Học Phí Kyna English – Tăng Cường Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng Với Kyna English

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, các bé luôn đầy tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách okayết hợp.các câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác thực tế, chúng ta có thể giúp.các bé học tốt hơn và hiểu rõ hơn về okỳ diệu của tự nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình khám phá, thông qua những câu chuyện thú vị, các trò chơi tương tác và các yếu tố giác phong phú, giú%ác bé học về động vật, mùa vụ, cuộc sống hàng ngày và môi trường trong bầu không khí vui vẻ và thoải mái. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tập vui chơi này nhé!

Hình ảnh và từ vựng

Sáng:– Buổi sáng các em à! Các em biết giờ không?- Nhìn vào đồng hồ. Đó là 7:00 sáng. Đó là lúc mặt trời mọc.- Giả sử các em đang có một chuyến đi đến một rừng ma thuật. Đó là buổi sáng ở đó, và các loài chim đang thức dậy.

Chiều:– Sau vài giờ, giờ đã là 1:00 chiều. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, và rừng đang đầy sự sống.- Buổi chiều, mặt trời cao hơn trong bầu trời, và các loài động vật cũng trở nên hoạt động hơn.

Chiều muộn:– Khi ngày dần trôi qua, giờ đã là five:00 chiều. Mặt trời bắt đầu lặn, và bầu trời trở nên màu cam.- Các loài chim đang chuẩn bị đi ngủ, và rừng trở nên im lặng.

Đêm:– Bây giờ là 7:00 chiều, mặt trời đã lặn. Bầu trời trở nên tối, nhưng các vì sao đang sáng lên.- Rừng trong đêm trở nên yên bình, và mặt trăng rất sáng.

Hoạt động:– Hãy làm một biểu đồ thời gian của ngày và khớpercentác hoạt động với thời gian của ngày.- Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh của mặt trời, mặt trăng, chim và động vật để giúp.c.úng ta nhớ lại.

Cuộc trò chuyện:Giáo viên: Các em nghĩ rằng chim đang làm gì bây giờ?- Trẻ: Họ đang bay quanh, tìm kiếm thức ăn.

  • Giáo viên: Khi mặt trời lặn thì gì xảy ra?

  • Trẻ: Bầu trời trở nên tối, và các vì sao xuất helloện.

  • Giáo viên: Các loài động vật cảm thấy như thế nào vào đêm?

  • Trẻ: Họ có thể cảm thấy một chút sợ hãi vì nó tối, nhưng họ cũng đã quen với điều đó.

Cách chơi

  1. Bước 1:
  • Trẻ em sẽ được trình bày với một bộ sưu tậ%ác hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, bao gồm các từ vựng như tree (cây), flower (hoa), river (sông), mountain (núi), sun (mặt trời), cloud (bọt biển), và moon (trăng).
  1. Bước 2:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong một danh sách hoặc trên một bảng có các ô trống.

three. Bước three:– Khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ viết từ đó vào ô trống hoặc gạch chéo nó trên bảng.

four. Bước four:– Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy, giúp họ nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.

  1. Bước 5:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy và dán chúng vào một tờ giấy hoặc tường, tăng cường khả năng nhận biết và nhớ từ vựng.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:

  • Hình Ảnh: Một tấm hình đẹpercentủa một công viên với cây cối, hoa lá, và sông suối.
  • Từ Vựng: tree (cây), flower (hoa), river (sông), mountain (núi), sun (mặt trời), cloud (bọt biển), moon (trăng).

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hướng dẫn: “permit’s find the words on this picture. look for ‘tree’ and ‘flower’.”
  • Trẻ em: Trẻ em sẽ tìm các từ “tree” và “flower” trong hình ảnh và viết chúng vào ô trống hoặc gạch chéo chúng trên bảng.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể chơi một trò chơi ghi nhớ với các từ đã tìm thấy, đặt chúng vào các vị trí khác nhau trên bàn.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể tạo một mô hình nhỏ của một công viên sử dụng các vật liệu đơn giản như giấy, bút vẽ, và keo.

Câu Hỏi Hỗ Trợ:

  • Câu Hỏi: “What do you spot within the park?” (Anh/chị thấy gì trong công viên?)
  • Câu Trả Lời: “I see a tree, a flower, and a river.”

okayết Luận:

Trò chơi này giúp trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.

  1. Bước 1:
  • Trẻ em sẽ được trình bày với bộ hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, bao gồm các từ vựng như cây (tree), hoa (flower), sông (river), núi (mountain), mặt trời (solar), bọt biển (cloud), và trăng (moon).
  1. Bước 2:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong danh sách hoặc trên bảng có các ô trống.

three. Bước 3:– Khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ viết từ đó vào ô trống hoặc gạch chéo nó trên bảng.

four. Bước four:– Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy, giúp họ nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.

five. Bước five:– Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy và dán chúng vào một tờ giấy hoặc tường, tăng cường khả năng nhận biết và nhớ từ vựng.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh đẹ%ủa công viên với cây cối, hoa lá và sông suối.
  • Từ Vựng: cây (tree), hoa (flower), sông (river), núi (mountain), mặt trời (sun), bọt biển (cloud), trăng (moon).

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hướng dẫn: “Hãy tìm các từ trong bức hình này. Tìm ‘cây’ và ‘hoa’.”
  • Trẻ em: Trẻ em sẽ tìm các từ “cây” và “hoa” trong hình ảnh và viết chúng vào ô trống hoặc gạch chéo chúng trên bảng.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể chơi trò chơi ghi nhớ với các từ đã tìm thấy, đặt chúng vào các vị trí khác nhau trên bàn.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể tạo mô hình nhỏ của công viên bằng các vật liệu đơn giản như giấy, bút vẽ và keo.

Câu Hỏi Hỗ Trợ:

  • Câu Hỏi: “Anh/chị thấy gì trong công viên?” (What do you spot inside the park?)
  • Câu Trả Lời: “Tôi thấy cây, hoa và sông.” (I see a tree, a flower, and a river.)

kết Luận:

Trò chơi này giúp trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.

Hoạt động thực hành

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh các loài động vật như cá, rùa và cua.
  • Từ Vựng: Cá (fish), rùa (turtle), cua (crab), biển (ocean), đảo (sea) v.v.
  1. Bước 1: Xem và Nghe:
  • Trẻ em được xem các hình ảnh động vật và nghe tên của chúng bằng tiếng Anh từ giáo viên hoặc máy tính.
  • Giáo viên có thể đọc một câu chuyện ngắn về các loài động vật này, ví dụ: “Nhìn vào con cá. Nó sống ở biển. Tên của con cá là gì? Nó là con cá!”
  1. Bước 2: Tìm và Ghi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong một danh sách hoặc trên một bảng.
  • Giáo viên có thể nói: “Bạn có thể tìm từ ‘rùa’ không?” và trẻ em sẽ gạch chéo hoặc viết từ đó vào ô trống.

four. Bước 3: okayết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng:– Trẻ em được yêu cầu okết hợp hình ảnh với từ vựng bằng cách dán hình ảnh của loài động vật vào ô tương ứng với từ vựng.- Ví dụ: Trẻ em dán hình ảnh rùa vào ô có từ “turtle”.

five. Hoạt Động Thực Hành Thêm:– Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy và dán chúng vào một tờ giấy hoặc tường.- Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhóm, trong đó trẻ em phải nêu tên của loài động vật mà họ đã vẽ hoặc cắt ra.

  1. Câu Hỏi Hỗ Trợ:
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như: “Bạn thấy gì trong hình ảnh này?” hoặc “Loài động vật này gọi là gì?”.
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, giúp họ nhớ và sử dụng từ vựng mới.
  1. kết Luận:
  • Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường okayỹ năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong một bối cảnh thực tế và thú vị.

Câu hỏi hỗ trợ

  1. “Màu gì của bầu trời?” (Màu gì của bầu trời?)
  2. “Anh/chị thấy có mây không?” (Anh/chị thấy có mây không?)
  3. “Hoa có màu gì?” (Hoa có màu gì?)four. “Có cây xanh không?” (Có cây xanh không?)
  4. “Anh/chị thấy có chim xanh không?” (Anh/chị thấy có chim xanh không?)
  5. “Cỏ có màu gì?” (Cỏ có màu gì?)
  6. “Anh/chị có thể tìm thấy thứ gì màu vàng không?” (Anh/chị có thể tìm thấy thứ gì màu vàng không?)
  7. “Có quả táo đỏ không?” (Có quả táo đỏ không?)
  8. “Mặt trời có màu gì?” (Mặt trời có màu gì?)
  9. “Anh/chị thấy có thỏ trắng không?” (Anh/chị thấy có thỏ trắng không?)

Hình ảnh: **Hình ảnh một cây cối**

  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một cây.
  • “Xem cây này, nó cao và mạnh lắm!” (Xem cây này, nó cao và mạnh lắm!)
  • “Màu lá là gì? Lá có màu xanh.” (Màu lá là gì? Lá có màu xanh.)
  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con chim.
  • “Ồ, có một con chim trên cây! Anh/chị nghĩ đó là loài chim nào?” (Ồ, có một con chim trên cây! Anh/chị nghĩ đó là loài chim nào?)
  • “Anh/chị có nghe thấy không? Nó đang hát một bài hát rất hay.” (Anh/chị có nghe thấy không? Nó đang hát một bài hát rất hay.)
  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con thỏ.
  • “Xem nào, có một con thỏ! Nó đang nhảy nhót khắp vườn.” (Xem nào, có một con thỏ! Nó đang nhảy nhót khắp vườn.)
  • “Thỏ thích ăn gì? Thỏ rất thích.” (Thỏ thích ăn gì? Thỏ rất thích.)
  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con cá trong ao.
  • “Có một con cá đang bơi trong ao. Anh/chị có thấy không?” (Có một con cá đang bơi trong ao. Anh/chị có thấy không?)
  • “Cá sống trong nước, phải không? Đó là lý do tại sao chúng bơi rất tốt.” (Cá sống trong nước, phải không? Đó là lý do tại sao chúng bơi rất tốt.)

five. Hình Ảnh: Hình ảnh một con bò.- “Xem con bò nào! Nó rất to và có một cái đuôi to lắm.” (Xem con bò nào! Nó rất to và có một cái đuôi to lắm.)- “Bò thích ăn cỏ, và chúng sản xuất sữa rất ngon!” (Bò thích ăn cỏ, và chúng sản xuất sữa rất ngon!)

  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con gà.
  • “Có một con gà! Nó okêu okêu và đào đất.” (Có một con gà! Nó okayêu okêu và đào đất.)
  • “Gà đẻ trứng, và chúng rất có ích cho chúng ta.” (Gà đẻ trứng, và chúng rất có ích cho chúng ta.)
  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con bướm.
  • “Xem bướm nào! Nó rất nhiều màu và rất đẹp.” (Xem bướm nào! Nó rất nhiều màu và rất đẹp.)
  • “Bướm có thể bay, và chúng yêu thích hoa.” (Bướm có thể bay, và chúng yêu thích hoa.)

Hình ảnh:** Hình ảnh của một con chim

  • Mô Tả:

  • Màu Sắc: chim có lông màu xanh lam và trắng, đuôi dài và mảnh.

  • okích Thước: chim có kích thước trung bình, dễ dàng nhận ra trong không trung.

  • Công Cụ: Được chụp bằng máy ảnh số, hình ảnh rõ ràng và sắc nét.

  • Bối Cảnh: chim bay qua một khu rừng xanh tươi, ánh nắng chiếu rọi qua tán cây, tạo ra ánh sáng lung linh.

  • Câu Hỏi Hỗ Trợ:

  • “What colour is the fowl?” (Chim có màu gì?)

  • Chim có màu xanh lam và trắng.

  • “in which is the hen flying?” (Chim đang bay ở đâu?)

  • Chim đang bay qua một khu rừng xanh tươi.

  • “what is the chicken doing?” (Chim đang làm gì?)

  • Chim đang bay qua không trung.

  • “how many birds do you see?” (Anh/chị thấy bao nhiêu chim?)

  • Anh/chị thấy một chim.

  • “can you describe the chook?” (Anh/chị có thể miêu tả chim không?)

  • Chim có okích thước trung bình, lông màu xanh lam và trắng, đuôi dài và mảnh. Ảnh được chụp bằng máy ảnh số, rõ ràng và sắc nét. Chim bay qua khu rừng xanh tươi, ánh nắng chiếu rọi qua tán cây, tạo ra ánh sáng lung linh.

Hình ảnh:** Ảnh của một con cá

  • Mô tả: Hình ảnh một con cá nhỏ, có màu xanh lam và thân dài, bơi lượn nhẹ nhàng trong một ao nước trong vắt.
  • Màu sắc: Màu xanh lam của cá phản chiếu dưới ánh sáng mặt trời, tạo nên một hiệu ứng đẹp mắt.
  • Cảnh quan: Ao nước xung quanh cá có các bức tượng nhỏ và các cành cây mọc rải rác, tạo nên một không gian tự nhiên và yên bình.
  • Bối cảnh: Hình ảnh này có thể được sử dụng trong một bài tập viết hoặc trò chơi giáo dục, nơi trẻ em được yêu cầu mô tả cá hoặc okayể một câu chuyện liên quan đến hình ảnh này.
  • Hoạt động: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ lại hình ảnh cá, hoặc okể một câu chuyện ngắn về một chuyến phiêu lưu của cá trong ao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *