Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online: Từ Tiếng Anh Thường Dùng và Cách Sử Dụng Trong Cuộc Sống

Chúng tôi rất vui mừng được mang đến cho bạn một bài viết đặc biệt, nơi chúng ta sẽ khám phá thế giới đa dạng và thú vị của ngôn ngữ tiếng Anh thông qua các câu chuyện, trò chơi và bài tập interactive. Dành cho các em nhỏ từ 4 đến 7 tuổi, bài viết này sẽ giúp các em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả thông qua các hoạt động phù hợp với lứa tuổi của mình. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và ý nghĩa này nhé!

Chuẩn bị材料

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em học biết và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong thực tế.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In ra một trang với hình ảnh của môi trường xung quanh như cây cối, động vật, các vật thể trong nhà, và các hoạt động ngoài trời.
  • Làm một trang từ ẩn chứa các từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh trên.
  1. Đọc hướng dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm các từ tiếng Anh trong môi trường xung quanh.”
  • Đọc hướng dẫn ngắn gọn: “Chúng ta sẽ nhìn vào các hình ảnh và tìm ra các từ trong trang từ ẩn.”
  1. Chơi trò chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ tiếng Anh trên trang từ ẩn trong khi nhìn vào các hình ảnh.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em đọc chúng ra và nếu cần, có thể giải thích ý nghĩa của từ.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Sau khi tìm được tất cả các từ, có thể hỏi trẻ em:
  • “Bạn có biết từ này có nghĩa là gì không?”
  • “Bạn đã nhìn thấy từ này trong hình ảnh nào không?”
  • “Bạn có thể cho tôi một ví dụ về khi bạn đã gặp từ này trong cuộc sống thực không?”
  1. Hoạt động cuối cùng:
  • Ghi lại các từ mà trẻ em đã tìm được và sử dụng chúng trong một câu nhỏ.
  • Ví dụ: “I saw a tree (trẻ em tìm thấy từ ‘tree’).”

Ví dụ về trang từ ẩn:

Hidden Words:1. tree2. house3. dog4. bird5. sky6. cloud7. car8. park9. water10. beach

Hình ảnh:

  • Một cây thông.
  • Một ngôi nhà.
  • Một chú chó.
  • Một con chim.
  • Bầu trời.
  • Đám mây.
  • Một chiếc xe.
  • Một công viên.
  • Nước.
  • Bãi biển.

Đọc hướng dẫn

Trò chơi Đếm Số Tiếng Anh qua Việc Chơi với Đồ Chơi

Mục tiêu:

  • Học biết và nhận biết các con số tiếng Anh từ 1 đến 10.
  • Nâng cao kỹ năng đếm và nhận biết hình ảnh.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Một bộ đồ chơi nhỏ, chẳng hạn như các con thú nhỏ, xe cộ, hoặc các vật thể khác mà trẻ em yêu thích.
  • Một tờ giấy và bút để ghi số và hình ảnh.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học đếm các con số tiếng Anh bằng cách chơi với đồ chơi.”
  • “Bạn sẽ thấy tôi đếm và ghi lại số lượng đồ chơi mà tôi có.”
  1. Bắt đầu chơi:
  • “Let’s start with one. (Chúng ta bắt đầu với một.)” – Đếm và đặt một con thú lên tờ giấy.
  • “Now, let’s count them. (Bây giờ, chúng ta đếm chúng.)” – Đếm lại số lượng thú đã đặt và ghi số 1 trên tờ giấy.
  • “Good job! (Công việc tốt!) Now, I will add one more. (Bây giờ, tôi sẽ thêm một cái.)” – Thêm một con thú và ghi số 2.
  1. Tiếp tục đếm:
  • “Now, let’s try two. (Bây giờ, chúng ta thử đếm số 2.)” – Đếm và đặt hai con thú lên tờ giấy, ghi số 2.
  • “And three. (Và số 3.)” – Thêm một con thú và ghi số 3.
  • Chạy tiếp các bước tương tự cho các số từ 4 đến 10.
  1. Hoạt động tương tác:
  • “Can you find another [number] toy? (Bạn có thể tìm thêm một món đồ chơi số [số] không?)”
  • “Great! (Tuyệt vời!) Now, let’s count them all together. (Bây giờ, chúng ta đếm tất cả cùng nhau.)”
  1. Hoạt động cuối cùng:
  • “Now, let’s make a little story with the numbers. (Bây giờ, chúng ta sẽ kể một câu chuyện nhỏ với các con số.)”
  • “Once upon a time, there were one, two, three, …, ten animals in the forest. (Một ngày nào đó, trong rừng có một, hai, ba, …, mười con thú.)”
  • Đếm lại các số và kể câu chuyện ngắn về các con thú trong rừng.

Ví dụ về bài tập:

  • Đặt một con thú lên tờ giấy và nói: “One.”
  • Đặt thêm một con thú và nói: “And one more. Now we have two.”
  • Đếm và đặt tiếp các con thú cho đến số 10.

Kết luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết các con số tiếng Anh mà còn khuyến khích sự tương tác và sáng tạo thông qua việc kể câu chuyện ngắn. Điều này giúp trẻ em nhớ và hiểu các con số một cách vui vẻ và hiệu quả.

Chơi trò chơi

  1. Trình bày trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học từ tiếng Anh. Bạn sẽ thấy hình ảnh của các con vật và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.”
  • “Hãy nhìn vào màn hình và tôi sẽ nói tên của một con vật, bạn hãy tìm hình ảnh của nó.”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Let’s start with a fish. Can you find the fish?” (Chúng ta bắt đầu với một con cá. Bạn có thể tìm thấy con cá không?)
  • Trẻ em sẽ tìm hình ảnh cá trên màn hình và đọc tên của nó.
  1. Tiếp tục với các từ khác:
  • “Next, I’ll say ‘turtle.’ Where is the turtle?” (Tiếp theo, tôi sẽ nói ‘turtle’. Nó ở đâu?)
  • Trẻ em sẽ tìm hình ảnh rùa và đọc tên của nó.
  1. Sử dụng âm thanh và hình ảnh:
  • “Now, let’s hear the sound a frog makes. Can you find the frog?” (Bây giờ, chúng ta nghe tiếng kêu của một con ếch. Bạn có thể tìm thấy con ếch không?)
  • Trẻ em sẽ nghe âm thanh của ếch và tìm hình ảnh của nó.
  1. Hoạt động tương tác:
  • “Great job! Now, I’ll say the name of an animal and you can tell me what sound it makes. For example, ‘cat.’ What sound does a cat make?” (Công việc rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ nói tên của một con vật và bạn có thể kể tôi tiếng kêu của nó. Ví dụ, ‘cat’. Con mèo kêu gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời và sau đó bạn có thể chơi ngược lại để trẻ em tập nói.
  1. Hoạt động cuối cùng:
  • “Let’s finish with a big fish, a whale. Can you find the whale?” (Chúng ta kết thúc với một con cá to, con hải cẩu. Bạn có thể tìm thấy con hải cẩu không?)
  • Trẻ em sẽ tìm hình ảnh hải cẩu và đọc tên của nó.
  1. Tóm tắt và đánh giá:
  • “You did a fantastic job! You found all the animals and made the correct sounds. Let’s do this again next time.” (Bạn đã làm rất tốt! Bạn đã tìm ra tất cả các con vật và làm đúng tiếng kêu. Hãy làm lại trò này lần sau.)
  1. Khen ngợi và thưởng phạt:
  • “I’m so proud of you for learning new words and sounds. Why don’t you show your family what you’ve learned today?” (Tôi rất tự hào vì bạn đã học được những từ mới và tiếng kêu. Tại sao bạn không cho gia đình xem những gì bạn đã học hôm nay?)
  • Trẻ em có thể được khen ngợi và có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc một món quà nhỏ.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “That’s all for today’s game. Thank you for playing, and see you next time!” (Đó là hết trò chơi hôm nay. Cảm ơn các bạn đã chơi, và gặp lại lần sau!)

Lưu ý:

  • Trò chơi nên được chơi trong một không gian yên tĩnh và thoải mái để trẻ em tập trung.
  • Trẻ em có thể cần sự hỗ trợ từ người lớn nếu họ gặp khó khăn trong việc tìm từ hoặc nhớ tiếng kêu của các con vật.
  • Trò chơi nên được lặp lại nhiều lần để trẻ em có thể học và nhớ từ mới một cách hiệu quả.

Hoạt động tương tác

Trò chơi: Tìm từ ẩn liên quan đến mùa

Mục tiêu:– Giúp trẻ em học biết và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm.- Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong việc mô tả và nhận biết môi trường xung quanh.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị materials:
  • In ra một trang từ ẩn chứa các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa như “spring”, “summer”, “autumn”, “winter”.
  • Làm một trang với các hình ảnh minh họa cho mỗi mùa, chẳng hạn như cây cối non xanh cho mùa xuân, tía tô và cối xay gió cho mùa hè, lá vàng rơi cho mùa thu, và tuyết trắng cho mùa đông.
  1. Đọc hướng dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm các từ tiếng Anh về các mùa trong năm.”
  • Đọc hướng dẫn ngắn gọn: “Chúng ta sẽ nhìn vào các hình ảnh và tìm ra các từ trong trang từ ẩn.”
  1. Chơi trò chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ tiếng Anh trên trang từ ẩn trong khi nhìn vào các hình ảnh minh họa.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em đọc chúng ra và nếu cần, có thể giải thích ý nghĩa của từ.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Sau khi tìm được tất cả các từ, có thể hỏi trẻ em:
  • “Bạn có biết từ này có nghĩa là gì không?”
  • “Bạn đã nhìn thấy từ này trong hình ảnh nào không?”
  • “Bạn có thể cho tôi một ví dụ về khi bạn đã gặp từ này trong cuộc sống thực không?”
  1. Hoạt động cuối cùng:
  • Ghi lại các từ mà trẻ em đã tìm được và sử dụng chúng trong một câu nhỏ.
  • Ví dụ: “I saw autumn leaves falling (trẻ em tìm thấy từ ‘autumn’).”

Ví dụ về trang từ ẩn:

Hidden Words:1. spring2. summer3. autumn4. winter

Hình ảnh:

  • Cây cối non xanh và hoa.
  • Tía tô và cối xay gió.
  • Lá vàng rơi và cây cổ thụ.
  • Tuyết trắng và người trượt tuyết.

Kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa mà còn khuyến khích sự tương tác và tưởng tượng thông qua việc nhìn vào các hình ảnh và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.

Hoạt động cuối cùng

Hội thoại giữa em và cô giáo:

Em: (Vui vẻ) Good morning, Miss! How are you today?

Cô giáo: Good morning, sweetie! I’m great, thank you! How about you?

Em: I’m fine, too. I had a good night’s sleep.

Cô giáo: That’s wonderful to hear! Did you eat breakfast this morning?

Em: Yes, I had cereal with milk. It’s my favorite!

Cô giáo: That sounds delicious. What did you learn in school yesterday?

Em: We learned about animals. Miss, did you know that a giraffe has a really long neck?

Cô giáo: Yes, that’s right! Giraffes are amazing animals. They can reach the leaves on the highest trees. Did you like learning about them?

Em: I loved it! My favorite animal is the elephant. They are so big and strong.

Cô giáo: Elephants are indeed fascinating. They have a very special role in many cultures. By the way, what time does school start?

Em: It starts at 8:00 a.m. But we have to be in the classroom at 7:45 a.m. for roll call.

Cô giáo: Good to know. Don’t forget to bring your homework and books tomorrow. We will have a quiz.

Em: I won’t, Miss. I’ll be ready. Do you have any fun activities planned for today?

Cô giáo: Yes, we are going to have a painting session. You can paint any animal you like. It’s going to be so much fun!

Em: Yay! I can’t wait. My mom says painting is a great way to express ourselves.

Cô giáo: Absolutely! It’s also a good way to practice fine motor skills. Now, let’s go outside for recess. Do you want to play tag with your friends?

Em: Yes, please! Tag is my favorite game.

Cô giáo: Alright, let’s go. Remember to be careful and play safely.

Em: Okay, Miss. I’ll be very careful.


Kết thúc hội thoại.

Hoạt động thực hành:– Cô giáo có thể yêu cầu em và các bạn trẻ cùng nhau chơi trò chơi tag để thực hành các từ vựng và cấu trúc tiếng Anh đã học trong hội thoại.

tree

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Người lớn: Good morning, kids! Welcome to the toy store. What would you like to buy today?

Trẻ em: Good morning! I want a toy car!

Người lớn: Great choice! Do you want a red one or a blue one?

Trẻ em: I want the blue one, please.

Người lớn: Okay, the blue toy car is right here. How much is it?

Trẻ em: How much is it?

Người lớn: It’s $5. Do you have $5?

Trẻ em: Yes, I have $5.

Người lớn: Good! Now, can you give me the money, please?

Trẻ em: (Gives the money to the person)

Người lớn: Thank you! Here is your blue toy car. Enjoy playing with it!

Trẻ em: Thank you! I like it!

Người lớn: You’re welcome! Is there anything else you’d like to buy?

Trẻ em: No, thank you. I’m happy with my toy car.

Người lớn: That’s great! Have a fun day playing with your new toy car!

Trẻ em: Thank you! Goodbye!

Người lớn: Goodbye! Enjoy your day!

house

House

  • Hình ảnh: Một ngôi nhà nhỏ với cửa sổ và mái ngói.

  • Mô tả: “Look at this cute little house. It has a red roof and white walls. There are two windows and a small door. This is a place where people live and sleep. It’s called a ‘house.’”

  • Hoạt động: “Can you point to the door? Good! What color is the roof? It’s red. Now, let’s count the windows. One, two. There are two windows. Do you want to live in this house? Why do you think so?”

  • Câu hỏi: “What is this? It’s a house. Can you say ‘house’?” (Nhà này là gì? Đó là một ngôi nhà. Bạn có thể nói ‘house’ không?)

  • Gợi ý: “You can use the word ‘house’ when you talk about your home or when you see a house in the park.”

  • Hoạt động tương tác: “Let’s play a game. I’ll show you a picture and you tell me what it is. For example, if I show you a tree, you say ‘tree.’ Now, let’s try some more pictures: house, car, tree, sun.”

  • Kết thúc: “Great job! You’re really good at recognizing things and using the word ‘house.’ Keep practicing and you’ll be an expert!”

dog

A: Hey kids, today we’re going to talk about a friendly animal that we often see in our parks and gardens. Can you guess what it is?

B: Is it a cat?

A: No, that’s a cat. Let’s try again. What do you think?

B: Is it a dog?

A: That’s right! A dog is a wonderful animal that comes in many different shapes and sizes. They are known for their loyalty and friendship.

B: Do dogs have fur?

A: Yes, they do. Dogs have fur that can be long or short, and it comes in many colors like black, white, brown, and even a mix of colors.

B: Do dogs bark?

A: Absolutely! Dogs make a sound called “bark” to communicate with humans and other dogs. It’s how they tell us they’re happy, excited, or even a little upset.

B: Can dogs play fetch?

A: Yes, they can! Dogs love to play fetch. It’s a game where you throw a ball or a stick, and the dog runs to get it and brings it back to you.

B: Are dogs good pets?

A: Dogs can be fantastic pets. They provide companionship, love, and even security. They can be great for families with children because they are usually gentle and playful.

B: Do dogs need food and water?

A: Yes, just like us, dogs need food and water to stay healthy. They eat special dog food that is made just for them.

B: Do dogs need exercise?

A: Definitely! Dogs need regular exercise to stay fit and happy. They enjoy going for walks, playing in the park, or running around in the yard.

B: Do dogs need love?

A: Oh, yes! Dogs need lots of love and attention. They enjoy being petted, played with, and spending time with their owners.

B: Dogs are amazing animals!

A: They really are! Dogs are wonderful companions and can bring so much joy to our lives.

bird

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em học biết và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong thực tế.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In ra một trang với hình ảnh của môi trường xung quanh như cây cối, động vật, các vật thể trong nhà, và các hoạt động ngoài trời.
  • Làm một trang từ ẩn chứa các từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh trên.
  1. Đọc hướng dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm các từ tiếng Anh trong môi trường xung quanh.”
  • Đọc hướng dẫn ngắn gọn: “Chúng ta sẽ nhìn vào các hình ảnh và tìm ra các từ trong trang từ ẩn.”
  1. Chơi trò chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ tiếng Anh trên trang từ ẩn trong khi nhìn vào các hình ảnh.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em đọc chúng ra và nếu cần, có thể giải thích ý nghĩa của từ.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Sau khi tìm được tất cả các từ, có thể hỏi trẻ em:
  • “Bạn có biết từ này có nghĩa là gì không?”
  • “Bạn đã nhìn thấy từ này trong hình ảnh nào không?”
  • “Bạn có thể cho tôi một ví dụ về khi bạn đã gặp từ này trong cuộc sống thực không?”
  1. Hoạt động cuối cùng:
  • Ghi lại các từ mà trẻ em đã tìm được và sử dụng chúng trong một câu nhỏ.
  • Ví dụ: “I saw a tree (trẻ em tìm thấy từ ‘tree’).”

Ví dụ về trang từ ẩn:

Hidden Words:1. tree2. house3. dog4. bird5. sky6. cloud7. car8. park9. water10. beach

Hình ảnh:

  • Một cây thông.
  • Một ngôi nhà.
  • Một chú chó.
  • Một con chim.
  • Bầu trời.
  • Đám mây.
  • Một chiếc xe.
  • Một công viên.
  • Nước.
  • Bãi biển.

Kết luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn khuyến khích sự tương tác và tưởng tượng thông qua việc nhìn vào các hình ảnh và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.

sky

Câu chuyện:

Một ngày nọ, bạn nhỏ, Hanie, đang chuẩn bị cho một chuyến du lịch đến Đất nước Của Nước. Họ rất háo hức và đã chuẩn bị sẵn sàng tất cả các vật dụng cần thiết. Câu chuyện bắt đầu khi họ cùng nhau xem một bản đồ và quyết định thời gian để bắt đầu hành trình của mình.

Bài tập:

  1. Chuẩn bị:
  • Một bản đồ thế giới hoặc bản đồ địa phương.
  • Một đồng hồ treo tường hoặc đồng hồ điện tử.
  • Một lịch với các ngày và giờ đã được đánh dấu.
  1. Đọc hướng dẫn:
  • Giới thiệu câu chuyện: “Hôm nay, chúng ta sẽ cùng và Hanie bắt đầu một chuyến du lịch đầy thú vị đến Đất nước Của Nước. Hãy cùng họ xem lịch và đồng hồ để biết khi nào họ sẽ bắt đầu hành trình.”
  • Đọc hướng dẫn ngắn gọn: “Chúng ta sẽ cùng và Hanie xem lịch và đồng hồ để biết ngày và giờ bắt đầu hành trình của họ.”
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào lịch và đồng hồ, sau đó xác định ngày và giờ mà và Hanie sẽ bắt đầu hành trình.
  • Hỏi trẻ em: “Khi nào và Hanie bắt đầu hành trình của mình?”
  • Trẻ em đọc ngày và giờ từ lịch và đồng hồ.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em được yêu cầu đặt đồng hồ vào giờ mà và Hanie bắt đầu hành trình.
  • Hỏi trẻ em: “Chúng ta đã đặt đồng hồ vào giờ nào?”
  • Trẻ em đọc giờ từ đồng hồ.
  1. Hoạt động kết thúc:
  • Trẻ em được hỏi: “Bạn nghĩ họ sẽ gặp những điều gì trong hành trình của mình?”
  • Trẻ em có thể tưởng tượng và chia sẻ về những điều thú vị mà họ nghĩ rằng và Hanie sẽ gặp trên hành trình.

Câu chuyện tương tác:

Câu hỏi:“Khi nào và Hanie bắt đầu hành trình của mình?”

Trả lời:“M và Hanie sẽ bắt đầu hành trình của mình vào ngày mai vào lúc 7 giờ sáng.”


Hoạt động tương tác:

Câu hỏi:“Chúng ta đã đặt đồng hồ vào giờ nào?”

Trả lời:“Chúng ta đã đặt đồng hồ vào 7 giờ sáng.”


Hoạt động kết thúc:

Câu hỏi:“ Bạn nghĩ họ sẽ gặp những điều gì trong hành trình của mình?”

Trả lời:“Họ có thể gặp những con chim, những cây cối xanh mướt và những ngọn đồi cao.”


Kết luận:

Câu chuyện và bài tập này không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ bằng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự tưởng tượng và sự tương tác thông qua việc cùng nhau xem lịch và đồng hồ.

cloud

  1. park

car

Câu chuyện: “The Adventure of Timmy and the Clock”

Timmy là một cậu bé rất thích phiêu lưu. Một ngày nọ, Timmy quyết định đi du lịch đến một thành phố mới. Timmy rất háo hức và đã chuẩn bị hành lý của mình. Đi đến ga tàu hỏa, Timmy gặp một chiếc đồng hồ lớn đang đếm giờ.

Hoạt động 1: Đọc giờ

“Good morning, Timmy! Welcome to the train station. Look at this big clock! Can you read the time?” (Good morning, Timmy! Chào sáng! Chào mừng bạn đến ga tàu hỏa. Nhìn vào chiếc đồng hồ lớn này! Bạn có thể đọc giờ không?)

Hoạt động 2: Đếm giờ

“Let’s count the time together. The hour hand is on 10, and the minute hand is on 5. It’s 10:05. What time will it be if the minute hand goes to 12?” (Hãy cùng nhau đếm giờ. Cánh tay giờ đang ở số 10, và cánh tay phút đang ở số 5. Đó là 10:05. Giờ sẽ là bao nhiêu nếu cánh tay phút đến số 12?)

Hoạt động 3: Đọc giờ trong ngày

“Timmy, let’s imagine we are on a trip. The clock shows 7:00 AM. What are we doing at 7:00 AM?” (Timmy, hãy tưởng tượng chúng ta đang đi du lịch. Chiếc đồng hồ hiển thị 7:00 sáng. Chúng ta đang làm gì vào 7:00 sáng?)

Hoạt động 4: Đọc giờ trong ngày

“The clock shows 12:00 PM. It’s lunchtime! What do we eat for lunch?” (Chiếc đồng hồ hiển thị 12:00 chiều. Đó là giờ ăn trưa! Chúng ta ăn gì cho bữa trưa?)

Hoạt động 5: Đọc giờ trong ngày

“The clock shows 5:00 PM. It’s time to go home. What will we do when we get home?” (Chiếc đồng hồ hiển thị 5:00 chiều. Đó là thời gian để về nhà. Khi về nhà, chúng ta sẽ làm gì?)


Bài tập viết

  • Task 1: Write the time in words

  • What time is it? (Please write the time in words: e.g., “It’s seven o’clock in the morning.”)

  • Task 2: Draw a clock and write the time

  • Draw a clock and show the time on the clock. Write the time in words next to the clock.

  • Task 3: Complete the sentences

  • “In the morning, we wake up at ____________.”

  • “At lunchtime, we eat ____________.”

  • “In the evening, we play ____________.”


Hoạt động tương tác

  • Activity 1: Role-playing

  • Timmy và các bạn,、、,。

  • Activity 2: Clock game

  • Sử dụng một chiếc đồng hồ thực tế hoặc mô hình đồng hồ để trẻ em học cách đọc giờ và thực hành.

  • Activity 3: Storytelling

  • Yêu cầu trẻ em kể về một ngày đi du lịch của họ, sử dụng các từ về ngày và giờ.

park

  1. water

water

9. Water

Water is essential for life. It’s everywhere around us, from rivers and lakes to oceans and even in the air we breathe. Here are some fun activities to learn about water in English:

Activity 1: Water Words Search– Create a worksheet with a grid of letters and a list of water-related words like “river,” “ocean,” “stream,” and “rain.”- Students must find the words in the grid and write them down.

Activity 2: Water Song– Teach a simple song about water, such as “The Water Is Wide” or “WATER.”- Students can sing along and learn the words while having fun.

Activity 3: Water Craft– Make a simple craft, like a fish or a boat, using paper and crayons.- Students can color their craft and label it with water-related words.

Activity 4: Water Story– Read a story about water, such as “The Little Mermaid” or “The Water Cycle.”- After reading, discuss the story and ask questions to reinforce the vocabulary.

Activity 5: Water Experiment– Conduct a simple experiment, like making a volcano with baking soda and vinegar, to show how water can change things.- Students can observe and describe what happens during the experiment.

Activity 6: Water Word Hunt– Hide water-related words around the classroom or playground.- Students must find the words and write them on a sheet of paper.

Activity 7: Water Picture Dictionary– Create a picture dictionary with water-related images and their English words.- Students can use the dictionary to look up words and learn their meanings.

Activity 8: Water Puzzles– Provide puzzles with water-themed pictures and words.- Students must match the pictures with the correct words to complete the puzzle.

Activity 9: Water Journal– Encourage students to keep a water journal, writing down things they learn about water each day.- Students can draw pictures and write sentences to express their thoughts.

Activity 10: Water Word Game– Play a game where students must think of water-related words when a specific letter is called out.- The first student to correctly answer gets a point, and the game continues until someone wins.

Through these activities, children can learn about water in a fun and interactive way, while also improving their English language skills.

beach

Tạo nội dung học về hành tinh và vũ trụ bằng tiếng Anh

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em hiểu biết cơ bản về hành tinh và vũ trụ.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong việc khám phá các khái niệm mới.

Nội dung học:

1. Hành tinh Trái Đất

  • Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về Trái Đất và chỉ ra các đại dương, lục địa và các thành phố lớn.
  • Hội thoại: “What is the largest continent on Earth? (Câu hỏi) It’s Asia! (Câu trả lời) Can you show me the Pacific Ocean on your drawing? (Câu hỏi) Great job! (Câu trả lời)”

2. Mặt Trời và Mặt Trăng

  • Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ mặt trời và mặt trăng và mô tả các hoạt động của chúng.
  • Hội thoại: “Why does the moon change shape? (Câu hỏi) Because it goes around the Earth! (Câu trả lời) Can you show me how the moon looks like today? (Câu hỏi) Look, it’s a full moon! (Câu trả lời)”

3. Sao và Chòm sao

  • Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh có nhiều ngôi sao và chòm sao.
  • Hội thoại: “Do you know what a constellation is? (Câu hỏi) Yes, it’s a group of stars that form a pattern! (Câu trả lời) Can you find the Big Dipper in your drawing? (Câu hỏi) Excellent! (Câu trả lời)”

4. Hệ Mặt Trời

  • Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ một mô hình đơn giản của hệ mặt trời và chỉ ra các hành tinh.
  • Hội thoại: “What is the closest planet to the Sun? (Câu hỏi) It’s Mercury! (Câu trả lời) Can you show me Jupiter in your drawing? (Câu hỏi) Look, it’s the biggest planet! (Câu trả lời)”

5. Du lịch vào Vũ trụ

  • Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng về một chuyến phiêu lưu vào vũ trụ và mô tả hành trình của họ.
  • Hội thoại: “If you could travel to space, where would you go first? (Câu hỏi) I would go to Mars! (Câu trả lời) Why? (Câu hỏi) Because there are red rocks and canyons! (Câu trả lời)”

Hoạt động tương tác:

  • Trẻ em được khuyến khích hỏi câu hỏi và chia sẻ những gì họ đã học với bạn bè và gia đình.
  • Sử dụng sách và tài liệu trực quan để hỗ trợ việc học.

Kết luận:

Nội dung học về hành tinh và vũ trụ không chỉ giúp trẻ em hiểu biết cơ bản về mà còn khuyến khích sự tò mò và sáng tạo trong họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *