Trong thế giới đa dạng và colorful của chúng ta, mỗi màu sắc đều mang đến một câu chuyện thú vị và ý nghĩa riêng. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá những bài thơ ngắn bằng tiếng Anh cho trẻ em, nơi mỗi dòng đều là một cửa sổ mở ra những sắc màu của môi trường xung quanh chúng ta. Cùng nhau trải nghiệm và cảm nhận beauty của tự nhiên qua những vần thơ ngộ nghĩnh và dễ nhớ này.
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng đọc và tìm kiếm từ.
Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ với các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, con vật nuôi, đồ dùng nhà ở, v.v.- Lưu ý rằng mỗi hình ảnh trên tranh hoặc bức tranh nhỏ sẽ ẩn một từ tiếng Anh.
- Bước 1:
- Dạy trẻ em biết tên tiếng Anh của các vật thể và hiện tượng môi trường xung quanh mà họ sẽ tìm thấy trong tranh.
- Bước 2:
- Đưa trẻ em đến trước tranh hoặc các bức tranh nhỏ và yêu cầu họ tìm các từ đã học.
- Trẻ em có thể sử dụng một que hoặc ngón tay để chỉ và đọc tên tiếng Anh của mỗi từ mà họ tìm thấy.
- Bước 3:
- Khi trẻ em đã tìm thấy một từ, họ có thể viết nó vào một tờ giấy hoặc sách tập viết.
- Nếu trẻ em tìm thấy một từ mới, họ có thể học cách đọc và viết nó.
- Bước 4:
- Sau khi trẻ em đã tìm và viết tất cả các từ, bạn có thể hỏi họ về các từ mà họ đã tìm thấy để kiểm tra sự hiểu biết của họ.
Bài Tập Dự Kiến:
- Tree – Cây
- Sun – Mặt trời
- Cloud – Bầu trời
- Animal – Động vật
- House – Nhà
- Car – Xe
- River – Sông
- Mountain – Núi
- Beach – Bãi biển
- Ocean – Đại dương
Lưu Ý:– Bạn có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách chọn tranh hoặc bức tranh nhỏ với số lượng từ phù hợp với khả năng của trẻ em.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và sự quan tâm đến tự nhiên.
Bước 1
“Alright, kids! Let’s start our adventure with animals today. I have a magical box here, and inside it, there are pictures of animals from all around the world. We are going to play a guessing game. I will show you a picture, and you need to guess the name of the animal in English. Ready? Let’s begin!”
Bước 2:
“Look, here’s a picture of a big, shiny fish with bright colors. What do you think it is? Can you say the word in English? Remember, the animal lives in the water, so the word should be something like ‘fish’ or ‘shark’.”
Bước 3:
“One more! This time, it’s a picture of a cute little turtle. It has a hard shell and moves slowly. What’s the name of this animal? Try to say it in English. It’s a creature that lives in the water, too, so it could be ‘turtle’ or ‘turtle’.
Bước 4:
“Great job! Now, let’s try a bigger animal. This one is a large, majestic creature with long legs and a big tail. It lives in the forest and can run very fast. What do you think it is? The word starts with the letter ‘l’ and ends with ‘op’.”
Bước 5:
“Fantastic! You’ve done an amazing job guessing all these animals. Let’s take a break and have a little snack. Do you want to eat a fish-shaped cookie or a turtle-shaped cracker? Choose your favorite!”
Bước 6:
“After our break, we can play some more games or we can read a story about these animals. What do you want to do? Do you like to learn more about them or hear a fun story?”
Bước 7:
“Let’s end our game with one last animal. This one is a clever bird with a long beak. It can find food in the forest and make a beautiful nest. What’s the name of this bird? It’s a very smart animal, so the word could be ‘owl’ or ‘eagle’.”
Bước 8:
“Wow, you’ve guessed all the animals correctly! You’re really good at this game. Would you like to play again tomorrow or try a new game?”
Kết Luận:
“Thank you for playing with me today. I’m so proud of you for learning new words and having fun. Remember, learning can be fun, and every day is a new adventure. Have a great day, and see you tomorrow for more fun activities!”
Bước 2
-
Hướng dẫn trẻ em nhận biết hình ảnh: “Let’s look at the pictures. Can you find the fish? Yes, there is a fish! What color is it? It’s blue. Good job!”
-
Giới thiệu từ tiếng Anh: “This fish is called ‘fish.’ Do you see the turtle? Yes, there is a turtle. What color is the turtle? It’s green. The turtle is swimming in the water.”
-
Kết hợp từ với hình ảnh: “Now, I will show you a picture of a fish. Can you say ‘fish’? Yes, ‘fish.’ Now, I will show you a picture of a turtle. Can you say ‘turtle’? Yes, ‘turtle.’”
-
Thực hành đọc từ: “Let’s read the words together. ‘Fish, turtle, fish, turtle.’ Good! You are doing great!”
-
Tăng cường nhận biết: “Now, I will hide the pictures. Can you remember what words we just learned? Yes, ‘fish’ and ‘turtle.’ Can you show me the fish? Yes, here it is!”
-
Thực hành viết từ: “Let’s try to write the words. I will write ‘fish’ on the board. Can you copy it? Yes, ‘fish.’ Now, let’s write ‘turtle.’ Good job!”
-
Khen ngợi và khuyến khích: “You did a fantastic job! You are learning so many new words. Keep up the good work!”
-
Thực hành thêm: “Now, I will show you another picture. Can you find the words we just learned? Yes, ‘fish’ and ‘turtle.’ Let’s read them together. ‘Fish, turtle, fish, turtle.’”
-
Kết thúc bài tập: “That was a fun activity! You did a great job learning new words. Let’s take a break and play a game together.”
-
Khen ngợi và cảm ơn: “Thank you for participating in the activity. You are very smart and I’m proud of you. Let’s go and have some fun!”
Bước 3
Sau khi trẻ em đã học được các từ và cấu trúc ngữ pháp cơ bản, bước tiếp theo là thực hành và lặp lại để. Dưới đây là một số hoạt động cụ thể để thực hiện:
- Hội thoại Ngắn:
- Tạo ra các cuộc hội thoại ngắn giữa hai người hoặc ba người, sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp đã học.
- Ví dụ: “Good morning, Mom. Can I have some milk, please?” hoặc “What’s your favorite animal? It’s a lion.”
- Chơi Trò Chơi “Who Said That?”:
- Một người trong nhóm nói một câu ngắn và người khác phải đoán ai đã nói câu đó.
- Ví dụ: Người A nói “I like apples.” Người B phải đoán “That was me!”
- Đọc Truyện và Tự Động:
- Chọn một truyện ngắn và đọc cho trẻ em nghe. Sau đó, yêu cầu trẻ em lặp lại câu nào đó từ truyện.
- Ví dụ: “The cat is sleeping on the mat.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Tổ chức các hoạt động thực hành như làm pizza, nấu cơm, hoặc trang trí đồ chơi, trong đó trẻ em phải sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp đã học để hướng dẫn hoặc yêu cầu.
- Ví dụ: “Please put the cheese on the pizza.”
- Lặp Lại và Đánh Giá:
- Thường xuyên lặp lại các từ và cấu trúc ngữ pháp để trẻ em không quên.
- Đánh giá và khen ngợi trẻ em khi họ sử dụng đúng từ và cấu trúc ngữ pháp.
- Chơi Trò Chơi “Find the Word”:
- In hoặc vẽ một bức tranh với các từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em tìm và đọc chúng.
- Ví dụ: Bức tranh có các từ như “cat”, “dog”, “bird”, “fish”.
- Tạo Truyện Của Mình:
- Yêu cầu trẻ em tạo ra một câu chuyện ngắn của riêng mình, sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp đã học.
- Ví dụ: “One day, a little boy named Tom went to the park. He saw a dog, a cat, and a bird.”
- Hoạt Động Nhóm:
- Tổ chức các hoạt động nhóm như kể truyện, hát bài hát, hoặc chơi trò chơi nhóm, trong đó trẻ em phải sử dụng tiếng Anh.
- Ví dụ: Chơi trò chơi “Simon Says” và sử dụng các từ tiếng Anh để chỉ dẫn.
Bằng cách thực hành và lặp lại thường xuyên, trẻ em sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và sẽ nhớ lâu hơn các từ và cấu trúc ngữ pháp đã học.
Bước 4
- Hoạt Động 1: Nói Về Cơ Thể
- Mục Tiêu: Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
- Cách Thực Hiện:
- Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ chỉ vào các bộ phận cơ thể của mình và đọc tên tiếng Anh.
- Trẻ em sẽ làm theo và chỉ vào các bộ phận tương ứng trên cơ thể mình.
- Ví dụ: “Look at my arm. It’s an arm. My leg, my leg. My head, my head.”
- Hoạt Động 2: Đánh Dấu Thời Gian
- Mục Tiêu: Giúp trẻ em hiểu và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ.
- Cách Thực Hiện:
- Sử dụng một đồng hồ lớn hoặc biểu đồ ngày tháng để dạy trẻ em về thời gian.
- Giáo viên sẽ chỉ vào các số và đọc tên tiếng Anh.
- Ví dụ: “It’s 10 o’clock. The clock shows 10. What time is it? It’s 11 o’clock.”
- Hoạt Động 3: Đoán Đồ Dùng Hằng Ngày
- Mục Tiêu: Tăng cường kỹ năng nhận biết và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến đồ dùng hằng ngày.
- Cách Thực Hiện:
- Giáo viên sẽ để một số đồ dùng hằng ngày như cốc, chén, khăn ăn, v.v. trên bàn.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên tiếng Anh của các đồ dùng đó.
- Ví dụ: “What’s this? It’s a cup. What’s that? It’s a plate.”
- Hoạt Động 4: Trò Chơi “Đánh Dấu Thức Ăn”
- Mục Tiêu: Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến thức ăn.
- Cách Thực Hiện:
- Giáo viên sẽ để ra một số loại thức ăn như bánh mì, trái cây, rau củ, v.v.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu chỉ vào thức ăn và đọc tên tiếng Anh.
- Ví dụ: “What’s this? It’s an apple. What’s that? It’s a banana.”
- Hoạt Động 5: Trò Chơi “Nối Động Vật Với Cây Cối”
- Mục Tiêu: Giúp trẻ em hiểu mối quan hệ giữa động vật và môi trường tự nhiên.
- Cách Thực Hiện:
- Giáo viên sẽ để ra một số hình ảnh động vật và cây cối.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các động vật với cây cối mà chúng sống.
- Ví dụ: “Where does the bear live? The bear lives in the forest. Connect the bear to the forest.”
- Hoạt Động 6: Trò Chơi “Đoán Đồ Dùng Nhà Bếp”
- Mục Tiêu: Tăng cường kỹ năng nhận biết và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến dụng cụ nhà bếp.
- Cách Thực Hiện:
- Giáo viên sẽ để ra một số dụng cụ nhà bếp như chảo, đũa, muỗng, v.v.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên tiếng Anh của các dụng cụ đó.
- Ví dụ: “What’s this? It’s a spoon. What’s that? It’s a fork.”
Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em sẽ không chỉ học được các từ tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh.
Tree** – Cây
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Con: Hello, I want to buy a toy car. Can you help me, please?
Bán hàng viên: Sure, I’d be happy to help you. Do you have a favorite color?
Con: Yes, I like red. Can you show me red toy cars?
Bán hàng viên: Absolutely! Here are some red toy cars. Which one do you like?
Con: This one! It’s small and looks like it’s going fast.
Bán hàng viên: That’s a great choice! It’s a toy race car. Do you want to play with it now?
Con: Yes, I do! But I need to ask my mom if it’s okay.
Bán hàng viên: Of course, you can ask her. She will be happy to see you’re choosing wisely.
Con: Okay, I will go ask her. Thank you for helping me!
Bán hàng viên: You’re welcome! I’m glad I could help. Have fun with your new toy car!
Sun** – Mặt trời
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Con: Good morning, Mom!
Mẹ: Good morning, sweetie! How was your night?
Con: Good! I had a dream about my new school. Do you know what it looks like?
Mẹ: I think I know. It has big windows and lots of colorful decorations, right?
Con: Yes! And there are so many children playing together. Do you think they are my new friends?
Mẹ: I’m sure they will be. Remember, the first day is always exciting. You will meet new people and learn new things.
Con: What time do we have to leave for school?
Mẹ: We should leave by 7:30. That gives us plenty of time to get ready and not be late.
Con: Okay, Mom. I will wake up early and get dressed.
Mẹ: Great! And don’t forget to bring your lunch box and your favorite toy.
Con: I will. What should I say to the teacher when I get to school?
Mẹ: You can say, “Hello, Mrs. Smith. I am [Your Name] and I am very excited to start my first day of school!”
Con: Okay, Mrs. Smith. I will remember that.
Mẹ: And if you feel a little scared or confused, you can always come back to the classroom. The teachers are very nice and they will help you.
Con: I won’t be scared, Mom. I can do it!
Mẹ: I know you can. Now, let’s have a nice breakfast and get ready for your big day!
Con: Yay! I can’t wait to go to school!
Mẹ: Me too, sweetie. Me too.
Cloud** – Bầu trời
Shopkeeper: Good morning! Welcome to the Kids’ Store! What can I help you find today?
Child: Good morning! I want to buy a toy car.
Shopkeeper: Sure thing! Do you have a favorite color for the toy car?
Child: Yes, I like blue.
Shopkeeper: Great choice! We have many blue toy cars. Here, let me show you this one. (Pointing to a blue toy car) What do you think?
Child: It’s cool!
Shopkeeper: Would you like to try it? (Handing the toy car to the child)
Child: (Playing with the toy car) It’s really fun!
Shopkeeper: I’m glad you like it! Would you like to check out any other toys while you’re here?
Child: Yes, I want to see the stuffed animals.
Shopkeeper: Follow me, please. Here’s the section with stuffed animals. (Pointing to a shelf with stuffed animals) Which one do you like?
Child: (Pointing to a teddy bear) This one!
Shopkeeper: The teddy bear is cute. It’s soft and cuddly. Would you like to take it home?
Child: Yes, please!
Shopkeeper: Alright, let’s go to the checkout. How many items do you have in your cart?
Child: One.
Shopkeeper: Good. Here’s your total. (Presenting a small calculator)
Child: (Looking at the calculator) How much is it?
Shopkeeper: It’s $5. Would you like to pay with cash or card?
Child: I’ll pay with cash.
Shopkeeper: Okay. Here’s your change. Thank you for shopping at the Kids’ Store! Enjoy your new toy!
Child: Thank you!
Shopkeeper: (Greeting the next customer) Good afternoon! How can I assist you today?
Child: Good afternoon! I want to buy a coloring book.
Shopkeeper: Sure! We have a variety of coloring books. Do you have a favorite theme?
Child: I like animals.
Shopkeeper: Excellent! We have a coloring book with animals. Here it is. (Handing the coloring book to the child)
Child: (Looking at the coloring book) It’s beautiful!
Shopkeeper: Would you like to try some of the colors?
Child: Yes, please!
Shopkeeper: (Giving the child some colored pencils) Here you go. Have fun!
Child: (Coloring in the coloring book) This is so much fun!
Shopkeeper: I’m glad you’re enjoying it! If you need any more help, just let me know.
Child: Thank you!
Shopkeeper: (Waving goodbye to the last customer) Goodbye! Have a great day!
Child: Goodbye!
Animal** – Động vật
Chuẩn Bị:
Tạo một bảng hoặc trang giấy với các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, khỉ, và chuột. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh được đi kèm với tên tiếng Anh của nó viết ở dưới cùng.
Bước 1:
Giáo viên: “Hello, children! Today, we are going to play a fun game. Let’s learn the names of these animals in English.”
Bước 2:
Giáo viên: “Look at this picture. What is this? Yes, it’s a parrot. Can you say ‘parrot’?”
Bước 3:
Giáo viên: “Now, let’s try to find the English name for each animal. I will show you a picture, and you need to tell me the name.”
Bước 4:
Giáo viên: “Here is a picture of a fish. What is this? Yes, it’s a fish. The English word for fish is ‘fish’.”
Bước 5:
Giáo viên: “Great! Now, I will show you another picture. Can you guess what animal it is?”
Bước 6:
Giáo viên: “Here is a picture of a monkey. What is this? Yes, it’s a monkey. The English word for monkey is ‘monkey’.”
Bước 7:
Giáo viên: “Let’s try one more. This is a mouse. What is this? Yes, it’s a mouse. The English word for mouse is ‘mouse’.”
Bước 8:
Giáo viên: “Great job! You’ve learned the names of these animals in English. Now, let’s practice them together.”
Bước 9:
Giáo viên: “I will show you a picture, and you will say the name in English. Ready? Let’s go!”
Bước 10:
Giáo viên: “Here is a picture of a parrot. What is this? (Children respond) Good! Now, let’s try another one.”
Bước 11:
Giáo viên: “Here is a picture of a fish. What is this? (Children respond) Excellent! Keep up the good work!”
Bước 12:
Giáo viên: “Now, let’s try a new animal. Here is a picture of a monkey. What is this? (Children respond) Well done!”
Bước 13:
Giáo viên: “And finally, here is a picture of a mouse. What is this? (Children respond) You’re getting really good at this!”
Bước 14:
Giáo viên: “Great job, everyone! You’ve learned so many animal names in English. Keep practicing, and you’ll be even better!”
House** – Nhà
- Hello, kids! Today, we’re going to learn about a house. Do you know what a house is?
- A house is a place where we live, eat, and sleep. It’s a special place for us and our family.
- Look at this picture of a house. It has a roof, windows, and doors. Do you see the windows? They let the light in and keep us warm.
- The house is like a big box that protects us from the rain and the wind. Do you know who lives in a house? We do!
- Sometimes, we have friends over, and they come to play in our house. It’s a happy place where we can be together.
- Let’s talk about the rooms in the house. There’s a living room, a kitchen, a bedroom, and a bathroom.
- The living room is where we relax and watch TV. The kitchen is where we cook and eat. The bedroom is where we sleep, and the bathroom is where we take a bath.
- Do you have a house like this? Maybe your house is big or small, or maybe it has many rooms or just a few.
- Remember, a house is a place where we love to be. Let’s practice saying “house” together.
Let’s Practice:– Teacher: Say “house.”- Kids: House.
Activities:– Draw a picture of your house.- Describe your house to your friend in English.- Find objects in the classroom that are related to a house and put them in a box.
Car** – Xe
- River – Sông
River** – Sông
**7. Sông – River
Sông là một con đường nước lớn, dài và rộng, nơi mà nhiều loài động vật và thực vật sinh sống. Hãy cùng nhau khám phá về con sông kỳ diệu này qua những từ tiếng Anh và hình ảnh sinh động.
- River (Sông): Con đường nước lớn, dài và rộng.
- Stream (Sông nhỏ): Một con sông nhỏ, chảy chậm và thường có nước trong suốt.
- Fishing (Câu cá): Hoạt động câu cá, một cách thư giãn và vui vẻ.
- Swimming (Bơi lội): Hoạt động bơi lội, một cách giải trí và lành mạnh.
- Water (Nước): Chất lỏng trong suốt, cần thiết cho sự sống.
- Fish (Cá): Loài động vật sống trong nước, có xương và vây.
- Duck (Gà mái): Loài chim có đuôi dài, sống gần các con sông.
- Crocodile (Cá sấu): Loài động vật có vảy và sống trong nước.
- Turtle (Rùa): Loài động vật bò trên cạn và sống trong nước.
- Bird (Chim): Loài động vật có cánh và sống trong tự nhiên.
Hình Ảnh và Hoạt Động
- Hình ảnh con sông: Một bức tranh đẹp với con sông chảy qua đồng cỏ xanh và cây cối rợp mây.
- Hoạt động câu cá: Một nhóm người đang ngồi trên bờ sông, cầm cần câu và chờ đợi cá.
- Hoạt động bơi lội: Một nhóm trẻ em đang vui chơi bơi lội trong nước trong lành.
- Hình ảnh cá: Một bức tranh với nhiều loài cá khác nhau đang bơi lội trong sông.
- Hình ảnh gà mái: Một con gà mái,。
- Hình ảnh cá sấu: Một con cá sấu nằm trên bờ sông, đang ngắm nhìn xa.
- Hình ảnh rùa: Một con rùa bò trên cạn, tìm kiếm thức ăn.
- Hình ảnh chim: Một con chim đang bay qua bầu trời trên bờ sông.
Hoạt Động Thực Hành
- Đọc và nhận biết từ: Trẻ em đọc và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến sông.
- Vẽ hình: Trẻ em vẽ hình ảnh con sông và các loài động vật sống trong đó.
- Đoạn văn: Trẻ em viết một đoạn văn ngắn về một ngày đẹp trên sông.
- Phân vai: Trẻ em,、、,。
Kết Luận
Sông là một nơi kỳ diệu với nhiều loài động vật và thực vật sinh sống. Hãy cùng nhau khám phá và học hỏi về con sông này qua những từ tiếng Anh và hình ảnh sinh động.
Mountain** – Núi
- Beach – Bãi biển
Beach** – Bãi biển
Bãi biển là một nơi tuyệt vời để trẻ em học tiếng Anh thông qua các hoạt động thú vị và tương tác. Dưới đây là một số ý tưởng để tạo nội dung học về bãi biển bằng tiếng Anh:
-
Hội thoại về chuyến đi bãi biển:
-
Kid: “Hello, what are we going to do at the beach today?”
-
Teacher: “Hello! We are going to play in the sand, swim in the water, and build sandcastles. Do you want to go first?”
-
Bài tập viết:
-
“I went to the beach with my family. We played in the sand, built a sandcastle, and swam in the water. The sand was soft and the water was cool.”
-
Trò chơi nối từ với hình ảnh:
-
Trẻ em được yêu cầu nối các từ tiếng Anh như “sand”, “beach”, “sea”, “shell”, “swim” với các hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc trang giấy.
-
Câu chuyện về chú chó trên bãi biển:
-
“Once upon a time, there was a dog named Max. Max loved to play at the beach. He chased the seagulls, ran in the waves, and played fetch with the ball.”
-
Hoạt động thực hành:
-
Trẻ em có thể vẽ hoặc hình ảnh của bãi biển, và thêm vào đó các hoạt động mà họ đã mô tả, như “playing in the sand”, “swimming”, “building a sandcastle”.
-
Bài thơ ngắn về bãi biển:
-
“The beach is golden, the waves are blue,We play in the sand, we laugh and we shout.The seagulls are singing, the sun is shining,It’s a beautiful day at the beach, that’s what I’m trying.”
-
Bài tập đếm số:
-
Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng các vật thể trên bãi biển, như “How many shells do you see? How many seagulls are flying?”
-
Trò chơi đoán từ:
-
Teacher: “I have a word that starts with ’s’ and is related to the beach. Can you guess what it is?”
-
Trẻ em được yêu cầu đoán từ như “sand”, “sea”, “shell”, “sun”, “swim”.
-
Hội thoại về việc mua đồ tại cửa hàng bãi biển:
-
Kid: “Can I buy a beach ball?”
-
Shopkeeper: “Of course! It’s 5 dollars. How many would you like?”
ThROUGH these activities, children can learn new vocabulary, practice their listening and speaking skills, and have fun while learning about the beach.
Ocean** – Đại dương
Câu chuyện:
Ngày xửa ngày, trong một thành phố nhỏ, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers là một chú mèo rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh. Một ngày nọ, Whiskers nghe nói về một ngôi làng ở ngoại thành nơi mọi người đều nói tiếng Anh. Whiskers quyết định sẽ học tiếng Anh để có thể giao tiếp với những người bạn mới.
Whiskers bắt đầu bằng cách theo dõi các chương trình tiếng Anh trên TV. Mỗi ngày, chú mèo đều học được một số từ mới và câu văn đơn giản. Rất nhanh chóng, Whiskers đã biết nói một số từ như “hello”, “thank you”, và “goodbye”.
Một ngày nọ, Whiskers quyết định đến ngôi làng đó để thực hành kỹ năng tiếng Anh của mình. Khi chú mèo đến nơi, nó gặp một cô bé tên là Lily. Lily rất vui mừng khi thấy Whiskers và hỏi:
“Hello, Whiskers! Bạn đến từ đâu?”
Whiskers đáp lại: “Hello, Lily! Tôi đến từ thành phố. Tôi đang học tiếng Anh. Bạn có thể giúp tôi nói thêm từ mới không?”
Lily rất và bắt đầu dạy Whiskers những từ mới như “cat”, “dog”, và “bird”. Whiskers học rất nhanh và bắt đầu hiểu được nhiều hơn về thế giới xung quanh.
Một ngày khác, Whiskers gặp một chú chó tên là Max. Max cũng đang học tiếng Anh và hai bạn nhanh chóng trở thành bạn thân. Họ thường xuyên cùng nhau đi dạo và chơi đùa trong công viên.
Một buổi sáng, khi Whiskers và Max đang chơi, họ nghe thấy một tiếng kêu. Whiskers nói: “That sounds like a bird! Let’s find it.”
Cả hai bạn bắt đầu tìm kiếm và cuối cùng họ tìm thấy một chú chim nhỏ đang bị kẹt trong một cái lưới. Whiskers và Max quyết định giúp chú chim giải cứu ra. Họ nói: “Hello, little bird! Are you okay?”
Chú chim đáp lại bằng tiếng kêu nhỏ bé: “Thank you, friends!”
Whiskers và Max giúp chú chim bay ra và trở lại với bạn bè của nó. Whiskers rất vui vì đã học được rằng việc học tiếng Anh không chỉ giúp mình giao tiếp mà còn giúp mình giúp đỡ người khác.
Thời gian trôi qua, Whiskers trở thành một chú mèo thông thạo tiếng Anh và có rất nhiều bạn mới. Mỗi ngày, chú mèo đều học được một điều mới và trở nên thông minh và thân thiện hơn.
Kết luận:
Câu chuyện về chú mèo Whiskers học tiếng Anh không chỉ mang lại niềm vui cho trẻ em mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ và sự giúp đỡ lẫn nhau.