Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát thiên nhiên, khám phá những điều không biết và học tập qua các hoạt động đa dạng. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua các hoạt động tương tác và thú vị, giú%ác em nắm vững các kiến thức cơ bản tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá kỳ diệu này nhé!
Hình ảnh môi trường
- Cây Cối:
- Lá xanh bay phấp phới trong gió.
- Cây cối nở hoa rực rỡ trong vườn.
- Cây cao vút đứng thẳng, cành lá chạm tới bầu trời.
- Mặt Nước:
- Sông nước trong vắt chảy nhẹ nhàng.
- Hồ nước trong vắt phản chiếu bầu trời đẹp đẽ.
- Cát bãi biển bị sóng đánh tanh tan, bắn lên ánh nắng.
three. Đền Đài:– Đền cổ với những điêu khắc tinh xảo.- Đình đền to lớn với tháp cao vút.- Cầu đá nối hai bờ sông.
four. Công Viên:– Trẻ em chơi đùa trên ghế đu và trượt nước.- Gia đình có bữa tiệc nướng dưới bóng cây.- chim hót và bay từ cây này sang cây khác.
five. Vật Thể Khác:– Các nhà máy gió quay chậm trong gió.- Gió xoáy tạo thành helloệu ứng xoáy trôn ốc.- Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, tạo nên bóng dài trên mặt đất.
Danh sách từ ẩn
- cây
- hoa
- cỏfour. sông
- đại dương
- hồ
- biển
- núi
- bầu trời
- mặt trờieleven. đám mây
- ngôi sao
- mặt trăng
- gió
- mưa
- tuyết17.
- lá
- chim
- cá
- côn trùng
- động vật
- nhà
- xe
- nhà treo
- công viên
- vườn
- ghế ngồi
- tuabin gió
- cây cảnh trong nhà
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Bước 1: Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Bạn sẽ giúp tôi tìm ra những từ đó.
- Bước 2: Sử dụng bút và bảng để viết các từ lên bảng. Ví dụ: “cây, sông, mặt trời, hoa.”
- Bước 3: Trình bày hình ảnh hoặc vật thể liên quan đến các từ đã viết. Ví dụ: “Xem hình này, bạn có thấy cây không? Đúng vậy, ‘cây’!”
- Bước four: Yêu cầu trẻ em nhắc lại từ và mô tả chúng: “Bạn có thể nói thêm về cây không? Cây có lá xanh và nó cao lên.”
- Bước 5: Trình bày các hình ảnh khác và tiếp tục quá trình tương tự, khuyến khích trẻ em tham gia và thể helloện mình.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Bước 1: Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh hoặc bảng có các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
- Bước 2: Họ sẽ phải tìm và đánh dấu các từ đã cho trên bộ hình ảnh hoặc bảng.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ chia sẻ những từ họ đã tìm thấy và mô tả chúng.
- Kiểm Tra và Đánh Giá:
- Bước 1: Giáo viên sẽ kiểm tra các từ mà trẻ em đã tìm thấy và xác nhận chúng.
- Bước 2: Giáo viên sẽ đánh giá sự tham gia và helloểu biết của trẻ em trong trò chơi.
- Bước 3: Nếu cần thiết, giáo viên sẽ giải thích lại và hỗ trợ trẻ em để họ hiểu rõ hơn.
four. Hoạt Động Thêm:– Bước 1: Giáo viên có thể okayể một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đã tìm thấy để làm phong phú thêm bài học.- Bước 2: Trẻ em có thể vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn của riêng họ dựa trên các từ đó.- Bước three: Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi khác liên quan đến các từ đã học để củng cố kiến thức của trẻ em.
five. okayết Thúc:– Bước 1: Giáo viên sẽ tóm tắt lại các từ đã học và nhấn mạnh ý nghĩa của chúng đối với môi trường xung quanh.- Bước 2: Trẻ em sẽ nhận được khen ngợi và điểm thưởng nếu họ đã tham gia tích cực và tìm được nhiều từ.- Bước 3: Giáo viên sẽ hẹn gặp lại trẻ em trong các buổi học tiếp theo để tiếp tục học các từ mới.
Hoạt động thực hành
Hướng dẫn Trò Chơi:
-
Chuẩn Bị: Dùng các hình ảnh động vật nước như cá,,. Mỗi hình ảnh đi kèm với từ tiếng Anh mà trẻ em cần đoán.
-
Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giới Thiệu: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Tôi sẽ display một hình ảnh động vật và các bạn sẽ phải đoán từ tiếng Anh của nó.”
three. helloển Thị Hình Ảnh:– Ví Dụ: “ok, xem hình ảnh này. Bạn thấy gì? (helloển thị hình ảnh cá.)”- Câu Hỏi: “Đó là con gì? Nó có tiếng Anh là gì?”
four. Trả Lời và Kiểm Tra:– Trẻ Em Trả Lời: “Con cá!”- Giáo Viên: “Đúng rồi! Con cá tiếng Anh là ‘fish’.”
- Lặp Lại với Các Hình Ảnh Khác:
- Ví Dụ Thứ Hai: “Xem hình ảnh này. Đây là gì? (helloển thị hình ảnh.)”
- Trả Lời: “!”
- Kiểm Tra: “Đúng rồi! tiếng Anh là ‘penguin’.”
- Khen Thưởng và Khuyến Khích:
- Giáo Viên: “Bạn rất giỏi! Bạn nhớ từ này không?”
- okết Thúc Trò Chơi:
- Giáo Viên: “Chúng ta đã chơi xong trò chơi đoán từ này. Cảm ơn các bạn đã tham gia!”
Hoạt Động Thực Hành:
-
Chuẩn Bị Hình Ảnh: Sử dụng các hình ảnh động vật nước có kích thước phù hợp với trẻ em.
-
Chia Thành Nhóm: Nếu có nhiều trẻ, có thể chia thành nhóm nhỏ để trò chơi dễ dàng hơn.
three. Thực hiện Trò Chơi: Giáo viên sẽ display hình ảnh và trẻ em sẽ đoán từ tiếng Anh.
- Kiểm Tra và Hướng Dẫn: Giáo viên sẽ kiểm tra từ mà trẻ em đoán và cung cấp hướng dẫn nếu cần.
five. Khen Thưởng: Trẻ em đoán đúng từ sẽ nhận được lời khen thưởng hoặc điểm thưởng.
- okết Luận: okết thúc trò chơi với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước.
Hoạt động thêm
- Bài Tập Đọc: Cho trẻ em đọc một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên và yêu cầu họ tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
- Hoạt Động Tạo Dụng: Sử dụng các thẻ từ có hình ảnh và yêu cầu trẻ em xếpercentúng theo thứ tự của ngày trong tuần hoặc theo thứ tự của giờ trong ngày.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi dã ngoại ngắn trong công viên, yêu cầu trẻ em ghi chú lại các từ liên quan đến môi trường mà họ gặp phải.
- Hoạt Động Tạo Dụng: Sử dụng các bức tranh hoặc hình ảnh về các mùa trong năm và yêu cầu trẻ em xếp.c.úng theo thứ tự của mùa.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi thảo luận về các hoạt động mà trẻ em có thể làm trong mỗi mùa, okayèm theo hình ảnh minh họa.
- Hoạt Động Đoán: Trẻ em sẽ được nghe một âm thanh của một loài động vật và phải đoán ra loài động vật đó là gì, sau đó tìm hình ảnh của loài động vật đó trong bộ sưu tập.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi đi dạo trong công viên và yêu cầu trẻ em lắng nghe và nhận biết các âm thanh của các loài động vật.
- Hoạt Động Tạo Dụng: Sử dụng các thẻ từ có hình ảnh và yêu cầu trẻ em nối từ với hình ảnh đồ ăn mà họ thích.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi nấu ăn đơn giản với các loại đồ ăn mà trẻ em đã nối từ với hình ảnh của chúng.
- Hoạt Động Đoán: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán ra từ tiếng Anh của đồ vật đó.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh, nơi trẻ em phải sử dụng từ tiếng Anh để mô tả hình ảnh mà họ nhìn thấy.
- Hoạt Động Tạo Dụng: Sử dụng các thẻ từ có hình ảnh và yêu cầu trẻ em nối từ với nơi ở của chúng.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi tham quan các địa điểm khác nhau trong công viên và yêu cầu trẻ em nối từ với nơi ở của các loài động vật.
- Hoạt Động Đoán: Trẻ em sẽ được nghe một âm thanh của một phương tiện giao thông và phải đoán ra phương tiện đó là gì.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi tham quan các phương tiện giao thông trong công viên và yêu cầu trẻ em nối từ với phương tiện giao thông đó.
- Hoạt Động Tạo Dụng: Sử dụng các thẻ từ có hình ảnh và yêu cầu trẻ em nối từ với màu sắc của chúng.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi vẽ tranh với các màu sắc khác nhau và yêu cầu trẻ em nối từ với màu sắc của các đồ vật trong tranh.
- Hoạt Động Đoán: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán ra từ tiếng Anh của đồ vật đó dựa trên đặc điểm bên ngoài.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi tham quan các đồ vật khác nhau trong công viên và yêu cầu trẻ em nối từ với đặc điểm bên ngoài của chúng.
- Hoạt Động Tạo Dụng: Sử dụng các thẻ từ có hình ảnh và yêu cầu trẻ em nối từ với thức ăn mà các loài động vật ăn.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi thảo luận về thức ăn của các loài động vật và yêu cầu trẻ em nối từ với hình ảnh thức ăn đó.
- Hoạt Động Đoán: Trẻ em sẽ được nghe một âm thanh của một loài động vật và phải đoán ra loài động vật đó là gì, sau đó tìm hình ảnh của loài động vật đó trong bộ sưu tập.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi đi dạo trong công viên và yêu cầu trẻ em lắng nghe và nhận biết các âm thanh của các loài động vật.
- Hoạt Động Tạo Dụng: Sử dụng các thẻ từ có hình ảnh và yêu cầu trẻ em nối từ với môi trường xung quanh.
- Hoạt Động Thực Hành: Tổ chức một buổi tham quan các địa điểm khác nhau trong công viên và yêu cầu trẻ em nối từ với môi trường xung quanh.
Kết thúc
Câu chuyện du lịch: “Cuộc Phiêu Lưu Của Em Mèo Tính”
Câu chuyện:
Một ngày nọ, em mèo Tính quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới. Em muốn đi đến một thành phố xa xôi để tìm hiểu về những nơi mới lạ và gặp gỡ những người bạn mới. Em bắt đầu hành trình của mình vào buổi sáng.
Hoạt động học:
- Đặt Bài:
- Hỏi trẻ: “Em mèo Tíningo sẽ đi đâu ngày mai? Hãy tưởng tượng và okể cho tôi nghe.”
- Trẻ em vẽ hoặc okayể về cuộc phiêu lưu của em mèo Tíningo.
- Giới Thiệu Ngày và Giờ:
- “Em mèo Tíningo đã thức dậy vào buổi sáng. Buổi sáng là thời gian để thức dậy và chuẩn bị cho một ngày mới.”
- “Em mèo Tíningo ăn sáng vào 7 giờ sáng. Buổi sáng là thời gian để ăn uống và năng lượng cho ngày mới.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Hãy cùng em mèo Tíningo đếm số giờ từ 7 giờ sáng đến 12 giờ trưa.”
- Trẻ em đếm số giờ và vẽ hoặc vẽ lại cuộc phiêu lưu của em mèo Tíningo.
four. Giới Thiệu Giờ Trưa:– “Em mèo Tíningo ăn trưa vào 12 giờ trưa. Buổi trưa là thời gian để nghỉ ngơi và nạp năng lượng.”- “Em mèo Tíningo đi dạo và khám phá thành phố vào 1 giờ chiều.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Hãy cùng em mèo Tíningo đếm số giờ từ 1 giờ chiều đến five giờ chiều.”
- Trẻ em đếm số giờ và vẽ lại cuộc phiêu lưu của em mèo Tíningo.
- Giới Thiệu Giờ Chết:
- “Em mèo Tíningo về nhà vào 5 giờ chiều. Buổi chiều là thời gian để trở về nhà và thư giãn.”
- “Em mèo Tíningo ăn tối vào 7 giờ tối. Buổi tối là thời gian để ăn tối và chuẩn bị cho đêm.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Hãy cùng em mèo Tíningo đếm số giờ từ 7 giờ tối đến nine giờ tối.”
- Trẻ em đếm số giờ và vẽ lại cuộc phiêu lưu của em mèo Tíningo.
- okayết Thúc:
- “Em mèo Tíningo đi ngủ vào 9 giờ tối. Buổi tối là thời gian để đi ngủ và chuẩn bị cho ngày mới.”
- “Hãy cùng em mèo Tíningo đếm số giờ từ 9 giờ tối đến 7 giờ sáng hôm sau.”
- Trẻ em đếm số giờ và vẽ lại cuộc phiêu lưu của em mèo Tíningo.
okết quả:
Trẻ em sẽ học được cách nhận biết và đếm số giờ trong một ngày thông qua câu chuyện thú vị về cuộc phiêu lưu của em mèo Tíningo. Họ cũng sẽ học được cách okayết hợp ngày và giờ với các hoạt động hàng ngày.