Trong thế giới đầy màu sắc và năng động này, trẻ em luôn tò mò về môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, thích phát helloện, và đặc biệt là học qua các trò chơi và câu chuyện. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, thông qua những câu chuyện dễ helloểu, các trò chơi tương tác và các hoạt động thực tiễn, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí và vui vẻ, cảm nhận vẻ đẹpercentủa ngôn ngữ.
Hình ảnh trình bày
- Một bức tranh sống động của công viên với các cây cối, con đường, và nhiều loài động vật như chim, thỏ, và rắn.
- Các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh được đánh dấu trên bức tranh: cây, hoa, chim, thỏ, rắn, con đường, công viên.
Danh sách từ vựng
- Táo Apple
- Dưa chuột Bananathree. Cam Orangefour. kem lạnh Ice creamfive. pizza Pizza
- sandwich Sandwich
- bánh burger Burger
- sushi Sushinine. bánh kem Cake
- bánh donut Donuteleven. sô-cô-l. a. Chocolate
- okẹo candythirteen. bắp chiên Popcorn
- dưa hấu Watermelon
- dâu tây Strawberries
Cách chơi
- Trẻ em được yêu cầu chọn một từ vựng từ danh sách.
- Sau khi chọn từ, trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh động vật nước để tìm kiếm gợi ý.
- Khi trẻ em nghĩ ra từ đúng, họ sẽ đọc to và giải thích ý nghĩa của từ đó.
- Giáo viên hoặc người dẫn chơi có thể hỏi thêm câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của trẻ em về từ đó.
- Trẻ em tiếp tục lặp lại quá trình này với các từ vựng khác trong danh sách.
- Để tăng thêm sự thú vị, có thể thêm một phần thi đấu hoặc sport show để động viên trẻ em.
- Sau khi hoàn thành danh sách từ, trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học.
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh hoặc làm một hoạt động nghệ thuật liên quan đến các từ vựng đã học.nine. okayết thúc mỗi bài tập, trẻ em sẽ nhận được phản hồi và khen ngợi từ giáo viên hoặc người dẫn chơi.
- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội và cố gắng nhớ lại kiến thức đã học.
What is this? : Đây là gì?
Xem hình ảnh, bạn có thấy cá không?Có, đó là cá!Cá có màu gì?Nó có màu xanh!Tuyệt vời! Bây giờ, về con rùa thế nào?Đúng vậy, còn có con rùa nữa.Rùa có màu gì?Nó có màu xanh!Tuyệt vời! Bạn có thể nói cho tôi biết cá và rùa đang làm gì không?Cá đang bơi.Và rùa đang đi bộ.Công việc tốt! Bạn đang học từ mới.Bây giờ, chúng ta hãy tìm con cua.Cua ở đâu?Nó ngay đó, cạnh con rùa.Đúng vậy, tôi thấy nó. Đó là con cua!Cua có màu gì?Nó có màu tím!Tuyệt vời! Bạn đang làm rất tốt!
Bạn có thể tìm thấy điều này ở đâu trong hình ảnh? :Bạn có thể tìm thấy điều này ở đâu trong bức ảnh?
Hình Ảnh Trình Bày:Một bức tranh sôi động với nhiều đồ vật và động vật khác nhau, bao gồm một con cá, một con bò, một con gà, một con bò tót, một con mèo, một con chuột, một con chim, và một con ngựa. Bên dưới tranh có một danh sách các từ vựng tiếng Anh tương ứng với các đồ vật và động vật trong tranh.
Danh Sách Từ Vựng:– cá- bò- gà- bò tót- mèo- chuột- chim- ngựa
Cách Chơi:1. Trình Bày:– Giáo viên hoặc người lớn trình bày bức tranh và đọc tên từng đồ vật hoặc động vật trên danh sách.- Trẻ em được yêu cầu theo dõi và nghe.
- Đoán Đồ Vật:
- Giáo viên hoặc người lớn chỉ vào một đồ vật hoặc động vật trong tranh và hỏi: “Đây là gì?” (what’s this?)
- Trẻ em được khuyến khích trả lời bằng tiếng Anh hoặc chỉ vào đồ vật hoặc động vật đó.
three. Nối Từ và Hình Ảnh:– Giáo viên hoặc người lớn sẽ chỉ vào một từ trong danh sách và trẻ em phải tìm và nối từ đó với đồ vật hoặc động vật tương ứng trong tranh.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu đóng vai trò là giáo viên, chỉ vào một đồ vật hoặc động vật trong tranh và hỏi các bạn khác: “Đây là gì?” (what is this?)- Các bạn khác trả lời và nối từ với đồ vật hoặc động vật đó.
- Kiểm Tra Đúng Sai:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ kiểm tra từng từ và hình ảnh để đảm bảo trẻ em đã nối đúng.
Câu Hỏi Hỗ Trợ:– “Màu sắc của nó là gì?” (What color is that this?)- “Bạn có thể tìm thấy một động vật khác giống như này không?” (can you find every other animal like this?)- “Động vật này phát ra tiếng gì?” (What sound does this animal make?)
Phụ okèm:– Audio và Video:– Cung cấ%ác đoạn âm thanh hoặc video ngắn của các từ vựng để trẻ em nghe và học thêm.- Sử dụng hình ảnh động để làm cho trò chơi thêm hấp dẫn và thú vị.
Lợi Ích:– Học Tiếng Anh:– Trẻ em sẽ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật và đồ vật.- kỹ Năng Sáng Tạo:– Trẻ em sẽ phát triển kỹ năng suy nghĩ và sáng tạo khi tìm kiếm và nối từ với hình ảnh.- okỹ Năng Giao Tiếp:– Trẻ em sẽ cải thiện okỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua việc hỏi và trả lời câu hỏi.
Tham gia trò chơi này sẽ giúp trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn hiểu hơn về các đồ vật và động vật, đồng thời phát triển okayỹ năng ngôn ngữ một cách thú vị và helloệu quả.
What does this look like? – Điều này trông như thế nào?
Giáo viên: “Xem hình ảnh của con cá. Nó trông như thế nào?”
Trẻ em 1: “Nó trông giống như một con cá dài, mảnh và có mang.”
Giáo viên: “Đúng vậy! Nó có thân dài, mảnh và có mang để thở dưới nước.”
2. “Bạn có thể tìm thấy điều gì hình tròn không?”
Giáo viên: “Bây giờ, bạn có thể tìm thấy điều gì hình tròn trong hình ảnh không?”
Trẻ em 2: “Có, tôi thấy một quả bóng tròn!”
Giáo viên: “Tuyệt vời! Đó là một bình cá. Cá sống trong bình cá, bạn biết lý do gì không?”
Trẻ em 2: “Bởi vì chúng cần nước để bơi!”
3. “Điều này có màu gì?”
Giáo viên: “Cá có màu gì?”
Trẻ em three: “Nó có màu xanh!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Cá có thể có nhiều màu sắc, nhưng con cá này là màu xanh. Bạn biết tại sao con cá lại có màu xanh không?”
Trẻ em 3: “Bởi vì nó thích màu xanh?”
Giáo viên: “Không phải như vậy. Màu sắc của con cá giúp nó ẩn náu trong môi trường tự nhiên của nó. Cá xanh thường bơi trong đại dương nơi nước có màu xanh.”
4. “Điều này được dùng để làm gì?”
Giáo viên: “Bạn nghĩ bình cá được dùng để làm gì?”
Trẻ em four: “Để giữ cá!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta dùng bình cá để giữ cá để chúng có thể sống và bơi thoải mái. Bạn có muốn giúp tôi cho cá ăn không?”
five. “Bạn nghĩ cá ăn gì?”
Giáo viên: “Bạn nghĩ cá ăn gì?”
Trẻ em five: “Tôi nghĩ nó ăn thức ăn cho cá!”
Giáo viên: “Đúng rồi! Cá ăn thức ăn cho cá. Việc cung cấp thức ăn đúng là rất quan trọng để chúng luôn khỏe mạnh.”
6. “Bạn nghĩ cá cảm thấy như thế nào?”
Giáo viên: “Bạn nghĩ cá cảm thấy như thế nào khi nó trong bình cá?”
Trẻ em 6: “Tôi nghĩ nó cảm thấy vui!”
Giáo viên: “Đó là một ước đoán tốt. Cá có thể cảm thấy vui khi chúng có bình sạch sẽ và thức ăn đúng để ăn. Hãy đảm bảo rằng cá của chúng ta luôn vui vẻ và khỏe mạnh.”
Bạn có thể làm gì với thứ này?
- “Ồ, bạn có thể chơi trò bắt bóng với quả bóng, hoặc bạn có thể sử dụng nó để xây một hang đột với bạn bè của mình.”
- “Hay bạn có thể dùng cờ phấp để bay trong công viên. Đ,。”
- “Và hãy nhớ, với kính lupa, bạn có thể khám phá những điều nhỏ bé trong tự nhiên. Đ những bông hoa, chúng rất đẹp!”
- “Bạn có thể làm gì với điều này?”
- “Bạn có thể sử dụng cọ vẽ để vẽ trên giấy. Đ , nó rất nhiều màu sắc!”
- “Với nhạc cụ, bạn có thể tạo ra nhạc của riêng mình. Chơi một bài hát và xem chim có muốn tham gia không.”
- “Và đừng quên bãi cát, bạn có thể xây dựng lâu đài tại bãi biển. Việc xây lâu đài với gia đình rất vui.”
three. “Bạn có thể làm gì với điều này?”- “Bạn có thể sử dụng cuốn sách để đọc những câu chuyện. Trong những trang này có rất nhiều phiêu lưu đang chờ bạn.”- “Với okayính thiên văn, bạn có thể nhìn thấy các ngôi sao và hành tinh. Đó là điều tuyệt vời khi nhìn thấy chúng gần okayề.”- “Và hãy nhớ, với okayính đeo mắt, bạn có thể quan sát các chim và động vật trong công viên. Đó như có một hướng dẫn tự nhiên của riêng bạn.”
Điều này có thể gọi là gì khác? Có thể gọi điều này là “nó có thể được gọi là gì khác không?”
“what is any other word for this?” (Điều này có thể gọi là gì khác?) là một câu hỏi rất thú vị và phù hợp để phát triển từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của trẻ em. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng câu hỏi này trong các tình huống khác nhau:
- Hình Ảnh:
- Hình ảnh một quả táo.
- Hình ảnh một con gà.
- Hình ảnh một chiếc xe đạp.
- Câu Hỏi và Trả Lời:
-
Quả táo:
-
Giáo viên: “what is any other phrase for this?” (Điều này có thể gọi là gì khác?)
-
Trẻ em: “Apple.”
-
Giáo viên: “sure, an apple is a fruit. you could also say ‘a pink apple’ or ‘a huge apple.’”
-
Con gà:
-
Giáo viên: “what’s any other word for this?” (Điều này có thể gọi là gì khác?)
-
Trẻ em: “chicken.”
-
Giáo viên: “brilliant! A bird is a fowl. you may also say ‘a brown fowl’ or ‘a fluffy chook.’”
-
Chiếc xe đạp:
-
Giáo viên: “what is another phrase for this?” (Điều này có thể gọi là gì khác?)
-
Trẻ em: “motorcycle.”
-
Giáo viên: “exactly! a motorcycle is a car. you may additionally say ‘a colourful motorcycle’ or ‘a fast motorcycle.’”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng ra một từ khác để mô tả mỗi đối tượng trong hình ảnh.
- Giáo viên: “if you see a motorbike, what else can you suspect of that is like a motorcycle?”
- Trẻ em: “A scooter.”
- Giáo viên: “it truly is right! A scooter is like a motorcycle but smaller. you can also say ‘a small scooter’ or ‘a a laugh scooter.’”
four. Giao Tiếp Tăng Cường:– Giáo viên: “Can you’re making a sentence with this word?”- Trẻ em: “i have a large apple.”- Giáo viên: “awesome! You used the phrase ‘big’ to explain the apple. first-rate activity!”
Bằng cách sử dụng câu hỏi “what’s any other word for this?” (Điều này có thể gọi là gì khác?), trẻ em không chỉ học được từ mới mà còn được khuyến khích suy nghĩ và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ.