Từ vựng tiếng Anh qua tranh: Học tiếng Anh vui vẻ với các chủ đề màu sắc và môi trường xung quanh

Trong thế giới này đầy màu sắc và sinh động, sự tò mò của trẻ em thường được khơi dậy bởi môi trường xung quanh. Màu sắc không chỉ là niềm vui cho mắt mà còn là một cửa sổ học tập về thế giới đối với trẻ em. Bằng cách quan sát và khám phá, trẻ em có thể helloểu rõ hơn về tự nhiên, xã hội và nghệ thuật. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua các bài thơ liên quan đến màu sắc, trò chơi và hoạt động, giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ.

Bước 1: Chuẩn bị

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường okỹ năng đọc và nhận diện từ vựng.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ có các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, con vật, bãi biển, đầm lầy, v.v.
  • Ghi lại các từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh trên tranh.
  1. Phân phối tranh:
  • Treo hoặc trải các tranh ra trước mặt trẻ em.
  • Giải thích rằng trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trên tranh.

three. Đọc và tìm kiếm:– Đọc tên các từ tiếng Anh liên quan đến từng hình ảnh một cách rõ ràng.- Hướng dẫn trẻ em tìm và gạch chéo hoặc đánh dấu các từ đã đọc trên tranh.

four. Kiểm tra và đánh giá:– Kiểm tra các từ đã tìm thấy và đảm bảo chúng chính xác.- Khen ngợi trẻ em khi họ tìm được từ đúng.

  1. Tăng cường học tập:
  • Đề xuất các hoạt động khác để trẻ em tiếp tục học tập như:
  • Viết tên các từ trên một tờ giấy.
  • Đọc lại các từ và mô tả chúng bằng tiếng Anh.
  • Chơi trò chơi nối từ hoặc trò chơi trí tuệ liên quan đến môi trường.

Ví dụ tranh và từ vựng:

  1. Tranh: Cây cối
  • Từ: cây (tree), lá (leaf), hoa (flower), cỏ (grass)
  1. Tranh: Bãi biển
  • Từ: bãi biển (seashore), cát (sand), biển (sea), vỏ sò (shell)

three. Tranh: Đầm lầy– Từ: đầm lầy (swamp), cọng lau (reed), nhái (frog), cá (fish)

  1. Tranh: Rừng rậm
  • Từ: rừng (wooded area), gấu (undergo), nai (deer), chim (hen)

five. Tranh: Bãi sông– Từ: sông (river), thuyền (boat), cá (fish), bờ sông (financial institution)

okayết luận:Trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh không chỉ giúp trẻ em học và nhận biết từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về tự nhiên và môi trường xung quanh. Hãy tận hưởng những giờ học thú vị và đầy ý nghĩa với trò chơi này!

Bước 2: Phân phối tranh

  1. Chuẩn bị tranh
  • Trước khi bắt đầu trò chơi, chuẩn bị một bộ tranh với các hình ảnh đa dạng và hấp dẫn liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, bãi biển, và các địa điểm khác.
  • Đảm bảo rằng tranh có kích thước vừa phải để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và tiế%ận.
  1. Trang trí phòng học
  • Đặt tranh ở một vị trí trung tâm trong phòng học, nơi tất cả trẻ em đều có thể nhìn thấy rõ ràng.
  • Sử dụng các vật trang trí như cây cối nhân tạo, con vật nhỏ, và các đồ chơi liên quan để tạo ra một không gian thú vị và thân thiện.
  1. Giới thiệu trò chơi
  • Bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi bằng tiếng Anh, sử dụng từ ngữ đơn giản và dễ helloểu.
  • Ví dụ: “Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ tìm các từ bị ẩn trong những bức tranh này.”
  1. Phân phối tranh
  • Đưa tranh ra và yêu cầu trẻ em ngồi xung quanh hoặc đứng trước tranh.
  • Nếu trẻ em còn nhỏ, bạn có thể treo tranh cao và sử dụng gương hoặc bảng để họ có thể nhìn thấy rõ ràng.

five. Hướng dẫn trò chơi– Giải thích cách chơi trò chơi một cách chi tiết, sử dụng các từ đơn giản như “tìm”, “nhìn”, và “đọc”.- Ví dụ: “Tôi sẽ cho các em một từ, các em cần tìm từ đó trong tranh. Khi các em tìm thấy, hãy nói từ đó ra.”

  1. Bắt đầu trò chơi
  • Chọn một từ tiếng Anh đơn giản và đọc to để trẻ em tìm kiếm.
  • Ví dụ: “Hôm nay từ của chúng ta là ‘cây’. Các em có thể tìm thấy cây trong tranh không?”
  1. Hỗ trợ trẻ em
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy hỗ trợ họ bằng cách chỉ vào tranh hoặc đọc lại từ một cách rõ ràng.
  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và được khen ngợi khi họ tìm thấy từ.

eight. okayết thúc trò chơi– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, okết thúc trò chơi bằng cách tổng okayết và khen ngợi trẻ em.- Ví dụ: “Công việc tuyệt vời, tất cả mọi người! Các em đã tìm thấy tất cả các từ. Hãy cho mình một cái vỗ tay lớn nhé!”

nine. Hoạt động thực hành– Sau trò chơi, bạn có thể yêu cầu trẻ em viết từ vựng mà họ đã tìm thấy hoặc sử dụng chúng trong các câu đơn giản để tăng cường okỹ năng ngôn ngữ của họ.

Bước 3: Đọc và Tìm kiếm

  1. Tranh Cây Cối
  • “Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ trên hình ảnh không?”
  • “Đây là một lá. Bạn thấy từ gì bên cạnh nó?”
  1. Tranh Bãi Biển
  • “Bạn thấy gì ở bãi biển? Bạn có tìm thấy ‘bãi cát’ và ‘biển’ không?”
  • “Xem con ốc này. Bạn thấy từ ‘ốc’ không?”
  1. Tranh Đầm Lầy
  • “Đây là một đầm lầy. Bạn có tìm thấy từ ‘đầm lầy’ và ‘cỏ đầm’ không?”
  • “Bạn nghĩ động vật nào sống trong đầm lầy? Bạn có tìm thấy từ ‘cụt’ không?”

four. Tranh Rừng Rậm– “Đây là một rừng. Tìm từ ‘rừng’ và ‘bears’.”- “Bạn nghĩ chim đó đang nói gì? Bạn có tìm thấy từ ‘chim’ không?”

five. Tranh Bãi Sông– “Đây là một con sông. Bạn có tìm thấy từ ‘sông’ và ‘tàu’ không?”- “Động vật nào sống trong sông? Bạn có tìm thấy từ ‘cá’ không?”

  1. Tranh Đất Nước
  • “Đây là bản đồ thế giới. Bạn có tìm thấy từ ‘nước’ và ‘đất’ không?”
  • “Bạn nghĩ điều gì xảy ra gần nước? Bạn có tìm thấy từ ‘ocean’ không?”
  1. Tranh Thành Phố
  • “Đây là một thành phố. Tìm từ ‘thành phố’ và ‘tòa nhà’.”
  • “Bạn thấy gì ở thành phố? Bạn có tìm thấy từ ‘xe’ không?”

eight. Tranh Vườn Cây– “Đây là một vườn. Bạn có tìm thấy từ ‘vườn’ và ‘cây cảnh’ không?”- “Động vật nào có thể đến thăm vườn? Bạn có tìm thấy từ ‘ong’ không?”

  1. Tranh Đường Đi
  • “Đây là một con đường. Bạn có tìm thấy từ ‘đường’ và ‘giao thông’ không?”
  • “Bạn nghĩ bạn có thể làm gì trên đường? Bạn có tìm thấy từ ‘đi bộ’ không?”
  1. Tranh Nhà
  • “Đây là một ngôi nhà. Tìm từ ‘ngôi nhà’ và ‘cửa sổ’.”
  • “Bạn nghĩ mọi người làm gì trong ngôi nhà? Bạn có tìm thấy từ ‘ngủ’ không?”

Bước 4: Kiểm tra và đánh giá

Hội thoại:

Trẻ: (Nhìn vào một chiếc xe điều khiển từ xa) Chiếc này thực sự rất tuyệt! Em có thể có nó không?

Người bán hàng: Chắc chắn rồi! Đây là một lựa chọn tuyệt vời! Em muốn mua bao nhiêu cái?

Trẻ: Chỉ một cái, xin lỗi.

Người bán hàng: Được rồi, để xem… Tôi nghĩ tôi còn một cái. Đây là. Em sẽ trả bằng cách nào?

Trẻ: (retaining up a coin) Em có này.

Người bán hàng: Rất tốt! Cảm ơn em rất nhiều. Đây là tiền hoàn lại.

Trẻ: (conserving the trade) Cảm ơn.

Người bán hàng: Không có gì. Chúc em có một ngày vui vẻ chơi với chiếc xe điều khiển từ xa mới của em!

Trẻ: (Cười) Có, cảm ơn!

Bước 5: Tăng cường học tập

Bước 1: Chuẩn bị

  • Chuẩn bị tài liệu: Lấy các hình ảnh của động vật cạn như cá, ếch, rùa, và các sinh vật khác.
  • Chuẩn bị âm thanh: Tải các âm thanh thực tế của các động vật cạn để trẻ em có thể nghe và nhận biết.
  • Chuẩn bị công cụ học tập: Sử dụng các thẻ từ, sách giáo khoa, và các công cụ tương tác như máy tính bảng hoặc bảng đen.

Bước 2: Giới Thiệu Động Vật Cạn

  • Xem hình ảnh và nghe âm thanh: Hướng dẫn trẻ em xem các hình ảnh động vật cạn và nghe âm thanh của chúng.
  • Giới thiệu tên tiếng Anh: Giải thích tên tiếng Anh của các động vật cạn và cách phát âm.

Bước 3: Thảo Luận Về Môi Trường Sống

  • Môi trường sống: Thảo luận về môi trường sống của các động vật cạn, như ao, hồ, và sông.
  • Cách chăm sóc: Giải thích cách chăm sóc các động vật cạn, bao gồm việc cung cấp nước, thức ăn, và môi trường sống thích hợp.

Bước 4: Hoạt Động Thực Hành

  • Hoạt động tương tác: Tổ chức các hoạt động tương tác như trò chơi nối từ, trò chơi đoán từ, hoặc trò chơi tìm từ.
  • Hoạt động vẽ tranh: Hướng dẫn trẻ em vẽ tranh về môi trường sống của các động vật cạn và cách chăm sóc chúng.

Bước five: Tăng Cường Học Tập

  • Hoạt động thực hành: Sử dụng các thẻ từ và hình ảnh để trẻ em thực hành viết tên các động vật cạn.
  • Bài tập đọc viết: Cung cấ%ác bài tập đọc viết đơn giản liên quan đến động vật cạn và cách chăm sóc chúng.
  • Bài tập trí tuệ: Tổ chức các trò chơi trí tuệ như nối từ, trò chơi đoán từ, hoặc trò chơi tìm từ để tăng cường từ vựng và okayỹ năng nhận diện.

Bước 6: Kiểm Tra và Đánh Giá

  • Kiểm tra từ vựng: Kiểm tra trẻ em về từ vựng liên quan đến động vật cạn và cách chăm sóc chúng.
  • Đánh giá hoạt động: Đánh giá hoạt động của trẻ em trong suốt các bước học tập và khen ngợi những thành tựu của họ.

Bước 7: Tăng Cường Học Tập

  • Bài tập thêm: Cung cấp.các bài tập thêm để trẻ em có thể tiếp tục học tập tại nhà.
  • Tài liệu tham khảo: Cung cấ%ác tài liệu tham khảo như sách, video, và trang web để trẻ em có thể học thêm về động vật cạn.

okết Luận

Qua các bước trên, trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật cạn mà còn hiểu rõ hơn về cách chăm sóc chúng. Đây là một cách hiệu quả để kết hợp học tập với thực hành và tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích.

Tranh: Cây cối

Hình ảnh: Một bức tranh sôi động với nhiều loại cây cối khác nhau, bao gồm cây thông, cây cọ, cây đào, và cây thông nhánh.- Tiếng Anh: tree, pine, bamboo, peach tree, evergreen- Tiếng Việt: Hình ảnh: Một bức tranh sôi động với nhiều loại cây khác nhau, bao gồm cây thông, cây cọ, cây đào và cây thông nhánh.

Tranh: Bãi biểnHình ảnh: Một bãi biển đẹp với cát vàng, nước trong xanh, và những con scattered round.- Tiếng Anh: beach, sand, sea, shell, seashore- Tiếng Việt: Tranh: Bãi biển- Hình ảnh: Một bãi biển đẹp với cát vàng, nước trong xanh và những con rải rác xung quanh.

Tranh: Đầm lầyHình ảnh: Một đầm lầy xanh mướt với những cọng cỏ và những con chim lộng lẫy.- Tiếng Anh: swamp, reed, frog, fish, wetland- Tiếng Việt: Tranh: Đầm lầy- Hình ảnh: Một đầm lầy xanh mướt với những cọng cỏ và những con chim lộng lẫy.

Tranh: Rừng rậmHình ảnh: Một rừng rậm với nhiều loại cây to lớn và những con thú hoang dã.- Tiếng Anh: woodland, endure, deer, chook, jungle- Tiếng Việt: Tranh: Rừng rậm- Hình ảnh: Một rừng rậm với nhiều loại cây to lớn và những con thú hoang dã.

Tranh: Bãi sôngHình ảnh: Một bãi sông với những con thuyền nhỏ và những con cá bơi lội.- Tiếng Anh: river, boat, fish, financial institution, circulation- Tiếng Việt: Tranh: Bãi sông- Hình ảnh: Một bãi sông với những con thuyền nhỏ và những con cá bơi lội.

Tranh: Cây hoaHình ảnh: Một bức tranh với nhiều loại cây hoa rực rỡ, từ hồng, xanh, vàng đến tím.- Tiếng Anh: flower, rose, blue, yellow, pink- Tiếng Việt: Tranh: Cây hoa- Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều loại cây hoa rực rỡ, từ hồng, xanh, vàng đến tím.

Tranh: Động vật trên cạnHình ảnh: Những con động vật trên cạn như gà, bò, và lợn đang hoạt động trong vườn.- Tiếng Anh: bird, cow, pig, farm, garden- Tiếng Việt: Tranh: Động vật trên cạn- Hình ảnh: Những con động vật trên cạn như gà, bò và lợn đang hoạt động trong vườn.

Tranh: Động vật dưới nướcHình ảnh: Những con cá colourful swimming in a pond.- Tiếng Anh: fish, pond, colorful, swim, water- Tiếng Việt: Tranh: Động vật dưới nước- Hình ảnh: Những con cá màu sắc bơi lội trong ao.

Tranh: Động vật đêmHình ảnh: Những con động vật đêm như chuột và gà gà đang hoạt động vào ban đêm.- Tiếng Anh: night time animal, mouse, chook, night, dark- Tiếng Việt: Tranh: Động vật đêm- Hình ảnh: Những con động vật đêm như chuột và gà gà đang hoạt động vào ban đêm.

Tranh: Động vật trên câyHình ảnh: Những con chim và động vật nhỏ đang sống trên cây.- Tiếng Anh: chook, animal, tree, perch, nest- Tiếng Việt: Tranh: Động vật trên cây- Hình ảnh: Những con chim và động vật nhỏ đang sống trên cây.

Tranh: Động vật dưới đấtHình ảnh: Những con chuột và côn trùng đang sống dưới đất.- Tiếng Anh: mouse, insect, earth, burrow, underground- Tiếng Việt: Tranh: Động vật dưới đất- Hình ảnh: Những con chuột và côn trùng đang sống dưới đất.

Tranh: Bãi biển

  • Hình ảnh 1: Một bãi biển đẹp với cát trắng và nước xanh trong.

  • From: “Xem bãi biển đẹp này. Cát rất trắng và nước rất xanh.”

  • To: “Biển ở đâu? Bạn có thấy sóng không?”

  • Hình ảnh 2: Một con cá mập nhỏ bơi lượn gần bờ.

  • From: “Bạn thấy gì? Xem, có một con cá mập nhỏ gần bờ.”

  • To: “Cá mập đang làm gì? Nó đang bơi không?”

  • Hình ảnh 3: Một con cua đang cất giữ một con ếch trong một hốc.

  • From: “Xem con cua. Nó đang giữ một con ếch trong vỏ của mình.”

  • To: “Con ếch ở đâu? Con cua đang chơi với con ếch không?”

  • Hình ảnh four: Một hàng rào cây xanh che phủ bờ biển.

  • From: “Có những cây xanh xanh mướt dọc theo bãi biển. Cây rất cao và xanh.”

  • To: “Cây đang làm gì? Cây đang bảo vệ bãi biển không?”

  • Hình ảnh 5: Một nhóm người đang chơi cờ trên bãi biển.

  • From: “Xem, có những người chơi bài trên bãi biển.”

  • To: “Họ đang làm gì? Họ đang vui chơi không?”

  • Hình ảnh 6: Một con chim biển đang bay qua bầu trời xanh.

  • From: “Một con chim biển đang bay qua bầu trời xanh. Nó rất lớn và trắng.”

  • To: “Chim biển đang đi đâu? Nó đang tìm kiếm thức ăn không?”

  • Hình ảnh 7: Một con rùa đang bơi lượn trong nước.

  • From: “Có một con rùa đang bơi lượn trong nước. Nó rất chậm và đều.”

  • To: “Con rùa đang làm gì? Nó đang tìm kiếm điều gì không?”

  • Hình ảnh eight: Một nhóm trẻ em đang xây fortress trên bãi cát.

  • From: “Các em đang xây lâu đài trên bãi cát. Nó rất lớn và nhiều màu sắc.”

  • To: “Họ đang xây gì? Họ đang tổ chức tiệc không?”

  • Hình ảnh 9: Một con cá voi đang bơi lượn xa xa trên biển.

  • From: “Xem, có một con cá voi rất lớn ở xa trên biển. Nó rất lớn và mạnh mẽ.”

  • To: “Cá voi đang đi đâu? Nó đang đi du lịch không?”

  • Hình ảnh 10: Một con cá mập trắng lớn đang lướt qua bề mặt nước.

  • From: “Một con cá mập trắng lớn đang bơi lướt qua bề mặt nước. Nó rất nhanh và mạnh mẽ.”

  • To: “Cá mập đang làm gì? Nó đang tìm kiếm điều gì để ăn không?”

Tranh: Đầm lầy

  1. Hình ảnh Đầm lầy: Bức tranh này miêu tả một vùng đầm lầy rộng lớn, mặt nước mọc đầy cỏ dại và cọng lô cốt, xa hơn có một rừng cây, và một số chú ếch nhảy múa bên bờ.

  2. Từ tiếng Anh: đầm lầy, cọng lô cốt, nước, ếch, cây, cá.

  3. Hoạt động Thực Hành:

  • Đọc và Mô Tả: Hướng dẫn trẻ em đọc tên các từ và mô tả chúng bằng tiếng Anh (ví dụ: “đầm lầy là một nơi ướt với rất nhiều nước và cây cối”).
  • Ghi Chép: Yêu cầu trẻ em viết tên các từ trên một tờ giấy.
  • Mô Hình: Sử dụng mô hình hoặc đồ chơi để trẻ em thể hiện cách các từ này liên quan đến nhau (ví dụ: đặt một con ếch ở bên cạnh đầm lầy).

four. Bài Tập Đọc: Đọc một câu chuyện ngắn về đầm lầy và yêu cầu trẻ em tìm các từ đã học trong câu chuyện.

five. Trò Chơi Nối Từ: Trẻ em sẽ nối các từ với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh (ví dụ: “Một chú ếch sống trong đầm lầy.”)

  1. Phản Hồi và Khen Ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ tìm được từ đúng và đọc câu hoàn chỉnh chính xác.

  2. Tăng Cường Học Tập: Đề xuất các hoạt động khác để trẻ em tiếp tục học tập, chẳng hạn như vẽ tranh về đầm lầy hoặc viết một đoạn văn ngắn về nơi này.

eight. Tóm Tắt: okết thúc phần học bằng cách tóm tắt lại các từ đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường tự nhiên.

Tranh: Rừng rậm

  1. Hình ảnh: Cây rừng – “Xem này cây to cao, xanh mướt và mạnh mẽ. Bạn nghĩ nó là gì?”
  2. Hình ảnh: chim – “Có một con chim nhỏ ngồi trên cành. Bạn có thể đoán được loại chim nào.k.ông?”three. Hình ảnh: Thỏ – “Một con thỏ xinh xắn đang nhảy nhót trong rừng. Thỏ thích ăn gì?”four. Hình ảnh: Động vật có vảy – “Bạn nghĩ động vật này là gì? Nó có vảy và sống trong rừng.”
  3. Hình ảnh: Cây cối – “Trong rừng có rất nhiều loại cây khác nhau. Bạn có thể gọi tên một số chúng không?”
  4. Hình ảnh: Sông suối – “Rừng có một con sông chảy qua. Bạn biết động vật nào thích uống nước từ sông không?”
  5. Hình ảnh: Động vật có vú – “Đây là một con nai. Bạn nghĩ nó thích ăn lá hay quả?”
  6. Hình ảnh: Động vật có cánh – “Bạn nghĩ loài chim nào này? Nó có cánh đẹp và đang bay trong rừng.”nine. Hình ảnh: Động vật có túi – “Đây là một con kangaroo. Bạn biết kangaroo sống ở đâu không?”
  7. Hình ảnh: Động vật có móng – “Đây là một con gấu. Gấu ăn gì và sống ở đâu?”

Tranh: Bãi sông

  • Hình ảnh: Một bức tranh với bãi sông yên bình, có nước chảy, cây cối ven sông và một chiếc thuyền nhỏ.

  • Câu hỏi: “Bạn có thể thấy gì trong dòng sông?”

  • Đáp án: “Tôi có thể thấy nước, một chiếc thuyền và những cây cối.”

  • Hình ảnh: Một con cá bơi lội trong nước.

  • Câu hỏi: “Loài cá nào đang bơi trong dòng sông?”

  • Đáp án: “Một con cá đang bơi trong dòng sông.”

  • Hình ảnh: Một con chim đứng trên cây ven sông.

  • Câu hỏi: “Bạn có thể thấy gì trên bầu trời?”

  • Đáp án: “Một con chim đang bay trên bầu trời.”

  • Hình ảnh: Một con chuột chạy qua bãi sông.

  • Câu hỏi: “Loài nào đang chạy dọc theo bờ sông?”

  • Đáp án: “Một con chuột đang chạy dọc theo bờ sông.”

  • Hình ảnh: Một người đi dạo ven sông.

  • Câu hỏi: “Ai đang đi bộ dọc theo dòng sông?”

  • Đáp án: “Một người đang đi bộ dọc theo dòng sông.”

  • Hình ảnh: Một chiếc thuyền chở đầy hành khách.

  • Câu hỏi: “Gì đang chở những người trong dòng sông?”

  • Đáp án: “Một chiếc thuyền đang chở những người trong dòng sông.”

  • Hình ảnh: Một con rùa bơi lội chậm rãi.

  • Câu hỏi: “Loài nào đang bơi chậm rãi trong dòng sông?”

  • Đáp án: “Một con rùa đang bơi chậm rãi trong dòng sông.”

  • Hình ảnh: Một con cua đang nhảy qua sông.

  • Câu hỏi: “Loài nào đang nhảy qua dòng sông?”

  • Đáp án: “Một con cua đang nhảy qua dòng sông.”

  • Hình ảnh: Một con chim lặn xuống nước để bắt cá.

  • Câu hỏi: “Loài nào đang lặn xuống nước để bắt cá?”

  • Đáp án: “Một con chim đang lặn xuống nước để bắt cá.”

  • Hình ảnh: Một con cá mập nhỏ đang bơi lội.

  • Câu hỏi: “Bạn có thể thấy loại cá nào trong dòng sông?”

  • Đáp án: “Một con cá mập nhỏ đang bơi lội trong dòng sông.”

  • Hình ảnh: Một con cá voi nhỏ đang bơi lội gần bờ.

  • Câu hỏi: “Bạn có thể thấy loài cá lớn nào trong dòng sông?”

  • Đáp án: “Một con cá voi nhỏ đang bơi lội gần bờ.”

  • Hình ảnh: Một bức tranh về bãi sông vào buổi sáng, khi mặt trời mới mọc.

  • Câu hỏi: “Lúc nào trong ngày thì phải không trong dòng sông?”

  • Đáp án: “Đó là buổi sáng trong dòng sông.”

  • Hình ảnh: Một bức tranh về bãi sông vào buổi chiều, khi mặt trời lặn.

  • Câu hỏi: “Lúc nào trong ngày thì phải không trong dòng sông?”

  • Đáp án: “Đó là buổi chiều trong dòng sông.”

  • Hình ảnh: Một bức tranh về bãi sông vào buổi đêm, khi mặt trăng sáng lên.

  • Câu hỏi: “Lúc nào trong ngày thì phải không trong dòng sông?”

  • Đáp án: “Đó là buổi đêm trong dòng sông.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *