Học Tiếng Anh Cơ Bản Miễn Phí – Tự Học Tiếng Anh Tại Nhà

Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá các từ vựng cơ bản và các cách diễn đạt trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách sử dụng những câu chuyện sống động, các trò chơi tương tác và các hoạt động thực hành, các em không chỉ nắm vững tiếng Anh một cách dễ dàng mà còn nâng cao okayỹ năng ngôn ngữ của mình trong bầu không khí vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy bất ngờ này nhé!

Hình ảnh môi trường

Một thời gian nào đó, trong một thế giới rực rỡ, có một công viên với đầy đủ các loại sinh vật. Mỗi sinh vật đều có một ngôi nhà đặc biệt trong công viên. Hãy cùng nhau trải nghiệm một cuộc phiêu lưu để tìm hiểu nơi ở của từng sinh vật!

Hoạt động 1: Tìm Kiếm Ngôi Nhà

  1. Vật liệu:
  • Bức tranh lớn của công viên với các khu vực đã được đánh dấu như “Rừng,” “Ao,” “Vườn hoa,” “Công viên chơi đùa” và “Đường mòn.”
  • Những hình ảnh cắt ra của các loài động vật khác nhau (ví dụ: gấu, cá, chim, rùa, thỏ).
  1. Hướng dẫn:
  • Đặt bức tranh lên một bề mặt phẳng.
  • Rắc những hình ảnh động vật cut-out xung quanh phòng.
  • Hỏi trẻ tìm nơi ở phù hợp cho mỗi động vật. Ví dụ, gấu có thể sống ở khu vực “Rừng”, cá ở “Ao”, và thế giới của chúng.
  1. Cơ chế tương tác:
  • Khi trẻ tìm thấy ngôi nhà đúng, họ có thể đặt hình ảnh động vật vào đó và nói, “Gấu sống ở rừng!”

Hoạt động 2: Trò Chơi kép

  1. Vật liệu:
  • Các thẻ với hình ảnh của các loài động vật một mặt và ngôi nhà của chúng ở mặt còn lại (ví dụ: thẻ với hình ảnh gấu và rừng).
  1. Hướng dẫn:
  • Đặt tất cả các thẻ mặt xuống trên bàn.
  • Trẻ hai thẻ một lần để tìm các cặp khớp.
  • Khi tìm thấy cặp khớp, họ có thể nói, “Gấu sống ở rừng!”

Hoạt động 3: Truyện Cười

  1. Vật liệu:
  • Cuốn sách truyện về công viên và các sinh vật của nó.
  1. Hướng dẫn:
  • Đọc truyện cho trẻ, chỉ ra ngôi nhà của các sinh vật khi bạn đi qua.
  • Khuyến khích trẻ hỏi câu hỏi và dự đoán nơi ở của mỗi sinh vật.

Hoạt động 4: Vẽ Tạo Tưởng

  1. Vật liệu:
  • Sách vẽ hoặc giấy trắng và bút chì màu.
  1. Hướng dẫn:
  • Cung cấp cho mỗi trẻ một tờ giấy trống và bút chì màu.
  • Hỏi họ vẽ loài động vật yêu thích và ngôi nhà của nó trong công viên.
  • Họ có thể ghi nhãn các vẽ của mình với tên của các sinh vật và ngôi nhà của chúng.

Danh sách từ

  1. cây (cây)
  2. hoa (hoa)
  3. cỏ (cỏ)four. mặt trời (mặt trời)
  4. đám mây (đám mây)
  5. vầng mây cầu vồng (vầng mây cầu vồng)
  6. chim (chim)
  7. ong (ong)nine. bướm (bướm)
  8. cá (cá)
  9. biển (biển)
  10. sông (sông)
  11. ao (ao)
  12. núi (núi)
  13. băng giá (băng giá)sixteen. gió (gió)
  14. lá (lá)
  15. tinh thể băng (tinh thể băng)
  16. vỏ ốc (vỏ ốc)
  17. sao (sao)

Bài tập tìm từ

  • sun: Mặt trời
  • Tree: Cây
  • Flower: Hoa
  • Grass: Cỏ
  • River: Sông
  • Cloud: Đám mây
  • Sky: Bầu trời
  • Mountain: Núi
  • Rain: Mưa
  • Wind: Gió
  • chook: Chim
  • Butterfly: Bướm
  • Fish: Cá
  • Shark: Cá mập
  • Dolphin: Cá heo
  • Whale: Khổng lồ
  • Ocean: Đại dương
  • famous person: Ngôi sao
  • Moon: Mặt trăng
  • Snow: Băng giá
  • hearth: Lửa
  • Ice: Băng
  • Earth: Trái Đất
  • Snowflake: Bông tuyết
  • Firefly: Bọ đuôi chuông
  • Leaf: Lá
  • Honey: Mật
  • Bee: Ong
  • Honeycomb: Tổ ong
  • Fruit: Quả
  • Vegetable: Rau
  • Rice: Gạo
  • Noodles: Bánh phở
  • Bread: Bánh mì
  • chook: Gà
  • Egg: Trứng
  • Milk: Sữa
  • Butter: Bơ
  • Cheese: Pho mát
  • Cake: Bánh
  • Ice cream: Kem
  • sweet: kẹo
  • Water: Nước
  • Juice: Nước ép
  • Tea: Trà
  • coffee: Cà phê
  • Soda: Nước ngọt
  • Fries: Khoai tây chiên
  • Sandwich: Sandwich
  • Pizza: Pizza
  • Hotdog: Hotdog
  • Hotcake: Bánh nóng
  • Chocolate: Socola
  • Strawberry: Dâu tây
  • Apple: Táo
  • Banana: Chuối
  • Orange: Cam
  • Lemon: Chanh
  • Grapes: Nho
  • Mango: Mãng cầu
  • Papaya: Đu đủ
  • Pineapple: Dứa
  • Watermelon: Dưa hấu

Giới thiệu trò chơi

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta sẽ tìm các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Hãy chuẩn bị sẵn sàng và cùng nhau bắt đầu nhé!

Hình Ảnh Môi Trường:– Dùng một bảng lớn hoặc một bức tranh có nhiều chi tiết về môi trường như cây cối, con vật, ngôi nhà, đường phố, công viên, v.v.

Danh Sách Từ:– Tree (cây)- house (ngôi nhà)- automobile (xe)- Park (công viên)- fowl ( chim)- Cat (mèo)- sun (mặt trời)- Cloud (đám mây)- River (sông)- Ocean (biển)- Mountain (núi)- Snow (băng giá)- Wind (gió)

Bài Tập Tìm Từ:– Trên bảng hoặc tranh, in hoặc dán các từ đã liệt okayê thành các từ ẩn.- Trẻ em sẽ phải tìm và vẽ các từ này trên bảng hoặc tranh.

Cách Chơi:– Giải thích cho trẻ em về trò chơi và mục tiêu của nó.- “Hôm nay chúng ta sẽ tìm các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh trên bảng này. Khi tìm thấy một từ, hãy vẽ nó vào vị trí đúng trên tranh.”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em bắt đầu tìm và vẽ các từ đã ẩn trên bảng hoặc tranh.- Bạn có thể giúp đỡ hoặc đọc tên từ nếu trẻ em gặp khó khăn.- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, hãy cùng đọc lại tất cả các từ đã tìm thấy.

Khen Thưởng và Giải Đáp:– Khi trẻ em tìm thấy một từ, khen thưởng và nếu cần thiết, giải thích về từ đó.- “Xin chúc mừng! Chúng ta vừa tìm thấy ‘tree’ (cây). Cây rất quan trọng vì chúng cung cấp oxy cho chúng ta.”

okết Thúc Trò Chơi:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, hãy kiểm tra lại và đọc to tất cả các từ đã tìm thấy.- “Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ về môi trường xung quanh. Hãy cùng đọc lại các từ mà chúng ta đã tìm thấy!”

Hoạt Động Thực Hành Thêm:– Bạn có thể kết hợp trò chơi này với các hoạt động thực hành khác như vẽ tranh, kể câu chuyện liên quan đến môi trường, hoặc làm các bài tập về từ vựng khác.

Thực hiện trò chơi

Chuẩn Bị Hình Ảnh:– Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, cá mập, và các loài cá khác.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có okayích thước vừa phải và rõ ràng để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy.

Tạo Danh Sách Từ:– Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish (cá), turtle (rùa), dolphin (cá heo), shark (cá mập), whale (cá voi), v.v.

Cách Chơi Trò Chơi:Bước 1: Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh động vật nước.- Bước 2: Bạn đọc tên của hình ảnh và hỏi trẻ em từ tiếng Anh tương ứng: “Đây là gì? Đây là một con cá. Bạn có thể nói ‘cá’ không?”- Bước three: Trẻ em sẽ phải phát âm từ đó và viết nó nếu có thể.- Bước 4: Bạn có thể thay đổi hình ảnh và tiếp tục quá trình tương tự.

Phương Pháp Khen Thưởng:– Khen thưởng trẻ em mỗi khi họ trả lời đúng. Điều này có thể là một miếng okayẹo, một lời khen ngợi, hoặc một điểm thưởng trong một hệ thống điểm số.

Bài Tập Tăng Cường:– Sau khi trẻ em đã quen với các từ đơn giản, bạn có thể tăng độ khó bằng cách thêm các từ liên quan đến hành động của động vật nước: swim (bơi), dive (nhảy vào nước), splash (văng nước), v.v.

kết Thúc Trò Chơi:– Sau khi tất cả các từ đã được lặp lại và trẻ em đã trả lời đúng, hãy tổng okết lại và nhắc lại các từ đã học: “Cực hay! Chúng ta vừa học rất nhiều từ về động vật nước. Hãy cùng nhau nói lại chúng một lần nữa.”

Hoạt Động Thực Hành:– Bạn có thể okayết hợp trò chơi này với các hoạt động thực hành khác như vẽ tranh về động vật nước, okể câu chuyện liên quan đến các loài cá, hoặc làm các bài tập về từ vựng khác.

Lợi Ích:

  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Phát triển kỹ năng phát âm và viết.
  • Khuyến khích trẻ em quan tâm đến thế giới tự nhiên và các loài động vật.

Khen thưởng và Giải đáp

Con: (mỉm cười) Ơ, Mẹ! Có gì thú vị ở đây không?

Mẹ: (mỉm cười) Chắc chắn rồi, con! Hãy nhìn xem có gì mà con thích không?

Con: (nhìn xung quanh) À, có này! (nói trong giọng hứng thú) Cái này là gì, Mẹ?

Mẹ: (mỉm cười) Đó là một chiếc xe đạp nhỏ. Con có muốn thử không?

Con: (vui vẻ) Có! (nhảy lên) À, xe đạp nhỏ à!

Mẹ: (giữ tay con) Đúng vậy, con. Con có thể đạp xe này trong công viên.

Con: (mỉm cười) Dạ, Mẹ! (nhìn vào hàng đồ chơi khác) À, còn có cái này nữa!

Mẹ: (mỉm cười) Đó là một bộ đồ chơi siêu nhân. Con thích không?

Con: (vui vẻ) Thích! (nhảy lên) À, bộ đồ chơi siêu nhân à!

Mẹ: (giữ tay con) Đúng vậy, con. Con có thể chơi với bộ đồ chơi này trong nhà.

Con: (mỉm cười) Dạ, Mẹ! (nhìn vào một chiếc xe điện) À, còn có cái này nữa!

Mẹ: (mỉm cười) Đó là một chiếc xe điện nhỏ. Con có muốn thử không?

Con: (vui vẻ) Có! (nhảy lên) À, xe điện à!

Mẹ: (giữ tay con) Đúng vậy, con. Con có thể lái xe này trong công viên.

Con: (mỉm cười) Dạ, Mẹ! (nhìn vào một món đồ chơi khác) À, còn có cái này nữa!

Mẹ: (mỉm cười) Đó là một bộ đồ chơi công chúa. Con thích không?

Con: (vui vẻ) Thích! (nhảy lên) À, bộ đồ chơi công chúa à!

Mẹ: (giữ tay con) Đúng vậy, con. Con có thể chơi với bộ đồ chơi này trong nhà.

Con: (mỉm cười) Dạ, Mẹ! (nhìn vào một món đồ chơi khác) À, còn có cái này nữa!

Mẹ: (mỉm cười) Đó là một bộ đồ chơi thú cưng. Con thích không?

Con: (vui vẻ) Thích! (nhảy lên) À, bộ đồ chơi thú cưng à!

Mẹ: (giữ tay con) Đúng vậy, con. Con có thể chơi với bộ đồ chơi này trong nhà.

Con: (mỉm cười) Dạ, Mẹ! (nhìn vào một món đồ chơi khác) À, còn có cái này nữa!

Mẹ: (mỉm cười) Đó là một bộ đồ chơi xây dựng. Con thích không?

Con: (vui vẻ) Thích! (nhảy lên) À, bộ đồ chơi xây dựng à!

Mẹ: (giữ tay con) Đúng vậy, con. Con có thể chơi với bộ đồ chơi này trong nhà.

Con: (mỉm cười) Dạ, Mẹ! (nhìn vào một món đồ chơi khác) À, còn có cái này nữa!

Mẹ: (mỉm cười) Đó là một bộ đồ chơi nấu ăn. Con thích không?

Con: (vui vẻ) Thích! (nhảy lên) À, bộ đồ chơi nấu ăn à!

Mẹ: (giữ tay con) Đúng vậy, con. Con có thể chơi với bộ đồ chơi này trong nhà.

Con: (mỉm cười) Dạ, Mẹ! (nhìn vào một món đồ chơi khác) À, còn có cái này nữa!

Mẹ: (mỉm cười) Đó là một bộ đồ chơi xe đạp. Con thích không?

Con: (vui vẻ) Thích! (nhảy lên) À, bộ đồ chơi xe đạp à!

Mẹ: (giữ tay con) Đúng vậy, con. Con có thể chơi với bộ đồ chơi này trong nhà.

Con: (mỉm cười) Dạ, Mẹ! (nhìn vào một món đồ chơi khác) À, còn có cái này nữa!

Mẹ: (mỉm cười) Đó là một bộ đồ chơi công viên. Con thích không?

Con: (vui vẻ) Thích! (nhảy lên) À, bộ đồ chơi công viên à!

Mẹ: (giữ tay con) Đúng vậy, con. Con có thể chơi với bộ đồ chơi này trong nhà.

Kết thúc trò chơi

  • Kiểm tra và Khen thưởng: Sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ, hãy kiểm tra lại và khen thưởng cho họ. “Xin chúc mừng, các bạn đã tìm thấy tất cả các từ! Bạn đã rất thông minh!”
  • Đọc lại Các từ: Đọc to tất cả các từ mà trẻ em đã tìm thấy một lần nữa để củng cố kiến thức.
  • Chia sẻ Kinh nghiệm: Hỏi trẻ em về những từ họ đã tìm thấy và để họ chia sẻ về điều họ đã học được. “Bạn thấy từ nàall rightông? Bạn biết từ đó có nghĩa là gì không?”
  • Khen thưởng Thực phẩm: Nếu có thể, bạn có thể cung cấp một phần thưởng nhỏ như bánh quy hoặc quả mọng để khuyến khích trẻ em.
  • Tóm tắt: Tóm tắt lại trò chơi và nhấn mạnh rằng học tiếng Anh có thể rất thú vị và vui vẻ. “Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều từ về môi trường xung quanh. Hãy tiếp tục học và tìm helloểu nhiều điều mới nữa!”
  • okết luận: okết thúc trò chơi với một lời khuyên hoặc một câu chuyện ngắn để trẻ em nhớ lại. “Chúng ta sẽ học thêm nhiều từ mới trong các trò chơi tiếp theo. Hãy luôn mở lòng và sẵn sàng khám phá thế giới xung quanh.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *