Học Tiếng Anh 1 Kèm 1 cho Người Đi Làm: Tự Vựng và Học Tiếng Anh Trong Môi Trường Màu Sắc

Trong một thế giới đầy năng lượng, màu sắc xuất helloện khắp nơi, chúng mang lại cho cuộc sống của chúng ta vô vàn vẻ đẹp. Trẻ em luôn tò mò về màu sắc, chúng không chỉ khơi dậy trí tưởng tượng của trẻ em mà còn giúpercentúng hiểu và ghi nhớ tốt hơn. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một thế giới nhiều màu sắc, qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động, để trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui và cảm nhận sự quyến rũ của màu sắc.

Bài tập 1: Tìm từ ẩn

  1. Hình Ảnh: Một vườn đẹp với nhiều loại hoa và cây xanh.
  • Từ Vựng: hoa, cây, mặt trời, đám mây, chim, cỏ, sông, núi, gió, lá.
  1. Hình Ảnh: Một công viên với trẻ em đang chơi đùa.
  • Từ Vựng: công viên, trượt, đu, cát, đu, trượt, cây, ghế, mặt trời, bóng râm.

three. Hình Ảnh: Một bãi biển với cát, biển và nắng.- Từ Vựng: bãi biển, cát, biển, mặt trời, làn sóng, vỏ sò, cá, thuyền, umbrella, mũ.

four. Hình Ảnh: Một khu rừng với nhiều loài động vật.- Từ Vựng: rừng, cây, gấu, nai, chó rừng, chim, lá, sông, grasp, mặt trời.

  1. Hình Ảnh: Một thành phố với nhiều tòa nhà và xe cộ.
  • Từ Vựng: thành phố, tòa nhà, xe, xe buýt, tàu điện, đường, đèn, giao thông, người, cây.

Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được cung cấ%ác hình ảnh trên và danh sách từ vựng liên quan.- Họ sẽ tìm và đánh dấu các từ trong hình ảnh tương ứng.- Giáo viên có thể đọc tên từ và trẻ em sẽ tìm chúng trong hình ảnh.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ vựng.- Họ có thể okể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã vẽ.

kết Quả:– Trẻ em sẽ học được nhiều từ mới liên quan đến môi trường xung quanh.- kỹ năng đọc viết và nhận diện từ vựng của trẻ em sẽ được nâng cao thông qua hoạt động tìm từ ẩn này.

Bài tập 2: Điền từ vào câu

  1. Câu 1: “Trong __, chúng ta có thể thấy rất nhiều cây cối và hoa lá.”
  • Đáp Án: rừng
  1. Câu 2: “Mặt __ là xanh và rất đẹp trên bầu trời.”
  • Đáp Án: trời

three. Câu three: “Chúng ta có thể chơi bóng và __ trong công viên.”- Đáp Án: cát

  1. Câu 4: “Quả __ có màu đỏ và ánh nắng mặt trời đang chiếu rọi.”
  • Đáp Án: táo

five. Câu 5: “Trong __, chúng ta có thể bơi lội và vui chơi.”- Đáp Án: bể bơi

  1. Câu 6: “Chúng ta có thể đạp xe và __ ở vùng nông thôn.”
  • Đáp Án: chạy
  1. Câu 7: “Vùng __ có màu xanh và đầy cỏ.”
  • Đáp Án: đồng

eight. Câu 8: “Chúng ta có thể bay cờ pháo và __ trong gió.”- Đáp Án: múa

nine. Câu nine: “Khu __ lớn và có rất nhiều động vật.”- Đáp Án: vườn thú

  1. Câu 10: “Chúng ta có thể leo núi và __ cảnh quan.”
  • Đáp Án: nhìn

Bài tập 3: Tạo câu về môi trường

  1. Câu 1: “Trong __, __ đang bay lượn cao và __ đang hát rất hay.”
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một công viên vào mùa xuân với các loài chim chích và chim khác đang bay lượn và hát hót.
  1. Câu 2: “Trên __, __ đang bơi lội và __ đang lặn trong nước.”
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một ao hồ với cá bơi lội và các loài chim đang lặn trong nước.
  1. Câu three: “Trong __, __ đang chơi đùa và __ đang cười.”
  • Hình Ảnh: Hình ảnh trẻ em đang chơi đùa và cười trong một khu vui chơi công viên.

four. Câu 4: “Tại __, __ đang nở rộ và __ đang chiếu sáng rực rỡ.”- Hình Ảnh: Hình ảnh một khu vườn với các loài hoa nở rộ và ánh nắng chiếu rọi.

  1. Câu five: “Trong __, __ đang chạy và __ đang bay.”
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một khu vực rộng mở với các loài chim và động vật đang di chuyển.

Cách Chơi:– Giáo viên sẽ đọc câu và trẻ em sẽ tìm từ phù hợp để điền vào.- Sau khi trẻ em điền xong, họ có thể chia sẻ câu của mình với bạn cùng lớp.

kết Quả:– Trẻ em sẽ học được cách sử dụng từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trong các câu đơn giản.- okỹ năng tạo câu và sử dụng từ vựng sẽ được nâng cao thông qua hoạt động này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *