Đọc Tiếng Anh từ 1 đến 100: Tăng Từ Vựng Tiếng Anh Thông Qua Câu Chuyện Mèo Mimi

Trong câu chuyện đầy sức sống này, chúng ta sẽ cùng theo dõi chú mèo nhỏ Mimi trên hành trình học tiếng Anh của cô ấy. Mimi sẽ gặp gỡ nhiều nhân vật thú vị trong cuộc sống hàng ngày, thông qua việc tương tác và thám hiểm, cô ấy sẽ học được cách sử dụng các cụm từ và câu tiếng Anh đơn giản. Hãy cùng tham gia vào hành trình này của Mimi, một hành trình vui vẻ và có ý nghĩa giáo dục về việc học tiếng Anh!

Hình ảnh và từ vựng

  1. Hình Ảnh: Một khu vườn xanh mướt với nhiều loài cây cối, cối xay gió, và một chú gà con nhỏ.
  • Hình Ảnh: Một vườn xanh tươi với nhiều loại cây cối, cối xay gió và một con gà con nhỏ.
  1. Từ Vựng:
  • lawn: vườn
  • tree: cây
  • windmill: cối xay gió
  • hen: gà
  • grass: cỏ
  • flower: hoa
  1. Hình Ảnh: Một ao nước với cá và cua, và một tia nắng chiếu qua đám mây.
  • Hình Ảnh: Một ao nước với cá và cua, và một tia nắng chiếu qua đám mây.
  1. Từ Vựng:
  • pond: ao
  • fish: cá
  • crab: cua
  • sunlight: ánh nắng
  • cloud: đám mây

five. Hình Ảnh: Một con đường nhỏ dẫn qua rừng với nhiều loài động vật như hổ, voi, và khỉ.- Hình Ảnh: Một con đường nhỏ chui qua rừng với nhiều loài động vật như hổ, voi và khỉ.

  1. Từ Vựng:
  • direction: con đường
  • forest: rừng
  • tiger: hổ
  • elephant: voi
  • monkey: khỉ
  1. Hình Ảnh: Một bãi biển với cát trắng và chim biển bay lượn.
  • Hình Ảnh: Một bãi biển với cát trắng và chim biển lượn bay.
  1. Từ Vựng:
  • seaside: bãi biển
  • sand: cát
  • fowl: chim
  • sea: biển

nine. Hình Ảnh: Một ngôi nhà với cửa sổ và hành lang, và một chú chó ngồi ngoài cửa.- Hình Ảnh: Một ngôi nhà có cửa sổ và hành lang, và một chú chó ngồi ngoài cửa.

  1. Từ Vựng:
  • house: ngôi nhà
  • window: cửa sổ
  • door: cửa
  • canine: chó
  1. Hình Ảnh: Một khu vườn nhà với cây ăn quả và một con gà mẹ đẻ trứng.
  • Hình Ảnh: Một vườn nhà với cây ăn quả và một con gà mái đẻ trứng.
  1. Từ Vựng:
  • backyard: vườn sau nhà
  • fruit tree: cây ăn quả
  • hen: gà mái
  • egg: trứng

thirteen. Hình Ảnh: Một công viên với cây cối, hồ nước, và một con cá voi lớn.- Hình Ảnh: Một công viên với cây cối, hồ nước và một con cá voi lớn.

  1. Từ Vựng:
  • park: công viên
  • lake: hồ
  • whale: cá voi
  1. Hình Ảnh: Một cánh đồng với cỏ và bướm bay lượn.
  • Hình Ảnh: Một cánh đồng với cỏ và bướm lượn bay.
  1. Từ Vựng:
  • field: cánh đồng
  • grass: cỏ
  • butterfly: bướm

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Phụ Kiện:
  • Hình Ảnh: Chọn các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, cá voi, và cua. Hình ảnh nên rõ ràng và dễ nhận diện.
  • Bản Đồ Tìm Từ: Sử dụng một bảng đen hoặc tờ giấy lớn để viết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. Bước 1: Đọc Hướng Dẫn
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc hướng dẫn chơi trò chơi cho trẻ em. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ với hình ảnh động vật nước. Bạn sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh mà hình ảnh biểu thị.”
  1. Bước 2: Bắt Đầu Trò Chơi
  • Trẻ em được phé%ọn một hình ảnh động vật nước từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ nhìn vào hình ảnh và bắt đầu đọc một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó. Ví dụ: “study this picture. What animal is it? it’s a fish.”

four. Bước three: Đoán Từ– Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh mà hình ảnh biểu thị. Ví dụ: “Is it a cat? No, it is a fish.”

  1. Bước 4: Kiểm Tra Đáp Án
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ kiểm tra đáp án của trẻ em. Nếu đáp án đúng, trẻ em được phép đánh dấu từ đó trên bảng đen hoặc tờ giấy.
  • Nếu đáp án không đúng, người hướng dẫn sẽ đọc thêm từ tiếng Anh khác liên quan đến hình ảnh và trẻ em tiếp tục đoán.
  1. Bước five: Lặp Lại
  • Trò chơi sẽ tiếp tục với các hình ảnh động vật nước khác cho đến khi tất cả các từ đã được đoán ra.
  • Trẻ em có thể được khuyến khích nhớ và viết lại các từ đã đoán để tăng cường nhớ lâu.
  1. Bước 6: okết Thúc Trò Chơi
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán ra, trẻ em sẽ được xem lại danh sách từ và kiểm tra xem mình đã nhớ đúng chưa.
  • Trò chơi có thể kết thúc với một hoạt động vui chơi cộng đồng, chẳng hạn như chơi một trò chơi tập thể hoặc hát một bài hát liên quan đến động vật nước.

eight. Bài Tập Thực Hành– Trẻ em có thể được yêu cầu viết lại các từ đã đoán ra vào một tờ giấy hoặc vở bài tập để làm bài tập viết.- Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể kiểm tra và phản hồi để đảm bảo trẻ em đã hiểu và nhớ rõ các từ vựng.

Lưu Ý:

  • Môi Trường Học Tập: Đảm bảo rằng môi trường học tập thoải mái và tích cực, khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không cảm thấy lo lắng khi.
  • Phản Hồi Tích Cực: Cung cấp phản hồi tích cực và khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng hoặc khi họ cố gắng rất nhiều.
  • diversity: Chọn đa dạng các hình ảnh động vật nước để trẻ em có thể gặp gỡ và học về nhiều loài động vật khác nhau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *