Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá niềm vui của việc học tiếng Anh, thông qua một loạt các trò chơi và hoạt động tương tác, giúp trẻ em nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình đầy và phát helloện về việc học tiếng Anh nhé!
Rừng (rừng)
Xin chào, Ông Tiger! Ông hôm nay thế nào?
Tôi rất tốt, cảm ơn, Ông Thỏ. Tôi đã chơi với bạn bè trong rừng. Ông đã thấy chim bay qua trên đầu chưa?
Có, tôi đã thấy. Chúng rất đẹp. Tôi ước mình có thể bay như chúng.
Đó sẽ là tuyệt vời, Ông Thỏ. Nhưng chúng ta còn có những việc khác để làm. Hãy đi đến sông và xem cá. Chúng rất thông minh.
Ồ, tôi yêu thích cá! Chúng bơi rất nhanh. Ông biết chúng ăn gì không?
Có, chúng ăn côn trùng nhỏ và thực vật. Chúng rất quan trọng đối với hệ sinh thái của chúng ta.
Đúng vậy. Bây giờ, hãy đi đến thành phố và xem xe cộ và người dân. Đó rất bận rộn.
Có, rất bận rộn. Tôi thích những tòa nhà và ánh đèn. Nhưng tôi nhớ rừng.
Tôi cũng nhớ, Ông Thỏ. Nhưng chúng ta có rất nhiều niềm vui trong thành phố. Hãy đi đến công viên và xem những bông hoa.
Ồ, những bông hoa rất đa dạng màu sắc! Chúng làm tôi vui vẻ. Ông biết chúng có màu gì không?
Có, chúng có màu đỏ, vàng, xanh dương và nhiều màu khác. Chúng như một cầu vồng.
Đúng vậy, Ông Thỏ. Tự nhiên đầy những màu đẹp. Hãy về rừng và xem động vật ở đó.
Được, Ông Tiger. Tôi không thể chờ đợi để gặp lại chúng. Rừng là một nơi okỳ diệu.
Đúng vậy. Và hãy nhớ, chúng ta đều là một phần của thế giới đẹp đẽ này. Hãy chăm sóc nó cùng nhau.
Chắc chắn rồi, Ông Tiger. Tôi hứa sẽ giúp bảo vệ ngôi nhà của chúng ta. Cảm ơn Ông đã dạy tôi nhiều điều hôm nay.
Không có gì, Ông Thỏ. Tôi rất tự hào về anh. Bây giờ, hãy cùng nhau đi và có thêm những cuộc phiêu lưu!
Bãi biển
- Hình ảnh: Dơi
- Câu hỏi: “Loài động vật nào bay vào ban đêm?”
- Trả lời: “Con dơi.”
- Hình ảnh: Cá mập
- Câu hỏi: “Loài cá lớn sống trong đại dương là gì?”
- Trả lời: “Con cá mập.”
- Hình ảnh: Rùa biển
- Câu hỏi: “Loài động vật nào di chuyển chậm và sống ở biển?”
- Trả lời: “Con rùa biển.”
four. Hình ảnh: Tôm hùm– Câu hỏi: “Loài động vật nào có cái cua lớn và sống ở biển?”- Trả lời: “Con tôm hùm.”
five. Hình ảnh: Cá voi– Câu hỏi: “Loài động vật lớn sống ở biển và có cái đuôi dài là gì?”- Trả lời: “Con cá voi.”
- Hình ảnh: Cá heo
- Câu hỏi: “Loài động vật nào rất thân thiện và sống ở biển?”
- Trả lời: “Con cá heo.”
- Hình ảnh: Tôm
- Câu hỏi: “Loài động vật nhỏ có thân dài và sống ở biển là gì?”
- Trả lời: “Con tôm.”
- Hình ảnh: Cá chép
- Câu hỏi: “Loài cá nào thường thấy ở ao và có màu vàng?”
- Trả lời: “Con cá chép.”
- Hình ảnh: Cá ngừ
- Câu hỏi: “Loài động vật nào có thân dài, nhầy nhụa và sống ở biển?”
- Trả lời: “Con cá ngừ.”
- Hình ảnh: Cá mập đốm
- Câu hỏi: “Loài cá mập nào có vảy đốm trên da?”
- Trả lời: “Con cá mập đốm.”
Thành phố (Thành phố)
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Hình Ảnh Động Vật Nước:1. Dolphin (Cá heo)2. Turtle (Rùa)3. Shark (Cá mập)4. Seal (Khỉ đột)five. Octopus (Bọ cá)6. Whale (Cá voi)7. Fish (Cá)8. Crab (Cua)9. Starfish (Hải yến)10. Angelfish (Cá thiên thần)
Trò Chơi:1. Chuẩn Bị Hình Ảnh: In hoặc tải các hình ảnh của các loài động vật nước trên. Mỗi hình ảnh có thể được dán hoặc đặt trong một góc của phòng học hoặc không gian chơi.
-
Giới Thiệu Trò Chơi: Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Đoán Động Vật Nước’. Chúng ta sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.”
-
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị Hình Ảnh: Trẻ em được mời đứng xung quanh các hình ảnh động vật nước.
- Đoán Tên Động Vật: Bạn sẽ chỉ vào một hình ảnh và hỏi: “what is this?” Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
- Kiểm Tra Đáp Án: Kiểm tra xem câu trả lời của trẻ em có chính xác không. Nếu đúng, bạn có thể khen ngợi và tiếp tục với hình ảnh tiếp theo. Nếu sai, bạn có thể giúp trẻ em nhớ lại từ vựng đúng và tiếp tục.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Lặp Lại Từ Vựng: Sau khi đoán xong một hình ảnh, bạn có thể yêu cầu trẻ em lặp lại tên của động vật đó.
- Câu Hỏi Tăng Cường: Bạn có thể hỏi thêm câu hỏi liên quan đến động vật đó như: “wherein does the [name of the animal] stay?” hoặc “What does the [name of the animal] eat?”
- Khen Thưởng: Khi trò chơi kết thúc, bạn có thể khen thưởng trẻ em với một phần thưởng nhỏ hoặc một trò chơi khác.
Lợi Ích:– Tăng Cường Từ Vựng: Trẻ em sẽ học và nhớ từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- okỹ Năng Nghe-Nói: Cải thiện okỹ năng nghe và nói bằng cách đoán tên động vật và trả lời câu hỏi.- Tăng Cường Sự Giao Tiếp: Trò chơi này khuyến khích trẻ em giao tiếp và hợp tác với nhau.
Chúc các bạn và trẻ em có một buổi học thú vị và bổ ích với trò chơi này!
Nông trại
Hội thoại:
Trẻ: (Nhìn vào một chiếc xe ô tô chơi) Chiếc xe này thật là tuyệt vời! Con có thể lấy nó không?
Người bán hàng: Được, đó là một lựa chọn tuyệt vời! Con muốn chơi nó ngay hay mang về nhà?
Trẻ: Chơi ngay đi, ơi!
Người bán hàng: Được, để mình xem nó có hoạt động không. (Đặt pin vào xe và nhấn nút) Đặt, nó đang chạy rồi!
Trẻ: Wow! Nó chạy rất nhanh!
Người bán hàng: Con có muốn thử một món đồ chơi khác không? Đây là một chú gấu bông. Nó rất mềm và dễ cầm huggable.
Trẻ: (Hugs the bear) Chú gấu này thật xinh! Con thích nó!
Người bán hàng: Tôi rất vui vì con thích! Con sẽ thanh toán cho nó như thế nào? Con có thể dùng tiền lương hưu của mình hay mình sẽ cho con hóa đơn.
Trẻ: (Chọn một xu) Con có một xu. Con có thể dùng nó không?
Người bán hàng: Tất nhiên rồi! (Đếm xu) Đủ rồi. Đây là chú gấu của con!
Trẻ: Cảm ơn! Con sẽ chơi ngay bây giờ!
Người bán hàng: Không có gì. Chúc con vui chơi với món đồ chơi mới của mình!
Trẻ: (Chạy ra khỏi cửa hàng với chú gấu) Yay!
Công viên
A: Chào các em! Đang nhìn những đồ chơi màu sắc này à! Em nào thích món nào nhất?
B: Em thích chú gấu bông!
A: Chọn rất tốt! Em muốn mua bao nhiêu chú gấu bông?
B: Chỉ một chú thôi, ạ.
A: Được rồi, chúng ta đi đến quầy tính tiền. Em có thể nói “một chú gấu bông, ạ” với nhân viên quầy không?
B: Một chú gấu bông, ạ.
A: Rất tốt! Bây giờ, giá nó là bao nhiêu?
B: Giá nó là bao nhiêu?
A: Nó là five đô la. Em có five đô la không?
B: Có, em có 5 đô la.
A: Rất tốt! Bây giờ, em hãy đưa tiền cho tôi.
B: Đây là tiền của em!
A: Cảm ơn! Đây là chú gấu bông của em. Chúc em chơi vui!
B: Cảm ơn!
A: Không sao! Nếu em cần gì khác, chỉ cần nói với tôi.
B: Được, cảm ơn!
A: Không có gì! Chúc em vui với chú gấu bông mới của mình!
In ra các hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Bạn có thể tìm các hình ảnh trực tuyến hoặc vẽ chúng thủ công.
- Số 1:
- Vẽ một đường thẳng đứng từ dưới lên trên.
- Thêm một vòng tròn nhỏ ở trên cùng để biểu thị số một.
- Số 2:
- Vẽ một vòng tròn từ trên xuống dưới, sau đó một đường cong sang bên trái để tạo thành số hai.
- Thêm một vòng tròn nhỏ ở bên phải để hoàn thành hình dạng.
three. Số 3:– Bắt đầu với một vòng tròn từ trên xuống dưới.- Thêm một đường thẳng sang bên trái để tạo phần đầu tiên của số ba.- Vẽ một đường cong sang bên phải để tạo phần thứ hai của số ba.
four. Số 4:– Vẽ một đường thẳng đứng ở giữa trang.- Thêm một đường ngang nhỏ ở trên cùng và hai đường ngắn ở dưới cùng để tạo thành số bốn.
- Số five:
- Vẽ một đường thẳng đứng từ trên xuống dưới.
- Thêm một đường cong sang bên phải để tạo số năm.
- Số 6:
- Bắt đầu với một vòng tròn từ trên xuống dưới.
- Thêm một đường thẳng sang bên trái để tạo phần đầu tiên của số sáu.
- Vẽ một đường cong sang bên phải để tạo phần thứ hai của số sáu.
- Số 7:
- Vẽ một đường thẳng đứng từ trên xuống dưới.
- Thêm một đường cong ở trên cùng để tạo số bảy.
eight. Số eight:– Vẽ một vòng tròn từ trên xuống dưới.- Thêm một đường thẳng sang bên trái để tạo phần đầu tiên của số tám.- Vẽ một đường cong sang bên phải để tạo phần thứ hai của số tám.
- Số 9:
- Vẽ một đường thẳng đứng từ trên xuống dưới.
- Thêm một đường cong ở trên cùng để tạo số chín.
- Số 10:
- Vẽ một vòng tròn từ trên xuống dưới.
- Thêm một đường thẳng sang bên trái để tạo phần đầu tiên của số mười.
- Vẽ một đường cong sang bên phải để tạo phần thứ hai của số mười.
Cách chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hình theo số lượng chỉ định.- Bạn có thể cung cấpercentác mẫu để trẻ em theo dõi hoặc để họ tự do sáng tạo.- Sau khi vẽ xong, trẻ em sẽ được đọc số và xác nhận rằng hình vẽ của họ đúng với số đã yêu cầu.
Giấu từ vựng trong một bảng hoặc tờ giấy lớn, sử dụng hình ảnh hoặc vẽ chúng lên đó.
Giấu các từ vựng trong các hình ảnh động vật, có thể là trong một bảng hoặc giấy lớn. Sử dụng các hình ảnh trực tuyến hoặc vẽ chúng thủ công để tạo ra một bộ từ vựng liên quan đến mùa. Ví dụ, bạn có thể sử dụng hình ảnh của cây cối thay đổi màu sắc vào mùa đông, hoặc bãi biển vào mùa hè. Mỗi hình ảnh sẽ có một từ vựng ẩn sau đó, như “nước tuyết” (snow), “bãi biển” (beach), “cây” (tree), “mặt trời” (solar), “mưa” (rain), “đám mây” (cloud), “gió” (wind), “ngôi sao” (celebrity), “mặt trăng” (moon), “pháo hoa” (fireworks), “lửa” (hearth), “tuyết” (snowflake), “khẩu trang chống nắng” (sunscreen), “dù” (umbrella).
Để làm rõ hơn, bạn có thể làm theo các bước sau:1. Chọn hình ảnh: Chọn các hình ảnh đại diện cho từng mùa như mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.2. Vẽ hoặc in hình ảnh: Vẽ hoặc in các hình ảnh này ra giấy hoặc bảng đen.3. Giấu từ vựng: Trên mỗi hình ảnh, bạn có thể viết hoặc dán từ vựng liên quan đến mùa đó vào một vị trí không dễ thấy, như sau hình ảnh hoặc ở một góc.four. Giới thiệu trò chơi: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em, cho biết họ sẽ tìm các từ vựng ẩn sau các hình ảnh.5. Thực hiện trò chơi: Trẻ em sẽ đi tìm các từ vựng ẩn và khi tìm thấy, bạn có thể yêu cầu họ đọc lại từ đó và sử dụng trong một câu ngắn.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn helloểu rõ hơn về các mùa và đặc điểm của chúng.
Thời gian chơi: Chọn một thời gian phù hợp để trẻ em tìm từ vựng. Bạn có thể làm một trò chơi trong một buổi học hoặc một buổi chơi tại nhà.
Thời gian chơi có thể được điều chỉnh theo độ tuổi và khả năng của trẻ em. Đối với trẻ em từ 4 đến 5 tuổi, bạn có thể chỉ cần 10 đến 15 phút để hoàn thành trò chơi. Đối với trẻ em từ 6 đến 7 tuổi, bạn có thể okéo dài thời gian chơi lên đến 20 đến 30 phút. Dưới đây là một số cách để tổ chức thời gian chơi:
-
Buổi học ngắn: Nếu bạn đang tổ chức trò chơi trong một buổi học, hãy chọn một khung thời gian rõ ràng, chẳng hạn như 10-15 phút, để trẻ em có thể tập trung và không cảm thấy quá tải.
-
Buổi chơi tại nhà: Nếu bạn đang chơi trò chơi tại nhà, bạn có thể linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh thời gian. Bạn có thể bắt đầu với một khoảng thời gian ngắn như five-10 phút và sau đó tăng lên nếu trẻ em còn hứng thú.
three. Mỗi từ một lần: Mỗi từ vựng có thể được tìm kiếm trong một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như 1-2 phút. Điều này giúp trẻ em tập trung vào từng từ một và không bị phân tâm bởi toàn bộ danh sách.
four. Báo cáo okết quả: kết thúc mỗi phiên chơi, yêu cầu trẻ em báo cáo lại số từ vựng họ đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp họ tự đánh giá okết quả mà còn khuyến khích họ cố gắng hơn trong phiên chơi tiếp theo.
-
Khen thưởng: Đặt ra một hệ thống khen thưởng để khuyến khích trẻ em. Ví dụ, nếu họ tìm thấy tất cả các từ vựng trong một phiên chơi, họ có thể được thưởng một món ăn yêu thích hoặc một hoạt động vui chơi.
-
Lặp lại: Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội tiếp tục học từ vựng và cải thiện kỹ năng tìm kiếm của mình.
Bằng cách tổ chức thời gian chơi một cách hợp lý, bạn sẽ giúp trẻ em có một trải nghiệm học tập thú vị và helloệu quả.
Cách chơi cụ thể
-
Chuẩn bị: In ra các hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Bạn có thể sử dụng các hình ảnh trực tuyến hoặc vẽ chúng thủ công.
-
Bí ẩn hóa từ vựng: Giấu các từ vựng trong một tấm bảng hoặc giấy lớn, sử dụng các hình ảnh hoặc vẽ chúng trên đó. Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng không dễ dàng nhìn thấy ngay lập tức.
three. Bắt đầu trò chơi: Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ vựng giấu trong hình ảnh. Bạn có thể bắt đầu bằng cách hỏi một từ cụ thể và trẻ em sẽ tìm kiếm nó.
- Tìm từ vựng: Trẻ em sẽ đi tìm các từ vựng giấu sẵn trong hình ảnh. Khi họ tìm thấy một từ, họ có thể đọc từ đó và bạn có thể hỏi họ về từ đó và sử dụng trong một câu ngắn.
five. Câu hỏi và câu trả lời: Khi trẻ em tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể hỏi họ về từ đó và sử dụng trong một câu ngắn. Ví dụ: “what’s this? it’s a tree. timber are inexperienced.”
-
Khen thưởng: Khi trẻ em tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể khen thưởng họ với một phần thưởng nhỏ hoặc một trò chơi khác.
-
Hoạt động thực hành: Sau khi tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng họ đã tìm thấy.
-
Lặp lại: Bạn có thể lặp lại trò chơi với các từ vựng khác để trẻ em có cơ hội thực hành thêm.
-
Đánh giá: Đánh giá okết quả của trò chơi để biết trẻ em đã học được bao nhiêu từ vựng và có cần hỗ trợ thêm không.
-
Khen ngợi và khuyến khích: Khen ngợi trẻ em về những thành tựu của họ và khuyến khích họ tiếp tục học tập và tìm hiểu thêm về môi trường xung quanh.
Chuẩn bị: In ra các hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Bạn có thể sử dụng các hình ảnh trực tuyến hoặc vẽ chúng thủ công.
Bí ẩn hóa từ vựng: Giấu các từ vựng trong một tấm bảng hoặc giấy lớn, sử dụng các hình ảnh hoặc vẽ chúng trên đó. Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng không dễ dàng nhìn thấy ngay lập tức.
Bắt đầu trò chơi: Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ vựng giấu trong hình ảnh. Bạn có thể bắt đầu bằng cách hỏi một từ cụ thể và trẻ em sẽ tìm kiếm nó.
Tìm từ vựng: Trẻ em sẽ đi tìm các từ vựng giấu sẵn trong hình ảnh. Khi họ tìm thấy một từ, họ có thể đọc từ đó và bạn có thể hỏi họ về từ đó và sử dụng trong một câu ngắn.
Câu hỏi và câu trả lời: Khi trẻ em tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể hỏi họ về từ đó và sử dụng trong một câu ngắn. Ví dụ: “what is this? it’s a tree. bushes are inexperienced.”
Khen thưởng: Khi trẻ em tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể khen thưởng họ với một phần thưởng nhỏ hoặc một trò chơi khác.
Hoạt động thực hành: Sau khi tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okayể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng họ đã tìm thấy.
Lặp lại: Bạn có thể lặp lại trò chơi với các từ vựng khác để trẻ em có cơ hội thực hành thêm.
Đánh giá: Đánh giá okết quả của trò chơi để biết trẻ em đã học được bao nhiêu từ vựng và có cần hỗ trợ thêm không.
Khen ngợi và khuyến khích: Khen ngợi trẻ em về những thành tựu của họ và khuyến khích họ tiếp tục học tập và tìm helloểu thêm về môi trường xung quanh.
Hoạt động thực hành
-
Đọc và kể câu chuyện: Yêu cầu trẻ em đọc các từ vựng đã tìm thấy và okể một câu chuyện ngắn sử dụng chúng. Ví dụ, nếu trẻ em tìm thấy từ “cây”, họ có thể kể: “Tôi thấy một cây lớn trong rừng.”
-
Vẽ hoặc làm nghệ thuật: Trẻ em có thể vẽ hoặc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật sử dụng các từ vựng họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “chim”, họ có thể vẽ một chú chim.
three. Thi đấu từ vựng: Tạo một trò chơi thi đấu từ vựng bằng cách chia trẻ em thành các đội. Mỗi đội sẽ được hỏi một từ và họ phải tìm và đọc từ đó trong thời gian quy định.
four. Chơi trò chơi nối từ: Trẻ em có thể chơi một trò chơi nối từ bằng cách sử dụng các từ vựng họ đã tìm thấy. Ví dụ, họ có thể nối các từ “mặt trời” với “cây” để tạo ra một câu: “Mặt trời đang chiếu sáng lên cây.”
five. Hoạt động tương tác: Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động tương tác như chơi trò chơi vai trò (role-gambling) hoặc làm các hoạt động nhóm, nơi họ phải sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh để giao tiếp và hợp tác.
-
Chuẩn bị và trình bày: Trẻ em có thể chuẩn bị một bài trình bày ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng và hình ảnh họ đã tìm thấy. Điều này giúp họ tích hợp kiến thức và trình bày trước lớp.
-
Bài tập viết: Trẻ em có thể viết một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện sử dụng các từ vựng môi trường xung quanh. Ví dụ: “Tôi yêu thích chơi gần sông.”
eight. Hoạt động ngoài trời: Nếu có điều kiện, bạn có thể tổ chức một hoạt động ngoài trời để trẻ em áp dụng từ vựng vào thực tế, như đi dạo trong công viên và tìm các từ vựng trong môi trường tự nhiên.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ giao tiếp và sáng tạo.