Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới okỳ diệu của tiếng Anh. Bằng những câu chuyện dễ helloểu và các hoạt động tương tác, các bé sẽ học được từ vựng và câu cơ bản tiếng Anh, đồng thời tận hưởng niềm vui của việc học và phát hiện. Hãy cùng lên đường cho hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!
Đầu tiên, chúng ta sẽ dạo chơi xung quanh hồ. Hồ này có rất nhiều chim và cá.
Cuộc đối thoại về Việc Đi Công Viên
N1: “Em có muốn đi công viên với tôi không?”
N2: “Xin chào anh, có rồi! Em rất thích công viên. Anh và em sẽ làm gì ở đó?”
N1: “Chúng ta sẽ đi dạo xung quanh hồ. Hồ này có rất nhiều chim và cá.”
N2: “Cá có màu gì vậy? Em rất muốn nhìn thấy chúng.”
N1: “Cá có nhiều màu như đỏ, xanh, tím và vàng. Hãy cẩn thận đừng để chúng trôi xa.”
N2: “Em sẽ cẩn thận lắm anh. Chúng ta có thể mang theo một cuốn sổ và bút để vẽ chúng không?”
N1: “Ý tưởng hay! Chúng ta cũng có thể mang theo một cái bình nước để tưới cây.”
N2: “Rất tốt! Rồi sau đó chúng ta sẽ đi qua khu vườn hoa. Em thích những loài hoa nào nhất?”
N1: “Em thích hoa tulip và rose nhất. Chúng có mùi thơm và màu sắc rất đẹp.”
N2: “Chúng ta cũng có thể chơi trò tìm hình ảnh hoa trong vườn. Ai tìm được nhiều nhất sẽ thắng.”
N2: “Em sẽ cố gắng hết sức anh. Vậy chúng ta bắt đầu nào?”
N1: “Bắt đầu nào! Hãy cầm tay tôi và chúng ta cùng nhau khám phá công viên.”
Cá có màu gì vậy? Em rất muốn nhìn thấy chúng.
- Vẽ hình một quả táo: “Có bao nhiêu quả táo?” (Có bao nhiêu quả táo?)
- Vẽ hình hai quả lê: “Có bao nhiêu quả lê?” (Có bao nhiêu quả lê?)
- Vẽ hình ba quả cam: “Có bao nhiêu quả cam?” (Có bao nhiêu quả cam?)
- Vẽ hình bốn quả chuối: “Có bao nhiêu quả chuối?” (Có bao nhiêu quả chuối?)five. Vẽ hình năm quả bơ: “Có bao nhiêu quả bơ?” (Có bao nhiêu quả bơ?)
- Vẽ hình sáu quả cherry: “Có bao nhiêu quả cherry?” (Có bao nhiêu quả cherry?)
- Vẽ hình bảy quả lựu: “Có bao nhiêu quả lựu?” (Có bao nhiêu quả lựu?)eight. Vẽ hình tám quả nho: “Có bao nhiêu quả nho?” (Có bao nhiêu quả nho?)
- Vẽ hình chín quả táo: “Có bao nhiêu quả táo?” (Có bao nhiêu quả táo?)
- Vẽ hình mười quả lê: “Có bao nhiêu quả lê?” (Có bao nhiêu quả lê?)
Cá trong ao có rất nhiều màu khác nhau, em. Có màu đỏ, xanh, tím và vàng. Hãy cẩn thận đừng để chúng trôi xa em.
Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước
Hình ảnh 1: Một con cá đỏ bơi lội trong ao nhỏ.
N1: “Em có biết gì về con cá này không?”
N2: “Đây là con cá đỏ, phải không?”
N1: “Đúng rồi! Con cá này có màu đỏ rất đẹp. Nó có thể sống trong ao hoặc hồ.”
Hình ảnh 2: Một con cá vàng bơi lội trong ao nhỏ.
N1: “Bây giờ em hãy nhìn vào con cá này. Nó có màu gì?”
N2: “Nó có màu vàng, anh.”
N1: “Đúng vậy! Con cá vàng rất yêu thích các loại thức ăn như cám và các loại hạt nhỏ.”
Hình ảnh three: Một con cá tím bơi lội trong ao nhỏ.
N1: “Em có nhận ra con cá tím không?”
N2: “Đây là con cá tím, anh. Nó có vẻ rất kỳ lạ.”
N1: “Đúng vậy, con cá tím có một màu sắc rất đặc biệt. Nó thường sống ở những vùng nước sâu và lạnh.”
Hình ảnh 4: Một con cá xanh bơi lội trong ao nhỏ.
N1: “Em có biết con cá này có tên gì không?”
N2: “Nó có tên là cá xanh, anh.”
N1: “Đúng rồi! Con cá xanh rất phổ biến và chúng có thể sống trong nhiều loại môi trường nước khác nhau.”
Hình ảnh five: Một con cá trắng bơi lội trong ao nhỏ.
N1: “Cuối cùng, em hãy nhìn vào con cá này. Nó có màu gì?”
N2: “Nó có màu trắng, anh.”
N1: “Đúng vậy! Con cá trắng rất dễ nhận biết vì màu sắc của nó. Chúng thường sống trong các ao có nhiều cây cối.”
N1: “Em đã đoán đúng rất nhiều từ! Chúng ta đã học được nhiều về các loại cá và màu sắc của chúng. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi thêm về thế giới động vật dưới nước.”
Em sẽ cẩn thận lắm anh. Chúng ta có thể mang theo một quyển sổ và bút để vẽ chúng không?
Ngày xưa, trong một công viên đẹp, có một con chim trắng tên là Bella. Bella là một em gà con tò mò và phiêu lưu, yêu thích việc khám phá xung quanh. Một buổi sáng nắng đẹp, Bella quyết định lên đường cho một cuộc phiêu lưu lớn.
Khi Bella đong đưa cánh và bay lên bầu trời, cô thấy một dải cầu vồng màu sắc ngang ngược qua bầu trời. Bella bị thu hút bởi những màu sắc đó và quyết định theo đuổi nó. Cầu vồng dẫn Bella đến một rừng ma thuật với những cây lớn và những dòng suối lấp lánh.
Trong rừng, Bella gặp một con chim sáo già thông minh tên là Oliver. “Xin chào, Bella,” nói Oliver. “Chuyện gì đã mang bạn đến rừng ma thuật này?” Bella okể cho Oliver nghe về cuộc phiêu lưu của mình và mong muốn học hỏi nhiều hơn về thế giới.
Oliver mỉm cười và nói, “Theo tôi đi, Bella, tôi sẽ dẫn bạn đến những điều tuyệt vời.” Oliver dẫn Bella đi dạo trong rừng, chỉ ra những loài cây và động vật khác nhau. Họ gặp một gia đình deer, một nhóm con cáo, và một cặp chuột.
Khi họ đi, Oliver giải thích, “Bella, đó là một cây oak đỏ, và những quả mọng dâu tây mọc trên mặt đất. Nhìn qua đó, bạn có thể thấy những con deer ăn lá, và những con cáo đang nhảy múa tìm kiếm thức ăn.”
Bella ngạc nhiên trước những điều mới lạ mà cô học được. Cô hỏi Oliver, “Làm thế nào mà các loài động vật tìm thấy thức ăn?” Oliver, “Họ sử dụng các giác quan của mình để khám phá môi trường xung quanh. Ví dụ, con deer có khả năng khứu giác nhạy cảm để tìm kiếm thức ăn, và những con cáo có tai dài để nghe thấy nguy cơ.”
Khi ngày trở nên ngắn lại, Bella cảm ơn Oliver vì chuyến đi thú vị. “Cảm ơn bạn, Oliver,” nói Bella. “Tôi đã học được rất nhiều hôm nay. Tôi không thể chờ đợi để khám phá thêm trong công viên ngày mai.”
Oliver gật đầu và nói, “Nhớ rồi, Bella, thế giới này đầy những điều kỳ diệu, và luôn có điều gì đó mới để học. Chúc, và có một cuộc phiêu lưu thú vị ngày mai.”
Bella bay trở về tổ của mình, cảm thấy vui vẻ và đầy tự hào. Cô biết rằng cuộc phiêu lưu trong công viên của mình chỉ là bắt đầu cho những chuyến đi thú vị hơn nữa sắp tới.
Ý tưởng hay! Chúng ta cũng có thể mang theo bình nước để tưới cây.
Trò chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước
Hình ảnh 1: Gấu đắm mình trong ao nước.N1: “Xem! Khi nó trong nước, nó làm gì?”
N2: “Tôi nghĩ nó đang bơi. ‘Bơi’ bằng tiếng Anh là ‘swimming’.”
Hình ảnh 2: Cá bơi lội trong ao.N1: “Bây giờ nhìn vào cá! Họ đang nhảy ra khỏi nước. Từ nào cho ‘nhảy’?”
N2: “Đó là ‘nhảy’! Nhưng bằng tiếng Anh, chúng ta nói ‘jump’.”
Hình ảnh 3: chim đại bàng đang bay qua ao.N1: “Chim đại bàng đang bay qua ao. Khi một vật đang bay, chúng ta nói gì?”
N2: “Chúng ta nói ‘bay’. ‘Bay’ bằng tiếng Anh là ‘flying’.”
Hình ảnh 4: Con chuột đang nhảy vào ao.N1: “Con chuột đang nhảy vào ao. Từ nào cho ‘nhảy’?”
N2: “Đó là ‘nhảy’. ‘Nhảy’ bằng tiếng Anh là ‘leaping’.”
Hình ảnh five: Gấu đang vỗ cánh dưới nước.N1: “Gấu đang vỗ cánh dưới nước. Từ nào cho ‘vỗ cánh’?”
N2: “Đó là ‘vỗ cánh’. ‘Vỗ cánh’ bằng tiếng Anh là ‘flapping’.”
Hình ảnh 6: chim đại bàng đang đậu trên một cành cây gần ao.N1: “Chim đại bàng đang đậu trên một cành cây gần ao. Từ nào cho ‘đậu’?”
N2: “Đó là ‘đậu’. ‘Đậu’ bằng tiếng Anh là ‘perching’.”
Hình ảnh 7: Con cá đang bơi qua ao.N1: “Cá đang bơi qua ao. Từ nào cho ‘bơi’?”
N2: “Đó là ‘bơi’. ‘Bơi’ bằng tiếng Anh là ‘swimming’.”
Hình ảnh eight: Chim đại bàng đang bay qua ao.N1: “Chim đại bàng đang bay qua ao lần nữa. Khi một vật đang bay, chúng ta nói gì?”
N2: “Chúng ta nói ‘bay’. ‘Bay’ bằng tiếng Anh là ‘flying’.”
Hình ảnh 9: Gấu đang tắm dưới nước.N1: “Gấu đang tắm dưới nước. Từ nào cho ‘tắm’?”
N2: “Đó là ‘tắm’. ‘Tắm’ bằng tiếng Anh là ‘bathing’.”
Hình ảnh 10: Con chuột đang nhảy ra khỏi ao.N1: “Con chuột đang nhảy ra khỏi ao. Từ nào cho ‘nhảy’?”
N2: “Đó là ‘nhảy’. ‘Nhảy’ bằng tiếng Anh là ‘jumping’.”
Hình ảnh eleven: chim đại bàng đang bay qua ao.N1: “Chim đại bàng đang bay qua ao. Khi một vật đang bay, chúng ta nói gì?”
N2: “Chúng ta nói ‘bay’. ‘Bay’ bằng tiếng Anh là ‘flying’.”
Hình ảnh 12: Gấu đang vỗ cánh dưới nước.N1: “Gấu đang vỗ cánh dưới nước. Từ nào cho ‘vỗ cánh’?”
N2: “Đó là ‘vỗ cánh’. ‘Vỗ cánh’ bằng tiếng Anh là ‘flapping’.”
Hình ảnh 13: chim đại bàng đang đậu trên một cành cây gần ao.N1: “Chim đại bàng đang đậu trên một cành cây gần ao. Từ nào cho ‘đậu’?”
N2: “Đó là ‘đậu’. ‘Đậu’ bằng tiếng Anh là ‘perching’.”
Hình ảnh 14: Con cá đang bơi qua ao.N1: “Cá đang bơi qua ao. Từ nào cho ‘bơi’?”
N2: “Đó là ‘bơi’. ‘Bơi’ bằng tiếng Anh là ‘swimming’.”
Hình ảnh 15: Chim đại bàng đang bay qua ao.N1: “Chim đại bàng đang bay qua ao. Khi một vật đang bay, chúng ta nói gì?”
N2: “Chúng ta nói ‘bay’. ‘Bay’ bằng tiếng Anh là ‘flying’.”
Hình ảnh sixteen: Gấu đang tắm dưới nước.N1: “Gấu đang tắm dưới nước. Từ nào cho ‘tắm’?”
N2: “Đó là ‘tắm’. ‘Tắm’ bằng tiếng Anh là ‘bathing’.”
Rất tốt! Vậy sau đó chúng ta sẽ đi qua khu vườn hoa. Em thích những loài hoa nào nhất?
N1: “Chào bạn, tôi có thể giúp bạn tìm kiếm gì hôm nay không?”
N2: “Chào! Tôi muốn tìm một xe chơi. Bạn có xe chơi nhỏ không?”
N1: “Có rồi, chúng tôi có rất nhiều loại xe chơi nhỏ. Bạn thích màu nào?”
N2: “Tôi thích màu xanh. Tôi có thể xem xe xanh này không?”
N1: “Tất nhiên rồi! Đây là xe xanh. Bạn có muốn mua không?”
N2: “Có, đó là xe tôi muốn. Giá bao nhiêu?”
N1: “Xe chơi xanh giá 5 đô la. Bạn có muốn xem thêm đồ chơi nàalrightông khi bạn đang ở đây không?”
N2: “Có, tôi muốn thế. Bạn có đồ chơi búp bê không?”
N1: “Chúng tôi có nhiều loại búp bê. Bạn muốn mua búp bê nào, búp bê bé hay búp bê công chúa?”
N2: “Tôi nghĩ tôi sẽ chọn búp bê công chúa. Tôi có thể xem búp bê đó không?”
N1: “Tất nhiên rồi! Đây là búp bê công chúa. Nó rất đẹp.”
N2: “Đúng vậy! Giá bao nhiêu?”
N1: “Búp bê công chúa giá eight đô la. Bạn có muốn thêm vào giỏ hàng không?”
N2: “Có, xin vui lòng. Tôi cũng muốn mua một số dán cho cuốn sách dán của mình.”
N1: “Tất nhiên rồi! Chúng tôi có rất nhiều loại dán. Bạn thích loại nào?”
N2: “Tôi thích các dán thú. Bạn có dán thú không?”
N1: “Có, chúng tôi có rất nhiều dán thú. Đây là chúng. Bạn muốn loại nào?”
N2: “Tôi muốn loại có voi. Tôi cần mua bao nhiêu?”
N1: “Bạn có thể mua chúng trong gói 10 cái. Mỗi gói giá 2 đô la.”
N2: “Được, tôi sẽ mua một gói. Cảm ơn bạn!”
N1: “Không có gì. Bạn có muốn túi để đựng mua sắm của mình không?”
N2: “Có, xin vui lòng. Tôi có thể có hóa đơn không?”
N1: “Tất nhiên rồi! Đây là túi và hóa đơn của bạn. Chúc bạn một ngày vui vẻ!”
N2: “Cảm ơn bạn! Tôi đã rất vui vẻ khi mua sắm ở đây.”
Tôi thích hoa tulip và rose nhất. Chúng có mùi thơm và màu sắc rất đẹp.
Người nói 1 (N1): “Xin chào, bạn hôm nay thế nào?”
Người nói 2 (N2): “Tôi rất tốt, cảm ơn! Tôi đang tìm kiếm một số đồ chơi mới.”
N1: “Rất tốt! Chúng tôi có rất nhiều loại đồ chơi ở đây. Bạn quan tâm đến điều gì?”
N2: “Tôi thích xe và thú cưng. Bạn có đồ chơi xe và thú cưng không?”
N1: “Có, chúng tôi có rất nhiều lựa chọn. Đây là một số xe đồ chơi và hình thú cưng. Bạn thích?”
N2: “Tôi thích chiếc xe xanh này. Nó trông nhanh và vui.”
N1: “Đây là một lựa chọn rất tốt! Bạn muốn mua bao nhiêu chiếc xe?”
N2: “Chỉ một chiếc, xin hãy.”
N1: “Được rồi, chúng ta đi tới quầy thanh toán. Bạn có cần gì khác không?”
N2: “Không, chỉ chiếc xe xanh này. Cảm ơn!”
N1: “Không có gì. Đây là chiếc xe xanh của bạn. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!”
N2: “Cảm ơn! Tôi không thể chờ đợi để chơi với chiếc xe mới của mình!”
N1: “Luôn luôn rất vui lòng giúp bạn tìm thấy điều bạn yêu thích. Chúc bạn vui chơi!”
Chúng ta cũng có thể chơi trò tìm hình ảnh hoa trong vườn. Ai tìm được nhiều nhất sẽ thắng.
Chúng ta cũng có thể chơi trò tìm hình ảnh hoa trong vườn. Ai tìm được nhiều nhất sẽ thắng. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hình ảnh của hoa tulip. Hãy chú ý quan sát xung quanh, xem bạn có thể tìm được bao nhiêu bông tulip.
Nhiều không? Bây giờ, chúng ta tìm hoa rose. Rose có nhiều màu sắc khác nhau, từ đỏ đến hồng, và chúng thường mọc thành từng chùm. Đảm bảo bạn không bỏ sót bất okỳ một bông nào!
Nếu bạn đã tìm được tulip và rose, hãy nhìn xem còn bao nhiêu loại hoa khác trong vườn. Có thể có hoa daisy, hoa cosmos, hoặc bất okayỳ loại hoa nào bạn biết. Hãy cố gắng tìm tất cả các loại hoa bạn có thể thấy.
Khi bạn đã tìm xong tất cả, chúng ta sẽ đếm xem ai đã tìm được nhiều nhất. Ai tìm được nhiều loại hoa nhất sẽ là người chiến thắng! Đây là một trò chơi rất vui và chúng ta sẽ cùng nhau học được nhiều về các loại hoa khác nhau. Hãy bắt đầu nào!
Em sẽ cố gắng hết sức anh. Cuối cùng, chúng ta có thể nhảy vào bãi cát ở bờ hồ và xây một lâu đài không?
Em sẽ cố gắng hết sức anh.
Cuối cùng, chúng ta có thể nhảy vào bãi cát ở bờ hồ và xây một lâu đài không?
Nhiều bạn sẽ rất thích ý tưởng đó. Chúng ta sẽ cần một cái rìu nhỏ để tạo hình tháp.
Em có thể mang theo một cái bình xịt nước để tưới cây và làm sạch bãi cát không?
Chắc chắn rồi! Càng sạch sẽ, lâu đài sẽ càng đẹp.
Chúng ta có thể cùng nhau tạo một hàng rào bằng cát để bảo vệ lâu đài không?
Ý tưởng hay! Hãy cùng nhau làm cho lâu đài của chúng ta trở nên kiên cố và đáng yêu.
Khi chúng ta xây xong, chúng ta có thể chơi trò chơi “Lâu đài bí mật”. Ai tìm được nhiều bí mật nhất sẽ được thưởng một viên kẹo.
Em rất thích trò chơi đó. Hãy cùng nhau bắt đầu nào!
Khi mọi người đã sẵn sàng, chúng ta bắt đầu xây dựng lâu đài. Hãy cùng nhau tạo ra những tòa tháp cao và những hàng rào chắc chắn.
Chúng ta cũng có thể tạo ra những con rồng và những chú cừu nhỏ để trang trí lâu đài.
Em rất muốn làm một chú cừu nhỏ. Nó sẽ rất đáng yêu.
Chắc chắn rồi! Hãy cùng nhau làm cho lâu đài của chúng ta trở nên sống động và đầy niềm vui.
Khi chúng ta okayết thúc, chúng ta sẽ có một lâu đài đẹp và một ngày đầy trải nghiệm đáng nhớ.
Tất nhiên rồi! Đó sẽ là một ngày thú vị và đầy niềm vui. Đi công viên luôn mang lại nhiều trải nghiệm tuyệt vời cho chúng ta.
“Em rất thích đi công viên. Anh và em sẽ làm gì ở đó?”
“Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách đi dạo xung quanh hồ. Hồ này có rất nhiều chim và cá.”
“Cá trong hồ có màu gì vậy? Em rất muốn nhìn thấy chúng.”
“Cá trong hồ có nhiều màu khác nhau, em. Có màu đỏ, xanh, tím và vàng. Hãy cẩn thận đừng để chúng trôi xa em.”
“Em sẽ cẩn thận lắm anh. Chúng ta có thể mang theo một cái bình nước để tưới cây.”
“Ý tưởng hay! Chúng ta cũng có thể mang theo một cái bình nước để tưới cây.”
“Rất tốt! Rồi sau đó chúng ta sẽ đi qua khu vườn hoa. Em thích những loài hoa nào nhất?”
“Em thích hoa tulip và rose nhất. Chúng có mùi thơm và màu sắc rất đẹp.”
“Chúng ta cũng có thể chơi trò tìm hình ảnh hoa trong vườn. Ai tìm được nhiều nhất sẽ thắng.”
“Em sẽ cố gắng hết sức anh. Và sau cùng, chúng ta có thể nhảy vào bãi cát ở bờ hồ và xây một cái lâu đài không?”
“Tất nhiên rồi! Đó sẽ là một ngày thú vị và đầy niềm vui. Đi công viên luôn mang lại nhiều trải nghiệm tuyệt vời cho chúng ta.”
Em rất mong chờ, anh. Chào anh, chúng ta bắt đầu nào!
Chào anh, chúng ta bắt đầu nào! Hôm nay, chúng ta sẽ có một ngày rất thú vị và đầy niềm vui. Em đã sẵn sàng chưa? Hãy cầm tay tôi và chúng ta cùng nhau khám phá những điều mới mẻ và tuyệt vời ở công viên.
Em: “Chào anh! Em rất mong chờ!”
Anh: “Tôi cũng rất vui được đi cùng em. Hãy bắt đầu với trò chơi thú vị nào. Em đã từng chơi trò đoán từ chưa?”
Em: “Chưa, anh. Trò này thế nào?”
Anh: “Trò này rất đơn giản. Anh sẽ cho em xem hình ảnh một con động vật và em sẽ phải đoán ra từ tiếng Anh của nó. Hãy cẩn thận và thử đoán xem mình có thể đoán đúng không?”
Em: “ok, anh! Tôi rất muốn thử.”
Anh: “Tuyệt vời! Hãy bắt đầu với hình ảnh này.” (Anh lấy ra hình ảnh của một con cá.)
Em: “Cá à?”
Anh: “Đúng rồi! Con cá này tiếng Anh là ‘fish’. Hãy ghi lại từ này vào cuốn sổ của em nhé.”
Em: “Fish. Cá.”
Anh: “Rất tốt! Giờ em hãy thử đoán từ tiếp theo.” (Anh lấy ra hình ảnh của một con chim.)
Em: “Chim à?”
Anh: “Đúng rồi! Con chim này tiếng Anh là ‘bird’. Em đã đoán đúng rồi!”
Em: “bird. Chim.”
Anh: “Rất giỏi! Chúng ta sẽ tiếp tục trò chơi này và học thêm nhiều từ mới về động vật khác nhau.”
Chào em, bắt đầu nào! Hãy cầm tay tôi và chúng ta cùng nhau khám phá công viên.
Chào em, bắt đầu nào! Hãy cầm tay tôi và chúng ta cùng nhau khám phá công viên. Hôm nay, chúng ta sẽ gặp rất nhiều bạn mới và học những điều mới mẻ về động vật.
N1: “Em thấy con chim xanh này không? Nó đang đứng trên cây đấy.”
N2: “Chim xanh à? Chim xanh có màu xanh lục rất đẹp và nó còn có thể bay lượn trên bầu trời đấy.”
N1: “Dúng rồi! Chim xanh là một trong những loài chim đẹp nhất trong công viên. Hãy nhìn xem, còn có con chim hồng khác ở.”
N2: “Chim hồng à? Chim hồng có màu hồng nhạt và nó có đuôi dài lắm nhỉ.”
N1: “Đúng vậy, em. Chim hồng thường hay tìm ăn cỏ và hạt trong rừng. Hãy nghe, có tiếng chim hót không?”
N2: “Có rồi! Chim hót rất hay nghe. Nó như đang hát một bài hát về ngày đẹp.”
N1: “Hãy mở cuốn sổ ra và vẽ lại cảnh này. Em có thể vẽ chim xanh và chim hồng đang bay lượn trên bầu trời không?”
N2: “Tôi sẽ vẽ, anh. Tôi rất thích vẽ chim.”
N1: “Còn nữa, em thấy con thỏ không? Nó đang chạy qua bãi cỏ đấy.”
N2: “Thỏ à? Thỏ có lông trắng và đuôi dài. Nó rất nhanh và khéo léo.”
N1: “Đúng vậy, em. Thỏ là một loài động vật rất đáng yêu. Hãy nhớ rằng, chúng rất cần được bảo vệ trong tự nhiên.”
N2: “Tôi sẽ nhớ, anh. Tôi sẽ bảo vệ thỏ.”
N1: “Hãy cẩn thận khi chơi đấy, em. Đừng để mất sight của con thỏ. Bây giờ, chúng ta hãy đi tìm con gà con trong vườn hoa.”
N2: “Gà con à? Gà con có lông vàng và nó hay nhảy nhót không?”
N1: “Dúng rồi, em. Gà con rất hoạt bát và chúng thường chạy theo nhau. Hãy cẩn thận đừng làm chúng sợ.”
N2: “Tôi sẽ cẩn thận, anh. Tôi rất muốn nhìn thấy gà con.”
N1: “Chúng ta sẽ tìm thấy gà con cùng nhau. Hãy giữ tay tôi và chúng ta sẽ khám phá công viên một cách an toàn và vui vẻ.”