Cách Học Tiếng Anh Online Thông Qua Tiếng A, Học Từ Vựng Dễ Dàng và Vui Vẻ

Bài viết này nhằm thông qua tính thú vị và sự tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Chúng ta sẽ thông qua loạt các câu chuyện, trò chơi và hoạt động thực hành, giúp trẻ em trong quá trình khám phá thế giới tự nhiên nắm bắt các kiến thức cơ bản và ngôn ngữ hàng ngày của tiếng Anh.

Hình ảnh và từ vựng

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Ngày 1:

Chú mèo Tom: “Xin chào, các bạn! Tên tôi là Tom. Tôi là một chú mèo rất tò mò. Hôm nay, tôi muốn học tiếng Anh. Tôi nghe nói rằng đó là một ngôn ngữ rất vui vẻ để học. Hãy bắt đầu với một số từ đơn giản.”

Tom: “Xin chào, tên bạn là gì?”

Chú chuột Jerry: “Tên tôi là Jerry.”

Tom: “Rất vui được gặp bạn, Jerry. Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘cat’. Nó là ‘cat’.”

Jerry: “Cat! Cat!”

Tom: “Đúng vậy, Jerry! Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘meow’. Nó là ‘meow’.”

Jerry: “Meow! Meow!”

Ngày 2:

Tom: “Xin chào, các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ học thêm một số từ. Hãy bắt đầu với từ ‘dog’. Nó là ‘dog’.”

Jerry: “canine! dog!”

Tom: “Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘cat’. Nó là ‘cat’, giống như hôm qua.”

Jerry: “Cat! Cat!”

Tom: “Rất tốt, Jerry! Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘canine’. Nó là ‘dog’.”

Jerry: “canine! canine!”

Tom: “Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘meow’. Nó là ‘meow’, giống như hôm qua.”

Jerry: “Meow! Meow!”

Ngày three:

Tom: “Xin chào, các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ học về màu sắc. Hãy bắt đầu với từ ‘pink’. Nó là ‘pink’.”

Jerry: “purple! pink!”

Tom: “Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘blue’. Nó là ‘blue’.”

Jerry: “Blue! Blue!”

Tom: “Rất tốt, Jerry! Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘inexperienced’. Nó là ‘green’.”

Jerry: “green! inexperienced!”

Tom: “Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘yellow’. Nó là ‘yellow’.”

Jerry: “Yellow! Yellow!”

Ngày 4:

Tom: “Xin chào, các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các hành động. Hãy bắt đầu với từ ‘run’. Nó là ‘run’.”

Jerry: “Run! Run!”

Tom: “Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘leap’. Nó là ‘bounce’.”

Jerry: “soar! bounce!”

Tom: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘play’. Nó là ‘play’.”

Jerry: “Play! Play!”

Tom: “Bây giờ, chúng ta hãy học từ ‘sleep’. Nó là ‘sleep’.”

Jerry: “Sleep! Sleep!”

Ngày 5:

Tom: “Xin chào, các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ thực hành những gì đã học. Hãy okể một câu chuyện nhỏ.”

Tom: “Một ngày nọ, có một chú mèo tên là Tom. Anh ấy rất yêu thích chạy, nhảy và chơi. Anh ấy cũng rất thích ngủ dưới ánh nắng. Một ngày nào đó, Tom gặp một chú chó tên là Jerry. Họ đã trở thành bạn thân nhất.”

Jerry: “Một ngày nọ, có một chú mèo tên là Tom. Anh ấy rất yêu thích chạy, nhảy và chơi. Anh ấy cũng rất thích ngủ dưới ánh nắng. Một ngày nào đó, Tom gặp một chú chó tên là Jerry. Họ đã trở thành bạn thân nhất.”

Tom: “Rất tốt, Jerry! Anh đã học tiếng Anh rất tốt cùng tôi. Hãy tiếp tục luyện tập hàng ngày.”

Jerry: “Đúng vậy, Tom! Anh yêu thích học tiếng Anh cùng tôi!”

Danh sách từ ẩn

  • Xuân
  • Thu
  • Đông
  • Mưa
  • Nắng
  • Băng
  • Hoa
  • Cây
  • Chim
  • Bướm
  • Động vật
  • Đám mây
  • Gió
  • Cầu vồng
  • Tối hè
  • Sáng sớm
  • Sông
  • Hồ
  • Biển
  • Rừng
  • Sa mạc
  • Núi
  • Đất đai
  • Ruộng đồng
  • Công viên
  • Vườn
  • Nhà
  • Thành phố
  • Thị trấn
  • Đường
  • Phố
  • Cầu
  • Cây
  • Hoa
  • Cỏ
  • Nền
  • Đá
  • Bụi
  • Nước
  • Khí
  • Lửa
  • Đất

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật dưới nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan.
  • Sử dụng một bảng đen hoặc tấm bảng để viết các từ tiếng Anh.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em ngồi thành một hàng hoặc nhóm nhỏ.
  • Giáo viên hoặc người lớn lấy một hình ảnh động vật dưới nước ra và treo lên bảng.

three. Bước 2:– Giáo viên đọc tên của hình ảnh động vật dưới nước một cách rõ ràng.- Trẻ em phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.

  1. Bước 3:
  • Khi một trẻ em đoán đúng, họ sẽ được phép viết từ đó lên bảng.
  • Giáo viên kiểm tra từ và nếu đúng, trẻ em đó được nhận điểm.
  1. Bước 4:
  • Giáo viên tiếp tục lấy các hình ảnh khác và lặp lại quá trình đoán từ.
  • Trò chơi có thể được chơi theo thời gian hoặc số lượng từ được đoán đúng.
  1. Bước 5:
  • Sau khi hoàn thành, giáo viên có thể hỏi trẻ em về ý nghĩa của các từ đó trong cuộc sống hàng ngày.
  • Trẻ em có thể chia sẻ về những kinh nghiệm cá nhân liên quan đến các hình ảnh động vật dưới nước.
  1. Bước 6:
  • Trò chơi có thể okayết thúc bằng cách chơi một trò chơi nhỏ hơn, như trò chơi ghi nhớ hoặc nối từ, để củng cố thêm từ vựng.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trò Chơi Ghi Nhớ: Trẻ em được chia thành hai đội và mỗi đội có một bộ hình ảnh động vật dưới nước. Họ phải nhanh chóng tìm ra cặp hình ảnh tương ứng và đọc tên của chúng.
  • Nối Từ: Trẻ em được yêu cầu nối các từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật dưới nước với hình ảnh đó trên bảng.
  • Vẽ và Giải Thích: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một buổi dã ngoại với các hình ảnh động vật dưới nước và viết tên các từ tiếng Anh vào các khu vực tương ứng trong tranh.

okayết Luận:

Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật dưới nước không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ helloểu rõ hơn về thế giới động vật và phát triển kỹ năng suy nghĩ và phản xạ nhanh.

Tìm và Đọc

  1. Hình Ảnh: Trẻ em được cung cấp một bảng hình ảnh với các vật thể khác nhau như cây cối, động vật, và các vật dụng quen thuộc.
  2. Từ Vựng: Giáo viên hoặc phụ huynh đọc tên từng vật thể trên bảng hình ảnh.
  3. Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu tìm và điểm tên các vật thể mà giáo viên đã đọc. Ví dụ:
  • Giáo viên: “what’s this?”
  • Trẻ em: “A tree!”
  • Giáo viên: “true job! can you locate the ‘cat’?”
  • Trẻ em tìm và điểm tên “cat”.
  1. Đánh Giá: Trẻ em được khen thưởng khi tìm đúng từ và đọc chính xác. Giáo viên có thể sử dụng điểm số hoặc hình ảnh tích điểm để khuyến khích trẻ em.

Nối Dòng:

  1. Hình Ảnh: Trẻ em được cung cấp một bảng hình ảnh với các vật thể được sắp xếp theo thứ tự ngẫu nhiên.
  2. Từ Vựng: Giáo viên đọc tên từng vật thể và yêu cầu trẻ em nối chúng theo thứ tự đúng.
  3. Hoạt Động: Trẻ em sử dụng bút hoặc que nối các hình ảnh lại với nhau.
  4. Đánh Giá: Trẻ em được khen thưởng khi nối đúng và đọc chính xác tên các vật thể.

Vẽ và Giải Thích:

  1. Hình Ảnh: Trẻ em được cung cấp một tờ giấy và bút để vẽ.
  2. Hoạt Động: Trẻ em vẽ một bức tranh về một cảnh vật quen thuộc như công viên, trường học, hoặc nhà của mình.three. Giải Thích: Trẻ em được yêu cầu giải thích bức tranh của mình bằng tiếng Anh.
  3. Đánh Giá: Giáo viên hoặc phụ huynh hỏi các câu hỏi đơn giản để kiểm tra helloểu biết của trẻ em về bức tranh.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Hình Ảnh: Trẻ em được cung cấp một bảng hình ảnh với các vật thể và hoạt động liên quan.
  2. Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu thực helloện các hoạt động cụ thể như vẽ, cắt, dán, hoặc xây dựng theo hình ảnh.
  3. Đánh Giá: Trẻ em được khen thưởng khi hoàn thành các hoạt động và giải thích đúng bằng tiếng Anh.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng nhận biết, sáng tạo, và giao tiếp.

Xử lý dòng này

  1. Trình Bày Hình Ảnh:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh treo lên tường hoặc bảng đen một loạt hình ảnh liên quan đến chủ đề mà trẻ em sẽ học, chẳng hạn như các loại quả, động vật, hoặc đồ dùng hàng ngày.
  1. Giới Thiệu Các Từ:
  • Giáo viên đọc tên mỗi hình ảnh và giới thiệu từ tiếng Anh liên quan đến nó. Ví dụ: “that is an apple. it’s miles pink.”
  1. Nối Dòng Từ:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh bắt đầu nối các từ bằng cách viết chúng từ hình ảnh này sang hình ảnh khác. Ví dụ, từ “apple” nối sang “banana” và tiếp tục như vậy.
  1. Trẻ Em Tham Gia:
  • Trẻ em được mời tham gia vào hoạt động này bằng cách nối từ tiếp theo. Họ có thể sử dụng que hoặc bút để viết từ trên bảng đen.

five. Kiểm Tra và Lặp Lại:– Sau khi tất cả các từ đã được nối, giáo viên hoặc phụ huynh kiểm tra lại và đọc tên các từ một lần nữa để trẻ em nhớ rõ hơn.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu tự mình nối các từ từ hình ảnh này sang hình ảnh khác trong một không gian riêng, chẳng hạn như tại nhà hoặc trong lớp học.
  1. Tạo Mẫu:
  • Giáo viên có thể tạo một mẫu nối từ để trẻ em làm theo, giúp họ helloểu rõ hơn về cách thức thực hiện hoạt động.
  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • Trẻ em được khen thưởng và khuyến khích khi họ nối từ thành công và đọc chúng chính xác.

nine. Bài Tập Tăng Cường:– Sau khi hoàn thành nối từ, trẻ em có thể được yêu cầu tạo câu ngắn hoặc câu dài bằng cách sử dụng các từ đã nối.

  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em có thể sử dụng các từ đã nối để tạo ra các hình ảnh hoặc câu chuyện ngắn của riêng họ, phát triển okayỹ năng sáng tạo và tưởng tượng.

Thông qua hoạt động nối từ này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn phát triển okayỹ năng viết và đọc, đồng thời tăng cường sự okết nối giữa từ vựng và hình ảnh.

Tính năng vẽ và giải thích

  1. Hình Ảnh và Công Cụ:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một tờ giấy và bút chì hoặc bút màu.
  • Hình ảnh được in sẵn các phần của cơ thể người như mắt, tai, miệng, tay, chân, lưng, đầu và vai.
  1. Hoạt Động:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ hướng dẫn trẻ em vẽ các phần của cơ thể người lên tờ giấy.
  • Sau khi vẽ xong, trẻ em sẽ được yêu cầu giải thích từng phần mà họ đã vẽ.
  • Ví dụ: “Đây là mắt tôi. Nó giúp tôi nhìn thấy những thứ.” (this is my eye. It helps me see matters.)
  1. Hướng Dẫn Chi Tiết:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể bắt đầu bằng cách vẽ một phần và đọc tên nó ra loud: “Xem nào, này là tay. Nó giúp tôi giữ những thứ.” (appearance, this is a hand. It helps me to preserve matters.)
  • Trẻ em sẽ bắt chước và làm theo.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về bản thân họ và giải thích từng phần cơ thể.- Họ cũng có thể vẽ một hoạt động hàng ngày và giải thích phần cơ thể mà họ sử dụng trong hoạt động đó.- Ví dụ: “Tôi đang vẽ một bức tranh. Tôi dùng tay để cầm bút.” (i am drawing a photo. i take advantage of my hand to keep the pencil.)

  1. kết Luận:
  • Trẻ em sẽ không chỉ học được tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.
  • Hoạt động này cũng giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và giải thích bằng tiếng Anh.

Bài Tậpercentụ Thể:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một người đang vẽ tranh.

  • Hướng Dẫn: “Xem hình ảnh. Cậu bé này đang vẽ tranh. Anh/cô dùng gì? Đúng rồi, anh/cô dùng tay. Anh/cô có thể cho tôi xem tay anh/cô không? Bây giờ, chúng ta nói ‘hand’ bằng tiếng Anh. Làm rất tốt!”

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một người đang ăn.

  • Hướng Dẫn: “Xem hình ảnh. Cô bé này đang ăn một quả táo. Anh/cô dùng gì? Đúng rồi, anh/cô dùng miệng. Anh/cô có thể cho tôi xem miệng anh/cô không? Bây giờ, chúng ta nói ‘mouth’ bằng tiếng Anh. Rất tốt!”

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một người đang chạy.

  • Hướng Dẫn: “Xem hình ảnh. Cậu bé này đang chạy. Anh/cô dùng gì? Đúng rồi, anh/cô dùng chân. Anh/cô có thể cho tôi xem chân anh/cô không? Bây giờ, chúng ta nói ‘legs’ bằng tiếng Anh. Rất tuyệt vời!”

kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ helloểu rõ hơn về cơ thể mình và cách sử dụng các bộ phận cơ thể trong các hoạt động hàng ngày.

Hình ảnh

  • Hình ảnh một con voi đang uống nước từ ao.
  • Hình ảnh một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.
  • Hình ảnh một con rồng hổ đang ngồi trên đỉnh núi.
  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh một con chuột đang chạy qua hành lang.
  • Hình ảnh một con chim yến đang bay qua bầu trời.
  • Hình ảnh một con rắn đang cuộn tròn trên đất.
  • Hình ảnh một con rùa đang bơi lội trong ao.
  • Hình ảnh một con thằn lằn đang nằm trên đá.

three. Hình Ảnh:– Hình ảnh một con ngựa đang chạy trên cánh đồng.- Hình ảnh một con bò đang ăn cỏ trong vườn.- Hình ảnh một con hươu đang chạy qua rừng.- Hình ảnh một con khỉ đột đang ngồi trên cây.- Hình ảnh một con gà đang điên chạy trong chuồng.

four. Hình Ảnh:– Hình ảnh một con cá sấu đang nằm trong ao.- Hình ảnh một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.- Hình ảnh một con rùa đang bơi lội trong ao.- Hình ảnh một con rắn đang cuộn tròn trên đất.- Hình ảnh một con thằn lằn đang nằm trên đá.

five. Hình Ảnh:– Hình ảnh một con ngựa đang chạy trên cánh đồng.- Hình ảnh một con bò đang ăn cỏ trong vườn.- Hình ảnh một con hươu đang chạy qua rừng.- Hình ảnh một con khỉ đột đang ngồi trên cây.- Hình ảnh một con gà đang điên chạy trong chuồng.

  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh một con cá sấu đang nằm trong ao.
  • Hình ảnh một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.
  • Hình ảnh một con rùa đang bơi lội trong ao.
  • Hình ảnh một con rắn đang cuộn tròn trên đất.
  • Hình ảnh một con thằn lằn đang nằm trên đá.

Từ ẩn

  • cây cối
  • mặt trời
  • đám mây
  • gió
  • sương mù
  • cầu vồng
  • cỏ
  • rừng
  • sông
  • đại dương
  • bãi biển
  • dãy núi
  • hồ
  • rừng động vật
  • sinh vật biển
  • chim
  • côn trùng
  • hoa
  • cây cối
  • quả
  • rau củ
  • môi trường sống của động vật
  • thiên nhiên
  • môi trường
  • bảo tồn
  • động vật hoang dã
  • hệ sinh thái
  • xanh
  • xanh nước biển
  • đỏ
  • vàng
  • cam
  • tím
  • trắng
  • đen
  • nâu
  • màu sắc
  • phong cảnh
  • cảnh quan
  • bảo vệ môi trường

Hội thoại

A: Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em! Tôi có thể giúp bạn tìm gì hôm nay không?

B: Chào, tôi đang tìm một món đồ chơi mới cho em trai nhỏ của mình.

A: Rất tốt! Chúng tôi có rất nhiều lựa chọn. Em trai của bạn thích loại đồ chơi gì?

B: Anh ấy yêu thích xe và xe tải.

A: Chúng tôi có một phần lớn đồ chơi xe và xe tải. Bạn có muốn xem một số lựa chọn không?

B: Vâng, xin được.

A: Theo tôi đi, tôi sẽ dẫn bạn đến bộ sưu tập đồ chơi xe và xe tải của chúng tôi.

B: Những món đồ này rất nhiều màu sắc! Tôi thích cái đỏ có bánh xe lớn.

A: Đó là mẫu “warm Rod”. Nó rất phổ biến trong lòng trẻ em.

B: Tôi có thể cầm nó không?

A: Tất nhiên rồi, bạn có thể cầm. Cảm giác thế nào?

B: Nó mịn và nặng. Nó trông rất vui chơi.

A: Bạn có muốn thử lái nó quanh cửa hàng không?

B: Vâng, xin được!

A: Đây là nó. Hãy nhớ lái nhẹ nhàng, đừng làm trầy sàn.

B: Cảm ơn! Tôi nghĩ rằng này là món đồ chơi hoàn hảo cho em trai của mình.

A: Tôi rất vui để nghe điều đó! Bạn có muốn kiểm tra thêm một số món đồ chơi khác trong khi bạn đang ở đây không?

B: Có thể là những bộ trò chơi hoặc khối xây dựng?

A: Tất nhiên rồi! Chúng tôi có rất nhiều bộ trò chơi và khối xây dựng. Hãy để tôi dẫn bạn tìm chúng cùng nhau.

B: Cửa hàng này rất vui! Tôi không thể chờ để giới thiệu những món đồ chơi này cho em trai của mình.

A: Chúng tôi rất vui để giúp bạn tìm những món đồ chơi hoàn hảo. Chúc bạn vui vẻ khi mua sắm!

B: Cảm ơn!

A: Bạn rất tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *