Bảng từ vựng tiếng Anh: Vựng, từ vựng, tiếng, tiếng Anh, học tiếng Anh thú vị với Whiskers và bạn bè

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, trẻ em luôn đầy tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ dần nhận biết và hiểu rõ sự đa dạng của thế giới này thông qua việc quan sát, khám phá và tương tác. Bài viết này nhằm thông qua một loạt các hoạt động sáng tạo, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời phát triển khả năng quan sát, tưởng tượng và sáng tạo của họ. Hãy cùng nhau lên đường cho hành trình học tiếng Anh kỳ diệu này nhé!

Bối cảnh

Một ngày nắng đẹp, chú mèo con tên là Whiskers đang ngồi trên ban công của ngôi nhà nhỏ nhắn. Whiskers rất tò mò và quyết định đi phiêu lưu để khám phá thế giới xung quanh. Cậu bắt đầu cuộc hành trình của mình từ một công viên gần nhà.

Cuộc phiêu lưu bắt đầu:Whiskers bước vào công viên và nhìn thấy một con chim nhỏ đang đậu trên một cành cây. “good day, little fowl!” (Xin chào, chim nhỏ!) chú mèo nói. Chim nhỏ cất tiếng hót một tiếng và bay đi.

Gặp gỡ bạn mới:Tiếp theo, Whiskers gặp một chú chuột đang chạy qua khu vườn. “hello, little mouse!” (Xin chào, chuột nhỏ!) Whiskers nói. Chuột nhỏ dừng lại và nhìn chú mèo với ánh mắt tò mò. “Tôi là Max. Tên cậu là gì?” (Tôi là Max. Tên cậu là gì?) Max hỏi. “Tôi là Whiskers,” Whiskers trả lời. “Hãy cùng nhau chơi đi!”

Thử thách mới:Cả hai bạn bắt đầu chạy đuổi nhau qua công viên. Trong quá trình chạy, Whiskers gặp một con thỏ đang ăn cỏ. “hello, Whiskers! Cậu đang làm gì?” (Xin chào, Whiskers! Cậu đang làm gì?) thỏ hỏi. “Chúng tôi đang chơi một trò,” Whiskers trả lời. “Cậu có muốn tham gia không?” (Cậu có muốn tham gia không?) Thỏ cười và nói: “Đúng vậy! Hãy cùng đi!”

Cuộc vui chơi:Ba bạn bắt đầu chơi một trò chạy đua qua công viên. Whiskers, Max và thỏ chạy nhau, cười khúc khích. Họ chạy qua khu vườn, qua cầu treo và qua những con đường mòn trong rừng. Cuối cùng, họ đến một khu vực có nhiều cây cối và cỏ cao.

kết thúc cuộc phiêu lưu:Whiskers cảm thấy mệt mỏi sau cuộc chạy đua. “Tôi mệt rồi,” cậu nói. “Hãy nghỉ ngơi một chút.” (Tôi mệt rồi. Hãy nghỉ ngơi một chút.) Max và thỏ đồng ý. Họ nằm xuống và ngắm nhìn bầu trời xanh. “Thật là cuộc phiêu lưu thú vị!” Max nói. “Đúng vậy, rất vui!” Whiskers đáp lại.

Trở về nhà:Sau một ngày đầy thú vị, ba bạn quyết định trở về nhà. Whiskers cảm thấy rất vui vì đã gặp gỡ và chơi đùa với bạn mới. Cậu biết rằng mỗi ngày đều có thể là một cuộc phiêu lưu mới nếu cậu mở lòng và khám phá.

kết thúc câu chuyện:Cuộc phiêu lưu của Whiskers trong công viên đã kết thúc, nhưng cậu biết rằng những kỷ niệm này sẽ mãi mãi trong trái tim cậu. Whiskers trở về nhà với lòng biết ơn và một niềm vui lớn.

Danh sách từ ẩn

  1. Rừng
  2. Sông
  3. Núifour. Đám mâyfive. Mặt trời
  4. Cây
  5. Hoaeight. Lá
  6. Bầu trời
  7. Gióeleven. Mưa
  8. Băngthirteen. Biển
  9. Bãi biển
  10. Bột cátsixteen. Sao
  11. Mặt trăng
  12. Đêm
  13. Ngày
  14. Cầu vồng

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng (cá, rùa, voi nước, cá sấu, voi, cá heo).
  • Một bảng từ vựng hoặc danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Một đồng hồ hoặc bộ công cụ đo thời gian.
  1. Mở trò chơi:
  • Trình bày các hình ảnh động vật nước trước mặt trẻ em.
  • Đọc tên của mỗi hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi.

three. Đoán từ:- Hỏi trẻ em: “what is this?” và chờ đợi câu trả lời.- Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, sử dụng hình ảnh để gợi ý hoặc hỏi thêm câu hỏi gợi ý như: “This animal lives in water, can you wager what it is?”

four. Kiểm tra từ:- Khi trẻ em trả lời, kiểm tra từ vựng trong bảng từ vựng.- Nếu từ vựng là chính xác, trẻ em nhận được điểm và được khen ngợi.- Nếu từ vựng không chính xác, hãy gợi ý lại từ đúng và giải thích ý nghĩa.

five. Thời gian:- Đặt một mốc thời gian cho mỗi lượt chơi, chẳng hạn như 2-3 phút.- Khi thời gian hết, tính điểm và công bố kết quả.

  1. Thưởng phạt:
  • Trẻ em nhận được điểm khi đoán đúng từ.
  • Có thể thiết lập một hệ thống thưởng phạt nhỏ, chẳng hạn như một hình xăm hoặc sticker cho mỗi từ đoán đúng.
  1. okayết thúc trò chơi:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, công bố tổng điểm và khen ngợi trẻ em về thành tích.
  • Đọc một câu chuyện ngắn hoặc hát một bài hát liên quan đến động vật nước để okayết thúc trò chơi.
  1. Lặp lại:
  • Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội học thêm từ vựng và cải thiện okỹ năng đoán từ của mình.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh động vật nước rõ ràng và hấp dẫn để trẻ em dễ dàng nhận biết.
  • Hãy kiên nhẫn và tạo ra một bầu không khí vui vẻ để trẻ em hào hứng tham gia trò chơi.
  • Sử dụng âm thanh của các động vật để thêm phần thú vị và giúp trẻ em nhớ từ vựng tốt hơn.

Hoạt động phụ

  • Chơi trò chơi “guess Who?”: Trẻ em được hỏi các câu hỏi về cơ thể như “Ở đâu là tai của bạn?” hoặc “Bạn có bao nhiêu mắt?” và trẻ phải chỉ vào bộ phận cơ thể tương ứng.
  • Trò chơi “Simon Says”: Giáo viên nói “Simon says chạm vào mũi của bạn” và trẻ chỉ vào mũi, nhưng chỉ khi giáo viên nói “Simon says” trước câu lệnh.
  • Bài tập “Vẽ và Đặt nhãn”: Trẻ em được yêu cầu vẽ một cơ thể và thêm các dấu hiệu chỉ ra các bộ phận như mắt, tai, miệng, và chân.
  • Trò chơi “frame elements Charades”: Giáo viên làm dấu cho một bộ phận cơ thể và trẻ em phải đoán là gì.
  • Hoạt động “wholesome conduct”: Giáo viên thảo luận về cách giữ cơ thể khỏe mạnh, chẳng hạn như rửa tay và ăn uống lành mạnh, và trẻ em tham gia vào các hoạt động tương ứng.
  • Bài tập “reminiscence sport”: Trẻ em được chia thành các nhóm và được phát các hình ảnh của các bộ phận cơ thể. Mỗi nhóm cố gắng tìm ra các cặp hình ảnh trùng khớp.
  • Trò chơi “frame parts music”: Giáo viên hát một bài hát về các bộ phận cơ thể và trẻ em theo dõi và nhắc lại các từ.
  • Hoạt động “wholesome food”: Giáo viên cho trẻ em biết về các thực phẩm tốt cho cơ thể và trẻ em có thể vẽ hoặc làm các món ăn từ các loại trái cây và rau quả.
  • Trò chơi “Simon Says”: Giáo viên nói “Simon says nhảy” và trẻ em nhảy, nhưng chỉ khi giáo viên nói “Simon says” trước câu lệnh.
  • Bài tập “Đặt nhãn cơ thể”: Trẻ em được yêu cầu gắn nhãn các bộ phận cơ thể lên hình ảnh cơ thể.
  • Hoạt động “kể chuyện”: Giáo viên okayể một câu chuyện về một người có thể sử dụng các từ về cơ thể và trẻ em theo dõi câu chuyện.
  • Trò chơi “Simon Says”: Giáo viên nói “Simon says ngồi xuống” và trẻ em ngồi, nhưng chỉ khi giáo viên nói “Simon says” trước câu lệnh.
  • Bài tập “kép phần cơ thể”: Trẻ em được phát các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và họ phải phù hợpercentúng với các từ viết ở dưới.
  • Hoạt động “healthful behavior”: Giáo viên thảo luận về cách giữ cơ thể khỏe mạnh, chẳng hạn như rửa tay và ăn uống lành mạnh, và trẻ em tham gia vào các hoạt động tương ứng.
  • Trò chơi “Simon Says”: Giáo viên nói “Simon says chào” và trẻ em chào, nhưng chỉ khi giáo viên nói “Simon says” trước câu lệnh.
  • Bài tập “Đặt nhãn cơ thể”: Trẻ em được yêu cầu gắn nhãn các bộ phận cơ thể lên hình ảnh cơ thể.
  • Hoạt động “okể chuyện”: Giáo viên okayể một câu chuyện về một người có thể sử dụng các từ về cơ thể và trẻ em theo dõi câu chuyện.
  • Trò chơi “Simon Says”: Giáo viên nói “Simon says đứng dậy” và trẻ em đứng dậy, nhưng chỉ khi giáo viên nói “Simon says” trước câu lệnh.
  • Bài tập “okép phần cơ thể”: Trẻ em được phát các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và họ phải phù hợp.c.úng với các từ viết ở dưới.
  • Hoạt động “healthful behavior”: Giáo viên thảo luận về cách giữ cơ thể khỏe mạnh, chẳng hạn như rửa tay và ăn uống lành mạnh, và trẻ em tham gia vào các hoạt động tương ứng.
  • Trò chơi “Simon Says”: Giáo viên nói “Simon says đóng mắt” và trẻ em phải đóng mắt, nhưng chỉ khi giáo viên nói “Simon says” trước câu lệnh.
  • Bài tập “Đặt nhãn cơ thể”: Trẻ em được yêu cầu gắn nhãn các bộ phận cơ thể lên hình ảnh cơ thể.
  • Hoạt động “kể chuyện”: Giáo viên kể một câu chuyện về một người có thể sử dụng các từ về cơ thể và trẻ em theo dõi câu chuyện.
  • Trò chơi “Simon Says”: Giáo viên nói “Simon says đứng lên” và trẻ em đứng lên, nhưng chỉ khi giáo viên nói “Simon says” trước câu lệnh.
  • Bài tập “okép phần cơ thể”: Trẻ em được phát các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và họ phải phù hợp.c.úng với các từ viết ở dưới.
  • Hoạt động “wholesome behavior”: Giáo viên thảo luận về cách giữ cơ thể khỏe mạnh, chẳng hạn như rửa tay và ăn uống lành mạnh, và trẻ em tham gia vào các hoạt động tương ứng.

Kết thúc trò chơi

  • Chúc mừng và khuyến khích: Sau khi trẻ em hoàn thành trò chơi, hãy chúc mừng họ và khuyến khích họ tiếp tục học tập. “Cảm ơn bạn! Bạn đã làm rất tốt trong việc tìm ra tất cả các từ ẩn. Hãy tiếp tục nỗ lực!”
  • Thảo luận và: Thảo luận với trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy. Bạn có thể hỏi họ về ý nghĩa của các từ đó và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  • Thưởng phạt: Nếu có thể, thưởng cho trẻ em một phần thưởng nhỏ như okayẹo, sticky label hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
  • Ghi nhận thành tích: Ghi lại tên của trẻ em và thành tích của họ trong một cuốn sổ hoặc bảng công nhận để họ có thể theo dõi sự tiến bộ của mình.
  • kết thúc với câu chuyện: okayết thúc trò chơi bằng một câu chuyện ngắn hoặc bài hát liên quan đến môi trường xung quanh để làm nổi bật những gì trẻ em đã học.

D bức tranh hoặc ảnh**: Hiển thị bức tranh cho trẻ em nhìn thấy

okết thúc trò chơi: Sau khi trẻ em đã hoàn thành việc tìm và viết lại các từ, bạn có thể làm các hoạt động sau để okayết thúc trò chơi một cách thú vị và helloệu quả:

  1. Đếm từ và thưởng phạt: Đếm số từ mà mỗi trẻ em đã tìm thấy và thưởng cho trẻ em có số từ nhiều nhất. Nếu trẻ em tìm được tất cả các từ, bạn có thể thưởng cho họ một phần thưởng nhỏ như okẹo hoặc stickers.

  2. Thảo luận và học tập: Thảo luận về các từ mà trẻ em đã tìm thấy. Hỏi trẻ em về màu sắc của môi trường xung quanh và cách chúng liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lâu và helloểu sâu hơn về các từ mới.

three. Hoạt động viết: Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng một số từ mà họ đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp trẻ em củng cố kỹ năng viết mà còn tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ.

four. Chơi lại: Nếu thời gian cho phép, bạn có thể chơi trò chơi này lại một lần nữa với một chủ đề mới hoặc một bức tranh khác. Điều này sẽ giúp trẻ em tiếp tục học tập và không cảm thấy nhàm chán.

  1. Gửi lời chúc tốt đẹp: okayết thúc trò chơi bằng cách gửi lời chúc tốt đẹp và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và khám phá thế giới xung quanh.

Bằng cách okết thúc trò chơi một cách ý nghĩa và tích cực, bạn sẽ giúp trẻ em không chỉ học được từ mới mà còn có những trải nghiệm đáng nhớ.

Danh sách từ được cung cấp cho trẻ em

  • Táo
  • Dưa chuột
  • Củ carrots
  • Trứng
  • Nho
  • kem lạnh
  • Nước ép
  • Cam
  • Sữa
  • Cam
  • Sữa
  • Cam
  • Đào
  • Dâu tây
  • Dưa hấu

Trẻ em bắt đầu trò chơi: Tìm các từ trong bức tranh

Trẻ em bắt đầu trò chơi bằng cách tập trung vào bức tranh hoặc ảnh có chứa các hình ảnh động vật dưới nước. Họ sẽ sử dụng danh sách từ được cung cấp để tìm kiếm các từ ẩn trong bức tranh. Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ đọc nó ra và thêm vào danh sách của mình. Quá trình này giúp trẻ em phát triển okỹ năng quan sát và nhận biết hình ảnh, đồng thời tăng cường khả năng đọc viết bằng tiếng Anh.

Sau khi tìm thấy từ, trẻ em đọc và viết lại từ đó.

1. Giới thiệu về Động vật Cạn

  • Mục tiêu: Giúp trẻ em helloểu về động vật cạn và động vật nước, phân biệt chúng và biết cách chăm sóc chúng.
  • Hoạt động: Sử dụng hình ảnh và mô hình động vật cạn và nước để giới thiệu.

2. Động vật Cạn

  • Mục tiêu: Giới thiệu các loại động vật cạn như cá, ếch, rùa, và các loài khác.
  • Hoạt động:
  • Hình ảnh và mô hình: Trẻ em nhìn và nhận biết các hình ảnh và mô hình động vật cạn.
  • Câu hỏi và trả lời: Hỏi trẻ em về đặc điểm của mỗi loài và cách chúng sinh sống.

3. Động vật Nước

  • Mục tiêu: Giới thiệu các loại động vật sống trong nước như cá, cá heo, và các loài khác.
  • Hoạt động:
  • Hình ảnh và mô hình: Trẻ em nhìn và nhận biết các hình ảnh và mô hình động vật nước.
  • Câu hỏi và trả lời: Hỏi trẻ em về đặc điểm của mỗi loài và cách chúng thích nghi với môi trường.

four. Cách Chăm Sóc Động vật Cạn và Nước

  • Mục tiêu: Giáo dục trẻ em về cách chăm sóc đúng cách cho động vật cạn và nước.
  • Hoạt động:
  • Thảo luận: Trẻ em thảo luận về việc cần cung cấp gì cho động vật như thức ăn, nước, và môi trường sống.
  • Thực hành: Trẻ em thực hành việc chăm sóc mô hình động vật trong một môi trường được tạo ra.

five. Hoạt động Thực hành

  • Mục tiêu: Xác nhận kiến thức của trẻ em thông qua các hoạt động thực hành.
  • Hoạt động:
  • Bài tập: Trẻ em hoàn thành các bài tập viết và vẽ về động vật cạn và nước.
  • Chia sẻ: Trẻ em chia sẻ về những gì họ đã học và những điều họ đã làm.

6. kết Luận

  • Mục tiêu: Tóm tắt lại nội dung đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của động vật.
  • Hoạt động:
  • Tóm tắt: Giáo viên tóm tắt lại các điểm chính đã học.
  • Đặt câu hỏi: Giáo viên đặt câu hỏi để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em.
  • Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em vì những gì họ đã học và đóng góp.

7. Bài tập Đọc và Viết

  • Mục tiêu: Cải thiện okỹ năng đọc và viết tiếng Anh của trẻ em thông qua các bài tập liên quan đến động vật cạn và nước.
  • Hoạt động:
  • Bài tập đọc: Trẻ em đọc các đoạn văn về động vật cạn và nước.
  • Bài tập viết: Trẻ em viết về những gì họ đã học và những cảm xúc của họ về động vật này.

8. Hoạt động Tạo Dụng

  • Mục tiêu: Khuyến khích sự sáng tạo và khả năng tạo ra các mô hình về động vật cạn và nước.
  • Hoạt động:
  • Tạo mô hình: Trẻ em sử dụng các vật liệu khác nhau để tạo ra mô hình động vật cạn và nước.
  • Chia sẻ: Trẻ em chia sẻ mô hình của mình với các bạn cùng lớp.

Kết thúc và thưởng: Đếm từ và thưởng cho trẻ em

okết thúc và thưởng:Sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ trong bức tranh, giáo viên hoặc người hướng dẫn đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy. Trẻ em sẽ nhận được lời khen ngợi và một phần thưởng nhỏ như một miếng okayẹo, một hình ảnh hoặc một cái đệm để khuyến khích và khích lệ họ. Đây là một cơ hội tuyệt vời để trẻ em cảm thấy tự tin và hạnh phúc vì đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.

Thảo luận và viết:Trẻ em được yêu cầu đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy và viết chúng ra trên một tờ giấy hoặc trong một cuốn sách viết. Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể giúp trẻ em viết lại từ nếu cần thiết. Sau đó, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một hình ảnh liên quan đến từ mà họ đã tìm thấy, để tăng cường sự helloểu biết và nhớ lâu hơn.

Hoạt động phụ:Ngoài việc tìm từ, trẻ em có thể được yêu cầu thực helloện các hoạt động phụ như:- Đánh vần: Trẻ em có thể học cách đánh vần các từ bằng cách viết chúng nhiều lần.- Hỏi đáp: Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể hỏi trẻ em về các từ mà họ vừa tìm thấy và trẻ em sẽ trả lời.- Tạo câu: Trẻ em có thể tạo ra các câu đơn giản sử dụng các từ họ đã tìm thấy.

kết thúc trò chơi:Khi tất cả các từ đã được tìm thấy và thảo luận, trò chơi okayết thúc. Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể cung cấp một lời okết luận ngắn gọn về các từ mà trẻ em đã học và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh. Trẻ em sẽ được khuyến khích tiếp tục tìm helloểu và khám phá thế giới xung quanh họ.

okayết thúc và thưởng:Sau khi trẻ em tìm thấy tất cả các từ trong bức tranh, giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đếm số từ mà trẻ em đã tìm được. Trẻ em sẽ nhận được lời khen ngợi và một phần thưởng nhỏ như một miếng kẹo, một hình ảnh hoặc một cái đệm để khuyến khích và khích lệ họ. Đây là cơ hội tuyệt vời để trẻ em cảm thấy tự tin và hạnh phúc vì đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.

Thảo luận và viết:Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy và viết chúng ra trên một tờ giấy hoặc trong một cuốn sách viết. Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể giúp trẻ em viết lại từ nếu cần thiết. Sau đó, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một hình ảnh liên quan đến từ mà họ đã tìm thấy, để tăng cường sự helloểu biết và nhớ lâu hơn.

Hoạt động phụ:Ngoài việc tìm từ, trẻ em có thể được yêu cầu thực helloện các hoạt động phụ như:- Đánh vần: Trẻ em có thể học cách đánh vần các từ bằng cách viết chúng nhiều lần.- Hỏi đáp: Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể hỏi trẻ em về các từ mà họ vừa tìm thấy và trẻ em sẽ trả lời.- Tạo câu: Trẻ em có thể tạo ra các câu đơn giản sử dụng các từ họ đã tìm thấy.

kết thúc trò chơi:Khi tất cả các từ đã được tìm thấy và thảo luận, trò chơi okết thúc. Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể cung cấp một lời okayết luận ngắn gọn về các từ mà trẻ em đã học và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh. Trẻ em sẽ được khuyến khích tiếp tục tìm helloểu và khám phá thế giới xung quanh họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *