Hoạt Động Học Tiếng Anh Tại Nhà Với Hình Ảnh và Từ Tiếng Anh

Trong một thế giới đầy sức sống, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, học hỏi và chơi đùa, đặc biệt là trong một môi trường thú vị. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt các hoạt động đơn giản, thú vị và có giá trị giáo dục, nhằm giúp trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui. Qua những hoạt động này, trẻ em không chỉ nâng cao okỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn mở rộng helloểu biết và nhận thức về thế giới. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!

Chuẩn bị hình ảnh

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Mày (Giáo viên): Giáo viên hướng dẫn.- Con (Trẻ em): Trẻ em tham gia trò chơi.

Mày: Chào em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi mua đồ trong cửa hàng trẻ em nhé! Em biết những gì em muốn mua không?

Con: (Vui vẻ) Tôi muốn mua một cái búp bê!

Mày: Rất tốt! Hãy nói với tôi em muốn mua cái búp bê ở phần nào của cửa hàng này?

Con: (Đắn đo) Tôi không biết, thầy/cô ơi.

Mày: Đừng lo lắng, em sẽ hướng dẫn em. Đầu tiên, chúng ta hãy đi đến phần đồ chơi. Em thấy có nhiều cái búp bê ở đây không?

Con: (Nghĩ nghĩ) Có rồi, thầy/cô! Có rất nhiều cái búp bê xinh xắn!

Mày: Rất tốt! Hãy chọn một cái em thích và nói với tôi em muốn mua cái đó, nhé.

Con: (Vui vẻ) Tôi muốn mua cái búp bê này!

Mày: Rất tốt, em đã làm rất tốt! Hãy nói với tôi em muốn mua cái búp bê này ở đây.

Con: (Nói) “Tôi muốn mua cái búp bê này.”

Mày: Đúng rồi! Em đã nói rất rõ ràng. Hãy đi đến quầy bán và nói với cô bán hàng, em nhé.

Con: (Nói với cô bán hàng) Tôi muốn mua cái búp bê này.

Cô bán hàng: (Vui vẻ) Rất tốt, em! Đây là cái búp bê em muốn mua. Hãy lấy nó và hãy cẩn thận khi mang theo.

Con: (Vui vẻ) Cảm ơn cô!

Mày: Rất tốt, em đã làm rất tốt! Em đã mua được cái búp bê mình thích và cũng đã nói rõ ràng với cô bán hàng. Hãy cất giữ nó cẩn thận và chúng ta sẽ cùng nhau đi chơi tiếp nhé!

Tạo bảng tìm kiếm

  1. Trong Các Hình Ảnh:
  • Sử dụng phần mềm chỉnh sửa hình ảnh hoặc tài liệu in ấn để tạo các hình ảnh nhỏ của các vật liệu tự nhiên như cây cối, con vật, và các đồ vật phổ biến xung quanh chúng ta.
  1. Tạo Danh Sách Từ Vựng:
  • Dưới mỗi hình ảnh, ghi rõ từ tiếng Anh mà trẻ em cần tìm. Ví dụ, dưới hình ảnh của một cây, ghi “tree”; dưới hình ảnh của một con cá, ghi “fish”.
  1. Chia Sẻ Với Trẻ Em:
  • Trước khi bắt đầu trò chơi, cho trẻ em nhìn qua các hình ảnh và nói cho họ biết rằng họ sẽ tìm kiếm các từ tiếng Anh trong hình ảnh đó.
  1. Sắp Xếp Hình Ảnh:
  • Đặt các hình ảnh trên bảng hoặc mặt phẳng trống, để trẻ em dễ dàng nhìn và chọn.

five. Hướng Dẫn Trò Chơi:– Giải thích cách trò chơi hoạt động: “Hãy nhìn vào các hình ảnh và tìm từ tiếng Anh mà tôi sẽ đọc tên. Khi tôi đọc từ, nếu bạn nghĩ rằng hình ảnh đó là từ đó, hãy。”

  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Đọc từ tiếng Anh và xem trẻ em đã chọn hình ảnh nào. Ví dụ: “Tree” (giả sử trẻ chọn hình ảnh cây).
  • Đảm bảo rằng trẻ em hiểu rằng họ cần chọn đúng hình ảnh tương ứng với từ được đọc.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi tất cả từ ngữ đã được tìm thấy, kiểm tra và xác nhận xem trẻ em đã chọn đúng hay chưa.
  • Khen thưởng cho trẻ em có số từ ngữ tìm thấy nhiều nhất hoặc chính xác nhất.

eight. Tạo Môi Trường Thích Thích:– Để trẻ em cảm thấy vui vẻ và hào hứng, bạn có thể tạo ra một không gian thú vị với các vật liệu decorations và đồ chơi liên quan đến môi trường xung quanh.

nine. kết Hợp Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ lại các hình ảnh hoặc tạo ra các câu chuyện ngắn sử dụng các từ ngữ đã tìm thấy để tăng cường okỹ năng viết và đọc của họ.

  1. Thực hiện Thường Xuyên:
  • Trò chơi này có thể được thực hiện thường xuyên để giúp trẻ em nhớ từ ngữ và hiểu sâu hơn về các chủ đề môi trường xung quanh.

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc in các hình ảnh sống động của các loài động vật như cá, chim, và động vật hoang dã.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh liên quan.
  1. Tạo Bảng Tìm Kiếm:
  • Làm một bảng có các ô trống để trẻ em ghi lại từ ngữ mà họ tìm thấy.
  • Bảng có thể có tiêu đề như “Tìm từ ngữ” (locate the words).

three. Giới Thiệu Trò Chơi:– Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay, chúng ta sẽ đi tìm kho báu từ ngữ động vật! Hãy xem chúng ta có thể tìm thấy bao nhiêu từ ngữ động vật.”- Giải thích rằng trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh và tìm kiếm các từ ngữ liên quan.

four. Bắt Đầu Trò Chơi:– Trẻ em bắt đầu nhìn vào các hình ảnh và tìm kiếm các từ ngữ.- Khi một trẻ em tìm thấy một từ ngữ, họ ghi lại từ ngữ vào bảng tìm kiếm và đọc to để mọi người nghe.

five. Hỗ Trợ và Hướng Dẫn:– Nếu trẻ em gặp khó khăn, giáo viên hoặc người lớn có thể giúp đỡ bằng cách đọc tên từ ngữ hoặc chỉ vào hình ảnh.- Khuyến khích trẻ em làm việc theo nhóm nếu cần thiết.

  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ ngữ, hãy kiểm tra và chấm điểm.
  • Khen thưởng cho trẻ em có số từ ngữ tìm thấy nhiều nhất hoặc chính xác nhất.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trò chơi okayết thúc, có thể tổ chức một hoạt động thực hành bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hoặc tạo một bức tranh về những từ ngữ mà họ đã tìm thấy.
  • Trẻ em có thể thêm các chi tiết khác như cây cối, nhà cửa, hoặc những hoạt động mà các loài động vật yêu thích.

eight. Phản Hồi và Khen Thưởng:– Khuyến khích trẻ em chia sẻ cảm xúc và kinh nghiệm của họ trong trò chơi.- Khen thưởng cho sự nỗ lực và thành công của trẻ em.

nine. Tạo Môi Trường Học Tập:– Đảm bảo rằng môi trường học tập là vui vẻ và không có áp lực.- Sử dụng các màu sắc và hình ảnh sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.

  1. Đánh Giá okỹ Năng:
  • Đánh giá okayỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ ngữ của trẻ em sau trò chơi.
  • Yêu cầu trẻ em nhớ lại và sử dụng các từ ngữ mà họ đã tìm thấy trong cuộc trò chuyện sau này.

Chơi trò chơi bắt đầu.

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Trước khi bắt đầu trò chơi, chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, chẳng hạn như cá, chim, và rùa.
  1. Tạo Bảng Tìm Kiếm:
  • Làm một bảng nhỏ với các ô trống để trẻ em ghi lại từ ngữ mà họ tìm thấy.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm helloểu về các loài động vật nước. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh để giúp mình nhớ và viết từ ngữ tiếng Anh.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh động vật nước và tìm kiếm các từ ngữ tiếng Anh liên quan.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc tên của hình ảnh và trẻ em viết từ ngữ đó vào bảng của mình.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh của động vật vào bảng sau khi viết từ ngữ.
  • Nếu có âm thanh động vật, có thể phát âm thanh đó để trẻ em nghe và nhớ rõ hơn.
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ ngữ, hãy kiểm tra và chấm điểm.
  • Khen thưởng cho trẻ em có số từ ngữ tìm thấy nhiều nhất hoặc chính xác nhất.
  1. Tăng Cường Học Tập:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết một câu ngắn về mỗi loài động vật mà họ đã tìm thấy.
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về đặc điểm của mỗi loài động vật để tăng cường hiểu biết.
  1. okết Luận:
  • Đóng trò chơi bằng cách nhắc lại các từ ngữ mà trẻ em đã học và khuyến khích họ sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Kết thúc trò chơi

  • Giáo viên hoặc người lớn đọc lại các từ ngữ mà trẻ em đã tìm thấy và ghi lại trong bảng tìm kiếm.
  • Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận phần quà nhỏ nếu họ hoàn thành trò chơi tốt.
  • Trẻ em có thể được khuyến khích chia sẻ về những từ ngữ mà họ đã tìm thấy và những gì họ biết về chúng.
  • Cuối cùng, giáo viên hoặc người lớn có thể tổ chức một hoạt động nhóm ngắn để trẻ em cùng nhau okayể lại các từ ngữ và hình ảnh mà họ đã gặp trong trò chơi, giúp trẻ em nhớ lại và củng cố kiến thức đã học.

Cây cối

  • Cây (cây)
  • Lá (lá)
  • Hoa (hoa)
  • Cành (cành)
  • Rừng (rừng)
  • Sông (sông)
  • Núi (núi)
  • Thung lũng (thung lũng)
  • Mây (mây)
  • Mặt trời (mặt trời)
  • Gió (gió)
  • Mưa (mưa)
  • Băng (băng)
  • Tinh thể băng (tinh thể băng)
  • Giọt mưa (giọt mưa)
  • Ánh nắng (ánh nắng)
  • Ảnh ()
  • Ánh sáng mặt trời (ánh sáng mặt trời)
  • Cành cây (cành cây)
  • Lá cây (lá cây)
  • Cành cây (cành cây)
  • Hoa cây (hoa cây)
  • Vỏ cây (vỏ cây)
  • Rễ cây (rễ cây)
  • Hạt cây (hạt cây)
  • Màu lá cây (màu lá cây)
  • Màu hoa cây (màu hoa cây)
  • Màu cành cây (màu cành cây)
  • Dạng lá cây (dạng lá cây)
  • Dạng hoa cây (dạng hoa cây)
  • Texture của vỏ cây (texture của vỏ cây)
  • Độ sâu của rễ cây (độ sâu của rễ cây)
  • kích thước hạt cây (okayích thước hạt cây)
  • kích thước lá cây (kích thước lá cây)
  • okayích thước hoa cây (okayích thước hoa cây)
  • kích thước cành cây (okayích thước cành cây)
  • Chiều cao của cây (chiều cao của cây)
  • Tuổi của cây (tuổi của cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Môi trường sống của cây (môi trường sống của cây)
  • Quá trình phát triển của cây (quá trình phát triển của cây)
  • Môi trường sống của cây (môi trường sống của cây)
  • Chu okỳ sống của cây (chu okayỳ sống của cây)
  • Sinh sản của cây (sinh sản của cây)
  • Bảo vệ cây (bảo vệ cây)
  • Ý nghĩa của cây (ý nghĩa của cây)
  • Chức năng của cây (chức năng của cây)
  • Các tương tác của cây (các tương tác của cây)
  • Các đặc điểm thích nghi của cây (các đặc điểm thích nghi của cây)
  • Hệ sinh thái của cây (hệ sinh thái của cây)
  • Biodiversity của cây (biodiversity của cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Lớpercentây (lớ%ây)
  • Họ cây (họ cây)
  • Họ cây (họ cây)
  • Lớpercentây (lớp.cây)
  • Họ cây (họ cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại cây (loại cây)
  • Gia đình cây (gia đình cây)
  • Giới cây (giới cây)
  • Loài cây (loài cây)
  • Loại

Con vật

  • Gấu: “Xin chào, tên tôi là Gấu. Tôi thích chơi trong rừng. Bạn cũng thích chơi ngoài trời không?”

  • Hổ: “Xin chào, tôi là Hổ. Tôi to và mạnh mẽ. Bạn có biết tiếng hổ nghe thế nàalrightông?”

  • Bò: “Xin chào, tôi là Bò. Tôi nhảy nhảy trong đồng cỏ. Bạn thích làm gì ở công viên không?”

  • Sư tử: “Xin chào, tôi là Sư tử. Tôi có vằn. Bạn có động vật yêu thích không?”

  • Cá mập: “Xin chào, tôi là Cá mập. Tôi bơi trong đại dương. Bạn thích bơi không?”

  • chim cu: “Xin chào, tôi là chim cu. Tôi có thể nói chuyện. Tên của bạn là gì?”

  • Kangaroo: “Xin chào, tôi là Kangaroo. Tôi có thể nhảy rất cao. Bạn có thể nhảy không?”

  • Khỉ: “Xin chào, tôi là Khỉ. Tôi swing từ cây này sang cây khác. Bạn có thích swing không?”

  • Hươu vòi: “Xin chào, tôi là Hươu vòi. Tôi bơi trong nước. Bạn thích chơi ở bể bơi không?”

  • Hươu: “Xin chào, tôi là Hươu. Tôi có vằn như tôi. Bạn có màu yêu thích không?”

Vật liệu tự nhiên

Xin lỗi, nhưng thông tin bạn cung cấp “Con Vật” không đủ để thực hiện một dịch vụ dịch thuật đầy đủ và chính xác. “Con Vật” trong tiếng Trung có thể được hiểu là một từ lóng hoặc cụm từ không có ý nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh thông thường. Để dịch một cách chính xác, cần phải có thêm ngữ cảnh hoặc nghĩa cụ thể của từ này. Nếu bạn có thể cung cấp thêm chi tiết hoặc ngữ cảnh, tôi sẽ rất vui lòng giúp bạn dịch thành tiếng.

Công trình xây dựng

Quán chủ hàng: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi. Tôi có thể giúp bạn tìm gì hôm nay không?

Trẻ: Chào buổi sáng! Con muốn một chiếc xe chơi.

Quán chủ hàng: Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều loại xe chơi. Bạn có màu yêu thích không?

Trẻ: Có, màu xanh.

Quán chủ hàng: Rất tốt! Đây là những chiếc xe chơi màu xanh. Bạn thích một chiếc?

Trẻ: Đây là chiếc này,.

Quán chủ hàng: Được rồi, tôi sẽ lấy chiếc này cho bạn. Bạn cần bao nhiêu chiếc?

Trẻ: Chỉ một chiếc, ờn.

Quán chủ hàng: Đây rồi. Đây là chiếc bạn muốn phải không?

Trẻ: Đúng vậy, chính là chiếc này.

Quán chủ hàng: Bạn có muốn mua thêm gì không?

Trẻ: Không, cảm ơn. Đây đã đủ rồi.

Quán chủ hàng: Được rồi, hãy tận hưởng chiếc xe chơi mới của bạn!

Trẻ: Cảm ơn!


Quán chủ hàng: Chúc bạn có một ngày tốt lành!

Trẻ: Tạm biệt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *