Group học tiếng Anh: Tập trung từ tiếng Anh và tiếng Anh cơ bản

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh thú vị. Bằng những câu chuyện sinh động, trò chơi tương tác và các cuộc đối thoại thực tế, các em sẽ dễ dàng nắm bắt kiến thức cơ bản của tiếng Anh và tận hưởng niềm vui khi học ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập okỳ diệu này nhé!

Bài tập viết từ

  1. Hình ảnh của một cây: Viết từ “tree” dưới hình ảnh của một cây.
  2. Hình ảnh của một con cá: Viết từ “fish” dưới hình ảnh của một con cá.three. Hình ảnh của một con chim: Viết từ “hen” dưới hình ảnh của một con chim.four. Hình ảnh của một con thỏ: Viết từ “rabbit” dưới hình ảnh của một con thỏ.five. Hình ảnh của một con cá heo: Viết từ “dolphin” dưới hình ảnh của một con cá heo.
  3. Hình ảnh của một con rồng: Viết từ “dragon” dưới hình ảnh của một con rồng.
  4. Hình ảnh của một con bò: Viết từ “cow” dưới hình ảnh của một con bò.eight. Hình ảnh của một con khỉ: Viết từ “monkey” dưới hình ảnh của một con khỉ.nine. Hình ảnh của một con ngựa: Viết từ “horse” dưới hình ảnh của một con ngựa.
  5. Hình ảnh của một con gấu: Viết từ “endure” dưới hình ảnh của một con gấu.

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu theo dõi hình ảnh và viết từ tiếng Anh dưới mỗi hình ảnh.
  • Sau khi hoàn thành bài tập viết từ, trẻ em có thể được khuyến khích đọc lại các từ đã viết để kiểm tra và xác nhận.

Giải thưởng:

  • Trẻ em hoàn thành bài tập đúng sẽ được nhận một phần thưởng nhỏ như một món ăn vặt hoặc một phụ kiện vẽ tranh.

Tạo từ ẩn

  1. Từ đầu vào:

  2. Apple

  3. Bananathree. Orange

  4. Grapes

  5. Cake

  6. Ice cream

  7. Pizza

  8. hot caninenine. Sandwich

  9. Popcorn

  10. Tạo từ ẩn:

  • Từ danh sách trên, hãy tạo một từ ẩn, chẳng hạn như “Pancake” (sử dụng “Apple,” “Banana,” “Orange,” và “Cake”).

three. Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết các từ đã liệt kê vào một tờ giấy.
  • Sau đó, họ sẽ tìm các từ đã viết và viết chúng vào một ô trống lớn ở giữa tờ giấy.
  • Họ sẽ sử dụng các từ để tạo ra từ ẩn “Pancake” bằng cách okết hợp “Apple,” “Banana,” “Orange,” và “Cake”.
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về bữa sáng mà họ tưởng tượng có chứa “Pancake” và các từ khác mà họ đã viết.

four. Giải thưởng:

  • Trẻ em nào tạo ra từ ẩn thành công và có thể kể được câu chuyện hoặc câu ngắn về bữa sáng sẽ được nhận phần thưởng nhỏ như một món ăn vặt hoặc một phụ kiện vẽ tranh.

Hướng dẫn trẻ em

  1. Xác định từ:
  • Giới thiệu các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “tree” (cây), “grass” (cỏ), “water” (nước), “sun” (mặt trời), “cloud” (đám mây).
  1. hiển thị hình ảnh:
  • helloển thị hình ảnh của các đối tượng này để trẻ em có thể liên okết từ với hình ảnh cụ thể.
  1. Đọc to từ:
  • Đọc to từng từ một và yêu cầu trẻ em lặp lại theo sau.
  1. okết hợp từ và hình ảnh:
  • Đặt các hình ảnh của các đối tượng xung quanh và yêu cầu trẻ em chỉ vào từng hình ảnh và đọc tên của chúng.

five. Tạo câu ngắn:– Yêu cầu trẻ em tạo ra các câu ngắn sử dụng các từ đã học. Ví dụ: “I see a tree. The tree is green.”

  1. Hoạt động tương tác:
  • Thực helloện các hoạt động tương tác như trò chơi “Simon says” với các từ môi trường xung quanh. Ví dụ: “Simon says ‘contact the grass’.”
  1. Vẽ tranh:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh mô tả một cảnh với các từ môi trường xung quanh đã học.
  1. Đánh giá và khuyến khích:
  • Đánh giá các bài vẽ và câu ngắn của trẻ em, và khuyến khích chúng tiếp tục học hỏi và sáng tạo.

Hoạt động thực hành:

  • Hoạt động viết:

  • Trẻ em viết các từ môi trường xung quanh vào một tờ giấy và sau đó vẽ hình ảnh của chúng bên cạnh.

  • Hoạt động nói:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc các từ và hình ảnh mà họ đã viết ra lớn lên và mô tả chúng.

  • Hoạt động nhóm:

  • Trẻ em chia thành các nhóm nhỏ và cùng nhau tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng các từ môi trường xung quanh.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh được sử dụng là đơn giản và dễ helloểu để trẻ em có thể dễ dàng tiếpercentận.
  • Sử dụng các phương pháp học đa dạng để trẻ em có thể học thông qua việc nhìn, nghe, nói và làm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *