Học Tiếng Anh Tăng Từ Vựng Thông Qua Câu Chuyện và Trò Chơi Dành Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy màu sắc và okỳ diệu này, trẻ em luôn tò mò với thế giới xung quanh. Họ thích khám phá, học hỏi và phát helloện. Tiếng Anh,, giúp họ vượt qua ranh giới quốc gia, hiểu biết về các nền văn hóa và câu chuyện khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua những câu chuyện đơn giản dễ helloểu, các trò chơi tương tác và những cuộc đối thoại hàng ngày thực tế, giúpercentác em học trong niềm vui và lớn lên trong trò chơi.

Chuẩn bị

  1. In hoặc Lưu Trữ Hình Ảnh:
  • In hoặc tải xuống các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, các vật thể thiên nhiên, và các hoạt động ngoài trời.
  • Chọn hình ảnh có okích thước vừa phải để dễ dàng sử dụng trong trò chơi.
  1. Tạo Bảng Điểm:
  • Chuẩn bị một bảng điểm hoặc giấy để ghi điểm cho mỗi trẻ em dựa trên số từ vựng họ tìm được.

three. Chuẩn Bị Phương Tiện Học:– Đảm bảo rằng trẻ em có đủ dụng cụ viết như bút chì hoặc bút màu để đánh dấu các từ vựng tìm thấy.

  1. Chuẩn Bị Âm Thanh:
  • Tải xuống hoặc chuẩn bị các âm thanh thực tế của các từ vựng như tiếng kêu của loài vật, tiếng gió, tiếng mưa, v.v.

five. Lập okế Hoạch Cho Lượt Chơi:– Xác định số lượt chơi và thời gian cho mỗi lượt để trẻ em không cảm thấy mệt mỏi.

  1. Thảo Luận Bước Chơi:
  • Giải thích cho trẻ em về cách chơi trò chơi, bao gồm việc sử dụng hình ảnh, âm thanh, và bảng điểm.
  1. Thực Hành Lần Kiểm Tra:
  • Thực hành một lần trước khi bắt đầu trò chơi để đảm bảo rằng tất cả mọi người đều helloểu cách chơi và có thể bắt đầu một cách suôn sẻ.

Hướng dẫn

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc tải xuống các hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, rùa, cá heo, voi nước).
  • Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Đặt các hình ảnh và danh sách từ vựng ở một nơi dễ nhìn.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và mô tả cách chơi.
  • Dùng một hình ảnh động vật nước làm ví dụ để trẻ em hiểu rõ hơn.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ được cho thấy một hình ảnh động vật nước.
  • Họ sẽ phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó từ danh sách đã chuẩn bị.
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc từ tiếng Anh và trẻ em phải nói ra từ đó.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi trẻ em đã đoán, kiểm tra xem từ đoán đúng hay không.
  • Khen thưởng hoặc thưởng thức một món ăn nhẹ nếu trẻ em đoán đúng.

five. Phát Triển Hoạt Động:– Thêm một cấp độ khó hơn bằng cách yêu cầu trẻ em phải đặt hình ảnh động vật nước vào vị trí chính xác trên một bảng hoặc giấy.- Hoặc yêu cầu trẻ em okể một câu chuyện ngắn về động vật nước mà họ đã đoán.

  1. Bài Tập Nâng Cao:
  • Đưa ra các câu hỏi mở về hình ảnh động vật nước để trẻ em suy nghĩ và trả lời.
  • Ví dụ: “What does a fish devour?” hoặc “in which do you suspect a turtle lives?”
  1. okết Thúc:
  • Tóm tắt lại các từ vựng đã học và nhấn mạnh ý nghĩa của chúng.
  • Khen ngợi trẻ em vì sự tham gia và trí tuệ của họ.

Ví Dụ Cách Chơi

Giáo viên: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi! Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một con cá. Bạn có thể đoán được nó là gì bằng tiếng Anh không?”

Trẻ em: “Fish!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Bây giờ, bạn có thể nói cho tôi biết cá ăn gì không?”

Trẻ em: “Cá ăn… giun?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Rất tốt!”

Lợi Ích

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Phát triển okỹ năng nghe và nói tiếng Anh.
  • Khuyến khích sự tưởng tượng và khả năng suy nghĩ của trẻ em.

Hoạt động

  1. Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ được phát một bộ hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, rùa, voi nước).
  • Giáo viên sẽ đọc một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: cá, rùa, voi nước).
  • Trẻ em trong nhóm sẽ phải tìm và đặt hình ảnh đúng từ vựng vào vị trí trên bảng.
  • Nhóm đầu tiên hoàn thành đúng sẽ nhận được điểm thưởng.
  1. Bài Thơ Ngắn Về Màu Sắc:
  • Giáo viên sẽ đọc một bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh (ví dụ: “The sky is blue, the grass is inexperienced, the flowers are crimson and yellow.”)
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ, sử dụng các màu sắc được nhắc đến.
  • Sau đó, trẻ em sẽ chia sẻ tranh của mình và giải thích tại sao họ chọn những màu sắc đó.
  1. Viết Chữ Tiếng Anh Với Âm Thanh:
  • Giáo viên sẽ phát âm một từ tiếng Anh và trẻ em sẽ viết từ đó.
  • Ví dụ: “I” – giáo viên phát âm, trẻ em viết.
  • Sau đó, giáo viên sẽ phát âm một câu ngắn và trẻ em viết câu đó.
  • Ví dụ: “i really like apples.” – giáo viên phát âm, trẻ em viết.
  1. Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng:
  • Giáo viên sẽ okayể một câu chuyện về cuộc phiêu lưu của một con gấu trong rừng.
  • Trong khi okayể, giáo viên sẽ dừng lại và hỏi trẻ em các câu hỏi tương tác (ví dụ: “What does the undergo consume?”, “where does the endure sleep?”).
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh và nhận được điểm thưởng nếu trả lời đúng.
  1. Hoạt Động Thực Hành Các Bộ Phận Cơ Thể:
  • Giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ em thực hành các động tác liên quan đến các bộ phận cơ thể (ví dụ: “show me your eyes”, “touch your nostril”).
  • Trẻ em sẽ thực helloện theo hướng dẫn và giáo viên sẽ kiểm tra xem họ có làm đúng không.
  • Sau đó, giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn và trẻ em sẽ chỉ vào các bộ phận cơ thể được nhắc đến.
  1. Trò Chơi Tìm Từ ẩn Về Mùa:
  • Giáo viên sẽ vẽ một bức tranh có các từ vựng liên quan đến mùa (ví dụ: summer, winter, spring, autumn) ẩn trong đó.
  • Trẻ em sẽ phải tìm và viết ra các từ vựng này.
  • Nhóm đầu tiên hoàn thành đúng sẽ nhận được điểm thưởng.
  1. Hội thoại Về Việc Đi Trường:
  • Giáo viên sẽ một cuộc hội thoại giữa một trẻ em và giáo viên về việc đi trường.
  • Ví dụ: “good morning, are you able to display me your backpack?” hoặc “What did you analyze at faculty nowadays?”
  • Trẻ em sẽ tham gia vào cuộc hội thoại và sử dụng các từ vựng tiếng Anh đã học.
  1. Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà:
  • Giáo viên sẽ giới thiệu các thiết bị điện phổ biến trong nhà (ví dụ: tv, refrigerator, washing machine).
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc chỉ vào các thiết bị này và nói tên bằng tiếng Anh.

nine. Bài Tập Đọc Tiếng Anh Với Hình Ảnh Sở Thú:– Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn về sở thú và sử dụng hình ảnh minh họa.- Trẻ em sẽ theo dõi câu chuyện và trả lời các câu hỏi liên quan.

  1. Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:
  • Giáo viên sẽ okể một câu chuyện về chú mèo nhỏ học tiếng Anh để giúpercentủ nhân của mình.
  • Trong khi kể, giáo viên sẽ dừng lại và hỏi trẻ em các câu hỏi tương tác về câu chuyện.
  1. Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Động Vật:
  • Giáo viên sẽ đưa ra các câu hỏi về động vật và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  • Trẻ em có thể nhận được điểm thưởng nếu trả lời đúng.

Kiểm tra và khen thưởng

  1. Kiểm Tra:
  • Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập hoặc trò chơi, kiểm tra lại kết quả với họ.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và khích lệ họ bằng những lời khen như “top notch job!” hoặc “you probably did a exquisite task!”
  • Nếu trẻ em trả lời sai, đừng vội chỉ ra lỗi mà hãy hỏi họ tại sao lại chọn câu trả lời đó và cùng nhau thảo luận để tìm ra câu trả lời đúng.
  1. Khen Thưởng:
  • Trẻ em xứng đáng được khen thưởng sau khi hoàn thành bài tập. Điều này có thể là một miếng okẹo, một cái huy helloệu hoặc một lời khen ngợi từ thầy cô hoặc phụ huynh.
  • Khen thưởng không nhất thiết phải là vật chất, một nụ hôn, một cái ôm hoặc một lời chúc mừng cũng có thể là điều trẻ em cần.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Để trẻ em có cơ hội thực hành thêm, bạn có thể yêu cầu họ thực hiện một hoạt động liên quan đến nội dung đã học. Ví dụ, nếu trẻ em đã học về các bộ phận của cơ thể, bạn có thể yêu cầu họ vẽ một bức tranh hoặc okể một câu chuyện về một người bạn đang làm điều gì đó.
  1. Phản Hồi và Đánh Giá:
  • Hãy cho trẻ em biết rằng bạn rất vui vì họ đã cố gắng và học hỏi. Nếu có thể, hãy để họ tự đánh giá hoặc đánh giá bạn cũng như bạn đánh giá họ.
  • Bạn có thể hỏi trẻ em cảm thấy thế nào khi hoàn thành bài tập, có gì thú vị không, và có điều gì họ muốn thử trong bài tập tiếp theo không.
  1. Tạo Môi Trường Học Tập Tích Cực:
  • Luôn giữ cho môi trường học tập vui vẻ và tích cực. Trẻ em sẽ hào hứng hơn khi học nếu họ cảm thấy thoải mái và được khích lệ.

Bằng cách thực helloện các bước này, bạn không chỉ giúp trẻ em học tập hiệu quả mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp, tự tin và niềm vui trong học tập.

Cây (Cây xanh): Hình ảnh một cây xanh

Cây (Cây):– “Xem cây này đẹp lắm! Nó cao lớn và mạnh mẽ.”- “Bạn có thấy lá không? Lá xanh và chúng rung rinh trong gió.”- “Cây cối mang lại bóng mát và không khí trong lành. Nó rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.”

Hoa (Hoa):– “Hoa này rất đa sắc! Nó như một cầu vồng nhỏ.”- “Hoa có nhiều màu sắc và hình dáng. Chúng làm cho vườn của chúng ta trở nên đẹp hơn.”- “Bee và bướm yêu thích hoa. Chúng giú%úng làm mật và thụ phấn cho cây cối.”

Sông (Sông):– “Xem sông này! Nó chảy suôn sẻ và mang nước đến biển.”- “Sông là nhà của nhiều loài cá và chim. Nó cũng rất quan trọng cho con người.”- “Chúng ta nên giữ sông trong lành để động vật và con người có thể tận hưởng chúng.”

Núi (Núi):– “Núi cao và vĩ đại quá! Nó như những tòa tháp cao lớn.”- “Núi có tuyết ở đỉnh trong mùa đông. Nó rất lạnh và đẹp.”- “Người ta thích leo núi. Đó là cách để tập thể dục và tận hưởng thiên nhiên.”

Biển (Biển):– “Biển rộng lớn và xanh mướt quá! Nó như một bể bơi lớn.”- “Biển là nhà của nhiều sinh vật như cá, cá voi và đà điểu.”- “Chúng ta nên bảo vệ biển và các sinh vật của nó. Chúng rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.”

Bầu trời (Bầu trời):– “Xem bầu trời! Nó trong và xanh mướt hôm nay.”- “Bầu trời thay đổi màu sắc vào các thời điểm khác nhau trong ngày. Nó có thể là đỏ, cam hoặc tím.”- “Chúng ta có thể nhìn thấy đám mây trong bầu trời. Đám mây có nhiều hình dạng khác nhau.”

Mặt trời (Mặt trời):– “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ! Nó mang lại ánh sáng và nhiệt độ.”- “Mặt trời rất quan trọng cho cây cối. Nó giúpercentúng phát triển và tạo ra thực phẩm.”- “Chúng ta nên cẩn thận khi mặt trời nắng nóng. Chúng ta cần mặc kem chống nắng và ở trong bóng mát.”

Đám mây (Đám mây):– “Xem đám mây! Chúng mềm mịn và trắng.”- “Đám mây có nhiều hình dạng khác nhau. Một số trông như động vật, và một số trông như con người.”- “Khi đám mây gặp nhau, nó có thể mưa. Mưa rất quan trọng cho cây cối và động vật.”

Gió (Gió):– “Cảm nhận gió! Nó mát và trong lành.”- “Gió có thể làm lá bay và khiêu vũ.”- “Gió cũng rất quan trọng trong việc tạo ra điện. Turbine gió sử dụng gió để tạo ra điện.”

Nước mưa (Nước mưa):– “Xem mưa! Nó rơi xuống như những viên kim cương nhỏ.”- “Mưa rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta. Nó mang lại nước uống và giúp.cây cối phát triển.”- “Chúng ta nên cẩn thận khi trời mưa. Chúng ta cần mặc áo mưa và giày.”

Cây hoa: **Hình ảnh một bông hoa**

Flower (Hoa): Hình ảnh một bông hoa rực rỡ nở rộ trên bãi cỏ. Trẻ con nhìn thấy và hào hứng chỉ vào nó nói: “Xem, một bông hoa! Nó rất đẹp!”(Xem, một bông hoa! Nó rất đẹp!)

River (Sông): Hình ảnh một con sông trong vắt, những đám mây bập bùng trôi trên mặt nước. Trẻ con chỉ vào và hỏi: “Đó là gì?”(Đó là gì?) Bạn trả lời: “Đó là một con sông. Nước rất trong.”(Đó là một con sông. Nước rất trong.)

Mountain (Núi): Hình ảnh một ngọn núi cao vút, chân núi có những cây xanh mướt. Trẻ con ngạc nhiên nói: “Wow, một ngọn núi lớn!”(Wow, một ngọn núi lớn!) Bạn khuyến khích anh ấy: “Đúng vậy, núi rất cao và lớn.”(Đúng vậy, núi rất cao và lớn.)

Ocean (Biển): Hình ảnh một vùng biển rộng lớn, sóng biển chạm vào bờ cát. Trẻ con hào hứng nói: “Biển rất lớn!”(Biển rất lớn!) Bạn giải thích: “Đúng vậy, biển rất lớn và có rất nhiều cá.”(Đúng vậy, biển rất lớn và có rất nhiều cá.)

Sky (Bầu trời): Hình ảnh một bầu trời xanh trong vắt, những đám mây bay qua. Trẻ con chỉ vào và nói: “Xem những đám mây!”(Xem những đám mây!) Bạn: “Đúng vậy, đám mây di chuyển trong bầu trời.”(Đúng vậy, đám mây di chuyển trong bầu trời.)

solar (Mặt trời): Hình ảnh một mặt trời đỏ rực mọc lên trong bầu trời. Trẻ con hỏi: “Mặt trời ở đâu?”(Mặt trời ở đâu?) Bạn chỉ vào bầu trời nói: “Mặt trời đang lên trong bầu trời.”(Mặt trời đang lên trong bầu trời.)

Cloud (Đám mây): Hình ảnh những đám mây có hình dáng khác nhau. Trẻ con hỏi: “Đó là gì?”(Đó là gì?) Bạn trả lời: “Đó là đám mây. Chúng có rất nhiều hình dạng.”(Đó là đám mây. Chúng có rất nhiều hình dạng.)

Wind (Gió): Hình ảnh những tán lá cây rung rinh trong gió. Trẻ con cảm thấy mát mẻ nói: “Gió rất mát!”(Gió rất mát!) Bạn giải thích: “Đúng vậy, gió có thể làm chúng ta cảm thấy mát mẻ.”(Đúng vậy, gió có thể làm chúng ta cảm thấy mát mẻ.)

Rain (Nước mưa): Hình ảnh những giọt mưa rơi từ bầu trời. Trẻ con hào hứng nói: “Đang mưa rồi!”(Đang mưa rồi!) Bạn nhắc nhở anh ấy: “Đúng vậy, mưa rất tốt cho cây cối.”(Đúng vậy, mưa rất tốt cho cây cối.)

Sông: Hình ảnh một con sông

Hình ảnh một con sông:

  1. Động vật cảnh: “Xem nào, con sông này rất đẹp. Bạn có thấy cá bơi trong nó không?”
  2. Trẻ em: “Có, tôi thấy cá rồi!”
  3. Động vật cảnh: “Bạn nghĩ cá đang làm gì trong sông?”
  4. Trẻ em: “Tôi nghĩ chúng đang chơi đùa.”
  5. Động vật cảnh: “Đúng rồi! Cá thực sự đang chơi đùa và tìm kiếm thức ăn. Bạn biết gì khác sống trong sông không?”
  6. Trẻ em: “Tôi nghĩ có chim cút và rùa.”
  7. Động vật cảnh: “Đúng vậy! Chim cút và rùa thường thấy trong sông. Nước là nhà của rất nhiều sinh vật.”

Hình ảnh một con thuyền:

  1. Động vật cảnh: “Bây giờ, nhìn xem chiếc thuyền trên sông. Bạn nghĩ ai đang trong chiếc thuyền đó?”
  2. Trẻ em: “Tôi nghĩ đó là một gia đình.”
  3. Động vật cảnh: “Bạn đã đúng! Các gia đình thường đi chèo thuyền trên sông. Họ thích gió và cảnh quan đẹp.”
  4. Trẻ em: “Chúng ta có thể đi chèo thuyền không?”
  5. Động vật cảnh: “Chắc chắn rồi, chúng ta có thể tưởng tượng mình đang trên chiếc thuyền và nhìn thấy sông từ trên cao.”

Hình ảnh một cây cối:

  1. Động vật cảnh: “Xem những cây trên bờ sông. Chúng cung cấp bóng mát cho động vật và con người.”
  2. Trẻ em: “Có, tôi thấy cây rồi.”three. Động vật cảnh: “Cây rất quan trọng cho môi trường. Chúng giúp làm sạch không khí và cung cấp oxy.”
  3. Trẻ em: “Tôi thích cây.”five. Động vật cảnh: “Tôi rất vui vì bạn thích. Cây là bạn của chúng ta. Hãy chăm sóc chúng.”

Hình ảnh một con cá:

  1. Động vật cảnh: “Bây giờ, lắng nghe tiếng nước chảy của sông. Bạn có nghe thấy tiếng nước chảy không?”
  2. Trẻ em: “Có, tôi nghe thấy tiếng nước.”three. Động vật cảnh: “Tiếng nước chảy của sông rất nhẹ nhàng. Nó như một bài ca ngủ cho động vật và con người.”
  3. Trẻ em: “Tôi thích tiếng nước chảy của sông.”
  4. Động vật cảnh: “Tôi cũng vậy. Sông là một nơi okayỳ diệu nơi thiên nhiên sống động.”

Núi (Mountain): Hình ảnh của một ngọn núi

  • “Xem này, ngọn núi đẹp quá! Nó cao và xanh lfris lắm.”
  • “Bạn có thể tưởng tượng cảm giác đứng trên đỉnh núi đó không?”
  • “Núi được bao phủ bởi cây cối và hoa lá. Nó như một tấm thảm xanh lớn.”
  • “Bạn nghĩ có những loài động vật nào sống trên núi? Bạn nghĩ có động vật ở đó không?”
  • “Núi là nhà của rất nhiều động vật. Chúng sống trong cây cối và trên các tảng đá.”
  • “Chúng ta có thể giả định rằng chúng ta đang leo núi. Bạn có thể cho tôi xem cách bạn leo không?”
  • “top task! leo núi là công việc khó khăn, nhưng nó lại rất thú vị!”
  • “Hãy nhớ, núi luôn ở đó, chờ đợi chúng ta khám phá nó.”
  • “Bạn có muốn đến thăm một ngọn núi thật một ngày nào đó không?”
  • “sure, i’d! I need to look the view from the top and listen the wind blow.”

Lưu ý: Phần cuối cùng của đoạn đối thoại là một câu tiếng Anh, vì nó là câu trả lời của một người nói tiếng Anh. Nếu bạn muốn nó bằng tiếng Việt, có thể dịch như sau: “Có, tôi muốn! Tôi muốn nhìn thấy cảnh từ đỉnh núi và nghe gió thổi.”

Biển (Ocean): **Hình ảnh một vùng biển**

A: Chào buổi sáng, các bé! Chào mừng các bé đến cửa hàng đồ chơi. Tôi có thể giúp.các bé tìm gì hôm nay không?

B: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe chơi.

A: Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều xe chơi. Anh/chị muốn chiếc to hay chiếc nhỏ?

B: Tôi muốn chiếc nhỏ, cảm ơn anh/chị.

A: Được, tôi sẽ để anh/chị xem những chiếc xe chơi nhỏ. Đây rồi. Anh/chị thích chiếc nào?

B: Chiếc xanh này trông rất đẹp.

A: Chiếc xanh à? Đ chọn tuyệt vời! Nó rất nhiều màu và trông rất thú vị để chơi.

B: Tôi có thể thử trước khi mua không?

A: Tất nhiên rồi, các bé tự do chơi thử nhé.

B: (thử chiếc xe chơi và cười) Nó rất thú vị!

A: Tôi rất vui vì các bé thích nó. Các bé có bao nhiêu tiền không?

B: Tôi có năm đô l. a..

A: Đúng là đủ rồi. Chiếc xe chơi xanh này là 4,50 đô los angeles. Các bé có đủ tiền để mua nó.

B: Yay! Tôi muốn mua nó!

A: Được rồi! Chỉ cần ký ở đây, các bé có thể mang chiếc xe chơi mới về nhà.

B: (oký giấy) Cảm ơn anh/chị!

A: Không có gì. Chúc các bé vui chơi với chiếc xe chơi mới, và có một ngày tuyệt vời!

B: Cảm ơn anh/chị!

Sky (Bầu trời): Hình ảnh một bầu trời xanh

  1. Mặt trời (sun): Hình ảnh của một mặt trời.

Mặt trời (Sun): **Hình ảnh của một mặt trời**

  1. Cloud (Đám mây): Hình ảnh một đám mây.

Đám mây (Cloud): **Hình ảnh một đám mây**

Chính xác là: nine. Gió (Wind): Hình ảnh của một ngọn gió.

Gió (Wind): **Hình ảnh của một ngọn gió**

  1. Nước mưa: Hình ảnh của một cơn mưa.

Nước mưa (Rain): Hình ảnh của một cơn mưa

Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện bất okỳ tiếng Trung giản thể nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *