Đàm thoại tiếng Anh: Khám phá thế giới tiếng Anh với từ mới thú vị

Trong hành trình đầy thú vị và học hỏi này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá thế giới okayỳ diệu của tiếng Anh. Qua loạt các hoạt động và câu chuyện, chúng ta sẽ giú%ác bé học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở ra cánh cửa cho họ đến với giao lưu quốc tế. Hãy cùng nhau lên đường cho chuyến hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!

Xin mời kiểm tra nội dung dịch sau, đảm bảo không có tiếng Trung giản thể:Hình ảnh nền

Ngày xưa, trong một rừng ma thuật, có một con squirre con tên là Nutty. Nutty rất yêu thích thu thập quả óc chó, nhưng một ngày nọ, nó đã tìm thấy một quả óc chó okỳ lạ, lấp lánh với ánh sáng vàng ấm áp.

Một buổi sáng, Nutty cầm quả óc chó lấp lánh và nói, “Mình có phải là phép thuật mà anh đang giấu trong mình không?” Đột nhiên, quả óc chó mở ra, tiết lộ một tiên nhỏ tên là Twinkle. Twinkle có những cánh nhỏ bé lấp lánh như các vì sao trong đêm.

“Xin chào, Nutty,” Twinkle nói với một nụ cười thân thiện. “Tôi là Twinkle, Tiên của Rừng Ma Thuật. Quả óc chó này đặc biệt vì nó có thể đưa anh đi trên những cuộc phiêu lưu qua các môi trường khác nhau trên thế giới!”

Nutty mở to mắt với niềm vui. “Chắc chắn rồi, Twinkle! Tôi rất muốn đi trên cuộc phiêu lưu đó!”

Twinkle gật đầu. “Hãy bắt đầu hành trình của chúng ta. Đầu tiên, chúng ta sẽ đến một bãi biển nắng ấm nơi anh có thể gặp gỡ các con cú mực, các con cua và những con cá colorful. Anh sẽ học được những từ như ‘bãi biển’, ‘cú mực’, ‘cua’ và ‘cá.’”

Với một tia sáng, Nutty và Twinkle đã được đưa đến một bãi biển đẹp đẽ. Họ quan sát các con cú mực bay qua, các con cua chạy dọc theo bờ biển và những con cá bơi trong nước trong xanh.

Tiếp theo, họ đi đến một rừng rậm tươi tốt. Nutty thấy một chim lợn, một con khỉ và một con rắn. Twinkle giải thích những từ ‘rừng rậm’, ‘chim lợn’, ‘khỉ’ và ‘rắn’. Nutty cảm thấy như mình đang ở trong một bộ phim thực tế!

Sau đó, họ đến một ngọn núi tuyết với các chú, các ông tuyết và những tảng băng. Twinkle dạy Nutty những từ ‘núi’, “, ‘ông tuyết’ và ‘tảng băng’. Nutty ngạc nhiên trước vẻ đẹp.của phong cảnh băng giá.

Cuối cùng, họ đến một thành phố sầm uất với những tòa nhà chọc trời, xe buýt và những người dân. Nutty thấy những chú chó, những con mèo và những chiếc taxi. Twinkle giới thiệu với anh những từ ‘thành phố’, ‘tòa nhà chọc trời’, ‘xe buýt’, ‘chó’, ‘mèo’ và ‘taxi’. Nutty đã học được rất nhiều chỉ trong một ngày!

Cuối cùng, họ trở về rừng ma thuật. Nutty không thể tin nổi mình đã học được nhiều đến vậy. “Cảm ơn, Twinkle,” anh nói. “Đây là cuộc phiêu lưu tuyệt vời nhất mà tôi từng có!”

Twinkle nở một nụ cười và nói, “Không có gì, Nutty. Hãy nhớ rằng, thế giới đầy những kỳ quan chờ được khám phá. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi!”

Và thế là, Nutty, con squirre tò mò, tiếp tục những cuộc phiêu lưu của mình, mang theo những từ mới và tình yêu với sự khám phá. okết thúc.

Danh sách từ ẩn

  1. Rừng
  2. Núithree. Biểnfour. Đất sa mạc
  3. Hồ
  4. Sông
  5. Đám mâyeight. Mặt trờinine. Mưa
  6. Băng
  7. Cây
  8. Hoa
  9. Động vật
  10. chim
  11. Cásixteen. Côn trùng
  12. Cây cối
  13. Núi non
  14. Đất
  15. Nước

Hướng dẫn trò chơi

  1. “Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu vui vẻ đến bãi biển. Các bạn có thể đoán được nơi chúng ta sẽ đến bằng cách nhìn vào những bức ảnh này không?”

  2. “Hãy bắt đầu với bức ảnh đầu tiên. Các bạn thấy bầu trời xanh trong vắt và bãi biển trắng muốt không? Các bạn nghĩ nơi này là gì?”

  3. “Bây giờ, nhìn vào bức ảnh thứ hai. Nó cho thấy một quả bóng biển màu sắc. Bóng biển được dùng để làm gì?”

  4. “Rất hay! Các bạn đã đúng rồi, bóng biển được dùng để chơi trò chơi và vui chơi với bạn bè tại bãi biển. Các bạn có thể làm gì khác tại bãi biển?”

  5. “Đúng vậy! Bơi lội rất vui! Nhìn vào bức ảnh thứ ba, các bạn thấy các em nhỏ đang tắm nước. Chúng chắc chắn đang rất vui vẻ.”

  6. “Bây giờ, hãy xem bức ảnh thứ tư. Đó là một chiếc dù đỏ. Người ta sử dụng dù tại bãi biển để làm gì?”

  7. “Đúng vậy! Dù che chúng ta khỏi ánh nắng và giữ cho chúng ta mát mẻ. Chúng ta không muốn quá nóng khi chúng ta chơi tại bãi biển, đúng không?”

  8. “Rất tốt! Các bạn đã học được rất nhiều điều về bãi biển. Hãy nhớ rằng, khi các bạn đến bãi biển, các bạn có thể bơi lội, chơi trò chơi và thậm chí còn xây dựng những lâu đài cát!”

  9. “Hãy thử một trò chơi nhỏ. Tôi sẽ cho các bạn xem một bức ảnh, và các bạn cần phải nói với tôi điều chúng ta có thể làm tại bãi biển với món đồ đó.”

  10. “Đây là bức ảnh của một chiếc boong. Các bạn có thể làm gì với chiếc boong tại bãi biển?”

  11. “Đúng rồi! Các bạn có thể trượt trên chiếc boong. Điều đó rất thú vị và vui vẻ khi chèo trên những làn sóng.”

  12. “Vậy là xong bài học hôm nay rồi! Tôi hy vọng các bạn đã có một buổi học vui vẻ về bãi biển. Hãy nhớ vui chơi và an toàn khi các bạn đến thăm bãi biển!”

Đ thực hành

  1. Học từ mới:
  • Trẻ em sẽ được học các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể như mắt, tai, mũi, miệng, đầu, tay, chân, cổ và bàn chân.
  • Thầy cô có thể sử dụng các hình ảnh minh họa hoặc mô hình cơ thể để trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ các từ.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng lên và chỉ vào các bộ phận của cơ thể mình, sau đó thầy cô đọc tên bộ phận đó bằng tiếng Anh.
  • Thầy cô cũng có thể mời một số trẻ em lên lớp để làm điều này, tạo ra một không khí tương tác và học hỏi.
  1. Bài tập viết:
  • Trẻ em sẽ viết tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh trên một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Sau đó, họ sẽ vẽ hình các bộ phận đó, tạo ra một bảng tranh về cơ thể con người.

four. Hoạt động nhóm:– Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và được yêu cầu tạo ra một bài hát hoặc câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể.- Mỗi nhóm sẽ biểu diễn trước cả lớp.

five. Khen thưởng:– Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm thưởng khi hoàn thành bài tập và tham gia tích cực vào các hoạt động.- Bạn có thể tạo một danh sách điểm thưởng nhỏ để khuyến khích trẻ em.

  1. Kiểm tra okết quả:
  • Thầy cô sẽ kiểm tra okayết quả của bài tập viết và các hoạt động khác để đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu và nhớ các từ mới.

Lưu ý

  • Đảm bảo rằng các hoạt động thực hành này là vui vẻ và tương tác để trẻ em không cảm thấy căng thẳng.
  • Sử dụng hình ảnh và đồ chơi để tạo ra một môi trường học tập thú vị và hấp dẫn.
  • Thầy cô nên khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tham gia tích cực và hoàn thành bài tập.

Khen thưởng

  • Điểm thưởng: Trẻ em có thể nhận được điểm thưởng mỗi khi hoàn thành một phần của trò chơi. Điểm thưởng có thể là một ngôi sao, một dấu kiểm hoặc một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một món quà nhỏ.
  • Bảng điểm: Sử dụng một bảng điểm để theo dõi điểm số của mỗi trẻ em. Điều này sẽ tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh và khuyến khích trẻ em cố gắng hơn.
  • Khen ngợi: Trẻ em nên được khen ngợi và công nhận khi họ hoàn thành trò chơi. Điều này có thể là một lời khen ngợi nụ cười, một lời chúc mừng hoặc một phần thưởng nhỏ.
  • Cuộc thi: Nếu có thể, tổ chức một cuộc thi nhỏ giữa các nhóm hoặc cá nhân để tạo ra một không khí vui tươi và đầy động lực.
  • Trang trí: Trang trí không gian học tập với các bức tranh và hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh để tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn và thú vị.
  • Phản hồi: Sau khi trò chơi okayết thúc, hỏi trẻ em về cảm nhận của họ và phản hồi lại để cải thiện trò chơi trong tương lai.

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Vui lòng viết bài tập.

  1. Vẽ và Viết về Công viên:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về công viên mà họ đã từng đi chơi. Sau đó, họ sẽ viết một đoạn ngắn mô tả bức tranh của mình, sử dụng các từ tiếng Anh như “cây”, “hoa”, “ chim”, “sông”, và “mặt trời”.
  1. Viết Thư đến Bạn Bè:
  • Trẻ em viết một lá thư gửi cho bạn bè, okayể về một ngày đi công viên thú vị. Họ có thể sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp đã học như “Tôi đã đi công viên”, “Chúng tôi đã thấy rất nhiều chim”, và “Tôi chơi với bạn bè của mình”.

three. Mô Tả Động Vật:– Trẻ em được chọn một động vật từ danh sách và viết một đoạn ngắn mô tả nó, sử dụng tính từ và động từ. Ví dụ: “Cọ%ó một lông mày lớn và gầm to.”

four. Câu chuyện Của Mình:– Trẻ em viết một câu chuyện ngắn về một ngày mà họ đã gặp một loài động vật hoang dã trong công viên. Họ có thể sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp như “Một ngày nào đó, tôi đã đi công viên và thấy một con nai.”

five. Viết Thơ:– Trẻ em viết một bài thơ ngắn về một màu sắc mà họ yêu thích, sử dụng các từ tiếng Anh như “đỏ”, “xanh”, “xanh lá cây”, “vàng”, và “tím”. Ví dụ:

Mặt trời đang sáng, bầu trời xanh thẳm trên cao,Cỏ xanh dưới chân, hoa yêu thương.Cánh đồng hoa đỏ nở, cúc vàng nhảy múa,Một cầu vồng trong bầu trời, màu sắc thật kỳ diệu.
  1. Viết Hỏi Đáp:
  • Trẻ em viết một số câu hỏi và câu trả lời về công viên, động vật, và màu sắc. Ví dụ:Câu hỏi: Bạn đã thấy gì trong công viên?Câu trả lời: Tôi đã thấy một cây lớn, rất nhiều chim và một con sông đẹp.Câu hỏi: Màu sắc yêu thích của bạn là gì?Câu trả lời: Màu sắc yêu thích của tôi là đỏ vì nó giống như một quả táo sáng bóng.

Bằng cách thực helloện các bài tập viết này, trẻ em không chỉ được học các từ tiếng Anh mới mà còn phát triển okayỹ năng viết và sáng tạo của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *