Học Tiếng Anh Cơ Bản Thông Qua Hoạt Động Thú Vị và Đơn Giản

Trong thế giới đầy sắc màu và okỳ diệu này, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò với mọi thứ xung quanh. Tính tưởng tượng của họ vô biên, họ khao khát khám phá và học hỏi. Bài viết này nhằm thông qua một loạt các hoạt động tiếng Anh đơn giản và thú vị, giúp trẻ em học trong khi chơi, và trong niềm vui đó nắm bắt những kiến thức tiếng Anh cơ bản. Hãy cùng nhau lên đường này, hành trình học tiếng Anh, mở ra cửa sổ của trẻ em để chào đón thế giới.

Hình ảnh cây cối

Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ học về các mùa và những điều chúng ta làm trong mỗi mùa. Hãy bắt đầu với mùa xuân.

Mùa xuân:Mùa xuân là thời gian khi thời tiết trở nên ấm áp và mọi thứ bắt đầu mọc lên. Các loài hoa nở, chim trở về, và cây cối có lá mới. Chúng ta thích làm gì trong mùa xuân?

  1. Trồng hoa trong vườn.
  2. Dạo chơi trong công viên.three. Đạp xe đạp.
  3. Bay cờ pháo.five. Ăn kem.

Tiếp theo là mùa hè.

Mùa hè:Mùa hè là thời gian nóng nhất trong năm. Mặt trời chiếu sáng, và chúng ta có thể làm rất nhiều hoạt động vui chơi. Chúng ta thích làm gì trong mùa hè?

  1. Đi biển.
  2. Bơi trong bể bơi.
  3. Thực hiện picnic.
  4. Chơi thể thao.five. Đeo kính mát.

Tiếp theo là mùa thu.

Mùa thu:Mùa thu là mùa đẹp với thời tiết mát mẻ và lá rơi. Các lá thay đổi màu sắc, và đó là thời gian tuyệt vời để hái táo và bí. Chúng ta thích làm gì trong mùa thu?

  1. Hái táo.
  2. Cuốn lá.
  3. Làm cối xay cối.
  4. Chơi đuổi cối.
  5. Đeo áo len ấm.

Cuối cùng là mùa đông.

Mùa đông:Mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm. Có tuyết rơi, và chúng ta có thể có rất nhiều niềm vui trong tuyết. Chúng ta thích làm gì trong mùa đông?

  1. Làm snowman.
  2. Đi trượt tuyết.three. Chơi đánh cối lết.four. Đeo quần áo ấm.
  3. Uống sôcôl. a. nóng.

Hãy nhớ rằng mỗi mùa có những điều đặc biệt để làm và tận hưởng. Bây giờ, hãy thực hành bằng cách nói những điều chúng ta thích làm trong mỗi mùa.

Hình ảnh động vật

Hình Ảnh 1: Cá Cua– Giáo viên: “Để ý hình ảnh này. Đây là con gì?”- Trẻ con 1: “Đây là con cua!”- Giáo viên: “Đúng vậy! Bạn có thể nói ‘cua’ bằng tiếng Anh không?”- Trẻ con 1: “Crab!”

Hình Ảnh 2: Tôm Hùm– Giáo viên: “Bây giờ, bạn thấy gì ở đây?”- Trẻ con 2: “Đây là con cua huân!”- Giáo viên: “Đúng rồi! Bạn có thể nói ‘lobster’ không?”- Trẻ con 2: “Lobster!”

Hình Ảnh three: Cá Sấu– Giáo viên: “Con này là động vật gì?”- Trẻ con 3: “Đây là con gấu nước!”- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Alligator’.”- Trẻ con three: “Alligator!”

Hình Ảnh four: Cá Chép– Giáo viên: “Bạn có thể tìm thấy con cá trong nước không?”- Trẻ con 4: “Đây là con cá chép!”- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Carp’.”- Trẻ con 4: “Carp!”

Hình Ảnh 5: Tôm– Giáo viên: “Đây là gì?”- Trẻ con 5: “Đây là con tôm!”- Giáo viên: “Chắc chắn rồi! ‘Shrimp’.”- Trẻ con five: “Shrimp!”

Hình Ảnh 6: Cá Bò Hát– Giáo viên: “Để ý đến con cá đẹp này.”- Trẻ con 6: “Đây là con cá koi!”- Giáo viên: “Đúng vậy! Bạn rất thông minh! ‘Koi’.”- Trẻ con 6: “Koi!”

Hình Ảnh 7: Cá Hổ– Giáo viên: “Con này là động vật gì?”- Trẻ con 7: “Đây là con cá hổ!”- Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Tiger fish’.”- Trẻ con 7: “Tiger fish!”

Hình Ảnh 8: Cá Hồng– Giáo viên: “Bạn thấy gì ở đây?”- Trẻ con eight: “Đây là con cá đỏ!”- Giáo viên: “Đúng vậy, đó là con cá đỏ. ‘purple fish’.”- Trẻ con eight: “crimson fish!”

Hình Ảnh nine: Cá Vàng– Giáo viên: “Màu của con cá này là gì?”- Trẻ con nine: “Đây là màu vàng!”- Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Yellow fish’.”- Trẻ con 9: “Yellow fish!”

Hình Ảnh 10: Cá Bạch Tịnh– Giáo viên: “Con này là động vật gì?”- Trẻ con 10: “Đây là con cá sạch sẽ!”- Giáo viên: “Đó là một quan sát rất tốt! ‘easy fish’.”- Trẻ con 10: “smooth fish!”

okayết Thúc:– Giáo viên: “Đức lớn, mọi người! Bạn đã học được nhiều tên động vật bằng tiếng Anh hôm nay. Hãy tiếp tục luyện tập!”

Hình ảnh nước

  1. Hình Ảnh Rùa
  • Thầy cô: “Chào các em! Hãy nhìn vào bức ảnh này. Các em có thể đoán được động vật nàvery wellông?”
  • Học sinh 1: “Đó là rùa!”
  • Thầy cô: “Đúng rồi! Rùa là một loài động vật di chuyển chậm và sống trong nước. Rùa ăn gì?”
  • Học sinh 2: “Rùa ăn rau và cá.”
  1. Hình Ảnh Cá
  • Thầy cô: “Bây giờ, các em nhìn vào bức ảnh này. Các em nghĩ đó là gì?”
  • Học sinh 3: “Đó là cá!”
  • Thầy cô: “Đúng rồi! Cá sống trong nước và bơi rất nhanh. Các em biết cá ăn gì không?”
  • Học sinh 4: “Cá ăn các loài sinh vật nhỏ như côn trùng và rau.”

three. Hình Ảnh Cá Sấu– Thầy cô: “Dưới đây là loài động vật khác. Các em có thể đoán được đó là gì không?”- Học sinh 5: “Đó là cá sấu!”- Thầy cô: “Đúng vậy! Cá sấu to và mạnh mẽ. Chúng sống trong sông và hồ. Cá sấu ăn gì?”- Học sinh 6: “Cá sấu ăn cá, chim và thậm chí có khi ăn các loài động vật khác.”

four. Hình Ảnh Tôm Hùm– Thầy cô: “Hãy nhìn vào bức ảnh này. Các em nghĩ đó là loài động vật nào?”- Học sinh 7: “Đó là tôm hùm!”- Thầy cô: “Đúng rồi! Tôm hùm có vỏ cứng và đi bằng chân. Tôm hùm ăn gì?”- Học sinh eight: “Tôm hùm ăn rau, các loài sinh vật nhỏ và thậm chí có khi ăn cá chết.”

  1. Hình Ảnh Tôm
  • Thầy cô: “Bây giờ, các em có thể đoán được loài động vật này là gì không?”
  • Học sinh nine: “Đó là tôm!”
  • Thầy cô: “Đúng rồi! Tôm nhỏ và có chân dài. Tôm sống trong biển và ăn các loài sinh vật nhỏ và rau.”
  • Học sinh 10: “Tôm rất ngon để ăn!”
  1. Hình Ảnh Cua
  • Thầy cô: “Cuối cùng, hãy nhìn vào loài động vật này. Các em nghĩ đó là gì?”
  • Học sinh 11: “Đó là cua!”
  • Thầy cô: “Đúng rồi! Cua có vỏ cứng và chân dài. Cua sống trong biển và ăn cá nhỏ và cua khác.”
  • Học sinh 12: “Cua rất ngon!”

kết Thúc Trò Chơi:– Thầy cô: “Giỏi lắm, các em! Các em đã đoán rất đúng. Nhớ rằng, tất cả các loài động vật này sống trong nước và chúng có cách ăn và sống khác nhau. Hãy tiếp tục học về chúng!”

Lợi Ích:– Giúp trẻ em nhận biết và học tên các loài động vật nước bằng tiếng Anh.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng liên quan đến động vật và môi trường sống của chúng.- Nâng cao okỹ năng suy nghĩ và phản hồi qua các câu hỏi mở.

Hình ảnh Mặt trời và Mây

Mặt Trời:– Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.- N。- Mặt trời ấm áp và trong sáng.- Mặt trời lặn ở phía tây.

Mây:– Các đám mây mềm và trắng.- Bầu trời đầy đám mây.- Các đám mây di chuyển nhanh chóng qua bầu trời.- Các đám mây tối có thể báo helloệu rằng sẽ mưa sắp đến.

Mặt Trời và Mây:– Mặt trời và đám mây tạo nên một ngày đẹp.- Mặt trời làm ấm trái đất, và đám mây làm mát nó.- Khi mặt trời mọc, bầu trời thường là màu xanh.- Khi hoàng hôn, bầu trời được chiếu sáng bởi nhiều màu sắc.

Hoạt Động:– Hãy vẽ mặt trời và đám mây.- Anh/chị có thể tìm thấy mặt trời và đám mây trong bầu trời không?- Hãy tưởng tượng mình đang ở mặt trời và cảm nhận sự ấm áp.- Khi mưa đến, anh/chị có thể nghe thấy tiếng mưa không?

Câu Hỏi:– Mặt trời đi đâu vào ban đêm?- Tại sao đám mây có khi lại giống như các con vật?- Màu gì của bầu trời khi mặt trời mọc?- Mặt trời làm thế nào để ngày trở nên ấm áp?

okayết Luận:– Mặt trời và đám mây là những phần quan trọng của bầu trời của chúng ta.- Họ giú%úng ta biết thời gian trong ngày và thời tiết.- Mặt trời mang lại ánh sáng và ấm áp, và đám mây có thể làm cho trời mưa.

Hình ảnh xe cộ và công nghiệp

Hình Ảnh Đồ Ăn

  1. Hình Ảnh Đồ Ăn Kinh Điển
  • Táo
  • Chanh quýt
  • Cam
  • Pizza
  • kem
  1. Hình Ảnh Đồ Ăn Khác
  • sandwich
  • bánh
  • xúc xích nóng
  • sushi
  • popcorn
  1. Hình Ảnh Đồ Ăn Đặc Trưng
  • Spaghetti
  • Curry
  • Tacos
  • Falafel
  • Bánh phở

Trò Chơi

  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn nhỏ! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị ‘Nối Từ’. Chúng ta sẽ nối những từ với hình ảnh đồ ăn mà các bạn thích. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Hãy bắt đầu với từ ‘táo’. Các bạn có thể tìm hình ảnh của táokayông? Đúng vậy! Bây giờ, hãy tìm từ ‘chanh quýt’.”
  1. Nối Từ Với Hình Ảnh:
  • “Rất tốt! Bây giờ, hãy nối từ ‘sandwich’ với hình ảnh của sandwich. Các bạn thấy không? Đúng rồi, đó là hình ảnh đúng!”
  1. Giải Trí và Hướng Dẫn:
  • “Xem nào, này là ‘bánh’. Từ cho ‘bánh’ là ‘bánh’. Hãy nối nó. Và ‘kem’ thì sao? Đúng vậy, đây là hình ảnh của nó!”
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • “Rất tuyệt vời! Các bạn đã làm rất tốt khi nối tất cả các từ. Hãy xem xem các bạn đã tìm được bao nhiêu từ. Các bạn đã tìm được 10 từ trong 15 từ! Chúc mừng!”

Hoạt Động Thực Hành

  1. Đọc Tên Từ:
  • Trẻ em sẽ được đọc tên của mỗi từ và tìm hình ảnh tương ứng.
  1. kết Nối Từ và Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ nối từ với hình ảnh bằng cách sử dụng que hoặc chỉ.
  1. Kiểm Tra và Khuyến Khích:
  • Hướng dẫn viên sẽ kiểm tra và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành nhiệm vụ.

Lợi Ích

  • Hỗ trợ trẻ em trong việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
  • Phát triển okỹ năng nhận biết và phân biệt hình ảnh.
  • Khuyến khích trẻ em tương tác và học hỏi thông qua trò chơi.

Hình ảnh nhà cửa và công viên

Hình Ảnh Nhà Cửa và Công Viên

  1. Nhà Của Tôi
  • “Đây là nhà của tôi. Nó có mái đỏ và tường trắng.”
  • “Xem cửa sổ. Có rèm cửa trên cửa sổ.”
  • “Có một cửa. Bạn có thể mở và đóng nó.”
  1. Công Viên
  • “Đây là một công viên. Nó đầy hoa và cây cối.”
  • “Các bông hoa rất màu sắc. Chúng là đỏ, vàng và xanh.”
  • “Có một cây trong công viên. Lá của nó là xanh.”
  1. Công Trường Trẻ Em
  • “Đây là công trường trẻ em. Trẻ em rất thích chơi ở đây.”
  • “Có một cầu trượt. Bạn có thể trượt từ trên cao xuống.”
  • “Có một ghế đu quay. Bạn có thể đu quay qua lại.”

four. Quận Công viên– “Đây là một công viên. Nó lớn và đẹp.”- “Có cây cối và hoa trong công viên.”- “Người dân thích đi dạo và chơi trò chơi trong công viên.”

five. Nhà– “Đây là một nhà. Nó có cửa sổ lớn và cửa.”- “Có nhà bếp trong nhà. Chúng ta nấu ăn ở đó.”- “Có một phòng ngủ. Chúng ta ngủ ở đó vào ban đêm.”

  1. Vườn Sau
  • “Đây là vườn sau của nhà. Nó là một vườn nhỏ.”
  • “Có một bãi cát. Trẻ em rất thích chơi ở đó.”
  • “Có một trampoline. Bạn có thể nhảy lên nó.”
  1. Vườn Trước
  • “Đây là vườn trước của nhà. Nó ở phía trước.”
  • “Có một bưu điện. Bưu đội giao thư ở đó.”
  • “Có một con đường vườn. Bạn có thể đi trên con đường.”
  1. Bàn Ghế Công Viên
  • “Đây là một bàn ghế công viên. Người dân ngồi trên nó và trò chuyện.”
  • “Bàn ghế làm bằng gỗ. Nó mạnh và thoải mái.”
  • “Có một cây bên cạnh bàn ghế. Lá của nó là xanh.”
  1. Thiết Bị Công Trường Trẻ Em
  • “Đây là thiết bị công trường trẻ em. Trẻ em chơi trên nó.”
  • “Có một bộ ghế đu quay. Bạn có thể đu quay và trượt.”
  • “Có một cầu trượt. Bạn có thể trượt xuống cầu trượt.”
  1. Động Vật Công Viên
  • “Đây là một công viên. Có động vật trong công viên.”
  • “Có một sóc. Nó nhỏ và nâu.”
  • “Có một con thỏ. Nó trắng và mềm mịn.”

Giới thiệu

  1. Nhà
  • Một ngôi nhà là nơi mà mọi người sống. Nó có các phòng như phòng ngủ, bếp và phòng khách.
  • “Đây là một ngôi nhà. Nó có cửa và cửa sổ. Mọi người sống bên trong.”
  1. Vườn
  • Một vườn là một khu vực bên ngoài ngôi nhà nơi mà các loại cây và hoa mọc.
  • “Xem vườn này! Có cây, hoa và cỏ. Nó rất đẹp!”
  1. Công viên
  • Một công viên là một nơi công cộng với cỏ, cây và khu vực chơi đùa cho trẻ em.
  • “Công viên rất vui! Chúng ta có thể chơi trên cầu trapez và chạy trong cỏ.”

four. Cầu– Một cây cầu là một cấu trúc chéo qua một con sông hoặc một con đường.- “Đây là một cây cầu. Nó chéo qua con sông. Xe và người có thể qua nó.”

  1. Tháp
  • Một tháp là một tòa nhà cao với nhiều tầng.
  • “Đây là một tháp. Nó rất cao. Nó có cửa sổ và cửa.”
  1. Rào cản
  • Một rào cản là một hàng rào làm bằng gỗ hoặc kim loại bao quanh một vườn hoặc ngôi nhà.
  • “Rào cản này bao quanh vườn. Nó giữ động vật ra ngoài và giữ vườn an toàn.”
  1. Khu vui chơi trẻ em
  • Một khu vui chơi trẻ em là một nơi có cầu trapez, swings và thiết bị khác cho trẻ em chơi đùa.
  • “Khu vui chơi trẻ em rất tuyệt! Chúng ta có thể leo trèo, trượt và chơi swing.”
  1. Ao
  • Một ao là một khối nước nhỏ, thường thấy trong công viên hoặc vườn.
  • “Ao này có nước trong nó. Cá và vịt bơi trong ao.”

nine. Ghế ngồi– Một ghế ngồi là một chiếc ghế dài làm bằng gỗ hoặc kim loại, thường thấy trong công viên hoặc trên đường phố.- “Chúng ta có thể ngồi trên ghế ngồi. Nó rất thoải mái và chúng ta có thể trò chuyện khi ngồi đây.”

  1. Cây bông cải vàng
  • Một cây bông cải vàng là một loại cây cao với một bông hoa vàng lớn hướng về mặt trời.
  • “Đây là một cây bông cải vàng. Nó theo mặt trời. Xem bông hoa của nó lớn thế nào!”

Đặt hình ảnh

Giới Thiệu:– Đặt các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc sàn nhà.- “Xin chào các bạn trẻ, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui với các hình ảnh động vật. Hãy cùng xem chúng ta có những gì đây.”

Hình Ảnh:– Hình ảnh của một con cá.- Hình ảnh của một con voi.- Hình ảnh của một con rắn.- Hình ảnh của một con voi.- Hình ảnh của một con khỉ.

Hoạt Động:– “Chúng ta bắt đầu với con cá. Các bạn có tìm thấy con cá không? Đúng vậy, đó là con cá!”- “Bây giờ, chúng ta tìm kiếm con voi. Có con voi không? Đúng vậy, có con voi!”- “Tiếp theo, các bạn có tìm thấy con rắn không? Hãy nhìn okỹ, đó là con rắn!”- “Chúng ta tìm kiếm con voi lần nữa. Đúng vậy, đó là con voi!”- “Cuối cùng, các bạn có tìm thấy con khỉ không? Hãy tìm con khỉ trong cây.”

okết Thúc:– “Đang tuyệt vời, mọi người! Chúng ta đã tìm thấy tất cả các động vật. Bây giờ, hãy nhớ tên của chúng. Cá, voi, rắn, voi, khỉ. Cảm ơn các bạn!”

Tìm từ

Xin chào các bạn! Đặt mắt nhìn chim đà điểu này. Các bạn nghĩ nó đang nói gì?

Trẻ: Nó đang nói “Xin chào!”

Người: Đúng vậy! chim đà điểu có thể nói như chúng ta. Bây giờ, chúng ta thử nói chuyện với con chuột này. Các bạn sẽ nói gì với một con chuột?

Trẻ: Xin chào, con chuột! Bạn có vui không?

Người: Rất tốt! Con chuột thích được nói rằng bạn vui vẻ. Bây giờ, có con cá ở đây. Các bạn nghĩ nó đang làm gì?

Trẻ: Nó đang bơi.

Người: Đúng vậy, cá bơi trong nước. Hãy nói “Xin chào, cá!” cho nó. Và con rùa thì sao? Các bạn nghĩ nó đang làm gì?

Trẻ: Nó đang đi chậm rãi.

Người: Đúng vậy! Rùa đi chậm rãi. Hãy nói “Xin chào, rùa!” cho nó. Nhớ rằng, nếu chúng ta nói chuyện với chúng một cách lịch sự, động vật có thể trở thành bạn của chúng ta.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung bạn muốn dịch thành tiếng Trung để tôi có thể giúp bạn dịch nó thành tiếng Việt?

  1. “Bạn có thể tìm thấy con ‘mèo’ không?”
  • “Có, có một con ‘mèo’ trên bàn.”
  1. “Chó ở đâu?”
  • “Chó đang ở góc.”
  1. “Bạn thấy cá không?”
  • “Có, cá đang trong nước.”
  1. “Chim ở đâu?”
  • “Chim đang bay trên bầu trời.”
  1. “Bạn có thể tìm thấy con ‘rắn’ không?”
  • “Có, con ‘rắn’ đang dưới đá.”
  1. “Khủng lengthy biển ở đâu?”
  • “Khủng long biển đang bơi trong đại dương.”
  1. “Bạn thấy chuột rừng không?”
  • “Có, chuột rừng đang trong ao.”
  1. “Thỏ ở đâu?”
  • “Thỏ đang nhảy trên cỏ.”

nine. “Bạn có thể tìm thấy con ‘ voi’ không?”- “Có, con ‘ voi’ đang trong vườn thú.”

  1. “Sư tử ở đâu?”
  • “Sư tử đang ngủ trên sa mạc.”

okayết Thúc:

  • “Đạt điểm cao rồi! Bạn đã tìm thấy tất cả các loài động vật. Bây giờ, hãy cùng nhau đọc tên chúng: cat, canine, fish, chook, snake, turtle, frog, rabbit, elephant, lion.”

Kết thúc

Xin lỗi, bạn đã không cung cấp nội dung cụ thể cần dịch. Vui lòng cung cấp văn bản bạn muốn dịch sang tiếng Việt và tôi sẽ giúp bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *