dụng trong ngữ cảnh
Giải thích từ mới:Giáo viên: “Các con đã tìm thấy nhiều từ rất thú vị! Hãy để tôi giải thích nghĩa của một số từ này cho các con.”
Giáo viên: “First, let’s talk about ‘tree.’ A tree is a tall plant with a thick trunk and branches. We see many trees in the park.”
Giáo viên: “Next, we have ‘lake.’ A lake is a large body of water. We often see lakes in the countryside.”
Giáo viên: “And then, there’s ‘bird.’ A bird is an animal that has feathers and can fly. Birds are very beautiful and sing lovely songs.”
Giáo viên: “Finally, we have ‘grass.’ Grass is a green plant that grows on the ground. We see grass everywhere, in the park, in the fields, and even in our own gardens.”
Giáo viên: “Now, let’s try to use these words in a sentence. For example, ‘I see a tree in the park.’”
Giáo viên: “Who would like to try? Please raise your hand if you can make a sentence using one of these words.”
Hoạt động Thực hành:Giáo viên: “Great! Now, let’s practice using these words in different sentences. I will give you a word, and you will make a sentence with it.”
Giáo viên: “Word: tree. Who can make a sentence with ‘tree’?”
Trẻ em: “I see a tree with leaves.”
Giáo viên: “Excellent! Now, word: lake.”
Trẻ em: “I like to swim in the lake.”
Giáo viên: “That’s a wonderful sentence! Now, word: bird.”
Trẻ em: “The bird is singing in the tree.”
Giáo viên: “Perfect! And lastly, word: grass.”
Trẻ em: “We play on the grass.”
Giáo viên: “Well done! You all did a great job using these new words. Now, let’s continue with our activity.”
Bài tập viết:** Trẻ em viết câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy
The Adventure of Little Tiger
Once upon a time, in a lush green forest, there was a little tiger named Tiger. Tiger loved to explore the forest and discover new things. One sunny morning, Tiger found a map hidden under a rock. The map showed a path leading to a magical place called “Land of Colors.”
Tiger followed the path and soon arrived at the Land of Colors. The trees were painted in different colors: red, yellow, blue, and green. Tiger saw a bird with feathers as blue as the sky and a rabbit with fur as white as the clouds.
As Tiger continued his journey, he met a friendly fox. The fox told Tiger about the magic of the Land of Colors. “The colors change every day,” said the fox. “In the morning, it’s green, and in the evening, it’s orange.”
Tiger was amazed by the beauty of the place. He played with the flowers that changed color with the wind and watched the butterflies dance in the air.
Finally, Tiger reached the center of the Land of Colors, where there was a sparkling water pond. The water reflected the colors of the sky and the flowers around it. Tiger sat by the pond and enjoyed the peacefulness of the place.
When the sun began to set, the colors in the forest started to change. The trees turned orange, and the sky turned pink. Tiger knew it was time to go home. He thanked the fox for the adventure and promised to come back soon.
Tiger returned to his home in the forest, full of stories to share with his friends. He knew that the Land of Colors would always be a special place in his heart.
Trong bài tập này, trẻ em không chỉ viết câu chuyện mà còn sử dụng từ vựng đã học để tạo ra một câu chuyện liên và。 Điều này giúp trẻ em nhớ lại từ mới và cải thiện kỹ năng viết của mình.