Bài Nghe Tiếng Anh Lớp 8: Từ Vựng và Vựng Tiếng Anh Phù Hợp cho Giao Tiếp Hàng Ngày

Bài viết này nhằm thông qua các cuộc đối thoại hấp dẫn và các trò chơi tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh cơ bản, có thể tiếp thu từ vựng và cú pháp.cần thiết cho giao tiếp hàng ngày trong một bầu không khí thoải mái và vui vẻ.

Chuẩn bị**: In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô vuông chứa từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như “cây”, “cỏ”, “mặt trời”, “mây”, “sông”, “bãi biển”, “núi”, “gió”, “mưa”, “ngôi sao”, “trăng”, “lá”, “bướm”, “hoa”, “động vật”, “chim”, “cá”, “côn trùng”, “đá”.

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Hình Ảnh và Từ Vựng

  1. Cây (Tree): Một tấm hình cây lớn với những chiếc lá xanh.
  2. Cỏ (Grass): Một mảnh đồng cỏ xanh mướt.three. Mặt trời (sun): Một quả trời với những tia nắng chiếu rọi.
  3. Mây (Cloud): Một đám mây bập bùng trên bầu trời.
  4. Sông (River): Một con sông chảy qua đồng bằng.
  5. Bãi biển (seashore): Một bãi biển với cát trắng và nước biển xanh.
  6. Núi (Mountain): Một ngọn núi cao vời vợi.eight. Gió (Wind): Một cơn gió thổi qua đồng cỏ.nine. Mưa (Rain): Một cơn mưa rào rả.
  7. Chòm sao (big name): Một chòm sao sáng trên bầu trời đêm.eleven. Mặt trăng (Moon): Một mặt trăng tròn sáng.
  8. Chiếc lá (Leaf): Một chiếc lá rơi từ cây.thirteen. Con bướm (Butterfly): Một con bướm bay lượn.
  9. Bông hoa (Flower): Một bông hoa đẹp.
  10. Con vật (Animal): Một con vật nhỏ.sixteen. Con chim (fowl): Một con chim đang đậu trên cây.
  11. Con cá (Fish): Một con cá bơi lội trong ao.
  12. Con côn trùng (Insect): Một con côn trùng nhỏ.
  13. Tảng đá (Rock): Một tảng đá lớn.

Cách Chơi

  1. Bước 1: Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ trong bảng trò chơi.
  2. Bước 2: Khi trẻ em tìm được từ, họ phải đọc lại từ đó và nói ra ý nghĩa của nó.three. Bước three: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ về những điều họ biết về môi trường xung quanh và cách họ có thể bảo vệ nó.

Hoạt Động Thực Hành

  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ yêu thích và thêm vào các từ vựng đã tìm thấy.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ vựng đã học.

Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng trẻ em hiểu rõ ý nghĩa của các từ vựng và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
  • Khuyến khích trẻ em sáng tạo và chia sẻ về những điều họ đã học.

Chúc trẻ em có một buổi học vui vẻ và thú vị!

Bước 1**: Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ trong bảng trò chơi

Bước 1: Tìm và Đánh Dấu

Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm các từ trong bảng trò chơi. Họ có thể sử dụng các chỉ dẫn sau:

  • Cây: Tìm hình ảnh cây xanh và đánh dấu từ “cây”.
  • Cỏ: Tìm hình ảnh đồng cỏ và đánh dấu từ “cỏ”.
  • Mặt trời: Tìm hình ảnh mặt trời và đánh dấu từ “mặt trời”.
  • Đám mây: Tìm hình ảnh đám mây và đánh dấu từ “đám mây”.
  • Sông: Tìm hình ảnh con sông và đánh dấu từ “sông”.
  • Bãi biển: Tìm hình ảnh bãi biển và đánh dấu từ “bãi biển”.
  • Núi: Tìm hình ảnh ngọn núi và đánh dấu từ “núi”.
  • Gió: Tìm hình ảnh cơn gió và đánh dấu từ “gió”.
  • Mưa: Tìm hình ảnh cơn mưa và đánh dấu từ “mưa”.
  • Ngôi sao: Tìm hình ảnh ngôi sao và đánh dấu từ “ngôi sao”.
  • Mặt trăng: Tìm hình ảnh mặt trăng và đánh dấu từ “mặt trăng”.
  • : Tìm hình ảnh chiếc lá và đánh dấu từ “lá”.
  • Bướm: Tìm hình ảnh con bướm và đánh dấu từ “bướm”.
  • Hoa: Tìm hình ảnh bông hoa và đánh dấu từ “hoa”.
  • Vật sống: Tìm hình ảnh con vật và đánh dấu từ “vật sống”.
  • Chim: Tìm hình ảnh con chim và đánh dấu từ “chim”.
  • : Tìm hình ảnh con cá và đánh dấu từ “cá”.
  • Côn trùng: Tìm hình ảnh côn trùng và đánh dấu từ “côn trùng”.
  • Đá: Tìm hình ảnh tảng đá và đánh dấu từ “đá”.

Bước 2: Đọc và Giải thích

Sau khi tìm và đánh dấu các từ, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc lại từng từ và giải thích ý nghĩa của chúng. Ví dụ:

  • “Cây” là cây xanh mà chúng ta thường thấy trong công viên.
  • “Cỏ” là đồng cỏ mềm mại mà chúng ta hay ngồi chơi.
  • “Mặt trời” là mặt trời sáng rực làm ấm ngày xuân.
  • “Đám mây” là đám mây bập bùng trên bầu trời.
  • “Sông” là con sông chảy qua làng mạc.
  • “Bãi biển” là bãi biển với cát trắng và nước biển xanh.
  • “Núi” là ngọn núi cao vời vợi, xa xôi.
  • “Gió” là cơn gió thổi qua đồng cỏ, làm cây cối nghiêng ngả.
  • “Mưa” là cơn mưa rào rả, làm mát không khí.
  • “Ngôi sao” là ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
  • “Mặt trăng” là mặt trăng tròn sáng, chiếu sáng đêm đen.
  • “Lá” là chiếc lá rơi từ cây, tạo nên màu vàng mùa thu.
  • “Bướm” là con bướm bay lượn, có nhiều màu sắc đẹp.
  • “Hoa” là bông hoa đẹp, mời gọi côn trùng đến thăm.
  • “Vật sống” là con vật nhỏ, sống trong tự nhiên.
  • “Chim” là con chim đang đậu trên cây, hót tiếng líu lo.
  • “Cá” là con cá bơi lội trong ao, nước trong xanh.
  • “Côn trùng” là côn trùng nhỏ, có nhiều loại khác nhau.
  • “Đá” là tảng đá lớn, đứng vững trên mặt đất.

Bước 3: Chia Sẻ và Bảo Vệ Môi Trường

Cuối cùng, trẻ em có thể chia sẻ những điều họ đã học về môi trường xung quanh và cách họ có thể bảo vệ nó. Ví dụ:

  • “Tôi biết rằng cây xanh rất quan trọng vì chúng giúp lọc không khí.”
  • “Tôi thích đi dạo trong công viên vì có nhiều cây cối và hoa đẹp.”
  • “Tôi sẽ cố gắng không rơi rác ra môi trường để bảo vệ thiên nhiên.”

Bước 2**: Khi trẻ em tìm được từ, họ phải đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.

Khi trẻ em tìm được từ trong bảng trò chơi, họ sẽ được yêu cầu đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó. Dưới đây là một số ví dụ về cách thực hiện bước này:

  1. Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘cây’. Cây là một loài cây lớn có thân, cành và lá.”

  2. Trẻ Em: “Nghỉ mắt xem! Tôi tìm thấy ‘mặt trời’. Mặt trời là một đĩa lớn, nóng bỏng trong bầu trời, nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.”

  3. Trẻ Em: “Tôi thấy ‘mây’. Mây là những thứ mềm mịn, trắng hoặc xám trong bầu trời.”

four. Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘sông’. Sông là một dòng chảy dài và nước.”

  1. Trẻ Em: “Tôi thấy ‘bãi biển’. Bãi biển là một nơi có cát gần biển nơi chúng ta có thể chơi và bơi.”

  2. Trẻ Em: “Nghỉ mắt xem ‘núi’. Núi rất cao và có nhiều đá và cây.”

  3. Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘gió’. Gió là luồng không khí di chuyển xung quanh chúng ta. Nó có thể làm lá lấp lánh và cờ phất phới.”

  4. Trẻ Em: “Tôi thấy ‘mưa’. Mưa là nước rơi từ bầu trời khi nó mây mù.”

  5. Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘ngôi sao’. Ngôi sao là những điểm sáng sáng lấp lánh trong bầu trời đêm.”

  6. Trẻ Em: “Tôi thấy ‘mặt trăng’. Mặt trăng là một đĩa tròn, sáng chúng ta thấy trong bầu trời đêm.”

eleven. Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘lá’. Lá là xanh và rụng từ cây vào mùa thu.”

  1. Trẻ Em: “Tôi thấy ‘bướm’. Bướm có cánh đẹp và bay từ hoa này sang hoa khác.”

  2. Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘hoa’. Hoa có màu sắc tươi đẹp, có cánh và cuống.”

  3. Trẻ Em: “Tôi thấy ‘động vật’. Động vật là những loài sống có lông, hoặc vảy.”

  4. Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘ chim’. Chim có cánh và và có thể bay trong bầu trời.”

  5. Trẻ Em: “Tôi thấy ‘cá’. Cá sống trong nước và có vây và đuôi.”

  6. Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘côn trùng’. Côn trùng là những loài nhỏ có sáu chân và cánh.”

  7. Trẻ Em: “Tôi thấy ‘đá’. Đá là vật cứng và có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.”

Bước 3**: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ về những điều họ biết về môi trường xung quanh và cách họ có thể bảo vệ nó.

Sau khi trẻ em đã tìm và đánh dấu các từ trong bảng trò chơi, bước tiếp theo là bước chia sẻ và học hỏi.

Trẻ Em 1: “Mình tìm thấy ‘tree’! Đó là cây xanh.”

Trẻ Em 2: “Cây có lá và cành, mình hay chơi dưới cây.”

Trẻ Em three: “Mình tìm thấy ‘river’! Đó là dòng sông.”

Trẻ Em four: “Sông có nước và cá, mình hay đi bơi ở sông.”

Trẻ Em five: “Mình tìm thấy ‘sun’! Đó là ánh nắng mặt trời.”

Trẻ Em 6: “Ánh nắng ấm áp, mình hay chơi ngoài nắng.”

Trẻ Em 7: “Mình tìm thấy ‘cloud’! Đó là đám mây.”

Trẻ Em eight: “Mây có nhiều hình dáng khác nhau, mình hay tưởng tượng mây là gì.”

Trẻ Em nine: “Mình tìm thấy ‘mountain’! Đó là ngọn núi.”

Trẻ Em 10: “Núi cao và vững chãi, mình hay tưởng tượng mình đang leo núi.”

Trẻ Em eleven: “Mình tìm thấy ‘wind’! Đó là cơn gió.”

Trẻ Em 12: “Cơn gió mát mẻ, mình hay chơi đuôi gió.”

Trẻ Em thirteen: “Mình tìm thấy ‘rain’! Đó là cơn mưa.”

Trẻ Em 14: “Cơn mưa rào rả, mình hay chơi trong mưa.”

Trẻ Em 15: “Mình tìm thấy ‘superstar’! Đó là ngôi sao.”

Trẻ Em sixteen: “Ngôi sao sáng lên đêm, mình hay nhìn sao.”

Trẻ Em 17: “Mình tìm thấy ‘moon’! Đó là mặt trăng.”

Trẻ Em 18: “Mặt trăng tròn sáng, mình hay chơi đuổi mặt trăng.”

Trẻ Em 19: “Mình tìm thấy ‘leaf’! Đó là chiếc lá.”

Trẻ Em 20: “Chiếc lá rơi từ cây, mình hay thu thập lá.”

Trẻ Em 21: “Mình tìm thấy ‘butterfly’! Đó là con bướm.”

Trẻ Em 22: “Con bướm bay lượn, mình hay theo bướm.”

Trẻ Em 23: “Mình tìm thấy ‘flower’! Đó là bông hoa.”

Trẻ Em 24: “Bông hoa đẹp, mình hay chơi với hoa.”

Trẻ Em 25: “Mình tìm thấy ‘animal’! Đó là con vật.”

Trẻ Em 26: “Con vật có nhiều loại, mình hay yêu thương vật.”

Trẻ Em 27: “Mình tìm thấy ‘hen’! Đó là con chim.”

Trẻ Em 28: “Con chim đậu trên cây, mình hay chơi với chim.”

Trẻ Em 29: “Mình tìm thấy ‘fish’! Đó là con cá.”

Trẻ Em 30: “Con cá bơi lội trong ao, mình hay chơi với cá.”

Trẻ Em 31: “Mình tìm thấy ‘insect’! Đó là con côn trùng.”

Trẻ Em 32: “Con côn trùng nhỏ, mình hay chơi với côn trùng.”

Trẻ Em 33: “Mình tìm thấy ‘rock’! Đó là tảng đá.”

Trẻ Em 34: “Tảng đá vững chãi, mình hay chơi với đá.”

Trẻ Em 35: “Mình đã tìm thấy tất cả các từ, mình rất vui!”

Giáo Viên: “Rất tốt! Các bạn đã tìm được rất nhiều từ vựng về môi trường xung quanh. Hãy okayể cho thầy cô biết một điều mà các bạn biết về môi trường và cách các bạn có thể bảo vệ nó.”

Trẻ Em 36: “Mình biết rằng cây xanh rất quan trọng, vì nó giúp lọc không khí.”

Trẻ Em 37: “Mình biết rằng không nên rải rác, vì nó làm cho môi trường bẩn.”

Trẻ Em 38: “Mình biết rằng nên tắt đèn khi không cần thiết, để tiết kiệm điện.”

Trẻ Em 39: “Mình biết rằng nên uống nước từ bình đựng nước, để bảo vệ môi trường.”

Trẻ Em 40: “Mình rất vui vì đã học được nhiều điều về môi trường.”

Từ vựng ẩn

  • Cây
  • Cỏ
  • Mặt trời
  • Đám mây
  • Sông
  • Bãi biển
  • Núi
  • Gió
  • Mưa
  • Sao
  • Trăng
  • Bướm
  • Hoa
  • Vật
  • chim
  • Côn trùng
  • Đá

Hình Ảnh Hỗ Trợ:

  • Cây: Một cây lớn với những chiếc lá xanh.
  • Cỏ: Một mảnh đồng cỏ xanh mướt.
  • Mặt trời: Một quả trời với những tia nắng chiếu rọi.
  • Đám mây: Một đám mây bập bùng trên bầu trời.
  • Sông: Một con sông chảy qua đồng bằng.
  • Bãi biển: Một bãi biển với cát trắng và nước biển xanh.
  • Núi: Một ngọn núi cao vời vợi.
  • Gió: Một cơn gió thổi qua đồng cỏ.
  • Mưa: Một cơn mưa rào rả.
  • Sao: Một chòm sao sáng trên bầu trời đêm.
  • Trăng: Một mặt trăng tròn sáng.
  • : Một chiếc lá rơi từ cây.
  • Bướm: Một con bướm bay lượn.
  • Hoa: Một bông hoa đẹp.
  • Vật: Một con vật nhỏ.
  • Chim: Một con chim đang đậu trên cây.
  • : Một con cá bơi lội trong ao.
  • Côn trùng: Một con côn trùng nhỏ.
  • Đá: Một tảng đá lớn.

Cách Chơi Trò Chơi:

  1. Chuẩn Bị: In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô vuông chứa từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như “cây”, “cỏ”, “mặt trời”, “đám mây”, “sông”, “bãi biển”, “núi”, “gió”, “mưa”, “sao”, “trăng”, “lá”, “bướm”, “hoa”, “vật”, “chim”, “cá”, “côn trùng”, “đá”.

  2. Bước 1: Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ trong bảng trò chơi.

three. Bước 2: Khi trẻ em tìm được từ, họ phải đọc lại từ đó và nói ra ý nghĩa của nó.

four. Bước three: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ về những điều họ biết về môi trường xung quanh và cách họ có thể bảo vệ nó.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt hình ảnh của các từ đã tìm thấy và dán chúng vào một tấm giấy lớn để tạo thành một bức tranh về môi trường xung quanh.
  • Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên hoặc một chuyến đi dã ngoại, sử dụng các từ vựng đã học.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ ý nghĩa của các từ vựng và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
  • Khuyến khích trẻ em sáng tạo và chia sẻ về những điều họ đã học.

Hình ảnh hỗ trợ

Hình ảnh hỗ trợ cho trò chơi này bao gồm một loạt các hình ảnh sinh động và colourful của các loài động vật nước như cá, rùa, chim và các loài động vật khác sống trong môi trường nước. Dưới đây là một số hình ảnh cụ thể:

  1. : Một bức ảnh lớn của một con cá biển với màu sắc sặc sỡ, có thể là cá mập hoặc cá voi.
  2. Rùa: Một bức ảnh của một con rùa biển đang bơi lội trong một con sông xanh mướt.
  3. Chim: Một bức ảnh của một con chim đại bàng đang đậu trên một tảng đá gần bờ sông.
  4. Cua: Một bức ảnh của một con cua xanh đậm đang cạy một con mực trên nền cát trắng.five. Tôm hùm: Một bức ảnh của một con tôm hùm to lớn đang cắn một mảnh xương.
  5. Cá mập: Một bức ảnh của một con cá mập nhỏ đang lướt qua nước với những vây lưng sắc sảo.
  6. Cá sấu: Một bức ảnh của một con cá sấu lớn đang bơi lội trong một con sông rộng lớn.
  7. Cá chép: Một bức ảnh của một bầy cá chép nhỏ đang bơi lội trong một ao nước trong vắt.
  8. Cá voi: Một bức ảnh của một con cá voi lớn đang bơi lội trong đại dương xanh thẳm.
  9. Cá ngừ: Một bức ảnh của một con cá ngừ lớn đang bơi lội với những vây lớn và sắc sảo.

Những hình ảnh này không chỉ giúp trẻ em nhớ và học từ vựng tiếng Anh mà còn tạo ra một không gian học tập thú vị và hấp dẫn. Mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ vựng tiếng Anh liên quan đến loài động vật đó, giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và học từ mới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *