Tiếng Anh Lớp 1: Tập từ tiếng Anh đơn giản qua Hoạt động và Trò chơi

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sôi động này, mọi góc cạnh xung quanh chúng ta đều ẩn chứa những cơ hội học tập. Từ ánh nắng đầu tiên của buổi sáng, đến những ngôi sao lấp lánh trong bầu trời đêm, mỗi chi tiết đều đựng đầy kiến thức chờ chúng ta khám phá. Hãy cùng nhau này đoạn hành trình kỳ diệu, qua những trò chơi và hoạt động đơn giản, làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và sống động hơn.

Hình ảnh công viên: Cây cối, hồ nước, chim, thỏ

Xin chào, bạn có khỏe không hôm nay? Ngày hôm nay thật đẹp phải không? Hãy cùng học một số từ về môi trường xung quanh chúng ta!

Từ cần học:– cây (cây)- hoa (hoa)- sông (sông)- bãi biển (bãi biển)- núi (núi)- bầu trời (bầu trời)- mây (mây)- mặt trời (mặt trời)- gió (gió)- mưa (mưa)

Hoạt động:Vẽ: Vẽ một bức tranh của cây, hoa, sông, bãi biển, núi, bầu trời, mây, mặt trời, gió và mưa.- Ghi chú: Bên cạnh mỗi bức tranh, viết từ đó bằng tiếng Anh.- kết hợp: Bây giờ, trộn lẫn các tranh và từ. Hỏi trẻ em của bạn để kết hợp từ với hình ảnh đúng.

Thực hành:Câu hỏi: “Đâu là những gì chúng ta thấy trong bầu trời?”- Trả lời: “Mặt trời và mây.”

  • Câu hỏi: “Chúng ta thấy gì trên bãi biển?”
  • Trả lời: “Bãi cát và biển.”

Trò chơi:Trò chơi nhớ: Đặt các hình ảnh và từ mặt sau. Lượt chơi lật hai thẻ một lúc để tìm cặp tương ứng.

Lặp lại: Tiếp tục thực hành với các từ và hoạt động khác nhau để củng cố kiến thức. Nhớ rằng, mục đích là làm cho việc học tập trở nên thú vị và hấp dẫn!

Hình ảnh nhà ở: Nhà cửa, cửa sổ, xe đạp, chó

Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người

Câu 1: Một ngày nọ, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó thông minh tên là Max. Max rất yêu thích việc học những điều mới.

Câu 2: Một ngày, Max gặp một ông lão tên là Mr. Brown. Ông Brown gặp khó khăn trong việc nghe và giao tiếp với mọi người.

Câu three: Max quyết định giúp ông Brown học tiếng Anh để họ có thể nói chuyện dễ dàng với nhau.

Câu 4: Max bắt đầu dạy ông Brown những từ cơ bản như “xin chào”, “cảm ơn” và “tạm biệt”.

Câu 5: Ông Brown rất vui vẻ khi học, và ông tập luyện mỗi ngày. Max sẽ nói những từ đó, và ông Brown sẽ lặp lại.

Câu 6: Theo thời gian, ông Brown đã học được nhiều từ hơn. Bây giờ ông có thể xin giúp đỡ và nói với Max những gì ông cần.

Câu 7: Max rất tự hào về ông Brown. Họ trở thành những người bạn tốt nhất và cùng nhau có nhiều khoảnh khắc hạnh phúc.

Câu 8: Người dân trong làng rất ngạc nhiên trước việc ông Brown và Max tốt. Họ thậm chí còn bắt đầu học tiếng Anh.

Câu nine: Tình yêu thương và quyết tâm giúp đỡ của Max đã dạy người dân trong làng về tầm quan trọng của giao tiếp và tình bạn.

Câu 10: Và thế là, Max, chú chó thông minh, đã trở nên nổi tiếng trong làng vì tình yêu học hỏi và tính cách giúp đỡ của mình.

Hình ảnh trường học: Bàn ghế, bảng đen, sách vở, bóng đá

Hình Ảnh Trường Học:Bàn ghế: Bàn và ghế được xếp hàng gọn gàng.- Bảng đen: Một bảng đen có những hình vẽ và chữ viết màu sắc.- Sách vở: Những quyển sách và tập vở đầy hình ảnh và từ ngữ màu sắc.- Bóng đá: Một quả bóng đá lăn trên sân chơi.

Hội thoại:

Giáo viên: Buổi sáng tốt, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đến thăm một trường học. Nhìn vào hình ảnh của một lớp học này. Các em thấy bàn và ghế không? Đó là nơi chúng ta ngồi và học.

Trẻ em 1: Đúng vậy, em thấy bàn và ghế. Chúng ta ngồi đó để nghe giáo viên giảng.

Giáo viên: Đúng rồi! Vậy các em thấy gì trên bảng đen?

Trẻ em 2: Có những hình vẽ và chữ viết màu sắc. Giáo viên viết trên đó.

Giáo viên: Đúng vậy! Bảng đen là nơi giáo viên viết bài giảng. Vậy về những quyển sách và tập vở?

Trẻ em three: Chúng có hình ảnh và từ ngữ. Chúng ta đọc chúng để học những điều mới.

Giáo viên: Rất tốt! Vậy còn quả bóng đá trong sân chơi. Các em nghĩ chúng ta sẽ làm gì với quả bóng đá?

Trẻ em 4: Chúng ta chơi bóng đá với nó. Nó rất vui!

Giáo viên: Đúng vậy, chơi bóng đá là cách tuyệt vời để tập thể dục và vui chơi. Hãy cùng nhau tìm helloểu thêm về trường học và những thứ chúng ta sử dụng ở đó!

Hình ảnh siêu thị: Quán hàng, rau quả, thịt, sữa

Quán hàng Siêu Thị:

“Chào các em, cùng nhau đi siêu thị nhé! Đâu đây có rất nhiều thứ màu sắc đẹp mắt mà chúng ta có thể mua.”

Trẻ Em: “Wow, có rất nhiều trái cây!”

Giáo Viên: “Đúng vậy, có táo, chuối và cam. Các em có thể nói ‘táo’ bằng tiếng Anh không?”

Trẻ Em: “Apple!”

Giáo Viên: “Rất tốt! Bây giờ, các em nghĩ có gì trong phần thịt không?”

Trẻ Em: “Thịt!”

Giáo Viên: “Đúng rồi! Có nhiều loại thịt như gà, bò và heo. Các em có thể nói ‘bò’ không?”

Trẻ Em: “beef!”

Giáo Viên: “Cực hay! Vậy ‘heo’ thì sao? Các em thử xem.”

Trẻ Em: “beef!”

Giáo Viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ đi đến phần sữa. Các em biết ‘sữa’ là gì bằng tiếng Anh không?”

Trẻ Em: “Milk!”

Giáo Viên: “Đúng rồi! Vậy ‘phô mai’ thì sao? Các em muốn ăn phô mai không?”

Trẻ Em: “Có, tôi muốn ăn phô mai!”

Giáo Viên: “Đây là lựa chọn rất tốt! Chúng ta cũng có thể tìm thấy các loại ngũ cốc và bánh mì ở đây. Các em có thể nói ‘ngũ cốc’ không?”

Trẻ Em: “Cereals!”

Giáo Viên: “Thật tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta hãy để tất cả những thứ này vào giỏ hàng của chúng ta. Nhớ rằng, chúng ta sẽ mua chúng bằng tiếng Anh. Cảm ơn các em đã làm rất tốt!”

Công viên: công viên, cây cối, ao, chim, thỏ

Hình ảnh công viên:– Cây cối xanh mướt, rễ cây mọc ra từ mặt đất.- Hồ nước trong vắt, ánh nắng chiếu xuống tạo nên những tia sáng lấp lánh.- Con chim nhỏ bay lượn trên bầu trời, tiếng hót của chúng vang lên ríu rít.- Con thỏ chạy nhảy qua cây cối, đôi mắt to tròn nhìn xung quanh.

Hình ảnh nhà ở:– Nhà cửa được xây dựng bằng gạch, cửa sổ lớn mở ra nhìn ra vườn cây.- Xe đạp được để gọn gàng trước cửa nhà, màu sắc sặc sỡ.- Chó con đang nằm dưới tán cây, đôi mắt long lanh nhìn chờ đợi chủ nhân.

Hình ảnh trường học:– Bàn ghế được xếp thành hàng, bảng đen sáng loáng.- Sách vở và bài viết được đặt gọn gàng trên bàn.- Con gà trống đang đi lại trên sân trường, tiếng gáy vang lên rộn ràng.- Trò chơi bóng đá đang được chơi, trẻ em cười đùa reo hò.

Hình ảnh siêu thị:– Quán hàng với nhiều loại thực phẩm tươi ngon, rau quả màu sắc rực rỡ.- Thịt và sữa được bảo quản trong tủ lạnh, mùi vị hấp dẫn.- Người bán hàng đang cười chào đón khách hàng, tiếng cười ấm áp.- Trẻ em đang vui vẻ chọn lựa đồ ăn yêu thích, đôi mắt sáng lên.

Nhà ở: nhà, cửa sổ, xe đạp, chó

Hình Ảnh Nhà Ở:

  1. Nhà cửa: Một ngôi nhà nhỏ xinh, có cửa sổ to, mái ngói đỏ rực rỡ.
  2. Cửa sổ: Cửa sổ lớn mở ra nhìn ra vườn sau, nơi có cây cối xanh mướt và cỏ non.three. Xe đạp: Một chiếc xe đạp màu xanh dương, sáng bóng, đậu trước cửa nhà.
  3. Chó: Một chú chó con nhỏ, lông vàng óng, đang nằm trên nền gỗ nhà cửa, mắt tròn tròn, nhìn chằm chằm vào trẻ em.

Hình Ảnh Siêu Thị:

  1. Quán hàng: Một quán hàng nhỏ, cửa mở to, bên trong có nhiều hàng hóa như rau quả, thịt, sữa.
  2. Rau quả: Một giỏ rau quả tươi ngon, có nhiều loại quả như táo, lê, cam.
  3. Thịt: Một phần thịt heo, màu hồng nhạt, được bày ra trên kệ.
  4. Sữa: Một lon sữa tươi, trong suốt, được đặt trên bàn.

Hình Ảnh Trường Học:

  1. Bàn ghế: Một bộ bàn ghế học sinh, với các chiếc ghế có tựa lưng và bàn làm việc.
  2. Bảng đen: Một bảng đen to, sáng, nơi giáo viên viết bài giảng.
  3. Sách vở: Một đống sách vở và bài tập, bày ra trên bàn.
  4. Bóng đá: Một quả bóng đá, màu xanh, được đặt ở góc phòng.

Hình Ảnh Siêu Thị:

  1. Quán hàng: Một quán hàng nhỏ, cửa mở to, bên trong có nhiều hàng hóa như rau quả, thịt, sữa.
  2. Rau quả: Một giỏ rau quả tươi ngon, có nhiều loại quả như táo, lê, cam.three. Thịt: Một phần thịt heo, màu hồng nhạt, được bày ra trên okayệ.four. Sữa: Một lon sữa tươi, trong suốt, được đặt trên bàn.

Hình Ảnh Trường Học:

  1. Bàn ghế: Một bộ bàn ghế học sinh, với các chiếc ghế có tựa lưng và bàn làm việc.
  2. Bảng đen: Một bảng đen to, sáng, nơi giáo viên viết bài giảng.
  3. Sách vở: Một đống sách vở và bài tập, bày ra trên bàn.
  4. Bóng đá: Một quả bóng đá, màu xanh, được đặt ở góc phòng.

Trường học: bàn làm việc, bảng đen, sách, bóng đá

Hình ảnh trường học:Bàn ghế: Các bàn và ghế được xếp gọn gàng trong lớp học, sẵn sàng cho ngày học mới.- Bảng đen: Một bảng đen lớn ở phía trước phòng học, nơi giáo viên viết thông tin và bài học quan trọng.- Sách vở: Nhiều đống sách và cuốn vở trên mỗi bàn, với những minh họa và hoạt động học tập màu sắc.- Bóng đá: Một quả bóng đá nhỏ trên sàn, mời các em chơi một trò chơi nhanh trong giờ giải lao.

Câu chuyện về trường học:– “Xem nào, các bàn và ghế đều sạch sẽ và sáng bóng. Đó là nơi chúng ta ngồi và học những điều mới mỗi ngày.”- “Bảng đen là bạn thân của giáo viên. Cô viết chữ và số, và chúng ta học chúng tất cả.”- “Những cuốn sách này cũng là bạn của chúng ta. Họ có những câu chuyện và hình ảnh đưa chúng ta vào những cuộc phiêu lưu.”- “Và xem nào, có quả bóng đá. Thỉnh thoảng chúng ta chơi trò chơi và chạy nhảy, để tập thể dục.”

Hoạt động thực hành:– Các em có thể tập viết tên và những từ đơn giản trên bảng đen.- Họ có thể đọc các câu chuyện từ những cuốn sách và chỉ ra những hình ảnh.- Một trò chơi “Simon Says” nhanh chóng có thể được chơi với quả bóng đá để mọi người hoạt động và vui chơi.

Siêu thị: **cửa hàng, rau quả, thịt, sữa

Trong một buổi sáng nào đó, bé Lily và bé Minh quyết định đi chợ lớn để mua một số thực phẩm. Họ theo mẹ vào cửa hàng và nhìn thấy hàng ngàn loại hàng hóa. Cửa hàng đầy với okayệ hàng, trên đó có nhiều loại rau củ và trái cây. Lily hứng thú chỉ vào và rau xanh nói: “Mum, nhìn và rau xanh nhé! Chúng rất tươi!” Còn bé Minh lại bị hấp dẫn bởi khu vực thịt, cậu chỉ vào một miếng bò hỏi: “Đây là gì?” Mẹ cười và trả lời: “Đó là thịt bò. Chị có thể nấu nó cho bữa tối.” Sau đó, họ đến khu vực sản phẩm từ sữa, bé Minh thấy một hàng dài sữa, cậu hứng thú nói: “Sữa! Tôi yêu thích sữa!” Mẹ lấy một hộp sữa, nói với họ: “Đây là sữa. Nó rất tốt cho sức khỏe của các con.” Cuối cùng, họ đến quầy thu ngân, mẹ lấy ví ra, còn bé Minh giúp đỡ mang giỏ hàng. Họ mua một số rau củ, thịt và sữa, sau đó vui vẻ về nhà.

Bước 1: In hoặc dán các hình ảnh vào một trang giấy

Bước 1: Đảm bảo rằng bạn có các hình ảnh phù hợp như công viên, nhà ở, trường học, và siêu thị. Bạn có thể sử dụng ảnh từ sách giáo khoa, tạ%í, hoặc tải từ internet.

Bước 2: Chọn một trang giấy lớn và bắt đầu dán các hình ảnh vào đó. Đảm bảo rằng các hình ảnh được sắp xếp một cách common sense và dễ helloểu cho trẻ em.

Bước three: Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán từ tiếng Anh tương ứng. Ví dụ, dưới hình ảnh công viên, bạn có thể viết “park”, dưới hình ảnh nhà ở, viết “residence”.

Bước 4: Trẻ em sẽ được hướng dẫn để tìm và gạch hoặc đánh dấu từ tiếng Anh dưới hình ảnh phù hợp. Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc từ tiếng Anh cho trẻ em nghe để giúp họ xác định từ đúng.

Bước 5: Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể okể lại câu chuyện ngắn về hình ảnh đó. Ví dụ, nếu họ tìm được từ “tree” dưới hình ảnh công viên, họ có thể kể: “Trong công viên, có rất nhiều cây.”

Bước 6: Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của mình vào các ô trống, nếu có, để tăng cường khả năng sáng tạo và ghi nhớ.

Bước 7: Đảm bảo rằng hoạt động này được thực helloện trong một môi trường vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung để tôi có thể dịch sang tiếng Anh. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch.

1.

Cánh hồng đỏ trong vườn,Bầu trời xanh lên cao,Cỏ xanh dưới chân,Cánh hoa vàng dưới ánh nắng.

2.

Cánh mẫu đơn tím trong bóng râm,Đại dương mặt trời màu cam,Nimbus hồng vào buổi chiều,Cây rừng màu nâu,Băng trắng vào mùa đông.

3.

Lá vàng vào mùa thu,Cánh cherry hồng,Cánh lá xanh vào mùa xuân,Vолн biển màu xanh,Đêm đen, ngôi sao sáng.

four.

Cánh hoa tím vào ban đêm,Bầu trời sáng màu hồng dậy sáng,Cánh hoa vàng dưới ánh nắng,Cánh hồng trong vườn,Cánh hoa tím dưới mưa.

5.

Cánh cánh hồng trên đất,Quả cam trên cây,Cánh lá xanh trong gió,Chim xanh trên bầu trời,Hoàng hôn đỏ vào ban đêm.

6.

Ánh sáng vàng của mặt trời,Cánh hoa tím trong bóng râm,Quả cam trong giỏ,Nimbus hồng vào bình minh,Cỏ xanh trong công viên.

7.

Đất nâu trong vườn,Đất đỏ trong sa mạc,Nước biển màu xanh,Cát vàng trên bãi biển,Băng trắng trên núi.

eight.

Núi tím xa xăm,Mặt trời cam trên bầu trời,Cây xanh trong rừng,Bầu trời xanh lên cao,Cánh hoa vàng trên đồng.

nine.

Cánh hoa hồng vào mùa xuân,Lá cam vào mùa thu,Cỏ xanh vào mùa hè,Bầu trời xanh vào mùa đông,Mặt trời đỏ vào buổi sáng.

10.

Cánh hoa tím trong bóng râm,Bầu trời sáng màu hồng dậy tối,Cánh hoa vàng dưới ánh nắng,Nimbus hồng trên bầu trời,Cánh lá xanh trong gió.

Bước 3:** Giáo viên hoặc người lớn đọc từ tiếng Anh cho trẻ em nghe

Bước 4: Trẻ em tìm và gạch hoặc đánh dấu các từ tiếng Anh dưới hình ảnh tương ứng.

Bước 4: Trẻ em tìm và gạch hoặc đánh dấu từ tiếng Anh dưới hình ảnh tương ứng

Chuẩn bị:Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa. Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và bắt mắt.

Bước 1:Dán hoặc in các hình ảnh động vật nước trên một trang giấy lớn hoặc bảng đen.

Bước 2:Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán từ tiếng Anh tương ứng. Ví dụ:- Cá: fish- Chim: hen- Rùa: turtle

Bước 3:Giáo viên hoặc người lớn đứng trước bảng và nói một từ tiếng Anh. Trẻ em cần tìm và gạch hoặc đánh dấu hình ảnh tương ứng.

Bước 4:Sau khi trẻ em đã tìm thấy hình ảnh, giáo viên có thể đọc lại từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em phát âm theo.

Bước 5:Giáo viên có thể thay đổi từ tiếng Anh để trẻ em tiếp tục chơi và học. Ví dụ:- Từ cá đến cá mập: “Shark”- Từ chim đến cormorant: “Swan”- Từ rùa đến cá sấu: “Crocodile”

Bước 6:Đối với trẻ em mới bắt đầu học tiếng Anh, giáo viên có thể sử dụng các từ đơn giản hơn như “fish,” “bird,” “turtle,” và “canine.”

Bước 7:Trò chơi có thể kết thúc sau một số vòng hoặc khi giáo viên quyết định.

Bước eight:Khen ngợi và khuyến khích trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi. Điều này sẽ giúp tăng cường động lực học tậpercentủa họ.

Bước nine:Lặp lại trò chơi thường xuyên để trẻ em có cơ hội thực hành và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Bước 5:** Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể kể lại câu chuyện ngắn về hình ảnh đó

  • Hình ảnh công viên: “Xem công viên này. Có cây cối và ao. Một con chim đang bay và một con thỏ đang nhảy xung quanh.”
  • Hình ảnh nhà ở: “Đây là một ngôi nhà. Có cửa sổ và xe đạp ngoài trời. Một con chó đang ngồi gần cửa.”
  • Hình ảnh trường học: “Đây là một trường học. Có bàn học và bảng đen. Các em học sinh đang chơi bóng đá.”
  • Hình ảnh siêu thị: “Đây là một cửa hàng. Có rau củ, thịt và sữa trên okệ. Người dân đang mua thực phẩm.”

Bước 6: Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của mình vào các ô trống, nếu có

Bước 4: Trẻ em tìm kiếm và gạch hoặc đánh dấu các từ tiếng Anh dưới hình ảnh tương ứng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *