Giáo Dạy Tiếng Anh Giao Tiếp Online Với Tự Vựng Tiếng Anh Phù Hợp

Trong thế giới của trẻ em, màu sắc là cánh cửa đầu tiên mà họ cảm nhận thế giới. Bằng thơ, chúng ta có thể sử dụng ngôn ngữ trong sáng nhất để vẽ nên vẻ đẹ%ủa thiên nhiên, dẫn dắt họ cảm nhận và biểu đạt tuyệt đẹp bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số bài thơ về màu sắc môi trường, hy vọng sẽ khơi dậy sự hứng thú của trẻ em với việc học tiếng Anh và đồng thời nuôi dưỡng tình yêu với môi trường tự nhiên.

Danh sách từ vựng

  1. Hôm nay trời nắng và công viên đầy người. “Họ đang làm gì?” giáo viên hỏi.
  2. “Họ đang chơi bóng đá!” Emma chỉ vào một nhóm trẻ.three. “Đúng vậy. Và những người đó ở là gì?” giáo viên chỉ vào một nhóm người đang câu cá gần ao.
  3. “Họ đang câu cá,” Tom trả lời.five. “Và những người dưới bóng cây ở đấy?” giáo viên chỉ vào một gia đình đang ăn trưa.
  4. “Họ đang có bữa tiệc nướng,” Lily cười nói.
  5. “Tuyệt vời! Vậy còn những chú chim bay trên trời?” giáo viên hỏi, chỉ lên trên.
  6. “Họ đang bay,” Ben trả lời.
  7. “Đúng vậy! Chúng ta thấy rất nhiều thứ trong công viên. Bạn có thể liệt okê thêm không?” giáo viên khuyến khích.
  8. “Có những chú bướm!” Olivia chỉ vào một chú bướm nhiều màu sắc.eleven. “Có rồi, còn có những con ong nữa,” James nói, nhìn thấy một con ong bay lượn.
  9. “Công viên thực sự rất đẹp! Hãy cùng nhau khám phá nó đi,” giáo viên okết luận, dẫn theo các em nhỏ trong một hành trình phát helloện.

Hình ảnh minh họa

  • Hoa đào nở rộ, với những bông hồng rực rỡ.
  • Cây cối xanh mướt, lá non mọc lên.
  • chim hót líu lo trên cành cây.
  1. Hình ảnh minh họa cho mùa hè:
  • Bãi biển với cát vàng và nước biển trong xanh.
  • Cây cối bóng mát, lá xanh um tùm.
  • chim hót réo rắt, tạo nên không khí sôi động.

three. Hình ảnh minh họa cho mùa thu:– Cây thông và cây táo đổi màu, lá vàng và đỏ rực.- chim bay về mùa đông, tìm kiếm nơi trú ẩn.- những bông hoa dại cuối mùa, với những sắc hồng và tím nhạt.

four. Hình ảnh minh họa cho mùa đông:– Trời lạnh, tuyết rơi, cây cối băng giá.- chim ưng và các loài chim nhỏ tìm kiếm thức ăn.- những đám mây băng, tạo nên khung cảnh kỳ diệu.

Tìm từ ẩn

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Hình Ảnh Minh Họa:

  1. Cây Cối:
  • Một hình ảnh cây thông xanh tươi, với lá và cành mọng nước.
  • Một bức tranh vẽ rừng rậm với nhiều loại cây khác nhau, từ cây cối nhỏ đến cây lớn.
  1. Sông Nước:
  • Hình ảnh một con sông trong xanh, với những bọt nước tanh tan.
  • Một bức tranh minh họa cho dòng suối chảy qua khu rừng, với những tia nước nhỏ rơi xuống.

three. Biển Đảo:– Hình ảnh một bãi biển cát trắng, với những đợt sóng vỗ vào bờ.- Một bức tranh vẽ đảo nhỏ, với những tán cây xanh mướt và bãi cát vàng.

  1. Núi non:
  • Hình ảnh một ngọn núi cao, với những đỉnh núi trắng xóa.
  • Một bức tranh minh họa cho dãy núi dài, với những ngọn núi lớn và nhỏ.

five. Mây:– Hình ảnh những đám mây bông mềm mại, với những tia nắng chiếu xuyên qua.- Một bức tranh vẽ trời trong xanh, với những đám mây trắng xóa và những tia sáng rực rỡ.

  1. Cây Cối Đỏ:
  • Hình ảnh những cây cối với lá đỏ rực, như mùa thu.
  • Một bức tranh minh họa cho rừng rậm mùa thu, với những tán cây đỏ rực và những con đường mòn nhỏ.
  1. Cây Cối Xanh:
  • Hình ảnh những cây cối với lá xanh mướt, như mùa xuân.
  • Một bức tranh vẽ rừng rậm mùa xuân, với những tán cây xanh mướt và những bông hoa nở rộ.
  1. Cây Cối Vàng:
  • Hình ảnh những cây cối với lá vàng, như mùa hè.
  • Một bức tranh minh họa cho rừng rậm mùa hè, với những tán cây vàng và những tia nắng chói chang.
  1. Cây Cối Đen:
  • Hình ảnh những cây cối với lá đen, như mùa đông.
  • Một bức tranh vẽ rừng rậm mùa đông, với những tán cây đen và những đám mây mờ mịt.
  1. Cây Cối Trắng:
  • Hình ảnh những cây cối với lá trắng, như mùa đông.
  • Một bức tranh minh họa cho rừng rậm mùa đông, với những tán cây trắng và những đám mây mờ mịt.

Những hình ảnh minh họa này sẽ giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và liên okết các từ vựng với thực tế, từ đó nâng cao helloệu quả của trò chơi tìm từ ẩn.

Hoạt động thực hành

  1. Sử dụng hình ảnh và âm thanh:
  • Dùng các tấm hình minh họa các loài động vật hoang dã như gấu, hổ, voi và chim công.
  • Chơi nhạc nền của các loài động vật này để tạo ra một môi trường thực tế hơn.
  1. Hội thoại tương tác:
  • Trò chuyện với trẻ em về các loài động vật và nơi chúng sống.
  • Ví dụ: “Xem nào, có con gấu! Gấu sống trong rừng. Gấu okayêu gì? (Roar!)”
  • Hỏi trẻ em về màu sắc, okayích thước và hành vi của các loài động vật.

three. Hoạt động vẽ tranh:– Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một trong những loài động vật mà họ đã học.- Hỏi trẻ em về bức tranh của họ và gì họ đã vẽ.

  1. Hoạt động xây dựng:
  • Dùng các khối xây dựng hoặc mô hình để trẻ em xây dựng một môi trường tự nhiên với các loài động vật.
  • Trò chuyện về cách các loài động vật này tương tác với nhau và môi trường xung quanh.
  1. Hoạt động chơi trò chơi:
  • Chơi trò chơi “Tôi là ai?” bằng cách trẻ em phải đoán loài động vật từ âm thanh mà bạn phát ra.
  • Ví dụ: “Tôi sống trong nước. Tôi có râu dài. Tôi là gì? (Cá heo)”
  1. Hoạt động đọc sách:
  • Đọc sách về động vật hoang dã cho trẻ em.
  • Sau khi đọc xong, hỏi trẻ em câu hỏi về nội dung sách để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
  1. Hoạt động viết:
  • Yêu cầu trẻ em viết tên của một loài động vật mà họ đã học.
  • Đọc tên của họ và thảo luận về loài động vật đó.

eight. Hoạt động chơi trò chơi trí tuệ:– Chơi trò chơi nối từ với hình ảnh động vật, yêu cầu trẻ em nối từ với hình ảnh phù hợp.- Ví dụ: “okết nối ‘elephant’ với hình ảnh của voi.”

nine. Hoạt động thực hành tại nhà:– Yêu cầu trẻ em kể về một loài động vật mà họ thích và tại sao họ thích nó.- Trò chuyện với gia đình về các loài động vật và bảo vệ môi trường.

  1. Phản hồi và đánh giá:
  • Đánh giá sự tiến bộ của trẻ em trong việc helloểu biết về động vật hoang dã và khả năng sử dụng tiếng Anh.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi và tham gia vào các hoạt động này.

Kiểm tra và thảo luận

  • Kiểm tra từ vựng:

  • Hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ: “Đây là gì? Đó là một cây. Bạn có thể nói ‘cây’ không?”.

  • Đảm bảo rằng trẻ em helloểu và có thể phát âm chính xác các từ.

  • Thảo luận về ý nghĩa:

  • Thảo luận về ý nghĩa của các từ và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh. Ví dụ: “Cây cối rất quan trọng vì chúng cung cấp cho chúng ta oxy. Bạn có thể nghĩ đến những điều khác mà cây cối làm cho chúng ta không?”

  • Hoạt động tương tác:

  • Yêu cầu trẻ em chia sẻ những gì họ biết về môi trường xung quanh. Ví dụ: “Bạn có cây trong vườn sau nhà không? Loại cây gì vậy?”

  • Hoạt động sáng tạo:

  • Khuyến khích trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh của họ. Họ có thể vẽ những gì họ đã tìm thấy trong trò chơi và thêm vào những ý tưởng của riêng họ.

  • Hoạt động nhóm:

  • Tạo một nhóm nhỏ và yêu cầu các thành viên trong nhóm thảo luận về cách bảo vệ môi trường. Mỗi thành viên có thể chia sẻ một ý tưởng.

  • Hoạt động nhớ lại:

  • okết thúc trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em nhớ lại tất cả các từ mà họ đã tìm thấy và okể lại câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và tự tin trong quá trình học tập.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ tham gia tích cực và hoàn thành các hoạt động.
  • Thích ứng mức độ khó khăn của trò chơi dựa trên khả năng của trẻ em để đảm bảo rằng họ luôn cảm thấy thách thức nhưng không quá khó khăn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *