Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá niềm vui của việc học tiếng Anh, thông qua những câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong một bầu không khí thoải mái và vui vẻ, từ đó khơi dậy sự say đắm và sự hứng thú của họ đối với ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình tiếng Anh đầy thú vị này nhé!
Hãy kiểm tra cẩn thận hình ảnh và từ vựng.
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Người kể: “Ngày xưa, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh. Một ngày nọ, Whiskers quyết định học tiếng Anh để có thể giao tiếp với bạn bè và chủ nhân của mình.”
Whiskers: “Moi, moi, moi! good day! Tên tôi là Whiskers. Tôi là một con mèo. Tôi muốn học tiếng Anh.”
Người okayể: “Whiskers bắt đầu học từ những từ đơn giản như ‘whats up’, ‘cat’, và ‘food’. Hàng ngày, chú mèo này đều dành thời gian để học và thực hành.”
Whiskers: “Meow! Meow! Tôi đói rồi. Thức ăn ở đâu?”
Người okayể: “Whiskers đã học được từ ‘hungry’ đến ‘food’. Một ngày nọ, chú mèo quyết định thử sử dụng tiếng Anh để yêu cầu thức ăn.”
Whiskers: “hi there, bạn! Tên tôi là Whiskers. Tôi đói rồi. Bạn có thể cho tôi một ít thức ăn không?”
Bạn bè: “Chắc chắn rồi! Đây là đây, Whiskers.”
Whiskers: “Cảm ơn! Nó rất ngon. Tôi rất thích.”
Người okayể: “Whiskers rất vui mừng vì đã thành công trong việc sử dụng tiếng Anh. Chú mèo này tiếp tục học thêm nhiều từ mới và giao tiếp với mọi người xung quanh.”
Whiskers: “Meow! Meow! Bây giờ tôi có thể nói tiếng Anh rồi. Tôi rất vui!”
Người okể: “Chú mèo Whiskers đã chứng minh rằng với sự kiên trì và quyết tâm, bất kỳ ai cũng có thể học được một ngôn ngữ mới. Hãy học theo Whiskers và không ngừng khám phá thế giới xung quanh chúng ta!”
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Hình ảnh | Từ tiếng Anh | Vietnamese |
---|---|---|
Cây cối | Tree | Cây cối |
chim | fowl | chim |
hồ nước | Pond | hồ nước |
núi | Mountain | núi |
rừng | wooded area | rừng |
mặt trời | sun | mặt trời |
mây | Cloud | mây |
gió | Wind | gió |
gió lạnh | bloodless wind | gió lạnh |
mưa | Rain | mưa |
bão | storm | bão |
sương mù | Fog | sương mù |
cát | Sand | cát |
núi lửa | Volcano | núi lửa |
sông | River | sông |
biển | Sea | biển |
đầm | Lake | đầm |
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- In hoặc dán hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, trái cây, kem, và các loại bánh.
- Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
- Bắt đầu trò chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu bằng cách nói một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
- Trẻ em phải tìm và nối từ đó với hình ảnh tương ứng trên bảng.
- Gợi ý hình ảnh:
- Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc nhớ từ, giáo viên có thể gợi ý bằng cách chỉ vào hình ảnh hoặc nói từ tiếng Anh một lần nữa.
- Đếm và kiểm tra:
- Sau khi trẻ em nối xong tất cả các từ, giáo viên đếm lại để kiểm tra xem trẻ em đã nối đúng hay chưa.
- Giáo viên có thể đọc lại các từ để trẻ em nghe và nhớ.
- Khen thưởng:
- Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và nhớ lại nhiều từ mới.
- Thêm một hoạt động tương tự để trẻ em có cơ hội sử dụng từ vựng đã học.
- Thảo luận:
- Hỏi trẻ em về mỗi từ và hình ảnh, ví dụ: “What do you like to consume?” hoặc “Which fruit do you like the most?”
- Yêu cầu trẻ em tạo ra các câu ngắn sử dụng từ vựng mới, ví dụ: “i like to devour apples.”
- Tăng cường học tập:
- Thực hiện trò chơi một lần nữa với các từ mới hoặc với các từ đã học để trẻ em có cơ hội lặp lại và nhớ chúng.
Bản in trò chơi:
Hình ảnh | Từ tiếng Anh |
---|---|
Bánh quy | Cookie |
Táo | Apple |
Kem | Ice cream |
Bánh | Cake |
Dâu | Strawberry |
Cam | Orange |
Dưa chuột | Cucumber |
Socola | Chocolate |
Bánh mì | Bread |
Bánh pizza | Pizza |
Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc color in các hình ảnh để tăng cường nhận diện.
- Giáo viên có thể sử dụng trò chơi này để giới thiệu từ mới và giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.