Các Bài Đọc Tiếng Anh Với Từ Vựng và Vựng Tiếng Anh Phù Hợp Cho Trẻ Em

Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới tự nhiên rực rỡ sắc màu. Bằng những bài thơ sống động và hấp dẫn, các em nhỏ sẽ học cách mô tả những màu sắc xung quanh mình bằng tiếng Anh, từ bầu trời xanh thẳm đến rừng xanh mướt, cho đến đồng lúa vàng óng. Hãy cùng bắt đầu hành trình phát hiện tuyệt vời này, để màu sắc thắp sáng con đường học tiếng Anh của các em.

Hình ảnh và từ vựng

Ngày xưa, trong một thế giới nhiều màu sắc, có rất nhiều loài động vật sống ở nhiều nơi khác nhau. Mặt trời đang lên, và gió thì thầm những bí mật cho những cây cối.

1. Rừng:“Chào các bạn, tôi là Timmy, con báo sống trong rừng. Các bạn nghe thấy tiếng lá rụng rơi không? Đó là tôi và bạn bè của tôi đang chơi trò ẩn náu trong những cây cao.”

2. Bãi biển:“Xin chào, tôi là Bella, con chim yêu thích bãi biển. Nghe tiếng sóng vỗ vào bờ không? Tôi xây tổ trong cát và bơi lội trong đại dương.”

3. Thành phố:“Chào buổi sáng, tôi là Max, con khỉ sống trong thành phố. Các bạn thấy không, có rất nhiều xe cộ đua nhau qua lại. Tôi nhảy từ cây này sang cây khác và từ mái nhà này sang mái nhà khác.”

four. Đầm lầy:“Chào các bạn, tôi là Lily, con rắn sống trong đầm lầy. Các bạn nghe thấy tiếng cào cào của các chú nhện không? Tôi thích tắm nắng và tìm kiếm thức ăn giữa những bông hoa.”

five. Núi:“Chào các bạn, tôi là Rocky, con thỏ sống trên núi. Nghe tiếng nước chảy qua các tảng đá không? Tôi thích nhảy nhót và tìm kiếm quả mọng.”

6. Sông:“Xin chào, tôi là Mia, con vịt sống trong sông. Các bạn nghe tiếng nước chảy không? Tôi bơi lội trong sông và xây tổ trong cỏ dại.”

7. Đất sa mạc:“Chào các bạn, tôi là Dusty, con donkey sống trong sa mạc. Các bạn nghe tiếng gió thổi không? Tôi có lông dày để bảo vệ mình khỏi ánh nắng nóng và uống nước từ các ao suối.”

8. Rừng rậm:“Xin chào, tôi là Jungle, con jaguar sống trong rừng rậm. Các bạn nghe tiếng mưa rơi trong rừng không? Tôi có vân đốm để hòa mình vào những cây cối và săn mồi.”

Khi các em lắng nghe những câu chuyện và tiếng okêu của các loài động vật, họ học về những môi trường sống khác nhau và tầm quan trọng của việc bảo vệ trái đất. Mỗi câu chuyện về con vật đều đầy thú vị và phiêu lưu, dạy trẻ về thế giới đa dạng xung quanh họ.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh của các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật và các vật thể tự nhiên.
  • Chuẩn bị một tờ giấy lớn hoặc bảng đen để viết hoặc dán các từ vựng.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên dán các hình ảnh lên bảng hoặc tờ giấy.
  • Giáo viên đọc tên của hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được yêu cầu nói tên của hình ảnh mà giáo viên đã đọc.
  • Giáo viên có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ trả lời đúng.
  1. Bước 3:
  • Giáo viên chọn một từ vựng liên quan và viết hoặc dán nó bên cạnh hình ảnh.
  • Giáo viên đọc từ vựng một lần nữa và trẻ em repetition.
  1. Bước four:
  • Giáo viên có thể tạo ra một câu đơn giản sử dụng từ vựng mới và hình ảnh, ví dụ: “The cat is sitting beneath the tree.”
  • Trẻ em được yêu cầu nói lại câu này.
  1. Bước five:
  • Giáo viên có thể chơi một trò chơi nhỏ bằng cách chọn một từ vựng và trẻ em phải tìm hình ảnh tương ứng trên bảng.
  • Trẻ em được khen ngợi khi họ tìm đúng.
  1. Bước 6:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn sử dụng các từ vựng đã học và dán hình ảnh vào bức tranh.

eight. Bước 7:– Giáo viên có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng môi trường xung quanh.

  1. kết Thúc:
  • Giáo viên okayết thúc bài học bằng cách đọc một câu chuyện hoặc bài thơ ngắn về môi trường xung quanh, khuyến khích trẻ em lắng nghe và học từ vựng mới.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động ngoài trời như đi dạo trong công viên hoặc vườn để thực tế quan sát và sử dụng từ vựng học được.
  • Sử dụng các trò chơi tương tác như “Who can discover the maximum timber?” để khuyến khích trẻ em quan sát và nhớ từ vựng.
  • Tạo ra các thẻ từ vựng để trẻ em mang theo và sử dụng trong các hoạt động hàng ngày.

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ Hình và Đếm:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong công viên, bao gồm các hoạt động như chơi cờ vua, nhảy dây, đu quay.
  • Sau khi vẽ xong, trẻ em đếm số lượng các hoạt động đã vẽ và viết số lượng đó vào dưới tranh.
  1. Đoán Hình Ảnh:
  • Giáo viên dán các hình ảnh động vật nước lên bảng.
  • Trẻ em được yêu cầu đoán tên của mỗi loài động vật dựa trên hình ảnh và âm thanh của chúng.

three. Chơi Trò Chơi “Đoán Từ”:– Giáo viên đọc một từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước, trẻ em tìm và đọc lại từ đó.- Ví dụ: “Tôi thấy một con cá. Nó sống trong nước.”

four. Hoạt Động Tương Tác:– Giáo viên đọc một câu chuyện ngắn về một chú cá nhỏ trong ao, trẻ em theo dõi câu chuyện và nêu câu hỏi khi cần thiết.- Ví dụ: “Con cá nhỏ muốn khám phá thế giới. Con cá đi đâu đầu tiên?”

five. Bài Tập Đọc:– Trẻ em được đọc một bài tập đọc ngắn về một con cá mập sống ở đại dương.- Sau đó, trẻ em trả lời các câu hỏi về bài đọc, chẳng hạn như “Cá mập sống ở đâu?” và “Cá mập ăn gì?”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được yêu cầu mặc đồ bơi và chơi một trò chơi nhảy vào ao nhỏ, sau đó okayể lại những gì họ đã thấy và làm.
  • Ví dụ: “Tôi nhảy vào ao. Tôi thấy rất nhiều cá. Họ bơi xung quanh tôi.”
  1. Hoạt Động Tạo:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đi chơi công viên và thêm vào từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động và đồ chơi mà họ đã học.

eight. Bài Tập Viết:– Trẻ em viết một câu ngắn về một ngày đi chơi công viên, sử dụng từ vựng tiếng Anh đã học.- Ví dụ: “Hôm nay tôi đi công viên. Tôi chơi trên đu quay và thấy rất nhiều cá trong ao.”

nine. Hoạt Động kết Thúc:– Trẻ em được yêu cầu chơi một trò chơi nhóm, trong đó họ phải okayết hợp từ vựng tiếng Anh với các hình ảnh động vật nước.- Ví dụ: “Tìm con cá sống ở sông.”

  1. Phản Hồi và Khen Ngợi:
  • Giáo viên phản hồi và khen ngợi trẻ em về những gì họ đã học và thực helloện trong bài tập.

Bài tập đọc

  1. Câu Chuyện về chim nhỏ và Cây Cối:
  • “Ngày xưa, có một con chim nhỏ tên là Bella. Bella rất yêu thích bay từ cây này sang cây khác trong công viên. Một buổi sáng nắng đẹp, Bella đã gặp một người bạn mới, một chiếc lá xanh. ‘Xin chào, chiếc lá nhỏ,’ Bella nói. ‘Tại sao em lại xanh vậy?’ Chiếc lá mỉm cười và nói, ‘Em xanh vì ánh nắng mặt trời chiếu lên em.’ Bella rất ngạc nhiên và bay qua những cây khác để chào hỏi.”
  1. Câu Chuyện về Cá Biển và Bọt Bánh:
  • “Trong đại dương, có một con cá tên là Finny. Finny rất yêu thích chơi với những bọt nước. Một ngày nào đó, Finny thấy một bọt nước có những chữ cái. ‘Xin chào, bọt nước,’ Finny nói. ‘Em có gì để nói không?’ Bọt nước bùng nổ và nói, ‘Em là B-O-B. Tên em là gì?’ Finny suy nghĩ và nói, ‘Tên em là Finny. B-O-B là bạn của em!’”
  1. Câu Chuyện về Thỏ và Cây Cối:
  • “Trong rừng, có một con thỏ tên là Bitty. Bitty rất yêu thích ăn cà rốt và chơi với những bông hoa. Một ngày nào đó, Bitty gặp một bông hồng đỏ. ‘Xin chào, bông hồng đẹp lắm,’ Bitty nói. ‘Tại sao em lại đỏ vậy?’ Bông hồng đỏ mặt và nói, ‘Em đỏ vì ánh nắng mặt trời yêu em.’ Bitty cười và nhảy đi để tìm thêm những bông hoa khác.”

four. Câu Chuyện về Rồng và Nước:– “Trong một xứ sở ma thuật, có một con rồng tên là Dora. Dora rất yêu thích bơi trong ao. Một ngày nắng đẹp, Dora thấy một giọt nước lấp lánh trong ánh nắng. ‘Xin chào, giọt nước nhỏ,’ Dora nói. ‘Tại sao em lại sáng vậy?’ Giọt nước nói, ‘Em là một phần của ao, và ánh nắng mặt trời làm em lấp lánh.’ Dora cười lớn và chơi đùa trong nước suốt cả ngày.”

five. Câu Chuyện về Cá voi và Đám Mây:– “Trong đại dương, có một con cá voi tên là Whalely. Whalely rất yêu thích quan sát những đám mây trôi qua. Một buổi chiều nắng đẹp, Whalely thấy một đám mây hình cá. ‘Xin chào, đám mây cá,’ Whalely nói. ‘Em đến từ đâu?’ Đám mây nói, ‘Gió mang em đi khắp nơi.’ Whalely rất hứng thú và quan sát những đám mây suốt nhiều giờ.”

Hoạt động tạo

Hoạt Động 1: Vẽ và Đbeschreiben– Trẻ em được cung cấp.các trang vẽ và bút chì.- Họ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một hoạt động mà họ thích, chẳng hạn như đi dạo trong công viên hoặc tắm nắng trên bãi biển.- Sau khi hoàn thành bức tranh, trẻ em sẽ miêu tả tranh của mình bằng tiếng Anh, sử dụng từ vựng liên quan đến màu sắc và hoạt động.

Hoạt Động 2: Làm Sản Phẩm Nghệ Thuật– Trẻ em sử dụng các nguyên liệu nghệ thuật như giấy, màu, keo, và băng dính để tạo ra các sản phẩm nghệ thuật liên quan đến mùa Xuân.- Họ có thể làm một bức tranh về mùa Xuân, một cây thông Noel, hoặc một bức tranh về một buổi sáng ở công viên.- Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ trình bày sản phẩm của mình và miêu tả nó bằng tiếng Anh.

Hoạt Động three: Tạo Câu Truyện– Giáo viên đọc một câu chuyện ngắn về mùa Xuân, chẳng hạn như câu chuyện về một con gà con tìm kiếm hoa.- Trẻ em được yêu cầu tạo câu chuyện của riêng mình, sử dụng từ vựng liên quan đến mùa Xuân.- Họ có thể vẽ hình minh họa cho câu chuyện và trình bày nó trước lớp.

Hoạt Động four: Làm Món Ăn– Trẻ em học cách làm một món ăn mùa Xuân đơn giản như bánh mì nướng hoặc bánh chuối.- Họ được hướng dẫn từng bước và sử dụng từ vựng liên quan đến các nguyên liệu và công đoạn nấu nướng.- Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ thưởng thức món ăn và mô tả nó bằng tiếng Anh.

Hoạt Động five: Tạo Bài Hát– Trẻ em tạo một bài hát về mùa Xuân, sử dụng từ vựng liên quan đến mùa này.- Họ có thể vẽ hình minh họa cho bài hát và biểu diễn nó trước lớp.- Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng âm nhạc và sáng tạo.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ thể helloện cá tính và sáng tạo của mình thông qua các hình thức nghệ thuật và biểu diễn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *