Đăng Ký Khóa Học Tiếng Anh Online: Tăng Tự Vựng Tiếng Anh Mà Không Nhu Cầu Ra NGOÀI HỌC PHÒNG

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình okayỳ diệu về học tiếng Anh. Bằng cách kết hợp tính thú vị và, chúng tôi đã thiết kế các hoạt động và câu chuyện, nhằm khơi dậy sự hứng thú của các bé với tiếng Anh và giúp họ nắm vững các kiến thức tiếng Anh cơ bản. Hãy cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Chuẩn bị

  1. Hình ảnh môi trường: Chuẩn bị một bộ hình ảnh sống động của các môi trường xung quanh như công viên, khu vực dân cư, khu công nghiệp, và khu vực nông thôn.
  2. Từ vựng: Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như park, residence, manufacturing facility, farm, river, lake, mountain, woodland, beach, town, avenue, building, vehicle, tree, grass, water, air, noise, pollutants, recycling.three. Flashcards: Sử dụng flashcards hoặc thẻ học để helloển thị các từ và hình ảnh tương ứng.
  3. Bài tập viết: Chuẩn bị các tờ giấy và bút để trẻ em có thể viết từ tiếng Anh và vẽ hình minh họa.five. Âm thanh: Nếu có thể, chuẩn bị các đoạn âm thanh ngắn của môi trường xung quanh để trẻ em nghe và nhận biết.

Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt:

  1. Hình ảnh môi trường: Chuẩn bị một bộ hình ảnh sống động của các môi trường xung quanh như công viên, khu vực dân cư, khu công nghiệp, và khu vực nông thôn.
  2. Từ vựng: Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như công viên, nhà ở, nhà máy, trang trại, sông, hồ, núi, rừng, bãi biển, thành phố, đường phố, tòa nhà, xe ô tô, cây cối, cỏ, nước, không khí, tiếng ồn, ô nhiễm, tái chế.three. Flashcards: Sử dụng thẻ học để helloển thị các từ và hình ảnh tương ứng.
  3. Bài tập viết: Chuẩn bị các tờ giấy và bút để trẻ em có thể viết từ tiếng Anh và vẽ hình minh họa.
  4. Âm thanh: Nếu có thể, chuẩn bị các đoạn âm thanh ngắn của môi trường xung quanh để trẻ em nghe và nhận biết.

Bắt đầu trò chơi

Giáo viên: “Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đi trên một cuộc phiêu lưu okỳ diệu để tìm những từ ẩn giấu liên quan đến môi trường xinh đẹpercentủa chúng ta. Các em đã sẵn sàng chưa?”

Trẻ em: “Đã rồi!”

Giáo viên: “Rất tốt! Hãy bắt đầu với từ đầu tiên. Có ai đoán được từ nào bắt đầu bằng chữ ‘b’ không? Hãy nhìn vào hình ảnh trên màn hình.”

Trẻ em: “Có phải là ‘xanh biển’ không?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Đó là màu sắc tuyệt đẹ%ủa bầu trời và đại dương. Hãy viết ‘xanh biển’ trên tờ giấy của mình.”

Trẻ em: (Đánh dấu từ “xanh biển” trên giấy)

Giáo viên: “Bây giờ, hãy tìm một từ nào bắt đầu bằng chữ ‘g’. Các em nghĩ đó có thể là gì?”

Trẻ em: “Có phải là ‘cỏ’ không?”

Giáo viên: “Đúng rồi! Cỏ là thứ chúng ta đi trên trong công viên. Hãy viết ‘cỏ’ trên tờ giấy của mình.”

Trẻ em: (Đánh dấu từ “cỏ” trên giấy)

Giáo viên: “Tiếp tục đoán và ghi lại các từ. Hãy nhớ rằng, mỗi từ các em tìm thấy sẽ giúp.c.úng ta xây dựng hình ảnh của môi trường tuyệt vời của chúng ta.”

Trẻ em: (Tiếp tục đoán và đánh dấu các từ)

Giáo viên: “Từ tiếp theo bắt đầu bằng chữ ’t’ là gì? Hãy nhìn vào hình ảnh của cây.”

Trẻ em: “Có phải là ‘cây’ không?”

Giáo viên: “Rất đúng! Cây là bạn của chúng ta trong công viên. Hãy viết ‘cây’ trên tờ giấy của mình.”

Trẻ em: (Đánh dấu từ “cây” trên giấy)

Giáo viên: “Rất tốt! Tiếp tục đoán và ghi lại. Mỗi từ các em tìm thấy sẽ giúp.c.úng ta tạo nên bức tranh đẹp về công viên của chúng ta.”

Trẻ em: (Tiếp tục đoán và đánh dấu các từ)

Giáo viên: “Bây giờ, hãy dừng lại và xem các em đã tìm được bao nhiêu từ. Các em đã làm rất tốt!”

Trẻ em: (Trẻ em hào hứng chia sẻ và đếm từ đã tìm thấy)

Giáo viên: “Chúc mừng các em! Các em đã làm rất xuất sắc khi tìm được tất cả những từ này về môi trường của chúng ta. Hãy cùng nhau đón nhận niềm vui bằng cách vẽ một bức tranh của công viên với tất cả những từ mà chúng ta đã tìm thấy.”

Trẻ em: (Trẻ em bắt đầu vẽ và chia sẻ niềm vui của mình)

Tìm từ

  1. Hình ảnh cá: “Nhìn xem, con cá này. Bạn có thể nói ‘cá’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “cá”).
  2. Hình ảnh rùa: “Đây là gì? Đó là con rùa. Bạn có thể nói ‘rùa’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “rùa”).
  3. Hình ảnh cua: “Đây là con cua. Bạn có thể nói ‘cua’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “cua”).
  4. Hình ảnh con ruồi: “Gì bay đây? Đó là con ruồi. Bạn có thể nói ‘ruồi’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “ruồi”).five. Hình ảnh con ếch: “Nhìn xem, con ếch này. Bạn có thể nói ‘ếch’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “ếch”).
  5. Hình ảnh con cá sấu: “Đây là con cá sấu. Bạn có thể nói ‘cá sấu’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “cá sấu”).
  6. Hình ảnh con cá voi: “Đây là con thú to này. Đó là con cá voi. Bạn có thể nói ‘cá voi’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “cá voi”).
  7. Hình ảnh con cá mập: “Đây là con cá mập. Bạn có thể nói ‘cá mập’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “cá mập”).nine. Hình ảnh con cá heo: “Đây là con thú vui chơi này. Đó là con cá heo. Bạn có thể nói ‘cá heo’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “cá heo”).
  8. Hình ảnh con chim: “Đây là con chim. Bạn có thể nói ‘chim’ không?” (Giáo dục trẻ em nói từ “chim”).

Hoạt động thực hành:

  1. Đọc lại từ: “Hãy đọc các từ này cùng nhau: cá, rùa, cua, ruồi, ếch, cá sấu, cá voi, cá mập, cá heo, chim.”
  2. Viết từ: Hãy trẻ em viết tên các từ đã học trên giấy hoặc bảng.three. Chia sẻ: Hãy trẻ em chia sẻ từ mà họ đã viết và đọc lại chúng.

Khen ngợi và khuyến khích:

  • “Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt khi nói và viết các từ về động vật.”
  • “Tôi rất tự hào về bạn vì đã học được các từ mới về động vật!”

kết thúc trò chơi:

  • “Bây giờ, hãy viết tất cả các từ về động vật mà chúng ta đã học lên bảng và khen ngợi thành công của chúng ta!”
  • “Nhớ rằng, học các từ mới là điều thú vị và đáng khích lệ. Hãy tiếp tục tập luyện!”

Giải thích

Mục tiêu: Giúp trẻ em helloểu rõ hơn về các từ tiếng Anh liên quan đến mùa vụ và hoạt động trong mỗi mùa.

Cách thực hiện:

  1. Mùa Xuân:
  • Câu chuyện: “Spring is the time when plants bloom and birds come back from their winter trip. What do you think the animals do in spring?”
  • Hoạt động: Trẻ em vẽ hoặc chọn hình ảnh các động vật như bò tót, thỏ, và chim non đang chơi đùa trong vườn.
  1. Mùa Hè:
  • Câu chuyện: “summer time is warm and sunny. What do people and animals do to live cool?”
  • Hoạt động: Trẻ em vẽ hoặc chọn hình ảnh các hoạt động như tắm nắng, bơi lội, và chim hót.

three. Mùa Thu:Câu chuyện: “Autumn is a stunning season with falling leaves and cooler climate. What changes do you notice inside the surroundings?”- Hoạt động: Trẻ em vẽ hoặc chọn hình ảnh các động vật chuẩn bị cho mùa đông, như gà mái làm tổ và chim di cư.

  1. Mùa Đông:
  • Câu chuyện: “winter is cold and snowy. How do animals and those preserve warm?”
  • Hoạt động: Trẻ em vẽ hoặc chọn hình ảnh các hoạt động như trượt băng, chim làm tổ trong hold, và động vật tích trữ thức ăn.

Tài liệu hỗ trợ: Sử dụng sách, hình ảnh, và video để minh họa cho các câu chuyện và hoạt động.

Khen ngợi và khuyến khích: Khen ngợi trẻ em khi họ tham gia tích cực và hoàn thành các hoạt động. Khuyến khích họ chia sẻ câu chuyện của mình với bạn cùng lớp.

Lưu ý: Đảm bảo rằng nội dung phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu.

Hoạt động thực hành

  1. Thực hành các bộ phận cơ thể:
  • Trẻ em đứng lên và thực hiện các động tác liên quan đến các bộ phận cơ thể như “ném tay lên,” “sờ mũi,” “chụp tay,” “đ pointing đến tai,” “gật đầu.”
  • Giáo viên đọc câu và trẻ em thực helloện động tác tương ứng: “Sờ mũi, sờ mũi, mũi của em ở đâu? Ở đây!”
  1. Thực hành các hoạt động hàng ngày:
  • Trẻ em thực helloện các hoạt động hàng ngày như “chải răng,” “ăn sáng,” “đi học,” “chơi với bạn bè.”
  • Giáo viên đọc câu và trẻ em thực helloện động tác: “Chải răng, chải răng, cách em chải răng thế nào? Với son đánh răng!”
  1. Thực hành các hành động đơn giản:
  • Trẻ em thực helloện các hành động đơn giản như “ngồi xuống,” “đứng lên,” “đi,” “chạy,” “nhảy.”
  • Giáo viên đọc câu và trẻ em thực hiện động tác: “Đứng lên, đứng lên, em đứng ở đâu? Trên chân của em!”

four. Thực hành các cảm xúc:– Trẻ em biểu đạt các cảm xúc như “hوش hào,” “buồn,” “vui vẻ,” “cảm thấy mệt mỏi.”- Giáo viên đọc câu và trẻ em biểu đạt cảm xúc: “Tôi rất hوش hào, tôi rất hوش hào, điều gì làm em hوش hào? Một món đồ chơi!”

five. Thực hành các từ vựng liên quan đến môi trường:– Trẻ em nhận biết và sử dụng các từ vựng như “cây,” “sông,” “biển,” “núi,” “trời.”- Giáo viên đọc câu và trẻ em chỉ vào hình ảnh: “Đây là gì? Đó là cây. Một cây lớn!”

  1. Thực hành các từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập:
  • Trẻ em nhận biết và sử dụng các từ vựng như “bút,” “bút chì,” “kem xóa,” “sách,” “sổ tay.”
  • Giáo viên đọc câu và trẻ em chỉ vào đồ dùng: “Đây là gì? Đó là bút. Một bút xanh!”
  1. Thực hành các từ vựng liên quan đến thức ăn:
  • Trẻ em nhận biết và sử dụng các từ vựng như “táo,” “chuối,” “cam,” “nho,” “bánh sandwich.”
  • Giáo viên đọc câu và trẻ em chỉ vào đồ ăn: “Đây là gì? Đó là táo. Một táo đỏ!”

eight. Thực hành các từ vựng liên quan đến động vật:– Trẻ em nhận biết và sử dụng các từ vựng như “mèo,” “chó,” “ chim,” “cá,” “họp.”- Giáo viên đọc câu và trẻ em chỉ vào hình ảnh: “Đây là gì? Đó là mèo. Một con mèo mềm mại!”

nine. Thực hành các từ vựng liên quan đến thời tiết:– Trẻ em nhận biết và sử dụng các từ vựng như “mặt trời,” “mưa,” “đám mây,” “gió,” “băng giá.”- Giáo viên đọc câu và trẻ em chỉ vào hình ảnh: “Đây là gì? Đó là mặt trời. Một mặt trời sáng rỡ!”

  1. Thực hành các từ vựng liên quan đến màu sắc:
  • Trẻ em nhận biết và sử dụng các từ vựng như “đỏ,” “xanh,” “xanh lá cây,” “vàng,” “tím.”
  • Giáo viên đọc câu và trẻ em chỉ vào hình ảnh: “Màu gì đây? Đó là đỏ. Một quả táo đỏ!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *