Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều kỳ diệu của thế giới tiếng Anh. Qua những câu chuyện đơn giản và các hoạt động tương tác, các em nhỏ sẽ học cách thể hiện mình bằng tiếng Anh, đồng thời tận hưởng niềm vui trong việc học ngôn ngữ. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!
Tạo bảng tra từ
Một buổi sáng nắng ấm, Tommy nhỏ đã tỉnh dậy với một nụ cười to lớn trên môi. Hôm nay là ngày đầu tiên của cậu đi học, cậu đã rất mong đợi! Cậu mặc bộ trang phục mới và. Mẹ cậu giú%ậu cột giày, đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo.
Tại trạm xe buýt, Tommy thấy bạn gái cậu, Emma, đang chờ xe buýt. Họ ôm nhau chào nhau và trò chuyện về những điều thú vị mà họ đã nghe từ thầy cô giáo. “Đừng quên chào ‘Chào buổi sáng, cô Johnson!’ khi chúng ta vào lớp,” Emma nhắc Tommy.
Xe buýt đến, cả hai lên xe và tìm chỗ ngồi gần cửa sổ. Khi xe buýt rời đi, Tommy nhìn những cây cối và ngôi nhà trôi qua, cảm thấy một sự okết hợp giữa niềm vui và một chút lo lắng.
“Đây là nơi nào có sân chơi?” Tommy hỏi, chỉ vào cửa sổ.
“Có đấy,” Emma trả lời. “Chúng ta sẽ có giờ nghỉ trưa sớm. Cậu sẽ thích nó!”
Khi đến trường, Tommy theo Emma qua cổng trường. Họ chào tạm biệt tài xế xe buýt và đi vào lớp học. Cô Johnson, giáo viên của họ, đã ở đó, nở một nụ cười ấm áp khi chào từng học sinh.
“Chào buổi sáng, các em!” Cô Johnson gọi ra. “Hôm nay là ngày đầu tiên của trường học, và chúng ta sẽ có một thời gian học tập tuyệt vời cùng nhau.”
Tommy cảm thấy một làn sóng thư giãn tràn qua. Phòng học rất sáng sủa và đầy màu sắc, với những bức ảnh về động vật và các chữ cái trên tường. Cô Johnson giới thiệu bản thân và giải thích các quy định của lớp học.
“Nhớ là hãy nâng tay lên nếu cậu muốn nói,” cô nói. “Và đừng quên lắng nghe.”
Sau một khoảng thời gian giới thiệu ngắn, đến giờ học đầu tiên. Cô Johnson bắt đầu bằng cách dạy họ các ngày trong tuần và các tháng trong năm. Cô sử dụng hình ảnh để giúp họ hiểu.
“Hôm nay là thứ Hai,” cô Johnson nói, chỉ vào hình ảnh của mặt trời. “Và những tháng trong năm: Tháng Một, Tháng Hai, Tháng Ba… và tiếp theo.”
Tommy nhìn chặt, lặp lại tên các ngày và các tháng sau cô Johnson. Cậu cảm thấy tự hào khi nhớ ra chúng.
Bữa trưa đến, Tommy và Emma ngồi cùng bạn bè trên bàn. Họ chia sẻ những bữa trưa mang theo, nói về những thứ họ thích ăn. Tommy thử một phần bánh sandwich của Emma, được làm từ giăm bông và phô mai.
“Thơm lắm!” Tommy nói, cười.
Sau bữa trưa, họ chơi một trò chơi tên là “Bài nhớ” để ghépercentác hình ảnh với tên của chúng. Đó là một cách thú vị để học từ mới.
Ngày trôi qua rất nhanh, trước khi Tommy biết gì đã đến giờ ra về. Cậu và Emma chào tạm biệt cô Johnson và đi đến trạm xe buýt.
Khi đi về nhà cùng nhau, Tommy cảm thấy một niềm vui thành tựu. Cậu rất háo hức được quay lại trường mai và học nhiều điều mới.
“Cậu có thể nói ‘Chào buổi trưa, cô Johnson?’ mai không?” Emma hỏi với một nụ cười.
“absolutely, i will!” Tommy trả lời, cảm thấy tự tin. “I can not wait to research new things each day at school!”
Hình ảnh hỗ trợ
- Sử dụng hình ảnh minh họa để giúp trẻ dễ dàng nhận biết từ ngữ. Bạn có thể sử dụng sách, tạpercentí hoặc ảnh trực tuyến.
- Chọn hình ảnh động vật nước như cá, cá mập, rùa, và chim câu để trẻ dễ dàng tưởng tượng và liên kết với từ ngữ.
- Sử dụng hình ảnh môi trường như ao hồ, sông, và biển để tạo ra bối cảnh cho trò chơi.
- Âm Thanh Động Vật:
- Sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật nước để tăng cường trải nghiệm học tập. Ví dụ, khi trẻ nhìn thấy hình ảnh cá, hãy phát âm thanh của cá bơi lội.
- Âm thanh này không chỉ giúp trẻ nhớ từ ngữ mà còn tạo ra sự hứng thú và sự hiện diện của môi trường tự nhiên.
three. Từ Ngữ Cơ Bản:– Chọn từ ngữ đơn giản và liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “cá”, “cá mập”, “rùa”, “cá heo”, “cá voi”.- Đảm bảo rằng từ ngữ này dễ nhớ và có thể được trẻ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
four. Bài Tập Đọc và Viết:– Tạo các bài tập đọc và viết ngắn để trẻ có thể thực hành từ ngữ mới. Ví dụ, viết một đoạn ngắn về việc cá bơi lội trong ao hồ.- Yêu cầu trẻ vẽ hình và thêm từ ngữ vào hình ảnh của họ.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Thực hiện các hoạt động thực hành như chơi với các mô hình động vật nước, tạo mô hình ao hồ bằng băng keo và nước, hoặc xây dựng bức tranh về biển.- Sử dụng các trò chơi trí tuệ như nối từ với hình ảnh và âm thanh để trẻ có thể nhớ từ ngữ một cách tự nhiên.
- Hội Thảo và Chia Sẻ:
- Khuyến khích trẻ chia sẻ về những gì họ đã học với gia đình và bạn bè. Điều này không chỉ giúp họ nhớ từ ngữ mà còn tăng cường okayỹ năng giao tiếp.
- Tổ chức các cuộc hội thảo nhỏ về môi trường và các loài động vật nước để trẻ có thể học thêm về bảo vệ môi trường.
- Kiểm Tra hiểu Biết:
- Sau khi hoàn thành các bài tập, kiểm tra helloểu biết của trẻ bằng cách hỏi họ về từ ngữ và hình ảnh mà họ đã làm việc với.
- Sử dụng các câu hỏi mở để khuyến khích trẻ suy nghĩ và phản hồi.
eight. Khen Ngợi và Hỗ Trợ:– Khen ngợi trẻ khi họ hoàn thành bài tập và nhớ từ ngữ mới. Nếu trẻ gặp khó khăn, hãy hỗ trợ họ bằng cách giải thích thêm hoặc sử dụng các hình ảnh và âm thanh khác để minh họa.
Gợi Ý Các Từ
- Cây: Hình ảnh một cây lớn với lá xanh rì mà trẻ em có thể nhìn vào.
- Sông: Ảnh của một con sông trong xanh, với những bức tường đá và những con cá bơi lội.
- Mặt trời: Một bức ảnh của ánh nắng mặt trời rực rỡ trên bầu trời xanh.four. Cỏ: Ảnh của một mảnh cỏ xanh mướt, có thể có một số bướm hoặc côn trùng nhỏ.five. Hoa: Hình ảnh một bông hoa đẹp, có thể là hồng, xanh, vàng hoặc tím.
- Chim: Ảnh của một con chim đang bay hoặc đứng trên cành cây.
- Núi: Hình ảnh một ngọn núi hùng vĩ với đỉnh trắng như tuyết.eight. Đám mây: Ảnh của những đám mây bồng bềnh trên bầu trời.nine. Cơn gió: Hình ảnh một cơn gió mạnh, có thể là những cành cây bị gió quật mạnh.
- Trăng: Ảnh của mặt trăng tròn đầy trên bầu trời đêm.
Những hình ảnh này không chỉ giúp trẻ dễ dàng nhận biết từ ngữ mà còn tạo ra một không gian học tập thú vị và sinh động.
Hoạt động thực hành
- Thực Hành Gọi Tên Động Vật:
- Đặt tên cho các con vật trong hình ảnh, chẳng hạn như “Đây là một con mèo, một con chó và một con chim.”
- Yêu cầu trẻ lặp lại và gọi tên các con vật này.
- Báo Cáo Ngày Tháng Năm:
- Sử dụng hình ảnh của đồng hồ hoặc biểu đồ để trẻ biết và nói về ngày tháng năm.
- Ví dụ: “Hôm nay là thứ Hai. Mặt trời mọc vào 7 giờ sáng và lặn vào five giờ chiều.”
- Học Cách Sử Dụng Động Từ:
- Dùng hình ảnh hoạt động như trẻ em đang ăn, chơi, học để giới thiệu động từ.
- Ví dụ: “Trẻ đang ăn một quả táo. Trẻ đang chơi với một quả bóng.”
- Đếm và Số:
- Sử dụng đồ chơi hoặc các vật dụng để trẻ đếm và biết số.
- Ví dụ: “Hãy đếm các quả táo. Một, hai, ba quả táo.”
five. Làm Quả Táo Giả:– Trẻ em sẽ tạo ra một quả táo giả bằng cách vẽ hoặc dán hình ảnh lên một tờ giấy.- Mỗi phần của quả táo sẽ có một từ tiếng Anh như “crimson,” “green,” “big,” “small.”
- Lập Danh Sách Các Món Ăn:
- Trẻ em sẽ vẽ hoặc dán hình ảnh các món ăn yêu thích và viết tên chúng bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Tôi thích pizza. Tôi thích kem.”
- Vẽ Hình Về Ngày Đi Công Viên:
- Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh về ngày đi công viên và thêm chú thích bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Tôi đã đi công viên cùng gia đình. Chúng tôi đã thấy một con chó và một con chim.”
eight. Ghi Chép Giao Tiế%ơ Bản:– Trẻ em sẽ viết câu đơn giản về những hoạt động hàng ngày của mình, như “Tôi đi học,” “Tôi chơi với bạn bè.”
- Làm Đồ Đ chơi Học Tiếng Anh:
- Trẻ em sẽ làm các đồ chơi đơn giản như xe đạp, xe ô tô, hoặc thuyền bằng giấy và bút vẽ.
- Trẻ sẽ viết tên các đồ chơi bằng tiếng Anh trên chúng.
- Đọc Câu Hỏi và Trả Lời:
- Trẻ em sẽ đọc các câu hỏi đơn giản và trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là một con chó. Chó thích ăn gì? Chó thích ăn xương.”
- Hoạt Động Tương Tác:
- Trẻ em sẽ tham gia vào các trò chơi tương tác như “Simon Says” nhưng sử dụng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Simon nói nhảy. Không nhảy nếu Simon không nói nhảy.”
- Chơi Trò Chơi Đếm Số:
- Trẻ em sẽ chơi các trò chơi đếm số bằng cách sử dụng các vật dụng như xúc xắc, đếm ngón tay, hoặc đếm đồ vật trong nhà.
- Vẽ Hình và Đếm:
- Trẻ em sẽ vẽ hình ảnh các đồ vật và đếm số lượng của chúng.
- Ví dụ: “Có bao nhiêu quả táo? Có năm quả táo.”
- Hoạt Động Tìm Từ:
- Trẻ em sẽ tìm các từ tiếng Anh ẩn trong một đoạn văn ngắn hoặc hình ảnh.
- Ví dụ: “Tìm từ ‘cat’ trong hình ảnh.”
- Đọc và Đàm Đào:
- Trẻ em sẽ đọc một câu chuyện ngắn và sau đó thảo luận về câu chuyện bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Tại sao con chó lại đi công viên? Con chó đi công viên để chơi với những con chó khác.”
Chơi trò chơi thi đấu
Trò Chơi Thi Đấu:
- Chuẩn Bị Trò Chơi:
- Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật và môi trường xung quanh.
- Sử dụng hình ảnh động vật để hỗ trợ trẻ em trong quá trình đoán từ.
- Điều Khiển Trò Chơi:
- Đặt trẻ em thành hai đội nhỏ.
- Mỗi đội sẽ có một lượt để đoán từ.
- Đội nào đoán đúng nhiều từ nhất sẽ chiến thắng.
- Cách Chơi:
- Người dẫn trò chơi sẽ gọi tên một từ trong danh sách.
- Trẻ em trong đội đó sẽ phải nghĩ ra một từ tiếng Anh liên quan đến động vật hoặc môi trường xung quanh mà họ nghĩ là từ đó.
- Người dẫn trò chơi sẽ đọc tên từ đó và nếu đúng, đội đó sẽ nhận được một điểm.
- Hình Ảnh Hỗ Trợ:
- Sử dụng hình ảnh động vật để giúp trẻ em nhớ và đoán từ.
- Hình ảnh này có thể được hiển thị trên màn hình hoặc được dán lên bảng.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi đoán đúng, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một hình ảnh ngắn của từ đó hoặc okayể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ đó.- Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng.
- okayết Luận:
- Sau khi tất cả các từ đã được đoán, đội nào có số điểm cao nhất sẽ chiến thắng.
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường okayỹ năng tập trung và phản xạ.
Ví Dụ Cách Chơi:
-
Người Dẫn: “ok, đội xanh, lượt của các bạn rồi. Hãy xem các bạn có thể đoán từ được không. Chữ đầu tiên là ‘F’.”
-
Trẻ Em: “Fish!”
-
Người Dẫn: “Đúng rồi! Cá là động vật sống trong nước. Cảm ơn các bạn, đội xanh!”
-
Người Dẫn: “Bây giờ, đội đỏ, lượt của các bạn rồi. Từ bắt đầu với chữ ‘G’.”
-
Trẻ Em: “Grass!”
-
Người Dẫn: “Đúng rồi! Cỏ là màu xanh và mọc khắp nơi. Cảm ơn các bạn, đội đỏ!”
okết Luận:Trò chơi này giúp trẻ em học từ tiếng Anh một cách vui vẻ và helloệu quả, đồng thời tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận biết môi trường xung quanh.