Chương Trình Tiếng Anh: Học Tự Nhiên Với Từ Vựng và Vựng

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, mỗi ngày đều mang lại những khám phá mới và những ngạc nhiên. Đối với các bé, việc khám phá xung quanh là một hoạt động cả vui chơi lẫn có ý nghĩa giáo dục. Bằng cách quan sát và miêu tả màu sắc trong tự nhiên, các bé không chỉ học được từ vựng phong phú mà còn phát triển nhận thức và lòng yêu mến đối với môi trường. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé trên chuyến hành trình màu sắc, qua những bài thơ ngắn và các hoạt động tương tác, giúp họ học tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị, cảm nhận vẻ đẹ%ủa tự nhiên.

Tạo bảng tìm từ

Chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ về môi trường. Tớ sẽ nói một từ, các bé cần tìm hình ảnh phù hợp với từ đó. Hãy bắt đầu nhé!

  1. Cây: (hiển thị hình ảnh của cây)
  2. Mặt trời: (helloển thị hình ảnh của mặt trời)
  3. Nước mưa: (hiển thị hình ảnh của nước mưa)four. Đám mây: (helloển thị hình ảnh của đám mây)five. Hoa: (hiển thị hình ảnh của hoa)
  4. Sông: (helloển thị hình ảnh của sông)
  5. Biển: (helloển thị hình ảnh của biển)eight. Gió: (helloển thị hình ảnh của gió)nine. Chim: (helloển thị hình ảnh của chim)
  6. Động vật: (helloển thị hình ảnh của động vật)

Lưu ý, các bé có thể nói từ đó ra để giúp mình tìm hình ảnh đúng đắn! Hãy xem mình có thể tìm được bao nhiêu từ nhé!

Chuẩn bị hình ảnh

  1. Hình Ảnh Cá:
  • Dán hình ảnh của cá voi, cá mập, và cá heo lên tường hoặc bảng.
  1. Hình Ảnh Cua:
  • Thêm hình ảnh của cua, tôm, và ốc sên.

three. Hình Ảnh Tôm Hùm:– Dán hình ảnh tôm hùm và tôm cua.

  1. Hình Ảnh Cá Biển:
  • Hình ảnh cá biển khác nhau như cá vây đuôi, cá mập trắng, và cá heo xanh.
  1. Hình Ảnh Rùa Biển:
  • Hình ảnh rùa biển và rùa cạn.
  1. Hình Ảnh Họa Mi:
  • Hình ảnh của các loài họa mi và chim biển khác.
  1. Hình Ảnh Rong Hành:
  • Hình ảnh của rong biển và san hô.

eight. Hình Ảnh Động Vật Cạn:– Hình ảnh của các loài động vật cạn như ếch, rùa cạn, và cá cạn.

nine. Hình Ảnh Thủy Sinh Hóa:– Hình ảnh của các loài thực vật thủy sinh và động vật thủy sinh khác.

  1. Hình Ảnh Hành Tinh và Mặt Trăng:
  • Hình ảnh của các hành tinh và mặt trăng trong vũ trụ, tạo cảm giác phiêu lưu.

Phân phối hình ảnh

Chuẩn Bị Hình Ảnh:– Sử dụng các hình ảnh lớn và rõ ràng của các loại đồ ăn mà trẻ em yêu thích, chẳng hạn như bánh quy, kem, trái cây, và bánh pizza.

Tạo Bảng Tương Tác:– Chuẩn bị một bảng hoặc tấm lớn với các ô trống để đặt hình ảnh đồ ăn.

Chuẩn Bị Các Từ Vựng:– Lưu lại một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, chẳng hạn như “cookie”, “ice cream”, “fruit”, “pizza”, “candy”.

Phân Phối Hình Ảnh và Từ Vựng:– Đặt các hình ảnh đồ ăn vào các ô trống trên bảng.- Trên mỗi hình ảnh, ghi lại từ tiếng Anh tương ứng.

Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn tương ứng.- Ví dụ: “Tìm ‘cookie’ và nối nó với hình ảnh bánh quy.”

Hoạt Động Thực Hành:– Khi trẻ em nối từ và hình ảnh, họ có thể đọc lại từ tiếng Anh và nói tên đồ ăn.- Nếu trẻ em gặp khó khăn, bạn có thể giúp đỡ bằng cách đọc từ tiếng Anh và chỉ vào hình ảnh.

Tăng Cường Môn Học:– Sau khi trẻ em đã nối tất cả các từ và hình ảnh, bạn có thể yêu cầu họ okể một câu chuyện ngắn về một bữa tiệc hoặc bữa ăn mà họ đã tham gia, sử dụng các từ và hình ảnh đồ ăn.

Đánh Giá okết Quả:– Khen ngợi trẻ em khi họ nối đúng từ và hình ảnh.- Nếu cần, cung cấp phản hồi để giúp trẻ em cải thiện okayỹ năng nối từ.

Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và giao tiếp về đồ ăn.

Bài tập tìm từ

  1. Hình Ảnh Cây Cối:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh của một cây xanh và được yêu cầu tìm từ “cây” trên bảng.
  1. Hình Ảnh Động Vật:
  • Một hình ảnh của một con gà được hiển thị và trẻ em cần tìm từ “gà” trên bảng.
  1. Hình Ảnh Màu Sắc:
  • Hình ảnh của một quả cam được dán lên bảng và trẻ em tìm từ “cam” trên bảng.
  1. Hình Ảnh Thiên Nhiên:
  • Một hình ảnh của một bức tranh thiên nhiên với núi non và sông suối, trẻ em tìm từ “núi” và “sông” trên bảng.

five. Hình Ảnh Thời Tiết:– Hình ảnh của một cơn mưa với những đám mây và những giọt nước rơi, trẻ em tìm từ “mưa” và “mây” trên bảng.

  1. Hình Ảnh Đồ Giao Thông:
  • Hình ảnh của một chiếc xe máy và một chiếc xe đạp, trẻ em tìm từ “xe máy” và “xe đạp” trên bảng.
  1. Hình Ảnh Hoa Quả:
  • Hình ảnh của một quả táo và một quả chuối, trẻ em tìm từ “táo” và “chuối” trên bảng.

eight. Hình Ảnh Thực Vật:– Hình ảnh của một cây cà chua và một cây ớt, trẻ em tìm từ “cà chua” và “ớt” trên bảng.

  1. Hình Ảnh Thời Gian:
  • Hình ảnh của một đồng hồ với các chỉ số và thời gian “12:00” (12 giờ), trẻ em tìm từ “đồng hồ” trên bảng.
  1. Hình Ảnh Đồ Dùng Hàng Ngày:
  • Hình ảnh của một chiếc cốc và một chiếc chén, trẻ em tìm từ “cốc” và “chén” trên bảng.

Trong mỗi bước, giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên từ và trẻ em sẽ tìm và ghi lại từ đó trên bảng. Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể okayể về hình ảnh mà họ đã tìm thấy và liên okayết chúng với các từ đã học.

Từ vựng môi trường

  • Cây (Cây)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Bầu trời (Bầu trời)
  • Nimbus (Nimbus)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Hồ (Hồ)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Hoa (Hoa)
  • Cỏ (Cỏ)
  • Chim (Chim)
  • Động vật (Động vật)
  • Cánh buồm (Cánh buồm)
  • Côn trùng (Côn trùng)
  • Bò sát (Bò sát)
  • (Cá)
  • Gà vịt (Gà vịt)
  • Rắn (Rắn)
  • Ong (Ong)
  • (Lá)
  • Chậu hoa (Chậu hoa)
  • Quả thông (Quả thông)
  • Quả óc chó (Quả óc chó)
  • Cây thông (Cây thông)
  • Cây thông đỏ (Cây thông đỏ)
  • Cây bồ đề (Cây bồ đề)
  • Cầu vồng (Cầu vồng)
  • Hoàng hôn (Hoàng hôn)
  • Năm mới (Năm mới)
  • Sương mù (Sương mù)
  • Nước băng (Nước băng)
  • Gió (Gió)
  • Dốc (Dốc)
  • Đảo (Đảo)
  • Rừng (Rừng)
  • Cánh đồng (Cánh đồng)
  • Cánh đồng (Cánh đồng)
  • Rừng rậm (Rừng rậm)
  • Ao (Ao)
  • Núi non (Núi non)
  • Đảo (Đảo)

Hoạt động thực hành

  1. Tạo Bảng Tìm Từ:
  • Sử dụng giấy màu và bút chì, tạo một bảng tìm từ với okích thước vừa phải.
  • Dán hoặc vẽ các từ liên quan đến mùa, như “mùa xuân,” “mùa hè,” “mùa thu,” “mùa đông” và các hoạt động mùa đó lên bảng.
  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hình ảnh minh họa cho từng mùa và hoạt động, ví dụ: hoa và núi non cho mùa xuân, nắng và biển cho mùa hè, lá rơi và quả ngọt cho mùa thu, và tuyết và cây cối đóng băng cho mùa đông.
  • In hoặc dán các hình ảnh này để dễ dàng trưng bày.
  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • Treo hoặc dán các hình ảnh minh họa lên tường hoặc sàn nhà trong phòng học.
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh được đặt ở vị trí dễ nhìn và dễ tiế%ận cho trẻ em.

four. Bài Tập Tìm Từ:– Đưa ra một từ mùa và yêu cầu trẻ em tìm và ghi lại từ đó vào ô trống trên bảng.- Ví dụ: “Tìm từ ‘mùa xuân’.” (Tìm từ “mùa xuân”)- Khi trẻ em tìm được từ, họ có thể kể về hình ảnh và liên okayết chúng với mùa đó.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể di chuyển theo hình ảnh để tìm từ và ghi lại chúng.- Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể kể về hình ảnh đó và liên okết chúng với mùa và hoạt động tương ứng.- Hoạt động này có thể được lặp lại với từng mùa khác nhau để tăng cường okỹ năng từ vựng và helloểu biết về mùa.

  1. kết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ helloểu rõ hơn về các mùa và các hoạt động liên quan, từ đó phát triển nhận thức về môi trường xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *