Các trang học tiếng Anh miễn phí, từ mới, số, tiếng Anh

Trong một thế giới năng động và đầy sự khám phá, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với thế giới xung quanh. Qua việc học tập và chơi đùa, họ không chỉ mở rộng kiến thức của mình mà còn học được những điều mới trong niềm vui. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một loạt các hoạt động học tập phù hợp với trẻ em, bao gồm ngôn ngữ, khoa học tự nhiên, cuộc sống xã hội và nghệ thuật ở nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm giúp trẻ em phát triển trong một bầu không khí thoải mái và vui vẻ.

Trước khi bắt đầu, hãy chuẩn bị danh sách các từ tiếng Anh mà trẻ em muốn học. Đảm bảo rằng danh sách từ này có hình ảnh minh họa rõ ràng.

  1. Mặt Trời và Nước Mưa: “Xem nào, mặt trời đang sáng rực và mưa đang rơi nhẹ nhàng. Mặt trời giú%ác bông hoa nở, và mưa tưới nước cho cỏ cây.”

  2. Bầu Trời Xanh và Đám Mây Trắng: “Trên bầu trời, có những đám mây trắng lượn lờ. Bầu trời xanh, trông rất yên bình.”

three. Cây Cối Xanh và Cánh đồng Vàng: “Trong các cánh đồng, có những cây cối đang mọc. Ở đó, các cánh đồng vàng với lúa mì.”

  1. Cây Cối Tím và chim Đen: “Xem những bông hoa tím đó! Và có những chim đen bay giữa các cây.”

  2. Cây Cam và Lá Vàng: “Trong mùa thu, lá chuyển thành vàng, và cây cam chín tràn đầy quả.”

  3. Cây Cối Tím và chim Đen: “Những bông hoa hồng này rất đẹp. Và có những chim đen trong các cây gần đó.”

  4. Cây Cối Nâu và Nước Bạc: “Các cây là màu nâu, và nước sáng bóng như bạc.”

eight. Ngựa Trắng và chim C: “Xem những con ngựa trắng chạy trên bãi biển, và những con cà đuôi đen bơi trong ao.”

nine. Chim Nâu và Cây Xanh: “Có những chim nâu đậu trên các cây xanh, ca hát.”

  1. Bầu Trời Tím và Đêm Đen: “Khi ngày trở thành đêm, bầu trời trở nên tím, và các ngôi sao bắt đầu.”

Hiển thị hình ảnh: Dán hoặc vẽ các hình ảnh minh họa các từ trên trang giấy hoặc bảng đen. Hãy chắc chắn rằng các hình ảnh này rõ ràng và dễ nhìn.

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

  1. Hình ảnh cây cối: Trên trang giấy, dán hình ảnh của cây cối, hoa lá và động vật nhỏ như chuột, thỏ, và chim non.

  2. Hình ảnh sông suối: Thêm hình ảnh của sông suối, ao hồ, và cá bơi lội.

  3. Hình ảnh động vật trên cạn: Dán hình ảnh của động vật sống trên cạn như gà, ngựa, và bò.

four. Hình ảnh bầu trời và mặt trời: Thêm hình ảnh của bầu trời xanh, mặt trời, và những đám mây.

  1. Hình ảnh các hiện tượng tự nhiên: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  2. Hình ảnh các loại cây cối: Dán hình ảnh của cây thông, cây sồi, và cây cà phê.

  3. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  4. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

nine. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  1. Hình ảnh các loài động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  2. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  3. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

thirteen. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  1. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  2. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  3. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  4. Hình ảnh các hiện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  5. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  6. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  7. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  8. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  9. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  10. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  11. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  12. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  13. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  14. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  15. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  16. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  17. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  18. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  19. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  20. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  21. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  22. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  23. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  24. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  25. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  26. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

forty. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

forty one. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  1. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

forty three. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  1. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  2. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  3. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  4. Hình ảnh các hiện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  5. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

forty nine. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  1. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  2. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

fifty two. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

fifty three. Hình ảnh các hiện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  1. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  2. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  3. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  4. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  5. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  6. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  7. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

sixty one. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

sixty two. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  1. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

sixty four. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

sixty five. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  1. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  2. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

sixty eight. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

sixty nine. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  1. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

seventy one. Hình ảnh các hiện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  1. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

seventy three. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  1. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  2. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

seventy six. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

seventy seven. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  1. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

seventy nine. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

eighty. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  1. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

eighty two. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  1. Hình ảnh các hiện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

eighty four. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

eighty five. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  1. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  2. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  3. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  4. Hình ảnh các hiện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

ninety. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

ninety one. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  1. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  2. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  3. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

ninety five. Hình ảnh các hiện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  1. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  2. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

ninety eight. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

ninety nine. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

one hundred. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

one hundred and one. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  1. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  2. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  3. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

one hundred and five. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  1. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  2. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  3. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  4. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  5. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  6. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  7. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  8. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  9. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

one hundred fifteen. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  1. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  2. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  3. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  4. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

one hundred twenty. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  1. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  2. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  3. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  4. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

one hundred twenty five. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  1. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  2. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  3. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  4. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  5. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  6. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  7. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  8. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  9. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

a hundred thirty five. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  1. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  2. Hình ảnh các helloện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  3. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  4. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  5. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  6. Hình ảnh các loài cá: Hình ảnh của cá mập, cá ngừ, và cá sấu.

  7. Hình ảnh các loại động vật nhỏ: Hình ảnh của chuột, thỏ, và gà mái.

  8. Hình ảnh các hiện tượng thời tiết: Hình ảnh của mưa, gió, và tuyết.

  9. Hình ảnh các loại động vật trên cạn: Hình ảnh của gà, ngựa, và bò.

  10. Hình ảnh các loài chim: Hình ảnh của chim sẻ, chim công, và chim quetzal.

  11. Hình ảnh các loài động vật hoang dã: Hình ảnh của hổ, voi, và voi châu Phi.

  12. **Hình

Đọc tên từ: Đọc tên các từ một cách rõ ràng và chậm để trẻ em có thể theo dõi. Ví dụ: “Cây, hoa, sông”

Đọc tên từ:- “Hãy bắt đầu với một cây. Anh/chị thấy cây trong hình không?”- “Tiếp theo là một bông hoa. Anh/chị có tìm thấy hoa không? Nó rất sặc sỡ và đẹp đẽ.”- “Bây giờ, hãy tìm dòng sông. Nó chảy và tạo ra tiếng ồn nhẹ nhàng.”- “Và bây giờ chúng ta có một ngọn núi. Nó cao và có bầu trời xanh trên đỉnh.”- “Hãy tìm một đám mây. Chúng có nhiều hình dạng và okích thước khác nhau.”- “Về cỏ? Nó xanh và mềm mịn dưới chân chúng ta.”- “Anh/chị có thấy một con chim không? Nó đang bay trên bầu trời và tìm kiếm thức ăn.”- “Bây giờ, hãy tìm một con côn trùng. Nó nhỏ nhưng rất bận rộn.”- “Một bầu trời. Bầu trời xanh và nó là nơi mà mặt trời và đám mây sống.”- “Cuối cùng, một đám mây. Đám mây mềm mại và đôi khi mưa rơi từ chúng.”

Đọc tên từ:- “Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ về thế giới đẹp đẽ của chúng ta! Anh/chị nhớ tất cả chúng không?”- “Hãy thử nói lại một lần nữa cùng nhau.”- “Cây, hoa, sông, núi, bầu trời, đám mây, cỏ, chim, côn trùng, bầu trời, đám mây…”

Đọc lại danh sách từ:- “Hãy đi qua danh sách một lần nữa, và lần này, tôi sẽ đọc nó nhanh hơn. Xem anh/chị có theo okayịp không!”- “Cây, hoa, sông, núi, bầu trời, đám mây, cỏ, chim, côn trùng, bầu trời, đám mây…”

Khen ngợi và kiểm tra:- “Rất tốt! Anh/chị đã nhớ tất cả các từ. Anh/chị rất thông minh!”- “Bây giờ, tôi sẽ đọc một câu có một số từ đó. Anh/chị có tìm thấy chúng không?”- “Con chim đang hót trong cây và bông hoa đang nở trong vườn.”

Hoạt động viết:- “Tôi sẽ cho anh/chị một ít giấy và bút. Viết xuống hai từ anh/chị thích từ danh sách. Nhớ rằng, việc viết rất vui!”- “Chọn một từ và vẽ một bức hình của nó. Nó có thể là bất cứ điều gì anh/chị thích!”

okết thúc bài tập:- “Đây là một hoạt động vui vẻ! Anh/chị đã làm rất tốt. Anh/chị đang học rất nhiều từ mới.”- “Hãy làm lại hoạt động này lần sau. Anh/chị sẽ trở nên giỏi hơn trong việc nhận biết và nhớ lại các từ mới.”

Hãy nói với trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trên trang giấy. Đọc hướng dẫn sau

Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc săn kho báu vui vẻ! Tôi sẽ đọc tên của một từ, và các bạn cần tìm hình ảnh phù hợp với nó trên trang giấy. Các bạn sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu nào!

Ví dụ:

  1. “Hãy tìm ‘mặt trời’! Các bạn thấy nó trong bầu trời không?”
  2. “Bây giờ, các bạn hãy tìm ‘cây’. Nó ở đâu?”
  3. “Rất tốt! Tiếp theo, chúng ta cần tìm ‘sông’. Các bạn thấy nước chảy không?”
  4. “Tiếp tục tìm kiếm! Từ tiếp theo là ‘cây cối’. Các bạn tìm những cây có màu sắc sặc sỡ.”
  5. “Rất tốt! Chúng ta đã tìm thấy từ khác – ‘chim’. Loài chim nào đấy?”

Khi các bạn tìm thấy một từ, hãy khen ngợi họ và đếm số từ đã tìm thấy. Nếu các bạn gặp khó khăn, hãy giúp họ bằng cách chỉ vào hình ảnh và đọc lại tên từ. Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, hãy okayết thúc trò chơi bằng cách đọc lại danh sách từ và khen ngợi các bạn vì sự nỗ lực của mình.

Đếm và kiểm tra: Mỗi khi trẻ em tìm thấy một từ, hãy đếm số từ mà họ đã tìm thấy. Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, kiểm tra lại danh sách để đảm bảo không có từ nào bị bỏ sót.

Mỗi khi trẻ em tìm thấy một từ, hãy đếm số từ mà họ đã tìm thấy. Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, kiểm tra lại danh sách để đảm bảokayông có từ nào bị bỏ sót. Ví dụ, nếu danh sách từ có 10 từ, bạn có thể nói: “Bạn đã tìm thấy 5 từ rồi! Hãy kiểm tra xem chúng ta có bỏ sót từ nào hay không. Một từ nữa… Đúng vậy, chúng ta đã tìm thấy tất cả 10 từ. Chúc mừng các bạn đã làm rất tốt!” Điều này không chỉ giúp trẻ em nhận biết được số từ đã tìm thấy mà còn khuyến khích họ tiếp tục cố gắng và hoàn thành bài tập một cách đầy đủ.

Nếu có thể, yêu cầu trẻ em viết lại các từ mà họ đã tìm thấy. Điều này sẽ giúp họ nhớ từ và cải thiện kỹ năng viết của mình.

Rất tốt! Bây giờ, hãy viết lại các từ mà các bạn đã tìm thấy. Tôi sẽ nói từng từ và các bạn có thể ghi lại. Hãy bắt đầu với “blossom.” Đã sẵn sàng chưa? Blossom. Bây giờ, “butterfly.” Butterfly. Cuối cùng, “inexperienced.” green. Bây giờ các bạn thử. Ghi “blossom” vào cuốn sổ của mình.

Tuyệt vời! Bây giờ, hãy vẽ một bức tranh ngắn minh họa cho mỗi từ mà các bạn đã viết. Bạn có thể vẽ một cây có những bông hoa nở cho “blossom,” một bướm bay lượn trong không khí cho “butterfly,” và một cánh đồng đầy cỏ xanh cho “green.” Hãy sử dụng trí tưởng tượng và chúng ta sẽ xem những bức tranh đẹp mà các bạn có thể tạo ra!

Khen ngợi và phạt phạt**: Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy từ và hoàn thành bài tập. Nếu bạn muốn, bạn có thể tạo ra một hệ thống thưởng phạt nhỏ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực hơn.

Khi trẻ em tìm thấy một từ, hãy khen ngợi họ và nói: “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy một từ!” Nếu bạn muốn tạo thêm động lực, có thể thiết lập một hệ thống thưởng phạt nhỏ. Ví dụ, khi trẻ em tìm thấy một từ mới, họ có thể nhận được một điểm. Sau khi họ tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể thưởng cho họ một món ăn nhẹ hoặc một hoạt động vui chơi nào đó. Điều này không chỉ khuyến khích trẻ em tham gia tích cực mà còn giúp họ nhớ lại các từ mới đã học.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *