Đánh giá Trung tâm Tiếng Anh – Học Tiếng Anh Bằng Tiếng Anh

Trong thế giới đầy thú vị và bất ngờ này, mỗi màu sắc xung quanh chúng ta đều ẩn chứa những bí ẩn vô cùng. Hãy theo chân chúng tôi, cùng khám phá trái đất đa sắc màu này, cảm nhận sự kỳ diệu của thiên nhiên. Hãy dùng ngòi bút thơ để vẽ nên những khoảnh khắc đẹp đẽ và cảm động, để trí tưởng tượng của trẻ em bay lượn tự do trong đại dương của.

Hình ảnh môi trường

  1. Rừng: Hình ảnh của một khu rừng xanh mướt, với những tán cây to lớn và ánh nắng xuyên qua lá cây.
  2. Công viên: Ảnh chụp một công viên rộng lớn với hàng cây, bãi cỏ và hồ nước trong xanh.
  3. Ao hồ: Hình ảnh một ao hồ yên bình với những tảng đá ven bờ và cá bơi lội.four. Bãi biển: Ảnh bãi biển cát trắng và nước biển xanh trong, với những chiếc dù và ghế nón.five. Nông thôn: Hình ảnh một vùng nông thôn với những ngôi nhà nhỏ và đồng lúa xanh mướt.
  4. Thành phố: Ảnh thành phố hiện đại với những tòa nhà cao tầng, đường phố và giao thông nhộn nhịp.
  5. Cây: Hình ảnh một cây thông xanh tươi với những tán lá dày đặc.eight. Cây cối: Ảnh một khu vực rừng rậm với nhiều loại cây cối khác nhau.nine. Động vật: Hình ảnh của các loài động vật như gấu, khỉ, và bò.
  6. Chim: Ảnh chim đang đậu trên cành cây hoặc bay lượn qua bầu trời.eleven. : Ảnh cá bơi lội trong ao hồ hoặc biển.
  7. Chim cánh cụt: Ảnh chim cánh cụt trùm mũ đen và trắng.
  8. Cá mập: Ảnh cá mập lớn bơi lượn trong nước biển xanh.
  9. Cối xay gió: Ảnh cối xay gió cao trên đồng lúa.
  10. Xe đạp: Ảnh xe đạp màu sáng, được để ven đường trong công viên.sixteen. Xe máy: Ảnh xe máy nhỏ gọn, đang đậu trước một ngôi nhà.
  11. Xe tải: Ảnh xe tải lớn, chở đầy hàng hóa trên đường.
  12. Xe đạp điện: Ảnh xe đạp điện helloện đại, có thể chạy bằng điện.
  13. Cây cối: Ảnh cây cối xanh tươi, tạo ra một không gian mát mẻ và trong lành.
  14. Hồ nước: Ảnh hồ nước trong xanh, với những con chim đậu trên bờ.

Danh sách từ vựng

  1. sky – bầu trời
  2. solar – mặt trời
  3. clouds – đám mâyfour. rainbow – cầu vồng
  4. tree – cây
  5. flower – hoa
  6. grass – cỏeight. river – sôngnine. lake – hồ
  7. sea – biểneleven. mountain – núi
  8. seashore – bãi biển
  9. hen – chim
  10. fish – cá
  11. butterfly – bướmsixteen. ant – ong
  12. frog – ếch
  13. dragonfly – côn trùng bướm
  14. squirrel – sóc
  15. deer – nai
  16. endure – gấu
  17. lion – sư tử
  18. tiger – okayỳ lân
  19. elephant – voi
  20. panda – gấu trúc
  21. monkey – khỉ
  22. dolphin – cá heo
  23. whale – cá voi
  24. turtle – rùa
  25. insect – côn trùng

Cách chơi

  1. Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trẻ em sẽ được đưa ra một hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, chim đại bàng, hoặc voi.
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc một câu hỏi liên quan đến hình ảnh đó, ví dụ: “Đây là gì?” hoặc “Động vật này là gì?”
  • Trẻ em sẽ phải đoán tên của động vật từ hình ảnh và trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Bài Tập Đếm Số Với Đồ Chơi:
  • Sử dụng các đồ chơi như thú búp bê, xe đạp, hoặc các vật thể khác.
  • Giáo viên sẽ đếm các đồ chơi và hỏi trẻ em số lượng, ví dụ: “Bạn thấy bao nhiêu xe?” hoặc “Có bao nhiêu cái đồ chơi?”
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng cách đếm và nói ra số lượng.
  1. Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng:
  • Giáo viên okể một câu chuyện về một chú khỉ nhỏ đang đi dạo trong rừng.
  • Sau mỗi đoạn câu chuyện, giáo viên sẽ hỏi trẻ em một câu hỏi liên quan, ví dụ: “Khỉ đang đi đâu?” hoặc “Khỉ đang làm gì?”
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Nội Dung Học Về Các Bộ Phận Của Cơ Thể Với Hoạt Động Thực Hành:
  • Giáo viên sẽ giới thiệu các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, và tay.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu chỉ vào các bộ phận trên cơ thể mình hoặc bạn cùng lớp.
  • Giáo viên sẽ đọc tên các bộ phận bằng tiếng Anh và trẻ em sẽ lặp lại.

five. Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan Đến Mùa:– In hoặc dán các từ liên quan đến mùa như “mùa xuân”, “mùa hè”, “mùa thu”, “mùa đông” và “băng giá” trên tấm bảng.- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và vẽ các từ này trong một hình ảnh mô tả mùa đó.

  1. Hội Thoại Về Việc Đi Trường:
  • Giáo viên sẽ mô tả một ngày đi học thông thường và hỏi trẻ em các câu hỏi như: “Bạn làm gì khi đi học?” hoặc “Bạn học những gì ở trường?”
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà:
  • Giáo viên sẽ giới thiệu các thiết bị điện phổ biến như bóng đèn, tivi và tủ lạnh.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu chỉ vào các thiết bị trong nhà và nói tên chúng bằng tiếng Anh.
  1. Bài Tập Đọc Tiếng Anh Sử Dụng Hình Ảnh Sở Thú:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về sở thú và sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan.
  • Ví dụ: “Bạn thấy những loài động vật nào ở sở thú?” hoặc “Cọp đang làm gì?”

nine. Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:– Giáo viên okayể một câu chuyện về chú mèo nhỏ học tiếng Anh để giú%ủ nhân của mình.- Sau mỗi đoạn câu chuyện, giáo viên sẽ hỏi trẻ em các câu hỏi như: “Tại sao chú mèo muốn học tiếng Anh?” hoặc “Chú mèo nói gì?”

  1. Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Động Vật:
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật và phải trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Cá voi ăn gì?” hoặc “Cọp okêu gì?”

eleven. Nội Dung Học Về Biển Và Động Vật Nước:– Giáo viên sẽ giới thiệu các loài động vật sống ở biển như cá mập, cá voi và chim đại bàng biển.- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc kể về những điều họ biết về các loài này.

  1. Hội Thoại Về Việc Nấu Ăn Đơn Giản:
  • Giáo viên sẽ mô tả một cách đơn giản để nấu một món ăn phổ biến và hỏi trẻ em các câu hỏi như: “Bạn cần những gì để làm sandwich?” hoặc “Bạn cần gì để làm bánh?”

Hoạt động thực hành

  1. Dùng Hình Ảnh và Âm Thanh:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật dưới nước như cá, tôm hùm và rùa, okết hợp với âm thanh thực tế của chúng.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và nghe âm thanh, sau đó nói tên của động vật đó bằng tiếng Anh.
  1. Đọc Truyện và Đặt Câu Hỏi:
  • Đọc một truyện ngắn về cuộc phiêu lưu của các động vật dưới nước.
  • Sau khi đọc xong, đặt các câu hỏi đơn giản để trẻ em trả lời, chẳng hạn như “What did the fish say?” hoặc “where did the turtle cross?”

three. Vẽ và Đbeschreiben:– Cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút vẽ để họ vẽ một con cá hoặc một con rùa.- Hỏi trẻ em để họ mô tả về con vật họ đã vẽ, sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật và môi trường sống của chúng.

  1. Chơi Trò Chơi “find the missing word”:
  • In một đoạn văn ngắn về động vật dưới nước, nhưng để trống một hoặc hai từ.
  • Trẻ em sẽ phải tìm và viết lại các từ bị thiếu.
  1. Làm Thẻ Từ:
  • Sử dụng các thẻ từ in sẵn với tên các động vật dưới nước và các từ liên quan đến chúng.
  • Trẻ em sẽ sắp xếpercentác thẻ từ này theo thứ tự hoặc theo nhóm, chẳng hạn như động vật ăn thịt, động vật ăn tạp, hoặc động vật ăn rau quả.
  1. Thực Hành Tự Nhiên:
  • Tổ chức một cuộc hành trình thực tế đến ao hồ hoặc công viên nước, nếu có thể.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhận biết và nói tên các động vật dưới nước mà họ thấy trong thực tế.
  1. Chơi Trò Chơi “reminiscence”:
  • Làm các thẻ từ với hình ảnh và tên của các động vật dưới nước.
  • Trẻ em sẽ phải tìm cặp thẻ tương ứng, giúp họ nhớ lại từ vựng tiếng Anh.

eight. Hoạt Động Tập Thể:– Tổ chức một cuộc diễu hành trong lớp học với các biểu tượng của các động vật dưới nước, chẳng hạn như hình ảnh cá và rùa.- Trẻ em sẽ được yêu cầu theo dấu các biểu tượng và nói tên của chúng.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước mà còn kích thích sự sáng tạo và khả năng giao tiế%ủa họ.

Giải pháp thử thách

  1. Câu Chuyện Tương Tác:
  • Trẻ em sẽ tham gia vào một câu chuyện tương tác về một cuộc phiêu lưu trong rừng. Họ sẽ là người kể chuyện và quyết định hướng đi của các nhân vật trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “Chúng ta đang trong rừng. Cá mập muốn đi sang trái để tìm mật ong. Hãy quyết định xem chúng ta sẽ làm gì?”
  1. Hoạt Động Tạo Dụng Cụ:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu sử dụng các vật liệu đơn giản như giấy, bút và cắt giấy để tạo ra các dụng cụ và nhân vật trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “Hãy làm một cây bằng giấy xanh và một con gấu bằng giấy nâu.”
  1. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được trình bày một hình ảnh động vật hoang dã và phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Đây là gì? (Trình bày hình ảnh của một con voi) Đó là một con voi!”

four. Hoạt Động Đếm:– Trẻ em sẽ được chơi các trò chơi đếm số bằng cách sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh động vật.- Ví dụ: “Hãy đếm số lượng cá trong ao. Một, hai, ba… Có bao nhiêu con?”

  1. Hoạt Động Nối Dòng:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các từ hoặc hình ảnh liên quan lại để tạo ra một câu chuyện hoặc một mối quan hệ good judgment.
  • Ví dụ: “kết nối mặt trời với bãi biển. Mặt trời rất nóng, vì vậy chúng ta đi đến bãi biển.”
  1. Hoạt Động Vẽ Hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hình ảnh của các hoạt động hàng ngày hoặc các vật thể mà họ đã học.
  • Ví dụ: “Vẽ hình ảnh của động vật yêu thích của bạn và viết tên của nó dưới đây.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được thực hành các hoạt động thực tế như nấu ăn đơn giản, làm vệ sinh, hoặc chơi thể thao bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Hãy nấu một bữa ăn đơn giản. Đầu tiên, chúng ta rửa rau củ, sau đó chúng ta cắt chúng và cuối cùng, chúng ta nấu chúng.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *