Học Tiếng Anh Lớp 1: Từ Tiếng Anh Cấp 1 Thông Dụng và Sôi Động

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập học tập bằng tiếng Anh, thiết kế đặc biệt để phù hợp với lứa tuổi 4-5 tuổi. Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình này với những bài tập và câu chuyện đầy sáng tạo và thú vị!

Hình ảnh Môi Trường

  1. Cây Cối và Đất Nước:
  • “Look at the tree. It’s so tall and green. Do you see the leaves? They’re like little hands waving in the wind.”
  • “What’s under the tree? There’s a small pond. Do you see the fish swimming in the water?”
  1. Bãi Biển và Nước Đại Dương:
  • “Here’s a beach. The sand is white and soft. Can you see the waves? They’re like tiny horses running on the ground.”
  • “The ocean is so big and blue. Do you see the seagulls? They’re flying over the water.”
  1. Rừng và Động Vật:
  • “This is a forest. There are many trees and plants. Do you see the squirrel? It’s running up the tree.”
  • “In the forest, there are many animals. There’s a bear, a fox, and a deer. They all live here together.”
  1. Thị Trấn và Nhà Ở:
  • “This is a town. There are many houses and buildings. Do you see the postman? He’s delivering letters.”
  • “The town is busy with people and cars. They’re all going to work or school.”
  1. Khu Vực Nông Nghiệp:
  • “Here’s a farm. There are cows, chickens, and pigs. They’re all working hard.”
  • “The farm has many fields. The farmers are planting seeds. They hope to grow lots of food.”
  1. Khu Vực Đô Thị:
  • “This is a city. There are tall buildings and busy streets. Do you see the buses? They’re carrying people to different places.”
  • “The city is always busy. There are many shops and restaurants. People come here to buy things and eat.”
  1. Khu Vực Núi:
  • “Here’s a mountain. It’s very high and beautiful. Do you see the snow? It’s sparkling in the sunlight.”
  • “Mountains are great for hiking and camping. Many people come here to enjoy the nature.”
  1. Khu Vực Sông Nước:
  • “This is a river. The water is clear and flowing. Do you see the fish? They’re swimming in the water.”
  • “Rivers are important for people and animals. They provide water for drinking and washing.”

Những hình ảnh này không chỉ giúp trẻ em nhận biết các đối tượng trong môi trường xung quanh mà còn kích thích sự tò mò và yêu thích thiên nhiên trong họ.

Danh sách Từ

  1. Tree – Cây
  2. River – Sông
  3. Ocean – Biển
  4. Forest – Rừng
  5. Beach – Bãi biển
  6. Mountain – Núi
  7. Bird – Chim
  8. Fish – Cá
  9. Flower – Hoa
  10. Sun – Mặt trời
  11. Moon – Mặt trăng
  12. Cloud – Đám mây
  13. Rain – Nước mưa
  14. Snow – Nước đóng băng
  15. Sunflower – Hoa cúc
  16. Rose – Hồng
  17. Lion – Sư tử
  18. Elephant – Hổ
  19. Tiger – Gấu
  20. Monkey – Khỉ

Hình ảnh và Động từ:

  • Tree – Đứng giữa một khu rừng xanh.
  • River – Chảy qua một khu vực với bờ cây.
  • Ocean – Biển với những con sóng white.
  • Forest – Rừng rậm với nhiều cây lớn.
  • Beach – Bãi biển với cát trắng và biển xanh.
  • Mountain – Núi non hùng vĩ với những đỉnh cao.
  • Bird – Chim bay lượn trên bầu trời.
  • Fish – Cá bơi lội trong ao hoặc sông.
  • Flower – Hoa nở rộ trong vườn.
  • Sun – Mặt trời lên cao trong ngày.
  • Moon – Mặt trăng sáng lên vào ban đêm.
  • Cloud – Đám mây trôi trên bầu trời.
  • Rain – Nước mưa rơi xuống.
  • Snow – Nước đóng băng thành tuyết.
  • Sunflower – Hoa cúc hướng về mặt trời.
  • Rose – Hồng nở rộ trong vườn.
  • Lion – Sư tử ngồi trên đống tro tàn.
  • Elephant – Hổ đi qua rừng.
  • Tiger – Gấu chạy nhanh qua đồng cỏ.
  • Monkey – Khỉ nhảy từ cây này sang cây khác.

Hoạt động Thực Hành:

  • Đếm và Kể Câu:

  • Đếm số lượng các từ đã tìm thấy và kể một câu ngắn sử dụng một trong những từ đó.

  • Viết và Vẽ:

  • Viết một từ trên mỗi tờ giấy và vẽ hình ảnh liên quan đến từ đó.

  • Ghép Đôi:

  • Ghép từ với hình ảnh tương ứng và kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh đó.

  • Chơi Trò Chơi:

  • Chơi trò chơi “Find the Word” bằng cách che một từ trong danh sách và trẻ em phải tìm ra từ đó trong hình ảnh.

  • Hoạt Động Tương Tác:

  • Trẻ em có thể chơi trò chơi “Simon Says” với các từ liên quan đến môi trường xung quanh, ví dụ: “Simon says ‘touch the tree’.”

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và tưởng tượng. Thông qua các hoạt động đa dạng, trẻ em sẽ có cơ hội tương tác với môi trường xung quanh và học được nhiều điều thú vị về thế giới tự nhiên.

Bài Tập Tìm Từ

  1. Hình Ảnh Cá:
  • Mô Tả: Một bức tranh nhỏ với hình ảnh một con cá bơi lội trong ao.
  • Hướng Dẫn: “Look at the picture. Can you find the word ‘fish’ in the list below?”
  1. Hình Ảnh Cây Cối:
  • Mô Tả: Một bức tranh với nhiều loại cây khác nhau, như cây cọ, cây thông, cây sơn thù.
  • Hướng Dẫn: “Let’s find the word ‘tree’. Where is it in the picture?”
  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh các động vật nước như cá sấu, voi nước, và cua.
  • Hướng Dẫn: “Now, can you find the word ‘crocodile’ in the picture?”
  1. Hình Ảnh Bãi Biển:
  • Mô Tả: Một bức tranh với bãi biển, cát, và nước biển.
  • Hướng Dẫn: “Where is the word ‘beach’ on the picture?”
  1. Hình Ảnh Động Vật Trên Cây:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh các động vật như chim, sóc, và rắn trên cây.
  • Hướng Dẫn: “Can you find the word ‘bird’ in the picture?”
  1. Hình Ảnh Núi Non:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh núi non, rừng rậm, và sông suối.
  • Hướng Dẫn: “Now, let’s look for the word ‘mountain’ in the picture.”
  1. Hình Ảnh Rừng:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh rừng rậm, cây cối xanh mướt, và các loài động vật.
  • Hướng Dẫn: “Can you find the word ‘forest’ in the picture?”
  1. Hình Ảnh Hồ Nước:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh hồ nước, cây cối, và các loài động vật sống trong hồ.
  • Hướng Dẫn: “Where is the word ‘lake’ on the picture?”
  1. Hình Ảnh Cây Cối Ở Đất Nước:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh cây cối, động vật, và môi trường sống tự nhiên.
  • Hướng Dẫn: “Now, let’s find the word ‘grass’ in the picture.”
  1. Hình Ảnh Cây Cối Ở Đất Nước:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh cây cối, động vật, và môi trường sống tự nhiên.
  • Hướng Dẫn: “Can you find the word ‘river’ in the picture?”
  1. Hình Ảnh Cây Cối Ở Đất Nước:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh cây cối, động vật, và môi trường sống tự nhiên.
  • Hướng Dẫn: “Now, let’s find the word ‘sun’ in the picture.”
  1. Hình Ảnh Cây Cối Ở Đất Nước:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh cây cối, động vật, và môi trường sống tự nhiên.
  • Hướng Dẫn: “Can you find the word ‘cloud’ in the picture?”
  1. Hình Ảnh Cây Cối Ở Đất Nước:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh cây cối, động vật, và môi trường sống tự nhiên.
  • Hướng Dẫn: “Now, let’s find the word ‘star’ in the picture.”
  1. Hình Ảnh Cây Cối Ở Đất Nước:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh cây cối, động vật, và môi trường sống tự nhiên.
  • Hướng Dẫn: “Can you find the word ‘moon’ in the picture?”
  1. Hình Ảnh Cây Cối Ở Đất Nước:
  • Mô Tả: Một bức tranh với hình ảnh cây cối, động vật, và môi trường sống tự nhiên.
  • Hướng Dẫn: “Now, let’s find the word ‘earth

Bức Tranh Hình Học

Hình ảnh Môi Trường:

  • Bức tranh: Một bức tranh lớn với nhiều khung hình nhỏ, mỗi khung hình mô tả một phần của môi trường xung quanh như công viên, bãi biển, rừng, và thành phố.

  • Mô tả: Trẻ em sẽ được nhìn thấy các khung hình với những hình ảnh như cây cối, hồ nước, cLOUDS, sun, moon, stars, và các con vật như bear, fish, bird, và cat.

Danh sách Từ:

  • Từ: tree, river, ocean, forest, beach, mountain, bird, fish, flower, sun, moon, stars, bear, cat, dog, fish.

Bài Tập Tìm Từ:

  1. Tìm Cây Cối: “Let’s find the tree. Can you see a tree in the forest?”

  2. Tìm Hồ Nước: “Where is the river? Look at the water. Can you find the river?”

  3. Tìm Động Vật: “Can you find the bear? Look at the forest. The bear is sleeping.”

  4. Tìm Mặt Trời và Mặt Trăng: “Where is the sun? Look up in the sky. The sun is shining. And where is the moon? The moon is bright.”

  5. Tìm Đôi Đôi: “Can you find the cat and the dog? They are playing together.”

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đếm và So Sánh: “Count the number of trees in the forest. How many trees do you see?”

  2. Viết Từ: “Write the word ‘tree’ on the paper. Can you write the word ‘river’?”

  3. Kể Câu: “Tell a story about the bear. What is the bear doing in the forest?”

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và quan sát môi trường xung quanh. Thông qua các hoạt động tương tác, trẻ em sẽ học được nhiều điều thú vị về thế giới xung quanh họ.

Bảng Danh Sách Từ

Danh sách từ tiếng Anh:1. tree2. river3. ocean4. forest5. beach6. mountain7. bird8. fish9. flower10. grass11. sun12. cloud13. moon14. star15. wind16. snow17. rain18. snowman19. rainbow20. insect

Cách sử dụng bảng danh sách từ:Hình ảnh hỗ trợ: Sử dụng các hình ảnh minh họa rõ ràng cho từng từ trong danh sách.- Hướng dẫn: Đọc tên từ một cách rõ ràng và mạch lạc, đồng thời chỉ vào hình ảnh tương ứng.- Hoạt động: Để trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ bảng danh sách.

Ví dụ hoạt động:

  1. Tìm và Đọc:
  • “Let’s find the word ‘tree’. Can you show me the tree on the picture?”
  1. Đếm và So Sánh:
  • “How many trees do you see in the forest? Let’s count them together.”
  1. Viết và Ghi:
  • “Now, can you write the word ‘tree’ on the paper?”
  1. Kể Câu:
  • “What can you do near a tree? Can you tell me a story about the tree?”
  1. Trò Chơi:
  • “Let’s play a game. I’ll say a word, and you need to find the picture. For example, ‘ocean’.”

Bài tập đọc:

  1. Chữ và Hình:
  • “Match the words with the pictures. Find the word ‘river’ and show me the river picture.”
  1. Câu Hỏi và Trả Lời:
  • “What is this? It’s a flower. Can you find the word ‘flower’ on the list?”
  1. Đếm và Kể Câu:
  • “How many flowers do you see? Let’s count and tell a story about the flowers.”

Kết Luận:

Bảng danh sách từ không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và nhớ từ thông qua hình ảnh minh họa. Các hoạt động tương tác này sẽ làm cho quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Tìm Từ Trên Hình Ảnh

  • Hình Ảnh: Một bức tranh lớn với nhiều chi tiết môi trường như công viên, rừng, hồ nước, bãi biển, và các động vật như chim, cá, và thú rừng.
  • Danh Sách Từ: tree, river, ocean, forest, beach, mountain, bird, fish, flower, etc.
  • Cách Chơi:
  1. Hướng Dẫn: “Let’s find the tree. Can you see the tree in the forest?”
  2. Đếm và Ghi Chú: “How many trees do you see? Can you count them? Great job!”
  3. Tìm và Kể Câu: “Now, let’s find the river. Can you find a river in the picture? Yes, that’s right! The river is flowing in the forest.”
  4. So Sánh và Khen Chúc: “You found the river! Look at the water flowing. It’s so beautiful. You’re doing great!”
  • Hoạt Động Thực Hành:
  1. Đếm và So Sánh: “Let’s count the number of birds in the sky. How many birds do you see? Good job, you counted them all!”
  2. Viết Từ: “Write down the word ‘bird’ on your paper. Now, write a sentence using the word ‘bird.’ For example: ‘I saw a bird in the tree.’”
  3. Kể Câu: “Tell a story about the bird you found. What did the bird do? Where did it go?”
  • Kết Luận:

  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng quan sát và nhớ lại các chi tiết trong môi trường xung quanh.

  • Thông qua các hoạt động tương tác, trẻ em sẽ học được nhiều điều thú vị về thế giới tự nhiên và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

  • Bài Tập Chi Tiết:

  1. Hình Ảnh Công Viên: “Find and circle all the animals you see in the park. Can you find a dog, a cat, and a bird?”
  2. Hình Ảnh Rừng: “Count the number of trees in the forest. How many trees do you see? Can you write the number down?”
  3. Hình Ảnh Hồ Nước: “Find the fish in the river. Can you see the fish swimming? What color is the fish? Is it red, blue, or green?”
  4. Hình Ảnh Bãi Biển: “Look at the beach. Can you find a shell? What is a shell? It’s a hard shell that some animals use to protect themselves.”
  • Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  1. Kể Câu Về Môi Trường: “Tell a story about a day you spent at the beach. What did you do? Did you swim, build a sandcastle, or collect shells?”
  2. Viết Câu Hỏi: “Write a question about the forest. For example: ‘What animals live in the forest?’”
  3. Đếm và Ghi Chú: “Count the number of birds in the sky. Write down the number and draw a picture of the birds.”
  • Kết Luận Cuối Cùng:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng quan sát và nhớ lại các chi tiết trong môi trường xung quanh.
  • Thông qua các hoạt động tương tác, trẻ em sẽ học được nhiều điều thú vị về thế giới tự nhiên và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

Đếm và So Sánh

Tạo bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi

Bài Tập 1: Đếm Con Gà

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Look at the picture. How many geese can you see? Count them together and tell me the number.”

Câu Hỏi:– How many geese are there in the picture?

Đáp Án:– There are five geese in the picture.

Bài Tập 2: Đếm Con Cá

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Count the fish in the water. Can you find five fish? Let’s count them together.”

Câu Hỏi:– How many fish are there in the water?

Đáp Án:– There are five fish in the water.

Bài Tập 3: Đếm Con Bò

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Look at the field. How many cows can you see? Let’s count them together.”

Câu Hỏi:– How many cows are there in the field?

Đáp Án:– There are three cows in the field.

Bài Tập 4: Đếm Con Mèo

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Count the cats in the tree. How many cats can you see? Let’s count them together.”

Câu Hỏi:– How many cats are there in the tree?

Đáp Án:– There are two cats in the tree.

Bài Tập 5: Đếm Con Chim

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Count the birds in the sky. How many birds can you see? Let’s count them together.”

Câu Hỏi:– How many birds are there in the sky?

Đáp Án:– There are four birds in the sky.

Bài Tập 6: Đếm Con Bò Húc

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Count the elephants in the jungle. How many elephants can you see? Let’s count them together.”

Câu Hỏi:– How many elephants are there in the jungle?

Đáp Án:– There are two elephants in the jungle.

Bài Tập 7: Đếm Con Khỉ

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Count the monkeys in the tree. How many monkeys can you see? Let’s count them together.”

Câu Hỏi:– How many monkeys are there in the tree?

Đáp Án:– There are three monkeys in the tree.

Bài Tập 8: Đếm Con Gấu

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Count the bears in the forest. How many bears can you see? Let’s count them together.”

Câu Hỏi:– How many bears are there in the forest?

Đáp Án:– There are four bears in the forest.

Bài Tập 9: Đếm Con Ngựa

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Count the horses in the meadow. How many horses can you see? Let’s count them together.”

Câu Hỏi:– How many horses are there in the meadow?

Đáp Án:– There are five horses in the meadow.

Bài Tập 10: Đếm Con Mèo

Hình Ảnh:

Hướng Dẫn:“Count the cats in the house. How many cats can you see? Let’s count them together.”

Câu Hỏi:– How many cats are there in the house?

Đáp Án:– There are three cats in the house.

Throught these activities, children can practice counting in English while having fun with the animals they love.

Viết Từ

Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Có Âm Thanh Rất Đáng Yêu Cho Trẻ Em 4-5 Tuổi

  1. Hình Ảnh Động Vật:
  • Hình ảnh: Một con gấu trúc đang chơi đùa trong rừng.
  • Gợi ý: “Let’s write about the bear. What is the bear doing?”
  1. Bài Tập Viết:
  • Bài tập 1:
  • Hình ảnh: Một con chim đang bay qua bầu trời.
  • Gợi ý: “Look at the bird. What is the bird doing? Can you write ‘The bird is flying.’”
  • Bài tập 2:
  • Hình ảnh: Một con cá đang bơi trong ao.
  • Gợi ý: “Look at the fish. What is the fish doing? Can you write ‘The fish is swimming.’”
  • Bài tập 3:
  • Hình ảnh: Một con khỉ đang leo cây.
  • Gợi ý: “Look at the monkey. What is the monkey doing? Can you write ‘The monkey is climbing.’”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đọc Lại: Sau khi viết, đọc lại bài viết cùng trẻ em để kiểm tra và giúp trẻ em phát âm chính xác.
  • Vẽ Hình: Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh mà họ đã mô tả trong bài viết.
  • Phản Hồi: Đánh giá bài viết và khuyến khích trẻ em tiếp tục viết về các chủ đề khác.
  1. Bài Tập Tăng Cường:
  • Bài tập 4:
  • Hình ảnh: Một con mèo đang ngắm nhìn chim từ trên cửa sổ.
  • Gợi ý: “Look at the cat. What is the cat doing? Can you write ‘The cat is watching the bird.’”
  • Bài tập 5:
  • Hình ảnh: Một con chuột đang chạy qua góc phòng.
  • Gợi ý: “Look at the mouse. What is the mouse doing? Can you write ‘The mouse is running.’”
  1. Hoạt Động Kết Thúc:
  • Thảo Luận: Trẻ em có thể thảo luận về các hoạt động mà các động vật trong hình ảnh của họ đang làm.
  • Phát Triển Kỹ Năng: Kỹ năng viết và phát âm của trẻ em sẽ được cải thiện thông qua các hoạt động này.

Bằng cách sử dụng hình ảnh động vật và âm thanh đáng yêu, bài tập viết này sẽ giúp trẻ em học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả.

Kể Câu

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

  1. Hình ảnh Động vật Nước:
  • Sử dụng một bộ ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá mập để làm trợ giúp trong trò chơi.
  • Mỗi hình ảnh phải có tên tiếng Anh rõ ràng và dễ nhận biết.
  1. Danh sách Từ:
  • Lập danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, turtle, shark, dolphin, whale, etc.
  • Đảm bảo rằng danh sách có số lượng từ phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  1. Trò Chơi Đoán Từ:
  • Bước 1: Cho trẻ em xem một hình ảnh động vật nước và yêu cầu họ nêu tên của nó bằng tiếng Anh.
  • Bước 2: Nếu trẻ em không biết tên, hướng dẫn họ bằng cách đọc từ tiếng Anh từ danh sách và yêu cầu họ chọn từ phù hợp với hình ảnh.
  • Bước 3: Đếm số từ mà trẻ em đã đoán đúng và ghi nhận kết quả.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đếm và So Sánh: Sau khi kết thúc trò chơi, đếm số từ mà trẻ em đã đoán đúng và so sánh với số từ trong danh sách.
  • Viết Từ: Yêu cầu trẻ em viết lại các từ đã đoán đúng xuống một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Kể Câu: Hướng dẫn trẻ em kể một câu ngắn sử dụng từ tiếng Anh mà họ đã học (ví dụ: “I saw a fish in the water.”)
  1. Kết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và quan sát các loài động vật nước.
  • Thông qua các hoạt động tương tác, trẻ em sẽ học được nhiều điều thú vị về thế giới dưới nước.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *