Chúng tôi sẽ cùng nhau khám phá thế giới đa dạng và kỳ thú của động vật, nơi mỗi loài đều có những đặc điểm và hành vi đặc biệt.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loài động vật hoang dã, từ những con vật nhỏ bé đến những loài khổng lồ, và cách chúng sinh sống trong tự nhiên. Hãy cùng nhau khám phá và học hỏi về những bí ẩn của thế giới động vật!
Hình ảnh:** Công viên
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Child: Hello, may I help you?
Salesperson: Hi there! Sure, what can I do for you today?
Child: I want to buy a toy.
Salesperson: Great! We have a lot of toys here. Do you have a favorite type?
Child: Yes, I like cars.
Salesperson: We have a big selection of cars. What color do you prefer?
Child: Blue, please.
Salesperson: Sure, we have a lot of blue cars. Would you like to see some options?
Child: Yes, please.
Salesperson: Follow me, please. Here we have some toy cars in blue. This one is a race car, and this one is a police car.
Child: Oh, the police car is cool!
Salesperson: Yes, it is. Would you like to test it out to see if it’s what you’re looking for?
Child: Yes, please!
Salesperson: Here you go. Just press the button on the side to start it.
Child: (Presses the button) Vroom! Vroom!
Salesperson: It looks like you like it. Would you like to try another one?
Child: No, this one is perfect. How much does it cost?
Salesperson: It’s $5. Would you like to pay for it now?
Child: Yes, please. Here is my money.
Salesperson: Thank you. Here is your toy. Have fun with your new police car!
Child: Thank you! I will!
Salesperson: You’re welcome. Enjoy your shopping!
Hình ảnh:** Đường phố
Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường kỹ năng nhận diện hình ảnh.
Hình ảnh và từ vựng:
- Hình ảnh: Công viên
- từ vựng: tree, grass, flower, bird, squirrel, bench, playground, lake
- Hình ảnh: Đường phố
- từ vựng: car, bus, bicycle, traffic light, street, house, shop, person
- Hình ảnh: Bãi biển
- từ vựng: sand, sea, beach ball, umbrella, seagull, boat, swim, sun
- Hình ảnh: Rừng
- từ vựng: tree, leaf, deer, bear, fox, bird, stream, forest
Cách chơi:
- Chuẩn bị: In hoặc dán các hình ảnh lên trang giấy và viết từ vựng bên dưới mỗi hình ảnh.
- Hướng dẫn: Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm từ vựng từ các hình ảnh đã cho.
- Thực hiện:
- Trẻ em được yêu cầu đóng mắt và bạn đọc to từ vựng một lần.
- Trẻ em mở mắt và tìm từ vựng đã được đọc.
- Trẻ em có thể ghi lại từ vựng tìm được hoặc vẽ chúng trên trang giấy.
- Điểm số: Cộng điểm cho mỗi từ vựng tìm được. Bạn có thể thưởng cho trẻ em mỗi khi họ tìm được từ mới.
Ví dụ hội thoại:
- Giáo viên: Let’s play a game. Close your eyes and listen carefully.
- Giáo viên: (Đọc to từ vựng) Tree, grass, flower, bird…
- Trẻ em: (Mở mắt và tìm từ vựng) Tree! Grass! Flower!
- Giáo viên: Good job! You found “tree” and “grass” and “flower”. Well done!
Kết thúc trò chơi:
- Khen ngợi trẻ em và nhắc nhở họ về từ vựng mới mà họ đã học.
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc kể về một ngày đã qua ở công viên, đường phố, bãi biển, hoặc rừng để củng cố kỹ năng ngôn ngữ.
Chúc trẻ em có một cuộc chơi thú vị và học tập hiệu quả!
Hình ảnh:** Bãi biển
On a sunny day, a group of children are at the beach. They are playing in the sand and splashing in the water. The children are having so much fun!
Child 1: “Look at the big waves, they are so cool!”
Child 2: “Yes, and see the seagulls flying overhead. They are looking for food.”
Child 3: “I want to build a sandcastle!”
Child 1: “Alright, let’s do it together!”
The children start to build their sandcastle. They use buckets and shovels to scoop up the sand.
Child 2: “Look, I found a shell. It’s so pretty!”
Child 1: “Wow, that’s a big one. Maybe it’s from a starfish.”
Child 3: “I think we should put the shell on top of our sandcastle.”
The children continue to build their sandcastle. They add decorations like seashells and stones.
Child 2: “I found another one!”
Child 1: “Great! Let’s put it on the side of the castle.”
The children are laughing and having a great time. They are learning about the beach and the creatures that live there.
Child 3: “Look, the sun is setting. It’s time to go home.”
Child 1: “I had so much fun today. I can’t wait to come back again!”
Child 2: “Me too! Let’s bring our whole family next time.”
The children leave the beach with a big smile on their faces. They have made wonderful memories and learned a lot about the beach.
Hình ảnh:** Rừng
Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn và tăng cường kỹ năng nhận diện hình ảnh.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- In hoặc dán các hình ảnh của đồ ăn mà trẻ em thích (như bánh quy, trái cây, kem, pizza, sandwich, v.v.).
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh tương ứng với các hình ảnh này (như cookie, fruit, ice cream, pizza, sandwich, v.v.).
- Đặt các hình ảnh và danh sách từ vựng ở một nơi dễ nhìn thấy.
- Hướng dẫn:
- Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn.
- Giải thích rằng mỗi từ vựng sẽ được đọc to và trẻ em sẽ tìm hình ảnh tương ứng.
- Thực hiện:
- Đọc to từ vựng tiếng Anh đầu tiên (ví dụ: “cookie”).
- Trẻ em tìm hình ảnh bánh quy và nối chúng với từ vựng đã được đọc.
- Lặp lại quá trình này với các từ vựng khác.
- Điểm số:
- Cộng điểm cho mỗi từ vựng được nối đúng.
- Bạn có thể thưởng cho trẻ em mỗi khi họ nối được từ mới.
Ví dụ hội thoại:
- Giáo viên: Let’s play a game. I will read a word, and you find the picture. Ready?
- Giáo viên: Cookie.
- Trẻ em: (Tìm và nối hình ảnh bánh quy với từ “cookie”).
- Giáo viên: Good job! You matched “cookie” with the picture.
Kết thúc trò chơi:
- Khen ngợi trẻ em và nhắc nhở họ về từ vựng mới mà họ đã học.
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em kể về một bữa ăn yêu thích hoặc vẽ một bức tranh về đồ ăn mà họ thích để củng cố kỹ năng ngôn ngữ.
Chúc trẻ em có một cuộc chơi thú vị và học tập hiệu quả!
Chuẩn bị:** In hoặc dán các hình ảnh lên trang giấy và viết từ vựng bên dưới mỗi hình ảnh
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Con: Một bé trai 6 tuổi tên là.- Bán hàng: Một người bán hàng thân thiện trong cửa hàng trẻ em.
Hội thoại:
Con: (Chào chào, cười tươi) Good morning! Can I help you find something today?
Bán hàng: Good morning! Yes, I could really use a new coloring book. Do you have any nice ones here?
Con: (Đưa một quyển sách màu) Sure! This one has lots of pictures and it’s really colorful.
Bán hàng: That looks great! How much is it?
Con: It’s $5.
Bán hàng: Okay, let me take a look at the prices. (Đọc giá) This one is $3.99, and that one is $4.50.
Con: Which one is the cheapest?
Bán hàng: The one with the flowers on the cover is the cheapest, $3.99.
Con: Okay, I’ll take that one. Do you have a shopping bag?
Bán hàng: Yes, I do. (Đưa một túi xách) Here you go. You can put your new coloring book in here.
Con: Thank you very much! (Cười) This is so exciting!
Bán hàng: You’re welcome! I’m glad you found something you like. Have a great day!
Con: Thank you! (Cười và đi ra khỏi cửa hàng)
Hướng dẫn:** Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm từ vựng từ các hình ảnh đã cho
Hướng dẫn trò chơi:
-
Giới thiệu trò chơi: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh của các động vật dưới nước. Mỗi bạn sẽ có cơ hội đoán từ và học thêm về chúng.”
-
Hướng dẫn cách chơi: “Chúng ta sẽ bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Bạn hãy nhìn kỹ và cố gắng đoán từ vựng mà tôi sẽ đọc ra. Sau khi đoán, bạn có thể giải thích tại sao bạn nghĩ như vậy.”
-
Bắt đầu trò chơi:
-
Hình ảnh 1: “Chúng ta có một con cá. Now, let’s guess the word. ‘Fish!’ (Cá). Đúng rồi! Cá là từ mà chúng ta cần tìm.”
-
Hình ảnh 2: “Nay, chúng ta thấy một con tôm hùm. Guess the word. ‘Crab!’ (Tôm hùm). Đúng vậy! Tôm hùm là từ tiếp theo.”
-
Hình ảnh 3: “Chúng ta có một con mực. What’s the word? ‘Squid!’ (Mực). Câu trả lời chính xác! Mực là từ này.”
-
Khen ngợi và giải thích: “Cực hay các bạn! Các từ mà các bạn đã đoán rất chính xác. Chúng ta tiếp tục với hình ảnh tiếp theo. Hãy nhớ rằng, mỗi từ mà các bạn đoán được sẽ giúp các bạn học tiếng Anh tốt hơn.”
-
Kết thúc trò chơi: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Các bạn đã học được rất nhiều từ vựng mới. Cảm ơn các bạn đã tham gia và cố gắng. Hãy tiếp tục học và chơi tiếp các bạn nhé!”
Thực hiện
-
Giáo viên: Alright, kids, let’s start our game. I’ll show you a picture and you have to guess the word that goes with it. Are you ready?
-
Trẻ em: Yes!
-
Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh của một con cá). What animal is this?
-
Trẻ em: Fish!
-
Giáo viên: Correct! That’s a fish. Now, can you tell me what sound a fish makes?
-
Trẻ em: (Gọi ra tiếng “blub” hoặc “quack” nếu họ nghĩ rằng con cá có thể phát ra tiếng kêu).
-
Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh của một con voi). Now, what animal is this?
-
Trẻ em: Elephant!
-
Giáo viên: That’s right! An elephant is big and strong. What sound does an elephant make?
-
Trẻ em: (Gọi ra tiếng “moo” hoặc “rumpus” nếu họ nghĩ rằng con voi có thể phát ra tiếng kêu).
-
Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh của một con gà). This one is a chicken. What sound does a chicken make?
-
Trẻ em: (Gọi ra tiếng “cluck” hoặc “cock-a-doodle-doo”).
-
Giáo viên: Very good! You’re doing great. Let’s try another one. (Hiển thị hình ảnh của một con bò). What animal is this?
-
Trẻ em: Cow!
-
Giáo viên: That’s correct! A cow says “moo”. Now, can you guess the next one? (Hiển thị hình ảnh của một con mèo). What animal is this?
-
Trẻ em: Cat!
-
Giáo viên: Yes! A cat says “meow”. Keep up the good work!
-
Giáo viên: We’ll keep playing this game and you’ll get to learn new animal sounds and words. Remember, it’s all about having fun and learning at the same time. Let’s continue!
Điểm số:** Cộng điểm cho mỗi từ vựng tìm được. Bạn có thể thưởng cho trẻ em mỗi khi họ tìm được từ mới
Mục tiêu:Giúp trẻ em hiểu biết về việc đi thuyền, bao gồm các khái niệm cơ bản về thuyền, cách sử dụng thuyền, và những hoạt động thú vị trên thuyền.
Nội dung chi tiết:
- Giới thiệu về thuyền:
- Hình ảnh: Thuyền gỗ, thuyền, thuyền kayak, thuyền chèo.
- Từ vựng: Boat, wooden boat, plastic boat, kayak, rowing boat.
- Hoạt động: Trẻ em được xem ảnh và học từ vựng liên quan đến thuyền.
- Cách sử dụng thuyền:
- Hình ảnh: Người chèo thuyền, người ngồi trên thuyền, thuyền di chuyển trên nước.
- Từ vựng: Row, paddle, float, water, boatman.
- Hoạt động: Trẻ em được hướng dẫn cách chèo thuyền và hiểu về khái niệm di chuyển trên nước.
- Hoạt động thú vị trên thuyền:
- Hình ảnh: Trẻ em chơi trò chơi trên thuyền, bắt cá, hét lớn.
- Từ vựng: Play, fish, shout, fun.
- Hoạt động: Trẻ em được tham gia vào các hoạt động trên thuyền như chơi trò chơi, bắt cá và hét lớn.
- An toàn khi đi thuyền:
- Hình ảnh: Khu vực an toàn trên thuyền, áo phao, đầu bịt.
- Từ vựng: Safety, life jacket, hat.
- Hoạt động: Trẻ em học về cách đảm bảo an toàn khi đi thuyền, như đeo áo phao và đeo mũ bảo hiểm.
- Câu chuyện về thuyền:
- Hình ảnh: Câu chuyện về thuyền đi qua đại dương.
- Từ vựng: Story, adventure, journey.
- Hoạt động: Trẻ em lắng nghe câu chuyện về thuyền và thảo luận về những điều thú vị trên chuyến đi.
- Bài tập viết:
- Hình ảnh: Trẻ em vẽ thuyền và viết về chuyến đi thuyền.
- Từ vựng: Draw, write, boat trip.
- Hoạt động: Trẻ em vẽ thuyền và viết một đoạn ngắn về chuyến đi thuyền của mình.
Hoạt động thực hành:
- Hoạt động nhóm: Trẻ em được chia thành nhóm và chơi trò chơi liên quan đến thuyền.
- Hoạt động cá nhân: Trẻ em thực hiện bài tập viết và vẽ thuyền.
- Hoạt động tương tác: Trẻ em tham gia vào câu chuyện và thảo luận về các khái niệm liên quan đến thuyền.
Kết thúc:
- Tóm tắt: Giáo viên tóm tắt lại các khái niệm chính về thuyền và việc đi thuyền.
- Khen thưởng: Trẻ em được khen thưởng vì đã học và tham gia tích cực vào các hoạt động.
Lưu ý: Đảm bảo rằng các hoạt động phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.