Trong thế giới đầy okỳ tích và khám phá này, ngôn ngữ là một cửa sổ dẫn vào một thế giới mới. Đối với trẻ em, việc học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là tiếng Anh, giống như bắt đầu một cuộc phiêu lưu khám phá thế giới. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một thế giới học tiếng Anh đầy sức sống và thú vị, qua một loạt các hoạt động tương tác và thú vị, giúp trẻ em nắm vững cơ bản tiếng Anh trong bầu không khí dễ chịu và vui vẻ. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình đầy hấp dẫn này nhé!
Bối cảnh
Mẹ: “Em muốn mua gì trong cửa hàng này, con?”
Con: “Mình muốn mua một cái gối bông.”
Mẹ: “Được rồi, con chọn cái nào mình sẽ mua cho em.”
Con: “Mình thích cái có hình con gấu.”
Mẹ: “Cái gối đó rất xinh, em có muốn thêm một món đồ khác không?”
Con: “Mình muốn mua một cái đồ chơi xe ô tô.”
Mẹ: “Xe ô tô à? Con thích loại nào?”
Con: “Mình thích xe có màu đỏ.”
Mẹ: “Xe đỏ à, chắc chắn rồi. Mình sẽ mua cho em.”
Con: “Cảm ơn mẹ!”
Mẹ: “Không có gì, em muốn mua gì nữa không?”
Con: “Mình muốn mua một cái cốc có hình con gấu nữa.”
Mẹ: “Cốc à? Đúng là rất dễ thương. Mình cũng sẽ mua cho em.”
Con: “Cảm ơn mẹ nhiều lắm!”
Mẹ: “Được rồi, mình sẽ mang tất cả các món đồ này ra quầy thu ngân.”
Con: “Mình rất vui!”
Từ vựng
- Morning (sáng)
- Afternoon (chiều)
- night (chiều tối)
- night time (đêm)
- solar (mặt trời)
- Stars (ngôi sao)
- Moon (mặt trăng)
- Clock (đồng hồ)
- Day (ngày)
- night time (đêm)
- awaken (dậy)
- get up (dậy)
- consume breakfast (ăn sáng)
- Play (chơi)
- Sleep (ngủ)
- go to mattress (đi ngủ)
- visit (thăm)
- tour (du lịch)
- discover (thám helloểm)
- find out (tìm helloểu)
- adventure (phiêu lưu)
- destination (điểm đến)
- Map (bản đồ)
- Guidebook (sách hướng dẫn)
- Backpack ( túi xách)
- digital camera (máy ảnh)
- souvenir (níu nhớ)
- Treasure (kinh nghiệm)
- adventure (hành trình)
- adventure (phiêu lưu)
- reminiscence (kỉ niệm)
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Lấy một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh mà trẻ em cần học.
- Chuẩn bị một bảng hoặc tờ giấy để ghi điểm.
- Bước Đầu:
- Trẻ em ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.
- Giáo viên hoặc người lớn giấu một hình ảnh động vật nước và không cho trẻ em thấy.
- Đoán Đồ Vật:
- Giáo viên hoặc người lớn hỏi: “what’s this?” và trẻ em cần đoán từ tiếng Anh của hình ảnh đó.
- Ví dụ: “what’s this?” (Giáo viên giấu hình ảnh cá).
- Trẻ em trả lời: “it is a fish.”
four. Điểm Thưởng:– Nếu trẻ em trả lời đúng, họ được ghi điểm.- Giáo viên hoặc người lớn có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em.
- Đổi Hình Ảnh:
- Sau khi trẻ em đoán đúng, giáo viên hoặc người lớn lấy hình ảnh ra và giấu một hình ảnh khác.
- Lặp lại bước three và four cho đến khi tất cả hình ảnh đã được sử dụng.
- okết Thúc:
- Sau khi tất cả hình ảnh đã được đoán, giáo viên hoặc người lớn tính điểm và công bố người chiến thắng.
- Trẻ em được khen ngợi và thưởng thức một phần quà nhỏ nếu có thể.
Lưu Ý Đặc Biệt:
- Dễ hiểu: Đảm bảo rằng từ tiếng Anh được sử dụng là đơn giản và dễ hiểu cho trẻ em.
- Thích Thích: Sử dụng hình ảnh động vật nước colourful và engaging để thu hút sự chú ý của trẻ em.
- Thúc Giúp: Nếu một trẻ em gặp khó khăn trong việc đoán từ, giáo viên hoặc người lớn có thể giúp đỡ bằng cách gợi ý hoặc đọc từ tiếng Anh.
- Thưởng Phạt: Không cần thiết phải có phần thưởng vật chất, nhưng khen ngợi và khuyến khích sẽ giúp khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
Hoạt động thực hành
- Thực Hành Đếm Số:
- Sử dụng các đồ chơi hình vuông, tròn, hoặc bất okỳ đồ chơi nào có thể đếm được. Đặt chúng lên bàn và yêu cầu trẻ em đếm số lượng đồ chơi.
- Ví dụ: “Hãy đếm các hình tròn. Một, hai, ba… Bạn thấy bao nhiêu hình tròn?”
- Thực Hành Viết Chữ Dưới Đôi Dấu Chấm:
- Dùng bút và giấy, yêu cầu trẻ em vẽ một dấu chấm lớn để tạo thành một quả trứng, sau đó thêm một dấu chấm nhỏ để tạo thành mắt.
- Ví dụ: “Vẽ một chấm lớn để tạo thành quả trứng, và một chấm nhỏ để tạo thành mắt.”
- Thực Hành Viết Chữ Dưới Đường Đơn Giản:
- Hướng dẫn trẻ em vẽ một đường thẳng để tạo thành một con cá, sau đó thêm một đường uốn để tạo thành miệng.
- Ví dụ: “Vẽ một đường thẳng để tạo thành con cá, và một đường uốn để tạo thành miệng.”
- Thực Hành Viết Chữ Dưới Hình Ảnh:
- Dùng hình ảnh động vật hoặc đồ vật để trẻ em vẽ theo. Ví dụ, sử dụng hình ảnh của một con gà để trẻ em vẽ một con gà.
- Ví dụ: “Xem hình ảnh của con gà. Bây giờ, vẽ một con gà như thế này.”
- Thực Hành Thêm Màu Sắc:
- Sau khi trẻ em đã vẽ xong, yêu cầu họ thêm màu sắc vào các hình ảnh.
- Ví dụ: “Bây giờ, màu sắc con cá. Màu gì bạn muốn cho con cá?”
- Thực Hành Ghi Chép:
- Yêu cầu trẻ em viết tên của đồ vật hoặc động vật mà họ đã vẽ ra.
- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là con cá. Viết ‘cá’ ở đây.”
- Thực Hành Chơi Trò Chơi:
- Tạo một trò chơi nhỏ bằng cách đặt các hình ảnh hoặc từ vựng trên bảng và yêu cầu trẻ em tìm và viết chúng ra.
- Ví dụ: “Tìm từ ‘mèo’ và viết nó lên bảng.”
- Thực Hành Khen Thưởng:
- Khen thưởng trẻ em sau khi họ hoàn thành bài tập. Điều này có thể là một lời khen ngợi, một phần thưởng nhỏ, hoặc một trò chơi khác.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học viết tiếng Anh mà còn tạo ra một không khí vui tươi và khuyến khích sự sáng tạo.