Giáo Lý Ngữ Pháp Tiếng Anh: Học Tből Các Từ Tiếng Anh Cơ Bản và Hữu Ích

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mang đến những nội dung học tiếng Anh thú vị và tương tác cao cho trẻ em, giúp họ không chỉ học được ngôn ngữ mà còn hiểu biết thêm về thế giới xung quanh. Bằng cách kết hợp các trò chơi, bài tập và câu chuyện, chúng tôi hy vọng sẽ tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hiệu quả cho các em.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Trò chơi này giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường kỹ năng nhận biết và trí nhớ.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In ra một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, cloud, sun, grass, flower, mountain, ocean, etc.).
  • Vẽ hoặc in ra các hình ảnh minh họa cho các từ đó.
  1. Bước 1:
  • Dán các hình ảnh lên một bức tường hoặc bảng đen.
  • Đọc tên của mỗi từ một lần và yêu cầu trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh tương ứng.
  1. Bước 2:
  • Đặt một thời gian hạn (ví dụ: 5 phút) để trẻ em tìm tất cả các từ.
  • Sau khi hết thời gian, kiểm tra kết quả và giải thích về mỗi từ.
  1. Bước 3:
  • Tạo một trò chơi tìm từ ẩn bằng cách viết các từ trên giấy hoặc bảng đen với các dấu chấm thay thế cho từng từ.
  • Yêu cầu trẻ em tìm và viết lại các từ từ đầu đến cuối.
  1. Bước 4:
  • Thực hiện một trò chơi nhóm, nơi mỗi nhóm có một danh sách từ và hình ảnh.
  • Trẻ em trong nhóm phải làm việc cùng nhau để tìm và đánh dấu các từ và hình ảnh.

Bài Tập Mẫu:

  1. Danh Sách Từ:
  • tree
  • river
  • cloud
  • sun
  • grass
  • flower
  • mountain
  • ocean
  1. Hình Ảnh:
  • (Vẽ hoặc in ra hình ảnh cây cối, sông suối, đám mây, mặt trời, cỏ, hoa, núi non, đại dương)
  1. Danh Sách Từ ẩn:
  • T
  • R
  • C
  • S
  • G
  • F
  • M
  • O

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh, làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.

Bước 1

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Child 1: Hello! May I help you find something?

Child 2: Yes, please! I want a toy car.

Child 1: Sure, here it is. The blue toy car. It goes “vroom vroom!”

Child 2: That’s cool! But where are the puzzles?

Child 1: Oh, let me show you. These are our puzzles. They are all colorful and fun.

Child 2: I like the red one with animals. Can I try it?

Child 1: Of course! Take your time and enjoy the puzzles.

Child 2: Thanks! I also need some stickers.

Child 1: Okay, let’s go to the sticker section. Look, we have so many choices!

Child 2: Wow! I love these dinosaurs stickers. Can I have a pack, please?

Child 1: Of course! Here you go. And what about the coloring books?

Child 2: Yes, I need one of those too. I want the big book with flowers and trees.

Child 1: Great choice! It’s the best one for young artists like you.

Child 2: Thank you so much for your help! This store is awesome!

Child 1: You’re welcome! We love having fun with our toys and games. Enjoy your shopping!


Hoạt động thực hành

Activity: Trò chơi “Mua đồ trong cửa hàng.”

Mục tiêu: Học các từ tiếng Anh liên quan đến việc mua đồ và giao tiếp trong cửa hàng.

Cách chơi:1. Chuẩn bị: Chuẩn bị một số đồ chơi, sách và các mặt hàng khác nhau.2. Bước 1: Cho trẻ em vào cửa hàng giả lập bằng cách sử dụng các đồ chơi và sách đã chuẩn bị.3. Bước 2: Yêu cầu một trẻ em làm nhân viên cửa hàng và các trẻ khác làm khách hàng.4. Bước 3: Nhân viên cửa hàng hỏi khách hàng cần gì và giúp họ tìm kiếm.5. Bước 4: Khách hàng sẽ nói ra những gì họ muốn mua và nhân viên cửa hàng sẽ lấy và bán cho họ.6. Bước 5: Sau khi hoàn thành, các trẻ sẽ thay đổi vai trò và chơi tiếp.


Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Activity: Vẽ và đếm đồ vật.

Mục tiêu: Học viết số và đếm số trong tiếng Anh.

Cách chơi:1. Chuẩn bị: Chuẩn bị các hình ảnh của các đồ vật khác nhau (ví dụ: trái cây, quả bóng, con chim,).2. Bước 1: Trẻ em vẽ một số đồ vật mà họ thích.3. Bước 2: Trẻ em sẽ đếm số lượng đồ vật mà họ đã vẽ.4. Bước 3: Trẻ em viết số số lượng lên dưới mỗi bức vẽ.5. Bước 4: Trẻ em sẽ đọc số số lượng ra và nói lại số lượng đồ vật mà họ đã đếm.


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh

Activity: Trò chơi thi đấu về môi trường.

Mục tiêu: Học các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường và tăng cường kỹ năng trả lời câu hỏi.

Cách chơi:1. Chuẩn bị: Chuẩn bị các hình ảnh của các vật thể môi trường (ví dụ: cây cối, sông suối, động vật,).2. Bước 1: Trẻ em được chia thành các đội.3. Bước 2: Mỗi đội sẽ được hỏi một câu hỏi về môi trường.4. Bước 3: Đội nào trả lời đúng câu hỏi trước sẽ được nhận điểm.5. Bước 4: Người đứng ra hỏi câu hỏi sẽ đọc lại câu hỏi và các đội sẽ trả lời.6. Bước 5: Cuối cùng, đội có điểm cao nhất sẽ chiến thắng.


Nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh

Activity: Trò chơi nối xe và tàu.

Mục tiêu: Học các từ tiếng Anh liên quan đến xe và tàu.

Cách chơi:1. Chuẩn bị: Chuẩn bị các hình ảnh của các loại xe (ví dụ: ô tô, xe máy, xe buýt) và các loại tàu (ví dụ: tàu hỏa, tàu đánh cá, tàu du lịch).2. Bước 1: Trẻ em sẽ được nối các hình ảnh xe với hình ảnh tàu tương ứng.3. Bước 2: Trẻ em sẽ nói tên mỗi xe và tàu.4. Bước 3: Người lớn có thể hỏi các câu hỏi liên quan đến xe và tàu để trẻ em trả lời.5. Bước 4: Trò chơi có thể được chơi lại nhiều lần với các hình ảnh mới để trẻ em có thể nhớ lâu hơn.


Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh

Story: A dog learns English.

**Once upon a time, there was a dog named Max. Max was a very smart dog and he loved to learn new things. One day, Max’s owner decided to teach Max some English words.

Max started by learning the word “sit.” The owner would say, “Max, sit,” and Max would sit down. Then, Max learned “stay.” When the owner said, “Max, stay,” Max would stay in place.

Max learned many words like “come,” “fetch,” and “walk.” He became very good at understanding English commands.

One day, Max’s owner took him to the park. There were many people there speaking in English. Max heard them say “hello” and “good dog.” He was so proud of himself for understanding.

Max’s friends also came to the park. They saw Max and wanted to learn English too. Max taught them simple words like “ball” and “toy.”

In the end, Max not only learned English but also helped his friends learn it too. They all had a great time at the park.


Hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh cho trẻ em

Child: What do you do when you feel sick?

Adult: When you feel sick, you go to the doctor’s office or hospital.

Child: How do you say ‘doctor’ in English?

Adult: ‘Doctor’ in English is ‘doctor.’

Child: What if I need a shot?

Adult: If you need a shot, the doctor will give it to you. It’s okay, the shot will make you feel better.

Child: How do you say ‘shot’ in English?

Adult: ‘Shot’ in English is ‘shot.’

Child: What if I’m scared?

Adult: It’s okay to be scared, but the doctors and nurses will take care of you. They are very nice people.

Child: How do you say ‘hospital’ in English?

Adult: ‘Hospital’ in English is ‘hospital.’

Child: Thank you for telling me, I won’t be scared anymore.

Adult: You’re welcome! Remember, doctors and hospitals are there to help you feel better.


Nội dung học về hoa và vườn bằng tiếng Anh

Activity: Trò chơi nối hoa với tên của chúng.

Mục tiêu: Học các từ tiếng Anh liên quan đến các loài hoa.

Cách chơi:1. Chuẩn bị: Chuẩn bị các hình ảnh của các loài hoa khác nhau (ví dụ: hoa hồng, cúc, mai,).2. Bước 1: Trẻ em sẽ được nối các hình ảnh hoa với tên của chúng.3. Bước 2: Trẻ em sẽ nói tên mỗi loài hoa.4. Bước 3: Người lớn có thể hỏi các

Bước 2

Sau khi trẻ em đã học được các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh, bước tiếp theo là chuyển đổi kiến thức này thành các hoạt động thực hành thú vị. Dưới đây là một số ý tưởng để thực hiện hoạt động này:

  1. Trò Chơi Đoán và Vẽ:
  • Cho trẻ em một danh sách các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh (ví dụ: eye, ear, nose, mouth, hand, foot, etc.).
  • Yêu cầu họ đóng mắt và người lớn gọi tên một bộ phận cơ thể. Trẻ em phải tìm và vẽ bộ phận đó trên cơ thể của mình.
  1. Trò Chơi Nhập vai:
  • Tạo một kịch bản ngắn về việc đi chơi công viên hoặc đi dạo trong khu vườn.
  • Trẻ em sẽ vào vai các nhân vật trong kịch bản và phải sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến cơ thể để giao tiếp. Ví dụ, khi một trẻ em vào vai một chú chó, họ có thể nói: “I have a tail.”
  1. Trò Chơi Đoán và Đặt Tên:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm có một tấm hình hoặc mô hình cơ thể con người.
  • Trẻ em trong nhóm phải tìm và đánh dấu các bộ phận cơ thể trên hình ảnh hoặc mô hình, sau đó đặt tên cho từng bộ phận bằng tiếng Anh.
  1. Trò Chơi Đoán và Làm Thể Thao:
  • Trẻ em được chia thành hai đội.
  • Người lớn gọi tên một bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, và đội nào nhanh chóng tìm và làm động tác liên quan đến bộ phận đó sẽ nhận được điểm.
  • Ví dụ, khi người lớn nói “leg,” đội nào nhanh chóng gập gối sẽ nhận điểm.
  1. Trò Chơi Đoán và Đo Lường:
  • Trẻ em được yêu cầu đo chiều dài của các bộ phận cơ thể bằng cách sử dụng một quyển sách hoặc một vật dụng có kích thước cố định.
  • Họ phải đo và so sánh với chiều dài của các bộ phận cơ thể khác, sau đó báo cáo kết quả bằng tiếng Anh.
  1. Trò Chơi Đoán và Đặt Tên Đôi:
  • Trẻ em được chia thành các cặp.
  • Mỗi cặp có một tấm hình hoặc mô hình cơ thể con người.
  • Một thành viên trong cặp phải đóng mắt và người còn lại phải gọi tên một bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Thành viên đóng mắt phải tìm và đặt tên cho bộ phận đó.
  1. Trò Chơi Đoán và Đọc:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm có một tấm hình hoặc mô hình cơ thể con người.
  • Một thành viên trong nhóm phải đọc tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh từ một danh sách, và các thành viên khác phải tìm và đánh dấu bộ phận đó trên hình ảnh hoặc mô hình.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến cơ thể mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

Bước 3

  1. Chuẩn bị đồ chơi và tài liệu học tập:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật, con số, và các từ tiếng Anh đơn giản liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Chuẩn bị các mô hình hoặc đồ chơi nhỏ để trẻ em có thể đếm và nhận biết.
  • Làm sẵn các thẻ từ có các từ tiếng Anh và hình ảnh minh họa.
  1. Thực hiện bài tập đếm số:
  • Đếm đồ chơi: Cho trẻ em đếm các mô hình hoặc đồ chơi nhỏ như xe cộ, thú búp bê, hoặc các đồ chơi khác. Hỏi trẻ em đếm và nói tên từng số từ 1 đến 10.
  • Đếm động vật: Dùng các hình ảnh động vật để trẻ em đếm và nói tên chúng. Ví dụ, “Let’s count the elephants. One, two, three… How many elephants are there?”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Đếm vật thể trong phòng: Hãy trẻ em đếm các vật thể trong phòng như ghế, bàn, hoặc đồ chơi trên bàn. Hỏi trẻ em đếm và nói tên từng số.
  • Đếm màu sắc: Sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh có nhiều màu sắc khác nhau. Hỏi trẻ em đếm và nói tên các màu sắc.
  • Đếm từ trong câu: Dùng các câu tiếng Anh đơn giản để trẻ em đếm số từ trong câu. Ví dụ, “How many words are in this sentence? ‘The cat is on the mat.’”
  1. Hoạt động tương tác:
  • Chơi trò chơi đếm: Chơi trò chơi đếm với trẻ em. Ví dụ, “I’m going to count to ten. When I say ‘stop,’ you have to show me the number I said.”
  • Hoạt động nhóm: Hãy trẻ em làm việc trong nhóm để đếm và chia sẻ kết quả. Điều này giúp trẻ em học cách làm việc cùng nhau và phát triển kỹ năng giao tiếp.
  1. Khen ngợi và khuyến khích:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ đếm đúng và nói tên các từ tiếng Anh. Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và tham gia vào các hoạt động học tập.
  1. Kết thúc bài tập:
  • Đánh giá kết quả của bài tập và nhắc nhở trẻ em về các từ tiếng Anh và số đã học. Cung cấp cơ hội cho trẻ em chơi lại các trò chơi đếm để củng cố kiến thức.

Bằng cách thực hiện các bước trên, trẻ em sẽ không chỉ học được cách đếm số mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nhận biết môi trường xung quanh.

Bước 4

Hội thoại 1: Đi đến trường

Nguời lớn: “Hello, Tom! Bạn đã sẵn sàng đi trường chưa?”

Tom: “Chào anh/chị! Tôi rất háo hức đi trường!Mình đã chuẩn bị xong tất cả đồ dùng rồi.”

Nguời lớn: “Đấy là chiếc cà vạt của bạn. Hãy đeo nó vào để trông thật. Bạn nhớ đếm từng bước để không bị lạc không nhé?”

Tom: “OK! Cảm ơn anh/chị. Tôi sẽ đếm từng bước.”

Nguời lớn: “Đúng rồi, Tom. Đếm từng bước là cách tốt nhất để bạn không bị lạc đường. Bạn đã biết những bước này bao gồm gì chưa?”

Tom: “Dạ, anh/chị. Tôi biết đó là bước qua cửa trước nhà, bước qua ngã rẽ ở ngách đường, và bước qua cổng trường.”

Nguời lớn: “Rất tốt! Bạn đã nhớ rất kỹ. Khi bạn đến trường, hãy tìm cô giáo và chào cô giáo.”

Tom: “Dạ, tôi sẽ làm như thế nào?”

Nguời lớn: “Bạn hãy nói: ‘Good morning, Teacher!’ và mỉm cười. Cô giáo sẽ rất vui mừng.”

Tom: “OK, tôi sẽ nói như thế. Good morning, Teacher! và mỉm cười.”

Nguời lớn: “Rất tốt, Tom. Một ngày mới đầy năng lượng đợi chờ bạn. Hãy cố gắng học tốt và chơi ngoan nhé!”

Tom: “Dạ, tôi sẽ cố gắng. Cảm ơn anh/chị đã dặn dò.”


Hội thoại 2: Tại trường

Tom: “Good morning, Teacher!”

Cô giáo: “Good morning, Tom! Chào bạn. Bạn đã có một buổi sáng thú vị phải không?”

Tom: “Dạ, cô giáo. Tôi đã đi bộ qua nhà và bước qua ngã rẽ.”

Cô giáo: “Rất tốt! Bạn đã nhớ kỹ từng bước rồi. Bạn có muốn kể cho cô nghe về cuộc phiêu lưu của mình không?”

Tom: “Dạ, cô giáo. Tôi đã bước qua ngã rẽ và nhìn thấy một con chim đang đậu trên cây. Nó rất xinh đẹp!”

Cô giáo: “Thật tuyệt vời! Bạn đã rất chú ý đến môi trường xung quanh. Bạn có muốn kể thêm về những gì bạn đã làm không?”

Tom: “Dạ, cô giáo. Tôi đã đến trường và đã gặp bạn bè của mình. Chúng tôi sẽ cùng nhau học và chơi đùa trong ngày hôm nay.”

Cô giáo: “Rất tốt, Tom! Bạn đã có một ngày mới rất đầy. Hãy luôn nhớ đến những điều tốt đẹp bạn đã làm và học hỏi mỗi ngày.”

Tom: “Dạ, cô giáo. Tôi sẽ cố gắng. Cảm ơn cô đã lắng nghe.”


Hội thoại 3: Kết thúc ngày học

Nguời lớn: “Tom, giờ là thời gian bạn về nhà rồi. Bạn đã có một ngày học tốt và thú vị phải không?”

Tom: “Dạ, anh/chị. Tôi rất vui vì mình đã học được nhiều điều mới và gặp nhiều bạn mới.”

Nguời lớn: “Rất tốt, Tom. Bạn đã làm rất tốt. Hãy nhớ rằng mỗi ngày đều là một cơ hội mới để bạn học hỏi và lớn lên.”

Tom: “Dạ, tôi sẽ nhớ điều đó. Cảm ơn anh/chị đã dặn dò.”

Nguời lớn: “Bạn đã đi bộ qua nhà và bước qua ngã rẽ đúng không?”

Tom: “Dạ, anh/chị. Tôi đã đếm từng bước và không bị lạc đường đâu.”

Nguời lớn: “Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt. Hãy về nhà và nghỉ ngơi sau một ngày học vất vả.”

Tom: “Dạ, tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn anh/chị đã dặn dò.”


Hy vọng các hội thoại này sẽ giúp trẻ em 6-7 tuổi cảm thấy thoải mái và hào hứng hơn khi đến trường.

Danh Sách Từ

  1. apple
  2. banana
  3. orange
  4. grape
  5. watermelon
  6. pizza
  7. ice cream
  8. sandwich
  9. cake
  10. cookie

Hình Ảnh:

  1. (Hình ảnh táo)
  2. (Hình ảnh chuối)
  3. (Hình ảnh cam)
  4. (Hình ảnh nho)
  5. (Hình ảnh dưa hấu)
  6. (Hình ảnh pizza)
  7. (Hình ảnh kem)
  8. (Hình ảnh sandwich)
  9. (Hình ảnh bánh)
  10. (Hình ảnh bánh quy)

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In ra danh sách từ và hình ảnh minh họa.
  • Dán hình ảnh lên bảng hoặc tường.
  1. Bước 1:
  • Đọc tên của mỗi từ một lần và yêu cầu trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh tương ứng.
  1. Bước 2:
  • Đặt một thời gian hạn (ví dụ: 5 phút) để trẻ em hoàn thành nhiệm vụ.
  • Sau khi hết thời gian, kiểm tra kết quả và giải thích về mỗi từ và hình ảnh.
  1. Bước 3:
  • Thực hiện một trò chơi nhóm, nơi mỗi nhóm có một danh sách từ và hình ảnh.
  • Trẻ em trong phải làm việc cùng nhau để tìm và đánh dấu các từ và hình ảnh.
  1. Bước 4:
  • Tạo một trò chơi nối từ bằng cách viết các từ trên giấy hoặc bảng đen với các dấu chấm thay thế cho từng từ.
  • Yêu cầu trẻ em tìm và viết lại các từ từ đầu đến cuối.
  1. Bước 5:
  • Thực hiện một trò chơi nhóm, nơi mỗi nhóm có một danh sách từ và hình ảnh.
  • Trẻ em trong phải làm việc cùng nhau để tìm và đánh dấu các từ và hình ảnh.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và trí nhớ. Thông qua các hình ảnh minh họa, trẻ em sẽ dễ dàng nhớ và hiểu hơn về các từ mới.

Hình Ảnh

  • Fish: Một bức ảnh của một con cá。
  • Dolphin: Một bức ảnh của một con đà điểu trong làn nước xanh trong.
  • Turtle: Một bức ảnh của một con rùa bơi lội chậm rãi trên mặt nước.
  • Shark: Một bức ảnh của một con cá mập lớn đang lướt qua nước sâu.
  • Seagull: Một bức ảnh của một con chim mòng biển đang bay trên bầu trời xanh.

Những hình ảnh này sẽ giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và liên kết từ tiếng Anh với các loài động vật nước mà họ yêu thích.

Danh Sách Từ ẩn

Tạo danh sách từ ẩn liên quan đến mùa:

  1. summer
  2. winter
  3. spring
  4. autumn
  5. season
  6. sunny
  7. cold
  8. warm
  9. flowers
  10. leaves
  11. snow
  12. rain
  13. summer vacation
  14. winter holiday
  15. springtime
  16. autumn leaves
  17. summer days
  18. winter nights
  19. spring flowers
  20. autumn fruits

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *