Khám Phá Tiếng Anh: Từ Tiếng Anh Cơ Bản Qua Câu Chuyện Sống Động và Hoạt Động Thực Hành

sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh, qua những câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác, giú%ác em nắm vững các kiến thức tiếng Anh cơ bản trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Tại đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều okayỳ diệu của thế giới tiếng Anh, cảm nhận niềm vui mà ngôn ngữ mang lại.

Chuẩn bị hình ảnh

  • Chọn những hình ảnh sinh động và đa dạng như hình ảnh của động vật, cây cối, bãi biển, đám mây và các helloện tượng thời tiết khác nhau.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đại diện cho một mùa trong năm: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.
  • In hoặc dán các hình ảnh này lên các thẻ giấy hoặc bảng đen để dễ dàng sử dụng trong các hoạt động học tập.
  • Sử dụng các hình ảnh có okayích thước vừa phải, dễ nhìn và dễ dàng nhận biết đối với trẻ em.

Tạo bảng tìm kiếm

  • Sử dụng giấy colour paper và bút màu sắc để tạo bảng tìm kiếm.

  • Tạo các ô vuông hoặc hình tròn lớn để trẻ viết hoặc dán từ vào đó.

  • Trên mỗi ô, viết một từ tiếng Anh liên quan đến mùa, chẳng hạn như “Spring”, “summer time”, “Autumn”, “wintry weather”.

  • Chuẩn bị hình ảnh:

  • Dán hoặc in các hình ảnh minh họa cho mỗi mùa:

  • Mùa xuân: Hình ảnh cây cối xanh non, bông hoa, nắng ấm.

  • Mùa hè: Hình ảnh biển, nắng, tắm nắng, trái cây chín.

  • Mùa thu: Hình ảnh lá vàng rơi, quả cây, ngày lạnh hơn.

  • Mùa đông: Hình ảnh tuyết, cây cối băng giá, áo ấm.

  • Hoạt động tìm kiếm:

  • Trẻ sẽ được hướng dẫn để tìm kiếm các hình ảnh tương ứng với mỗi mùa.

  • Sau khi tìm thấy hình ảnh, trẻ viết hoặc dán từ tiếng Anh vào ô trống trên bảng tìm kiếm.

  • Hoạt động tạo đề:

  • Trẻ có thể tạo một bài viết ngắn về một ngày đi dạo trong một mùa cụ thể của năm, sử dụng các từ đã tìm kiếm.

  • Ví dụ: “In spring, we visit the park. there are numerous vegetation and trees. The sun is warm.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ có thể vẽ hoặc dán hình ảnh vào một tờ giấy lớn để tạo một bức tranh về mùa yêu thích của mình.

  • Trẻ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đặc biệt trong một mùa của năm.

  • Hoạt động hợp tác:

  • Trẻ có thể làm việc cùng nhau để hoàn thành bảng tìm kiếm và tạo bài viết.

  • Họ có thể chia sẻ câu chuyện của mình với bạn cùng lớp.

  • Kiểm tra và khen thưởng:

  • Kiểm tra bài viết và bức tranh của trẻ để đảm bảo rằng họ đã sử dụng đúng từ tiếng Anh.

  • Khen thưởng trẻ với những lời khen ngợi và một phần thưởng nhỏ nếu cần thiết.

Bài tập tìm kiếm

  1. Hình Ảnh: Con cá nhỏ bơi trong ao.
  • Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “cá” vào bảng tìm kiếm.
  1. Hình Ảnh: Con chim nhỏ trên cây.
  • Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “ chim” vào bảng tìm kiếm.

three. Hình Ảnh: Con thỏ chạy trong rừng.– Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “thỏ” vào bảng tìm kiếm.

  1. Hình Ảnh: Con bò sống trên đồng cỏ.
  • Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “bò” vào bảng tìm kiếm.

five. Hình Ảnh: Con khỉ đập nhảy trong rừng.– Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “khỉ” vào bảng tìm kiếm.

  1. Hình Ảnh: Con gà đi bộ trên cánh đồng.
  • Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “gà” vào bảng tìm kiếm.
  1. Hình Ảnh: Con cá voi lướt qua đại dương.
  • Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “cá voi” vào bảng tìm kiếm.

eight. Hình Ảnh: Con cá mập bơi dưới nước.– Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “cá mập” vào bảng tìm kiếm.

nine. Hình Ảnh: Con cá heo bơi lội trong bể bơi.– Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “cá heo” vào bảng tìm kiếm.

  1. Hình Ảnh: Con cua sống dưới đáy ao.
  • Trẻ cần tìm và viết hoặc dán từ “cua” vào bảng tìm kiếm.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ có thể sử dụng bút hoặc keo để viết hoặc dán từ vào bảng tìm kiếm.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ có thể okể một câu chuyện ngắn về các con vật này và nơi chúng sống.
  • Bạn có thể hỏi trẻ về mỗi từ và hình ảnh để kiểm tra sự helloểu biết của họ.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ ngữ được chọn là dễ hiểu và phù hợp với lứa tuổi của trẻ.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ hoàn thành bài tập.

Cây cối

  • Hình ảnh: Cây xanh
  • Từ: Cây, Lá, Cành
  • Trẻ sẽ tìm kiếm hình ảnh cây xanh và viết hoặc dán từ “Cây” vào ô trống.
  1. Động vật:
  • Hình ảnh: Con gấu
  • Từ: Gấu, Động vật, Lông
  • Trẻ sẽ tìm hình ảnh con gấu và viết hoặc dán từ “Gấu” vào ô trống.
  1. Bãi biển:
  • Hình ảnh: Bãi biển
  • Từ: Bãi biển, Đất cát, Biển
  • Trẻ sẽ tìm hình ảnh bãi biển và viết hoặc dán từ “Bãi biển” vào ô trống.

four. Đám mây:– Hình ảnh: Đám mây- Từ: Đám mây, Bầu trời, Mưa- Trẻ sẽ tìm hình ảnh đám mây và viết hoặc dán từ “Đám mây” vào ô trống.

five. Cây cối đỏ:– Hình ảnh: Cây lá đỏ- Từ: Thu, Lá, Đỏ- Trẻ sẽ tìm hình ảnh cây lá đỏ và viết hoặc dán từ “Đỏ” vào ô trống.

  1. Cây cối xanh:
  • Hình ảnh: Cây xanh
  • Từ: Xanh, Cây cối, Cây
  • Trẻ sẽ tìm hình ảnh cây xanh và viết hoặc dán từ “Xanh” vào ô trống.
  1. Động vật hoang dã:
  • Hình ảnh: Con hổ
  • Từ: Rừng, Hoang dã, Động vật
  • Trẻ sẽ tìm hình ảnh con hổ và viết hoặc dán từ “Rừng” vào ô trống.
  1. Bãi biển đá:
  • Hình ảnh: Bãi biển đá
  • Từ: Đá, Bãi biển, Biển
  • Trẻ sẽ tìm hình ảnh bãi biển đá và viết hoặc dán từ “Đá” vào ô trống.

Hoạt động thực hành:

  • Sau khi trẻ đã hoàn thành việc tìm kiếm từ, bạn có thể hỏi trẻ:
  • “Bạn thấy gì trong hình ảnh này?”
  • “Bạn có thể okể tên loài động vật đó không?”
  • “Màu gì của cây đó?”

Những câu hỏi này sẽ giúp trẻ xác nhận và nhớ lại từ mà họ đã tìm thấy. Bạn cũng có thể khuyến khích trẻ kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc bãi biển, sử dụng các từ mà họ đã tìm kiếm.

Động vật

  1. Gấu Trúc:
  • Hình ảnh: Một con gấu trúc đang ngồi dưới tán cây.
  • Từ: bear, large, Brown
  1. Khỉ:
  • Hình ảnh: Một nhóm khỉ đang chơi đuôi.
  • Từ: Monkey, Play, Tree

three. Cừu:– Hình ảnh: Một đàn cừu đang ăn cỏ.- Từ: Sheep, White, Grass

  1. Bò:
  • Hình ảnh: Một con bò đang đứng trong ruộng.
  • Từ: Cow, Black, field

five. Gà:– Hình ảnh: Một nhóm gà đang chạy xung quanh.- Từ: bird, Cluck, Farm

  1. Chó:
  • Hình ảnh: Một con chó đang ngồi chờ đợi.
  • Từ: dog, take a seat, Wait
  1. Mèo:
  • Hình ảnh: Một con mèo đang nằm trên ghế.
  • Từ: Cat, Sleep, couch
  1. Cá:
  • Hình ảnh: Một con cá bơi lội trong ao.
  • Từ: Fish, Swim, Water
  1. Bướm:
  • Hình ảnh: Một con bướm đang bay trên cây.
  • Từ: Butterfly, Fly, Flower
  1. Rồng:
  • Hình ảnh: Một con rồng đang bò trên đất.
  • Từ: Dragon, Slither, floor

Bằng những hình ảnh sinh động và từ tiếng Anh đi okayèm, trẻ em có thể học các từ mới một cách vui vẻ và cải thiện okỹ năng quan sát và ngôn ngữ của mình.

Bãi biển

Hình Ảnh và Từ Tiếng Anh:

  1. Cá Cắn Nha Ciges:
  • Hình ảnh: Con cá
  • Từ: Cá, Nước, Bơi
  1. Cá Chép Nâu:
  • Hình ảnh: Con cá chép
  • Từ: Cá chép vàng, Bể cá, Nước
  1. Cá Sấu:
  • Hình ảnh: Con cá sấu
  • Từ: Cá sấu, Ao, Ẩn

four. Tôm Hùm:– Hình ảnh: Con tôm hùm- Từ: Tôm hùm, Vỏ, Đại dương

  1. Cá Heo:
  • Hình ảnh: Con cá heo
  • Từ: Cá mập, Đại dương, Lông vũ
  1. Cá Bò Hát:
  • Hình ảnh: Con cá bò hát
  • Từ: Cá koi, Ao, Đa sắc
  1. Cá Cọp:
  • Hình ảnh: Con cá cọp
  • Từ: Cá cọp, Nước, Sỏi

eight. Cá Cá Hổ:– Hình ảnh: Con cá cá hổ- Từ: Cá cá hổ, Nước, Sáng


Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật nước và từ tiếng Anh liên quan lên bảng hoặc tường.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh và từ được viết rõ ràng và dễ đọc.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Hướng dẫn trẻ em đứng trước bảng hoặc tường.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào một hình ảnh và đoán từ tiếng Anh liên quan.
  1. Giải Đáp:
  • Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được khen ngợi và nhận điểm.
  • Nếu đoán sai, bạn có thể đọc từ tiếng Anh cho trẻ em và giải thích nghĩa của nó.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trẻ em đã quen với các từ, bạn có thể yêu cầu họ kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi đến bãi biển hoặc ao hồ.


Lưu Ý:

  • Hãy chắc chắn rằng các từ tiếng Anh được chọn là đơn giản và dễ nhớ.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ nhận biết các loài động vật nước khác nhau.

Đám mây

  • Từ: Cloud, fluffy, white
  • Hình ảnh: Cây xanh
  • Từ: Tree, green, leaf
  • Hình ảnh: Con gấu
  • Từ: Bear, furry, cute
  • Hình ảnh: Bãi biển
  • Từ: Beach, sand, ocean
  • Hình ảnh: Đám mây hình quả bóng
  • Từ: Round, cloud, sky
  • Hình ảnh: Cây có quả
  • Từ: Fruit, tree, orange
  • Hình ảnh: Con voi
  • Từ: Elephant, big, trunk
  • Hình ảnh: Bãi biển cát vàng
  • Từ: Golden, beach, sun
  • Hình ảnh: Đám mây hình cá
  • Từ: Fish, cloud, blue
  • Hình ảnh: Cây có lá đỏ
  • Từ: Red, leaf, tree
  • Hình ảnh: Con hổ
  • Từ: Tiger, striped, wild
  • Hình ảnh: Bãi biển với cát mịn
  • Từ: Soft, sand, beach
  • Hình ảnh: Đám mây hình quả chuối
  • Từ: Banana, cloud, yellow
  • Hình ảnh: Cây có quả xanh
  • Từ: Green, fruit, tree
  • Hình ảnh: Con voi nhỏ
  • Từ: Baby, elephant, cute
  • Hình ảnh: Bãi biển với sóng biển
  • Từ: Wave, ocean, beach
  • Hình ảnh: Đám mây hình quả táo
  • Từ: Apple, cloud, red
  • Hình ảnh: Cây có lá vàng
  • Từ: Yellow, leaf, tree
  • Hình ảnh: Con khỉ
  • Từ: Monkey, playful, tree
  • Hình ảnh: Bãi biển với cát đen
  • Từ: Black, sand, beach
  • Hình ảnh: Đám mây hình quả cam
  • Từ: Orange, cloud, sunny
  • Hình ảnh: Cây có quả tím
  • Từ: Purple, fruit, tree
  • Hình ảnh: Con khỉ nhỏ
  • Từ: Baby, monkey, cute
  • Hình ảnh: Bãi biển với cát trắng
  • Từ: White, sand, beach

Cây cối đỏ

Cây Cối Xanh:

Cây cối xanh

Động Vật Hoang Dã:

Động vật hoang dã

Bãi Biển:

Bãi biển Đá

nine. Động vật hoang dã:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *