Trong thế giới đầy màu sắc và niềm vui này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bài viết này sẽ dẫn chúng ta khám phá cách thông qua những hoạt động thú vị và câu chuyện tương tác, giúp.các em nhỏ cảm nhận được niềm vui và sự thành công trong quá trình học tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng bước vào thế giới của họ, sử dụng cách diễn đạt đơn giản và sinh động, để họ học thông qua trò chơi và chơi trong quá trình học.
Hình ảnh trò chơi
Ngày xưa, trong một rừng ma thuật, có một chim óc chó thông thái tên là Oliver. Oliver yêu thích việc giảng dạy các em thú trẻ về thế giới xung quanh chúng. Một buổi sáng nắng đẹp, Oliver đã tập hợp bạn bè của mình, một con chuột thông curri tên là Sammy và một con thỏ vui vẻ tên là Ruby, để bắt đầu một bài học mới.
Oliver nói, “Hôm nay, chúng ta sẽ học về mùa và các hoạt động mà chúng ta có thể làm trong mỗi mùa.”
Sammy, với đôi mắt tinh tường, hỏi, “Vậy mùa là gì, Oliver?”
Oliver trả lời, “Mùa là bốn thời điểm trong năm có thời tiết và thực vật khác nhau. Họ là mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.”
Ruby, với cái đuôi lông xù, rất hứng thú nghe điều này. “Oliver có thể giải thích thêm về từng mùa không?”
Oliver bắt đầu, “Trong mùa xuân, cây cối bắt đầu mọc lá mới, hoa nở, và thời tiết trở nên ấm áp. Đây là thời điểm cho sự bắt đầu mới và sự phát triển.”
Sammy nghe mà tai lông dựng đứng. “Vậy chúng ta làm gì trong mùa xuân, Oliver?”
Oliver mỉm cười, “Trong mùa xuân, bạn có thể gieo hạt, đi dạo trong tự nhiên, và làm tổ chim.”
Ruby nhảy nhót, mong muốn học thêm. “Vậy mùa hè, Oliver?”
“Trong mùa hè, ngày dài và nóng,” Oliver giải thích. “Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, bãi biển là nơi tuyệt vời để đến thăm. Mùa hè là thời điểm để bơi lội, chơi nắng và ăn kem.”
Sammy cảm thấy nóng bức, hỏi, “Vậy chúng ta làm gì trong mùa hè để mát mẻ?”
Oliver cười khúc khích, “Trong mùa hè, bạn có thể ở trong nhà với quạt, uống nhiều nước và thưởng thức những món ăn lạnh như popsicle.”
Ruby mắt sáng rực khi tưởng tượng những ngày nắng đẹp. “Vậy mùa thu, Oliver?”
“Trong mùa thu, lá cây thay đổi màu sắc và rơi từ trên cây,” Oliver tiếp tục. “Thời tiết trở nên mát mẻ và khô ráo. Đây là thời điểm đẹp để thu gom lá, đi hái táo và làm bánh táo.”
Sammy mũi cúi. “Vậy chúng ta làm gì trong mùa thu, Oliver?”
Oliver chỉ vào đống lá. “Trong mùa thu, bạn có thể nhảy vào đống lá, làm đống lá và ngắm nhìn những màu sắc đẹp.của mùa thu.”
Ruby cảm thấy lạnh, hỏi, “Vậy mùa đông, Oliver?”
“Trong mùa đông, thời tiết lạnh và có tuyết,” Oliver nói. “Cây cối trần trụi, và mặt đất được bao phủ bởi tuyết. Mùa đông là thời điểm để làm snowman, chơi cối snowball và mặc áo ấm.”
Sammy lạnh run lên, tưởng tượng đến tuyết. “Vậy chúng ta làm gì trong mùa đông, Oliver?”
Oliver quấn một chiếc khăn len quanh mình. “Trong mùa đông, bạn có thể trượt tuyết, làm snow angel và tham gia những hoạt động ấm cúng trong nhà như đọc sách và chơi trò chơi bảng.”
Các em thú trẻ lắng nghe chăm chú, học về các mùa và các hoạt động thú vị mà họ có thể tham gia trong mỗi mùa. Khi mặt trời lặn, họ cảm ơn Oliver vì một bài học tuyệt vời và hứa sẽ chia sẻ những gì đã học với gia đình của mình.
Từ ngày đó, các em thú trẻ mong đợi mỗi mùa, biết rằng có những hoạt động đặc biệt để tận hưởng và những okayỷ niệm để tạo ra. Và Oliver, chim óc chó thông thái, rất tự hào về kiến thức mà anh đã chia sẻ với bạn bè trẻ của mình.
Từ vựng ẩn
- – Mùa xuân
- – Mùa hè
- – Mùa thu
- – Mùa đôngfive. – Mưa
- – Mặt trời
- – Băngeight. – Lá
- – Hoa
- – N.cloudeleven. – Cánh sáng
- – Trăngthirteen. – Gió
- – Ýt đánh
- – Nước mưa
Cách chơi
- Bước 1: Chuẩn bị substances
- In hoặc dán các hình ảnh của các vật thể, động vật và thực vật liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, chim, thú, xe cộ, công viên, nhà cửa, bãi biển, rừng, vườn, v.v.
- Đặt các hình ảnh này thành một hàng dọc hoặc ngang trên một bề mặt phẳng như bàn hoặc tường.
- Bước 2: Chuẩn bị từ vựng ẩn
- Chọn một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như: cây, chim, xe, công viên, nhà, bãi biển, rừng, vườn, v.v.
- Đặt danh sách này ở một bên để giáo viên hoặc người lớn có thể tham khảo.
- Bước three: Thực hiện trò chơi
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một từ trong danh sách từ vựng.
- Trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào hình ảnh tương ứng trên bề mặt phẳng.
- Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ sẽ được yêu cầu đọc tên của hình ảnh đó ra.
- Bước 4: Kiểm tra và xác nhận
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ kiểm tra tên của hình ảnh được đọc ra để xác nhận rằng từ vựng đã được tìm thấy đúng.
- Nếu từ vựng được tìm thấy đúng, giáo viên hoặc người lớn sẽ đánh dấu vào từ vựng đó trên danh sách từ vựng.
five. Bước five: kết thúc trò chơi– Sau khi tất cả các từ vựng trong danh sách đã được tìm thấy và xác nhận, trò chơi kết thúc.- Giáo viên hoặc người lớn có thể trò chuyện với trẻ em về các từ vựng đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.
Ví Dụ Cách Chơi
Giáo viên: “Hãy tìm ‘cây’!” (Tìm “cây”)
Trẻ em: (Tìm và chỉ vào hình ảnh cây)
Trẻ em: “Cây!”
Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Cây’ là cây.” (Đúng rồi! ‘Cây’ là cây.)
Giáo viên: “Bây giờ, hãy tìm ‘chim’.” (Bây giờ, tìm “chim”)
Trẻ em: (Tìm và chỉ vào hình ảnh chim)
Trẻ em: “Chim!”
Giáo viên: “Rất tốt! ‘Chim’ là chim.” (Rất tốt! ‘Chim’ là chim.)
Và như vậy, trò chơi tiếp tục cho đến khi tất cả các từ vựng trong danh sách đã được tìm thấy và xác nhận.
Bảng Trò Chơi
Số | Hình Ảnh | Từ |
---|---|---|
1 | Hình ảnh cá | cá |
2 | Hình ảnh rùa | rùa |
three | Hình ảnh tôm | tôm |
four | Hình ảnh sò | ốc |
five | Hình ảnh cá voi | cá voi |
6 | Hình ảnh cá heo | cá heo |
7 | Hình ảnh cá mập | cá mập |
eight | Hình ảnh cua | cua |
nine | Hình ảnh rong | rong biển |
10 | Hình ảnh con hòm | cá mực |
Cách Chơi:
- hiển Thị Hình Ảnh:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ helloển thị hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình chiếu.
- Đoán Từ:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nói tên của động vật mà họ thấy trên hình ảnh.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ giúp trẻ em đọc tên từ nếu cần thiết.
three. Kiểm Tra Đáp Án:– Trẻ em sẽ viết tên động vật vào ô trống trên bảng trò chơi.- Giáo viên hoặc người lớn sẽ kiểm tra và xác nhận đáp án.
four. Khen Thưởng:– Khi trẻ em viết đúng từ, họ sẽ nhận được một khen thưởng nhỏ như một con sticky label hoặc điểm số.
- Tiếp Tục:
- Thực helloện các bước trên cho đến khi tất cả các từ đã được đoán ra.
okết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp.c.úng helloểu rõ hơn về các loài động vật sống trong môi trường nước. Việc sử dụng hình ảnh sinh động sẽ làm tăng sự hứng thú và giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn.
3 trong tiếng Việt là: “ba”
- Bảng Trò Chơi:
- Tạo một bảng lớn với các ô vuông, mỗi ô chứa một hình ảnh của một vật thể, động vật hoặc thực vật liên quan đến môi trường xung quanh.
- Mỗi ô có thể chứa các hình ảnh như: cây cối, động vật, chim, mặt trời, mây, xe đạp, xe máy, nhà cửa, bãi biển, rừng, vườn, v.v.
- Hướng Dẫn Chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc một từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em sẽ phải tìm và điểm đúng hình ảnh trên bảng mà tương ứng với từ vựng đó.
- Ví dụ: Giáo viên nói “tree” (cây), trẻ em sẽ tìm và điểm hình ảnh cây trên bảng.
three. Bài Tập Đọc:– Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc một câu hoặc đoạn văn ngắn chứa các từ vựng môi trường xung quanh.- Trẻ em sẽ phải tìm và điểm các hình ảnh tương ứng với các từ vựng trong câu hoặc đoạn văn.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc cắt dán hình ảnh từ các tờ giấy đã chuẩn bị trước vào bảng trò chơi.- Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ được đọc tên của các hình ảnh mà họ đã dán hoặc vẽ lên bảng.
- Kiểm Tra và Phản Hồi:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ kiểm tra các từ vựng mà trẻ em đã điểm và cung cấp phản hồi.
- Nếu trẻ em điểm đúng, họ sẽ nhận được lời khen ngợi và động lực để tiếp tục.
- Nếu có lỗi, giáo viên sẽ giải thích lại từ vựng và hướng dẫn trẻ em làm lại.
- okết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi hoàn thành bảng trò chơi, trẻ em có thể được hỏi các câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của họ về các từ vựng và hình ảnh.
- Trò chơi có thể okết thúc bằng một câu chuyện hoặc bài hát liên quan đến môi trường xung quanh để trẻ em có thêm kiến thức và hứng thú hơn.
6 ,。,”6″ “6”。
four. Hình Ảnh Trò Chơi:– Tạo một bảng trò chơi với các ô vuông nhỏ, mỗi ô chứa một hình ảnh của một món ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, okayẹo, trái cây, xúc xích, v.v.- Dưới mỗi hình ảnh, có một từ tiếng Anh viết nhỏ, như “cookie”, “sweet”, “fruit”, “cheese”, v.v.
- Cách Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước bảng trò chơi.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc một từ tiếng Anh liên quan đến món ăn và trẻ em phải tìm đúng hình ảnh tương ứng trên bảng.
- Khi tìm thấy hình ảnh, trẻ em sẽ đọc tên của hình ảnh đó ra.
- Trò chơi có thể được chơi theo nhóm hoặc cá nhân, tùy thuộc vào số lượng trẻ em tham gia.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc viết từ tiếng Anh dưới hình ảnh của món ăn mà họ đã tìm thấy.
- Giáo viên có thể đọc thêm thông tin ngắn về mỗi loại món ăn, giúp trẻ em hiểu thêm về chúng.
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tạo ra một không khí vui vẻ và hấp dẫn, khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Xin hãy kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảo không có chữ Hán giản thể. 9Chữ số 9 dịch sang tiếng Việt là “mười chín”.
- Hình Ảnh Trò Chơi:
- Hình ảnh một con cá nhỏ bơi lội trong ao.
- Hình ảnh một chú cá voi đang bơi tự do trong đại dương.
- Hình ảnh một chú voi biển đang đẻ con trên bờ.
- Từ Vựng ẩn:
- Fish: Con cá nhỏ trong ao, chú cá voi trong đại dương, chú voi biển trên bờ.
- Ocean: Đại dương nơi chú cá voi bơi lội.
- seashore: Bờ biển nơi chú voi biển đẻ con.
- Cách Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và chọn từ phù hợp để mô tả chúng.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên các hình ảnh và trẻ em sẽ phải chọn từ đúng để mô tả.
- Ví dụ: “what’s swimming in the pond? Fish.” (Con cá nhỏ đang bơi lội trong ao.)
- Trẻ em sẽ được điểm số dựa trên số từ đúng mà họ chọn và mô tả.
Dưới đây là nội dung dịch sang tiếng Việt:
- Hình Ảnh Trò Chơi:
- Hình ảnh một con cá nhỏ bơi lội trong ao.
- Hình ảnh một chú cá voi đang bơi tự do trong đại dương.
- Hình ảnh một chú voi biển đang đẻ con trên bờ.
- Từ Vựng ẩn:
- Fish: Con cá nhỏ trong ao, chú cá voi trong đại dương, chú voi biển trên bờ.
- Ocean: Đại dương nơi chú cá voi bơi lội.
- seashore: Bờ biển nơi chú voi biển đẻ con.
nine. Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và chọn từ phù hợp để mô tả chúng.- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên các hình ảnh và trẻ em sẽ phải chọn từ đúng để mô tả.- Ví dụ: “what’s swimming in the pond? Fish.” (Con cá nhỏ đang bơi lội trong ao.)- Trẻ em sẽ được điểm số dựa trên số từ đúng mà họ chọn và mô tả.
Hình ảnh trên bảng
- Hình ảnh của một con cá voi bơi lội trong đại dương.
- Hình ảnh của một con cá mập đeo đai xanh lấp lánh trong vùng nước sâu.
- Hình ảnh của một con cá heo đang giỡn trong làn nước trong vắt.
- Hình ảnh của một con cá ngừ với những vây lớn và những con mực nhỏ xinh.
- Hình ảnh của một con rùa biển đang bơi lội leisurely trên mặt nước.
- Hình ảnh của một con cá sấu lội qua đầm lầy xanh mướt.
- Hình ảnh của một con cá mập đốm đen trong đêm tối.
- Hình ảnh của một con cá heo đang chơi đùa với con cá mập nhỏ.
- Hình ảnh của một con cá voi con đang bú sữa từ mẹ trong vùng nước xanh ngắt.
Từ vựng ẩn
- Cây
- Chimthree. Mặt trời
- Nimbusfive. Xe ô tô
- Nhà
- Bãi biển
- Rừng
- Vườn
- Sông
- Núi
- Sa mạcthirteen. Biển
- Trời
- Hoasixteen. Nghỉa
- Trăng
- Thiên hà
- Cuốn sách
- Bút