Các Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp: Từ Tiếng Anh Mới Mỗi Ngày

Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá những điều okayỳ diệu của thế giới tiếng Anh. Qua loạt các hoạt động tương tác và câu chuyện được thiết okayế okỹ lưỡng, các em sẽ học tiếng Anh cơ bản đồng thời tận hưởng niềm vui khi khám phá từ vựng và khái niệm mới. Hãy bắt đầu hành trình đầy bất ngờ này về việc học tiếng Anh nhé!

Chuẩn bị vật liệu

  • Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.

  • Các hình ảnh của các loại môi trường như công viên, nhà cửa, trường học, bệnh viện, thư viện, công viên giải trí, sở thú, biển, núi, vườn, nhà hàng, nhà hàng sách, thư viện, bếp, bãi biển, bệnh viện, trường học, công viên giải trí, sở thú, biển, núi, vườn, nhà hàng, nhà hàng sách, thư viện, bếp.

  • Các từ tiếng Anh liên quan đến các môi trường này: park, residence, school, health center, library, enjoyment park, zoo, seashore, mountain, garden, restaurant, bookshop, kitchen, beach, health center, faculty, amusement park, zoo, beach, mountain, garden, restaurant, book shop, library, kitchen.

  • Một tấm giấy lớn hoặc bảng đen.

  • Các hình ảnh của các môi trường như công viên, nhà ở, trường học, bệnh viện, thư viện, công viên giải trí, sở thú, biển, núi, vườn, nhà hàng, nhà hàng sách, thư viện, bếp, bãi biển, bệnh viện, trường học, công viên giải trí, sở thú, biển, núi, vườn, nhà hàng, nhà hàng sách, thư viện, bếp.

  • Các từ tiếng Anh liên quan đến các môi trường này: công viên, nhà ở, trường học, bệnh viện, thư viện, công viên giải trí, sở thú, biển, núi, vườn, nhà hàng, nhà hàng sách, thư viện, bếp, biển, bệnh viện, trường học, công viên giải trí, sở thú, biển, núi, vườn, nhà hàng, nhà hàng sách, thư viện, bếp.

Bước 1

  • Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.
  • Các hình ảnh động vật hoang dã: gấu, sư tử, voi, ngựa vằn, v.v.
  • Các từ tiếng Anh liên quan đến động vật: gấu (undergo), sư tử (lion), voi (elephant), ngựa vằn (giraffe), v.v.
  • Âm thanh thực tế của các động vật.
  • Bút chì hoặc bút màu.

Bước 2: Giới thiệu trò chơi– “Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học về các loài động vật hoang dã. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh, âm thanh và từ ngữ để làm cho trò chơi trở nên hấp dẫn!”

Bước 3: hiển thị hình ảnh và âm thanh– “Trước tiên, chúng ta sẽ nhìn vào con gấu này. Các bạn có thể nói “gấu” không?” (Trẻ em đọc từ “gấu”)- “Rất tốt! Bây giờ, hãy lắng nghe tiếng kêu của con gấu.” (Phát âm thanh của gấu)- “Ghi từ “gấu” lên tờ giấy của các bạn.”

Bước 4: Lặp lại với các động vật khác– “Tiếp theo, chúng ta có con sư tử. Từ gì để gọi con sư tử?” (Trẻ em đọc từ “sư tử”)- “Đúng rồi! Bây giờ, hãy lắng nghe tiếng hú của con sư tử.” (Phát âm thanh của sư tử)- “Ghi từ “sư tử” lên tờ giấy của các bạn.”

Bước five: Sử dụng âm thanh và hình ảnh– “Hãy thử với con voi. Các bạn có thể nói “voi” không?” (Trẻ em đọc từ “voi”)- “Nghe tiếng trống vang của con voi.” (Phát âm thanh của voi)- “Ghi từ “voi” lên tờ giấy của các bạn.”

Bước 6: kết thúc trò chơi– “Rất tốt, các bạn! Các bạn đã học được rất nhiều tên và tiếng okayêu của các loài động vật. Bây giờ, hãy đặt tất cả các từ vào một hàng. Các bạn có thể làm được không?”

Bước 7: Đánh giá và khen ngợi– “Các bạn đã làm rất tốt! Các bạn đã học được rất nhiều về các loài động vật hoang dã. Hãy tiếp tục luyện tập, và các bạn sẽ trở thành những chuyên gia về động vật trong thời gian ngắn!”

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung ban đầu để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch.

  • Chuẩn bị hình ảnh: Sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá, voi và chim quạt để minh họa cho các từ tiếng Anh.

  • Giới thiệu trò chơi: “Hãy chơi một trò đoán xem! Tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một loài động vật sống trong nước, và bạn cần đoán tên loài động vật đó bằng tiếng Anh.”

  • Bắt đầu trò chơi: “Đầu tiên, tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một con cá. Bạn có thể nói ‘cá’ bằng tiếng Anh không? Rất tốt!”

  • Giải thích: “Bây giờ, chúng ta thử một cái khác. Lần này, tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một con voi. Bạn có thể đoán nó là gì không? Đúng rồi, đó là voi! ‘Voi’ bằng tiếng Anh là ‘whale’.”

  • Tăng cường học tập: Sau khi trẻ em đã đoán đúng, bạn có thể thêm một chút thông tin về động vật đó, ví dụ: “Voi là những loài động vật rất lớn. Chúng sống trong đại dương và có thể dài bằng một xe trường bus!”

  • Tiếp tục với các hình ảnh khác: “Tiếp theo, tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một con vịt. Bạn nghĩ nó là gì? Đúng rồi, đó là con vịt! ‘Vịt’ bằng tiếng Anh là ‘duck’.”

  • Đánh giá và khen ngợi: “Bạn đang làm rất tốt! Bạn đang học rất nhiều từ mới về các loài động vật sống trong nước. Hãy tiếp tục đoán!”

Bước three:Chuẩn bị các bài tập viết: Sau khi trò chơi đoán từ okayết thúc, bạn có thể yêu cầu trẻ em viết tên của động vật mà họ đã đoán đúng. Điều này sẽ giúp trẻ em thực hành viết từ tiếng Anh.- Giới thiệu bài tập viết: “Bây giờ, hãy viết tên của các loài động vật mà chúng ta vừa đoán. Mời bạn cầm bút và viết ‘whale’ và ‘duck’ trên tờ giấy của mình.”- Giúp đỡ và hướng dẫn: “Nếu bạn cần giúp đỡ, chỉ cần hỏi tôi. Lưu ý, ‘whale’ bắt đầu bằng ‘w’ và ‘duck’ bắt đầu bằng ’d’.”- Đánh giá và khen ngợi: “Rất tốt! Bạn đã viết tên của các loài động vật. Bạn đang trở thành một người viết từ tiếng Anh rất giỏi.”

Bước four:okayết thúc trò chơi: “Đó là tất cả cho trò chơi hôm nay. Bạn đã làm rất tốt trong việc học các từ mới về các loài động vật sống trong nước. Hãy chơi lại vào lần sau!”

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn dịch đúng?

  • Hoạt động 1:

  • Giới thiệu trẻ em với các từ mới như “morning,” “afternoon,” “nighttime,” và “night time” bằng cách sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng thời gian.

  • “Để ý đến những hình ảnh này. Các con có thể nói với tôi là thời gian nàalrightông? Ví dụ, nếu có ánh nắng mọc, đó là buổi sáng.”

  • Hoạt động 2:

  • Tạo một bảng thời gian với các hoạt động hàng ngày như “dậy,” “ăn sáng,” “đi học,” “chơi,” “ăn tối,” và “ngủ.”

  • “Hãy để chúng ta sắp xếp những hoạt động này vào thứ tự đúng đắn. Đầu tiên, chúng ta dậy, sau đó ăn sáng, và thế tiếp theo.”

  • Hoạt động three:

  • Trẻ em sẽ được phân thành nhóm nhỏ để chơi trò chơi “Time fit.” Mỗi nhóm có một bảng thời gian và các hoạt động.

  • “Tìm kiếm hoạt động đúng cho từng thời gian trong ngày và đặt chúng vào thứ tự đúng.”

  • Hoạt động 4:

  • Sử dụng các bài hát và lời bài hát về thời gian để trẻ em hát và lặp lại.

  • “Hãy hát bài này về thời gian. Các con có thể lặp lại từ sau tôi không?”

  • Hoạt động 5:

  • Tạo một cuốn sách nhỏ về một cuộc phiêu lưu thời gian. Mỗi trang có một từ mới về thời gian và một hình ảnh minh họa.

  • “Đọc cuốn sách này với tôi. Chỉ vào hình ảnh và nói từ.”

  • Hoạt động 6:

  • Trẻ em sẽ viết tên các từ mới về thời gian trên các lá cây và treo chúng lên cây.

  • “Viết từ ‘buổi sáng’ trên lá của các con và treo nó lên cây. Làm tương tự cho ‘buổi chiều,’ ‘chiều tối’ và ‘đêm.’”

  • Hoạt động 7:

  • okết thúc buổi học bằng một trò chơi “reminiscence game.” Trẻ em sẽ được phát các từ mới về thời gian và phải nhớ và đọc chúng.

  • “Tôi sẽ cho các con thẻ có từ. Nếu các con có từ tương tự, thì hãy cho tôi thẻ của các con.”

  • Hoạt động 8:

  • Đánh giá và khen ngợi trẻ em.

  • “Công việc làm rất tốt! Các con đã học được rất nhiều từ mới về thời gian. Hãy tiếp tục tập luyện!”

Bước 4

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường, tăng cường okỹ năng đọc và viết.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị materials:
  • Một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường: wooded area (rừng), mountain (núi), river (sông), ocean (biển), sky (bầu trời), v.v.
  • Các hình ảnh minh họa cho các từ đó.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ sẽ được tìm kiếm.
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ tìm các từ ẩn liên quan đến môi trường. Hãy xem xem các bạn có thể phát helloện được chúng không!”
  1. Bước 2:
  • Trình bày các hình ảnh và yêu cầu trẻ em đọc tên chúng.
  • “Nhìn vào bức hình này của rừng. Các bạn nghĩ rằng gì có trong rừng? Đúng rồi, đó là cây!”

four. Bước three:– Đọc các từ một cách ngẫu nhiên và yêu cầu trẻ em tìm kiếm chúng.- “Bây giờ, tôi sẽ nói một từ và các bạn cần phải tìm nó. Từ đó là ‘sông’.”

  1. Bước four:
  • Khi trẻ em tìm thấy từ, yêu cầu họ đọc từ đó và giải thích nghĩa của nó.
  • “Công việc rất tốt! Từ ‘sông’ có nghĩa là một dòng nước lớn. Các sông rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.”
  1. Bước 5:
  • Tiếp tục với các từ khác và yêu cầu trẻ em tham gia tích cực.
  • “Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm ‘biển’. Các bạn thấy nó không?”
  1. Bước 6:
  • okết thúc trò chơi khi tất cả các từ đã được tìm thấy.
  • “Công việc rất tốt! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ. Hãy xem lại chúng một lần nữa.”
  1. Bước 7:
  • Đánh giá và khen ngợi trẻ em.
  • “Các bạn đã làm rất tốt! Các bạn đã học được rất nhiều từ mới về môi trường. Hãy tiếp tục!”

Hình ảnh và Hình vẽ:– Sử dụng các hình ảnh minh họa cho các từ giúp trẻ dễ dàng nhận diện và nhớ lâu hơn.

kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu biết hơn về môi trường xung quanh, từ đó。

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm nội dung để tôi có thể dịch cho bạn? Bước 5 là một từ rất chung và không có nghĩa cụ thể, vì vậy tôi cần biết thêm chi tiết để thực hiện dịch đúng đắn.

Bác bán hàng: “Chào buổi sáng! Chào mừng quý khách đến cửa hàng trẻ em. Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay không?”

Trẻ em: “Xin chào! Tôi muốn mua một xe đạp.”

Bác bán hàng: “Chọn rất tốt! Bạn muốn màu đỏ hay màu xanh?”

Trẻ em: “Màu đỏ, xin vui lòng.”

Bác bán hàng: “Được rồi, để tôi cho bạn. Giá của nó là bao nhiêu?”

Trẻ em: “Giá của nó là bao nhiêu?”

Bác bán hàng: “Xe đạp này là 5 đô l. a.. Bạn có có đồng xu để trả tiền không?”

Trẻ em: “Có, tôi có một đồng xu 1 đô l. a..”

Bác bán hàng: “Tuyệt vời! Đây là tiền thay đổi của bạn. Cảm ơn bạn đã mua hàng. Chúc bạn vui với xe đạpercentủa mình!”

Trẻ em: “Cảm ơn! Tạm biệt!”

Bác bán hàng: “Tạm biệt! Chúc bạn có một ngày vui!”

Bước 6

  1. Hoạt động Đoạn I: Các Bộ Phận của Cơ Thể
  • Trẻ em được yêu cầu đứng lên và thực hiện các động tác liên quan đến các bộ phận của cơ thể. Ví dụ, nếu là “eye”, trẻ em sẽ nhắm mắt; nếu là “hand”, họ sẽ enhance hand.
  • “alright, permit’s practice the parts of our frame. If I say ‘eye’, you need to close your eyes. Now, ‘hand’?”
  1. Hoạt động Đoạn II: Nghe và Đáp Án
  • Giáo viên sẽ đọc tên một bộ phận cơ thể và trẻ em phải chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình.
  • “I say ‘ear’, and also you factor on your ear. Now, ‘foot’?”

three. Hoạt động Đoạn III: Trò Chơi Nối okayết– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một tấm bảng với các hình ảnh của các bộ phận cơ thể.- Họ phải nối các hình ảnh này với tên tương ứng bằng cách sử dụng bút chì và keo.- “Your group has to suit the pix with the precise frame element names.”

four. Hoạt động Đoạn IV: Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi– Giáo viên sẽ đặt các câu hỏi về các bộ phận cơ thể và trẻ em phải trả lời bằng tiếng Anh.- “what is this? it’s a ‘heart’. in which is your coronary heart? on your chest.”

  1. Hoạt động Đoạn V: Trò Chơi Đoán
  • Giáo viên sẽ che một phần của hình ảnh một bộ phận cơ thể và trẻ em phải đoán đó là gì.
  • “what’s this? i will see part of a body. can you wager what it’s far?”
  1. Hoạt động Đoạn VI: Đánh Giá và Khen Ngợi
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ đánh giá các hoạt động của trẻ em và khen ngợi họ vì sự tham gia tích cực.
  • “first rate job all of us! you’ve learned so many frame parts nowadays. hold working towards!”

Bước 7

Mô tả trò chơi:

Trò chơi này nhằm giúp trẻ em học và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua việc tìm kiếm chúng trong một văn bản hoặc hình ảnh. Trò chơi không chỉ giúp trẻ em nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị vật liệu:
  • Một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Một văn bản hoặc hình ảnh minh họa về môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, rừng, bãi biển, thành phố).
  • Các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường (ví dụ: tree, river, cloud, wind, grass, v.v.).
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi để học về môi trường. Bạn sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh hoặc văn bản này.”

three. Bước 2:– hiển thị văn bản hoặc hình ảnh minh họa: “Xem hình ảnh hoặc văn bản này. Có một số từ về môi trường. Bạn có thể tìm thấy chúng không?”

  1. Bước 3:
  • Đọc từng từ một và yêu cầu trẻ em tìm kiếm chúng: “Hãy bắt đầu với từ ‘tree’. Bạn có tìm thấy ‘tree’ trong hình ảnh hoặc văn bản không?”
  • Trẻ em tìm kiếm và khi tìm thấy, họ sẽ cowl từ đó bằng tay hoặc một vật nào đó.

five. Bước four:– Khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, yêu cầu họ đọc lại và giải thích nghĩa của chúng: “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy ‘tree’. Một cây là một loài thực vật lớn có thân gỗ. Cây cối rất quan trọng đối với chúng ta.”

  1. Bước five:
  • Đánh giá và khen ngợi trẻ em: “Bạn đã làm rất tốt! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ về môi trường. Cố gắng nhé!”

Hình ảnh và Hình vẽ:

  • Sử dụng các hình ảnh hoặc hình vẽ minh họa cho các từ mà trẻ em cần tìm kiếm để làm cho trò chơi thêm.
  • Điều này giúp trẻ em dễ dàng nhận diện và nhớ lâu hơn các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường.

okết luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ helloểu biết hơn về môi trường xung quanh, từ đó。

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *