Bài viết này nhằm giúp trẻ em học tiếng Anh cơ bản thông qua những câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác. Bằng cách kết hợ%ác tình huống thực tế của cuộc sống và các yếu tố giác phong phú, chúng ta sẽ dẫn dắt trẻ em trên hành trình học tiếng Anh vui vẻ.
Hình ảnh môi trường xung quanh
Giáo viên: “Xin chào, các em! Hôm nay chúng ta sẽ đến cửa hàng đồ chơi. Các em nghe thấy tiếng cửa hàng không? Hãy cùng đi mua sắm nào!”
Trẻ em: (Đồng loạt) “Xin chào! Chúng em đã sẵn sàng mua sắm rồi!”
Giáo viên: “Xem nào, có rất nhiều đồ chơi. Các em thấy xe ô tô đỏ không? Nó sáng bóng và chạy nhanh. Các em có muốn chơi với nó không?”
Trẻ em: “Có, em muốn xe ô tô đỏ!”
Giáo viên: “Rất tốt! Giá của nó là bao nhiêu? Hãy hỏi chủ cửa hàng.”
Trẻ em: “Xe ô tô đỏ giá bao nhiêu?”
Giáo viên: “Chủ cửa hàng nói, ‘Xe ô tô đỏ giá five đô l. a..’ Các em có đủ tiền không?”
Trẻ em: “Có, em có 5 đô los angeles!”
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đi đến quầy thu ngân. Các em có thể nói ‘quầy thu ngân’ không?”
Trẻ em: “Quầy thu ngân!”
Giáo viên: “Bây giờ, hãy đưa tiền cho chủ cửa hàng. Chủ cửa hàng sẽ cho các em xe ô tô đỏ.”
Trẻ em: “Cảm ơn chủ cửa hàng! Em đã có xe ô tô đỏ rồi!”
Giáo viên: “Chúng em đã làm được rồi! Các em đã mua xe ô tô đỏ. Bây giờ, hãy chơi với nó ngoài trời.”
Trẻ em: “Yay! Hãy cùng chơi với xe ô tô!”
Giáo viên: “Lưu ý, luôn nói ‘cảm ơn’ khi mua đồ. Cảm ơn các em, các em đã làm rất tốt!”
Danh sách từ vựng ẩn
- Cây (cây)
- Hoa (hoa)
- Sông (sông)
- Mây (mây)five. Mặt trời (mặt trời)
- Gió (gió)
- Núi (núi)
- Biển (biển)
- Lá (lá)
- Bướm (bướm)
- Mưa (mưa)
- Băng giá (băng giá)thirteen. Cầu vồng (cầu vồng)
- Sao (sao)
- Tinh thể băng (tinh thể băng)
- Chậu hoa (chậu hoa)
- Đ (đ)
- Tia nắng (tia nắng)
- Đỉnh núi (đỉnh núi)
- Cơn sóng biển (cơn sóng biển)
Hướng dẫn trò chơi
Hướng dẫn Trò chơi Đoán từ Tiếng Anh
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước với các tên gọi bằng tiếng Anh.
- Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có thể nhìn thấy hình ảnh.
- Bắt đầu trò chơi:
- Giáo viên: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh. Hãy nhìn vào các hình ảnh này và nhớ tên của chúng.”
- Đoán từ:
- Giáo viên: “Hãy nhìn vào hình ảnh này và nói tên của nó bằng tiếng Anh.”
- Trẻ em: Trẻ em sẽ lần lượt nói tên của hình ảnh mà họ nhìn thấy.
- Giải thích và học từ mới:
- Giáo viên: “Đúng rồi! Đây là [tên động vật]. Hãy học cách đọc và phát âm nó.”
- Trẻ em: Trẻ em sẽ theo dõi và cố gắng phát âm theo giáo viên.
five. Hoạt động tương tác:– Giáo viên: “Ai có thể nói thêm một từ liên quan đến [tên động vật]?”- Trẻ em: Trẻ em sẽ tham gia vào việc thêm từ mới vào trò chơi.
- Đoán từ từ âm thanh:
- Giáo viên: “Bây giờ, tôi sẽ nói tên của một động vật, và các em hãy tìm hình ảnh đó.”
- Trẻ em: Giáo viên sẽ nói tên một động vật, và trẻ em sẽ tìm hình ảnh tương ứng.
- kết thúc trò chơi:
- Giáo viên: “Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị hôm nay. Hãy nhớ lại tất cả các từ mà chúng ta đã học.”
- Hoạt động sau này:
- Giáo viên: “Các em có thể vẽ hoặc okayể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật này khi về nhà.”
Lưu ý:
- Phong cách giảng dạy: Giáo viên nên sử dụng giọng nói rõ ràng và tích cực khuyến khích trẻ em tham gia.
- Môi trường học: Đảm bảo rằng không gian học tập thoải mái và trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy hình ảnh.
- Kiểm tra tiến độ: Thường xuyên kiểm tra tiến độ của trẻ em để đảm bảo họ đã hiểu và nhớ các từ mới.
Hoạt động thực hành
-
Hoạt động Đếm và kết nối:
-
Trẻ em được cung cấp một bộ đồ chơi hoặc hình ảnh động vật và một đếm số. Họ sẽ đếm số lượng các đồ chơi hoặc hình ảnh và sau đó okết nối chúng với số lượng tương ứng bằng cách viết số dưới mỗi hình ảnh.
-
Hoạt động Vẽ và Đbeschreiben:
-
Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một ngày ở công viên hoặc bãi biển và sau đó sử dụng các từ vựng liên quan đến mùa, thời tiết, và hoạt động ngoài trời để miêu tả bức tranh của mình.
-
Hoạt động Chơi và Đoán:
-
Trẻ em chơi một trò chơi đoán từ bằng cách sử dụng hình ảnh động vật làm trợ giúp. Họ sẽ được đọc một từ vựng liên quan đến động vật và sẽ phải tìm ra hình ảnh động vật phù hợp từ bộ hình ảnh được cung cấp.
-
Hoạt động Chia Sẻ và Tương Tác:
-
Trẻ em được mời chia sẻ về những hoạt động mà họ thích làm trong mùa hè hoặc mùa đông. Họ sẽ sử dụng từ vựng liên quan đến mùa và hoạt động để miêu tả và thảo luận với bạn bè.
-
Hoạt động Đọc và Tìm Kiếm:
-
Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về mùa hè hoặc mùa đông và sau đó sẽ tìm kiếm các từ vựng liên quan đến mùa trong câu chuyện. Họ có thể đánh dấu hoặc đánh dấu các từ đã tìm thấy.
-
Hoạt động Thực Hành và Đánh Giá:
-
Trẻ em được thực hành viết các từ vựng liên quan đến mùa bằng cách viết một đoạn ngắn về một ngày trong mùa mà họ thích. Sau đó, họ sẽ đọc đoạn văn của mình và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè.
-
Hoạt động Tạo và Thực helloện:
-
Trẻ em được yêu cầu tạo một bức tranh hoặc mô hình nhỏ về một ngày trong mùa hè hoặc mùa đông. Họ sẽ sử dụng các đồ vật và màu sắc phù hợp để tạo ra tác phẩm của mình và sau đó trình bày tác phẩm trước lớp.
-
Hoạt động Thảo Luận và okết Luận:
-
Cuối cùng, trẻ em sẽ thảo luận về những điều họ đã học và những điều họ thích nhất về các mùa. Họ sẽ kết luận bằng cách viết một đoạn ngắn về mùa mà họ thích nhất và tại sao.
Xin lỗi, nhưng bạn chưa cung cấp nội dung để tôi dịch sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch và tôi sẽ giúp bạn ngay lập tức.
- Tạo câu: Trẻ em có thể tạo ra một câu ngắn sử dụng một trong những từ đã tìm thấy. Ví dụ: “Tôi thấy một cây có lá xanh.”
- Vẽ lại: Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh mà họ đã tìm thấy một số từ trong đó. Họ có thể thêm vào các chi tiết khác để câu chuyện của họ trở nên sống động hơn.three. Chia sẻ: Trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện hoặc câu của mình với bạn bè hoặc giáo viên để nhận phản hồi và khuyến khích.
- Câu hỏi: Giáo viên có thể đặt các câu hỏi liên quan đến hình ảnh và từ vựng để trẻ em suy nghĩ và phản hồi. Ví dụ: “Tại sao bạn nghĩ rằng có nhiều hoa trong công viên?”
- Thảo luận: Trẻ em có thể thảo luận về các từ vựng và hình ảnh với bạn bè, giúp họ hiểu rõ hơn về các khái niệm môi trường xung quanh.
Bằng cách okayết hợp.các hoạt động này, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp, sáng tạo và quan sát.
Giáo viên: Dưới đây là danh sách từ vựng mà các em cần tìm trong hình ảnh
Giáo viên: “Các em hãy tưởng tượng mình đang ở một công viên đẹp đẽ. Hãy tìm những từ vựng về môi trường xung quanh mà tôi sẽ đọc tên cho các em nghe.”
Trẻ em: (Lắng nghe và chờ giáo viên đọc tên từ)
Giáo viên: “Cây, hoa, sông, đám mây, mặt trời, gió, núi, đại dương, lá, bướm.”
Trẻ em: (Tìm và đánh dấu các từ trong hình ảnh)
Giáo viên: “Đúng rồi! Các em đã tìm thấy tất cả các từ trong danh sách. Hãy cùng nhau đếm xem các em đã tìm được bao nhiêu từ.”
Trẻ em: (Đếm và trả lời)
Giáo viên: “Tuyệt vời! Các em đã tìm được tất cả các từ. Bây giờ, các em có thể tạo một câu ngắn sử dụng một trong những từ mà các em đã tìm thấy.”
Trẻ em: (Tạo câu ngắn và đọc ra)
Giáo viên: “Rất hay! Các em đã làm rất tốt. Bây giờ, các em có thể vẽ lại hình ảnh mà các em đã tìm thấy một số từ trong đó.”
Trẻ em: (Vẽ lại hình ảnh)
Giáo viên: “Các em đã rất tuyệt vời. Các em không chỉ tìm được từ vựng mà còn thể hiện sự sáng tạo của mình. Hãy cùng nhau xem lại những từ mà các em đã tìm thấy và khen ngợi nhau.”
Trẻ em: (Kiểm tra lại và khen ngợi nhau)
Giáo viên: “Rất tốt! Các em đã hoàn thành trò chơi này một cách xuất sắc. Các em đã học được nhiều từ mới và biết cách sử dụng chúng trong câu. Hãy nhé!”
Trẻ em: Đặt quyển sách hoặc tờ giấy bên cạnh và bắt đầu tìm kiếm các từ trong hình ảnh.
Trẻ em: Đặt quyển sách hoặc tờ giấy bên cạnh và bắt đầu tìm kiếm các từ trong hình ảnh. Hãy cẩn thận và nhớ rằng mỗi từ chỉ được tìm thấy một lần. Khi các em tìm thấy từ, hãy ghi lại chúng trên sách hoặc tờ giấy.
Giáo viên: “Các em hãy chú ý đến các vật thể trong hình ảnh như cây cối, động vật, và các helloện tượng khác. Hãy đọc kỹ và kiểm tra xem từ mà các em tìm thấy có trong danh sách không.”
Trẻ em: Các em bắt đầu tìm kiếm từ trong hình ảnh. Họ nhìn thấy một cây lớn và một con gà, nhưng không thấy từ “tree” trong danh sách. Các em tiếp tục tìm kiếm và cuối cùng tìm thấy từ “garden” ở góc phải của hình ảnh.
Giáo viên: “Tuyệt vời! Các em đã tìm thấy từ ‘lawn’. Hãy viết nó vào sách hoặc tờ giấy.”
Trẻ em: Các em viết “garden” vào sách và tiếp tục tìm kiếm. Họ nhìn thấy một con cá bơi trong ao và nhớ ra từ “fish” trong danh sách. Các em viết “fish” vào sách.
Giáo viên: “Rất tốt! Các em đã tìm thấy từ ‘fish’. Hãy tiếp tục tìm kiếm các từ khác.”
Trẻ em: Các em tìm thấy một con thỏ trong vườn và nhớ ra từ “rabbit” trong danh sách. Họ viết “rabbit” vào sách và tiếp tục tìm kiếm.
Giáo viên: “Các em đang làm rất tốt! Hãy nhớ rằng mỗi từ chỉ được tìm thấy một lần.”
Trẻ em: Các em tìm thấy một con chim trên cây và nhớ ra từ “chook” trong danh sách. Họ viết “chook” vào sách và kiểm tra danh sách để đảm bảalrightông có từ nào còn lại.
Giáo viên: “Chúc mừng các em! Các em đã tìm thấy tất cả các từ trong danh sách. Hãy cùng nhau đọc lại tất cả các từ mà các em đã tìm thấy.”
Trẻ em: Các em đọc lại tất cả các từ mà họ đã tìm thấy: “garden, fish, rabbit, fowl.”
Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Các em đã hoàn thành trò chơi tìm từ. Hãy nhận được lời khen ngợi và thưởng cho các em một món quà nhỏ.”
Trẻ em: Các em rất vui vẻ và cảm thấy tự hào vì đã hoàn thành trò chơi. Họ biết rằng việc học từ vựng có thể rất thú vị và hấp dẫn nếu họ tham gia vào các hoạt động và tương tác.
Giáo viên kiểm tra các từ mà trẻ em đã tìm thấy và giúp họ nếu cần thiết.
Giáo viên: “Các em đã tìm thấy tất cả các từ trong hình ảnh chưa?”Trẻ em 1: “Đúng rồi, thầy/cô! Tôi đã tìm thấy ‘cây’, ‘hoa’, và ‘sông’.”Giáo viên: “Rất tốt! Hãy để tôi kiểm tra thêm một chút.”Trẻ em 2: “Tôi cũng tìm thấy ‘mây’ và ‘mặt trời’.”Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy cho tôi xem.”Trẻ em 3: “Thầy/cô, tôi đã tìm thấy ‘gió’ và ‘núi’ nhưng tôi không biết có phải tìm thấy ‘biển’ không?”Giáo viên: “Đúng vậy, ‘biển’ cũng là một từ trong danh sách. Hãy đánh dấu nó.”Trẻ em 3: “Tôi đã đánh dấu nó rồi, thầy/cô.”Giáo viên: “Các em đã làm rất tốt. Các em đã tìm thấy tất cả các từ trong danh sách. Hãy cùng nhau đọc lại tất cả các từ một lần nữa.”Trẻ em tập thể: “Cây, hoa, sông, mây, mặt trời, gió, núi, biển, lá, bướm.”Giáo viên: “Rất tốt! Các em đã làm rất tốt. Hãy giữ quyển sách hoặc tờ giấy này để chúng em có thể kiểm tra lại và học thêm từ vựng về môi trường xung quanh.”
Hoạt động kết thúc: Giáo viên cùng trẻ em kiểm tra lại danh sách từ và khen ngợi những trẻ em tìm được nhiều từ nhất.
Giáo viên cùng trẻ em kiểm tra lại danh sách từ và khen ngợi những trẻ em tìm được nhiều từ nhất. “Xin chúc mừng, (Tên trẻ em) đã tìm được nhiều từ nhất! Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi rất tích cực.”
Nếu có trẻ em tìm được ít từ hơn, giáo viên có thể khuyến khích và hướng dẫn thêm một chút để trẻ em có thể tìm được từ tiếp theo. Giáo viên có thể hỏi: “Ai đã tìm thấy từ ‘mây’? Đúng vậy, mây có màu gì? Màu nào bạn thấy trên trời?” Như vậy, trẻ em không chỉ học từ mới mà còn liên okết từ đó với thực tế xung quanh.
Trẻ em được khuyến khích vẽ lại hình ảnh mà họ đã tìm thấy một số từ trong đó. “Hãy vẽ lại hình ảnh của bạn với những từ mà bạn đã tìm thấy. Bạn có muốn thêm bất okayỳ từ nàalrightác không?” Giáo viên có thể cung cấp thêm một số từ mới để trẻ em có thể sử dụng.
Cuối cùng, giáo viên cùng trẻ em đọc lại tất cả các từ đã tìm thấy và tạo ra một câu ngắn hoặc một bài thơ nhỏ. “Cây, hoa, mặt trời, mây… Hãy tạo một bài thơ nhỏ: ‘Trong vườn, có một cây, và một bông hoa, và mặt trời đang chiếu sáng, và mây đang trôi…’”
Qua hoạt động tương tác này, trẻ em không chỉ học được từ mới mà còn nâng cao khả năng quan sát và liên kết từ với thế giới xung quanh họ.