Tiếng Anh 123 Lớp 3: Tập Hợp Từ Tiếng Anh Dành Cho Trẻ Em

Bài viết này nhằm cung cấp một loạt nội dung học tiếng Anh thú vị và cho trẻ em, giúp họ học tiếng Anh một cách vui vẻ và ứng dụng kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày.

Hình ảnh môi trường

Mặt Trời và Cầu Vàng

Trong một vùng đất đầy màu sắc, có một ánh mặt trời luôn chiếu sáng mỗi ngày. Ánh mặt trời yêu thích chơi trò ẩn helloện với những đám mây. Khi ánh mặt trời lóe lên từ sau những đám mây, nó sẽ gửi những tia vàng rực rỡ của mình qua bầu trời, làm thế giới lấp lánh.

Một ngày nọ, ánh mặt trời quyết định nghỉ ngơi một chút và chơi với những đám mây. Nó hỏi những đám mây, “Các anh có thể tạo một cầu vàng cho tôi không?” Những đám mây cười và đồng ý. Chúng bắt đầu khiêu vũ và xoay chuyển, tạo ra một dải cầu màu đẹp lung linh trên bầu trời.

Cầu vàng có bảy màu: đỏ, cam, vàng, xanh lục, xanh dương, tím và lam. Mỗi màu như một kho báu, lấp lánh và trần trụi trong ánh nắng mặt trời. Ánh mặt trời nhìn ngắm với lòng ngưỡng mộ khi cầu vàng căng ra qua bầu trời, như một cây cầu okayết nối trái đất với thiên đường.

Một chú chim nhỏ tên là Joey thấy cầu vàng và rất kinh ngạc. “Đây là một cảnh đẹp!” nó okayêu vang. Joey quyết định bay qua cầu vàng để xem có thể bắt được một màu nào đó. Khi nó bay qua cầu vàng, nó thấy tất cả các màu đang khiêu vũ và xoay chuyển.

Joey đậu trên phần đỏ của cầu vàng. “Đây là màu của ánh mặt trời,” nó nghĩ. Sau đó, nó bay đến phần cam. “Đây là màu của quả cam,” nó nói. Joey tiếp tục hành trình, đậu trên mỗi màu và đặt tên cho nó.

Nó đậu trên phần vàng và nói, “Đây là màu của những bông hoa cúc.” Trên phần xanh lục, nó hét lên, “Đây là màu của những lá cây.” Khi nó đến phần xanh dương, nó nghĩ, “Đây là màu của đại dương.” Joey rất vui và không muốn rời đi.

Cuối cùng, Joey đậu trên phần tím của cầu vàng. “Đây là màu của bầu trời đêm,” nó nói. Ánh mặt trời xuất helloện lại và nói, “Joey, bạn đã làm rất tốt. Bạn đã học về những màu của cầu vàng và vẻ đẹpercentủa thiên nhiên.”

Joey cảm ơn ánh mặt trời và bay về nhà, kể tất cả bạn bè về cuộc phiêu lưu với cầu vàng của mình. Từ ngày đó, Joey luôn nhìn lên bầu trời và nhớ đến những màu đẹp mà anh ấy đã nhìn thấy.

okayết thúc

Danh sách từ

  1. Mùa xuân: hoa, chim, ánh nắng, mưa, cỏ xanh
  2. Mùa hè: nắng, bãi biển, cát, kem, bơi lộithree. Mùa thu: lá, cây, bí, mùa gặt, áo ấm
  3. Mùa đông: tuyết, chú snowman, thức uống ấm, ấm cúng, trời lạnh
  4. Mùa: thay đổi, thời tiết, thiên nhiên, hoạt động, truyền thống

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: cây, mặt trời, đám mây, sông, đại dương, động vật, v.v.
  • Sử dụng hình ảnh hoặc đồ chơi đại diện cho mỗi từ trong danh sách.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu trò chơi bằng cách chọn một từ từ danh sách và helloển thị hình ảnh hoặc đồ chơi tương ứng.
  • Giáo viên nói từ tiếng Anh một cách rõ ràng và chậm rãi: “Hãy tìm cây!”
  1. Trẻ Em Tìm Kiếm:
  • Trẻ em bắt đầu tìm kiếm hình ảnh hoặc đồ chơi đại diện cho từ đã được đọc.
  • Khi trẻ tìm thấy, họ có thể nói tên từ đó một lần nữa để xác nhận.

four. Lặp Lại:– Giáo viên tiếp tục đọc các từ trong danh sách và trẻ em tiếp tục tìm kiếm hình ảnh hoặc đồ chơi tương ứng.- Bạn có thể lặp lại trò chơi nhiều lần để trẻ em có cơ hội thực hành nhiều từ khác nhau.

  1. Đổi Mới Cách Thức:
  • Để làm cho trò chơi thêm thú vị, bạn có thể thay đổi cách thức thực helloện. Chẳng hạn:
  • Đếm từ: Trẻ em phải đếm số lượng hình ảnh hoặc đồ chơi đại diện cho từ đã được đọc.
  • Đổi vị trí: Trẻ em phải mang hình ảnh hoặc đồ chơi đến vị trí mới đã được chỉ định.
  • Đọc câu: Giáo viên đọc một câu ngắn chứa từ đó và trẻ em phải tìm hình ảnh hoặc đồ chơi tương ứng.
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi kết thúc khi tất cả các từ trong danh sách đã được đọc và tìm kiếm.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể tóm tắt lại các từ đã học và khuyến khích trẻ em sử dụng từ đó trong câu chuyện hoặc trò chuyện hàng ngày.
  1. Phản Hồi và Khen Thưởng:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy đúng từ và hình ảnh.
  • Cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích sự tham gia và học tậpercentủa trẻ em.

Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tạo ra một không gian học tập vui vẻ và tương tác.

Hoạt động thực hành

  • Đặt Hình Ảnh: Sử dụng các hình ảnh động vật dưới nước như cá, và chồn nước để trang trí lớp học hoặc không gian hoạt động.
  • Trình Bày Câu Hỏi: Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc một câu hỏi đơn giản về mỗi hình ảnh. Ví dụ: “Ai sống trong nước?”
  • Trả Lời Hỏi: Trẻ em sẽ đứng lên và chỉ vào hình ảnh động vật mà họ nghĩ rằng sống trong nước. Ví dụ: “Cá sống trong nước.”
  • Đọc Lại: Sau khi một trẻ em trả lời, giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc lại câu trả lời để củng cố.
  • Tạo Câu Ngắn: Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn hơn bằng cách thêm từ “và” hoặc “cũng” để kết nối với hình ảnh khác. Ví dụ: “Cá và sống trong nước.”
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể tham gia vào một hoạt động thực hành bằng cách vẽ hoặc dán hình ảnh động vật vào một tờ giấy có các dòng nước vẽ sẵn.
  • Chơi Trò Chơi: Trò chơi “Ai tìm thấy trước?” có thể được chơi để làm cho hoạt động trở nên thú vị hơn. Giáo viên sẽ đọc một từ và trẻ em sẽ phải tìm hình ảnh động vật phù hợp và chỉ ra.
  • Thảo Luận: Cuối cùng, giáo viên có thể thảo luận về các loại môi trường sống khác nhau mà các động vật này có thể gặp phải và những điều thú vị về chúng.

Lưu Ý:– Hãy đảm bảo rằng các hình ảnh động vật là rõ ràng và dễ nhận biết để trẻ em có thể dễ dàng tìm thấy và trả lời câu hỏi.- Khuyến khích trẻ em sử dụng tiếng Anh để diễn đạt suy nghĩ của mình và tham gia vào hoạt động nhóm.- Đảm bảo rằng không khí học tập là thoải mái và vui vẻ để trẻ em cảm thấy tự tin khi nói và học tiếng Anh.

Bài tập tăng cường

  1. Đọc và Đếm:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi công viên. Sau đó, họ sẽ đếm và ghi lại số lượng các từ tiếng Anh liên quan đến động vật mà họ gặp trong câu chuyện.
  1. Vẽ và Giải Thích:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một tấm giấy và bút để vẽ một bức tranh về một ngày đi công viên. Sau khi hoàn thành, họ sẽ giải thích bằng tiếng Anh những gì họ đã vẽ và những động vật mà họ đã gặp.

three. Phỏng Vấn và Trả Lời:– Giáo viên hoặc bố mẹ sẽ hỏi các câu hỏi đơn giản về câu chuyện hoặc bức tranh mà trẻ em đã vẽ. Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, giúp họ củng cố okayỹ năng giao tiếp.

four. Chơi Trò Chơi Đoán:– Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm sẽ được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật và môi trường. Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn làm người đoán. Người khác sẽ đọc tên của các từ và người đoán sẽ phải đoán ra từ đó bằng cách nhìn vào hình ảnh hoặc nghe âm thanh của động vật.

five. Tạo Câu Ngắn:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo một câu ngắn bằng tiếng Anh sử dụng các từ mà họ đã học trong bài tập. Ví dụ, nếu họ học về “cat” và “tree”, họ có thể tạo ra câu: “The cat is sitting under the tree.”

  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em sẽ làm việc trong các nhóm nhỏ để tạo một câu chuyện ngắn hoặc một đoạn đối thoại bằng tiếng Anh về một chuyến đi công viên. Mỗi nhóm sẽ trình bày câu chuyện của mình trước toàn lớp.
  1. Bài Tập Đoán Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ ảnh của các động vật và môi trường xung quanh. Họ sẽ được yêu cầu đoán tên của các từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh bằng cách nhìn vào chúng.

eight. Hoạt Động Đoán Âm Thanh:– Trẻ em sẽ được nghe các âm thanh của các động vật và họ sẽ phải đoán tên của các động vật bằng tiếng Anh. Điều này giúp họ liên okayết giữa âm thanh và từ tiếng Anh.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp, tưởng tượng và làm việc nhóm.

Bước 1: Dán hoặc hiển thị hình ảnh môi trường xung quanh

Câu chuyện du lịch:

Một buổi sáng nắng đẹp, Tommy và gia đình của anh ấy đã sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu lớn. Họ sẽ đến thăm một vùng đất okayỳ diệu gọi là “Quốc Giờ.” Để đến được nơi đó, họ cần học về ngày, tuần và tháng.

Bài tập học tập:

  1. Ngày và Tuần:
  • Tommy: “Mommie, ngày là gì?”

  • Mommie: “Ngày là thời gian từ sáng đến tối. Chúng ta có 24 giờ trong một ngày. Tommy có thể đếm đến 24 với mẹ không?”

  • Tommy: “Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười, mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười, hai mươi, hai mươi một, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi bốn!”

  • Tommy: “Sau ngày là gì?”

  • Mommie: “Một ngày đến sau một ngày khác. Chúng ta có 7 ngày trong một tuần. Tommy có thể okayể tên các ngày trong tuần không?”

  • Tommy: “Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ Nhật!”

  1. Tháng và Năm:
  • Tommy: “Mommie, tháng là gì?”

  • Mommie: “Tháng là một khoảng thời gian. Một năm có 12 tháng. Tommy có thể okể tên các tháng không?”

  • Tommy: “Tháng Một, Tháng Hai, Tháng Ba, Tháng Tư, Tháng Năm, Tháng Sáu, Tháng Bảy, Tháng Tám, Tháng Chín, Tháng Mười, Tháng Mười Một, Tháng Mười Hai.”

  • Tommy: “Có bao nhiêu ngày trong một tháng?”

  • Mommie: “Một số tháng có 30 ngày, và một số tháng có 31 ngày. Tháng Hai là đặc biệt vì nó chỉ có 28 ngày, nhưng nó có 29 ngày trong một năm nhuận. Tommy biết gì là năm nhuận không?”

  • Tommy: “Đúng vậy, đó là một năm có thêm một ngày, ngày 29 tháng Hai, để giữ lịch của chúng ta đồng bộ với chuyển động của Trái Đất.”

Hoạt động thực hành:

  • Thẻ học từ: In các thẻ có hình ảnh và tên của các ngày trong tuần và các tháng.
  • Bảng lịch: Sử dụng bảng lịch để trẻ em học và theo dõi ngày tháng.
  • Trò chơi đếm: Trò chơi đếm từ 1 đến 24 để trẻ em nhớ rõ số ngày trong một ngày.

okết luận:

Tommy và gia đình đã học được rất nhiều về ngày và giờ trong cuộc phiêu lưu đến “Quốc Giờ.” Họ biết rằng mỗi ngày có 24 giờ, mỗi tuần có 7 ngày, và mỗi năm có 12 tháng. Tommy rất vui vì đã học được nhiều điều thú vị về thời gian và ngày tháng.

Bước 2:** Dưới hình ảnh, viết hoặc dán danh sách từ tiếng Anh

Tạo danh sách từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh bao gồm các từ như: cây, hoa, cỏ, mặt trời, đám mây, mưa, sông, biển, núi, động vật, chim, côn trùng, lá, hoa, và, hoặc, cái, trong, trên, dưới, trên cao, gần, xa, lớn, nhỏ, xanh, đỏ, xanh da trời, vàng, nâu, trắng, đen và nhiều màu sắc.

Bước 3:** Giáo viên hoặc bố mẹ đọc tên từ và hướng dẫn trẻ em tìm hình ảnh

Bước 3: Giáo viên hoặc Bố mẹ Đọc Tên Từ và Hướng Dẫn Trẻ Em Tìm Hình Ảnh

  • Giáo viên hoặc bố mẹ đứng gần hình ảnh môi trường xung quanh và bắt đầu đọc tên của một từ từ danh sách.
  • Ví dụ: “Hãy tìm cây!”
  • Trẻ em sẽ tập trung và cố gắng tìm hình ảnh cây trên bảng hoặc hình ảnh lớn.
  • Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh đúng, giáo viên hoặc bố mẹ có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em đọc lại từ đó.
  • Giáo viên hoặc bố mẹ có thể tiếp tục với các từ khác trong danh sách, mỗi từ đi okèm với một hình ảnh cụ thể.
  • Ví dụ: “Bây giờ, hãy tìm mặt trời. Đặt mắt nhìn thấy, mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.”
  • Trẻ em có thể được khuyến khích tạo câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng từ đã tìm thấy để tăng cường kỹ năng giao tiếp.
  • Ví dụ: “Mặt trời đang chiếu sáng và những bông hoa đang nở.”
  • Trẻ em có thể sử dụng các vật dụng như bút, thước, hoặc que để vẽ hoặc đánh dấu hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc lại từ đó một lần để củng cố okỹ năng đọc viết.
  • Giáo viên hoặc bố mẹ có thể hỏi trẻ em về hình ảnh mà họ đã tìm thấy, như màu sắc, hình dạng, hoặc đặc điểm khác.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu ngắn sử dụng từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ:
  • “Mặt trời đang chiếu sáng và những bông hoa đang nở.”
  • Trẻ em có thể được yêu cầu tưởng tượng và kể về những gì họ thấy trong hình ảnh, giúp họ phát triển okỹ năng tưởng tượng và giao tiếp.

Lợi Ích:

  • Nâng cao okayỹ năng nhận diện và đọc từ tiếng Anh.
  • Học về các khái niệm môi trường xung quanh.
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp và tạo câu ngắn bằng tiếng Anh.

Bước 4: Trẻ em thực hiện hoạt động tìm từ và đọc lại từ đã tìm thấy

  • Giáo viên hoặc cha mẹ: “Xin xem nào, chúng ta có từ ‘cây’. Em có thể tìm thấy cây trong hình ảnh này không?”
  • Trẻ em: (Trẻ tìm hình ảnh cây trong tấm hình hoặc bảng.)
  • Giáo viên hoặc cha mẹ: “Rất tốt! Bây giờ, em hãy đọc từ đó to cho chúng tôi nghe.”
  • Trẻ em: “Cây!”
  • Giáo viên hoặc cha mẹ: “Rất tuyệt vời! Bây giờ chúng ta thử một từ khác. Từ này là ‘mây’. Em có thể tìm thấy mây trong hình ảnh không?”
  • Trẻ em: (Trẻ tìm hình ảnh mây.)
  • Giáo viên hoặc cha mẹ: “Đúng rồi! Vậy từ này là gì?”
  • Trẻ em: “Mây!”
  • Giáo viên hoặc cha mẹ: “Rất tốt! Hãy tiếp tục đọc các từ em tìm thấy, và chúng ta sẽ tập luyện thêm cùng nhau.”

Hoạt động tăng cường:Giáo viên hoặc cha mẹ: “Bây giờ, tôi sẽ cho em một từ khác. Từ này là ‘mặt trời’. Em có thể tìm thấy mặt trời trong hình ảnh không?”- Trẻ em: (Trẻ tìm hình ảnh mặt trời.)- Giáo viên hoặc cha mẹ: “Rất tuyệt! Bây giờ, em hãy thử tạo một câu sử dụng từ ‘mặt trời’.”- Trẻ em: “Mặt trời đang sáng rực rỡ hôm nay.”- Giáo viên hoặc cha mẹ: “Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục tập luyện, em sẽ trở thành chuyên gia trong việc đọc và sử dụng từ mới!”

Bước 5: Trẻ em tạo câu ngắn sử dụng từ đã tìm thấy

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

  1. Bài Tập 1:
  • Hình ảnh: Một con gấu đang ngồi dưới cây.
  • Câu: “Con gấu đang ngồi dưới cây. ____________”
  • Đáp án: “Con gấu đang ngồi dưới cây.”
  1. Bài Tập 2:
  • Hình ảnh: Một con voi đang uống nước từ ao.
  • Câu: “Con voi đang uống nước từ ao. ____________”
  • Đáp án: “Con voi đang uống nước từ ao.”

three. Bài Tập three:– Hình ảnh: Một con cá bơi lội trong ao.- Câu: “Con cá đang bơi lội trong ao. ____________”- Đáp án: “Con cá đang bơi lội trong ao.”

  1. Bài Tập four:
  • Hình ảnh: Một con chim đang đứng trên cành cây.
  • Câu: “Con chim đang đứng trên cành cây. ____________”
  • Đáp án: “Con chim đang đứng trên cành cây.”
  1. Bài Tập five:
  • Hình ảnh: Một con chuột đang chạy qua rừng.
  • Câu: “Con chuột đang chạy qua rừng. ____________”
  • Đáp án: “Con chuột đang chạy qua rừng.”
  1. Bài Tập 6:
  • Hình ảnh: Một con voi đang ăn cỏ trong công viên.
  • Câu: “Con voi đang ăn cỏ trong công viên. ____________”
  • Đáp án: “Con voi đang ăn cỏ trong công viên.”
  1. Bài Tập 7:
  • Hình ảnh: Một con chim đang bay qua bầu trời.
  • Câu: “Con chim đang bay qua bầu trời. ____________”
  • Đáp án: “Con chim đang bay qua bầu trời.”
  1. Bài Tập 8:
  • Hình ảnh: Một con cá đang bơi lội trong ao.
  • Câu: “Con cá đang bơi lội trong ao. ____________”
  • Đáp án: “Con cá đang bơi lội trong ao.”

nine. Bài Tập nine:– Hình ảnh: Một con chuột đang chạy qua rừng.- Câu: “Con chuột đang chạy qua rừng. ____________”- Đáp án: “Con chuột đang chạy qua rừng.”

  1. Bài Tập 10:
  • Hình ảnh: Một con voi đang ăn cỏ trong công viên.
  • Câu: “Con voi đang ăn cỏ trong công viên. ____________”
  • Đáp án: “Con voi đang ăn cỏ trong công viên.”

Qua những câu đơn giản và hình ảnh tương ứng, các em có thể tập viết tiếng Anh cơ bản và。

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *