Chúng ta sống trong một thế giới đa dạng và phong phú, nơi mà mỗi loài động vật đều có những đặc điểm và hành vi đặc biệt của riêng mình. Việc học về các loài động vật không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tự nhiên mà còn giúp phát triển trí tuệ và cảm xúc của trẻ em. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện và trò chơi thú vị về các loài động vật, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả.
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao kỹ năng nhận diện và sử dụng từ vựng.
Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc dán một bảng lớn có chứa các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, mountain, ocean, bird, flower, etc.).- Chuẩn bị các từ ẩn bằng cách viết chúng trên các thẻ giấy hoặc sử dụng các hình ảnh tương ứng.
- Bước 1:
- Giới thiệu trò chơi và các từ ẩn cho trẻ em. Đảm bảo rằng họ hiểu rằng họ sẽ tìm các từ này trên bảng.
- Bước 2:
- Đọc tên của một từ ẩn và yêu cầu trẻ em tìm từ đó trên bảng. Nếu trẻ em tìm thấy từ, họ có thể giữ thẻ từ hoặc hình ảnh tương ứng.
- Bước 3:
- Sau khi tất cả các từ ẩn đã được tìm thấy, hãy kiểm tra và đọc lại các từ một lần nữa với trẻ em. Hỏi họ về ý nghĩa của từng từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
- Bước 4:
- Nếu có thời gian, có thể tổ chức một cuộc thi để tìm từ nhanh nhất hoặc nhiều nhất. Trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc hình ảnh mới.
Ví Dụ Các Từ ẩn:1. Tree2. River3. Mountain4. Ocean5. Bird6. Flower7. Cloud8. Sun9. Wind10. Rain
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của các từ đã tìm thấy để tạo một cuốn sách hoặc tạp chí về môi trường.- Họ có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ ẩn phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Sử dụng hình ảnh và màu sắc để làm cho trò chơi hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
Bước 1
- Mục tiêu: Tạo một không gian học tập vui vẻ và tương tác cho trẻ em 4-5 tuổi thông qua các bài tập viết chữ tiếng Anh.
- Công cụ cần thiết:
- Bảng viết hoặc giấy lớn.
- Bút chì hoặc bút màu.
- Hình ảnh động vật đáng yêu hoặc các biểu tượng đơn giản.
- Âm nhạc nhẹ nhàng hoặc bài hát giáo dục.
Hoạt động:
- Mở đầu với bài hát:
- Bắt đầu với một bài hát giáo dục đơn giản về việc viết chữ. Ví dụ: “The ABC Song” hoặc “Writing in the Sky.”
- Giới thiệu các dấu chấm và đường đơn giản:
- Dùng bút chì hoặc bút màu để vẽ các dấu chấm và đường đơn giản trên bảng hoặc giấy.
- Giải thích rằng dấu chấm là “dot” và đường thẳng là “line.”
- Thực hành viết dấu chấm:
- Yêu cầu trẻ em theo dõi bạn khi bạn viết dấu chấm và sau đó họ cũng viết theo.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ viết đúng.
- Thực hành viết đường đơn giản:
- Tương tự như trên, nhưng lần này là đường thẳng.
- Giải thích rằng đường thẳng có thể là “vertical” (ngang) hoặc “horizontal” (dọc).
- Kết hợp hình ảnh và âm thanh:
- Dùng hình ảnh động vật đáng yêu hoặc các biểu tượng đơn giản để minh họa cho các dấu chấm và đường.
- Ví dụ: “Look, this is a dot, like a tiny star!” hoặc “This is a line, like a snake slithering.”
- Thực hành viết từ đơn giản:
- Chọn một từ đơn giản như “cat” hoặc “dog” và viết chúng lên bảng.
- Yêu cầu trẻ em viết từ đó theo dõi bạn.
- Thực hành viết câu đơn giản:
- Dùng các từ đã viết để tạo ra các câu đơn giản như “The cat is playing” hoặc “The dog is sleeping.”
- Yêu cầu trẻ em viết câu theo.
- Kết thúc với bài hát:
- Kết thúc buổi học với một bài hát giáo dục khác về viết chữ để tạo ra một môi trường học tập tích cực và đáng nhớ.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng không gian học tập thoải mái và an toàn cho trẻ em.- Sử dụng âm nhạc và hình ảnh để tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và dễ dàng tiếp nhận.- Khuyến khích và khen ngợi trẻ em mỗi khi họ thực hiện tốt.
Hoạt động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ các từ và câu đã viết trên giấy và treo lên tường.
- Tổ chức một cuộc thi viết từ hoặc câu ngắn để trẻ em thể hiện kỹ năng viết của mình.
Kết luận:
Bằng cách kết hợp các bài tập viết chữ đơn giản với hình ảnh và âm thanh đáng yêu, trẻ em 4-5 tuổi sẽ dễ dàng học và nhớ các từ tiếng Anh cơ bản. Điều này không chỉ giúp họ phát triển kỹ năng viết mà còn tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và đáng nhớ.
Bước 2
“Hello, kids! Let’s play a fun game today. We’re going to guess words related to animals using pictures of water animals to help us. I’ll show you a picture, and you have to guess the word in English. Ready? Let’s start!”
- First Picture: Show a picture of a fish.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a fish!” (It’s a fish!)
- Second Picture: Show a picture of a turtle.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a turtle!” (It’s a turtle!)
- Third Picture: Show a picture of a whale.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a whale!” (It’s a whale!)
- Fourth Picture: Show a picture of a dolphin.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a dolphin!” (It’s a dolphin!)
- Fifth Picture: Show a picture of a seagull.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a seagull!” (It’s a seagull!)
- Sixth Picture: Show a picture of a crocodile.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a crocodile!” (It’s a crocodile!)
- Seventh Picture: Show a picture of a shark.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a shark!” (It’s a shark!)
- Eighth Picture: Show a picture of a starfish.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a starfish!” (It’s a starfish!)
- Ninth Picture: Show a picture of a crab.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a crab!” (It’s a crab!)
- Tenth Picture: Show a picture of a jellyfish.
- “What animal is this?” (What’s this?)
- “It’s a jellyfish!” (It’s a jellyfish!)
“Great job, everyone! You did a wonderful job guessing the names of these water animals. Remember, practice makes perfect. Keep practicing, and you’ll get even better at guessing words in English!”
Bước 3
- Giới Thiệu Hoạt Động:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học về các bộ phận của cơ thể và làm quen với tiếng Anh. Các bạn sẽ được thực hành viết và nói về các bộ phận đó.”
- Phân Loại Đồ Dụng Cụ:
- “Trước tiên, chúng ta hãy lấy tất cả các đồ dùng từ trong túi ra. Đây là các miếng giấy và bút viết. Các bạn sẽ sử dụng chúng để viết về các bộ phận của cơ thể.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Mỗi bạn hãy lấy một miếng giấy và một bút viết. Tôi sẽ đọc tên của một bộ phận cơ thể, và các bạn hãy viết nó ra. Sau đó, các bạn hãy vẽ hình ảnh của bộ phận đó trên giấy.”
- “Ví dụ, tôi sẽ bắt đầu với ‘head’. Các bạn hãy viết ‘head’ và vẽ một đầu lên giấy.”
- Kiểm Tra và Cập Nhật:
- “Các bạn đã viết và vẽ ‘head’ chưa? Rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ đọc tên của một bộ phận khác: ‘eye’. Các bạn hãy viết ‘eye’ và vẽ một mắt lên giấy.”
- “Tiếp theo là ‘ear’. Hãy viết ‘ear’ và vẽ một tai lên giấy.”
- Hoạt Động Nối Kết:
- “Bây giờ, các bạn hãy nối các bộ phận cơ thể lại với nhau. Ví dụ, nối ‘head’ với ‘eye’ và ‘ear’. Các bạn có thể sử dụng một que chì để nối chúng.”
- “Tiếp theo là ‘nose’. Hãy viết ‘nose’ và vẽ một mũi lên giấy, sau đó nối nó với ‘head’.”
- Hoạt Động Đọc và Nói:
- “Bây giờ, các bạn hãy đọc lại những gì mình đã viết và vẽ. Hãy đọc to để tất cả mọi người đều nghe thấy.”
- “Ví dụ: ‘I have a head, an eye, an ear, a nose…’. Các bạn có thể thay thế các từ bằng những bộ phận cơ thể khác mà mình đã viết.”
- Hoạt Động Cộng Tác:
- “Chúng ta sẽ làm một hoạt động cộng tác. Mỗi bạn hãy chọn một bộ phận cơ thể và đứng lên. Các bạn sẽ phải tìm bạn khác có cùng bộ phận cơ thể mà mình đã chọn.”
- “Ví dụ, nếu bạn chọn ‘eye’, bạn sẽ tìm một bạn khác cũng có ‘eye’ và đứng gần nhau.”
- Hoạt Động Kết Thúc:
- “Rất tốt! Các bạn đã hoàn thành rất tốt hoạt động hôm nay. Các bạn đã học được nhiều từ mới và thực hành viết và nói tiếng Anh. Hãy giữ những miếng giấy và bút viết của mình để về nhà tiếp tục học.”
- Phản Hồi và Khen Thưởng:
- “Chúng ta hãy cùng nhau đánh giá hoạt động hôm nay. Các bạn đã làm tốt chưa? Hãy cho tôi biết các bạn cảm thấy như thế nào.”
- “Những bạn làm tốt sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ. Hãy giữ gìn và tiếp tục học tập mỗi ngày.”
- Kết Thúc Hoạt Động:
- “Cuối cùng, chúng ta hãy kết thúc hoạt động hôm nay với một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn về cơ thể con người. Hãy cùng nhau hát bài hát ‘Head, Shoulders, Knees, and Toes’ hoặc tôi sẽ kể một câu chuyện ngắn về một người bạn nhỏ học về cơ thể của mình.”
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hoạt động được thực hiện trong một không gian thoải mái và an toàn.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không ngại mắc lỗi.- Sử dụng hình ảnh và màu sắc để làm cho hoạt động trở nên hấp dẫn hơn.
Bước 4
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Người dạy: “Hello, kids! Today, we are going to the toy store. Listen carefully, and I will tell you what I want to buy. You can help me by saying the name of the toy.”
Trẻ em: “Okay!”
Người dạy: “I see a red ball. What is it?”
Trẻ em: “It’s a ball!”
Người dạy: “Great! Now, I see a blue car. What is it?”
Trẻ em: “It’s a car!”
Người dạy: “Correct! I also see a yellow duck. What is it?”
Trẻ em: “It’s a duck!”
Người dạy: “You are doing very well! Look, there’s a green plane. What is it?”
Trẻ em: “It’s a plane!”
Người dạy: “Excellent! Keep going. I see a purple robot. What is it?”
Trẻ em: “It’s a robot!”
Người dạy: “You are amazing! Now, I want to buy a pink dog. What is it?”
Trẻ em: “It’s a dog!”
Người dạy: “You got it right! I see a black cat. What is it?”
Trẻ em: “It’s a cat!”
Người dạy: “You are doing great! I also see a white bird. What is it?”
Trẻ em: “It’s a bird!”
Người dạy: “You are so smart! Let’s continue. I see a brown bear. What is it?”
Trẻ em: “It’s a bear!”
Người dạy: “You are doing fantastic! Now, I want to buy a silver fish. What is it?”
Trẻ em: “It’s a fish!”
Người dạy: “You are doing an excellent job! Look, there’s a gold star. What is it?”
Trẻ em: “It’s a star!”
Người dạy: “You are the best! I see a gray cloud. What is it?”
Trẻ em: “It’s a cloud!”
Người dạy: “You are doing wonderfully! Now, I want to buy a orange sun. What is it?”
Trẻ em: “It’s the sun!”
Người dạy: “You are so clever! I see a green leaf. What is it?”
Trẻ em: “It’s a leaf!”
Người dạy: “You are doing an amazing job! Now, I want to buy a blue sky. What is it?”
Trẻ em: “It’s the sky!”
Người dạy: “You are the winner! You have helped me buy all the toys. Great job, everyone!”
Tree
- Hey kids, do you know what a tree is?
- A tree is a big plant with a trunk, branches, and leaves. It can be very tall and strong.
- Trees are important because they give us oxygen and shade. They also help to clean the air we breathe.
- Look, there’s a big tree in the park. It has lots of branches and green leaves.
- Can you see the leaves on the tree? They are green and they sway in the wind.
- Trees can be different colors, like red, yellow, and brown, when they change in the fall.
- Do you like to climb trees? It can be fun to explore the branches and look at the world from a different perspective.
- Remember, trees are our friends, and we should take care of them by not throwing litter and planting more trees.
- Now, let’s play a game. I’ll say a word, and you try to find a tree that matches the word.
- For example, if I say “big,” you should find a big tree.
- Ready? Let’s start!
2. Flower
- What’s this beautiful thing you see in the garden?
- That’s a flower! Flowers come in many colors and shapes. They are very colorful and can smell nice.
- Flowers are made up of petals, a stem, and a center called a pistil.
- Some flowers are big, and some are small. Some flowers bloom in the spring, and some bloom in the summer.
- Do you like to pick flowers? Remember, it’s important to leave them in the garden so they can grow and bloom again.
- Flowers are not just for looking at; they can also be used to make things like tea or perfume.
- Let’s play another game. I’ll say a word, and you need to find a flower that matches the word.
- For example, if I say “red,” you should find a red flower.
- Ready? Let’s go!
3. Bird
- Look up in the sky! What do you see?
- That’s a bird! Birds are animals that can fly. They have wings and feathers.
- Birds come in many different colors and sizes. Some birds are very small, and some are very big.
- Birds make beautiful sounds with their songs. They can chirp, tweet, and sing.
- Some birds build nests in trees or on the ground. They lay eggs and take care of their babies.
- Do you know what birds like to eat? They eat seeds, fruits, insects, and even small animals.
- Let’s play a game where I’ll say a word, and you need to find a bird that matches the word.
- For example, if I say “blue,” you should find a blue bird.
- Ready? Let’s play!
4. Sun
- Look at the sky! What do you see up there?
- That’s the sun! The sun is a big, hot ball of gas. It gives us light and warmth.
- The sun is very important because it helps plants grow and gives us energy.
- Without the sun, it would be very dark and cold on Earth.
- The sun rises in the morning and sets in the evening. This is what makes day and night.
- Do you like to play outside when the sun is shining? It’s a great time to run, play, and have fun.
- Let’s play a game where I’ll say a word, and you need to find something related to the sun.
- For example, if I say “hot,” you should find something that is hot, like the sun or a sunny day.
- Ready? Let’s start!
5. Cloud
- Look at the sky! What do you see floating up there?
- Those are clouds! Clouds are made of tiny water droplets that come together in the sky.
- Clouds can be white, gray, or even black. Some clouds look like animals or shapes.
- Clouds help to cool the Earth by reflecting sunlight back into space.
- When clouds come together and it starts to rain, we know that the weather is changing.
- Do you like to draw clouds? It can be fun to imagine all the shapes and sizes of clouds.
- Let’s play a game where I’ll say a word, and you need to find a cloud that matches the word.
- For example, if I say “white,” you should find a white cloud.
- Ready? Let’s play!
River
Beneath the bridge where we cast.Fish swim by, with a flip and a twist,In the cool, clear water, they never miss.
River, river, winding far,Through the forest, and past the farm.Waterfalls crash, like thunderous roar,In the river’s heart, they never bore.
River, river, singing song,Beneath the sun, in the warm sun.Leaves float by, with a gentle sway,In the river’s embrace, they always stay.
River, river, flowing wide,To the sea, where the waves collide.In the ocean’s depths, the river ends,But in our hearts, it never ends.
Mountain
Ngày và Giờ:
- Morning
- Buổi sáng là thời gian khi mặt trời mới mọc và mọi thứ bắt đầu hoạt động. Buổi sáng thường bắt đầu từ 6:00 AM và kết thúc vào khoảng 10:00 AM.
- Afternoon
- Buổi chiều là thời gian từ 10:00 AM đến 4:00 PM. Buổi chiều là thời gian để chúng ta tham gia vào nhiều hoạt động thú vị và nếm thử nhiều điều mới.
- Evening
- Buổi tối bắt đầu từ 4:00 PM và kết thúc vào khoảng 8:00 PM. Buổi tối là thời gian để chúng ta thư giãn và chuẩn bị cho giấc ngủ.
Câu Chuyện Du Lịch:
Câu chuyện về “Du Lịch Đến Cidade das Crianças”
Ngày: Hôm nay, chúng ta sẽ đi du lịch đến Cidade das Crianças, một thành phố chỉ dành cho trẻ em. Hãy cùng tôi kể về cuộc phiêu lưu của chúng ta nhé!
-
Morning:
-
Buổi sáng, chúng ta thức dậy rất sớm và chuẩn bị hành lý. Buổi sáng bắt đầu từ 6:00 AM. Chúng ta ăn sáng và chuẩn bị lên xe đi du lịch.
-
Afternoon:
-
Buổi chiều, chúng ta đến Cidade das Crianças. Buổi chiều bắt đầu từ 10:00 AM. Chúng ta tham gia vào nhiều hoạt động thú vị như đi chơi công viên, tham quan bảo tàng và chơi các trò chơi khác nhau.
-
Evening:
-
Buổi tối, chúng ta thư giãn và chuẩn bị về đêm. Buổi tối bắt đầu từ 4:00 PM. Chúng ta ăn tối và tham gia vào một buổi biểu diễn đặc biệt cho trẻ em.
Hoạt Động Thực Hành:
- Chúng Ta Đếm Giờ:
- Hãy cùng nhau đếm số giờ từ sáng đến tối trong cuộc phiêu lưu của chúng ta. Sáng: 6 giờ, Chiều: 10 giờ, Tối: 4 giờ.
- Chúng Ta Nói Về Hoạt Động:
- Hãy kể về một hoạt động mà chúng ta thích nhất trong buổi chiều và tại sao nó lại thú vị.
- Chúng Ta Vẽ Cuộc Phiêu Lưu:
- Hãy vẽ lại cuộc phiêu lưu của chúng ta từ sáng đến tối trong một trang sách.
Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học và hiểu về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch.- Nâng cao kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng thông qua các hoạt động thực hành.
Ocean
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình:
-
Hình ảnh 1: Một con cá mập trắng lớn đang bơi lội trong đại dương.
-
Câu hỏi: How many sharks are in the ocean?
-
Đáp án: One shark.
-
Hình ảnh 2: Một nhóm các con cá voi xanh đang bơi lội cùng nhau.
-
Câu hỏi: How many whales are in the group?
-
Đáp án: Three whales.
-
Hình ảnh 3: Một con cá heo đang chơi đùa trong làn nước trong xanh.
-
Câu hỏi: How many dolphins are playing in the water?
-
Đáp án: Two dolphins.
-
Hình ảnh 4: Một nhóm các con cá voi biển đang bơi lội theo nhau.
-
Câu hỏi: How many blue whales are swimming together?
-
Đáp án: Four blue whales.
-
Hình ảnh 5: Một con cá mập vây sắc đang lướt qua đại dương.
-
Câu hỏi: How many sharks are swimming in the ocean?
-
Đáp án: Five sharks.
Hoạt động thực hành:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hình các con vật trên và đếm số lượng của chúng.
- Họ có thể sử dụng các con số để ghi lại số lượng của mỗi con vật.
- Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc lại số lượng của mỗi con vật mà họ đã đếm.
Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường:
-
Câu hỏi 1: What is the largest animal in the ocean?
-
Đáp án: The blue whale.
-
Câu hỏi 2: What is the smallest fish in the ocean?
-
Đáp án: The anchovy.
-
Câu hỏi 3: What do sharks eat?
-
Đáp án: Sharks eat fish, seals, and other marine animals.
-
Câu hỏi 4: What is the deepest part of the ocean?
-
Đáp án: The Mariana Trench.
-
Câu hỏi 5: What is the most colorful fish in the ocean?
-
Đáp án: The clownfish.
Nội dung học về động vật nước và biển:
- Cá voi: Trẻ em sẽ học về các loại cá voi khác nhau, cách chúng sống và sinh sản.
- Cá heo: Trẻ em sẽ tìm hiểu về cá heo, từ cách chúng giao tiếp đến nơi ở của chúng.
- Cá mập: Trẻ em sẽ học về các loại cá mập, từ cá mập vây sắc đến cá mập trắng.
- Cá heo đốm: Trẻ em sẽ tìm hiểu về cá heo đốm, một trong những loài cá heo nhỏ nhất.
Hoạt động tương tác:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo một mô hình nhỏ của đại dương bằng các vật liệu dễ tìm như giấy, bìa giấy, và bút vẽ.
- Họ sẽ vẽ các con vật và đặt chúng vào mô hình đại dương mà họ đã tạo ra.
- Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu kể một câu chuyện về cuộc phiêu lưu của các con vật trong đại dương.
Kết thúc bài tập:
- Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên số lượng con vật mà họ đã đếm đúng và câu chuyện mà họ đã kể.
- Họ sẽ nhận được phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc hình ảnh mới để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Bird
Chapter 1: The Adventure Begins
Once upon a time, in a lush, green park, there lived a young white bird named Wally. Wally loved to explore the park, but one day, he found a mysterious map hidden beneath a leaf. The map showed a path that led to the heart of the park, where an ancient tree stood.
Chapter 2: The Mysterious Tree
Wally followed the map and arrived at the ancient tree. He was curious and climbed the tree to get a better look. To his surprise, he saw a small, glowing light inside the tree. Wally was excited and decided to investigate further.
Chapter 3: The Friendly Animals
As Wally climbed higher, he met various friendly animals. A wise owl named Oliver told him that the light was a sign of magic. A playful squirrel named Sammy showed him how to use his wings to fly. Together, they reached the top of the tree and discovered a hidden world within.
Chapter 4: The Hidden World
The hidden world was filled with colorful flowers, sparkling streams, and friendly creatures. Wally met a talking parrot named Polly who taught him new words and songs. They also met a gentle deer named Daisy who showed Wally how to be kind and gentle to others.
Chapter 5: The Magic of the Park
Wally spent the day exploring the hidden world and learning from the animals. He realized that the park was full of magic and wonder. When it was time to go home, Wally promised to share his adventure with his friends.
Chapter 6: The Return
Wally flew back to his nest and shared his story with his friends. They were amazed by his adventure and decided to explore the park together. From that day on, Wally and his friends discovered new wonders and magic in their own park.
The end.
Flower
-
Red Rose: “Hello, I’m a red rose! I bloom in the spring and summer. People love me because I’m so beautiful and smell so sweet.”
-
Blue Lily: “Hello, I’m a blue lily! I like to grow near water. I’m very delicate, and I bloom in the summer.”
-
Yellow Daffodil: “Hello, I’m a yellow daffodil! I’m very cheerful and I come out in the spring. I love to be in the sun.”
-
Pink Tulip: “Hello, I’m a pink tulip! I bloom in the spring and I’m very popular. People say I’m like a smile in a garden.”
-
White Lily: “Hello, I’m a white lily! I’m very pure and I love to grow in the shade. I bloom in the summer and I’m very peaceful.”
-
Orange Orange Blossom: “Hello, I’m an orange blossom! I smell like oranges and I bloom in the spring. I’m very fragrant and I love the sun.”
-
Purple Iris: “Hello, I’m a purple iris! I have a long stem and beautiful petals. I bloom in the spring and I love to be in a sunny garden.”
-
Green Grass: “Hello, I’m green grass! I’m all around you and I love to grow in the sun. I’m very important for the environment.”
-
Goldenrod: “Hello, I’m a goldenrod! I have golden flowers and I bloom in the autumn. I’m very bright and I love the cool weather.”
-
Winter Holly: “Hello, I’m a winter holly! I have red berries and I bloom in the winter. I’m very bright and I love the snow.”
Each of these flowers has its own unique qualities and beauty. They are all part of the colorful world around us and they bring joy to everyone who sees them.
Cloud
-
Màu Trời
-
“Look up, look up! What do you see?” (Né lên, né lên! Anh thấy gì?)
-
“A big, fluffy cloud!” (Một đám mây lớn, xốp xốp!)
-
“What color is it?” (Màu gì của nó vậy?)
-
“It’s white, like cotton!” (Nó là màu trắng, như bông!)
-
Di Chuyển Mây
-
“The cloud is moving, look!” (Mây đang di chuyển, anh nhìn!)
-
“It’s going this way!” (Nó đang đi về hướng này!)
-
“What do you think will happen next?” (Anh nghĩ điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?)
-
“It might rain soon!” (Có thể sắp mưa rồi!)
-
Mây và Nước
-
“Look, the cloud is getting bigger!” (Né lên, mây đang lớn dần!)
-
“It’s catching water!” (Nó đang bắt nước!)
-
“That’s how rain is made!” (Đó là cách mưa được tạo ra!)
-
“Do you like rain?” (Anh thích mưa không?)
-
Mây và Ngôi Nhà
-
“Do you think the cloud can build a house?” (Anh nghĩ mây có thể xây một ngôi nhà không?)
-
“Yes, it can build a house in the sky!” (Đúng vậy, nó có thể xây một ngôi nhà trên trời!)
-
“What would the house look like?” (Ngôi nhà đó sẽ trông như thế nào?)
-
“It would be big and white, with a blue sky above!” (Nó sẽ lớn và trắng, với một bầu trời xanh trên cao!)
-
Mây và Giấc Mơ
-
“When you go to sleep, do you dream of clouds?” (Khi anh đi ngủ, anh có mơ về mây không?)
-
“Yes, I dream of fluffy clouds in the sky!” (Đúng vậy, tôi mơ về những đám mây xốp xốp trong bầu trời!)
-
“What do you think clouds dream about?” (Anh nghĩ mây mơ về điều gì?)
-
“I think they dream about making rain and snow!” (Tôi nghĩ chúng mơ về việc tạo ra mưa và tuyết!)
-
Kết Luận
-
“So, clouds are important for us!” (Vậy, mây rất quan trọng đối với chúng ta!)
-
“They make rain, they make beautiful skies, and they help us dream!” (Họ tạo ra mưa, họ tạo ra những bầu trời đẹp, và họ giúp chúng ta mơ!)
-
“Let’s keep watching the clouds and learn more about them!” (Hãy cùng nhau quan sát những đám mây và học thêm về chúng!)
Sun
Câu chuyện:
Chapter 1: The Friendly Dog
In a small, peaceful village, there lived a kind-hearted dog named Max. Max was not just any dog; he was an intelligent and gentle dog who loved to help people. Every morning, Max would wag his tail as he followed his owner, Mr. Brown, to the local market.
One sunny morning, as Max was walking with Mr. Brown, they met a woman named Mrs. Johnson who was struggling to carry a heavy bag of groceries. “Can you help me, Max?” Mrs. Johnson asked, looking at Max with a hopeful smile.
Max’s eyes lit up with excitement. He knew exactly what to do. He quickly went back to Mr. Brown and brought a stick. With a gentle bark, Max showed Mrs. Johnson how to use the stick to help her lift the bag. Mrs. Johnson was amazed and thanked Mr. Brown and Max warmly.
Chapter 2: The Learning Journey
As days passed, Max realized that he could help more people if he knew more words in English. He decided to learn English to help his owner, Mr. Brown, and other villagers.
Max’s owner, Mr. Brown, noticed his determination and decided to help him. They started their learning journey every morning. Mr. Brown would teach Max new words and phrases, and Max would practice them by repeating them out loud.
One day, Mr. Brown taught Max the word “help.” Max quickly learned the word and started using it in different situations. For example, when he saw someone needing help, he would run to them and bark, “Help! Help!”
Chapter 3: The Big Day
One day, a festival was held in the village. Many people from surrounding villages came to attend. Mr. Brown decided to show off Max’s new English skills to the villagers.
During the festival, a group of children were playing in the park, but one of them got lost. The children were very scared and started to cry. Max, who was nearby, heard the noise and ran to the children. He barked, “Help! Help!” and pointed to the lost child.
The villagers quickly gathered around and helped to find the child’s parents. The parents were extremely grateful and thanked Mr. Brown and Max for their help.
Chapter 4: The Happy Ending
The villagers were amazed by Max’s ability to communicate in English and help people. They started calling him “The English Dog.” Max was very happy with his new nickname and continued to help people in the village.
Every day, Max would use his English skills to help others. He would greet people with “Hello,” say “Thank you” when someone helped him, and even teach other dogs some English words.
Max’s owner, Mr. Brown, was very proud of his dog. He realized that with a little determination and help, anyone could learn and achieve their goals.
And so, Max’s journey of learning English and helping others continued, making the village a happier and friendlier place for everyone.
Wind
- Rain
Rain
Con:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Mưa:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Con:Mưa rơi xuống lá, mưa rơi xuống hoa.
Mưa:Mưa rơi xuống lá, mưa rơi xuống hoa, mưa rơi xuống lá, mưa rơi xuống hoa.
Con:Mưa rơi xuống sông, mưa rơi xuống biển.
Mưa:Mưa rơi xuống sông, mưa rơi xuống biển, mưa rơi xuống sông, mưa rơi xuống biển.
Con:Mưa rơi xuống cây, mưa rơi xuống đất.
Mưa:Mưa rơi xuống cây, mưa rơi xuống đất, mưa rơi xuống cây, mưa rơi xuống đất.
Con:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Mưa:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Con:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Mưa:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Con:Mưa rơi xuống lá, mưa rơi xuống hoa.
Mưa:Mưa rơi xuống lá, mưa rơi xuống hoa, mưa rơi xuống lá, mưa rơi xuống hoa.
Con:Mưa rơi xuống sông, mưa rơi xuống biển.
Mưa:Mưa rơi xuống sông, mưa rơi xuống biển, mưa rơi xuống sông, mưa rơi xuống biển.
Con:Mưa rơi xuống cây, mưa rơi xuống đất.
Mưa:Mưa rơi xuống cây, mưa rơi xuống đất, mưa rơi xuống cây, mưa rơi xuống đất.
Con:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Mưa:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Con:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Mưa:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Con:Mưa rơi xuống lá, mưa rơi xuống hoa.
Mưa:Mưa rơi xuống lá, mưa rơi xuống hoa, mưa rơi xuống lá, mưa rơi xuống hoa.
Con:Mưa rơi xuống sông, mưa rơi xuống biển.
Mưa:Mưa rơi xuống sông, mưa rơi xuống biển, mưa rơi xuống sông, mưa rơi xuống biển.
Con:Mưa rơi xuống cây, mưa rơi xuống đất.
Mưa:Mưa rơi xuống cây, mưa rơi xuống đất, mưa rơi xuống cây, mưa rơi xuống đất.
Con:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.
Mưa:Mưa rơi, mưa rơi, mưa rơi trong lành.