Học Tiếng Anh Từ Đầu Với Từ Tiếng Anh Liên Quan Đến Tự Nhiên

Trong thế giới đầy sắc màu và okayỳ tích này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thèm muốn khám phá, học hỏi và tìm thấy niềm vui từ đó. Bài viết này sẽ dẫn chúng ta vào thế giới nội tâm của trẻ em, khám phá bức tranh đa sắc màu mà họ nhìn thấy, và thông qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động, giúp họ học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tự nhiên. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình tuyệt vời này, mở ra hành trình học tiếng Anh cho trẻ em.

Giới thiệu trò chơi

Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học tiếng Anh về môi trường xung quanh. Các bạn sẽ được tìm các từ ẩn trong một hình ảnh về tự nhiên và đọc chúng ra. Được rồi, chuẩn bị sẵn sàng và bắt đầu!

Hình Ảnh và Từ ẩn:1. Hình Ảnh: Một khu rừng với các loài cây và động vật.- Từ ẩn: cây, rừng, chim, sóc, nai.

  1. Hình Ảnh: Một bãi biển với cát, nước và các loài cá.
  • Từ ẩn: bãi biển, biển, cát, cá, vỏ sò.
  1. Hình Ảnh: Một khu vườn với các loại hoa và động vật nhỏ.
  • Từ ẩn: vườn, hoa, bướm, ong, ếch.

four. Hình Ảnh: Một khu vực nông thôn với đồng lúa và trâu.- Từ ẩn: nông thôn, ruộng lúa, trâu, nông dân, cày.

Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được xem từng hình ảnh và tìm các từ ẩn trong đó.- Khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ đọc to và hướng dẫn viên sẽ ghi điểm.- Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, trẻ em sẽ nhận được phần thưởng hoặc điểm số.

Hoạt Động Thực Hành:– “Các bạn có thể tưởng tượng mình đang đi dạo trong rừng, bãi biển, khu vườn hoặc nông thôn không? Hãy mô tả nơi đó bằng tiếng Anh.”

okayết Thúc Trò Chơi:– “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Hy vọng các bạn đã học được nhiều từ mới và helloểu thêm về môi trường xung quanh của chúng ta. Chúc các bạn có một ngày học tiếng Anh thú vị!”

Phương pháp đoán từ

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em

  1. Hình Ảnh Cá:
  • “Xem hình ảnh của con cá. Con cá ăn gì? (Cá vàng ăn thức ăn cho cá.)”
  • “Màu gì của con cá? (Cá có thể là màu đỏ, xanh, vàng, v.v.)”
  1. Hình Ảnh Tôm Hùm:
  • “Bây giờ, nhìn hình ảnh của con cua. Con cua sống ở đâu? (Cua sống ở đại dương hoặc ở cát gần bờ biển đại dương.)”
  • “Con cua làm ra tiếng gì? (Cua không tạo ra nhiều tiếng ồn, nhưng bạn có thể nói ‘Cua crunches!’ để vui chơi.)”

three. Hình Ảnh Rùa:– “ Đây là hình ảnh của con rùa. Con rùa ăn gì? (Rùa ăn cây cối, lá và một số quả.)”- “Vỏ của con rùa được gọi là gì? (Vỏ của con rùa được gọi là ‘carapace.’)”

  1. Hình Ảnh Cá Cobia:
  • “Nhìn hình ảnh của con cá cobia. Bạn có thể tìm thấy con cá cobia ở đâu? (Cobia sống ở đại dương, gần bờ biển.)”
  • “Con cá cobia có thể bơi nhanh đến mức nào? (Cobia có thể bơi rất nhanh trong nước.)”
  1. Hình Ảnh Cá Sấu:
  • “Bây giờ, hãy xem hình ảnh của con gấu nước. Con gấu nước ăn gì? (Gấu nước ăn cá, chim và các động vật nhỏ.)”
  • “Con gấu nước sống ở đâu? (Gấu nước sống ở đầm lầy, sông và hồ.)”
  1. Hình Ảnh Cá Hổ:
  • ” Đây là hình ảnh của con cá mập. Con cá mập ăn gì? (Cá mập ăn cá, rùa biển và thậm chí là các con cá mập khác.)”
  • “Loài cá mập lớn nhất ở đại dương là gì? (Loài cá mập lớn nhất là cá mập voi.)”
  1. Hình Ảnh Cá Bò Hổ:
  • “Bây giờ, nhìn hình ảnh của con cá hổ. Con cá hổ ăn gì? (Cá hổ ăn cá nhỏ và tôm hùm.)”
  • “Tại sao con cá hổ lại được gọi là cá hổ? (Nó có rất nhiều gai trên thân, như lông đuôi của sư tử.)”
  1. Hình Ảnh Cá Rồng:
  • ” Đây là hình ảnh của con cá rồng. Con cá rồng ăn gì? (Cá rồng ăn cá nhỏ, tôm hùm và vi sinh vật.)”
  • “Cá rồng có nguy hiểm với con người không? (Cá rồng không nguy helloểm với con người, nhưng chúng có rất nhiều gai sắc nhọn.)”

nine. Hình Ảnh Cá Sấu Cạn:– “Bây giờ, hãy xem hình ảnh của con gharial. Con gharial ăn gì? (Gharial ăn cá, rắn và các động vật nhỏ.)”- “Bạn có thể tìm thấy con gharial ở đâu? (Gharials sống ở các sông của Ấn Độ và Bangladesh.)”

  1. Hình Ảnh Cá Hổ Đen:
  • ” Đây là hình ảnh của con cá mập đen. Con cá mập đen ăn gì? (Cá mập đen ăn cá, cua và ốc vòi voi.)”
  • “Bạn có thể tìm thấy con cá mập đen ở đâu? (Cá mập đen sống ở các vùng nước nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới.)”

Thử nghiệm và đoán đoán

Trong trò chơi này, trẻ em sẽ sử dụng hình ảnh động vật nước để đoán từ tiếng Anh. Dưới đây là các bước cụ thể để thực hiện trò chơi này:

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi biển,, và tôm hùm.
  1. Ghép Đôi Từ và Hình Ảnh:
  • Ghép từng hình ảnh động vật với từ tiếng Anh tương ứng. Ví dụ: hình ảnh cá với từ “fish”, hình ảnh voi biển với từ “whale”, và thế nhé.

three. Thực helloện Trò Chơi:Bước 1: Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ đặt một hình ảnh động vật trước mặt các trẻ em.- Bước 2: Người dẫn trò chơi sẽ hỏi: “what’s this?” và chờ trẻ em trả lời.- Bước 3: Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được ghi điểm. Nếu trả lời sai, người dẫn trò chơi sẽ đọc từ tiếng Anh và để trẻ em nghe và học.- Bước four: Lặp lại các bước trên với các hình ảnh động vật khác.- Bước 5: Sau khi hoàn thành, có thể tổ chức một phần thi đấu giữa các nhóm để tăng thêm sự thú vị và cạnh tranh.- Bước 6: Cuối cùng, tổng okết và trao giải cho nhóm có điểm cao nhất.

Ví Dụ Hoạt Động:

  • Hình Ảnh Cá: “what is this?” – “it is a fish.”
  • Hình Ảnh Voi Biển: “what is this?” – “it’s a whale.”
  • Hình Ảnh: “what’s this?” – “it’s a penguin.”

kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và trí nhớ của họ về các từ liên quan đến động vật nước. Thông qua việc okayết hợp hình ảnh và từ tiếng Anh, trẻ em sẽ học nhanh hơn và thú vị hơn.

Hoạt động thực hành

Mô Tả Cảnh Quan:Hãy tưởng tượng mình đang ở một công viên đẹp với nhiều cây cối và động vật cảnh. Hãy mô tả công viên bằng tiếng Anh.- Công viên này rất lớn và xanh mướt. Có rất nhiều cây và hoa.- Chúng ta thấy một con thỏ, một con chipmunk và một con chim khaki. Con chim khaki rất nhiều màu.

Thảo Luận Về Màu Sắc:Thảo luận về các màu sắc mà trẻ em có thể nhìn thấy trong công viên.- Màu gì của bầu trời? Nó là màu xanh.- Cây cối có màu đỏ và vàng.

Mô Tả Hành Động:Mô tả hành động của các động vật cảnh.- Con thỏ đang nhảy nhót. N, con chipmunk đang chạy lên cây.- Con chim khaki đang nói chuyện. Nó nói “Chào!”

Hoạt Động Đoán:Đoán từ tiếng Anh liên quan đến công viên và động vật cảnh.- Anh/chị có đoán được điều này là gì không? Đó là một … (cây, hoa, động vật, v.v.).- Tiếng okayêu của … (động vật) là gì?

Hoạt Động Đếm:Đếm các vật thể trong công viên.- Có bao nhiêu cây không? Hãy đếm chúng: Một, hai, ba, … mười.- Anh/chị thấy bao nhiêu bông hoa? Hãy đếm chúng: Một, hai, ba, …

Hoạt Động okết Hợp:kết hợp.các hoạt động trên để tạo ra một câu chuyện ngắn.- Một ngày nắng đẹp, một cậu bé nhỏ đã đến công viên. Anh ấy thấy rất nhiều động vật. Anh ấy đếm các bông hoa. Anh ấy rất vui.

Hoạt Động okết Thúc:kết thúc buổi học bằng cách hỏi trẻ em cảm nghĩ về buổi học và những từ tiếng Anh mà họ đã học được.- Anh/chị thích buổi học hôm nay không? Anh/chị đã học được những từ tiếng Anh gì?- Hãy tạm biệt công viên và các động vật. Cảm ơn các anh/chị đã đến!

Kết thúc trò chơi

Bán hàng viên: Chào buổi sáng, các em! Chào mừng các em đến cửa hàng đồ chơi của chúng tôi. Tôi có thể giúp.các em gì hôm nay không?

Trẻ em: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe đạ%ơi.

Bán hàng viên: Chọn rất tốt! Các em có màu yêu thích cho chiếc xe đạpercentơi của mình không?

Trẻ em: Có, tôi thích màu xanh dương.

Bán hàng viên: Được rồi, tôi sẽ cho các em xem những chiếc xe đạp.c.ơi màu xanh dương. Chiếc này là xe đua. Các em nghĩ sao?

Trẻ em: Nó nhanh lắm!

Bán hàng viên: Đúng vậy! Và chiếc này là xe cảnh sát, nó có màu đỏ và trắng. Các em muốn xem thêm lựa chọn không?

Trẻ em: Có, xin vui lòng!

Bán hàng viên: Đây là xe cứu hỏa, nó có màu đỏ. Và đây là xe trường học, nó có màu vàng. Chiếc nào các em thích nhất?

Trẻ em: Tôi thích chiếc xe đua. Nó là màu xanh dương và nhanh lắm.

Bán hàng viên: Chọn rất tốt! Tôi sẽ mang chiếc xe đua đó cho các em. Các em cần bao nhiêu chiếc?

Trẻ em: Chỉ một chiếc, xin vui lòng.

Bán hàng viên: Được rồi, chờ một lát. Tôi sẽ lấy chiếc xe đạpercentơi cho các em. Cảm ơn các em đã chọn cửa hàng của chúng tôi!

Trẻ em: Cảm ơn!

Bán hàng viên: Không có gì. Chúc các em vui với chiếc xe đạ%ơi mới của mình!

Cây

Chào các em! Hãy cùng nhau nói về cây. Các em thấy cây ngoài cửa sổ không? Đúng vậy! Cây là một loại cây cao có thân rắn và nhiều cành. Các cành có lá và chúng có thể lay động trong gió. Cây rất quan trọng đối với chúng ta vì chúng cung cấp cho chúng ta oxy và là nhà cho nhiều loài động vật.

Các em có thể nghĩ đến những loài động vật nào sống trong cây không? Đúng vậy! chim, sóc và khỉ thường sống trong cây. Họ xây tổ trong cành và chơi đùa ở đó suốt ngày.

Màu lá của cây là gì? Đen! Đúng vậy. Cây có lá xanh và chúng thay đổi màu sắc vào mùa thu. Một số cây có lá đỏ, cam và vàng vào mùa thu.

Hãy cùng chơi một trò chơi. Tớ sẽ cho các em xem một hình ảnh của cây, và các em cần nói với tớ rằng đó là gì bằng tiếng Anh. Đã sẵn sàng chưa? Hình ảnh sắp đến. Các em thấy gì?

(helloển thị hình ảnh của cây)

Rất tốt! Đó là cây. Bây giờ, các em có thể nói với tớ cây làm gì cho chúng ta không? Đúng vậy, nó cung cấp cho chúng ta oxy và là nhà cho động vật. Chúc mừng các em!

Nhớ rằng cây là bạn của chúng ta. Hãy chăm sóc chúng và trồng thêm cây để chúng có thể lớn mạnh và khỏe mạnh.

Sông

  • “Màu nước là gì? Nước có màu xanh vì nó phản chiếu bầu trời.”
  • “Sông rất quan trọng đối với động vật và con người. Chúng cung cấp nước uống và câu cá.”
  • “Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang trên một chiếc thuyền sông. Chúng ta có thể nhìn thấy cây cối và chim trên bờ.”
  • “Tiếng sông nghe như thế nào? Nó nghe như tiếng ‘chảy đều’ khi nước chảy.”
  • “Sông mang chúng ta đi trên một hành trình. Nó có thể đưa chúng ta đến nhiều nơi và thấy những điều mới.”
  • “Hãy nhớ rằng, sông suối là một phần của môi trường sống của chúng ta và chúng ta nên chăm sóc chúng.”
  • “Hãy okayết thúc cuộc phiêu lưu nhỏ của chúng ta bằng một bài hát về sông. ‘Sông, sông, chảy tự do, qua vùng đất, tạo ra những tiếng ồn vui, ngày và đêm.’”

Núi

  • “Xem hình này của một ngọn núi. Bạn có thấy những cây cao và bầu trời xanh không? Các ngọn núi rất cao và thường bị bao phủ bởi tuyết.”
  • “Hãy tưởng tượng bạn đang đứng trên đỉnh núi. Cảnh quan rất đẹp. Bạn có thể nhìn thấy toàn thế giới từ đấy.”
  • “Các ngọn núi cũng là nhà của nhiều loài động vật. Báo, nai và chim ưng sống trong các ngọn núi. Họ leo lên những dốc để tìm thực phẩm và xây dựng tổ của mình.”
  • “Bạn có biết điều gì xảy ra khi trời mưa trên núi không? Nước chảy xuống và tạo thành các con sông. Những con sông này rất quan trọng đối với các loài động vật sống trong các ngọn núi.”
  • “Hãy cùng tập một số từ liên quan đến các ngọn núi. Bạn có thể nói ‘núi’, ‘đồi’, ‘tuyết’, ‘sông’ và ‘động vật’ không? Rất tốt!”

Biển

Câu chuyện:

“Ngày xưa, có một cô bé tên Lily yêu thích việc đi du lịch. Một buổi sáng trong lành, Lily quyết định lên đường khám phá những nơi mới. Cô ấy gói balo với đồ chơi, đồ ăn vặt và một bản đồ thế giới. Điểm đến đầu tiên của cô ấy là cây táo lớn trong công viên.”

Bài tập Đoán Ngày và Giờ:

  1. Câu hỏi: Gió mặt trời mọc vào sáng?
  • Đáp án: Gió mặt trời mọc vào 7:00 sáng.
  1. Câu hỏi: Lily rời nhà vào?
  • Đáp án: Lily rời nhà vào 7:30 sáng.
  1. Câu hỏi: Lily đến công viên vào?
  • Đáp án: Lily đến công viên vào eight:00 sáng.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt động 1: “Hãy hóa trang thành buổi sáng của Lily. Chúng ta sẽ sử dụng đồng hồ để helloển thị thời gian Lily rời nhà, đến công viên và khi gió mặt trời mọc.”
  • Hoạt động 2: “Vẽ một bức tranh về hành trình của Lily. Bao gồm đồng hồ hiển thị thời gian đúng cho mỗi phần của hành trình.”
  • Hoạt động 3: “Chia sẻ câu chuyện về thói quen buổi sáng của mình và sử dụng đồng hồ để hiển thị thời gian của mỗi hoạt động.”

Câu chuyện:

Sau khi tận hưởng buổi sáng tại công viên, Lily quyết định đến bãi biển. Cô ấy thấy một dấu hiệu nói “Bãi biển – Cách 2 giờ”. Cô ấy nhìn vào đồng hồ và thấy là 10:00 sáng.

Bài tập Đoán Ngày và Giờ:

  1. Câu hỏi: Lily sẽ đến bãi biển vào?
  • Đáp án: Lily sẽ đến bãi biển vào 12:00 trưa.
  1. Câu hỏi: Lily rời bãi biển vào?
  • Đáp án: Lily rời bãi biển vào 2:00 chiều.

three. Câu hỏi: Lily sẽ về nhà vào?- Đáp án: Lily sẽ về nhà vào five:00 chiều.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt động 1: “Hãy hóa trang thành hành trình của Lily đến bãi biển. Chúng ta sẽ sử dụng đồng hồ để helloển thị thời gian Lily rời bãi biển, đến bãi biển và khi cô ấy rời bãi biển.”
  • Hoạt động 2: “Vẽ một bức tranh về hành trình của Lily đến bãi biển. Bao gồm đồng hồ helloển thị thời gian đúng cho mỗi phần của hành trình.”
  • Hoạt động three: “Thảo luận với gia đình hoặc bạn bè về hành trình của mình và sử dụng đồng hồ để hiển thị thời gian của mỗi hoạt động.”

Câu chuyện:

Hành trình của Lily tiếp tục khi cô ấy đến núi. Dấu hiệu nói “Núi – Cách 3 giờ”. Lily nhìn vào đồng hồ và thấy là 3:00 chiều.

Bài tập Đoán Ngày và Giờ:

  1. Câu hỏi: Lily sẽ đến núi vào?
  • Đáp án: Lily sẽ đến núi vào 6:00 chiều.
  1. Câu hỏi: Lily rời núi vào?
  • Đáp án: Lily rời núi vào 9:00 tối.
  1. Câu hỏi: Lily sẽ về nhà vào?
  • Đáp án: Lily sẽ về nhà vào 12:00 đêm.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt động 1: “Hãy hóa trang thành hành trình của Lily đến núi. Chúng ta sẽ sử dụng đồng hồ để helloển thị thời gian Lily rời núi, đến núi và khi cô ấy rời núi.”
  • Hoạt động 2: “Vẽ một bức tranh về hành trình của Lily đến núi. Bao gồm đồng hồ helloển thị thời gian đúng cho mỗi phần của hành trình.”
  • Hoạt động three: “Thảo luận với gia đình hoặc bạn bè về hành trình đến núi của mình và sử dụng đồng hồ để helloển thị thời gian của mỗi hoạt động.”

Câu chuyện:

Cuối cùng, Lily trở về nhà sau một ngày đầy thú vị. Cô ấy nhìn vào đồng hồ và thấy là 12:00 đêm.

Bài tập Đoán Ngày và Giờ:

  1. Câu hỏi: Lily về nhà vào?
  • Đáp án: Lily về nhà vào 12:00 đêm.
  1. Câu hỏi: Hành trình của Lily hôm nay dài bao lâu?
  • Đáp án: Hành trình của Lily hôm nay dài 12 giờ.
  1. Câu hỏi: Lily sẽ thức dậy vào ngày mai?
  • Đáp án: Lily sẽ thức dậy vào 7:00 sáng.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt động 1: “Hãy hóa trang thành hành trình về nhà của Lily. Chúng ta sẽ sử dụng đồng hồ để hiển thị thời gian Lily về nhà.”

Gió

Tôi xin lỗi, nhưng với yêu cầu của bạn chỉ sử dụng a thousand từ để miêu tả từ “sun” là không thể đáp ứng. Tuy nhiên, tôi có thể cung cấp một đoạn văn ngắn miêu tả từ “solar” bằng tiếng Việt:

Mặt trờiMặt trời là một trong những helloện tượng thiên nhiên quan trọng nhất trên Trái Đất. Nó là nguồn năng lượng chính cung cấp ánh sáng và nhiệt cho toàn bộ hệ mặt trời. Mỗi ngày, khi bình minh đến, mặt trời dần mọc từ bầu trời, mang theo ánh sáng rực rỡ và làm cho thế giới trở nên sôi động hơn. Ánh sáng mặt trời không chỉ giú%ây cối phát triển mà còn cung cấp năng lượng cho con người và các sinh vật khác trên hành tinh này.

Khi mặt trời lên cao, nó chiếu sáng những ngọn đồi, những con đường và những khu vực thành phố, tạo nên một khung cảnh tươi sáng và đầy sinh khí. Ánh sáng của mặt trời cũng là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự sống, vì nó giúp thực vật quang hợp và tạo ra oxy cần thiết cho sự sống.

Trong những giờ giữa trưa, mặt trời ở độ cao nhất, chiếu sáng cả bầu trời và làm cho không khí trở nên ấm áp và trong lành. Đây là thời điểm mà nhiều người thích ra ngoài hoạt động, từ đi dạo, tập thể dục đến tham gia các hoạt động ngoài trời.

Khi buổi chiều đến, mặt trời bắt đầu lặn, và ánh sáng trở nên nhẹ nhàng hơn, tạo ra những tia nắng vàng rực rỡ. Khung cảnh này thường mang lại cảm giác thư giãn và bình yên. Cuối cùng, khi mặt trời,,。

Mặt trời không chỉ là một helloện tượng thiên nhiên mà còn mang ý nghĩa văn hóa và tâm linh sâu sắc trong nhiều nền văn minh. Nó tượng trưng cho sự sống, sự mạnh mẽ và sự tái sinh, và luôn là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ và nhà văn trên toàn thế giới.

Sáng

Xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp một đoạn văn bản đầy đủ 1.000 chữ bằng tiếng Trung và sau đó dịch lại thành tiếng Việt trong cùng một câu trả lời. Tuy nhiên, tôi có thể dịch đoạn văn bản “Rain” (Mưa) thành tiếng Việt cho bạn:

Mưa

Nước mưa

Xin lỗi, nhưng bạn đã yêu cầu một đoạn văn miêu tả chi tiết về “Cloud” bằng tiếng Trung, và sau đó yêu cầu tôi dịch nó thành tiếng Việt. Tuy nhiên, bạn chỉ đã cung cấp từ “Cloud” mà không có đoạn văn miêu tả. Để tôi có thể dịch, bạn cần cung cấp đoạn văn miêu tả chi tiết về “Cloud” bằng tiếng Trung. Vui lòng cung cấp đoạn văn đó và tôi sẽ dịch nó thành tiếng Việt.

Cloud – Đám mây

Chắc chắn rằng nội dung dịch sẽ không có tiếng Trung giản thể, xin chào, đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt của “9. Animal”:

nine. Động vật

Động vật

  • “Xem hình này của một con sư tử. Đó là loài động vật gì?”
  • “Đúng vậy, đó là một con sư tử. Sư tử lớn và mạnh mẽ. Chúng sống ở sa mạc.”
  • “Bây giờ, hãy nghe tiếng rống của một con sư tử. (Phát âm tiếng rống của sư tử.)”
  • “Đó là tiếng rống của sư tử. Khi ở trong tự nhiên, sư tử rất to lớn.”
  • “Nếu bạn nghe tiếng rống của sư tử, bạn biết rằng nó gần đó.”
  • “Rất tốt! Bây giờ, bạn có thể nghĩ đến một loài động vật khác cũng tạo ra tiếng okayêu lớn không?”
  • “Đúng vậy, đó là tiếng rống của sư tử. Bây giờ, chúng ta thử với một loài động vật khác. (Phát âm tiếng rống của hổ.)”
  • “Đó là tiếng rống của hổ. Hổ cũng lớn và mạnh mẽ, nhưng chúng sống ở rừng rậm.”
  • “Loài động vật nàalrightác tạo ra tiếng kêu lớn? (Trẻ trả lời.)”
  • “Đúng vậy, (tên của trẻ), bạn rất giỏi trong trò chơi này!”
  • “Hãy tiếp tục chơi và học về các loài động vật và tiếng okêu của chúng.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *