Trong môi trường thiên nhiên tuyệt đẹp, màu sắc hiện diện khắp nơi, chúng là ngôn ngữ của thiên nhiên và cũng là cửa sổ quan trọng để trẻ em nhận thức thế giới. Bằng cách khám phá những màu sắc sặc sỡ này, trẻ em không chỉ có thể học các từ tiếng Anh mà còn phát triển khả năng quan sát và tưởng tượng của mình. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào thế giới màu sắc của trẻ em, cùng sáng tạo những bài thơ tiếng Anh đơn giản và thú vị, làm cho việc học trở nên sống động và vui vẻ hơn.
Hình ảnh môi trường
A: Chào buổi sáng, các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các ngày trong tuần và cách nói giờ. Hãy bắt đầu với một câu chuyện vui về một gia đình đi du lịch.
B: Một thời gian nào đó, có một gia đình rất yêu thích đi du lịch. Họ quyết định đi du lịch để khám phá thế giới. Họ gói đồ và rời đi sớm vào sáng Chủ nhật.
A: Họ rời đi vào ngày nào? (Chủ nhật)
B: Đúng vậy! Họ rời đi vào Chủ nhật. Bây giờ, xem họ đã làm gì mỗi ngày trong chuyến đi của mình.
A: Ngày thứ Hai, họ đã đến một rừng đẹp. Họ đi dạo và nhìn thấy rất nhiều cây, hoa và chim.
B: Bạn nghĩ họ bắt đầu đi dạo vào giờ nào? (Sáng)
A: Đề xuất tuyệt vời! Họ bắt đầu đi dạo vào sáng. Ngày thứ Ba, họ đến bãi biển.
B: Họ chơi cát, xây lâu đài cát và thu thập con.
A: Đó nghe có vẻ rất vui! Họ rời bãi biển vào giờ nào? (Chiều)
A: Họ rời bãi biển vào chiều và có bữa picnic.
A: Ngày thứ Tư, họ đã đến một thị trấn cổ. Họ đã nhìn thấy rất nhiều tòa nhà lịch sử và chụp ảnh.
B: Họ đã dành cả ngày khám phá thị trấn và học về lịch sử của nó.
A: Ngày thứ Năm, họ đã đến một trang trại. Họ nuôi thú, đi xe cối và hái trái cây tươi.
B: Họ đã có một thời gian rất vui và đã học được rất nhiều về nông nghiệp.
A: Ngày thứ Sáu, họ đã đến một thác nước. Họ leo lên đỉnh và nhìn thấy một khung cảnh đẹp ngót ngào.
B: Họ đã chụp rất nhiều ảnh và tận hưởng khung cảnh đẹp.
A: Ngày thứ Bảy, họ đã đi mua sắm và mua những kỷ niệm phẩm.
B: Họ đã có một thời gian rất vui và không thể chờ đợi để về nhà.
A: Gia đình đến nhà vào đêm Chủ nhật.
B: Họ đã có một chuyến đi tuyệt vời và đã tạo ra rất nhiều okayỷ niệm đẹp.
A: Bây giờ, chúng ta hãy tập nói giờ. Chúng ta sẽ sử dụng một đồng hồ đơn giản có số và thanh kim loại.
B: Giờ nào thì đồng hồ có thanh lớn ở 12 và thanh nhỏ ở 6? (Đó là 6:00 PM)
A: Tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ thử một câu hỏi khác.
B: Giờ nào thì đồng hồ có thanh lớn ở 3 và thanh nhỏ ở 12? (Đó là three:00 PM)
A: Đúng rồi! Chúng ta sẽ tiếp tục tập luyện cho đến khi các bạn trở thành những chuyên gia trong việc nói giờ.
B: Tôi không thể chờ đợi để học thêm về các ngày trong tuần và cách nói giờ!
Danh sách từ vựng
- cây – cây
- hoa – hoathree. xanh – xanh
- đỏ – đỏ
- vàng – vàng
- xanh lá – xanh lá cây
- bầu trời – bầu trời
- cỏ – cỏ
- mặt trời – mặt trời
- đám mây – đám mâyeleven. cầu vồng – cầu vồng
- sông – sông
- đại dương – đại dương
- núi – núi
- rừng – rừng
Cách chơi
- Bước 1: Chuẩn bị
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật và các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Đặt các hình ảnh này trên bảng hoặc sàn nhà.
- Bước 2: Giới thiệu
- Giới thiệu trò chơi và các từ vựng cho trẻ em.
- Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi tìm từ. Chúng ta sẽ tìm các từ về động vật và môi trường xung quanh.”
- Bước three: Bắt Đầu Trò Chơi
- Trẻ em được yêu cầu tìm từ trong các hình ảnh đã đặt.
- Hướng dẫn trẻ em đọc từ và ghi lại chúng nếu cần.
- Bước 4: Kiểm Tra
- Kiểm tra từng từ mà trẻ em đã tìm thấy.
- Nếu từ đúng, ghi điểm cho trẻ em.
- Nếu từ sai, giúp trẻ em tìm từ đúng và giải thích lý do.
five. Bước 5: okết Thúc Trò Chơi– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, đếm điểm.- Khen thưởng cho trẻ em có điểm cao hoặc những trẻ em đã cố gắng rất nhiều.
- Bước 6: Hướng Dẫn Tăng Cường
- Nếu có thời gian, có thể lặp lại trò chơi với các từ vựng khác hoặc tăng độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em nhớ thêm thông tin về từ (ví dụ: màu sắc, okích thước, nơi sống).
- Bước 7: Thảo Luận
- Thảo luận về các từ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Hỏi trẻ em những câu hỏi như: “Bạn thấy bao nhiêu loài động vật trong công viên?”, “Bạn nghĩ loài động vật đó ăn gì?”.
eight. Bước eight: Lưu Trữ– Lưu trữ các hình ảnh và từ vựng để sử dụng cho các trò chơi sau này.- Giúp trẻ em biết rằng trò chơi này có thể được chơi lại nhiều lần.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ vựng và hình ảnh được sử dụng là phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không đặt áp lực quá lớn vào việc phải tìm đúng từ.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo dõi và tham gia vào trò chơi.
Hoạt động thực hành
- Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, voi biển, rùa biển).
- Trẻ em trong nhóm phải sử dụng tiếng Anh để mô tả hình ảnh mà không nói ra tên của động vật.
- Các thành viên khác trong nhóm phải đoán ra tên của động vật dựa trên mô tả.
- Nấu Ăn Đơn Giản Với Trẻ Em:
- Trẻ em được hướng dẫn cách chuẩn bị một món ăn đơn giản như bánh mì okẹp thịt.
- Mỗi bước trong quá trình nấu ăn được mô tả bằng tiếng Anh.
- Trẻ em sẽ lặp lại các bước và sử dụng từ vựng liên quan đến việc nấu ăn.
three. Đếm Số Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi:– Trẻ em sử dụng các đồ chơi như xúc xắc, đếm số từ 1 đến 10.- Họ sẽ lặp lại số và sử dụng từ vựng liên quan đến số lượng (ví dụ: one, , three).- Trẻ em cũng có thể sử dụng đồ chơi hình dạng để mô tả số lượng (ví dụ: một quả bóng cho một, hai quả bóng cho hai).
four. Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng:– Trẻ em được đọc một câu chuyện phiêu lưu trong rừng.- Sau khi đọc xong, họ được hỏi các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết.- Trẻ em cũng có thể okayể lại câu chuyện của riêng họ, sử dụng từ vựng đã học.
- Hoạt Động Thực Hành Về Các Bộ Phận Của Cơ Thể:
- Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả các bộ phận của cơ thể (ví dụ: head, eyes, ears, mouth).
- Họ sẽ thực hành việc chỉ vào các bộ phận của cơ thể mình và của bạn bè.
- Trẻ em cũng có thể vẽ hình các bộ phận của cơ thể và viết tên chúng bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan Đến Mùa:
- Trẻ em được phát một hình ảnh liên quan đến một mùa cụ thể (ví dụ: mùa hè, mùa đông).
- Họ phải tìm và viết ra các từ vựng liên quan đến mùa đó (ví dụ: solar, seaside, snow, iciness).
- Hội Thảo Về Việc Đi Trường:
- Trẻ em thảo luận về việc đi trường hàng ngày, từ việc mặc gì đến việc ăn gì.
- Họ sử dụng tiếng Anh để mô tả các hoạt động hàng ngày và từ vựng liên quan đến trường học.
- Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà:
- Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả các thiết bị điện trong nhà (ví dụ: tv, fridge, laptop).
- Họ sẽ thực hành việc chỉ vào các thiết bị và nói tên chúng bằng tiếng Anh.
- Bài Tập Đọc Sử Dụng Hình Ảnh Sở Thú:
- Trẻ em được đọc một bài tập đọc ngắn về sở thú.
- Họ sẽ đọc và trả lời các câu hỏi về nội dung bài đọc, sử dụng từ vựng liên quan đến động vật và sở thú.
- Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:
- Trẻ em được okể một câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh để giúpercentủ nhân.
- Họ sẽ thảo luận về câu chuyện và sử dụng từ vựng liên quan đến việc học và giúp đỡ.
eleven. Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Động Vật:– Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật, từ tên động vật đến đặc điểm của chúng.- Họ sẽ trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh và nhận điểm dựa trên độ chính xác và từ vựng sử dụng.
- Nội Dung Học Về Biển Và Động Vật Nước:
- Trẻ em học về các loài động vật sống ở biển và đại dương.
Khen thưởng
- Điểm Số và Khen Chúc: Sau khi trẻ hoàn thành trò chơi, họ sẽ nhận được điểm số dựa trên số lượng từ tìm thấy. Mỗi từ tìm thấy có thể được tính là 1 điểm.
- Khen Chúc: Trẻ em sẽ nhận được lời khen ngợi và khích lệ từ giáo viên hoặc người lớn hướng dẫn, ví dụ: “exquisite task!” hoặc “you did an tremendous task finding all the phrases!”
- Khen Thưởng Thực Tế: Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một miếng okayẹo, một con thú búp bê hoặc một tờ giấy khen.
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể được mời tham gia vào một hoạt động thực hành liên quan đến từ vựng đã tìm thấy, chẳng hạn như vẽ một bức tranh về công viên hoặc thành phố.
- Hội Thảo Nhóm: Trẻ em có thể chia sẻ với bạn bè về từ vựng mà họ đã tìm thấy và tại sao chúng lại quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.