Phần Mềm Học Tiếng Anh Miễn Phí – Tiếng Anh Cực Tiện Lợi và Hiệu Quả

Trong thế giới đa dạng và colorful của chúng ta, mỗi mùa đều mang đến những trải nghiệm mới và những điều thú vị để khám phá. Hãy cùng nhau đón nhận những mùa xuân nở hoa, mùa hè nắng ấm, mùa thu vàng rực và mùa đông tuyết rơi, qua những câu chuyện ngắn và bài tập thực hành hấp dẫn, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các mùa và những hoạt động đặc trưng của mỗi mùa.

Chuẩn bị

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Người kể: “Một ngày nọ, chú mèo nhỏ tên là Whiskers sống ở một ngôi làng nhỏ. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh. Một ngày, Whiskers nghe thấy những tiếng cười vui vẻ từ một gia đình mới chuyển đến làng.”

Whiskers: “Aha! Có vẻ như có một gia đình mới đến. Họ có thể học tiếng Anh cho tôi không?”

Người kể: “Whiskers quyết định đi gặp họ. Khi đến nhà, Whiskers gặp cô bé tên là Lily. Lily rất vui vẻ và sẵn sàng giúp Whiskers học tiếng Anh.”

Lily: “Chào Whiskers! Tên tôi là Lily. Tôi rất vui được gặp chú mèo thông minh này. Chúng ta có thể học tiếng Anh cùng nhau không?”

Whiskers: “Chắc chắn rồi, Lily! Tôi rất thích học tiếng Anh.”

Người kể: “Lily bắt đầu dạy Whiskers từ những từ đơn giản như ‘cat’, ‘dog’, ‘bird’, ‘fish’ và ‘house’. Whiskers rất nhanh chóng nắm bắt và nhớ chúng.”

Lily: “Whiskers, chú có thể nói ‘cat’ không?”

Whiskers: “Cat! Cat! Cat!”

Người kể: “Lily rất vui và quyết định dạy Whiskers thêm từ mới. Họ học về những từ như ‘meow’, ‘woof’, ‘tweet’, ‘splash’ và ‘climb’.”

Lily: “Whiskers, chú có thể nói ‘meow’ không?”

Whiskers: “Meow! Meow! Meow!”

Người kể: “Một ngày nọ, gia đình mới quyết định đi dạo công viên. Whiskers rất hứng thú và muốn thể hiện kỹ năng tiếng Anh của mình.”

Whiskers: “Meow! Meow! Hello! My name is Whiskers. I am a cat. I like to play with birds and fish. Do you like cats too?”

Người kể: “Người dân trong công viên rất vui và bắt đầu trò chuyện với Whiskers. Whiskers đã học được rất nhiều từ mới và biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên.”

Lily: “Whiskers, chú đã làm rất tốt! Tôi rất tự hào về chú.”

Whiskers: “Thank you, Lily! I am very happy to learn English with you.”

Người kể: “Cuộc phiêu lưu học tiếng Anh của Whiskers và Lily đã kết thúc nhưng nó để lại những kỷ niệm đáng nhớ và nhiều bài học giá trị. Whiskers đã không chỉ học được tiếng Anh mà còn có thêm bạn mới và những trải nghiệm tuyệt vời.”


Kết thúc câu chuyện

Bước 1

Trò chơi Tìm từ ẩn Tiếng Anh Liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Nâng cao khả năng nhận diện và phân loại các đối tượng trong tự nhiên.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc vẽ một bảng từ ẩn có chứa từ vựng liên quan đến môi trường như: tree, grass, river, ocean, mountain, flower, animal, sun, moon, etc.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ dễ dàng nhận diện.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và mục tiêu cho trẻ.
  • Dùng lời giới thiệu như sau: “Today, we are going on a treasure hunt in our environment. We will find hidden words related to nature and the world around us.”
  1. Bước 2:
  • Đọc từ và hình ảnh minh họa trên bảng từ ẩn.
  • Hỏi trẻ nếu họ nhận ra từ nào và hướng dẫn họ tìm từ đó trên bảng.
  1. Bước 3:
  • Khi trẻ tìm thấy từ, họ có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một tờ giấy hoặc vở viết.
  • Nếu trẻ không chắc chắn, bạn có thể giúp họ bằng cách đọc lại từ và hình ảnh minh họa.
  1. Bước 4:
  • Sau khi trẻ đã tìm được tất cả các từ, bạn có thể hỏi họ về ý nghĩa của từng từ và cách chúng liên quan đến môi trường.
  1. Bước 5:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ về những gì họ đã học và yêu thích nhất trong trò chơi.

Ví dụ về Bảng từ ẩn:

[ ] Tree [ ] Flower [ ] Sun [ ] River[ ] Mountain [ ] Ocean [ ] Animal [ ] Moon[ ] Grass [ ] Cloud [ ] Leaf [ ] Sky

Hình ảnh minh họa:

  • Each word can be accompanied by a simple image, such as a tree, a flower, a sun, etc.

Hoạt động Thực hành:

  • Bạn có thể tổ chức một cuộc hành trình thực tế trong công viên hoặc vườn để trẻ em có thể tìm thấy và nhận diện các từ vựng trong cuộc sống thực tế.

Through this interactive game, children not only learn new vocabulary but also enhance their recognition and love for the environment around them.

Bước 2

Bước 2: Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện:

One sunny morning, Tom and his family decided to go on a trip to the beach. They were excited to spend the day by the ocean, swimming and building sandcastles.

Hình ảnh minh họa:– Hình ảnh Tom và gia đình đang chuẩn bị lên xe.- Hình ảnh xe chạy trên đường.- Hình ảnh bãi biển, cát và biển xanh.

Giáo viên:

“Good morning, kids! Today, we are going on an adventure with Tom and his family. They are going to the beach. Let’s see what time they left their home and when they arrived at the beach.”

Hình ảnh minh họa:– Hình ảnh đồng hồ kim chỉ giờ 7:00 AM.

Giáo viên:

“Tom và gia đình bắt đầu hành trình lúc 7:00 AM. Now, let’s find out when they arrived at the beach.”

Hình ảnh minh họa:– Hình ảnh đồng hồ kim chỉ giờ 10:00 AM.

Giáo viên:

“They arrived at the beach at 10:00 AM. It took them 3 hours to get there. Now, let’s learn how to tell the time in English.”

Hoạt động thực hành:

  1. Đọc giờ: Giáo viên đọc giờ từ hình ảnh đồng hồ và trẻ em lặp lại.
  • 7:00 AM – “Seven o’clock in the morning.”
  • 10:00 AM – “Ten o’clock in the morning.”
  1. Đếm giờ: Giáo viên hỏi trẻ em về khoảng thời gian giữa hai giờ.
  • “How much time passed from 7:00 AM to 10:00 AM?” (3 hours)
  1. Tạo giờ: Giáo viên yêu cầu trẻ em tạo giờ trên đồng hồ và đọc nó.
  • “Can you show me 8:30 AM?” (Trẻ em vẽ hoặc chọn hình ảnh đồng hồ và kim chỉ giờ.)

Câu chuyện tiếp tục:

As Tom and his family enjoyed their day at the beach, they decided to have a picnic. They sat under a big tree and ate sandwiches, fruits, and drinks.

Hình ảnh minh họa:– Hình ảnh bữa tiệc nướng dưới cây.

Giáo viên:

“At 12:30 PM, they had a picnic. Let’s learn how to tell the time for lunch.”

Hoạt động thực hành:

  1. Đọc giờ: Giáo viên đọc giờ từ hình ảnh đồng hồ và trẻ em lặp lại.
  • 12:30 PM – “Twelve thirty in the afternoon.”
  1. Tạo giờ: Giáo viên yêu cầu trẻ em tạo giờ trên đồng hồ và đọc nó.
  • “Can you show me 1:45 PM?” (Trẻ em vẽ hoặc chọn hình ảnh đồng hồ và kim chỉ giờ.)

Câu chuyện kết thúc:

After their picnic, Tom and his family played games and watched the sunset. They left the beach at 6:00 PM and arrived home at 8:00 PM.

Hình ảnh minh họa:– Hình ảnh hoàng hôn và Tom và gia đình trở về nhà.

Giáo viên:

“They left the beach at 6:00 PM and got home at 8:00 PM. It was a wonderful day at the beach! Now, let’s review the times we learned today.”

Hoạt động thực hành:

  1. Đọc lại giờ: Giáo viên đọc lại các giờ mà trẻ em đã học và trẻ em lặp lại.
  • 7:00 AM, 10:00 AM, 12:30 PM, 1:45 PM, 6:00 PM, 8:00 PM.
  1. Đếm giờ: Giáo viên hỏi trẻ em về khoảng thời gian giữa các giờ.
  • “How much time passed from 7:00 AM to 12:30 PM?” (5.5 hours)
  1. Tạo giờ: Giáo viên yêu cầu trẻ em tạo giờ trên đồng hồ và đọc nó.
  • “Can you show me 9:15 AM?” (Trẻ em vẽ hoặc chọn hình ảnh đồng hồ và kim chỉ giờ.)

Thông qua câu chuyện và các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ học được cách đọc và nói giờ bằng tiếng Anh trong bối cảnh thực tế của một chuyến du lịch.

Bước 3

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Child (Trẻ em):Shopkeeper (Người bán hàng): Mrs. Green

Cảnh 1:

Mrs. Green: Hello, Xiao Ming! Welcome to our children’s store. What would you like to buy today?

Xiao Ming: Hello, Mrs. Green! I want to buy a toy car. Can I show you the one I like?

Mrs. Green: Of course, Xiao Ming. Here it is. It’s a red toy car. Isn’t it cool?

Xiao Ming: Yes, it’s very cool! How much is it?

Mrs. Green: It’s $5. Would you like to pay with your allowance?

Xiao Ming: Yes, I have $5. Here you are.

Mrs. Green: Thank you, Xiao Ming. Here’s your toy car. Have fun playing with it!

Cảnh 2:

Xiao Ming: Mrs. Green, I also want to buy some coloring books. Can I look at them?

Mrs. Green: Sure, Xiao Ming. Here are some coloring books. There are different themes like animals, flowers, and the ocean.

Xiao Ming: I like the one with animals. How much is it?

Mrs. Green: It’s $3. Would you like to buy it?

Xiao Ming: Yes, I want it. Here’s my money.

Mrs. Green: Thank you, Xiao Ming. Here’s your coloring book. Enjoy coloring!

Cảnh 3:

Xiao Ming: Mrs. Green, I’m done shopping. Can I take my things now?

Mrs. Green: Of course, Xiao Ming. Here are your items. Remember to take care of them.

Xiao Ming: Thank you, Mrs. Green. I had a great time shopping here!

Mrs. Green: You’re welcome, Xiao Ming. We’re glad you enjoyed your visit. Come back anytime!

Cảnh 4:

Xiao Ming: Goodbye, Mrs. Green!

Mrs. Green: Goodbye, Xiao Ming! Have a nice day!

Kết thúc hội thoại.

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ lại cảnh mua đồ trong cửa hàng trẻ em.
  • Trẻ em có thể viết một đoạn văn ngắn về lần mua đồ của mình.

Bước 4

Sau khi trẻ đã hiểu rõ về các bộ phận của cơ thể và các hoạt động liên quan, bước tiếp theo là thực hành. Dưới đây là một số hoạt động thực hành mà bạn có thể tổ chức:

  1. Chơi Trò Chơi “Tìm và Nói”:
  • Dùng một tấm bảng có các hình ảnh của các bộ phận cơ thể (mắt, tai, miệng, tay, chân, đầu) và các hoạt động liên quan (đi, chạy, nhảy, nói, cười, khóc).
  • Hỏi trẻ tìm và chỉ vào các hình ảnh đúng trên bảng. Ví dụ: “Where is the mouth? Can you say ‘hello’?”
  1. Hoạt Động “Nói và Làm”:
  • Đọc một câu chuyện ngắn và yêu cầu trẻ thực hiện các hoạt động liên quan đến các bộ phận cơ thể. Ví dụ:
  • “The cat is sleeping. Close your eyes.”
  • “The boy is eating an apple. Put your hand out like you are eating.”
  1. Trò Chơi “Đi Lên Dưới Xuống”:
  • Hướng dẫn trẻ đứng lên và ngồi xuống khi bạn đọc các câu như “Stand up” và “Sit down”. Thêm vào đó, bạn có thể yêu cầu trẻ làm các động tác khác như “Jump”, “Wave”, “Clap” v.v.
  1. Hoạt Động “Đánh Vần”:
  • Sử dụng các hình ảnh của các bộ phận cơ thể để trẻ đánh vần các từ đơn giản. Ví dụ:
  • “Show me your eyes. E-e-e.”
  • “Point to your mouth. M-m-m.”
  1. Trò Chơi “Nói và Vẽ”:
  • Đọc một câu chuyện ngắn và yêu cầu trẻ vẽ các hình ảnh liên quan. Ví dụ:
  • “The dog is playing with a ball. Draw a dog and a ball.”
  1. Hoạt Động “Thuyết Trình”:
  • Yêu cầu trẻ kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của họ, sử dụng các bộ phận cơ thể và các hoạt động liên quan.
  1. Trò Chơi “Bà Bầu”:
  • Một người lớn hoặc một trẻ khác làm vai trò là “bà bầu” và các trẻ khác phải nói ra các hoạt động mà “bà bầu” có thể làm. Ví dụ: “The pregnant lady can walk, run, eat, sleep, etc.”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ nhớ và hiểu rõ hơn về các bộ phận cơ thể mà còn tạo ra một không khí vui vẻ và hấp dẫn, khuyến khích trẻ học tập và tương tác nhiều hơn.

Bước 5

Kid: (Looking at a toy car) Wow, this car is so cool! Can I have it, please?

Shopkeeper: Sure, that’s a great choice! How much money do you have?

Kid: (Holding up a small piggy bank) I have this much. (Holds up a small amount of coins)

Shopkeeper: (Counting the coins) Okay, that’s enough for the car. Here you go! (Hands over the toy car)

Kid: Thank you! (Hugs the shopkeeper)

Shopkeeper: You’re welcome! Have fun with your new car!

Kid: (Running to the cash register) Yay! (Giggles)


Kid: (Picking up another toy) This teddy bear is cute too. Can I get it?

Shopkeeper: Of course! How much do you have left?

Kid: (Looking at the piggy bank) I think I have enough. (Hands over the remaining coins)

Shopkeeper: (Counting again) Perfect! Here’s your teddy bear. (Hands over the teddy bear)

Kid: (Holding the teddy bear) Thank you! (Smiles)

Shopkeeper: You’re welcome! Enjoy your new friend!

Kid: (Holding both toys) I’m so happy! (Jumps up and down)


Shopkeeper: (Smiling) It’s always fun to see you kids happy with your new toys!

Kid: (Looking around) There are so many cool things here! (Excitedly)

Shopkeeper: Yes, there are. If you need any help, just let me know.

Kid: Okay! (Gives a thumbs up)


Shopkeeper: (Waving goodbye) Have a great day and enjoy your new toys!

Kid: (Running out of the store) Bye! (Waves back)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *