Giáo Lý Tiếng Anh Cơ Bản Dành Cho Trẻ Em Với Từ Vựng Tiếng Anh và Hình Ảnh Sinh Động

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt độc giả vào một thế giới đầy màu sắc và sự sống động, thông qua một loạt nội dung học tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu, giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt các từ vựng và cấu trúc câu cơ bản. Bằng cách okayết hợp hình ảnh sinh động và các hoạt động học tập tương tác, chúng tôi mong muốn làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả, để trẻ em có thể học trong niềm vui và lớn lên trong học tập.

bầu trời

A: Chào các em! Các em biết giờ nào bây giờ không?

B: Em không biết, giờ là bao giờ?

A: Hãy cùng nhìn đồng hồ cùng nhau nhé. Xem nào, có hai cây cột tay. Tay dài hơn là cây cột giờ, còn tay ngắn hơn là cây cột phút.

B: À, em thấy rồi! Tay cột giờ ở số three, còn tay cột phút ở số 12. Vậy là giờ three rồi.

A: Đúng vậy! Bây giờ chúng ta học về các ngày trong tuần. Các em biết không?

B: Đúng rồi, thứ hai, thứ ba, thứ tư…

A: Tốt lắm! Vậy sau thứ tư là gì?

B: Là thứ năm!

A: Đúng rồi! Bây giờ chúng ta okayết hợp lại. Nếu là thứ năm vào giờ 3, thì ngày và giờ là gì?

B: Đó là thứ năm vào giờ 3!

A: Bạn rất thông minh! Bây giờ chúng ta chơi một trò chơi nhỏ. Tôi sẽ cho bạn một dấu hiệu về giờ, và các em hãy nói ngày và giờ là gì. Đã sẵn sàng chưa?

B: Sẵn sàng rồi!

A: Đó là ngày nắng, chim đang hót. Đó là buổi sáng. Ngày nào là?

B: Đó là thứ bảy!

A: Đúng vậy! Vậy nếu mặt trời đang lặn, thì là giờ nào?

B: Đó là buổi tối! Nhưng em không chắc chính xác là giờ nào.

A: Đã cố gắng tốt rồi! Hãy tiếp tục chơi. Nếu trời mây và các em thấy trong bầu trời, thì là giờ nào?

B: Đó là buổi tối!

A: Đúng rồi! Vậy nếu có tuyết rơi, thì mùa nào là?

B: Đó là mùa đông!

A: Rất tốt! Các em đã nắm bắt được rồi. Hãy tiếp tục tập luyện, các em sẽ trở thành bậc thầy về thời gian trong không gian thời gian!

cỏ

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua hình ảnh và trò chơi thú vị.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi nước.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết hoặc dán các từ tiếng Anh.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật nước. Chúng ta sẽ đoán từ tiếng Anh bằng hình ảnh.”
  1. Đoán từ:
  • Dán một hình ảnh động vật nước lên bảng.
  • Hỏi trẻ em: “Bạn thấy gì ở đây?” và chờ đợi phản hồi.
  • Khi trẻ em đã nhận ra hình ảnh, hỏi: “Tên của loài động vật này là gì?” và viết từ tiếng Anh bên dưới hình ảnh.
  1. Giải thích:
  • Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, giải thích lại và viết từ đó dưới hình ảnh.
  • Cho trẻ em biết cách phát âm từ đó và viết lại từ đó bằng chữ cái.
  1. Chuyển đổi hình ảnh:
  • Thay đổi hình ảnh động vật nước khác và lặp lại quá trình đoán từ.
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  1. Thảo luận:
  • Sau khi đoán xong một số từ, thảo luận về các đặc điểm của động vật nước và môi trường sống của chúng.
  • Hỏi trẻ em các câu hỏi như: “Động vật này sống ở đâu?” hoặc “Bạn thích nào hơn giữa cá và voi nước?”
  1. okết thúc trò chơi:
  • Khen thưởng trẻ em đã đoán đúng và nhớ lại các từ tiếng Anh.
  • Nhắc lại các từ đã học và khuyến khích trẻ em sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Hoạt động thực hành:

  • Bài tập viết: Yêu cầu trẻ em viết tên của các loài động vật nước mà họ đã đoán được.
  • Bài tập vẽ: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một bãi sông với nhiều loài động vật nước.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ tiếng Anh đều đơn giản và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Thực helloện trò chơi một cách nhẹ nhàng và vui vẻ để tạo hứng thú cho trẻ em học tập.

cây (cây)

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước qua trò chơi thú vị.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc tải các hình ảnh của các động vật nước như cá, voi biển, rùa, và chim flamingo.
  • Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm bảng để viết các từ tiếng Anh.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giới thiệu trò chơi và giải thích rằng trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh và đoán từ tiếng Anh liên quan đến chúng.
  1. Đoán từ:
  • Dùng bút và phấn viết một từ tiếng Anh lên bảng đen, ví dụ: “fish” (cá).
  • Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh cá và đoán từ đúng.
  1. Kiểm tra và khuyến khích:
  • Khi một trẻ em đoán đúng, khen ngợi và viết từ đó dưới hình ảnh.
  • Nếu trẻ em đoán sai, hãy giúp họ và viết từ đúng dưới hình ảnh.
  1. Đổi hình ảnh:
  • Thay đổi hình ảnh khác và tiếp tục quá trình đoán từ.
  1. Hoàn thành trò chơi:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán, hãy nhắc lại các từ và hình ảnh cho trẻ em.
  • Khen thưởng trẻ em đã tham gia tích cực và đoán đúng nhiều từ.

Bài tậ%ụ thể:

  1. Hình ảnh cá:
  • Hình ảnh: Một con cá colorful (màu sắc rực rỡ).
  • Từ tiếng Anh: “fish” (cá).
  • Hoạt động: Trẻ em đoán từ và viết dưới hình ảnh.
  1. Hình ảnh voi biển:
  • Hình ảnh: Một con voi biển blue (xanh).
  • Từ tiếng Anh: “dolphin” (voi biển).
  • Hoạt động: Trẻ em đoán từ và viết dưới hình ảnh.

three. Hình ảnh rùa:– Hình ảnh: Một con rùa green (xanh lá).- Từ tiếng Anh: “turtle” (rùa).- Hoạt động: Trẻ em đoán từ và viết dưới hình ảnh.

  1. Hình ảnh chim flamingo:
  • Hình ảnh: Một con chim flamingo purple (tím).
  • Từ tiếng Anh: “flamingo” (chim flamingo).
  • Hoạt động: Trẻ em đoán từ và viết dưới hình ảnh.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết.- Thực helloện trò chơi với sự vui vẻ và khuyến khích trẻ em tích cực tham gia.

hoa

Hội thoại:

Trẻ: (Cười) Chào cô! Con có thể xem những chiếc xe chơi không, ư?

Cô: Chào em! Chắc chắn rồi, em xem nào. Em muốn xem những chiếc xe đỏ hay xe xanh?

Trẻ: (Nghĩ) Oh, em thích những chiếc xe xanh. Em có thể thử một chiếc không?

Cô: Tất nhiên rồi! Em muốn thử chiếc nào?

Trẻ: (Chọn một chiếc xe) Chiếc này, ừm.

Cô: Chiếc xe này rất đẹp. Em muốn mua bao nhiêu chiếc?

Trẻ: Chỉ một chiếc, ờm.

Cô: Được rồi. Giá của nó là bao nhiêu?

Trẻ: Bao nhiêu tiền vậy?

Cô: Nó là mười đô la.

Trẻ: Mười đô la? Được rồi, em có mười đô l. a..

Cô: Rất tốt! Đây là chiếc xe của em. Em có muốn một túi để đựng nó không?

Trẻ: Có, ờm. Một túi nhỏ sẽ rất tốt.

Cô: Đây là túi cho em. Cảm ơn em đã mua hàng. Hãy có một ngày vui vẻ!

Trẻ: Cảm ơn cô! (Cười) Em sẽ chơi với chiếc xe mới của mình ngay bây giờ!

sông

Bài tập đọc:

Câu chuyện về chú hổ nhỏ trong sở thú

Một thời gian nào đó, trong một sở thú lớn và đẹp lộng lẫy, có một chú hổ nhỏ tên là Tobby. Tobby rất tò mò và yêu thích việc khám phá ngôi nhà mới của mình.

Một buổi sáng nắng đẹp, Tobby quyết định dạo chơi khắp sở thú. Anh ấy nhìn thấy rất nhiều loài, nhưng anh ấy đặc biệt hứng thú khi gặp những con voi lớn và mạnh mẽ.

Khi Tobby đến gần chuồng voi, anh ấy nghe thấy tiếng kêu trumpet lớn. Những con voi rất vui vẻ khi gặp Tobby và vẫy tai. Tobby rất kinh ngạc trước sự lớn và helloền lành của những con voi.

Tiếp theo, Tobby đến thăm chuồng khỉ. Anh ấy ngắm ngợi với lòng tôn trọng khi những con khỉ cao lớn cử động bằng hai chân và leo trèo trên cây. Tobby cũng tham gia vào trò chơi và leo cây cùng với những con khỉ.

Cuối cùng, Tobby đến thăm chuồng gấu. Anh ấy rất thích thú trước lông mềm mịn và đôi mắt sáng lấp lánh của con gấu. Con gấu đang ngủ, nên Tobby ngồi bên cạnh và nhìn con gấu ngủ yên bình.

Khi ngày cuối cùng kết thúc, Tobby cảm thấy vui vẻ và mệt mỏi. Anh ấy biết rằng mình đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời trong sở thú. Sáng hôm sau, anh ấy không thể chờ đợi để khám phá sở thú một lần nữa.


Hình ảnh hỗ trợ:– Một bộ hình ảnh minh họa câu chuyện, bao gồm hình ảnh của Tobby (chú hổ nhỏ), các con hổ, voi, gấu, khỉ, và gấu.

Câu hỏi để kiểm tra helloểu biết:

  1. Ai là chú hổ nhỏ trong câu chuyện?
  2. Tobby thấy gì khi anh ấy lần đầu đến thăm sở thú?three. Loài nào mà Tobby tìm thấy là thú vị nhất?four. Tobby đã làm gì với những con khỉ?
  3. Tobby đã tiêu thụ thời gian như thế nào trong chuồng gấu?

Bài tập viết:

  • Yêu cầu trẻ em viết một đoạn ngắn về một ngày đến sở thú của riêng họ, sử dụng các từ và cụm từ đã học trong câu chuyện.

Chim (chim)

A: Chào bạn! Tôi có thể giúp bạn tìm điều gì đó ngày hôm nay không?

B: Có rồi, xin chào! Tôi đang tìm một xe chơi cho em trai nhỏ của tôi.

A: Được rồi, chúng tôi có rất nhiều xe chơi ở đây. Bạn có màu yêu thích không?

B: Có, màu xanh lam. Em trai tôi yêu thích màu xanh lam.

A: Tốt lắm! Tôi sẽ cho bạn xem những xe chơi màu xanh lam của chúng tôi. Đây là chúng. (Chuyển một xe chơi màu xanh lam) Bạn nghĩ sao?

B: Rất cool! Tôi có thể cầm nó không?

A: Tất nhiên rồi! Hãy tự do kiểm tra. Chúng tôi còn có nhiều đồ chơi khác nữa.

B: (Nhìn vào một máy bay chơi) Cái này cũng rất cool! Nó là màu đỏ.

A: Đúng vậy, nó là màu đỏ. Bạn có muốn thử không?

B: Có, xin chào!

A: Đây là nó. (Chuyển một máy bay chơi màu đỏ) Cẩn thận, nó khá nặng.

B: (Cầm máy bay chơi) Cảm ơn!

A: Bạn cần thêm giúp đỡ gì không? Có thể là một số tem dán hoặc một túi xách để đi okayèm với đồ chơi?

B: Không, được rồi. Tôi nghĩ tôi đã tìm thấy tất cả những gì tôi cần.

A: Được, tận hưởng mua sắm của bạn! Nếu bạn cần điều gì khác, chỉ cần hỏi.

B: Cảm ơn! (Vẫy cái ngón tay lên)

A: Không có gì. Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!

Mặt trời

Đám mây

Đám mây là một hiện tượng tự nhiên rất quen thuộc và đa dạng mà chúng ta thường thấy trên bầu trời. Đám mây có thể xuất helloện với nhiều hình thù, kích thước và màu sắc khác nhau, tạo nên một khung cảnh kỳ diệu và thay đổi liên tục.

Khi nhìn từ xa, đám mây có thể giống như một tảng băng lớn trôi trên bầu trời, hoặc như một cơn mưa sắp đến, hoặc như một bức tranh đầy ắp màu sắc. Chúng có thể là những đám mây nhỏ, trông nhẹ nhàng và tinh tế, hoặc những đám mây lớn, trông dày đặc và mập mạp.

Đám mây có nhiều loại khác nhau, mỗi loại mang đến những đặc điểm riêng biệt:

  1. Đám mây cao: Những đám mây này thường có hình dạng như những dải sợi hoặc những mảnh bông. Chúng xuất hiện ở độ cao khoảng từ 6.000 đến 20.000 mét trên mặt đất. Đám mây cao thường xuất helloện vào những ngày nắng đẹp, khi không khí trở nên mát mẻ và trong lành.

  2. Đám mây trung bình: Những đám mây này thường có hình dạng như những đám mây bông, nhưng lớn hơn và dày hơn. Chúng xuất helloện ở độ cao khoảng từ 2.000 đến 6.000 mét. Đám mây trung bình có thể xuất hiện vào mùa hè, khi thời tiết nóng bức và có mưa rào.

  3. Đám mây thấp: Những đám mây này thường có hình dạng như những đám mây sương hoặc những đám mây mưa. Chúng xuất hiện ở độ cao khoảng từ 0 đến 2.000 mét. Đám mây thấp thường xuất helloện vào mùa đông, khi thời tiết lạnh và có sương mù.

four. Đám mây sương mù: Đây là loại đám mây có màu đục và dày đặc, thường xuất hiện vào những ngày thời tiết lạnh và ẩm ướt. Chúng có thể làm giảm tầm nhìn và tạo ra một không khí u ám.

  1. Đám mây lốc: Những đám mây này có hình dạng đặc biệt, với những vệt xoắn và những đám mây cuộn tròn. Chúng là biểu helloện của những cơn lốc và thường xuất hiện vào mùa hè.

Đám mây không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn mang ý nghĩa quan trọng đối với cuộc sống con người. Chúng ảnh hưởng đến thời tiết, điều kiện khí hậu và sinh thái. Ví dụ, đám mây giúp hấp thụ ánh nắng mặt trời, điều hòa nhiệt độ Trái Đất và cung cấp nguồn nước cần thiết cho sinh vật sống.

Những đám mây còn mang đến cảm giác thư thái và yên bình. Chúng thường xuất helloện vào những thời điểm chúng ta cần một chút tĩnh lặng và bình yên để suy nghĩ, để nghỉ ngơi. Đám mây cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ và nhà văn, giúp họ tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đầy cảm xúc và ý nghĩa.

Trong văn hóa, đám mây thường được coi là biểu tượng của sự trong sáng, sự tự do và sự might also mắn. Những câu chuyện cổ xưa và những bài hát thường nhắc đến những đám mây trôi nổi tự do trên bầu trời, mang đến niềm vui và hy vọng cho con người.

đám mây

Xin lỗi, nhưng câu gốc “nine. animal (động vật)” là một phần của một danh sách hoặc một đoạn văn mà không có ngữ cảnh cụ thể. Để có thể cung cấp một phiên bản dịch hoàn chỉnh và chính xác, tôi cần toàn bộ đoạn văn hoặc danh sách đó. Nếu bạn chỉ cần dịch cụm từ “nine. animal (động vật)” sang tiếng Việt, thì nó sẽ là:

nine. Động vật (động vật)

động vật

  1. nhà (nhà)

Một ngôi nhà (nhà) là một công trình kiến trúc được thiết kế để cung cấp nơi ở cho con người và thường bao gồm nhiều phòng, như phòng khách, phòng ăn, phòng ngủ, phòng tắm và khu vực bếp. Dưới đây là một,dài khoảng one thousand từ, về một ngôi nhà:

Trong một làng nhỏ bên bờ dòng sông uốn lượn, ngôi nhà (nhà) này như một điểm nhấn độc đáo giữa những tán cây xanh mướt. Bề ngoài, ngôi nhà được xây dựng theo phong cách truyền thống, với tường làm từ gạch nung và mái ngói đỏ rực rỡ, phản chiếu ánh nắng vàng của mùa hè. Cây cối xung quanh nhà mọc rậm rạp, tạo nên một lớp vỏ bảo vệ tự nhiên, giúp ngôi nhà trông như một phần của thiên nhiên.

Khi bước qua cổng gỗ mộc mạc, bạn sẽ thấy một hành lang dài dẫn vào trước cửa chính. Cửa chính được làm từ gỗ sồi, đã qua xử lý, mở ra để chào đón những người bước vào. Hành lang bên phải dẫn vào phòng khách, nơi có một chiếc bàn dài với ghế ngồi được làm từ gỗ sồi cùng màu, và một tivi lớn treo tường. Trên tường, có những bức tranh nghệ thuật và các okayỷ niệm vật gia đình.

Phòng khách nối tiếp với phòng ăn, nơi có một bàn ăn lớn với ánh đèn chùm sáng rực vào ban đêm. Góc phòng có một lò nướng nhỏ và một bàn bếp nhỏ gọn, nơi chủ nhà thường xuyên chuẩn bị bữa ăn cho gia đình và bạn bè. Bên cạnh phòng ăn là phòng khách sạn, một không gian rộng rãi với ghế sofa và một bàn cà phê, nơi mọi người có thể ngồi để trò chuyện và thư giãn.

Trên cùng là hai phòng ngủ, một dành cho chủ nhà và một dành cho khách. Cả hai đều được thiết okayế với phong cách helloện đại nhưng vẫn giữ được cảm giác ấm áp và thoải mái. Phòng ngủ của chủ nhà có một giường lớn với rèm cửa mỏng manh, một tủ quần áo lớn và một bàn làm việc nhỏ. Phòng ngủ khách có một giường đơn và một ngăn okayéo nhỏ để đựng hành lý.

Phòng tắm được trang bị đầy đủ các thiết bị helloện đại, như bồn tắm, vòi sen và máy giặt. Bức tường được lát gạch men sáng bóng, tạo ra cảm giác sạch sẽ và thoải mái. Ngoài ra, còn có một phòng vệ sinh riêng cho khách.

Trong nhà còn có một khu vực bếp mở, nơi các thành viên trong gia đình có thể cùng nhau chuẩn bị bữa ăn. Bếp.có đầy đủ thiết bị nấu nướng, từ lò nướng, lò vi sóng đến máy xay sinh tố và máy pha cà phê. Khu vực này luôn bận rộn vào những buổi sáng, khi mọi người chuẩn bị ra đi hoặc về nhà sau một ngày làm việc mệt mỏi.

Bên ngoài ngôi nhà, có một vườn nhỏ với hàng cây và ghế ngồi. Đây là nơi lý tưởng để đọc sách, ngắm cảnh hoặc đơn giản là thư giãn sau một ngày làm việc. Vào buổi sáng, ánh nắng mặt trời chiếu vào vườn, tạo ra một không gian yên bình và thư thái.

Ngôi nhà này không chỉ là nơi ở mà còn là một không gian sống, nơi gia đình và bạn bè có thể gặp gỡ, chia sẻ và tạo ra những okỷ niệm đáng nhớ. Mỗi góc của ngôi nhà đều được chăm chút kỹ lưỡng, từ những bức tranh treo tường đến những chậu cây cảnh, tạo nên một không gian sống xanh mát và đầy cảm xúc.

Nhà (nhà)

Mặt trời, một ngôi nhà sáng chói và đầy sức sống, chiếu sáng bầu trời xanh mỗi buổi sáng. Nó là nguồn năng lượng quan trọng cho cuộc sống trên Trái Đất, cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cần thiết cho tất cả các sinh vật.

Khi mặt trời mọc, những tia nắng đầu tiên nhẹ nhàng rải trên mặt đất, tạo ra một lớp ánh sáng rực rỡ. Cây cối bắt đầu thức dậy, lá cây lấp lánh như những viên ngọc nhỏ. Hạt giống nảy mầm, và những loài động vật bắt đầu di chuyển để tìm kiếm thức ăn và nước uống.

Trong ngày, mặt trời, chiếu sáng mọi ngóc ngách của thế giới. Nó giúp.cây cối phát triển, làm cho trái đất trở nên xanh tươi và rực rỡ. Mặt trời cũng là nguồn năng lượng cho con người và các loài động vật, giúp.c.úng duy trì sự sống và hoạt động.

Khi buổi chiều đến, mặt trời bắt đầu lắng xuống. Những tia nắng cuối cùng rải rác trên mặt đất, tạo ra một khung cảnh lung linh và huyền ảo. Cây cối và động vật bắt đầu chuẩn bị cho đêm đến, tìm kiếm nơi trú ẩn và thức ăn.

Mặt trời không chỉ là nguồn ánh sáng và nhiệt độ, mà còn mang đến cảm giác ấm áp và niềm vui. Nó là biểu tượng của sự sống, của hy vọng và của sự mạnh mẽ. Dù cho thời tiết có thay đổi, mặt trời luôn chiếu sáng, mang lại niềm tin và hy vọng cho mọi người.

Trong các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết, mặt trời thường được ví như một vị thần, là nguồn sáng và sức mạnh cho thế giới. Nó là biểu tượng của sự bất diệt và của sự sống mãi mãi. Dù cho thời gian trôi qua, mặt trời vẫn chiếu sáng, mang lại sự ấm áp và niềm vui cho mọi người trên Trái Đất.

Giới thiệu và Đọc Lại

Câu chuyện:“Bạn có biết không, chúng ta sẽ có một chuyến đi thú vị đến thành phố mới? Hãy cùng tôi tìm helloểu ngày và giờ của chuyến đi này nhé!”

Bài tập 1:Ngày: “Hôm nay là thứ Hai. Ngày mai là thứ Ba. Sau ngày mai là thứ Tư.”- Giờ: “Đây là eight giờ sáng. Vào 12 giờ, chúng ta sẽ có bữa trưa. Vào buổi tối, là 6 giờ.”

Bài tập 2:Câu hỏi: “Ngày mai là ngày nào?”- Đáp án: “Ngày mai sẽ là thứ Ba.”- Câu hỏi: “Chúng ta sẽ có bữa trưa vào giờ nào?”- Đáp án: “Chúng ta sẽ có bữa trưa vào 12 giờ.”

Bài tập three:Hoạt động: Trẻ em vẽ một lịch và đánh dấu ngày và giờ của chuyến đi.

Bài tập four:Câu hỏi: “Nếu chúng ta rời đi vào 8 giờ sáng, sẽ mất bao lâu để đến thành phố mới?”- Đáp án: “Nếu chúng ta đi với tốc độ 60 dặm/giờ, nó sẽ mất chúng ta 4 giờ để đến thành phố mới.”

Bài tập five:Hoạt động: Trẻ em tính toán thời gian từ nhà đến công viên và từ công viên đến nhà hàng.

Bài tập 6:Câu hỏi: “Giờ nào chúng ta sẽ đến thành phố mới?”- Đáp án: “Nếu chúng ta rời đi vào 8 giờ sáng và mất 4 giờ, chúng ta sẽ đến vào 12 giờ trưa.”

Bài tập 7:Hoạt động: Trẻ em vẽ một biểu đồ thời gian cho chuyến đi của họ.

Bài tập eight:Câu hỏi: “Chúng ta sẽ làm gì vào 6 giờ buổi tối?”- Đáp án: “Vào 6 giờ buổi tối, chúng ta sẽ có bữa tối tại nhà hàng.”

Bài tập nine:Hoạt động: Trẻ em viết một đoạn văn ngắn về ngày của họ sau chuyến đi.

Bài tập 10:Câu hỏi: “Chúng ta sẽ ở trong thành phố mới bao lâu?”- Đáp án: “Chúng ta sẽ ở trong thành phố mới eight giờ.”

kết thúc: Trẻ em sẽ có một hiểu biết cơ bản về ngày và giờ, và biết cách tính toán thời gian trong một chuyến đi ngắn hạn.

Phân phối hình ảnh

  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm hình ảnh của cá, rùa, và chim bồ câu.
  • Mỗi hình ảnh sẽ có một từ tiếng Anh viết trên đằng sau, như “fish”, “turtle”, và “swan”.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu chọn một hình ảnh và đặt nó đúng vị trí trên bức tranh hoặc poster có các khung hình ảnh tương ứng.
  • Giáo viên sẽ giúp trẻ em đọc lại từ tiếng Anh và xác nhận rằng từ đó đã được đặt đúng vị trí.

Giao Tiếp và Hướng Dẫn:– Giáo viên sẽ bắt đầu bằng cách đọc một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên, trong đó các động vật nước là những nhân vật chính.- Ví dụ: “Một buổi sáng nắng đẹp, một con cá bơi trong dòng sông. Rùa đang tắm nắng trên những tảng đá. Và chim bồ câu bay qua mặt nước, kêu vui vẻ.”- Sau đó, giáo viên sẽ hỏi trẻ em về các hình ảnh họ đã chọn và đọc lại từ tiếng Anh cùng với họ.

Hoạt Động Thực Hành:– Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em lần lượt đứng lên và đặt hình ảnh của mình trên bức tranh.- Mỗi khi một trẻ em đặt hình ảnh, giáo viên sẽ đọc lại từ tiếng Anh và hỏi trẻ em về hình ảnh đó.- Ví dụ: “Ai có hình ảnh rùa? Bạn có thể nói ‘turtle’ không?” sau đó giáo viên sẽ giúp trẻ em phát âm từ này.

Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Sau khi tất cả trẻ em đã đặt hình ảnh của mình, giáo viên sẽ kiểm tra lại và đảm bảo rằng tất cả từ tiếng Anh đã được đặt đúng vị trí.- Giáo viên sẽ khen thưởng trẻ em đã làm tốt và khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Thảo Luận và Nâng Cao:– Giáo viên sẽ thảo luận về các hình ảnh và từ tiếng Anh đã học, hỏi trẻ em về môi trường xung quanh và các hoạt động của các động vật nước.- Ví dụ: “Cá sống trong dòng sông à? Rùa thích ăn gì?” và “Chim bồ câu bay qua mặt nước như thế nào?”- Cuối cùng, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em okể một câu chuyện ngắn về một ngày họ đã đi chơi công viên và gặ%ác động vật nước.

okết Thúc:– Trò chơi sẽ okết thúc bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn khác về động vật nước, giúp trẻ em nhớ lại các từ tiếng Anh đã học.

Tìm và ghép

  • Hướng dẫn trẻ em tìm các từ trên bức tranh hoặc poster.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ ghép thẻ từ và hình ảnh lại với nhau.
  • Ví dụ: “Nhiên nhiên, nhìn lên bầu trời. Bạn có tìm thấy ‘đám mây’ không? Đúng rồi, đây là đám mây!”
  • Giúp trẻ em xác định đúng từ và hình ảnh tương ứng, ví dụ: “Đây là ‘cây’. Và đây là ‘cây cối’.”
  • Đảm bảo rằng trẻ em helloểu và nhớ các từ mới thông qua việc ghép.c.úng với hình ảnh.
  • Khi tất cả các từ đã được ghép đúng, khen ngợi và khuyến khích trẻ em nhắc lại các từ đã học.

Kiểm tra và khen thưởng

xin kiểm tra kỹ nội dung dịch tránh xuất hiện tiếng Trung giản thể

Thảo luận

Xin lỗi, nhưng bạn đã yêu cầu một đoạn văn bản cụ thể với 1.000 để miêu tả, trong khi câu đầu tiên “okết Thúc:” chỉ là một từ ngắn. Tôi không thể cung cấp một đoạn văn bản dài 1.000 từ một từ ngắn duy nhất đó. Nếu bạn muốn tôi dịch “okết Thúc:” thành tiếng Việt, nó sẽ là:

kết thúc:

Kết thúc

  • Nhắc lại và Khen thưởng: Sau khi trẻ em đã tìm và ghép đúng tất cả các từ, nhắc lại danh sách từ một lần nữa để đảm bảo rằng họ đã nhớ rõ.
  • Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em đã hoàn thành trò chơi một cách thành công. Đó có thể là một lời khen ngợi, một phần thưởng nhỏ hoặc một hoạt động vui chơi khác.
  • Thảo luận: Thảo luận về các từ đã học và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh. Hỏi trẻ em những câu hỏi như: “Bạn thấy bao nhiêu loại hoa trên bức tranh?” hoặc “Bạn có thích đi dạo trong công viên không?”
  • kết luận: kết thúc trò chơi bằng cách khuyến khích trẻ em sử dụng các từ mới trong cuộc sống hàng ngày và nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.
  • Hoạt động Thực hành: Yêu cầu trẻ em viết một đoạn ngắn hoặc câu về môi trường xung quanh sử dụng các từ đã học. Hoặc họ có thể vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời và thêm vào các từ và hình ảnh tương ứng.
  • Lưu ý: Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh đều đơn giản và phù hợp với độ tuổi của trẻ em. Thực helloện trò chơi một cách nhẹ nhàng và vui vẻ để tạo hứng thú cho trẻ em học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *