Tiếng Anh, Từ Vựng Tiếng Anh, Học Tiếng Anh Tăng Tốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt độc giả niềm vui và kiến thức, khám phá thế giới học tiếng Anh. Qua một loạt câu chuyện sống động, trò chơi tương tác và các hoạt động học tập thực tế, chúng tôi mong muốn giúp trẻ em nắm vững tiếng Anh một cách dễ dàng, để họ học trong niềm vui và lớn lên trong sự khám phá. Hãy cùng bắt đầu chặng đường kỳ diệu này về học tiếng Anh nhé!

Cây (cây)

Chào các bạn nhỏ! Hãy cùng chơi một trò chơi vui để học về mùa và các hoạt động mà chúng ta làm trong mỗi mùa. Dưới đây là một số từ ẩn liên quan đến các mùa. Các bạn có thể tìm ra chúng không?

Các mùa:1. Xuân2. Hèthree. Thu4. Đông

Hoạt động:1. Trồng hoa2. Bơi lộithree. Thu hoạch táo4. Làm người băng

Bây giờ, hãy thử xem các bạn có thể tìm ra những từ này trong lưới dưới đây không. Chúc các bạn can also mắn!

S _ _ _ _ _ _ _ _ __ _ _ _ _ _ _ _ _ __ _ _ _ _ _ _ _ _ __ _ _ _ _ _ _ _ _ __ _ _ _ _ _ _ _ _ __ _ _ _ _ _ _ _ _ __ _ _ _ _ _ _ _ _ __ _ _ _ _ _ _ _ _ __ _ _ _ _ _ _ _ _ _

Khi các bạn tìm thấy một từ, hãy đọc nó to và cho biết hoạt động nó liên quan đến. Ví dụ, nếu các bạn tìm thấy từ “Xuân,” các bạn có thể nói, “Xuân là mùa khi chúng ta trồng hoa.”

Hãy xem các bạn có thể tìm ra bao nhiêu từ!

Mặt trời

“Mặt trời giống như một ngôi nhà lớn, ấm áp trong bầu trời. Nó chiếu sáng mỗi ngày, mang lại ánh sáng và warm temperature cho chúng ta.”

“Mặt trời có thể làm gì cho chúng ta?”

“Mặt trời giú%ây cối lớn lên. Không có Mặt trời, cây cối, hoa và cỏ không thể sống. Họ cần ánh sáng của Mặt trời để tạo ra thức ăn.”

“Mặt trời làm chúng ta cảm thấy vui vẻ!”

“Và Mặt trời làm chúng ta vui vẻ! Khi trời nắng, chúng ta muốn chơi và chạy nhảy.”

“Mặt trời cũng giúpercentúng ta nhớ về những ngày lễ đặc biệt.”

“Cũng vậy, Mặt trời giúpercentúng ta nhớ đến những ngày lễ đặc biệt như đêm giao thừa và Giáng sinh. Mặt trời luôn helloện diện để chào đón năm mới.”

“okết thúc”

“Vậy, các em, Mặt trời rất quan trọng đối với chúng ta. Nó mang lại ánh sáng, warm temperature và niềm vui. Hãy nhớ nói ‘Cảm ơn, Mặt trời!’ mỗi ngày!”

Nước (nước)

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

Mục tiêu:Nâng cao từ vựng và nhận thức về các khái niệm môi trường xung quanh cho trẻ em thông qua một trò chơi tìm từ ẩn.

Cơ sở dữ liệu từ vựng:1. Cây (cây)2. Mặt trời (mặt trời)three. Nước (nước)four. Khí (khí)five. Cỏ (cỏ)6. Hoa (hoa)7. Động vật (động vật)eight. Mây (mây)nine. Đất (đất)10. Núi (núi)11. Sông (sông)12. Biển (biển)13. Mưa (mưa)14. Gió (gió)15. Đất (đất)

Cách chơi:

  1. Bản in trò chơi:
  • In một bảng từ ẩn với các từ trên được viết nhỏ và đặt chúng theo thứ tự ngẫu nhiên trên bảng.
  • Đính kèm hình ảnh minh họa cho mỗi từ để giúp trẻ nhận biết và nhớ tốt hơn.
  1. Hướng dẫn chơi recreation:
  • Mỗi trẻ có một tờ giấy và bút viết.
  • Khi giáo viên gọi tên một từ, trẻ tìm và vẽ từ đó lên tờ giấy của mình.
  • Trẻ có thể vẽ hình ảnh minh họa cho từ đó nếu cần thiết.
  • Trò chơi có thể được chơi theo nhóm hoặc cá nhân, tùy thuộc vào số lượng trẻ và mục tiêu học tập.
  1. Hoạt động thêm:
  • Sau khi trẻ tìm được tất cả các từ, giáo viên có thể hỏi các câu hỏi liên quan đến từ để kiểm tra hiểu biết của trẻ:
  • Cây có làm gì?
  • Chúng ta cần mặt trời để làm gì?
  • Động vật cần gì là quan trọng?
  • Sông có làm gì?
  • và vân vân.
  1. okayết thúc trò chơi:
  • Giáo viên có thể okayết thúc trò chơi bằng cách nhắc lại tất cả các từ và hỏi trẻ về ý nghĩa của chúng.
  • Trẻ có thể chia sẻ cảm nhận và hiểu biết của mình về môi trường xung quanh.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh được in rõ ràng và lớn để trẻ dễ đọc và nhận biết.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn giúp.c.úng nhận thức về tầm quan trọng của môi trường xung quanh và cách bảo vệ nó.

Khí (khí)

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Nâng cao từ vựng và kỹ năng nghe của trẻ em thông qua trò chơi đoán từ với hình ảnh động vật nước.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc tải các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và chim flamingo.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, turtle, elephant, flamingo, v.v.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên chọn một hình ảnh động vật nước và treo nó lên bảng hoặc màn hình.
  • Giáo viên đọc tên của hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi.

three. Bước 2:– Trẻ em phải nghe và đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.- Giáo viên có thể gợi ý hoặc đọc từ một cách rõ ràng nếu trẻ gặp khó khăn.

four. Bước three:– Khi trẻ đoán đúng, giáo viên viết từ đó lên bảng.- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ đọc lại từ đó để xác nhận.

  1. Bước four:
  • Tiếp tục với các hình ảnh và từ khác cho đến khi hết thời gian hoặc danh sách từ.
  1. Bước 5:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách kiểm tra lại tất cả các từ đã đoán và đọc lại chúng một lần nữa.

Hoạt động thêm:– Giáo viên có thể thêm một phần thưởng nhỏ cho trẻ em đoán đúng nhiều từ nhất.- Trò chơi có thể được chơi theo nhóm hoặc cá nhân, tùy thuộc vào số lượng trẻ.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh động vật nước rõ ràng và lớn để trẻ dễ nhìn thấy.- Giáo viên nên đọc từ một cách rõ ràng và chậm rãi để trẻ có thể nghe và helloểu dễ dàng.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn giúp.c.úng phát triển okayỹ năng nghe và nhận diện hình ảnh.

Cỏ (cỏ)

Hội thoại:

Trẻ: (Chỉ vào đồ chơi) Đây là một chiếc xe, phải không? (Chỉ vào đồ chơi) Tôi có thể có nó không, ơn?

Người bán hàng: (mỉm cười) Có, tất nhiên rồi! Chiếc xe này rất đẹp. Giá của nó là bao nhiêu?

Trẻ: (đếm tiền) Một, hai, ba… (đếm đến ba) Ba đô la?

Người bán hàng: (gật đầu) Đúng vậy! Ba đô la. Bạn có túi để đựng nó không?

Trẻ: (gật đầu) Không, tôi không. Tôi có thể dùng túi của bạn không?

Người bán hàng: (rút ra một túi nilon) Tất nhiên rồi! Đây là túi cho bạn.

Trẻ: (hạnh phúc) Cảm ơn! (Đổ tiền vào túi) Tôi sẽ bỏ xe vào đây.

Người bán hàng: (kiểm tra túi) Được rồi, chiếc xe rất an toàn trong túi. Bây giờ, bạn có muốn chọn thêm điều gì không?

Trẻ: (đ) Có, tôi muốn robotic này. (Chỉ vào đồ chơi robot) Chiếc này, ơn?

Người bán hàng: (lấy robotic) À, robot này rất tuyệt vời. Giá của nó là bao nhiêu?

Trẻ: (đếm tiền) Bốn, năm, sáu… (đếm đến sáu) Sáu đô l. a.?

Người bán hàng: (gật đầu) Đúng rồi! Sáu đô la. Bạn có đủ tiền không?

Trẻ: (gật đầu) Có, tôi có. (Đổ tiền vào túi) Đây là tiền mua robot.

Người bán hàng: (trả lại tiền) Cảm ơn! Đây là tiền lẻ của bạn. (Trả lại tiền lẻ) Chúc bạn vui chơi với xe và robotic mới!

Trẻ: (hạnh phúc) Cảm ơn! (cầm đồ chơi và tiền) Tôi rất vui!

Người bán hàng: (mỉm cười) Không có gì. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!

Hoa (hoa)

Hội thoại:

Trẻ: (Chỉ vào một món đồ chơi) Ơ, cái này là gì?

Quản lý cửa hàng: Chào bạn! Đó là một con gấu bông. Nó rất đáng yêu, phải không?

Trẻ: (Cười) Đúng vậy, đúng vậy! Em có thể cầm nó không?

Quản lý cửa hàng: Tất nhiên rồi! Đây là nó.

Trẻ: (Cầm món đồ chơi) Nó mềm quá. (Chỉ vào món đồ chơi khác) Cái này là gì?

Quản lý cửa hàng: Đó là một xe ô tô chơi. Nó có màu đỏ và có bánh lớn. Nó rất hay để chơi với bạn bè!

Trẻ: (Phấn khích) Em có thể thử nó không? (Chỉ vào món đồ chơi thứ ba) Và cái này?

Quản lý cửa hàng: Chắc chắn rồi! Đó là một bộ nhà đồ. Nó có màu hồng và có rất nhiều phòng. Em có thể chơi trò chơi nhà với nó.

Trẻ: (Tưởng tượng) Em có thể là một công chúa trong đây! (Chỉ vào món đồ chơi thứ tư) Và cái này?

Quản lý cửa hàng: Đó là một bộ bài trí. Nó là hình ảnh một trang trại. Em có thể dán các mảnh lại để tạo thành trang trại.

Trẻ: (Tò mò) Có bao nhiêu mảnh trong bộ bài trí này?

Quản lý cửa hàng: Có 24 mảnh. Đó là cách thú vị để học về động vật và trang trại.

Trẻ: (Đã quyết định) Em muốn mua con gấu bông và bộ bài trí. Giá chúng là bao nhiêu?

Quản lý cửa hàng: Con gấu bông là 10 đô los angeles và bộ bài trí là 8 đô los angeles. Tổng cộng là 18 đô los angeles.

Trẻ: (Rút tiền ra) Đây là tiền của em. (Truyền tiền cho nhân viên cửa hàng)

Quản lý cửa hàng: Tốt lắm! Cảm ơn bạn. Đây là những món đồ chơi của bạn. Chúc bạn vui chơi!

Trẻ: (Hạnh phúc) Cảm ơn! (Cầm món đồ chơi ra đi)

Quản lý cửa hàng: Cảm ơn bạn! Chúc bạn vui chơi với những món đồ chơi mới!

Động vật

  1. Mây (mây)

Mây, còn được gọi là “mây”, là những tập hợp.của các giọt nước nhỏ hoặc các giọt băng nhỏ trong không khí. Chúng xuất hiện khi không khí lạnh gặp không khí ấm và nước trong không khí bị đóng băng hoặc kết tinh thành các giọt nước nhỏ. Dưới đây là một,one thousand:

Mây là một hiện tượng thiên nhiên phổ biến và quen thuộc với mọi người. Chúng xuất helloện trong bầu trời xanh, mang lại vẻ đẹp huyền ảo và sự trong lành. Khi nhìn lên bầu trời, chúng ta có thể thấy mây có nhiều hình dáng và màu sắc khác nhau, mỗi loại mây lại mang một ý nghĩa đặc biệt.

Mây trắng mịn như một tấm vải mềm, nhẹ nhàng che phủ bầu trời. Chúng thường xuất helloện vào buổi sáng hoặc buổi chiều, mang lại cảm giác mát mẻ và trong lành. Những đám mây này có thể hình thành từ những hạt nước nhỏ, sau đó okết hợp lại với nhau tạo thành những đám mây lớn.

Mây đen đậm như một đám mây đen sôi động, thường xuất hiện trước một cơn mưa. Chúng có thể lớn đến mức che kín cả bầu trời, và khi mưa rơi, chúng mang lại cảm giác mát mẻ và dễ chịu. Những đám mây này thường có nhiều hình dáng khác nhau, từ hình bông, hình lá, hình tròn đến hình hình thù okayỳ lạ.

Mây xanh mướt như một tấm lụa mịn, thường xuất hiện vào những ngày nắng đẹp. Chúng mang lại cảm giác tươi mới và sức sống, như một lời chào đón mới cho một ngày mới. Những đám mây này thường nhỏ hơn và mỏng hơn, nhưng vẫn mang lại vẻ đẹp đặc biệt.

Mây vàng như một tấm lụa ánh nắng, thường xuất helloện vào buổi sáng hoặc buổi chiều. Chúng mang lại cảm giác ấm áp và hạnh phúc, như một lời chúc may additionally mắn cho một ngày mới. Những đám mây này thường có hình dáng giống như những bông hoa, mang lại vẻ đẹp rực rỡ và đầy ý nghĩa.

Mây xanh biếc như một tấm lụa trong suốt, thường xuất hiện vào những ngày nắng đẹp. Chúng mang lại cảm giác trong lành và thanh bình, như một lời chúc cho cuộc sống luôn được bình yên. Những đám mây này thường có hình dáng mảnh mai và nhẹ nhàng, như một lời chúc may additionally mắn và hạnh phúc.

Mây là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, chúng không chỉ mang lại vẻ đẹp cho bầu trời mà còn mang lại những cảm xúc và niềm vui cho con người. Dù là những đám mây trắng mịn, mây đen sôi động, mây xanh mướt, mây vàng ấm áp, mây xanh biếc trong suốt, chúng đều mang lại những giá trị đặc biệt và ý nghĩa riêng. Hãy tận hưởng vẻ đẹp.của mây, và cảm nhận sự trong lành mà chúng mang lại.

Mây (b Nimbus)

Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch đã không xuất helloện tiếng Trung giản thể.

(:,。)

Đất (đất)

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.

Tôi sẽ trực tiếp cho bạn nội dung dịch:

Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung này để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.

Núi (núi)

eleven. Sông ()

Trong ánh nắng mặt trời rực rỡ hoặc trong ánh trăng sáng mờ ảo, dòng sông (sông) như một sợi dây kết nối các vùng đất, chảy qua những ngọn đồi xanh mướt và qua những đồng lúa vàng óc. Dưới ánh sáng mặt trời, dòng sông lấp lánh như một dòng ngọc trai, từng ánh sáng phản chiếu từ những tia nắng chiếu qua những tán cây xanh um.

Dòng sông chảy với một sự dịu dàng và kiên nhẫn, như một người bạn trung thành, không ngừng cung cấp nước cho con người và sinh vật. Nó tạo ra những cảnh quan tuyệt đẹp, nơi mà những người dân nơi đây sống và làm việc, và nơi mà du khách đến để ngắm nhìn và thư giãn.

Nước sông trong xanh, trong suốt, như một tấm gương phản chiếu trời, những tảng đá trắng sáng và những tán cây xanh mướt hai bên bờ. Dòng sông chảy qua những thành phố và thị trấn, mang theo những câu chuyện và truyền thống của những thế hệ trước, và tạo nên một phần quan trọng của lịch sử và văn hóa của đất nước.

Trong những ngày hè nắng nóng, dòng sông như một làn nước mát lành, nơi trẻ em và người lớn cùng nhau tắm rửa, vui chơi. Những chiếc thuyền nhỏ nhẹ lướt qua mặt nước, để lại những vệt nước rướn sóng, và những người chèo thuyền hát những bài dân ca truyền thống, làm cho không khí thêm phần ấm áp và thân thiện.

Dòng sông cũng là nơi diễn ra những lễ hội và hoạt động văn hóa quan trọng. Những chiếc ghe truyền thống, được trang trí lộng lẫy, diễu hành qua sông, mang theo những điệu múa và ca hát, biểu diễn những trò chơi dân gian, tạo nên một không khí sôi động và phấn khích.

Khi đêm đến, dòng sông trở nên yên bình và huyền ảo. Ánh trăng chiếu sáng mặt nước, tạo ra những vệt ánh sáng lấp lánh, như một bức tranh đêm đầy okỳ ảo. Những con thuyền buồm chìm dần vào bóng đêm, và chỉ còn lại tiếng nước chảy róc rách, như một bài ca ( -) cho một ngày đã qua.

Dòng sông không chỉ là một phần của thiên nhiên, mà còn là một phần của cuộc sống con người. Nó gắn kết cộng đồng, mang lại sự sống và sự phong phú cho đất nước, và là nguồn cảm hứng không ngừng cho những nghệ sĩ và nhà văn. Dưới ánh sáng của mặt trời và ánh trăng, dòng sông (sông) luôn helloện hữu như một biểu tượng của sự sống và của tình yêu thiên nhiên.

Sông

  1. Biển (Ocean)

Dưới đây là một,:

  1. Biển (Ocean)

Biển là một phần của vũ trụ rộng lớn, nơi mà những ngọn sóng whitecaps vươn lên, tạo nên những bức tranh huyền ảo và đầy cảm xúc. Từ bờ cát trắng mịn, bạn có thể nhìn xa xăm đến những ngọn núi lửa dưới lòng đại dương, nơi mà ánh sáng mặt trời không thể chạm tới. Biển mang trong mình những bí ẩn và okayỳ quan, từ những rạn san hô màu sắc sặc sỡ đến những sinh vật biển okỳ lạ như cá mập và đại bàng biển. Nó là nơi trú ngụ của hàng triệu loài động vật và thực vật, một hệ sinh thái phức tạp và đa dạng. Những con sóng biển không ngừng cuộn trào, mang theo những giấc mơ và hy vọng của con người. Khi đứng bên bờ, bạn có thể cảm nhận được sự bình yên và thư giãn, như nếu thời gian đã dừng lại. Biển, với vẻ đẹp hoang dã và mãnh liệt của mình, luôn là nguồn cảm hứng cho những nhà thơ, họa sĩ và những người yêu thích tự nhiên.

Biển (ocean)

Tham khảo nội dung dịch sang Tiếng Việt dưới đây:

thirteen. Mưa (mưa)

Mưa (mưa)

Gió (gió)

Gió (gió)

Đất

Đất (đất)

Núi (núi)

Xin kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  1. Bài tập 1:
  • Hình ảnh: Một con số 1 được vẽ trên một tờ giấy.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số 1?” (Bạn thấy bao nhiêu số 1?)
  1. Bài tập 2:
  • Hình ảnh: Một con số 2 được vẽ trên một tờ giấy.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số 2?” (Bạn thấy bao nhiêu số 2?)
  1. Bài tập three:
  • Hình ảnh: Ba con số 3 được vẽ trên một tờ giấy.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số 3?” (Bạn thấy bao nhiêu số three?)
  1. Bài tập 4:
  • Hình ảnh: Năm con số 4 được vẽ trên một tờ giấy.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số four?” (Bạn thấy bao nhiêu số 4?)
  1. Bài tập five:
  • Hình ảnh: Sáu con số five được vẽ trên một tờ giấy.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số five?” (Bạn thấy bao nhiêu số 5?)
  1. Bài tập 6:
  • Hình ảnh: Bảy con số 6 được vẽ trên một tờ giấy.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số 6?” (Bạn thấy bao nhiêu số 6?)
  1. Bài tập 7:
  • Hình ảnh: Tám con số 7 được vẽ trên một tờ giấy.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số 7?” (Bạn thấy bao nhiêu số 7?)

eight. Bài tập eight:Hình ảnh: Chín con số eight được vẽ trên một tờ giấy.- Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số 8?” (Bạn thấy bao nhiêu số eight?)

nine. Bài tập nine:Hình ảnh: Mười con số nine được vẽ trên một tờ giấy.- Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số 9?” (Bạn thấy bao nhiêu số 9?)

  1. Bài tập 10:
  • Hình ảnh: Mười một con số 10 được vẽ trên một tờ giấy.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu số 10?” (Bạn thấy bao nhiêu số 10?)

Mỗi bài tập giúp trẻ em nhận biết và đếm số bằng tiếng Anh thông qua hình ảnh cụ thể, tạo điều kiện cho họ học tập một cách trực quan và thú vị.

Hướng dẫn chơi game

  1. Chuẩn bị:
  • In bảng từ ẩn với các từ liên quan đến động vật nước như cá, rùa, cá heo, cá voi, nhện biển và cá mập.
  • Đính okèm hình ảnh minh họa cho mỗi từ để giúp trẻ dễ dàng nhận biết.
  1. Cách chơi:
  • Giáo viên hoặc người chơi lớn chọn một từ trên bảng từ ẩn.
  • Trẻ phải tìm và vẽ từ đó lên tờ giấy của mình.
  • Nếu trẻ không biết từ nào, họ có thể sử dụng hình ảnh minh họa để đoán.
  1. Hoạt động thêm:
  • Sau khi trẻ tìm được tất cả các từ, giáo viên có thể hỏi các câu hỏi liên quan để kiểm tra hiểu biết của trẻ:
  • Có loài động vật nào bơi rất nhanh không?
  • Có loài động vật nào có đuôi dài và sống ở biển không?
  • Có loài động vật nào thân thiện và thích chơi với con người không?
  1. kết thúc trò chơi:
  • Giáo viên hoặc người chơi lớn có thể okayết thúc trò chơi bằng cách nhắc lại tất cả các từ và hỏi trẻ về ý nghĩa của chúng.
  • Trẻ có thể chia sẻ cảm nhận và hiểu biết của mình về các loài động vật sống trong nước.
  1. Lưu ý:
  • Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh được in rõ ràng và lớn để trẻ dễ đọc và nhận biết.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn giú%úng nhận thức về các loài động vật sống trong nước và môi trường sống của chúng.

Hoạt động thêm

  1. Trò chơi Đoán từ:
  • Sau khi trẻ đã tìm được tất cả các từ, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi đoán từ. Giáo viên sẽ đọc một từ và trẻ phải cố gắng đoán từ đó bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp.
  • Ví dụ: “What animal are you able to discover inside the water? it’s massive and has a protracted tail. can you bet what it’s far?”
  1. Hoạt động Tương tác:
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ vẽ một hình ảnh minh họa cho từ mà họ đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp trẻ nhớ từ mà còn phát triển kỹ năng vẽ của họ.
  • Ví dụ: “Draw a photo of a fish. recall, it lives in the water!”

three. Hoạt động Nói Truyện:– Giáo viên có thể kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ mà trẻ đã tìm thấy. Điều này sẽ giúp trẻ liên okết từ vựng với các tình huống thực tế.- Ví dụ: “as soon as upon a time, there has been a fish who lived in a huge, stunning river. someday, it met a turtle…”

  1. Hoạt động Đọc và Ghi:
  • Giáo viên có thể đọc một đoạn văn bản ngắn sử dụng các từ mà trẻ đã học và yêu cầu trẻ viết lại đoạn văn bản đó hoặc thêm một đoạn văn bản ngắn của riêng họ.
  • Ví dụ: “The fish swam inside the river. The water was clean and cool. The fish favored to play with the geese.”
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ có thể thực hành sử dụng từ mới trong các câu hỏi và câu trả lời. Giáo viên có thể tạo ra các tình huống đơn giản để trẻ thực hành giao tiếp.
  • Ví dụ: “What do you want to do within the water? i like to swim.”
  1. Hoạt động Tóm tắt:
  • Cuối cùng, giáo viên có thể yêu cầu trẻ tóm tắt lại những gì họ đã học trong trò chơi. Điều này sẽ giúp trẻ hệ thống hóa kiến thức và nhớ lâu hơn.

Kết thúc trò chơi

Sau khi trẻ tìm được tất cả các từ, giáo viên có thể okết thúc trò chơi bằng một số hoạt động bổ sung để làm nổi bật nội dung và tăng cường helloểu biết của trẻ:

  1. Nhắc lại từ vựng:
  • Giáo viên có thể gọi tên từng từ và yêu cầu trẻ đọc lại một lần nữa để nhắc nhớ và củng cố từ vựng.
  1. Hỏi đáp về từ vựng:
  • Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi liên quan đến các từ để kiểm tra hiểu biết của trẻ, chẳng hạn như:
  • Cây là gì?
  • Chúng ta cần ánh sáng mặt trời để làm gì?
  • Điều gì quan trọng đối với động vật?
  • Sông làm gì?
  • và vân vân.
  1. Hoạt động nhóm:
  • Trẻ có thể được chia thành nhóm nhỏ và được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy trong trò chơi.
  1. Vẽ hình minh họa:
  • Trẻ có thể vẽ một hình ảnh minh họa cho từng từ để thể helloện sự helloểu biết của mình về từ đó.
  1. Chia sẻ cảm nhận:
  • Trẻ có thể chia sẻ cảm nhận và helloểu biết của mình về môi trường xung quanh sau khi chơi trò chơi.
  1. Khen ngợi và động viên:
  • Giáo viên nên khen ngợi và động viên trẻ vì sự cố gắng và thành công trong trò chơi.

Bằng cách kết hợ%ác hoạt động này, trò chơi không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và sáng tạo của họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *