Khóa giao tiếp tiếng Anh: Học từ mới và từ vựng thú vị cho trẻ em

Trong thế giới này đầy sắc màu và sự sống động, trẻ em luôn đầy tò mò với mọi thứ xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, họ có thể mở ra một cửa dẫn đến một thế giới mới, khám phá những bí ẩn của tự nhiên, và trải nghiệm những nền văn hóa và phong tục khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh, qua những hoạt động sinh động và thú vị, giúp họ học tập trong niềm vui và lớn lên trong trò chơi. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!

Chuẩn bị

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Ngày 1:

Chú mèo Tom:Ah, sáng nay thật đẹp đẽ! Hôm nay tôi sẽ học một từ mới. Từ đó là “cat” – có nghĩa là “mèo”. Tôi là chú mèo, vậy tôi là một “cat”.

Ngày 2:

Chú mèo Tom:Hôm qua tôi đã học “cat”, hôm nay tôi sẽ học từ mới. Từ đó là “meow” – tiếng okêu của mèo. Tôi sẽ kêu “meow” một tiếng xem sao?

Ngày 3:

Chú mèo Tom:Ngày hôm qua tôi đã học “meow”, hôm nay tôi sẽ học từ mới. Từ đó là “kitty” – một từ thân thiện để gọi mèo. Tôi sẽ gọi mình là “kitty” từ nay về sau.

Ngày four:

Chú mèo Tom:Hôm qua tôi đã học “kitty”, hôm nay tôi sẽ học từ mới. Từ đó là “paw” – chân của mèo. Tôi sẽ thử động tác dùng chân để bắt mồi.

Ngày 5:

Chú mèo Tom:Ngày hôm qua tôi đã học “paw”, hôm nay tôi sẽ học từ mới. Từ đó là “fishing” – câu cá. Tôi sẽ thử câu cá xem có bắt được gì không?

Ngày 6:

Chú mèo Tom:Hôm qua tôi đã học “fishing”, hôm nay tôi sẽ học từ mới. Từ đó là “ball” – bóng. Tôi sẽ chơi với một quả bóng xem sao?

Ngày 7:

Chú mèo Tom:Ngày hôm qua tôi đã học “ball”, hôm nay tôi sẽ học từ mới. Từ đó là “sleep” – ngủ. Tôi sẽ ngủ một giấc dài sau một tuần học tập vất vả.

kết thúc:

Chú mèo Tom đã học được rất nhiều từ mới và rất vui vẻ. Mỗi ngày, chú mèo lại học một từ mới và làm quen với tiếng Anh. Chúc chú mèo Tom học tập tốt!

Chào bắt đầu trò chơi

Giáo viên: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ có một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh. Các bạn hãy tưởng tượng mình đang ở một bãi biển đẹp lộng lẫy.”

Trẻ em: “Ồ, bãi biển à!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trên bãi cát, thấy những con chim trời bay lượn và những con cá bơi lội trong làn nước trong vắt. Các bạn hãy nghe và đoán từ mà mình sẽ đọc.”

Giáo viên: “Con chim bay lượn trên bầu trời là gì?”

Trẻ em: “Chim!”

Giáo viên: “Đúng rồi! ‘chook.’ Hãy viết ‘chicken’ vào tờ giấy của mình.”

Giáo viên: “Những con cá bơi lội trong nước là gì?”

Trẻ em: “Cá!”

Giáo viên: “Vâng, ‘fish.’ Hãy viết ‘fish’ vào tờ giấy.”

Giáo viên: “Bây giờ, hãy tưởng tượng mình đang cầm một quả cầu biển. Những gì chúng ta thường gọi là quả cầu biển?”

Trẻ em: “Bóng!”

Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Ball.’ Hãy viết ‘ball’ vào tờ giấy.”

Giáo viên: “Các bạn đã viết được những từ gì chưa?”

Trẻ em: “chicken, fish, ball!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Các bạn đã rất nhanh chóng. Bây giờ, chúng ta sẽ tiếp tục với những từ khác.”

Giáo viên: “Những cơn mưa rào rào xuống là gì?”

Trẻ em: “Mưa!”

Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Rain.’ Hãy viết ‘rain’ vào tờ giấy.”

Giáo viên: “Bãi cát mềm mại dưới chân chúng ta là gì?”

Trẻ em: “Cát!”

Giáo viên: “Vâng, ‘sand.’ Hãy viết ‘sand’ vào tờ giấy.”

Giáo viên: “Các bạn đã viết được thêm những từ gì nữa?”

Trẻ em: “Rain, sand!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Các bạn đã rất tập trung và nhanh chóng. Các bạn đã học được rất nhiều từ mới về bãi biển hôm nay.”

Hoạt động thực hành

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Bắt Đầu Trò Chơi:

  1. Chuẩn Bị Tranh:
  • In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều tranh nhỏ có chứa các hiện tượng môi trường xung quanh như cây cối, động vật, mặt trời, mây, gió, nước, rừng, công viên, và các helloện tượng thời tiết khác.
  • Đảm bảo rằng tranh có nhiều chi tiết để trẻ em có thể tìm kiếm từ vựng.
  1. Danh Sách Từ:
  • Làm một danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như tree, chicken, solar, cloud, wind, water, woodland, park, and weather.
  • Đảm bảo danh sách từ không quá dài để trẻ em không bị phân tâm.
  1. Bắt Đầu Tìm Kiếm:
  • Hướng dẫn trẻ em nhìn vào tranh và bắt đầu tìm kiếm các từ trong danh sách.
  • Khi trẻ tìm thấy một từ, họ có thể đọc to và giải thích ý nghĩa của từ đó.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một tờ giấy để ghi nhớ.- Họ có thể cũng vẽ thêm hình ảnh liên quan để minh họa cho từ đó.

five. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Khi trẻ đã tìm được tất cả các từ, kiểm tra lại danh sách để đảm bảvery wellông có từ nào bị bỏ sót.- Khen thưởng trẻ em bằng cách cho phép họ chơi một trò chơi khác hoặc thưởng thức một món ăn yêu thích.

Hoạt Động Thực Hành Chi Tiết:

  • Tranh Công Viên:

  • Trẻ em tìm các từ: tree, fowl, sun, cloud, wind, water, park, and weather.

  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể vẽ một cây cối, một con chim, hoặc một con chim đang bay qua đám mây.

  • Tranh Rừng:

  • Trẻ em tìm các từ: bear, monkey, elephant, forest, tree, solar, cloud, wind, bee, ant.

  • Trẻ em có thể vẽ một con gấu đang đi trong rừng hoặc một con khỉ đang leo cây.

  • Tranh Biển:

  • Trẻ em tìm các từ: sand, sun, sea, fish, bird, crab, shrimp, frog, shark, moon.

  • Trẻ em có thể vẽ một con cá đang bơi trong biển hoặc một con chim đang bay trên bầu trời đêm.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng tranh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.
  • Thực helloện trò chơi trong một không gian thoải mái và vui vẻ để trẻ em hứng thú học tập.
  • Khen thưởng trẻ em để khuyến khích họ tiếp tục tìm kiếm và học từ mới.

Kiểm tra và khen thưởng

  • Kiểm Tra:

  • Sau khi trẻ hoàn thành bài tập, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ kiểm tra okết quả cùng trẻ.

  • Họ có thể yêu cầu trẻ đọc lại từ đã viết để đảm bảo chính xác và phát âm đúng.

  • Nếu trẻ viết đúng và phát âm chính xác, họ sẽ được khen ngợi và khuyến khích.

  • Khen Thưởng:

  • Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng nhỏ như một miếng kẹo, một phiếu thưởng hoặc thời gian để chơi một trò chơi yêu thích.

  • Giáo viên có thể cũng tổ chức một buổi biểu diễn ngắn hoặc một hoạt động vui chơi để khích lệ trẻ.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ có thể được yêu cầu vẽ thêm hình ảnh liên quan đến từ đã viết để minh họa cho ý nghĩa của từ đó.

  • Họ có thể cũng thực helloện một hoạt động tương tác khác như chơi một trò chơi liên quan đến từ vựng hoặc tham gia vào một cuộc trò chuyện về chủ đề đó.

  • Phản Hồi:

  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ phản hồi một cách tích cực và khuyến khích trẻ tiếp tục cố gắng.

  • Nếu trẻ gặp khó khăn, họ sẽ được hướng dẫn và hỗ trợ để helloểu rõ hơn.

  • Ghi Nhớ:

  • Trẻ có thể được khuyến khích viết lại từ đã viết vào một cuốn sổ tay hoặc vào một tờ giấy để dễ dàng và nhớ lại.

  • Giáo viên có thể cũng cung cấp một danh sách từ vựng để trẻ có thể mang theo và tại nhà.

  • kết Luận:

  • Cuối cùng, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ kết luận buổi học bằng cách tóm tắt lại những từ vựng đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày.

Tranh Công viên

Cây: “Nhìn cây này! Nó cao và xanh quá đấy.”Con chim: “Đó là gì? Oh, đó là chim! Nó đang hát hay lắm.”Mặt trời: “Ánh nắng đang sáng rực. Đúng là thời gian để chơi ngoài trời.”Cỏ: “Nhìn cái cỏ này. Nó mềm và xanh quá. Hãy ngồi lên nó.”Hồ: “Có một ao ở đấy. Né, cá đang bơi.”Con cá: “Đó là gì? Oh, đó là cá! Nó rất màu sắc.”Gió: “Cảm nhận gió. Nó rất mát. Hãy bay côn đồ.”Lá: “Nhìn những chiếc lá. Nó màu vàng và đang rơi.”Mây: “Các đám mây trắng và mềm. Nó trông như những bông bông cotton.”

Tranh Rừng:

  • Con gấu: “Có một con gấu! Nó đang ngủ.”
  • Con khỉ: “Đó là gì? Oh, đó là con khỉ! Nó đang chơi với lá.”
  • Con voi: “Nhìn con voi! Nó rất lớn và mạnh.”
  • Rừng: “Rừng rất lớn và xanh. Có rất nhiều cây và động vật.”
  • Cây cối: “Nhìn những cây! Nó rất đẹp và xanh.”
  • Mặt trời: “Ánh nắng chiếu qua cây. Nó rất ấm.”
  • Mây: “Các đám mây di chuyển nhanh trong bầu trời. Nó trông như những con ngựa chạy.”
  • Gió: “Cảm nhận gió trong rừng. Nó rất tươi và sạch.”

Tranh Biển:

  • Cát: “Nhìn cái cát này. Nó trắng và mềm quá.”
  • Mặt trời: “Ánh nắng đang lặn. Bầu trời đầy màu sắc.”
  • Biển: “Biển rất lớn và xanh. Có rất nhiều cá và thuyền.”
  • Con cá: “Đó là gì? Oh, đó là cá! Nó bơi rất nhanh.”
  • Con chim: “Né, có một con chim! Nó đang bay qua biển.”
  • Con cua: “Có một con cua! Nó đang đi trên cát.”
  • Con tôm: “Đó là gì? Oh, đó là con tôm! Nó rất nhỏ và xinh xắn.”
  • Con ếch: “Có một con chuột nước! Nó nhảy trên lá.”
  • Con cá mập: “Né, có một con cá mập! Nó bơi gần thuyền.”
  • Mặt trăng: “Trăng đang chiếu sáng trên biển.”

Tranh Rừng

  • Hình ảnh: Một bức tranh với rừng xanh, cây cối um tùm, con gấu, con khỉ, và con voi.
  • Từ vựng: rừng, cây, gấu, khỉ, voi, mặt trời, đám mây, gió, lá, sông.
  • Hoạt động thực hành: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ trên tranh và đọc chúng to. Sau đó, họ có thể vẽ thêm hình ảnh liên quan để minh họa cho từ đó. Ví dụ, khi tìm thấy từ “gấu”, trẻ có thể vẽ một con gấu.

Tranh Biển:

  • Hình ảnh: Một bức tranh với bãi cát, biển xanh, con cá, con chim, và mặt trăng.
  • Từ vựng: bãi biển, cát, biển, cá, chim, mặt trăng, ngôi sao, làn sóng,, tôm hùm.
  • Hoạt động thực hành: Trẻ em sẽ tìm các từ trên tranh và đọc chúng. Họ có thể vẽ thêm hình ảnh như cát,, và con tôm để minh họa cho từ “” và “tôm hùm”.

Tranh Công Viên:

  • Hình ảnh: Một bức tranh với công viên, cây cối, con chim, mặt trời, và gió.
  • Từ vựng: công viên, cây, chim, mặt trời, gió, cỏ, hoa, ghế, trượt,.
  • Hoạt động thực hành: Trẻ em sẽ tìm các từ trên tranh và đọc chúng. Họ có thể vẽ thêm hình ảnh như một con chim đang bay và một con gà đang ăn cỏ để minh họa cho từ “chim” và “cỏ”.

Tranh Đô Thị:

  • Hình ảnh: Một bức tranh với đường phố, xe cộ, người đi bộ, và tòa nhà.
  • Từ vựng: đô thị, đường phố, xe, người đi bộ, tòa nhà, đèn giao thông, xe buýt, tàu hỏa, máy bay.
  • Hoạt động thực hành: Trẻ em sẽ tìm các từ trên tranh và đọc chúng. Họ có thể vẽ thêm hình ảnh như một tòa nhà cao tầng và một con tàu để minh họa cho từ “tòa nhà” và “máy bay”.

Tranh Nông Trại:

  • Hình ảnh: Một bức tranh với nông trại, cây cối, con bò, con gà, và con chuột.
  • Từ vựng: nông trại, ruộng, bò, gà, chuột, nhà kho, đống cỏ khô, máy okayéo, hoa hướng dương, mặt trăng.
  • Hoạt động thực hành: Trẻ em sẽ tìm các từ trên tranh và đọc chúng. Họ có thể vẽ thêm hình ảnh như một con bò đang ăn cỏ và một con gà đang đẻ trứng để minh họa cho từ “bò” và “gà”.

Tranh hải dương

  • Hình 1: Một bức tranh vẽ một bãi cát trắng mịn, với những đám mây nhẹ nhàng bay trên bầu trời xanh.
  • Hình 2: Một con cá mập lớn đang lướt qua nước xanh trong suốt, ánh sáng mặt trời phản chiếu trên vây của nó.
  • Hình three: Một con cua đỏ đang cạy một con tôm trên bãi cát.
  • Hình four: Một con chim biển đang bay qua bầu trời, tiếng hót của nó vang lên trong gió.
  • Hình five: Một bức tranh về một con cá voi đang bơi lội leisurely trong đại dương, vòi của nó phun nước lên khỏi mặt nước.
  • Hình 6: Một bức tranh về một con ếch xanh đang bơi trong một ao nước nhỏ, lá cây xanh mướt bao quanh ao.
  • Hình 7: Một con cá hồi đang bơi qua một khu rừng ngập mặn, thân hình nhỏ nhắn và sắc tím đặc trưng.
  • Hình eight: Một bức tranh về một con cá sấu đang len lỏi trong một con sông nước trong xanh.
  • Hình nine: Một con cá mập bé đang lặn sâu dưới nước, ánh mắt sáng lên trong bóng tối của đại dương.
  • Hình 10: Một bức tranh về một con cá heo đang bơi lội cùng một nhóm bạn, cười toe toe trong nước.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *