Chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị bằng cách học tiếng Anh qua các bài tập viết có âm thanh đáng yêu. Chúng ta sẽ sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để tạo ra những câu chuyện ngộ nghĩnh và vui nhộn. Hãy cùng bắt đầu và khám phá niềm vui của việc học tiếng Anh qua các bài tập này nhé!
Giới thiệu chủ đề
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Con: Một trẻ em 6-7 tuổi.- Bà bán hàng: Một người bán hàng trong cửa hàng trẻ em.
Cảnh 1: Con vào cửa hàng
Con: (Vui vẻ) Chào buổi sáng, bà!
Bà bán hàng: (Nụ cười) Chào bạn! Bạn đến cửa hàng làm gì đây?
Con: (Khoe khoang) Tôi muốn mua một cái ô để chơi đùa.
Cảnh 2: Bà bán hàng giới thiệu sản phẩm
Bà bán hàng: Dạ, cửa hàng chúng tôi có nhiều loại ô đẹp lắm. Bạn thích loại nào?
Con: (Nhìn các loại ô) Tôi thích cái ô màu đỏ này!
Bà bán hàng: Cái ô đỏ này rất đẹp và rất bền. Bạn có muốn thử xem không?
Con: (Vui vẻ) Có! Tôi thử xem nào.
Cảnh 3: Con thử ô
Con: (Vui vẻ) Ô này rất nhẹ và mềm. Tôi thích lắm!
Bà bán hàng: Thấy hay không, bạn? Nếu bạn muốn mua, tôi sẽ cho bạn giảm giá một chút.
Con: (Cười) Cảm ơn bà! Tôi muốn mua nó.
Cảnh 4: Con trả tiền và nhận hàng
Con: (Hỏi) Bà cho tôi biết giá bao nhiêu?
Bà bán hàng: Cái ô này giá 50 xu. Bạn có tiền không?
Con: (Vui vẻ) Tôi có! Đây là tiền.
Bà bán hàng: (Khen ngợi) Bạn rất thông minh và biết tiết kiệm. Tôi sẽ tính tiền cho bạn.
Cảnh 5: Con nhận hàng và ra cửa hàng
Con: (Vui vẻ) Cảm ơn bà! Tôi sẽ cất cái ô này ở nhà.
Bà bán hàng: Cảm ơn bạn đã đến cửa hàng. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!
Con: (Vui vẻ) Cảm ơn! Tối nay tôi sẽ chơi với cái ô này.
Bà bán hàng: Tốt lắm! Hẹn gặp lại bạn lần sau!
Kết thúc hội thoại
Hiển thị hình ảnh
Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
- Bài tập 1:
- Hình ảnh: Một chiếc xe đạp.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 3 chiếc xe đạp vào hình ảnh trên.
- Bài tập 2:
- Hình ảnh: Một quả táo.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 5 quả táo vào hình ảnh trên.
- Bài tập 3:
- Hình ảnh: Một con gà.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 2 con gà vào hình ảnh trên.
- Bài tập 4:
- Hình ảnh: Một chiếc máy bay.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 4 chiếc máy bay vào hình ảnh trên.
- Bài tập 5:
- Hình ảnh: Một cỗ xe ngựa.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 6 cỗ xe ngựa vào hình ảnh trên.
- Bài tập 6:
- Hình ảnh: Một con cá.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 1 con cá vào hình ảnh trên.
- Bài tập 7:
- Hình ảnh: Một con bò.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 3 con bò vào hình ảnh trên.
- Bài tập 8:
- Hình ảnh: Một con mèo.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 2 con mèo vào hình ảnh trên.
- Bài tập 9:
- Hình ảnh: Một con chó.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 4 con chó vào hình ảnh trên.
- Bài tập 10:
- Hình ảnh: Một con gấu.
- Yêu cầu: Hãy vẽ thêm 5 con gấu vào hình ảnh trên.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn khuyến khích họ phát triển kỹ năng vẽ vời và sáng tạo.
Tạo từ ẩn
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến mùa
- Mùa Xuân:
- Hình ảnh: Cây cối non xanh, bông hoa, chim hót.
- Từ ẩn: Spring, flower, bird, leaf, sun.
- Mùa Hè:
- Hình ảnh: Biển, nắng, cát, bóng râm, trái cây.
- Từ ẩn: Summer, sea, sun, sand, shadow, fruit.
- Mùa Thu:
- Hình ảnh: Cây cối vàng, lá rụng, quả mọng, chim di trú.
- Từ ẩn: Autumn, tree, leaf, fruit, bird, migration.
- Mùa Đông:
- Hình ảnh: Băng, tuyết, cây nến, chim bồ câu, gió lạnh.
- Từ ẩn: Winter, snow, ice, candle, pigeon, cold wind.
Cách chơi:
- Treo hoặc đặt các hình ảnh trên bảng hoặc giấy lớn.
- Đặt các từ ẩn dưới hình ảnh, nhưng viết hoặc dán kín lại.
- Hỏi trẻ em về các hình ảnh và yêu cầu họ nêu tên chúng bằng tiếng Anh.
- Khi trẻ em nêu được tên, chỉ ra từ ẩn tương ứng và mở nó ra.
- Treo hoặc viết các từ đã tìm thấy để trẻ em có thể nhìn thấy và đọc.
Hoạt động liên quan:
- Viết câu: Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn về mùa mà họ yêu thích.
- Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn mô tả một cảnh mùa mà họ đã tìm thấy từ trò chơi.
- Thảo luận: Thảo luận về các đặc điểm của mỗi mùa và tại sao chúng lại quan trọng.
Ví dụ về các từ ẩn:
- Mùa Xuân: Spring, flower, bird, leaf, sun.
- Mùa Hè: Summer, sea, sun, sand, shadow, fruit.
- Mùa Thu: Autumn, tree, leaf, fruit, bird, migration.
- Mùa Đông: Winter, snow, ice, candle, pigeon, cold wind.
Kết thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.
- Tổ chức một hoạt động cuối cùng như hát một bài hát về mùa hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến mùa.
Thảo luận và tìm từ
-
Teacher: “Hello, kids! Today, we are going to find hidden words related to the seasons. Let’s start with spring. Look at the picture, and see if you can find words like ‘sun’, ‘flowers’, or ‘rainbow’.”
-
Child 1: “I see ‘sun!’”
-
Teacher: “Great job! That’s one word we can find. What else do you see in the spring picture?”
-
Child 2: “I see ‘flowers!’”
-
Teacher: “Yes, that’s another word. Keep looking for more words related to spring.”
-
Child 3: “I found ‘butterfly!’”
-
Teacher: “Excellent! ‘Butterfly’ is also a spring word. Now, let’s move on to summer.”
-
Child 4: “I see ‘beach’ and ‘swimming!’”
-
Teacher: “Yes, ‘beach’ and ‘swimming’ are perfect for summer. Let’s add them to our list. Who can find more summer words?”
-
Child 5: “I found ‘sunscreen’ and ‘hat!’”
-
Teacher: “Great choices! ‘Sunscreen’ and ‘hat’ are very important for summer. Keep looking, and we’ll continue with the next season.”
-
Child 6: “I see ‘autumn’ and ‘leaves!’”
-
Teacher: “That’s right! ‘Autumn’ and ‘leaves’ are symbols of the season. Let’s add them to our list. Now, let’s find more autumn words.”
-
Child 7: “I found ‘pumpkin’ and ‘fall!’”
-
Teacher: “Yes, ‘pumpkin’ and ‘fall’ are perfect for autumn. Keep searching, and we’ll finish with winter.”
-
Child 8: “I see ‘snow’ and ‘ski!’”
-
Teacher: “That’s a fantastic choice! ‘Snow’ and ‘ski’ are winter activities. Let’s add them to our list. Now, who can find more winter words?”
-
Child 9: “I found ‘fireplace’ and ‘candle!’”
-
Teacher: “Those are cozy winter words. ‘Fireplace’ and ‘candle’ make us think of warm days in winter. Now, let’s check our list and see how many words we’ve found for each season.”
-
Teacher: “Let’s see, we have ‘sun’, ‘flowers’, ‘rainbow’, ‘butterfly’, ‘beach’, ‘swimming’, ‘sunscreen’, ‘hat’, ‘autumn’, ‘leaves’, ‘pumpkin’, ‘fall’, ‘snow’, ‘ski’, ‘fireplace’, and ‘candle’. That’s a total of 16 words for all the seasons!”
-
Children: “Yay! We found 16 words!”
-
Teacher: “You did an amazing job! You’ve learned a lot of words related to the seasons. Now, why don’t you try to make a short sentence using one of the words we found today?”
-
Child 10: “I can say, ‘I love to play in the snow during winter.’”
-
Teacher: “That’s a beautiful sentence! Keep practicing, and you’ll be able to use these words in many different ways. Great job, everyone!”
Hoạt động viết
-
Bước 1:
-
Đặt trẻ em vào một không gian thoải mái và thú vị, chẳng hạn như một khu vực chơi trò chơi hoặc phòng học có nhiều đồ chơi và tranh ảnh colorful.
-
Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ viết về một ngày thú vị mà họ đã trải qua trong công viên hoặc một nơi họ yêu thích.
-
Bước 2:
-
Trình bày một số câu hỏi để khuyến khích trẻ em suy nghĩ và chia sẻ:
-
“What did you see in the park?”
-
“What did you do there?”
-
“Who did you play with?”
-
“What was your favorite part?”
-
Bước 3:
-
Cho trẻ em một tờ giấy và một bút hoặc chì. Hướng dẫn họ bắt đầu viết câu đầu tiên của câu chuyện của mình. Ví dụ: “I went to the park today.”
-
Bước 4:
-
Gợi ý một số từ và cụm từ đơn giản mà trẻ em có thể sử dụng để viết câu chuyện:
-
“I saw a … (tree, bird, flower)”
-
“I played with … (a ball, a slide, a swing)”
-
“I had lunch with … (my friends, my family)”
-
“I liked … (the slides, the swings, the ice cream)”
-
Bước 5:
-
Đọc lại câu chuyện mà trẻ em đã viết và khen ngợi họ. Nếu có cần thiết, giúp trẻ em sửa lỗi ngữ pháp hoặc chính tả đơn giản.
-
Bước 6:
-
Nếu có thể, in ra câu chuyện của trẻ em và để họ treo nó lên tường hoặc dán vào tủ lạnh để họ có thể nhìn thấy và đọc lại.
-
Bước 7:
-
Kết thúc hoạt động bằng cách đọc một câu chuyện ngắn về một ngày thú vị trong công viên để khuyến khích trẻ em tưởng tượng và sáng tạo.
Ví dụ về các câu hỏi gợi ý:
- “What color was the sky?”
- “Did you see any animals?”
- “What did you wear?”
- “What did you eat?”
- “How did you feel?”
Ví dụ về một câu chuyện viết bởi một trẻ em:
“I went to the park today. The sky was blue and the sun was shining. I saw a big tree with green leaves. I played with my friends on the swings. We had a picnic and ate sandwiches. I liked the ice cream the best. When it was time to go home, I was sad but happy. I had a great day at the park!”
Kết thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì đã tham gia vào hoạt động viết và chia sẻ câu chuyện của mình. Hãy khuyến khích họ tiếp tục viết và sáng tạo.
Hoạt động liên quan
Sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ ẩn, có thể tổ chức một số hoạt động liên quan để củng cố kiến thức và tạo niềm vui cho trẻ em. Dưới đây là một số gợi ý:
- Viết câu ngắn:
- Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn sử dụng một trong những từ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “tree”, trẻ có thể viết: “I see a big tree in the park.”
- Vẽ tranh:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn mô tả một cảnh từ môi trường xung quanh mà họ đã tìm hiểu. Trẻ có thể vẽ một cánh rừng, một bãi biển, hoặc một khu vườn.
- Thảo luận về bảo vệ môi trường:
- Kêu gọi trẻ em thảo luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và cách họ có thể giúp bảo vệ nó. Trẻ có thể chia sẻ những ý tưởng như không vứt rác bừa bãi, tưới cây, hoặc sử dụng năng lượng tái tạo.
- Chơi trò chơi ghi nhớ:
- Trộn lẫn các từ đã tìm được và các từ không liên quan đến môi trường xung quanh. Trẻ em sẽ phải tìm ra các từ liên quan và đặt chúng vào vị trí đúng trong một trò chơi ghi nhớ.
- Thi tìm từ:
- Tổ chức một cuộc thi tìm từ trong nhóm, trong đó mỗi nhóm phải tìm được nhiều từ liên quan đến môi trường xung quanh nhất. Trò chơi này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn khuyến khích sự hợp tác và cạnh tranh lành mạnh.
- Sáng tác bài hát:
- Gợi ý trẻ em sáng tác một bài hát ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ đã tìm được trong bài tập. Bài hát này có thể là một cách thú vị để nhớ lại các từ và ý nghĩa của chúng.
- Hoạt động thực hành:
- Tổ chức một hoạt động thực hành ngoài trời, ví dụ như đi dạo trong công viên và nhận biết các vật thể tự nhiên xung quanh, hoặc tham gia vào một hoạt độngcleanup (dọn vệ sinh) trong khu vực công cộng.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại các từ tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và cách chúng liên quan đến cuộc sống hàng ngày.