Trong thế giới của những câu chuyện và trò chơi, tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là một cánh cửa mở ra nhiều cơ hội khám phá và học tập. Hãy cùng chúng tôi đi qua những hành trình thú vị, từ những câu chuyện ngắn đến những trò chơi giáo dục, để giúp các em nhỏ yêu thích và học tiếng Anh một cách tự nhiên và đáng yêu.
Chuẩn bị
- In hoặc dán một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, vườn, đường phố, biển, rừng) lên bảng hoặc tường.
- Lưu ý rằng hình ảnh phải có nhiều chi tiết khác nhau để trẻ em có thể tìm kiếm từ.
- Chuẩn bị danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh:
- tree
- flower
- grass
- river
- ocean
- mountain
- cloud
- sun
- wind
- bird
- fish
- leaf
- insect
- animal
- house
- car
- treehouse
- bridge
- park
- Chuẩn bị các thẻ từ hoặc nhãn dán có các từ này để trẻ em có thể dán lên hình ảnh sau khi tìm thấy.
Danh sách từ
- sky
- grass
- flowers
- trees
- sun
- clouds
- rain
- snow
- wind
- river
- ocean
- lake
- mountain
- forest
- meadow
- desert
- city
- house
- road
- bridge
Hướng dẫn trò chơi
- Chuẩn bị:
- In hoặc dán một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, vườn, đường phố, biển, rừng) lên bảng hoặc tường.
- Lưu ý rằng hình ảnh phải có nhiều chi tiết khác nhau để trẻ em có thể tìm kiếm từ.
- Danh sách từ:
- Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em sẽ tìm kiếm:
- tree
- flower
- grass
- river
- ocean
- mountain
- cloud
- sun
- wind
- bird
- fish
- leaf
- insect
- animal
- house
- car
- treehouse
- bridge
- park
- Hướng dẫn trò chơi:
- Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách đọc tên của mỗi từ và mô tả hình ảnh mà từ đó liên quan đến.
- Đọc hướng dẫn: “Hãy tìm tất cả các từ trong danh sách mà bạn thấy trên hình ảnh của môi trường xung quanh.”
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm và đánh dấu các từ đã tìm thấy trên hình ảnh.
- Hoạt động thực hành:
- Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể tổ chức một hoạt động thực hành thêm:
- Đọc lại tên của mỗi từ và yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh mà từ đó liên quan đến.
- Trẻ em có thể kể tên các từ mà họ đã tìm thấy.
- Kết thúc trò chơi:
- Khen ngợi trẻ em vì đã tìm thấy tất cả các từ và tham gia vào trò chơi.
- Nếu có thời gian, bạn có thể tổ chức một trò chơi tiếp theo với danh sách từ khác hoặc với một hình ảnh khác để trẻ em có thêm cơ hội học tập.
Cách chơi:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm sẽ được cung cấp một danh sách từ và một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh.
- Trẻ em trong nhóm sẽ cùng nhau tìm kiếm và đánh dấu các từ trong danh sách trên hình ảnh.
- Đội nào tìm thấy tất cả các từ trong thời gian quy định sẽ giành chiến thắng.
Lợi ích:
- Tăng cường nhận diện từ tiếng Anh liên quan đến môi trường.
- Hỗ trợ kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.
- Khuyến khích trẻ em quan tâm và học về môi trường xung quanh.
- Tạo cơ hội cho trẻ em làm việc nhóm và giao tiếp với nhau.
Hoạt động thực hành
Hướng dẫn Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
- Chuẩn bị Bài tập:
- In hoặc dán một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, vườn, đường phố, biển, rừng) lên bảng hoặc tường.
- Đảm bảo rằng hình ảnh có nhiều chi tiết khác nhau để trẻ em có thể tìm kiếm từ.
- Danh sách Từ:
- Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em sẽ tìm kiếm:
- tree
- flower
- grass
- river
- ocean
- mountain
- cloud
- sun
- wind
- bird
- fish
- leaf
- insect
- animal
- house
- car
- treehouse
- bridge
- park
- Thực hiện Trò chơi:
- Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách đọc tên của mỗi từ và mô tả hình ảnh mà từ đó liên quan đến.
- Hướng dẫn trẻ em: “Hãy tìm tất cả các từ trong danh sách mà bạn thấy trên hình ảnh của môi trường xung quanh.”
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm và đánh dấu các từ đã tìm thấy trên hình ảnh.
- Hoạt động Thực hành:
- Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể tổ chức một hoạt động thực hành thêm:
- Đọc lại tên của mỗi từ và yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh mà từ đó liên quan đến.
- Trẻ em có thể kể tên các từ mà họ đã tìm thấy.
- Bạn cũng có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc một hình ảnh của từ mà họ đã tìm thấy trên giấy.
- Khen ngợi và Khuyến khích:
- Khen ngợi trẻ em vì đã tìm thấy tất cả các từ và tham gia vào trò chơi.
- Nếu có thời gian, bạn có thể tổ chức một trò chơi tiếp theo với danh sách từ khác hoặc với một hình ảnh khác để trẻ em có thêm cơ hội học tập.
- Tăng Cường Kỹ Năng:
- Bạn có thể tăng cường kỹ năng tiếng Anh của trẻ em bằng cách yêu cầu họ sử dụng từ đã tìm thấy để tạo ra một câu ngắn.
- Ví dụ: “I see a tree.”
- Kết thúc Trò chơi:
- Đọc lại danh sách từ một lần nữa và hỏi trẻ em nếu họ nhớ tất cả các từ.
- Khen ngợi trẻ em vì đã hoàn thành trò chơi và học được nhiều từ mới.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh được sử dụng để không gây hiểu lầm hoặc gây khó khăn cho trẻ em.
- Thực hiện trò chơi trong một không gian thoải mái và vui vẻ để trẻ em không cảm thấy áp lực.
- Sử dụng âm nhạc hoặc bài hát tiếng Anh để tạo thêm sự thú vị và giúp trẻ em nhớ từ tốt hơn.
Ví dụ về Hoạt động Thực hành:
- Câu 1: “I see a tree. Can you find a flower?”
- Câu 2: “Look at the river. What else do you see?”
- Câu 3: “Can you find a house in the park?”
Thông qua những hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng quan sát và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Kết thúc trò chơi
Câu chuyện: “The Adventure of Timmy and the Clocks”
Timmy là một cậu bé thích khám phá thế giới. Một ngày nọ, Timmy quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới bằng cách tìm hiểu về ngày và giờ. Cậu bé mang theo một chiếc đồng hồ nhỏ và bắt đầu hành trình của mình.
Câu 1:Timmy: “Hello everyone! Today, I will take you on an adventure with Timmy and the Clocks. Let’s start with the sun. The sun rises in the morning and sets in the evening. What time does the sun rise and set?”
Câu 2:Teacher: “The sun rises at 6:00 AM and sets at 6:00 PM. Good job, Timmy!”
Câu 3:Timmy: “Next, let’s talk about the clock. The clock has two hands: the hour hand and the minute hand. The hour hand tells us the hour, and the minute hand tells us the minutes. Can you show me what time it is now?”
Câu 4:Child 1: “It’s 10:30 AM, because the hour hand is on the 10 and the minute hand is on the 6.”
Câu 5:Teacher: “Absolutely correct! Timmy, you can check your watch. Is it 10:30 AM?”
Câu 6:Timmy: “Yes, it is! Now, let’s go to the beach. The beach is open from 9:00 AM to 6:00 PM. What time should we go to the beach?”
Câu 7:Teacher: “A good time to go to the beach would be 10:00 AM. It’s a sunny day, and the beach is just starting to get busy.”
Câu 8:Timmy: “Great! After the beach, we will have lunch. Lunch is at 12:00 PM. What will we eat?”
Câu 9:Teacher: “We will have sandwiches and fruit. The sandwiches are made with bread, cheese, and ham. The fruit includes apples, bananas, and oranges. What time do you think we should have lunch?”
Câu 10:Child 2: “I think we should have lunch at 12:30 PM. We need some time to relax after playing at the beach.”
Câu 11:Teacher: “That’s a good idea! After lunch, we will visit the amusement park. The amusement park opens at 2:00 PM and closes at 8:00 PM. We will have a lot of fun there.”
Câu 12:Timmy: “I can’t wait! This has been a great adventure learning about time and what we will do today. Thank you for joining me, everyone!”
Hoạt động thực hành:
- Đếm giờ: Trẻ em có thể sử dụng đồng hồ để đếm giờ và xác định thời gian của các hoạt động.
- Vẽ đồng hồ: Trẻ em vẽ một đồng hồ và đánh dấu giờ và phút.
- Đọc giờ: Trẻ em đọc giờ từ một đồng hồ thực tế hoặc trên một ảnh chụp đồng hồ.
- Tạo lịch: Trẻ em tạo một lịch hàng ngày với các hoạt động và thời gian cụ thể.
Kết thúc: Timmy và các bạn đã có một ngày thú vị học về ngày và giờ thông qua cuộc phiêu lưu của mình. Họ đã học được cách xác định giờ từ đồng hồ và lên lịch cho các hoạt động hàng ngày.