Học Nghe Tiếng Anh Với Từ Vựng và Từ Mới Thú Vị

Trong thế giới đầy màu sắc và sức sống, sự tò mò của trẻ em luôn bị thu hút bởi môi trường xung quanh. Từ ánh nắng đầu tiên của buổi sáng đến những ngôi sao lấp lánh trong đêm, mỗi khoảnh khắc đều đầy cơ hội học tập và khám phá. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên hành trình thú vị của việc học tiếng Anh, thông qua những câu chuyện đơn giản và hoạt động tương tác, giúp họ nắm bắt kiến thức tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận sự quyến rũ của ngôn ngữ.

Hình ảnh môi trường: Sử dụng một bộ hình ảnh đa dạng bao gồm các khía cạnh của môi trường như cây cối, động vật, công trình, và các vật thể tự nhiên.

Cảnh 1: Bàn tiếp tân

Bà bán hàng: Chào buổi sáng, em yêu! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?

Trẻ em: Chào buổi sáng! Chị ơi, chúng em muốn mua một số đồ chơi.

Bà bán hàng: Tất nhiên rồi! Chị có rất nhiều đồ chơi vui chơi ở đây. Em muốn tìm đồ chơi gì?

Trẻ em: Em muốn mua một chiếc xe đùa. Chị có thể cho em xem không?

Bà bán hàng: Được rồi, chị sẽ cho em xem một số chiếc xe đùa. Hãy đi cùng chị sang khu vực xe đùa nhé.

Cảnh 2: Khu vực đồ chơi xe

Bà bán hàng: Đây là những chiếc xe đùa. Chúng có nhiều màu sắc và okích thước khác nhau. Em thích chiếc nào?

Trẻ em: Em thích chiếc xanh. Nó trông nhanh lắm!

Bà bán hàng: Chọn rất tốt đó! Chiếc xe xanh rất được các bé yêu thích. Em có muốn thử chiếc này không?

Trẻ em: Có rồi, chị!

Bà bán hàng: Đây em cho em chơi thử. Nếu em cần giúp đỡ gì, chỉ cần nói với chị.

Cảnh three: Bàn thử nghiệm

Trẻ em: Chiếc xe này rất tuyệt! Nó chạy rất nhanh.

Bà bán hàng: Chị rất vui vì em thích nó! Nếu em muốn mua, chỉ cần đến quầy thanh toán. Chị sẽ đóng gói cho em.

Trẻ em: Được rồi, em muốn mua chiếc xe xanh này.

Bà bán hàng: Tốt lắm! Chị sẽ lấy nó cho em.

Cảnh 4: Bàn thanh toán

Bà bán hàng: Đây là chiếc xe đùa của em. Tổng cộng là 10 đô la. Em có đồng xu để đổi không?

Trẻ em: Có rồi, em có đồng xu một đô la.

Bà bán hàng: Đây là tiền dư. Cảm ơn em đã đến! Chị hy vọng em sẽ có rất nhiều niềm vui với chiếc xe đùa mới của em.

Trẻ em: Cảm ơn chị! Em sẽ thế!

Danh sách từ vựng liên quan đến môi trường: cây (cây), sông (sông), nhà (nhà), chim ( chim), núi (núi), xe (xe), mặt trời (mặt trời) v.v.

  1. Hình ảnh số 1: Vẽ một chiếc xe đạp và yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con gà nhỏ đang ngồi trên xe đạp. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.
  • Hình ảnh số 1: Vẽ một chiếc xe đạp và yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con gà nhỏ đang ngồi trên xe đạp. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.
  1. Hình ảnh số 2: Vẽ một cây cầu và dưới cầu có hai con cá bơi lội. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con vịt đang bơi gần đó. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.
  • Hình ảnh số 2: Vẽ một cây cầu và dưới cầu có hai con cá bơi lội. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con vịt đang bơi gần đó. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.

three. Hình ảnh số three: Vẽ một khu vườn với nhiều bông hoa khác nhau. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con bướm bay trên những bông hoa. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.- Hình ảnh số 3: Vẽ một khu vườn với nhiều bông hoa khác nhau. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con bướm bay trên những bông hoa. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.

four. Hình ảnh số four: Vẽ một bộ bàn ăn với một bát cơm, một đĩa cá, và một ly trà. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một quả táo trên bàn. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.- Hình ảnh số 4: Vẽ một bộ bàn ăn với một bát cơm, một đĩa cá, và một ly trà. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một quả táo trên bàn. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.

five. Hình ảnh số five: Vẽ một chiếc xe tải đang chở đầy những quả táo. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con chó đang đứng bên cạnh xe tải. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.- Hình ảnh số 5: Vẽ một chiếc xe tải đang chở đầy những quả táo. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con chó đang đứng bên cạnh xe tải. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.

  1. Hình ảnh số 6: Vẽ một bãi biển với cát và nhiều con chim nhỏ đang bay lượn trên bầu trời. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con cá mập nhỏ đang lướt qua dưới nước. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.
  • Hình ảnh số 6: Vẽ một bãi biển với cát và nhiều con chim nhỏ đang bay lượn trên bầu trời. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con cá mập nhỏ đang lướt qua dưới nước. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.
  1. Hình ảnh số 7: Vẽ một khu vườn với nhiều quả chuối và một con rắn đang leo lên cây. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con chuột đang chạy qua khu vườn. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.
  • Hình ảnh số 7: Vẽ một khu vườn với nhiều quả chuối và một con rắn đang leo lên cây. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con chuột đang chạy qua khu vườn. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.

eight. Hình ảnh số 8: Vẽ một ngôi nhà với cửa sổ và cửa ra vào. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con chim đang ngồi trên mái nhà. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.- Hình ảnh số eight: Vẽ một ngôi nhà với cửa sổ và cửa ra vào. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con chim đang ngồi trên mái nhà. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.

nine. Hình ảnh số nine: Vẽ một con đường với nhiều chiếc xe đạp và một con chó đang chạy theo xe đạp. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con gà đang đi bộ bên đường. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.- Hình ảnh số 9: Vẽ một con đường với nhiều chiếc xe đạp và một con chó đang chạy theo xe đạp. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con gà đang đi bộ bên đường. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.

  1. Hình ảnh số 10: Vẽ một khu rừng với nhiều cây cối và một con rồng đang bay qua trời. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con bướm đang bay lượn xung quanh rồng. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.
  • Hình ảnh số 10: Vẽ một khu rừng với nhiều cây cối và một con rồng đang bay qua trời. Yêu cầu trẻ em vẽ thêm một con bướm đang bay lượn xung quanh rồng. Hỏi trẻ em đếm tổng cộng bao nhiêu vật.

Bản đồ ẩn hình ảnh: Tạo một bản đồ ẩn bằng cách chèn các từ vựng vào các vị trí ngẫu nhiên trên hình ảnh môi trường.

  1. Trên một tấm bản đồ lớn, các từ vựng như “cây”, “sông”, “nhà”, “chim”, “núi”, “xe”, “mặt trời” được chèn vào các vị trí ngẫu nhiên.
  2. Mỗi từ vựng được minh họa bằng một hình ảnh tương ứng, chẳng hạn như hình ảnh cây cối cho từ “cây”, hình ảnh sông suối cho từ “sông”, và vân vân.
  3. Các hình ảnh được sắp xếp một cách sinh động và hấp dẫn để thu hút sự chú ý của trẻ em.four. Bản đồ từ ẩn có kích thước vừa phải, dễ dàng cho trẻ em nhìn thấy và theo dõi.
  4. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng để phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  5. Mỗi từ vựng có một đường dẫn từ hình ảnh đến từ vựng, giúp trẻ em dễ dàng theo dõi và tìm kiếm.
  6. Các đường dẫn được thiết kế với màu sắc tươi sáng và dễ nhận biết.
  7. Bản đồ từ ẩn có thể được in ra hoặc hiển thị trên màn hình, tùy thuộc vào điều kiện thực tế.nine. Các từ vựng được sắp xếp theo nhóm chủ đề, chẳng hạn như “Tự nhiên” (Nature), “Giao thông” (Transportation), “Nhà ở” (domestic), để giúp trẻ em dễ dàng tìm kiếm và học tập.
  8. Để tăng thêm sự thú vị, bạn có thể thêm các câu hỏi liên quan đến từ vựng để trẻ em trả lời sau khi tìm thấy chúng trên bản đồ từ ẩn.

Giới thiệu trò chơi: Giải thích mục tiêu trò chơi và cách chơi cho trẻ em. Bạn có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc khu vườn.

Giới thiệu trò chơi: “Chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu thú vị trong công viên! Hãy tưởng tượng mình là một người thám helloểm nhỏ và sẽ tìm helloểu về những điều mới mẻ. Chúng ta sẽ sử dụng các từ vựng tiếng Anh để mô tả những gì chúng ta thấy xung quanh.”

Bản đồ từ ẩn:- Hình ảnh công viên: Một bức tranh đẹpercentủa một công viên với cây cối, hồ nước, và các con vật nhỏ.- Danh sách từ vựng: cây (tree), sông (river), nhà (residence), chim (fowl), núi (mountain), xe (vehicle), mặt trời (solar) v.v.

Cách chơi:1. Giới thiệu từ vựng: “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Chúng ta thấy gì? Có cây không? Đúng vậy, đó là một cây. Chúng ta gọi nó là ‘tree’.”2. Tìm từ trên bản đồ: “Hãy tìm từ ‘tree’ trên bản đồ từ ẩn. Một khi bạn tìm thấy, hãy đọc to và mô tả nó.”3. Lặp lại với các từ khác: “Bây giờ, hãy tìm từ ‘river’. Đọc to và mô tả nó. Còn ‘residence’, ‘fowl’, ‘mountain’, ‘vehicle’, và ‘sun’ nữa.”

Hoạt động thực hành:- Mô tả hình ảnh: “Hãy mô tả hình ảnh công viên cho tôi nghe bằng cách sử dụng các từ mà chúng ta đã tìm thấy.”- Tạo câu chuyện: “Nếu bạn là một người thám helloểm, bạn sẽ làm gì khi bạn thấy những điều này? Hãy kể một câu chuyện ngắn về ngày của bạn trong công viên.”

Khen thưởng và thảo luận:- Khen thưởng: “Bạn đã làm rất tốt! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ và mô tả hình ảnh rất hay.”- Thảo luận: “Hãy thảo luận về những điều mà bạn đã học. Bạn thấy điều gì thú vị nhất trong công viên?”

kết thúc:- “Chúng ta đã có một ngày thú vị trong công viên và đã học được rất nhiều từ mới. Hãy nhớ rằng, công viên là một nơi tuyệt vời để khám phá và học hỏi.”

Hãy tìm “cây” (cây) trên bản đồ ẩn.

Bắt đầu trò chơi: Đưa ra một từ vựng đầu tiên và yêu cầu trẻ em tìm nó trên bản đồ ẩn. Ví dụ: “Hãy tìm ‘cây’ (cây) trên bản đồ.” Trẻ em có thể sử dụng ngón tay hoặc một cây bút để chỉ vào vị trí mà họ nghĩ là đúng. Khi họ tìm thấy từ, bạn có thể đọc to từ đó và hỏi: “Cây ở đâu?” Trẻ em sẽ trả lời “Nó ở đây!” hoặc “Tôi đã tìm thấy nó!”

Giải thích nghĩa từ: Sau khi trẻ em đã tìm thấy từ, giải thích nghĩa của từ bằng tiếng Anh và nếu cần thiết, bằng tiếng mẹ đẻ của họ. Ví dụ: “Một cây là một loài cây lớn có thân, cành và lá. Cây rất quan trọng đối với chúng ta vì chúng cung cấp cho chúng ta oxy và bóng mát.”

Tạo sự hứng thú: Để tăng thêm sự hứng thú, bạn có thể kể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ mà trẻ em vừa tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “sông” (sông), bạn có thể kể về một con sông trong công viên và những sinh vật sống xung quanh nó.

Lặp lại quá trình: Tiếp tục với các từ vựng khác và lặp lại quá trình tìm kiếm và giải thích. Bạn có thể chọn từ vựng như “nhà” (nhà), “chim” ( chim), “núi” (núi), “xe” (xe), “mặt trời” (mặt trời), và “mây” (mây).

Khen ngợi và khuyến khích: Khi trẻ em tìm thấy từ, khen ngợi họ và khuyến khích họ tiếp tục tìm kiếm. Ví dụ: “Chính xác rồi! Bạn đã tìm thấy cây! Hãy tiếp tục tìm kiếm thêm từ!”

Thảo luận và học tập: Sau khi hoàn thành trò chơi, thảo luận về các từ đã học và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể hỏi trẻ em: “Hôm nay chúng ta đã học gì?” và “Bạn có thể chỉ cho tôi một cây trong công viên không?”

Lưu ý: Đảm bảo rằng các từ vựng và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và rằng không gian trò chơi từ ẩn không quá lớn để tránh gây khó khăn cho họ.

Khen thưởng và nhắc nhở: Khi trẻ em tìm thấy từ, khen ngợi họ và đọc từ đó to. Nếu cần, nhắc lại nghĩa của từ.

Khi trẻ em tìm thấy từ, hãy khen ngợi họ với những lời khen như “Công việc rất tốt!” hoặc “Rất tốt!” và đọc từ đó để mọi người đều nghe thấy. Ví dụ, nếu từ là “cây”, bạn có thể nói: “Đúng vậy! Một ‘cây’ là một cây cối lớn có thân và cành. Cây cối rất quan trọng đối với chúng ta vì chúng cung cấp cho chúng ta oxy và bóng mát.” Nếu cần, bạn có thể nhắc lại nghĩa của từ để đảm bảo trẻ em hiểu rõ. Nếu từ khó hơn, hãy giải thích ngắn gọn và đơn giản để trẻ em dễ dàng tiếp.cận.

Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm từ, hãy giúp đỡ một cách khuyến khích và không làm họ cảm thấy thất vọng. Bạn có thể nói: “Hãy suy nghĩ cùng nhau. Chúng ta gọi gì cho một cây cối lớn có lá và cành?” Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mà còn phát triển okayỹ năng suy nghĩ và giải quyết vấn đề.

Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể okết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “Hôm nay chúng ta đã học được điều gì? Bạn có thể okể cho tôi một số từ mà chúng ta đã tìm thấy không?” Điều này không chỉ khuyến khích trẻ em nhớ lại từ vựng mà còn giúp họ tích cực tham gia vào quá trình học.

Ngoài ra, bạn có thể tạo ra một cuốn sách nhỏ hoặc một bảng để ghi lại các từ đã tìm thấy. Điều này không chỉ làm cho trò chơi trở nên thú vị hơn mà còn giúp trẻ em có một tài liệu để và nhớ từ lâu dài.

Vui lòng tiếp tục với từ vựng tiếp theo và lặp lại quy trình này cho đến khi trẻ em tìm thấy tất cả các từ.

  1. Hình ảnh động vật nước: Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, ếch, rùa, và cua. Mỗi hình ảnh phải đi kèm với một từ tiếng Anh.

  2. Bảng từ vựng: Chuẩn bị một bảng từ vựng với các từ liên quan đến động vật nước: fish (cá), frog (ếch), turtle (rùa), turtle (cua), water (nước), swim (bơi), dive (tấn), v.v.

  3. Trò chơi bắt đầu: Đưa ra một hình ảnh động vật nước và yêu cầu trẻ em đoán từ tương ứng. Ví dụ: “Đây là gì? Đó là con cá. Bạn có thể nói ‘cá’ không?”

  4. Trả lời và học tập: Khi trẻ em trả lời đúng, khen ngợi họ và đọc từ một lần nữa. Nếu trẻ em trả lời sai, hãy đọc từ một lần nữa và giải thích nghĩa của từ.

  5. Mở rộng trò chơi: Thêm các bước để làm cho trò chơi phong phú hơn. Ví dụ, yêu cầu trẻ em diễn tả cách động vật đó bơi lội hoặc sống trong nước.

  6. Khen thưởng: Mỗi khi trẻ em trả lời đúng, thưởng cho họ một điểm hoặc một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một hình ảnh mới.

  7. Bản đồ từ ẩn: Tạo một bản đồ từ ẩn với các từ vựng động vật nước đã học. Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ trên bản đồ và khi tìm thấy, họ sẽ được đọc từ đó và hiểu nghĩa của nó.

  8. okayết thúc trò chơi: Sau khi hoàn thành bản đồ từ ẩn, thảo luận về các từ đã học và cách chúng liên quan đến động vật nước.

  9. Hoạt động thực hành: Để củng cố kiến thức, yêu cầu trẻ em vẽ hoặc mô tả một bức tranh về một môi trường nước với các động vật nước mà họ đã học.

  10. Tài liệu cần thiết: Hình ảnh động vật nước, bảng từ vựng, bản đồ từ ẩn, và các phần thưởng nhỏ.

Lợi ích của trò chơi này bao gồm phát triển từ vựng tiếng Anh, okỹ năng nghe và hiểu ngôn ngữ, và tăng cường nhận thức về động vật và môi trường tự nhiên.

Sau khi hoàn thành trò chơi, hãy thảo luận về các từ đã học và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Sau khi hoàn thành trò chơi, hãy ngồi xuống với trẻ em và thảo luận về các từ đã học. Hỏi trẻ em về nghĩa của các từ và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể hỏi:

  • “Bạn đã tìm thấy từ ‘cây’ (cây) trên bản đồ. Cây có ý nghĩa gì đối với chúng ta?”
  • “Hãy kể cho tôi biết một cây bạn đã thấy trong công viên.”
  • “Từ ‘sông’ (sông) có nghĩa là gì? Bạn đã bao giờ thấy sông không?”
  • “Bạn có biết động vật nào sống gần sông không?”

Hãy khuyến khích trẻ em chia sẻ trải nghiệm của mình và sử dụng từ mới trong câu chuyện của họ. Bạn cũng có thể thêm một chút sáng tạo vào cuộc thảo luận bằng cách okể một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đã học hoặc yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh mô tả một khía cạnh của môi trường mà họ đã tìm thấy từ mới.

Để làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và tương tác hơn, bạn có thể sử dụng các hoạt động thực hành như:

  • Bản đồ tương tác: Trẻ em có thể vẽ hoặc dán các hình ảnh lên một bản đồ của môi trường xung quanh, liên okết các từ mới với các khía cạnh cụ thể.
  • Trò chơi đóng vai: Trẻ em có thể đóng vai một người đi dạo trong công viên và sử dụng từ mới trong câu chuyện của mình.
  • Chuỗi câu: Hãy yêu cầu trẻ em tạo một chuỗi câu sử dụng các từ mới, giúp họ hình thành câu và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.

Bằng cách okayết hợp thảo luận, hoạt động thực hành và sáng tạo, bạn không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *