Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá niềm vui của tiếng Anh qua một loạt câu chuyện sinh động và hoạt động tương tác. Từ những câu nói hàng ngày đơn giản đến việc học từ vựng phong phú, chúng ta hy vọng sẽ tạo ra một môi trường học tập đầy màu sắc và tương tác cho các em, giúp họ nắm bắt các okỹ năng tiếng Anh cơ bản trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau trải nghiệm chặng đường okayỳ diệu này trong hành trình học tiếng Anh!
Chuẩn bị
- In hình ảnh: In một loạt các hình ảnh đại diện cho môi trường xung quanh, bao gồm cây cối, thú vật, nước, bầu trời, mặt trời, mây, sông, hồ, biển, núi, và các helloện tượng thời tiết.
- Chuẩn bị từ điển: Đặt một từ điển đơn giản hoặc một bảng từ vựng để trẻ em có thể kiểm tra từ vựng nếu cần.
- Tạo bài tập: Lập danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em sẽ cần tìm.
- Tạo bài tập viết: Chuẩn bị các tờ giấy hoặc bảng đen để trẻ em viết từ vựng đã tìm thấy.
- Tạo bài tập nghe: Sử dụng âm thanh động vật thực tế hoặc các helloệu ứng âm thanh liên quan đến môi trường xung quanh để trẻ em nghe và gợi ý từ vựng.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm chi tiết hoặc nội dung cụ thể để tôi có thể giúp bạn dịch thành tiếng Việt?
- Đồ Chơi:
- Dùng một đống đồ chơi màu sắc, mỗi mảnh đồ chơi có in các con số khác nhau.
- Bài Tập 1:
- Thầy cô giáo đặt một số lượng nhất định của các mảnh đồ chơi trên sàn.
- Hỏi trẻ em: “Có bao nhiêu mảnh đồ chơi?” (Có bao nhiêu khối?)
- Trẻ em đếm và trả lời.
three. Bài Tập 2:– Thầy cô giáo lấy thêm một số lượng khác của các mảnh đồ chơi.- Hỏi trẻ em: “Bây giờ có bao nhiêu mảnh đồ chơi?” (Bây giờ có bao nhiêu khối?)- Trẻ em đếm và trả lời.
four. Bài Tập three:– Thầy cô giáo để trẻ em tự chọn một số lượng của các mảnh đồ chơi.- Hỏi trẻ em: “Em có bao nhiêu mảnh đồ chơi?” (Em có bao nhiêu khối?)- Trẻ em đếm và trả lời.
- Bài Tập four:
- Thầy cô giáo đặt các mảnh đồ chơi thành một hàng hoặc một cột.
- Hỏi trẻ em: “Hàng này có bao nhiêu mảnh đồ chơi?” (Dòng này có bao nhiêu khối?)
- Trẻ em đếm và trả lời.
- Bài Tập 5:
- Thầy cô giáo để trẻ em đếm các mảnh đồ chơi và chia thành nhóm.
- Hỏi trẻ em: “Em có thể chia thành nhóm 2 mảnh đồ chơi không?” (Em có thể chia thành nhóm 2 khối không?)
- Trẻ em đếm và trả lời.
- Bài Tập 6:
- Thầy cô giáo để trẻ em đếm các mảnh đồ chơi và so sánh số lượng của hai nhóm.
- Hỏi trẻ em: “Nhóm nào có nhiều mảnh đồ chơi hơn?” (Nhóm nào có nhiều khối hơn?)
- Trẻ em đếm và trả lời.
eight. Bài Tập 7:– Thầy cô giáo để trẻ em đếm các mảnh đồ chơi và sắp xếp theo thứ tự.- Hỏi trẻ em: “Nhóm nào có nhiều mảnh đồ chơi nhất?” (Nhóm nào có nhiều khối nhất?)- Trẻ em đếm và trả lời.
nine. Bài Tập 8:– Thầy cô giáo để trẻ em đếm các mảnh đồ chơi và tìm số lượng cụ thể.- Hỏi trẻ em: “Em có thể tìm nhóm có five mảnh đồ chơi không?” (Em có thể tìm nhóm có 5 khối không?)- Trẻ em đếm và trả lời.
- Bài Tập nine:
- Thầy cô giáo để trẻ em đếm các mảnh đồ chơi và tính tổng số.
- Hỏi trẻ em: “Tổng số mảnh đồ chơi là bao nhiêu?” (Tổng số khối là bao nhiêu?)
- Trẻ em đếm và trả lời.
eleven. Bài Tập 10:– Thầy cô giáo để trẻ em đếm các mảnh đồ chơi và vẽ số lượng tương ứng.- Hỏi trẻ em: “Em có thể vẽ số lượng mảnh đồ chơi em đã đếm không?” (Em có thể vẽ số lượng khối mà em đã đếm không?)- Trẻ em đếm, viết và vẽ số lượng khối.
Hoạt động thực hành
- Trò Chơi Đoán Từ:
- Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một hình ảnh động vật nước.
- Một thành viên trong nhóm sẽ nhìn vào hình ảnh và phải mô tả về nó mà không nói tên.
- Các thành viên khác trong nhóm sẽ phải đoán tên của động vật dựa trên mô tả.
- Khi nhóm nào đoán đúng, nhóm đó sẽ nhận được điểm.
- Bài Tập Viết Chữ:
- Trẻ em sẽ được cung cấ%ác hình ảnh động vật nước và yêu cầu viết tên của chúng bằng tiếng Anh.
- Thầy cô giáo sẽ hướng dẫn trẻ em cách viết các chữ cái và từ vựng.
- Sau đó, trẻ em sẽ viết từ vựng vào các ô trống bên cạnh hình ảnh.
- Câu Chuyện Tương Tác:
- Thầy cô giáo sẽ kể một câu chuyện về cuộc phiêu lưu của một con cá trong ao.
- Trong suốt câu chuyện, thầy cô giáo sẽ dừng lại và hỏi trẻ em về các chi tiết mà họ đã nghe.
- Trẻ em sẽ phải trả lời bằng tiếng Anh và sử dụng từ vựng liên quan đến động vật nước.
four. Nội Dung Học Giao Tiếpercentơ Bản:– Thầy cô giáo sẽ đưa ra các tình huống giả định mà trẻ em có thể gặp trong công viên giải trí.- Ví dụ: “What do you want to consume?” (Bạn muốn ăn gì?)- Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách trả lời bằng tiếng Anh và sử dụng các từ vựng liên quan đến đồ ăn và giải trí.
five. Trò Chơi Nối Từ:– Trẻ em sẽ được cung cấ%ác từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn và hình ảnh của chúng.- Họ sẽ phải nối từ với hình ảnh tương ứng.- Ví dụ: “Apple” (Táo) sẽ được nối với hình ảnh của một quả táo.
- Hội thoại Mua Đồ:
- Thầy cô giáo sẽ,。
- 、。
- Nội Dung Học Về Động Vật Hoang Dã:
- Trẻ em sẽ được lắng nghe âm thanh thực tế của các loài động vật hoang dã.
- Họ sẽ phải xác định tên của động vật dựa trên âm thanh.
- Thầy cô giáo sẽ cung cấp thông tin về các loài động vật và môi trường sống của chúng.
eight. Bài Tập Đếm Số:– Trẻ em sẽ được cung cấ%ác đồ chơi có số lượng khác nhau.- Họ sẽ phải đếm số lượng đồ chơi và viết số lượng đó bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Thi Đấu:
- Trẻ em sẽ được chia thành các đội và mỗi đội sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật.
- Đội nào trả lời đúng nhiều câu hỏi nhất sẽ giành chiến thắng.
- Nội Dung Học Về Biển và Động Vật Nước:
- Trẻ em sẽ được học về các loài động vật sống ở biển và cách chúng sống.
- Họ sẽ được nghe âm thanh của các loài động vật và học cách viết tên của chúng.
- Hội thoại Nấu Ăn:
- Thầy cô giáo sẽ kể một câu chuyện về việc nấu ăn và trẻ em sẽ học cách sử dụng các từ vựng liên quan đến nấu ăn.
- Bài Tập Viết Chữ:
- Trẻ em sẽ được cung cấ%ác hình ảnh động vật và yêu cầu viết tên của chúng bằng tiếng Anh.
- Thầy cô giáo sẽ hướng dẫn trẻ em cách viết các chữ cái và từ vựng.
thirteen. Trò Chơi Nối Động Vật Với Âm Thanh:– Trẻ em sẽ được cung cấpercentác hình ảnh động vật và âm thanh của chúng.- Họ sẽ phải nối hình ảnh với âm thanh tương ứng.
- Nội Dung Học Về Các Mùa Khác Nhàu:
- Trẻ em sẽ được học về các mùa trong năm và những hoạt động liên quan đến mỗi mùa.
- Họ sẽ được nghe các câu chuyện và học cách sử dụng từ vựng liên quan.
- Câu Chuyện Về Chú Chó Học Tiếng Anh:
- Thầy cô giáo sẽ okể một câu chuyện về chú chó học tiếng Anh.
(,,。)
Kiểm tra
- Thầy cô giáo sẽ kiểm tra từng từ mà trẻ em đã viết bên cạnh hình ảnh.
- Nếu từ viết đúng, thầy cô sẽ khen ngợi và ghi điểm.
- Nếu từ viết sai, thầy cô sẽ giúp trẻ em sửa lại và viết lại từ đúng.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em có thể làm việc trong nhóm để kiểm tra lẫn nhau.
- Mỗi nhóm sẽ có một danh sách từ vựng và sẽ giúp nhau kiểm tra từ viết đúng hay sai.
- Trả Lời Câu Hỏi:
- Thầy cô giáo sẽ hỏi trẻ em về từ vựng mà họ đã viết.
- Ví dụ: “Màu gì của cây? (Màu gì của cây?)”
- Trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ vào hình ảnh và nói tên từ vựng.
four. Giải Đáp Thắc Mắc:– Nếu trẻ em có thắc mắc về từ vựng, thầy cô sẽ giải thích lại và cung cấp thêm thông tin.
five. Chấm Điểm:– Mỗi từ viết đúng sẽ được chấm điểm.- Trẻ em sẽ nhận được phần thưởng hoặc điểm thưởng sau khi hoàn thành bài tập.
- Phản Hồi:
- Thầy cô giáo sẽ cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em.
- Nếu cần, thầy cô sẽ điều chỉnh cách giảng dạy để phù hợp với khả năng của từng trẻ em.
- okayết Thúc Bài Tập:
- Sau khi hoàn thành bài tập, thầy cô sẽ tổng okết lại các từ vựng đã học và nhắc nhở trẻ em về các từ mới.
Cây (Cây)
1. Hình ảnh: Một hình ảnh của cây cối.
- Hoạt động:
- Trò Chơi Đoán: Thầy cô giáo sẽ giấu một hình ảnh cây cối và trẻ em sẽ phải đoán từ bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em sẽ viết từ “Tree” bên cạnh hình ảnh cây.
- Kiểm Tra: Thầy cô giáo sẽ đọc lại từ và trẻ em sẽ xác nhận nếu đúng.
2. Từ Vựng: sun (Mặt trời)
- Hình ảnh: Một hình ảnh của mặt trời.
- Hoạt động:
- Trò Chơi Đoán: Thầy cô giáo sẽ giấu một hình ảnh mặt trời và trẻ em sẽ phải đoán từ bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em sẽ viết từ “sun” bên cạnh hình ảnh mặt trời.
- Kiểm Tra: Thầy cô giáo sẽ đọc lại từ và trẻ em sẽ xác nhận nếu đúng.
three. Từ Vựng: Rain (Mưa)
- Hình ảnh: Một hình ảnh của mưa.
- Hoạt động:
- Trò Chơi Đoán: Thầy cô giáo sẽ giấu một hình ảnh mưa và trẻ em sẽ phải đoán từ bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em sẽ viết từ “Rain” bên cạnh hình ảnh mưa.
- Kiểm Tra: Thầy cô giáo sẽ đọc lại từ và trẻ em sẽ xác nhận nếu đúng.
4. Từ Vựng: Cloud (Mây)
- Hình ảnh: Một hình ảnh của mây.
- Hoạt động:
- Trò Chơi Đoán: Thầy cô giáo sẽ giấu một hình ảnh mây và trẻ em sẽ phải đoán từ bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em sẽ viết từ “Cloud” bên cạnh hình ảnh mây.
- Kiểm Tra: Thầy cô giáo sẽ đọc lại từ và trẻ em sẽ xác nhận nếu đúng.
five. Từ Vựng: Wind (Gió)
- Hình ảnh: Một hình ảnh của gió.
- Hoạt động:
- Trò Chơi Đoán: Thầy cô giáo sẽ giấu một hình ảnh gió và trẻ em sẽ phải đoán từ bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em sẽ viết từ “Wind” bên cạnh hình ảnh gió.
- Kiểm Tra: Thầy cô giáo sẽ đọc lại từ và trẻ em sẽ xác nhận nếu đúng.
Mặt trời
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một bầu trời trong lành, với mặt trời đang chiếu sáng.
- Hoạt động: Thầy cô giáo dán hình ảnh mặt trời lên bảng hoặc giấy lớn.
- Câu hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)
- Trả lời: “it is the solar!” (Đây là mặt trời!)
- Hoạt động Thực Hành: Trẻ em viết từ “sun” bên cạnh hình ảnh mặt trời.
- Kiểm Tra: Thầy cô giáall rightểm tra từ vựng mà trẻ em đã viết và xác nhận từ đúng.
- Chơi Trò Chơi: Thầy cô giáo có thể tạo một trò chơi nhỏ để trẻ em nhớ từ mới. Ví dụ, “Simon says, ‘factor to the solar!’” (Simon nói, ‘Chỉ vào mặt trời!’) và trẻ em chỉ vào hình ảnh mặt trời khi thầy cô giáo nói “Simon says”.
- Thảo Luận: Thầy cô giáo có thể hỏi trẻ em về mặt trời. “What does the sun do?” (Mặt trời làm gì?) và nhận câu trả lời như “The solar shines!” (Mặt trời chiếu sáng!).
three. Từ Vựng: Cloud (Mây)
- Hình ảnh: Một bức ảnh của bầu trời với những đám mây.
- Hoạt động: Thầy cô giáo dán hình ảnh đám mây lên bảng hoặc giấy lớn.
- Câu hỏi: “What are these?” (Đây là gì?)
- Trả lời: “they are clouds!” (Đây là đám mây!)
- Hoạt động Thực Hành: Trẻ em viết từ “clouds” bên cạnh hình ảnh đám mây.
- Kiểm Tra: Thầy cô giáokayểm tra từ vựng mà trẻ em đã viết và xác nhận từ đúng.
- Chơi Trò Chơi: Thầy cô giáo có thể tổ chức trò chơi “find the Clouds” (Tìm đám mây) trong lớp học.
- Thảo Luận: Thầy cô giáo có thể hỏi trẻ em về mây. “are you able to find a cloud inside the sky?” (Bạn có thể tìm thấy đám mây trong bầu trời không?) và nhận câu trả lời từ trẻ em.
- Từ Vựng: Rainbow (Quang cảnh)
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một dải ngân hà sau mưa.
- Hoạt động: Thầy cô giáo dán hình ảnh dải ngân hà lên bảng hoặc giấy lớn.
- Câu hỏi: “what is this?” (Đây là gì?)
- Trả lời: “it is a rainbow!” (Đây là dải ngân hà!)
- Hoạt động Thực Hành: Trẻ em viết từ “rainbow” bên cạnh hình ảnh dải ngân hà.
- Kiểm Tra: Thầy cô giáall rightểm tra từ vựng mà trẻ em đã viết và xác nhận từ đúng.
- Chơi Trò Chơi: Thầy cô giáo có thể tổ chức trò chơi “Draw a Rainbow” (Vẽ một dải ngân hà) để trẻ em vẽ hình ảnh của dải ngân hà.
- Thảo Luận: Thầy cô giáo có thể hỏi trẻ em về dải ngân hà. “What makes a rainbow?” (Gì tạo nên dải ngân hà?) và nhận câu trả lời từ trẻ em.
five. Từ Vựng: Moon (Mặt trăng)
- Hình ảnh: Một bức ảnh của mặt trăng trên bầu trời đêm.
- Hoạt động: Thầy cô giáo dán hình ảnh mặt trăng lên bảng hoặc giấy lớn.
- Câu hỏi: “what is this?” (Đây là gì?)
- Trả lời: “it is the moon!” (Đây là mặt trăng!)
- Hoạt động Thực Hành: Trẻ em viết từ “moon” bên cạnh hình ảnh mặt trăng.
- Kiểm Tra: Thầy cô giáo.k.ểm tra từ vựng mà trẻ em đã viết và xác nhận từ đúng.
- Chơi Trò Chơi: Thầy cô giáo có thể tổ chức trò chơi “discover the Moon” (Tìm mặt trăng) trong lớp học.
- Thảo Luận: Thầy cô giáo có thể hỏi trẻ em về mặt trăng. “What does the moon seem like at night time?” (Mặt trăng trông như thế nào vào ban đêm?) và nhận câu trả lời từ trẻ em.
Từ vựng: Mưa (Mưa)
Bài tập 1: Đọc và Đ1. Bầu trời là __________.2. Đám mây là __________.3. Tôi thấy __________ rơi từ bầu trời.
Bài tập 2: Đọc và Ghi lại– Đọc câu sau và ghi lại từ bị thiếu trong dấu ngoặc.- “Khi chúng tôi đang trên đường về nhà, __________ bắt đầu.”
Bài tập three: Đọc và Chọn Đáp Án– Chọn từ đúng để hoàn thành câu.- 1. Mưa là __________.a) nắngb) mâyc) mưa- 2. Đất là __________.a) khôb) ướtc) cát
Bài tập 4: Đọc và Đ– Đọc bài thơ sau và điền từ đúng vào các chỗ trống.- “Trong __________, __________ rơi,Và __________ chiếu sáng rất sáng.__________ đến, __________ đi,Và __________ ở lại trong đất.”
Bài tập 5: Đọc và Ghi lại– Đọc câu chuyện về một cậu bé muốn chơi ngoài trời. Ghi lại câu thể hiện rằng bắt đầu có mưa.- “Khi anh ấy đang chơi, anh ấy nhìn lên và thấy __________ bắt đầu __________.”